CHƯƠNG I.BẢNG TIÊN LƯỢNG
Chương này liệt kê khối lượng công việc mà nhà thầu phải thực hiện làm căn cứ để nhà thầu tính tốn giá đề xuất.
STT
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
ĐƠN
VỊ
KHỐI
LƯỢNG
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hịa Lâm
PHẦN ĐƯỜNG
I.1
1
2
3
4
5
I.2
CƠNG TÁC DỌN DẸP MẶT BẰNG, PHÁ DỠ
m2
Dọn dẹp mặt bằng tuyến
m2
Dọn dẹp mặt bằng nút giao Quốc lộ 31
m2
Dọn dẹp mặt bằng đường gom
m2
119.400,67
74.854
,36
21.596
,40
22.949
,91
17.781,40
28.387,33
28.685,63
6.810,77
12.204,05
3.935,09
4.102,68
7.788,16
859,53
1.808,90
6,24
4,49
6.557,54
2.994,29
2.543,52
32,32
55,04
2.072,80
20.965,51
2.339,84
47.299,83
6.643,20
5,65
11.677,72
21.725,14
NỀN ĐƯỜNG TUYẾN CHÍNH
Đào đất
m3
Đào đất C1
Đào vét bùn
Đào cấp
Đào khn
Đào mặt đường cũ (đất cấp IV)
Khối lượng đắp
Đắp đất K98
Đắp đất K95
Đắp bù cát
Xáo xới lu lèn K98
Trồng cỏ mái ta luy
VĐKT không dệt 12KN/m
NÚT GIAO QUỐC LỘ 31
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m2
m2
26.617,
33
18.334,05
2.994,29
5.190,90
38,55
59,54
131.008,25
6.123,88
122.471,29
2.413,07
60,34
31.320,12
3.284,18
2.276,09
55.965,88
2.242,78
54,51
13.222,11
3.163,11
STT
1
2
3
4
1
2
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
CÔNG TÁC NỀN ĐƯỜNG NÚT GIAO QL31
Đào đất
Đào đất hữu cơ
Đào cấp
Đào rãnh
Đào khuôn
Đào đường cũ
Đào đất nền đường
Tổng khối lượng đắp
Đắp đất K98
Đắp đất K95
Đắp đất K90
Xáo xới lu lèn K98
Trồng cỏ mái ta luy
CÔNG TÁC MẶT ĐƯỜNG NÚT GIAO QL31
Tổng diện tích mặt đường mở rộng (Phần xe
chạy)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 hạt mịn dày 7cm
Bê tông nhựa rỗng, dày 10cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
ĐƠN
VỊ
KHỐI
LƯỢNG
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m2
4.373,53
2.229,75
875,97
14,56
1.189,78
33,42
30,06
12.212,47
1.565,13
10.578,58
68,76
888,26
4.503,21
m2
4.191,97
m2
m2
m2
m2
m2
4.191,97
4.191,97
4.191,97
8.383,93
4.191,97
3.143,97
Cấp phối đá dăm loại 1 dày 75cm
m3
Tổng diện tích mặt đường mở rộng (Phần xe
dừng xe khẩn cấp)
m2
350,02
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
2
Vina
conex 12
2.306,89
882,10
14,56
307,16
99,88
36,60
2.069,94
11.156,48
68,76
1.038,71
4.488,63
2.724,78
Văn phú
building
Hòa Lâm
STT
3
4
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
Lớp bê tơng nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 hạt mịn dày 7cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Cấp phối đá dăm loại 1 dày 85cm
Tổng diện tích mặt đường phần xe chạy
(KCTC2)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 hạt mịn dày 7cm
Bê tông nhựa rỗng, dày 10cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm
Tổng diện tích mặt đường phần xe chạy
(KCTC5)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 hạt mịn dày 7cm
Bê tông nhựa rỗng, dày 10cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Cấp phối đá dăm loại 1 dày 30cm
5
Tổng diện tích mặt đường mở rộng trên QL31
(KC2)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 5cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 hạt mịn dày 7cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
ĐƠN
VỊ
m2
m2
m2
m2
m3
KHỐI
LƯỢNG
350,02
350,02
350,02
350,02
297,52
m2
3.568,27
m2
m2
m2
m2
m2
m3
3.568,27
3.568,27
3.568,27
7.136,54
3.568,27
535,24
m2
5.210,01
m2
m2
m2
m2
m2
5.210,01
5.210,01
5.210,01
10.420,01
5.210,01
1.563
,00
m3
m2
2.767,13
m2
m2
m2
2.767,13
2.767,13
2.767,13
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
3
Vina
conex 12
262,52
Văn phú
building
Hịa Lâm
STT
6
7
8
9
I.3
1
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm
ĐƠN
VỊ
m2
m3
Cấp phối đá dăm loại 2 dày 25cm
m3
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
Tổng diện tích mặt đường tăng cường trên QL31
(KC2A)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 5cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 hạt mịn dày 7cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
KHỐI
LƯỢNG
2.767,13
415,07
691,
78
m2
1.074,42
m2
m2
m2
m2
Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm
m3
Bù vênh CPĐD loại 1
Tạo nhám mặt đường
Bù vênh CPĐD loại 1 cày tạo nhám
Bó vỉa giải phân cách chữ I đúc sẵn
m3
m2
m3
m
m3
m3
m2
1.074,42
1.074,42
1.074,42
1.074,42
161,
16
1.763,37
9.852,70
28,97
142,00
13,49
3,55
187,44
m2
15.400,81
m2
m2
m2
m2
m2
15.400,81
15.400,81
15.400,81
30.801,62
15.400,81
Bê tơng bó vỉa C20
Bê tơng lót C10 dày 10cm
Ván khn
CƠNG TÁC MẶT ĐƯỜNG TUYẾN CHÍNH
Tổng diện tích mặt đường làm mới (Phần xe
chạy)
Lớp bê tơng nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 dày 7cm
Lớp bê tông nhựa rỗng, h = 10cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
4
Vina
conex 12
1.803,52
10.562,01
Văn phú
building
Hịa Lâm
STT
2
3
4
5
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
Cấp phối đá dăm loại I dày 75cm
Tổng diện tích mặt đường làm mới (Phần dừng
xe khẩn cấp)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 dày 7cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Cấp phối đá dăm loại I dày 85cm
Tổng diện tích mặt đường phần xe chạy
(KCTC2)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 dày 7cm
Lớp bê tông nhựa rỗng, h = 10cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Cấp phối đá dăm loại I dày 15cm
Tổng diện tích mặt đường phần xe chạy
(KCTC3)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 dày 7cm
Lớp bê tông nhựa rỗng, h = 10cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Cấp phối đá dăm loại I dày 20cm
Tổng diện tích mặt đường phần xe chạy
(KCTC5)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
ĐƠN
VỊ
m3
KHỐI
LƯỢNG
11.550,61
m2
5.183,12
m2
m2
m2
m2
m3
5.183,12
5.183,12
5.183,12
5.183,12
4.405,65
m2
11.920,06
m2
m2
m2
m2
m2
m3
11.920,06
11.920,06
11.920,06
23.840,11
11.920,06
1.788,01
m2
1.700,00
m2
m2
m2
m2
m2
m3
1.700,00
1.700,00
1.700,00
3.400,00
1.700,00
340,00
m2
1.780,75
m2
1.780,75
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
5
Vina
conex 12
2.541,50
Văn phú
building
1.634,14
948,75
882,63
Hịa Lâm
4.302,81
1.732,94
338,45
340,0
STT
6
7
8
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
Lớp bê tơng nhựa chặt 19.0 dày 7cm
Lớp bê tông nhựa rỗng, h = 10cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Cấp phối đá dăm loại I dày 30cm
Tổng diện tích mặt đường phần dừng xe khẩn
cấp (KCTC2)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 dày 7cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Cấp phối đá dăm loại I dày 15cm
Tổng diện tích mặt đường phần dừng xe khẩn
cấp (KCTC3)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 dày 7cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Cấp phối đá dăm loại I dày 20cm
Tổng diện tích mặt đường phần dừng xe khẩn
cấp (KCTC5)
Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 hạt mịn dày 6cm
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 dày 7cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 0.5kg/m2
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
Cấp phối đá dăm loại I dày 30cm
ĐƠN
VỊ
m2
m2
m2
m2
m3
KHỐI
LƯỢNG
1.780,75
1.780,75
3.561,51
1.780,75
534,23
m2
3.755,99
m2
m2
m2
m2
m3
3.755,99
3.755,99
3.755,99
3.755,99
563,40
m2
450,00
m2
m2
m2
m2
m3
450,00
450,00
450,00
450,00
90,00
m2
576,13
m2
m2
576,13
576,13
576,13
576,13
172,84
m2
m2
m3
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
6
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hòa Lâm
548,25
282,74
97,10
90,25
177,38
STT
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐƠN
VỊ
m3
m2
9
10
Bù vênh CPĐD loại I
Tạo nhám mặt đường
11
Xử lý hư hỏng mặt đường
m2
Chiều dài cắt bê tông nhựa
m
Cào bóc bê tơng nhựa của kết cấu mặt đường cũ
m2
Đào lớp móng cấp phối của kết cấu mặt đường cũ
m3
Đào đất lẫn đá (đất cấp IV)
m3
Xáo xới lu lèn K98
m2
I.4
1
2
ĐƯỜNG GIAO DÂN SINH + ĐƯỜNG GOM
TRÁI
CÔNG TÁC NỀN ĐƯỜNG GOM TRÁI
Đào đất
Đào đất cấp 1
Vét bùn
Đào cấp
Đào rãnh
Đào khuôn
Tổng khối lượng đắp
Đắp đất K98
Đắp đất K95
Đắp đất K90 (rãnh giữa taluy tuyến chính và taluy
đường gom trái)
KHỐI
LƯỢNG
3.410,14
20.182,92
1.074,7
0
1.918,
80
1.074,7
0
214,
94
303,
77
1.074,7
0
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
11.896,20
8.955,47
2.600,27
33,68
292,95
10,38
35.844,27
5.313,90
27.038,26
m3
1.603,27
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
7
Vina
conex 12
5.175
Văn phú
building
1.282,51
7.769,12
2.631,06
3.581,52
5,68
84,36
10,38
0,2
25,05
1.629,04
6.029,89
712,13
1.824,04
8.596,93
469,69
Hịa Lâm
1.338,25
7.394,05
5.949,72
2.600,27
27,80
244,73
11,03
1.710,52
15.119,02
617,09
STT
3
4
5
I.5
1
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
Đắp cát hạt mịn K90
Xáo xới lu lèn K98
Vải ĐKT 12Kn/m
Trồng cỏ mái ta luy
CÔNG TÁC MẶT ĐƯỜNG GOM TRÁI
Tổng diện tích mặt đường làm mới
Lớp bê tông nhựa chặt 19.0 dày 7cm
Tưới nhựa tiêu chuẩn 1.0kg/m2
ĐƠN
VỊ
m3
m3
m2
m2
KHỐI
LƯỢNG
1.888,84
77,39
3.025,48
10.121,98
m2
m2
m2
10.782,59
10.782,59
10.782,59
1.61
7,39
3.01
9,13
Cấp phối đá dăm loại I dày 15cm
m3
Cấp phối đá dăm loại II dày 28cm
m3
VUỐT NỐI DÂN SINH
Đào đất các loại
Đắp đất K95
Đào mặt đường cũ (Mặt đường BTXM)
BTXM C16 dày 20cm
Giấy dầu
Trồng cỏ mái taluy
CƠNG TRÌNH THỐT NƯỚC
m3
m3
m3
m2
m2
m2
101,30
254,49
9,05
226,69
226,69
139,30
Bê tơng rãnh C20
m3
773,12
Ván khn
Đá dăm đệm
m2
m3
4.656,72
230,59
Qt bitum 2 lớp
m2
2.667,28
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hịa Lâm
21,20
57,73
2.485,02
3.324,51
1.767,25
171,33
3.631,53
4.387,05
495,07
564,53
564,55
924,14
1.053,79
1.053,83
10,70
25,98
66,51
295,67
46,22
210,48
Rãnh dọc giải phân cách B=0,60m
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
8
232,1129
271,516
269,4911
1.398,08
322.383,60
1.635,42
377.110,99
936,7
4
1.623,22
374.298,47
800,79
929,75
STT
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
2
Rãnh dọc giữa đường chính và đường gom
B=0,40m
Thân rãnh
Bê tông rãnh C20
Ván khuôn
Đá dăm đệm
Quét bitum 2 lớp
Tấm bản
Bê tông tấm đan C20
Cốt thép D≤10
Cốt thép 10< D≤18
Thép hình
Ván khn tấm đan
Lắp đặt tấm đan đúc sẵn
3
4
ĐƠN
VỊ
KHỐI
LƯỢNG
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hòa Lâm
m3
m2
m3
m2
tấm
m3
kg
kg
kg
m2
tấm
71,62
720,03
21,01
390,36
234,00
18,95
102,96
2.805,66
13.347,36
109,98
234,00
31,57
307,88
10,21
168,18
40,05
413,15
10,80
222,18
9,23
9,72
1.190
300
6840
56,4
120
Phá dỡ tường gạch cũ
Đào đất cấp 2
Đắp đất
BTXM C10 móng mương
BTXM C10 thanh chống
Thép D < 10mm thanh chống
Gạch xây vữa XM C10
Trát vữa XM C10 dày 1cm
Đá dăm đệm móng
Cống trịn, cống hộp nhỏ
Ống cống, khối đỡ
m3
m3
m3
m3
m3
kg
m3
m2
m3
273,07
809,02
442,63
128,46
0,24
10,30
209,99
1.802,73
67,92
158,71
287,69
188,27
61,57
0,08
3,72
69,74
644,48
27,45
114,36
521,33
254,36
66,89
0,16
6,58
140,25
1.158,25
40,47
Ống cống BTCT D100cm, L=1m, d=10cm
đốt
25
27
Ống cống BTCT D125cm, L=1m, d=12cm
đốt
52
,00
151
61
57
2.505,66
6.542.36
53.48
114
Cải nối mương thủy lợi
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
9
60
STT
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐƠN
VỊ
Ống cống BTCT D125cm, L=1m, d=14cm
đốt
Ống cống BTCT BxH=1x1, L=1m, d=18cm
đốt
Lớp phòng nước
m2
Khối đỡ D100, L=1.0m
khối
Khối đỡ D100, L=1.5m
khối
Khối đỡ D125, L=1.0m
khối
Khối đỡ D125, L=1.5m
khối
Khối đỡ cống BxH=1x1, L=1,5m
khối
KHỐI
LƯỢNG
,00
18
,00
9
,00
742
,04
3
,00
27
,00
7
,00
102
,00
5
,00
Vina
conex 12
Văn phú
building
277,46
Hịa Lâm
271,01
193,58
3
9
18
7
34
38
40
60,42
50,07
35,28
13,05
11.09
7,00
Khối lượng bê tơng xi măng
Bê tông XM C16 (tường đầu)
m3
Bê tông XM C16 (tường cánh)
m3
Bê tông XM C16 (sân cống)
m3
Bê tông XM C20 (mối nối cống cũ - mới)
m3
Bê tông XM C20 (hố thu - đổ tại chỗ)
Bê tông XM C20 (tấm đan hố thu - đúc sẵn)
145
,77
31
,14
59
,42
2
,92
24
,30
2
,70
m3
m3
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
10
22.25
19.45
17.72
1.32
0.95
8.56
15.74
0.9
1.8
0.65
STT
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
Vữa xi măng
Vữa xi măng C10 (mối nối ống cống)
Đá xây vữa xi măng
Đá xây vữa xi măng C10 (gia cố mái ta luy thượng,
hạ lưu)
Đá xây vữa xi măng C10 (gia cố sân cống thượng,
hạ lưu)
Đá dăm đệm
ĐƠN
VỊ
KHỐI
LƯỢNG
m3
m3
m3
Đá dăm đệm (đầu cống, sân cống, gia cố sân cống)
m3
Đá dăm đệm (móng cống, mối nối)
m3
Đá dăm đệm (kết cấu gia cố mái dốc thượng, hạ
lưu)
m3
Đá dăm đệm (hố thu)
m3
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hịa Lâm
8,66
3.85
3.25
1.5
57
,52
13
,20
27.53
19.25
10.74
5.56
3.39
2.25
22,0
2
53,
38
23
,01
2
,76
10.63
6.58
4.81
21.41
19.85
12.10
13.04
5.54
4.54
0.84
1.92
418
,16
132
,37
151
,65
25
,62
135
,38
218.17
119.49
80.51
66.17
39.24
26.93
75.83
47.17
28.66
15.36
5.12
5.12
40.25
95.13
1.353,7
552.81
353.33
Ván khn
Ván khn (tường đầu)
m2
Ván khn (tường cánh)
m2
Ván khuôn (sân cống)
m2
Ván khuôn (mối nối cống cũ - mới)
m2
Ván khuôn (hố thu)
m2
Đào đắp cống
Đào đất cấp 3
m3
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
11
442.52
STT
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
Đắp đất cho cống
ĐƠN
VỊ
KHỐI
LƯỢNG
1
1.030,3
3
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hịa Lâm
373.77
381.47
275.08
40.78
21
21
m3
82
,81
20
,05
14,00
9
,32
411
,69
1
,39
1
,40
11,9
2
2.42
m3
m3
Phá dỡ cống cũ
Phá dỡ cấu kiện (bê tông, đá xây)
m3
Tháo dỡ ống cống cũ
m
Bản giảm tải
Bản
Cốt thép D < 10
kg
Cốt thép D > 10
kg
Bê tông C25
Đá dăm đệm
m3
18.95
1.1
14
9.32
411.69
1.39
1.4
Gạch xây VXM C10
Tường cánh
6.05
Lưới chắn rác
5
Khung định hình thép D14 L=2.00m
kg
Lưới thép D3 mắt 10x12
m2
Thép chờ D14 L=0.3m
kg
9
,05
1
,04
2
,18
Cống hộp lớn và cống chui dân sinh
Cống hộp thốt nước 2,2mx2,8m tại lý trình Km
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
12
9.05
1.04
2.18
3.14
STT
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
115+648,30
Thân cống
Bê tơng thân cống đổ tại chỗ
Bê tông bản đáy
Bê tông tường (2 bên)
Bê tông bản mặt
Bê tông hố ga
Cốt thép các loại
+ Cốt thép D <10
+ Cốt thép 10 =< D <18
+ Cốt thép D >= 18
+ Thép hình
Ván khn
Ván khn bản đáy
Ván khn tường (2 bên)
Ván khuôn bản mặt
Ván khuôn hố ga
Quét bitum
Nối nối cống
Cốt thép các loại
Tấm ngăn nước
Ống PVC D30
Vữa ximăng C10
Bitum chèn trong ống thép
Móng cống đổ tại chỗ
ĐƠN
VỊ
KHỐI
LƯỢNG
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hịa Lâm
m3
m3
m3
m3
m3
kg
kg
kg
kg
kg
m2
m2
m2
m2
m2
m2
231,01
71,13
81,23
76,45
2,19
51.399,23
493,02
40.520,04
10.386,17
52,59
907,46
203,63
477,84
226,00
17,27
534,86
493,02
40.520,04
10.386,17
52,59
kg
m
m
m3
m3
893,98
36,00
116,00
0,22
0,03
893,98
36,00
116,00
0,22
0,03
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
13
71,13
81,23
76,45
2,19
203,63
477,84
226,00
17,27
STT
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
Bê tơng móng cống đá 1x2 C10
Đá dăm đệm
Cọc tre D=10cm, L=3m
Cát đen đệm
Đầu cống
Bê tông
Bê tống đá 1x2 C25 tường cánh
Bê tống đá 1x2 C25 móng tường cánh
Bê tống đá 1x2 C25 sân cống
Cốt thép các loại
+ Cốt thép 10 =< D <18
Ván khuôn
Ván khuôn tường cánh
Ván khn móng tường cánh
Ván khn sân cống
Đá dăm đệm
Gia cố ta luy
Đá hộc xây vữa C10
Đá dăm đệm
Đào đắp
Đào kết cấu áo đường cũ
Đào đất
Đắp đất chọn lọc
Thanh thải cống cũ
Đào thanh thải đất đá đầu cống
ĐƠN
VỊ
m3
m3
m
m3
KHỐI
LƯỢNG
15,75
23,62
16.275,00
143,12
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hòa Lâm
15,75
23,62
16.275,00
143,12
kg
m2
m2
m2
m2
m3
33,40
9,08
16,42
7,91
1.682,92
1.682,92
122,04
72,42
41,52
8,10
12,72
1.682,92
m3
m3
17,46
6,98
17,46
6,98
m3
m3
m3
250,18
1.834,28
2.450,56
250,18
1.834,28
2.450,56
m3
3,50
3,50
m3
m3
m3
m3
kg
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
14
9,08
16,42
7,91
72,42
41,52
8,10
STT
b
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
Bản q độ
Bê tơng C25
Cốt thép các loại
+ Cốt thép D <10
+ Cốt thép 10 =< D <18
+ Cốt thép D >= 18
Ván khuôn
Màng bitum
Cống chui dân sinh lý trình Km 115+366,60
Thân cống
Bê tơng thân cống đá 1x2 C25 đổ tại chỗ
Bê tông bản đáy
Bê tông tường (2 bên)
Bê tông bản mặt
Cốt thép các loại
+ Cốt thép D <10
+ Cốt thép 10 =< D <18
+ Cốt thép D >= 18
Ván khuôn
Ván khuôn bản đáy
Ván khuôn tường (2 bên)
Ván khuôn bản mặt
Quét bitum
Mối nối cống
Thép nối D25
ĐƠN
VỊ
m
m3
kg
kg
kg
kg
m2
m3
KHỐI
LƯỢNG
10,86
21,29
2.765,52
55,07
670,45
2.040,00
41,27
0,30
m3
m3
m3
m3
kg
kg
kg
kg
m2
m2
m2
m2
m2
89,20
29,73
28,10
31,37
13.806,21
368,39
10.664,36
2.773,46
359,78
89,76
187,00
83,02
216,17
89,20
29,73
28,10
31,37
13.806,21
368,39
10.664,36
2.773,46
359,78
89,76
187,00
83,02
216,17
kg
221,00
221,00
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
15
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hịa Lâm
10,86
21,29
2.765,52
55,07
670,45
2.040,00
41,27
0,30
STT
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
Ống PVC D30
Vữa ximăng C10
Bitum chèn trong ống thép
Móng cống đổ tại chỗ
Bê tơng móng cống đá 1x2 C10
Ván khuôn
Đá dăm đệm
Cọc tre D=10cm, L=3m
Cát đen đệm
Đầu cống
Bê tông
Bê tống đá 1x2 C25 tường cánh
Bê tống đá 1x2 C25 móng tường cánh
Bê tống đá 1x2 C25 sân cống
Cốt thép các loại
+ Cốt thép 10 =< D <18
Ván khn
Ván khn tường cánh
Ván khn móng tường cánh
Ván khn sân cống
Gia cố ta luy
Đá hộc xây vữa C10
Đá dăm đệm
Đào đắp
Đào kết cấu áo đường cũ (đường dân sinh)
ĐƠN
VỊ
m
m3
m3
KHỐI
LƯỢNG
34,00
0,09
0,01
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hòa Lâm
34,00
0,09
0,01
m3
m2
m3
m
m3
11,06
3,89
18,25
8.625,00
79,09
11,06
3,89
18,25
8.625,00
79,09
m3
m3
m3
m3
kg
kg
m2
m2
m2
m2
21,40
6,27
9,95
5,18
1.142,20
1.142,20
90,50
49,55
35,10
5,85
21,40
6,27
9,95
5,18
1.142,20
1.142,20
90,50
49,55
35,10
5,85
m3
m3
12,30
4,92
12,30
4,92
m3
25,50
25,50
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
16
STT
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
Đào đất
Đắp đất chọn lọc
Thanh thải cống cũ
Phá dỡ bê tông đầu cống
Phá dỡ đá xây đầu cống
Vuốt nối đường dân sinh
I.6
1
2
3
a
ĐƠN
VỊ
m3
m3
KHỐI
LƯỢNG
297,39
1.046,27
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hịa Lâm
297,39
1.046,27
m3
m3
25,61
9,23
25,61
9,23
Bê tơng đá 1x2 C25
m3
2
6,60
26,60
AN TỒN GIAO THƠNG TUYẾN CHÍNH VÀ
ĐƯỜNG GOM TRÁI
Biển báo
Biển báo tam giác cạnh 0,7m
Biển trịn đường kính 0,7m
Cột treo biển báo cao 3,5m; D88,3
Bê tông C10 chèn chân cột
cái
cái
cái
m3
10,00
4,00
14,00
2,40
m3
m3
m2
12,28
9,89
19,04
m2
m2
1.742,30
79,20
m
7.360,00
tấm
Cột
cái
2.453,00
2.456,00
2.456,00
Đào hố chân cột
Đắp trả đất K95
Ván khuôn biển báo
Sơn kẻ đường
Sơn vạch
Sơn gồ (Sơn giảm tốc)
Hạng mục khác
Tôn lượn sóng
Tấm sóng 3,33m
Cột thép D141x4.5x2000
Bản đệm 50x70x300
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
17
STT
b
c
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
Bu lơng D19x180
Bu lơng D16x35
Tiêu phản quang 1.6Tx40x65
Mũ cột D150x1.6
Cọc tiêu
Đào đất thi công
Đắp trả đất K95
Cột Km
ĐƠN
VỊ
cái
cái
cái
cái
cái
m3
m3
KHỐI
LƯỢNG
2.456,00
24.560,00
2.456,00
2.456,00
51,00
3,67
0,46
cái
7,00
0,4
Đắp trả đất K95
8
m3
1,3
d
1
a
b
2
a
b
c
d
Đào đất thi công
Cọc H
Đào đất thi cơng
Đắp trả đất K95
AN TỒN GIAO THƠNG NÚT GIAO QL31
Sơn kẻ đường
Sơn vạch
Sơn gồ (sơn giảm tốc)
Biển báo
Biển tròn đường kính 0,9m
Biển báo tam giác cạnh 0,9m
Biển báo chữ nhật rộng 1,2m cao 0,6m
Cột treo biển báo cao 3,5m
Cột biển báo tay đua
Thép cột
4
m3
cái
m3
m3
54,00
3,89
1,30
m2
m2
419,59
29,28
cái
cái
cái
cái
cái
kg
15,00
3,00
14,00
40,00
1,00
730,40
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
18
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hòa Lâm
STT
f
g
h
i
k
I.7
1
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
Thép mặt bích
Thép móng cột
Bê tơng lót M150
Bê tơng chèn chân cột M300
Đào đất hố móng cột biển báo tay đua
Lấp đất cột biển báo tay đua
Bê tông C10 chèn chân cột
Đào hố chân cột
Đắp trả đất K95
Ván khn biển báo
Giá treo biển
GIÁ LONG MƠN
Thép giá long mơn
Bê tơng móng C16
Đào hố móng cột đỡ
Đắp hố móng cột đỡ
CƠNG TRÌNH PHỤC VỤ THI CƠNG
Đường cơng vụ
Đường cơng vụ dọc tuyến
ĐƠN
VỊ
kg
kg
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m2
cái
cái
kg
m3
m3
m3
Diện tích nền đường cơng vụ dọc tuyến
m2
Đắp lớp CPĐD loại II dày 20cm
m3
KHỐI
LƯỢNG
116,50
92,40
0,20
1,73
2,60
0,68
4,90
20,48
15,58
54,40
1,00
1,00
2.459,92
38,65
63,75
25,11
10.782,
59
2.156
,52
Vina
conex 12
Văn phú
building
Hịa Lâm
660.93
742.85
752.74
322.56
470.36
308.40
Đường cơng vụ ngang tuyến
Diện tích nền đường cơng vụ dọc tuyến
1.101,
32
m2
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
19
STT
2
3
HẠNG MỤC CƠNG VIỆC
ĐƠN
VỊ
Đào đất khơng thích hợp
m3
Đắp đất K95
m3
Đắp lớp CPĐD loại II dày 20cm
m3
KHỐI
LƯỢNG
650,
06
3.800,
31
201,
62
Vina
conex 12
250.98
Văn phú
building
240.34
Hòa Lâm
1258.96
980.57
779.10
70.38
68.25
62.99
158.74
Bờ vây ngăn nước
Đất đắp bờ vây
m3
Giằng tre D=4-6cm, @0.5m/giằng
m
Cọc tre D=10cm, @0.5/cọc, Ltb=3m
m
Phên nứa
m2
Đào thanh thải
m3
391,
00
1.38
0,00
2.760,00
782,00
391
1380
2760
782
351,
90
581.4
80,
53
223,
05
780,
00
39,
00
39,
00
6,
24
225,
78.5
Tổ chức thi công cống
Đào đất thơng thường
m3
Đắp đất K90
m3
Cọc Larsen
m
Ống cống D150
ống
Móng cống D150
khối
Đá dăm đệm
m3
Vải ĐKT
m2
Dự án: ĐTXDCT cải tạo, nâng cấp QL1 đoạn Hà Nội - Bắc Giang theo hình thức hợp đồng BOT
20
207.36
780
39
39
6.24
225.78