Dự án đầu t xdct công trình nâng cấp cải tạo ql1, đoạn hà nội bắc giang
gói thầu xl - 01: km113+985 – km116+040
Bíc: thiÕt kÕ b¶n vÏ thi c«ng
Phụ lục 5: Bảng thống kê tọa độ và cao độ đường gom
5.2.Tim đường gom bên phải
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
TT
TÊN
CỌC
KM114
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
H1
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
H2
21
22
22A
23
TD1
24
25
P1
TC1
H3
26
26A
TD2
P2
TC2
27
H4
28
TÊN
CỌC
LÝ TRÌNH
Km114+000.000
Km114+002.800
Km114+003.800
Km114+008.200
Km114+023.000
Km114+025.500
Km114+045.000
Km114+065.000
Km114+075.000
Km114+078.500
Km114+097.000
Km114+100.000
Km114+115.000
Km114+120.500
Km114+140.000
Km114+146.500
Km114+151.000
Km114+170.000
Km114+178.000
Km114+181.500
Km114+187.300
Km114+190.500
Km114+200.000
Km114+206.500
Km114+217.000
Km114+223.000
Km114+237.000
Km114+255.403
Km114+261.000
Km114+266.000
Km114+271.587
Km114+287.772
Km114+300.000
Km114+320.000
Km114+330.000
Km114+333.918
Km114+350.969
Km114+368.020
Km114+383.000
Km114+400.000
Km114+405.000
LÝ TRÌNH
Tọa độVN2000,
KTT=107o 15’
X ( m)
Y ( m)
2355091.507 393961.589
2355089.432 393959.710
2355088.690 393959.038
2355085.429 393956.085
2355074.458 393946.151
2355072.605 393944.473
2355058.151 393931.383
2355043.326 393917.959
2355035.914 393911.246
2355033.319 393908.897
2355019.606 393896.479
2355017.382 393894.466
2355006.264 393884.397
2355002.187 393880.705
2354987.733 393867.616
2354982.915 393863.253
2354979.579 393860.233
2354965.495 393847.479
2354959.565 393842.109
2354956.971 393839.760
2354952.672 393835.867
2354950.300 393833.719
2354943.258 393827.342
2354938.440 393822.979
2354930.657 393815.931
2354926.209 393811.904
2354915.832 393802.506
2354902.191 393790.154
2354898.084 393786.351
2354894.489 393782.876
2354890.554 393778.910
2354879.669 393766.936
2354871.741 393757.627
2354858.773 393742.400
2354852.289 393734.787
2354849.749 393731.804
2354838.420 393719.062
2354826.559 393706.815
2354815.910 393696.279
2354803.826 393684.322
2354800.272 393680.805
Tọa độVN2000,
KTT=107o 15’
LI£N DANH T¦ VÊn tedi-heco-trêng s¬n-tecco1
CAO ĐỘ
(m)
5.559
5.559
5.653
3.576
3.538
4.823
5.024
5.130
4.965
3.706
3.896
4.270
4.133
5.775
6.085
6.102
4.207
4.231
4.267
6.240
6.286
4.426
4.629
4.719
6.923
6.832
6.701
6.612
6.626
4.879
5.008
4.672
4.851
4.889
4.926
4.926
4.951
4.930
4.998
4.862
5.032
CAO ĐỘ
GHI CHÚ
Điểm đầu đường gom
GHI CHÚ
Dự án đầu t xdct công trình nâng cấp cải tạo ql1, đoạn hà nội bắc giang
gói thầu xl - 01: km113+985 – km116+040
Bíc: thiÕt kÕ b¶n vÏ thi c«ng
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
29
30
31
32
33
34
TD3
H5
P3
35
TC3
36
37
38
39
40
41
42
43
H6
44
45
46
TD4
47
H7
P4
48A
48
49
49a
50
51
TC4
52
53
H8
54
55
D5
56
57
58
59
Km114+409.700
Km114+410.600
Km114+411.500
Km114+431.000
Km114+451.000
Km114+471.000
Km114+486.705
Km114+500.000
Km114+519.820
Km114+536.000
Km114+552.935
Km114+572.900
Km114+578.600
Km114+579.300
Km114+580.000
Km114+583.850
Km114+585.600
Km114+587.600
Km114+591.000
Km114+600.000
Km114+620.000
Km114+640.000
Km114+660.000
Km114+675.324
Km114+687.000
Km114+700.000
Km114+715.894
Km114+735.000
Km114+737.100
Km114+737.600
Km114+738.800
Km114+740.000
Km114+740.500
Km114+756.464
Km114+776.000
Km114+778.970
Km114+800.000
Km114+817.992
Km114+825.992
Km114+829.742
Km114+833.492
Km114+841.492
Km114+860.000
Km114+880.000
TT
TÊN
CỌC
LÝ TRÌNH
X ( m)
Y ( m)
2354796.931 393677.500
2354796.291 393676.867
2354795.651 393676.234
2354781.790 393662.518
2354767.573 393648.451
2354753.356 393634.385
2354742.192 393623.338
2354732.766 393613.962
2354718.807 393599.892
2354707.495 393588.324
2354695.735 393576.138
2354681.920 393561.725
2354677.975 393557.610
2354677.491 393557.104
2354677.007 393556.599
2354674.343 393553.819
2354673.132 393552.556
2354671.748 393551.112
2354669.395 393548.658
2354663.167 393542.160
2354649.328 393527.722
2354635.489 393513.283
2354621.649 393498.845
2354611.045 393487.782
2354602.986 393479.334
2354594.059 393469.884
2354583.211 393458.267
2354570.270 393444.211
2354568.854 393442.661
2354568.517 393442.291
2354567.708 393441.404
2354566.901 393440.517
2354566.564 393440.147
2354555.859 393428.304
2354542.806 393413.769
2354540.821 393411.559
2354526.770 393395.913
2354514.748 393382.527
2354509.402 393376.575
2354506.897 393373.785
2354504.424 393370.966
2354499.149 393364.951
2354486.945 393351.037
2354473.757 393336.001
Tọa độVN2000,
KTT=107o 15’
X ( m)
Y ( m)
LI£N DANH T¦ VÊn tedi-heco-trêng s¬n-tecco1
(m)
5.337
4.676
5.367
5.341
5.609
5.528
5.878
5.768
5.958
6.009
6.210
5.926
5.270
4.854
6.948
7.079
7.046
7.339
6.110
6.283
6.261
6.470
6.132
6.338
6.094
6.268
6.191
5.888
5.888
6.402
6.400
6.400
5.548
5.860
6.096
6.150
6.277
5.920
5.983
5.954
6.025
5.840
6.043
6.076
CAO ĐỘ
(m)
GHI CHÚ
Dự án đầu t xdct công trình nâng cấp cải tạo ql1, đoạn hà nội bắc giang
gói thầu xl - 01: km113+985 – km116+040
Bíc: thiÕt kÕ b¶n vÏ thi c«ng
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
H9
60
KM115
KM115
1
2
D6
3
4
5
6
H1
7
8
D7
9
10
11
12
13
H2
14
15
16
17
18
19
D8
20
21
H3
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
Km114+900.000
Km114+919.000
Km114+926.878
Km115+000.000
Km115+021.865
Km115+029.865
Km115+033.615
Km115+037.365
Km115+045.365
Km115+065.000
Km115+085.000
Km115+100.000
Km115+118.846
Km115+126.846
Km115+130.596
Km115+134.346
Km115+142.346
Km115+162.000
Km115+182.000
Km115+199.000
Km115+200.000
Km115+220.000
Km115+235.000
Km115+237.000
Km115+257.000
Km115+273.725
Km115+281.825
Km115+288.325
Km115+294.825
Km115+296.500
Km115+300.000
Km115+302.926
Km115+322.000
Km115+342.000
Km115+362.000
Km115+364.800
Km115+365.700
Km115+367.130
Km115+368.160
Km115+369.000
Km115+372.000
Km115+372.300
Km115+372.700
Km115+373.100
TT
TÊN
CỌC
LÝ TRÌNH
129
35
Km115+373.600
2354460.570 393320.965
2354448.041 393306.680
2354442.847 393300.758
2354442.847 393300.758
2354428.425 393284.317
2354423.150 393278.302
2354420.678 393275.483
2354418.222 393272.649
2354412.984 393266.602
2354400.132 393251.765
2354387.037 393236.648
2354377.216 393225.310
2354364.874 393211.062
2354359.636 393205.015
2354357.180 393202.181
2354354.800 393199.283
2354349.722 393193.102
2354337.248 393177.919
2354324.552 393162.465
2354313.761 393149.329
2354313.126 393148.556
2354300.431 393133.103
2354290.909 393121.512
2354289.639 393119.967
2354276.944 393104.513
2354266.324 393091.586
2354261.182 393085.327
2354257.056 393080.305
2354253.097 393075.149
2354252.080 393073.825
2354249.948 393071.049
2354248.164 393068.725
2354236.549 393053.600
2354224.368 393037.737
2354212.187 393021.874
2354210.482 393019.654
2354209.934 393018.940
2354209.063 393017.806
2354208.436 393016.989
2354207.924 393016.323
2354206.097 393013.943
2354205.914 393013.705
2354205.671 393013.388
2354205.427 393013.071
Tọa độVN2000,
KTT=107o 15’
X ( m)
Y ( m)
2354205.122 393012.674
LIÊN DANH TƯ Vấn tedi-heco-trờng sơn-tecco1
5.896
5.941
5.971
5.971
5.940
5.950
5.780
5.920
5.920
5.930
5.840
5.760
5.800
5.820
5.760
5.740
5.730
5.480
5.460
4.770
4.770
4.120
3.990
2.790
2.640
2.540
2.690
2.790
2.820
3.640
3.700
3.580
4.600
4.800
5.040
4.900
5.570
5.590
5.550
4.930
4.840
5.600
5.000
5.600
CAO
(m)
4.940
Lý trỡnh tính đến
Lý trình tính đi
GHI CHÚ
Dự án đầu t xdct công trình nâng cấp cải tạo ql1, đoạn hà nội bắc giang
gói thầu xl - 01: km113+985 – km116+040
Bíc: thiÕt kÕ b¶n vÏ thi c«ng
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
36
H4
37
38
39
40
41
H5
42
43
D9
44
45
46
47
48
H6
49
50
51
D10
52
53
54
KT
Km115+393.000
Km115+400.000
Km115+420.000
Km115+440.000
Km115+460.000
Km115+478.000
Km115+479.000
Km115+500.000
Km115+512.193
Km115+520.193
Km115+523.943
Km115+527.693
Km115+535.693
Km115+555.000
Km115+575.000
Km115+595.000
Km115+600.000
Km115+604.000
Km115+612.007
Km115+620.707
Km115+625.207
Km115+629.707
Km115+638.407
Km115+646.470
Km115+665.000
2354193.307
2354189.044
2354176.863
2354164.682
2354152.501
2354141.538
2354140.929
2354128.139
2354120.715
2354115.842
2354113.558
2354111.240
2354106.295
2354094.359
2354081.996
2354069.634
2354066.543
2354064.070
2354059.119
2354053.741
2354050.960
2354048.345
2354043.288
2354038.604
2354027.835
392997.287
392991.735
392975.873
392960.010
392944.147
392929.871
392929.078
392912.422
392902.754
392896.409
392893.434
392890.487
392884.198
392869.019
392853.297
392837.576
392833.646
392830.501
392824.205
392817.366
392813.829
392810.167
392803.087
392796.528
392781.448
4.950
4.910
4.440
4.080
3.840
3.190
2.470
2.090
1.830
1.910
2.000
2.030
2.020
2.020
2.010
2.000
2.250
2.440
4.720
4.850
4.870
4.880
4.850
4.840
4.810
Điểm cuối đường gom
Thực hiện: Ngơ Gia Sơn
Kiểm tra: Nguyễn Đoàn Bổng
Bảng thống kê tọa độ đỉnh đường gom bên phi
tên đỉnh
Ta nh VN2000,
LIÊN DANH TƯ Vấn tedi-heco-trờng sơn-tecco1
góc đo trái
bán kính
ĐOạN NốI
Dự án đầu t xdct công trình nâng cấp cải tạo ql1, đoạn hà nội bắc giang
gói thầu xl - 01: km113+985 – km116+040
Bíc: thiÕt kÕ b¶n vÏ thi công
o
KTT=107 15
D1
D2
D3
D4
D5
D6
D7
D8
D9
D10
X ( m)
Y (m)
Độ
PHúT
GIÂY
2354890.177
2354838.687
2354718.651
2354582.970
2354506.897
2354420.678
2354357.180
2354257.056
2354113.559
2354050.960
393779.275
393718.815
393600.046
393458.491
393373.785
393275.483
393202.181
393080.305
392893.434
392813.829
187
175
181
181
180
180
181
181
179
182
25
6
31
51
40
21
29
53
20
38
6
55
4
35
24
6
48
0
26
53
250
400
2500
2500
Thc hin: Ngụ Gia Sn
Kim tra: Nguyn on Bng
LIÊN DANH TƯ Vấn tedi-heco-trờng sơn-tecco1