Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

tổng hợp một số bài toán cấp THPT có lời giải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (546.44 KB, 27 trang )

BI KIM TRA IU KIN

MặN: PHN MM TON

TRìNG I HC Sì PHM H NậI
KHOA TON - TIN
-o0o-

BI TP LẻN PHN M—M TON
HÅ V€ T–N: É THÀ KHNH HUY—N

Hå t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n

Ng y 21 th¡ng 7 n«m 2022

Trang 1


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

PH†N I:

a. V³ hẳnh phng
Bi 1: Tứ im M nơm ngoi ữớng trỏn (O; R) k´ hai ti¸p tuy¸n M A v  M B vợi ữớng trỏn (A v

l hai tiáp im)
1) Chựng minh tù gi¡c M AOB nëi ti¸p.
2) V³ tia M x n¬m giúa hai tia M A v  M O. Tia M x cưt ữớng trỏn (O; R) tÔi im C v  iºm D
(iºm C n¬m giúahai iºm


M v  D. Chùng minh hai tam gi¡c M AC v  M DA ỗng dÔng rỗi tứ

AC
õ suy ra MM DC = AD
3) Gåi H l  giao iºm cõa OM v  AB. K´ DK vuổng gõc vợi AB tÔi K , OP vuổng gõc vợi CD tÔi
P , OQ vuổng gõc vối HD tÔi Q. Chựng minh tự giĂc HKP Q l hẳnh thang cƠn.
B

2

Lới giÊi
B

M
H
O
C
E

Q
K

P

A

D

1) Chựng minh tự giĂc MAOB nởi tiáp


\ = 90 (Tẵnh chĐt tiáp tuyán cừa ữớng trỏn)
l tiáp tuyán ữớng trỏn (O) OAM
\ = 90 (Tẵnh chĐt tiáp tuyán cừa ữớng trỏn)
l tiáp tuyán ữớng trỏn (O) → OBM
\ + OBM
\ = 90 + 90 = 180 m  hai gâc n y èi nhau.
Tù gi¡c M AOB câ OAM
Suy ra M AOB l  tù gi¡c nëi ti¸p.


MA
MB









2

MC
AC
2) Chùng minh hai tam giĂc MAC v MDA ỗng dÔng rỗi tø â suy ra
=
MD
AD
\

\
(O)
ADC = M AC
AC
\
\
→M
AC = ADM
△M AC
△M DA
)
\
AM D
→ △M AC ∼ △M DA g.g
\
\ (cmt)
M
AC = ADM
MA
MC

=
MD
MA

2
MC
M A2
MA
2

→ M C.M D = M A →
=
=
MD
M D2
MD
MA
AC
=
△M AC M DA cmt
MD
AD

Xt
Xt

cõ:

(gõc nởi tiáp; gõc tÔo bi tiáp tuyán v dƠy cung cũng chưn cung )
v
cõ:
chung
( )
(cp cÔnh tữỡng ựng t lằ)

Mt khĂc,
( )
Hồ tản: ộ Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 2



B€I KIšM TRA I—U KI›N
Suy ra

MỈN: PH†N M—M TON

2
AC
AD
3) Chùng minh HKPQ l hẳnh thang cƠn
MC
=
MD



+) Ta cõ:

nản O thuởc trung trỹc AB
(tẵnh chĐt hai tiáp tuyán cưt nhau) nản M thuëc trung trüc AB.
l  trung trüc cõa AB → OM AB tÔi H Xt tam giĂc OAM vuổng tÔi A, ÷íng cao AH câ:
(h» thùc l÷đng trong tam gi¡c vuæng).

OA = OB(= R)
MA = MB
→ OM
OA2 = OH.OM

OD

=
m  OA = OD → OD = OH.OM → OH
OD
OM
X²t △ODH v  △OM D câ:
\ chung
DOM
→ △ODH ∼ △OM D (c.g.c )
2

OD
OH

=
OD
OM
\ = ODM
\
→ OHD

\ = 90◦ − ODM
\ → AHD
\ = DOP
\
→ 90 − OHD

\
\ = 90
ODP Q
OP

D = OQD

(2 gâc t÷ìng ùng)
(1)
X²t tù gi¡c

(gt)
m  hai gâc n y câ ¿nh k· nhau cũng nhẳn cÔnh OD
ODP Q l tự giĂc nởi tiáp (dĐu hiằu nhên biát)
\ = DQP
\ (2 gõc nëi ti¸p cịng ch­n cung)
→ DOP
(2)
\
\
Tø (1) v  (2) → AHD = DQP , m  hai gâc n y ð và trẵ ỗng v.
P Q HK HKP Q l hẳnh thang (dĐu hiằu nhên biát)
+) Ta cõ: M C.M D = M A (cmt ), M H.M O = M A (h» thùc l÷đng trong tam gi¡c vng OAM )
2

→ M C.M D = M H.M O →

2

MO
MC
=
MH
MD


X²t △M CH v  △M OD câ:
\
OM
Dchung 
→ △M CH ∼ △M OD (c.g.c )

MO
MC
=
(cmt)
MH
MD
\
\
→M
HC = ODM
\ = ODM
\ →M
\
\
OHD
HC = OHD


\
\
→ 90 − M HC = 90 − OHD
\ = AHD
\
→ AHC

\
→ HA
CHD
HC
DK
E △HDE
HK
→ △HDE
E
→ HK
→K
P
DC
OP ⊥ CD
△DCE
→ KP ∥CE
KP ∥HC
\
\
→P
KH = AHC
\=P
\
\ =P
\
→ AHD
KH ↔ KHQ
KH
\ =P
\

HKP Q
KHQ
KH
HKP Q



(2 gõc tữỡng ựng)

(3)
l phƠn giĂc cừa
Ko di cưt tÔi
cõ l ữớng cao ỗng thới phƠn giĂc
cƠn tÔi
ỗng thới l ữớng trung tuy¸n l  trung iºm cõa DE .
m  l  trung im (do
- quan hằ vuổng gõc giỳa ữớng kẵnh v dƠy cung) KP l
ữớng trung bẳnh cừa
(nh nghắa)
hay
(4)
Tứ (3) v (4)
.
Xt hẳnh thang

Vêy
l hẳnh thang cƠn (nh nghắa)

Hồ tản: é Thà Kh¡nh Huy·n


Trang 3


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

B i 2: Cho tam giĂc ABC

cõ ba gõc nhồn nởi tiáp ữớng trỏn (O). CĂc ữớng cao AD, BE, CF
cưt nhau tÔi H v cưt ữớng tron (O) lƯn lữủt tÔi M, N, P . Chựng minh rơng:
1. Tự giĂc CEHD nởi tiáp
2. Bốn im B, C, E, F cũng nơm trản mởt ÷íng trán
3. AE.AC = AH.AD; AD.BC = BE.AC
4. H v  M èi xùng qua BC
Líi gi£i
A
N

E
P

F

H
O

B

C


D

M

1. Tù gi¡c CEHD nëi tiáp

Xt tự giĂc CEHD cõ:
CEH = 90 (Vẳ BE l ữớng cao)
CDH = 90 (Vẳ AD l ữớng cao)
CEH + ∠CDH = 180 m  hai gâc n y ð và tr½ èi nhau cõa tù gi¡c CEHD
→ CEHD l  tù giĂc nởi tiáp.
2.Bốn im B, C, E, F cũng nơm trản mởt ữớng trỏn
Theo giÊ thiát:
BE l ữớng cao BE ⊥ AC → ∠BEC = 90
→ E thc ÷íng trỏn ữớng kẵnh BC (1)
CF l ữớng cao CF ⊥ AB → ∠BF C = 90
→ F thc ÷íng trỏn ữớng kẵnh BC (2)
Tứ (1) v (2) B, C, E, F cũng nơm trản ữớng trỏn ữớng kẵnh BC
3.AE.AC = AH.AD; AD.BC = BE.AC
X²t △AEH v  △ADC ta câ:
∠AEH = ∠ADC = 90
→ △AEH ∼ △ADC (g.g )
∠A l  gâc chung













AH
AE
=
AD
AC
→ AE.AC = AH.AD
△BEC
△ADC
∠BEC = ∠ADC = 90◦


(dpcm)
X²t

ta câ:
Hå t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 4


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON


- ∠C l  gâc chung

→ △BEC ∼ △ADC
BC
BE
=

AD
AC
→ AD.BC = BE.AC

(dpcm)

4. H v  M èi xùng qua BC

Ta câ ∠BAM = ∠BCM (hai gâc nëi ti¸p cịng ch­n cung BC)
X²t △BAD câ ∠ADB = 90
→ ∠BAD + ∠ABD = 90
(3)
X²t △CF B câ ∠CF B = 90
→ ∠F CB + ∠CBF = 90
(4)
Tø (3) v  (4) → ∠F CB = ∠BAD
m  ∠BAD = ∠BCM (cmt )
→ ∠F CB = ∠BCM ↔ ∠HCD = ∠DCM → CD l  ph¥n gi¡c ∠HCM
X²t △CHM câ
- CD l phƠn giĂc
- AD BC tÔi D (GT) CD HM CD l ữớng cao
CHM cƠn tÔi C CD l trung tuyán D l trung iºm cõa HM
→ HD = HM

m  HD ⊥ BC
→ H v  M èi xùng qua BC
B i 3: Cho nûa ữớng trỏn ữớng kẵnh AB = 2R. Tứ A v B k´ hai ti¸p tuy¸n Ax, By. Qua iºm M
thuëc nỷa ữớng trỏn k tiáp tuyán thự ba cưt Ax, By lƯn lữủt C v D. CĂc ữớng thng AD v BC
cưt nhau tÔi N
1. Chựng minh AC + BD = CD
2. Chùng minh ∠COD = 90
3. Chùng minh AC.BD = AB4
4. Chùng minh OC∥BM
5. Chùng minh AB l  tiáp tuyán cừa ữớng trỏn ữớng kẵnh CD










2

Lới giÊi
D

M

I

C

N

B

A
O

Hồ tản: é Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 5


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

1. AC + BD = CD

Ta cõ: - CA = CM (Tẵnh chĐt hai tiáp tuyán cưt nhau)
- DB = DM (Tẵnh chĐt hai ti¸p tuy¸n c­t nhau)
m  DM + CM = CD
→ AC + BD = CD
2. COD = 90

Theo tẵnh chĐt hai tiáp tuyán cưt nhau cõ:
- OC l tia phƠn gi¡c ∠AOM
→ ∠AOC = ∠COM
- OD l  tia ph¥n gi¡c ∠M OB
→ ∠M OD = ∠DOB
m  ∠AOD + ∠COM + ∠M OD + ∠DOB = 180




↔ 2∠COM + 2∠M OD = 180◦
↔ 2∠COD = 180◦
↔ ∠COD = 90◦
AB2
3. AC.BD =
4
△COD
∠COD = 90◦ cmt
OM ⊥ CD
2
→ OM = CM.DM
CN = AC DM = BD cmt
→ AC.BD = OM 2
AB 2
AB
→ AC.BD =
OM = R =
2
4
4. OC∥BM
∠COD = 90◦ → CO ⊥ OD
DM = DB → D
MB
OM = OB = R → O
MB
→ OD ⊥ M B
→ OC∥M B

5.AB l  ti¸p tuy¸n cừa ữớng trỏn ữớng kẵnh CD
I
CD I
CD
AC
(O)
A AC ⊥ AB
BD
(O)
B → BD ⊥ AB
→ AC∥BD → ABDC
ABDC
O
AB
I
CD
→ OI
ABDC OI∥DB → OI ⊥ AB
∠COD = 90◦ → O
CD
CD
OI ⊥ AB
O AB
CD

Xt

cõ:

m

m



;

( )
(Tẵnh chĐt tiáp tuyán)
(Hằ thực lữủng trong tam gi¡c vuæng)
( )

(1)
thuëc trung trüc
thuëc trung trüc
(2)
Tø (1) v  (2)
(tẵnh chĐt)
Gồi l trung im
l tƠm ữớng trỏn ữớng kẵnh
Cõ l tiáp tuyán cừa ữớng trỏn tÔi im
l tiáp tuyán cừa ữớng trỏn tÔi im
l hẳnh thang
Xt hẳnh thang
cõ:
- trung im
- trung im
l ữớng trung bẳnh cừa hẳnh thang
m
thuởc ữớng trỏn ữớng kẵnh
Xt ữớng trỏn ữớng kẵnh cõ

tÔi
l tiáp tuyán cừa ữớng trỏn ữớng kẵnh

Hồ tản: ộ Th KhĂnh HuyÃn

Trang 6


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

B i 4 (3 iºm). Cho tam gi¡c ABC

nhån nëi ti¸p (O). Gåi I l tƠm nởi tiáp tam giĂc ABC . Tia
AI cưt BC tÔi J v cưt (O) tÔi M khĂc A.
1. Chùng minh r¬ng: M I = M J.M A.
[ v  ACB
[ tÔi P
2. K ữớng kẵnh M N cừa (O). ữớng thng AN cưt tia phƠn giĂc trong gõc ABC
v Q t÷ìng ùng. Chùng minh iºm N l  trung iºm oÔn P Q.
3. LĐy im E thuởc cung nhọ M C cõa (O)(E kh¡c M )). Gåi F l  iºm èi xùng vỵi iºm I qua
iºm E. Gåi R l  giao iºm cõa hai ÷íng th¯ng P C v  QB. Chùng minh 4 iºm P, Q, R, F còng
thuëc mët ÷íng trán.
2

Líi gi£i:

P
N


A
Q

K

I

J
B

E

C

M

F

R

1. MI2 = MJ.MA

[ + IBA
[
Trong tam gi¡c IAB câ gâc ngo i M\
IB = IAB
[ = IAC
[ = CBM
\ ; IBA

[ = IBC
[ n¶n M
\
\ + IBC
[ =M
\
Tø gi£ thi¸t ta câ: IAB
IB = CBM
BI
→ MB = MI
[ = CM
\
Theo chùng minh IAB
B n¶n △BM J ∼ △AM B (g.g),
Suy ra: M B = M J.M A = M I (d.p.c.m)
2. N l trung im oÔn PQ
Vẳ M N l ữớng kẵnh cừa (O) nản AM AN .
Hồ t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n
Trang 7
2

2


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

[ suy ra AN l phƠn giĂc ngoi cừa BAC
[.

LÔi cõ: AM l ph¥n gi¡c trong cõa BAC
[ v  ACB
[.
Ta câ: I l  giao hai ph¥n gi¡c trong gâc ABC
Do â P, Q l tƠm ữớng trỏn bng tiáp tam giĂc ABC .
Vêy P\
BQ = P[
CQ = 90 n¶n tù gi¡c P QBC nởi tiáp ữớng trỏn ữớng kẵnh P Q, cõ tƠm thuëc
P Q v  c¡ch ·u B v  C . V¼ iºm N thc ÷íng th¯ng P Q v  N B = N C nản N l tƠm ữớng
trỏn i qua 4 iºm P, Q, R, F , tùc l  N l  trung iºm P Q (.p.c.m)
3.Bèn iºm P, Q, R, F cũng thuởc mởt ữớng trỏn.
Theo chựng minh trản suy ra I l trỹc tƠm tam giĂc P QR vợi ba ÷íng cao RA, P B, QC .
Tam gi¡c IBR vuổng tÔi B cõ M B = M I nản M l  trung iºm IR, suy ra M E∥RF .
Chùng minh t÷ìng tü K l  trung iºm IP v  KE∥F P .
[
\
Vªy RF
P =M
EK .
[ = 1/2(AB + KM )
Trong (O)ta câ: M\
EK = 1/2(M B + AB + AK); AIB
[.
V¼ M B + AK=M C + KC=KM ; suy ra M\
EK = AIB
[ = 180 → RF
[
[ = 180 .
Vªy M\
EK = AQB

P + AQB
Do â tù gi¡c P QRF nởi tiáp (.p.c.m)


























Bi 5: Cho ữớng trỏn tƠm (O), tứ im M bản ngoi ữớng trỏn (O) k c¡c ti¸p tuy¸n M A, M B(A, B


l  c¡c ti¸p im), k cĂt tuyán M CD khổng i qua tƠm O(C n¬m giúa M v  D; O v  B n¬m và hai
phẵa so vợi cĂt tuyán M CD).
1. Chựng minh tù gi¡c M AOB nëi ti¸p.
2. Chùng minh M B = M C.M D
\.
3. Gåi H l  giao iºm cõa AB v  OM . Chùng minh AB l  ph¥n gi¡c cõa CHD
2

A

M
H

O

C
D

B

Hå t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 8


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

Líi gi£i:

1.Tù gi¡c MAOB nëi ti¸p.

\ = OBM
\ = 90 (Do M A, M B l tiáp tuyán cừa ữớng trỏn (O))
Ta cõ OAM
X²t tù gi¡c OAM B câ:
\ + OBM
\ = 90 + 90 = 180
OAM
→ Tù gi¡c OAM B l  tù gi¡c nëi ti¸p (Tù gi¡c câ têng hai gâc èi b¬ng 180 ).
2. MB = MC.MD
X²t tam gi¡c M BC v  tam gi¡c M DB câ:
\
BM
D chung;
\
\
M
BC = M
DB )(Gâc tÔo bi tiáp tuyán v dƠy cung v gõc nởi ti¸p cịng ch­n BC )











2



→ △M BC ∼ △M DB(g.g)
MC
MB
=

MD
MB
→ M B 2 = M C.M D
\
3.AB l  ph¥n gi¡c cõa CHD
H
AB
OM
AB
MA = MB
→M
OA = OB = R → O
AB;
→ OM
AB → OM ⊥AB
OM B
M B 2 = M H.M O
2
M B = M C.M D(cmt) → M H.M O = M C.M D
MH
MC

=

MO
MD
M CH
M OD
\
OM
D
MH
MC
=
(cmt);
MO
MD
→ △M CH ∼ △M OD(c.g.c)
\
\
→M
HC = M
DO
\
\ = 180◦ → M
\
\ = 180◦
M
HC + OHC
DO + OHC

OHCD


\ = OCD
\
→ OHD
OD
\ = ODC
\=M
\
OCD
DO
OCD
O
\
\
→ M HC = OHD

\
\ → CHB
\ = BHD
\
→ 90 − M HC = 90◦ − OHD
HB
CHD
AB

Gåi l  giao iºm cõa v  .Chùng minh l phƠn giĂc cừa CHD.
Ta cõ
(tẵnh chĐt hai tiáp tuy¸n c­t nhau) thuëc trung trüc AB;
thuëc trung trüc cõa
l  trung trüc cõa

X²t tam gi¡c vng

(h» thùc l÷đng trong tam gi¡c vng).

X²t tam gi¡c
chung;



câ:

(hai gâc t÷ìng ùng)(1).

Tù gi¡c
l  tù gi¡c nởi tiáp (Tự giĂc cõ tờng hai gõc ối bơng 180 ).
(hai gõc nởi tiáp cũng chưn cung )
(2).
M
(tam giĂc
cƠn tÔi )
(3);
Tứ (1),(2) v (3)
.
.
Vêy l tia phƠn giĂc cừa gõc
hay l tia phƠn giĂc cừa gõc CHD


b. V hẳnh tåa ë


Hå t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 9


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

B i 1 Cho h m sè y = −x2 − 2x + 3

1. Lªp bÊng bián thiản v v ỗ th cĂc hm số trản
2. Tẳm m  ỗ th hm số trản cưt ữớng thng y = m tÔi hai im phƠn biằt

Lới giÊi
1. Lêp bÊng bián thiản v v ỗ th cĂc hm số trản

* BÊng bián thiản: Xt hm hm số y = −x
a = −1 < 0
Tåa ë ¿nh I(−1; 4)
Tứ dõ ta cõ bÊng bián thiản
x

2

2x + 3



cõ:


1

+

4

y
-

-

* V ỗ th Xt hm hm số y = x 2x + 3 cõ:
Tồa ở nh I(1; 4)
ỗ th hm số giao trửc Oy tÔi im A(0; 3)
ỗ th h m sè giao tröc Ox
2

↔ −x2 − 2x + 3 = 0 ↔

x=1
x = −3
Ox
B(1; 0), C(−3; 0)
x = −1
A
x = 1 D(2; 3)

Vêy ỗ th hm số giao trửc tÔi hai im
ỗ th hm số nhên ữớng thng

lm trửc ối xựng v hữợng bà lóm xuống dữợi.
D l im ối xựng vợi qua trửc


5

y

I 4
D

3 A
2
1

4

C
3

2

1 O
1

B
1

2


3

x

2

2. Tẳm m  ỗ th hm số trản cưt ữớng thng y = m tÔi hai im phƠn biằt

ữớng thng y = m song song ho°c trịng vỵi trưc ho nh do õ dỹa vo ỗ th ta cõ.
Vợi m < 4 ÷íng th¯ng y = m v  paraboly = −x − 2x + 3 cưt nhau tÔi hai im phƠn biằt.
Hồ t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n
Trang 10
2


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

B i 2 Kh£o sĂt sỹ bián thiản v v ỗ th (C) cừa h m sè: y = −x3 + 3x2 − 4
Líi gi£i

Tªp xĂc nh D = R
ChiÃu bián thiản: Ta cõ y = 3x


y = 0

2


+ 6x

x=0
x=2

Hm số nghch bián trản cĂc khoÊng (; 0) v (2; +) , ỗng bián trản khoÊng (0; 2).
Hm số Ôt cỹc Ôi tÔi im x = 2, giĂ tr cỹc Ôi cừa hm số l y(2) = 0
Hm số Ôt cỹc tiu tÔi im x = 0, gi¡ trà cüc tiºu cõa h m sè l y(0) = 4
Giợi hÔn cừa hm số tÔi vổ cỹc: lim = , lim = +
BÊng bián thiản
x
+
0
2
y'

+

0
0
x+

x

+

0

y
ỗ th


4



y
2.
1.

3.

2.

1.

0

1.

2.

x

1.
2.
3.
4.

Hồ tản: ộ Th KhĂnh HuyÃn


Trang 11


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

B i 3: Kh£o s¡t h m sè y = x4 − 2x2 − 3
Líi giÊi

Têp xĂc nh D = R
Sỹ bián thiản



y = 4x3 −4x = 4x(x2 − 1)
x=0
y ′ = 0 ↔ x = −1
x=1

y > 0 ↔ x ∈ (−1; 0) ∪ (1; +∞)
y ′ < 0 ↔ x ∈ (; 1) (1; 0)

.
.
Hm số ỗng bián trản khoÊng (1; 0) v (1; +)
Hm số nghch bián trản khoÊng (; 1) v (1; 0)
+ Cỹc tr
Hm số Ôt cỹc Ôi tÔi x = 0, y = y(0) = 3
Hm số Ôt cỹc tiu tÔi x = 1 v x = 1, y = y(1) = 4

+ Giợi hÔn tÔi vổ cỹc lim = +
+ BÊng bián thiản
x
-1
0
1
y'

+

0
0
0
CD

CT

x

+

+
+
+

3

y
4



4

ỗ th
y
2.
1.

3.

2.

1.

0

1.

2.

x

1.
2.
3.
4.

Hồ t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 12



B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

B i 4: Kh£o sĂt sỹ bián thiản v v ỗ th (C) cừa h m sè: y =
x+1
Líi gi£i

2x + 1

TX: D=R / {−1}

2(x + 1) − (2x + 1)
1
=
2
(x + 1)
(x + 1)2

y > 0 ∀x ∈ (−∞; −1); (−1; +∞)
(−∞; −1); (−1; +)
y =

KhoÊng ỗng bián
Hm số khổng cõ cỹc tr.
Giợi hÔn v  ti»m cªn

1

2x + 1
x =2
= lim
lim y = lim
1
x→+∞
x→+∞
x→+∞ x + 1
1+
x
y = 2 lim − y = +∞, lim + y =
2+

Vêy ữớng tiằm cên ngang .
Vêy ữớng tiằm cên ựng x + 1 = 0
BÊng bián thiản
x
1
y'
+

x1

+
+

+

y


x1

2


2

Giao vợi Ox tÔi A( 12 ; 0) ; Giao vợi Oy tÔi B(0; 1)
ỗ th nhên I(1; 2) lm tƠm ối xựng
7
6
5
4
3
2
1
8

7

6

5

4

3

2


1
1

1

2

3

4

5

6

7

8

2
3

Hồ tản: ộ Th KhĂnh HuyÃn

Trang 13


BI KIM TRA IU KIN

MặN: PHN MM TON


Bi 5 Hẳnh bản l ỗ th cừa ba hm số y = ax , y = bx , y = cx

ë. Kh¯ng ành n o sau ¥y l  kh¯ng ành óng?
A. c > b > a
B. a > b > c
C. a > c > b
D. b > a > c

ữủc v trản cịng mët h» trưc tåa

y

y = bx
y = ax

y = cx
1

x

O
−1

Líi gi£i

Tø h¼nh v³ ta câ:
y = a v  y = b l hai hm ỗng bián a, b > 1
y = c l  h m nghàch bi¸n → 0 < c < 1 → c b²nh§t.
L§y y = m vỵi (m > 0) ta câ y v  y sao cho ab == yy ta câ h¼nh v³:

x

x

x

m

1

2

m

y

y = cx

1

2

y = bx

y2

y = ax

y1
1


O

y=m

x

−1

Tø h¼nh v³ ta câ

y2 > y1
↔ bm > am
am>0
c < a < b Chồn

Vêy

(do

)

D

Hồ tản: ộ Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 14



BI KIM TRA IU KIN

MặN: PHN MM TON

PHN II:

a. Giợi hÔn dÂy số


(13 + 3)n (13 3)n

CƠu 1: Cho dÂy số un cõ số hÔng tờng quĂt un =

Tẵnh 5 số hÔng Ưu tiản cừa dÂy số v v ỗ th hm số khÊo sĂt sỹ hởi tử hay phƠn ký cừa dÂy số õ.
2 3

5

Lới giÊi:

số hÔng Ưu cừa dÂy số
n
un





1
1


2
26

3
510

4
8944

5
147884

V ỗ th hm số khÊo sĂt sỹ hởi tử hay phƠn ký cừa dÂy số

Quan sĂt ỗ th thĐy dÂy số phƠn ký

Hồ tản: ộ Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 15


BI KIM TRA IU KIN

MặN: PHN MM TON

CƠu 2: Cho d¢y sè thüc (xn ) thäa m¢n: x1 = , xn+1 =

vợi mồi n nguyản dữỡng.
Tẵnh 10 số hÔng Ưu cừa dÂy số. V ỗ th hm số khÊo sĂt sỹ hởi tử hay phƠn ký cừa dÂy số õ.

1
6

3xn
2xn + 1

Lới giÊi:
10

số hÔng Ưu cừa dÂy số
x1
0.167



x2
0.375

x3
0.643

x4
0.844

x5
0.942

x6
0.98


x7
0.993

x8
0.998

x9
0.9992

x10
0.9997

V ỗ thà h m sè kh£o s¡t sü hëi tư hay ph¥n ký cừa dÂy số

Quan sĂt dÂy số thĐy dÂy số hëi tư
Hå t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n


Trang 16


BI KIM TRA IU KIN
CƠu 3: Cho dÂy số

MặN: PHN M—M TON


u 1 = 1
1
un = un−1 + 2.∀n > 1

2

Tẵnh 10 số hÔng tiáp theo cừa dÂy số. V ỗ th hm số khÊo sĂt sỹ hởi tử hay phƠn ký cừa dÂy số õ.
số hÔng tiáp cừa dÂy số

10
n
2
un 2.5


3
3.25

4
3.625

5
3.8125

Lới giÊi:
6
3.90625

7
3.953125

8
3.9765625


9
3.9882812

10
3.9941406

11
3.9970703

V ỗ th hm số khÊo sĂt sỹ hởi tử hay phƠn ký cừa dÂy số



Hồ tản: ộ Th KhĂnh HuyÃn

Quan sĂt dÂy số thĐy dÂy số hëi tö
Trang 17


BI KIM TRA IU KIN

MặN: PHN MM TON

CƠu 4: Tẵnh 7 giĂ tr Ưu tiản cừa dÂy số xĂc nh bi

7



Lới giÊi:


giĂ tr Ưu cừa dÂy số
n
un


n
1
un = 1 +
, n = 1, 2...
n

1
2

2
2.25

3
2.37

4
2.44

5
2.52

6
2.55


7
2.57

Quan sĂt ỗ th thĐy dÂy sè hëi tư

Hå t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 18


BI KIM TRA IU KIN

MặN: PHN MM TON

CƠu 5: Tẵnh 7 phƯn tỷ Ưu cừa dÂy số xĂc nh bi: un = 1 +

7



Lới giÊi:

giĂ tr Ưu cừa dÂy sè
n
un

1
1
1
+ + ... + ∀n = 1, 2, 3...

1! 2!
n!

1
2

2
2.5

3
2.667

4
2.708

5
2.717

6
2.718

7
2.7182

Quan sĂt ỗ th thĐy dÂy số hởi tử

Hồ tản: ộ Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 19



BI KIM TRA IU KIN

MặN: PHN MM TON

b. V ỗ thà 5 h m sè

1. y = −x

2

− 2x + 3

2. y = −x

3

+ 3x2 − 4

Hå t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 20


B€I KIšM TRA I—U KI›N
3. y = x

4

MỈN: PH†N M—M TON


− 2x2 − 3

4. y = 2xx ++11

Hå t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 21


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

5. H m mơ

Hå t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 22


B€I KIšM TRA I—U KI›N

MỈN: PH†N M—M TON

PH†N III: CC B€I TON V— NGHI›M CÕA A THÙC

B i 1: Cho a thùc P (x) = 1 + x2 + x9 + xn1 + ... + xns + x2022 Vỵi n1 , n2 , ..., ns l cĂc số tỹ nhiản thọa

mÂn 9 < n < n < ... < n < 1992.


1− 5
Chùng minh r¬ng nghi»m cõa a thùc P (x) (náu cõ) khổng th lợn hỡn 2 .
1

2

s

Lới giÊi

Vợi x ≥ 0 th¼ P (x) ≥ 1 > 0. Ta s³ chùng minh
ta câ:


1− 5
P (x) > 0∀x ∈ (
; 0)
2

. Thêt vêy vợi x < 0, x = 1,

P (x) ≥ 1 + x + x3 + x5 + ... + x2k+1 + ... + x2021
= 1 + x.

(x2020 + x2018 + ... + 1)(1 − x2 )
1 − x2

1 − x2022
1 − x2 + x − x2023

=
1 − x2
1 − x2

1− 5
; 0)
1 − x2 > 0; −x2023 > 0; 1 − x2 + x > 0
x∈(
2

1− 5
⇛ P (x) > 0x (
; +)
2
= 1 + x.

thẳ

Vợi

nản


1 5
; 0)
P (x) > 0∀x ∈ (
2

.(i·u ph£i chùng minh).
B i 2: Cho a thùc P (x), k = 1, 2, 3, ... x¡c àn bði: P (x) = x − 2, P (x) = P (P (x))∀n = 1, 2, 3, ...

Chựng minh rơng vợi mội số nguyản dữỡng n, P (x) = x câ 2 nghi»m thüc ph¥n bi»t nhau.
k

1

2

n+1

1

n

n

n

Líi gi£i

Vỵi n = 1, P (x) = x − 2. Phữỡng trẳnh x 2 = x cõ hai thüc nghi»m ph¥n bi»t l  2, −1.
a thùc P (x) cõ bêc l 2 . Ta s tẳm cĂc nghiằm cừa phữỡng trẳnh trản trong khoÊng (2; 2) v ch
ra â l  t§t c£ c¡c nghi»m cõa a thùc P (x).
°t x = 2cost. t ∈ (0, π). ⇒ P (2cost) = 2cos(2t) ⇒ P (2cost) = P (P (2cost) = P (2cos2t) = 2cos4t =
2cos(2 t).
Bơng quy nÔp, ta chựng minh ữủc P (2cost) = 2cos2 t. Phữỡng trẳnh P (x) = x trð th nh:
1

2

n


2

n

n

1

2

1

1

1

2

n

n

2n t = t + 2kπ
2cos2n t = 2cost ⇔ cos2n t = cost ⇔ n
(k ∈ Z)
2 t = −t + 2kπ

2kπ
t= n


2 −1
2n

2kπ
t= n
2 + 1
2kπ
n−1

t = 2n − 1 (0 ≤ k ≤ 2
0≤t≤π⇒

2kπ
t= n
(0 ≤ k ≤ 2n−1 +
2 +1
2n−1 − 1
2n1

Vêy ta ữủc nghiằm

1
)
2
1
)
2

Kát hủp vợi

ta ữủc:
NgoÔi nghiằm chung t = 0 thẳ mội
trữớng hủp cho ta
v nghiằm cỏn lÔi phƠn biằt. Vêy phữỡng trẳnh  cho cõ ỷ 2 nghi»m
(i·u ph£i chùng minh).
B i 3: Cho a thùc P (x) = x(x − 1)(x − a) − 1 vỵi a ≥ 5.
2

n

2

a) Chùng minh r¬ng P (x) ln câ 5 nghiằm thỹc phƠn biằt. Kẵ hiằu l x , x , x , x , x .
1

Hå t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n

2

3

4

5

Trang 23


B€I KIšM TRA I—U KI›N
b) T½nh têng sau T = P x

5

i=1

4
i

MỈN: PH†N M—M TON
1
− x2i

.
Líi gi£i

a) Ta câ P (x) l  h m sè li¶n tưc v 

lim = −∞, P (−2) = 6a − 25 > 0, P (−1) = −1 < 0,

x→−∞

. n¶n

s³ câ nghi»m thuëc (−∞; −2), (−2; −1), (−1; 12
v  x −1 x = x2 + x +1 1 − x −1 1

12a − 35
1
P( ) =
> 0, P (1) = −1 < 0, lim = +∞
P (x)

x→+∞
2
32

′′
P (x) = 5x4 − 3(a + 1)x2 + a, P (x) = 20x3 − 6(a + 1)x

b)

5
P

5
P

.

5
P

4

2

2

2
1
1
+


2
i=1 xi
i=1 xi + 1
i=1 xi − 1

5
5
5
P
P
P (x) P 1
1
1


=

= −P (−1) + P (1) = 0
P (x)
i=1 x − xi
i=1 xi + 1
i=1 xi − 1
′′

′′

5
5 1
P

P
P (x)P (x) − [P (x)]2
1
P (0)P (0) − [P (0)]2
=−
= a2

=−
2
2
2
2
P (x)
P (0)
i=1 (x xi )
i=1 x
T = 2a2

T =

LÔi cõ

nản

Vêy ta tẵnh ữủc
.
Bi 4: Cho a thực: P (x) = 5x

. Tiáp tửc Ôo hm ta cõ
.


3

40x2 + 100x 79

a) Chùng minh r¬ng a thùc câ ba nghi»m thüc l  ở di ba cÔnh cừa mởt tam giĂc ABC vợi mởt
gõc lợn hỡn 120 .
b) Chựng minh rơng cĂc trung tuyán cừa ABC l ở di ba cÔnh mởt tam gi¡c tị n o â.
o

Líi gi£i

a) P (x) li¶n tóc tr¶n R v  P (1) = −14 < 0, P (2) = 1 > 0, P (3) = −4 < 0, P (4) = 1 > 0 n¶n a
thùc P (x) câ c¡c nghi»m ph¥n bi»t trong (1; 2), (2; 3), (3; 4). Gồi cĂc nghiằm cừa phữỡng trẳnh  cho
l a, b, c (a > b > c)
Theo ành l½ Viete th¼ a + b + c = 8. Do a l số lợn nhĐt nản a (3; 4) ⇒ b + c = 8 − a > 4 > a hay
a, b, c l ở di ba cÔnh mët tam gi¡c.
Gâc tị n¸u câ ph£i l  gâc èi diằn vợi cÔnh lợn nhĐt
tực  ch ra79tam giĂc cõ mởt gõc lợn79hỡn 120 ta
79
cƯn chựng minh: b + c + bc < a ⇔ (8 − a) − 5a < a ⇔ 64 − 5a < 16a ⇔ a > 4a 80
Bơng bián ời tữỡng ữỡng, ta ữủc
o

2

2

2


2

2

241
(a 2)2 >
a>2+
80

2

r

241
80

7
15
Do 3 < a < 4, dạ thĐy 241
< ta s chựng minh bĐt ng thực mÔnh hỡn l  a >
80
4
4
10
Ta câ P (x) = 15x − 80x + 100 n¶n P (x) = 0 ⇔ x = 2, x = 3 . Suy ra a thùc P (x) ỗng bián trản
10
15
10
15
181

15
( ; +). Ró rng
> ,P( ) = −
< 0 = P (a) n¶n suy ra a > . Do â a > b + c + bc
4
hay3 tam gi¡c a, b, c câ4 mët 3gâc lỵn4 hìn 12064.
b)Bê ·: Cho tam gi¡c ABC câ BC > CA > AB thẳ ba ữớng trung tuyán tữỡng ựng AD, BE, CF
s lêp thnh ở di ba cÔnh mởt tam giĂc mợi vợi CF > BE > AD.
r



2



2

2

2

o

Hồ tản: é Thà Kh¡nh Huy·n

Trang 24


B€I KIšM TRA I—U KI›N


MỈN: PH†N M—M TON

K

A

F

E

B

D

C

Gåi m , m , m l ở di cĂc ữớng trung tuyán ùng vỵi AD, BE, CF . a, b, c l  ở di ba cÔnh
BC, CA, AB
a > b > c.Theo cổng thực dữớng trung tuyán,
a

b

c

4m2a = 2(b2 + c2 ) − a2 < 2(c2 + a2 ) − b2 = 4m2b < 2(b2 + a2 ) − c2 = 4m2c
⇒ ma < mb < mc
ADBK ⇒ F
KD

BK = AD
−−→ 1 −→ −−→
−−→ −−→ −−→
DF
ABC
DF = CA = CE ⇒ F K = DF = CE
2
⇒ KE = CF
BKE

M°t kh¡c, dỹng hẳnh bẳnh hnh
l trung im v
.
l ữớng trung bẳnh tam giĂc nản
. Tực ECF K cụng
l hẳnh bẳnh hnh
. Vêy tam giĂc
ữủc lêp thnh ba cÔnh cõ ở di m , m , m .
Tr lÔi bi toĂn, a > b > c n¶n m < m < m , ba ữớng trung tuyán cừa ABC cụng lêp thnh mët
tam gi¡c.
º chùng minh tam gi¡c tị, ta c¦n chùng minh m > m + m ⇔ 4m > 4m + 4m .
a

b

c

b

a


c

2
c

2
a

2
b

2
b

2
a

2
c

⇔ 2(b2 + a2 ) − c2 > 2(b2 + c2 ) − a2 + 2(c2 + a2 ) − b2
⇔ a2 + b2 > 5c2 ⇔ a2 + b2 + c2 > 6c2 (1)
a + b + c = 8, ab + bc + ca = 20 ⇒ a2 + b2 + c2 = (a + b + c)2 − 2(ab + bc + ca) = 24
(1) ⇔ 24 > 6c2 ⇔ 4 > c2
c ∈ (1; 2)

Theo inh lẵ Viete,
Vêy
(úng do

Bi 5: Cho cĂc a thực bªc 3:

).

v  Q(x) = x + 3x + 8x − 4.
a) Chùng minh r¬ng méi a thùc P (x) v  Q(x) Ãu cõ mởt nghiằm dữỡng duy nhĐt.
b) Gồi cĂc nghiằm dữỡng cừa P (x) v Q(x) lƯn lữủt l p v  q. Chùng minh r¬ng √p − √q = 1.
P (x) = x3 + 2x2 − 7x − 16

3

2

Líi gi£i

a) Ta câ P (x) = 3x


"

2

x=1
7
x=−
3
7
40
P (− ) = − < 0, P (1) = −20 < 0
3

27
(1; +∞) P (x)

+ 4x 7 = 0

nghch bián trản (− 37 ; 1) v 
n¶n P (x) khỉng câ nghi»m trong
khoÊng (0, 1] mt khĂc P (x) ỗng bián trản
, li¶n tuc v  lim P (x) = +∞ n¶n P (x) cõ
nghiằm dữỡng duy nhĐt.
Q (x) = 3x + 6x + 8 > 0, ∀x ∈ R v  Q(0) = −4, lim Q(x) = +∞. M  Q(x) li¶n tưc tr¶n R nản Q(x)
cõ nghiằm dữỡng duy nhĐt.
b) Do p l nghiằm dữỡng cừa P (x) nản p s l nghiằm cõa a thùc P (x ) = x + 2x − 7x − 16.
Hå t¶n: é Thà Kh¡nh Huy·n
Trang 25

P (x)



x→∞

2

x→+∞

2

6


4

2


×