Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Phu luc 3 thong ke toa do tim tuyen

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.98 KB, 4 trang )

Dự án đầu t xdct công trình nâng cấp cải tạo ql1, đoạn hà nội bắc giang
gói thầu xl - 01: km113+985 – km116+040

Bíc: thiÕt kÕ b¶n vÏ thi c«ng

Phụ lục 3: Bảng thống kê tọa độ và cao độ tim tuyến chính
TT

LÝ TRÌNH

TÊN
CỌC

1
2
3
4
4
6
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17


18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

Km113+985.000
Km114+005.000
Km114+025.000
Km114+032.140
Km114+000.000
Km114+020.000

Km114+035.650
Km114+037.450
Km114+040.500
Km114+060.000
Km114+080.000
Km114+100.000
Km114+120.000
Km114+140.000
Km114+152.850
Km114+160.000
Km114+180.000
Km114+200.000
Km114+220.000
Km114+240.000
Km114+260.000
Km114+280.000
Km114+300.000
Km114+320.000
Km114+340.000
Km114+360.000
Km114+372.700
Km114+380.000
Km114+400.000
Km114+420.000
Km114+440.000
Km114+460.000
Km114+480.000
Km114+500.000
Km114+520.000
Km114+540.000

Km114+560.000
Km114+580.000
Km114+586.846
Km114+600.000
Km114+611.000

DT=H5
6
7
KM114
KM114
1
2
3
4
5
6
H1
7
8
9
10
11
H2
12
13
14
15
H3
16

17
18
19
20
H4
21
22
23
24
H5
25
26
27
28
P2
H6
29

TT

LÝ TRÌNH

TÊN
CỌC

Tọa độVN2000,
KTT=107o 15’

CAO ĐỘ


X ( m)

Y ( m)

(m)

2355119.869
2355104.660
2355089.487
2355084.080
2355084.080
2355068.958
2355057.151
2355055.795
2355053.497
2355038.827
2355023.818
2355008.847
2354993.914
2354979.019
2354969.469
2354964.162
2354949.344
2354934.564
2354919.823
2354905.120
2354890.456
2354875.831
2354861.246
2354846.699

2354832.192
2354817.724
2354808.557
2354803.296
2354788.907
2354774.558
2354760.249
2354745.980
2354731.751
2354717.562
2354703.414
2354689.306
2354675.239
2354661.213
2354656.421
2354647.227
2354639.552

394057.586
394044.598
394031.568
394026.905
394026.905
394013.816
394003.543
394002.360
394000.354
393987.508
393974.289
393961.027

393947.723
393934.376
393925.778
393920.987
393907.555
393894.081
393880.564
393867.006
393853.405
393839.763
393826.079
393812.353
393798.586
393784.777
393775.987
393770.927
393757.036
393743.104
393729.131
393715.116
393701.062
393686.966
393672.830
393658.654
393644.437
393630.180
393625.291
393615.883
393608.003


6.059
6.080
6.082
6.096
6.096
6.125
6.127
6.136
6.131
6.173
6.210
6.256
6.285
6.317
6.355
6.334
6.352
6.343
5.964
5.683
5.437
5.325
5.142
5.112
5.115
5.432
4.460
5.168
5.285
5.438

5.505
5.609
5.676
5.716
5.842
6.158
6.261
6.260
6.244
6.154
6.261

Ta VN2000,
KTT=107o 15

LIÊN DANH TƯ Vấn tedi-heco-trờng sơn-tecco1

CAO ĐỘ

GHI CHÚ

Điểm đầu gói thầu XL-01

Lý trình tính đến
Lý trình tính đi
Giao với QL31

Ranh giới xã

Giao đường điện 35KVA


Cống trịn BTCT D=100

GHI CHÚ


Dự án đầu t xdct công trình nâng cấp cải tạo ql1, đoạn hà nội bắc giang
gói thầu xl - 01: km113+985 – km116+040

Bíc: thiÕt kÕ b¶n vÏ thi c«ng

X ( m)

Y ( m)

(m)

41
42

Km114+616.300
Km114+617.800

30A
30

2354635.859
2354634.814

393604.202

393603.126

7.685
7.713

43

Km114+620.000

31

2354633.282

393601.547

7.762

44

Km114+623.700

32

2354630.707

393598.890

7.194

45

46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
66
67
68
69
70
71
72
73
74

75
76
77
78
79
80
81

Km114+630.000
Km114+640.000
Km114+646.200
Km114+660.000
Km114+680.000
Km114+700.000
Km114+720.000
Km114+740.000
Km114+760.000
Km114+780.000
Km114+788.000
Km114+800.000
Km114+820.000
Km114+822.600
Km114+840.000
Km114+860.000
Km114+880.000
Km114+900.000
Km114+920.000
Km114+940.000
Km114+960.000
Km114+971.860

Km115+000.000
Km115+020.000
Km115+040.000
Km115+060.000
Km115+080.000
Km115+100.000
Km115+120.000
Km115+140.000
Km115+160.000
Km115+180.000
Km115+200.000
Km115+200.620
Km115+220.000
Km115+240.000
Km115+260.000
Km115+280.000

33
34
35
36
37
H7
38
39
40
41
42
H8
43

44
45
46
47
H9
48
49
50
KM115
KM115
1
2
3
4
H1
5
6
7
8
H2
9
10
11
12
13

2354626.325
2354619.379
2354615.077
2354605.516

2354591.695
2354577.915
2354564.176
2354550.480
2354536.825
2354523.211
2354517.778
2354509.640
2354496.111
2354494.355
2354482.624
2354469.179
2354455.777
2354442.417
2354429.100
2354415.825
2354402.594
2354394.768
2354394.768
2354381.604
2354368.484
2354355.407
2354342.374
2354329.383
2354316.437
2354303.534
2354290.674
2354277.859
2354265.088
2354264.692

2354252.360
2354239.677
2354227.038
2354214.443

393594.363
393587.170
393582.705
393572.754
393558.298
393543.802
393529.268
393514.694
393500.081
393485.429
393479.557
393470.738
393456.008
393454.091
393441.240
393426.434
393411.588
393396.705
393381.784
393366.824
393351.827
393342.915
393342.915
393327.858
393312.763

393297.630
393282.460
393267.253
393252.009
393236.728
393221.410
393206.056
393190.664
393190.187
393175.237
393159.773
393144.272
393128.736

6.377
6.466
6.433
6.463
6.457
6.327
6.609
6.600
6.652
6.522
6.524
6.554
6.759
6.467
5.942
6.161

6.113
6.196
6.078
5.895
5.718
5.468
5.468
5.174
5.040
4.955
4.997
4.919
5.235
5.584
5.867
6.073
6.316
6.332
6.865
7.163
7.322
7.473

TT

LÝ TRÌNH

TÊN
CỌC


82

Km115+300.000

H3

Tọa độVN2000,
KTT=107o 15’

CAO ĐỘ

X ( m)

Y ( m)

(m)

2354201.893

393113.164

7.599

LIÊN DANH TƯ Vấn tedi-heco-trờng sơn-tecco1

Cng trũn BTCTD =100
Đường dân sinh trái BTXM
Đường dân sinh phảiBTXM

Giao đường điện 35KVA


Giao đường điện 35KVA

Cống trịn BTCTD =100

Lý trình tính đến
Lý trình tính đi

Cống trịn BTCTD =125

GHI CHÚ


Dự án đầu t xdct công trình nâng cấp cải tạo ql1, đoạn hà nội bắc giang
gói thầu xl - 01: km113+985 – km116+040

Bíc: thiÕt kÕ b¶n vÏ thi c«ng

83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94

95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123


Km115+320.000
Km115+340.000
Km115+360.000
Km115+362.050
Km115+365.050
Km115+366.600
Km115+368.150
Km115+371.050
Km115+375.550
Km115+380.000
Km115+400.000
Km115+420.000
Km115+440.000
Km115+460.000
Km115+480.000
Km115+500.000
Km115+520.000
Km115+540.000
Km115+560.000
Km115+580.000
Km115+600.000
Km115+620.000
Km115+640.000
Km115+649.000
Km115+651.720
Km115+655.000
Km115+660.000
Km115+680.000
Km115+700.000
Km115+700.999

Km115+705.000
Km115+720.000
Km115+740.000
Km115+760.000
Km115+767.000
Km115+780.000
Km115+800.000
Km115+820.000
Km115+820.999
Km115+840.000
Km115+851.250

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
H4
24
25
26
27
H5
28
29

30
31
H6
32
33
34
35
36
37
38
H7
TC2
39A
39
40
41
42
43
H8
44
NC2
45
46

2354189.388
2354176.927
2354164.511
2354163.241
2354161.383
2354160.423

2354159.464
2354157.670
2354154.888
2354152.139
2354139.813
2354127.532
2354115.296
2354103.105
2354090.960
2354078.860
2354066.806
2354054.797
2354042.835
2354030.918
2354019.047
2354007.222
2353995.443
2353990.158
2353988.562
2353986.639
2353983.711
2353972.025
2353960.385
2353959.804
2353957.482
2353948.790
2353937.235
2353925.712
2353921.685
2353914.212

2353902.729
2353891.253
2353890.680
2353879.779
2353873.325

393097.556
393081.912
393066.233
393064.624
393062.268
393061.051
393059.833
393057.555
393054.018
393050.518
393034.768
393018.983
393003.163
392987.308
392971.418
392955.493
392939.534
392923.540
392907.512
392891.450
392875.354
392859.225
392843.061
392835.776

392833.574
392830.916
392826.864
392810.633
392794.369
392793.555
392790.298
392778.072
392761.748
392745.401
392739.676
392729.038
392712.664
392696.283
392695.465
392679.902
392670.687

7.677
7.830
7.689
8.114
8.527
8.523
8.528
8.037
7.573
7.553
7.703
7.673

7.266
7.002
6.854
6.521
6.326
5.986
5.469
5.060
5.253
4.869
4.840
4.971
4.922
4.924
4.786
4.671
4.731
4.705
4.744
4.847
4.914
4.869
4.933
4.747
4.683
4.840
4.804
5.235
5.401


124

Km115+857.200

47

2353869.912

392665.814

6.587

LÝ TRÌNH

TÊN
CỌC

TT

Tọa độVN2000,
KTT=107o 15’

CAO ĐỘ

X ( m)

Y ( m)

(m)


125

Km115+860.000

48

2353868.305

392663.521

6.300

126

Km115+880.000

49

2353856.831

392647.139

5.221

LI£N DANH TƯ Vấn tedi-heco-trờng sơn-tecco1

Cng chui dõn sinh B=300

Cng trũn BTCTD =125


Cống tròn BTCTD = 150

Cống tròn BTCT D= 125
Đường dân sinh trái
BTXM
GHI CHÚ

Đường dân sinh phải
BTXM


Dự án đầu t xdct công trình nâng cấp cải tạo ql1, đoạn hà nội bắc giang
gói thầu xl - 01: km113+985 – km116+040

Bíc: thiÕt kÕ b¶n vÏ thi c«ng

127
128
129
130
131
132
133
134
135

Km115+900.000
Km115+920.000
Km115+940.000
Km115+960.000

Km115+980.000
Km115+999.665
Km116+019.665
Km116+039.665
Km116+040.000

H9
50
51
52
53
KM116
1
2
2A

2353845.357
2353833.883
2353822.409
2353810.935
2353799.461
2353788.180
2353776.706
2353765.232
2353765.232

392630.758
392614.377
392597.995
392581.614

392565.233
392549.126
392532.744
392516.363
392516.364

5.298
4.962
5.234
5.176
5.562
5.774
6.229
6.634
6.630

KM116+000

Điểm cuối gói thầu XL-01

Thực hiện: Ngơ Gia Sơn

Kiểm tra: Nguyn on Bng

LIÊN DANH TƯ Vấn tedi-heco-trờng sơn-tecco1



×