Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Tính liên tục của hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.87 KB, 3 trang )








LIÊN T CỤ
Bài 1:Xét tính liên t c c a hàm s ụ ủ ố





=−


+−
=
2 khi 6
2 khi
4
143
)(
2
x
x
x
x
xf
t i xạ


0
=2
Bài 2:Cho hàm s ố
ì
ï
+ -
ï
¹
ï
ï
=
í
-
ï
ï
+ =
ï
ï
î
2
x 9x 10
khi x 1
f(x)
x 1
5x 6 khi x 1

Xét tính liên t c c a hàm s t i ụ ủ ố ạ
=x 1
Bài 3:Ch ng minh ph ng trình ứ ươ
- + - =

4 3 2
3x 2x x 1 0
có ít
nh t hai nghi m thu c kho ng (-1; 1).ấ ệ ộ ả
Bài 4:Cho hàm s ố





=


−+
=
1,
1,
1
2
)(
2
xm
x
x
xx
xf
Đ nh m đ cho hàm s f(x)ị ể ố
liên t c t i x=1ụ ạ
Bài 5:Cho hàm s f(x) = ố
2

2 10
; 2
2 4
4 17 ; 2
x x
x
x
x x

− + +
< −

+


+ ≥ −

Xét tính liên t c c a hàm s trên t p xác đ nh c a nó.ụ ủ ố ậ ị ủ
Bài 6:Cho hàm s ố





=

−−

=
53

5
312
5
)(
xkhi
xkhi
x
x
xf

Ch ng minh hàm s f(x) liên t c ứ ố ụ tại x
0
= 5
Bài 7:Cho hàm s y=ố
x 2 2
khi x 0
f (x)
x
m 1 khi x 0

+ −


=


+ =

Xác đ nh m đ hàm s liên t c t i x=0ị ể ố ụ ạ
Bài 8:Xét tính liên t c c a hàm:ụ ủ








+−

=−
=
1
23
1
1 1
)(
2
khix
xx
x
khix
xf
t i x = 1ạ








Bài 9:Ch ng minh r ng ph ng trình: xứ ằ ươ
5
-3x-1=0 có ít nh t 2 nghi m phânấ ệ
bi t thu c đo n [-1;2].ệ ộ ạ
Bài 10:Ch ng minh ph ng trình sau có ít nh t 2 nghi m:ứ ươ ấ ệ
3 2
4 2 0x x+ − =
Bài 11:Cho hàm s .ố
3
2
8
2
2 2
20 8 2
5 52 2
x
khi x
x
y x khi x
a a khi x


>

+ −


= + <



− + =



.
Tìm a đ hàm s liên t c trên Rể ố ụ
Bài 12: Cho hàm số
2
7 10
i x 2
( )
2
4 khi x =2
x x
kh
f x
x
a

− +


=





Tìm a đ hàm s liên t c t i x = 2ể ố ụ ạ
Bài 13:Ch ng minh ph ng trình sau có ít nh t 2 nghi m:ứ ươ ấ ệ

3 2
4 2 0x x+ − =
Bài 14:Cho hàm s : ố
2
7 10
i x 2
( )
2
4 khi x =2
x x
kh
f x
x
a

− +


=





Tìm a đ hàm s liên t c t i x = 2ể ố ụ ạ
Bài 15:Cho hàm s .ố
3
2
8
2

2 2
20 8 2
5 52 2
x
khi x
x
y x khi x
a a khi x


>

+ −


= + <


− + =



. Tìm a đ hàm s liên t c trênể ố ụ
R
Bài 16:Cho hàm s ố
2
7 6
, khi x 1
f(x) =
1

2 1, khi x 1

+ +
≠ −

+


− = −

x x
x
a
(a là tham s ).ố
Tìm a đ hàm s f(x) liên t c trên t p xác đ nh c a nó.ể ố ụ ậ ị ủ
Bài 17:Ch ng minh r ng ph ng trình : ứ ằ ươ
5 3
10 100 0− + =x x
có ít nh t m tấ ộ
nghi m âm.ệ
Bài 18:Cho a, b, c là các s khác 0.Ch ng minh r ng ph ng trình :ố ứ ằ ươ
0+ + =
− − −
a b c
x a x b x c
có ít nh t m t nghi mấ ộ ệ
Bài 19:Xét tính liên t c c a hàm s :ụ ủ ố
( )
3
8

khi x 2
2
8 khi x = 2
x
f x
x




=




t i x = 2.ạ







Bài 20:Ch ng minh r ng ph ng trình: xứ ằ ươ
2
cosx + xsinx + 1 = 0 có ít nh tấ
m t nghi m thu c kho ng (0; ộ ệ ộ ả
π
).
Bài 21:Cho hàm s ố

4
x 8x
ˆ
ne u x < 2
f(x) = (a R)
x 2
ˆ
ax +1 ne u x 2











.
Xác đ nh giá tr c a ị ị ủ a đ hàm s đã cho liên t c trên t p xác đ nh c aể ố ụ ậ ị ủ
nó.
Bài 22:Ch ng minh r ng ph ng trình sau luôn có nghi m v i m i giá trứ ằ ươ ệ ớ ọ ị
c a tham s th c ủ ố ự m:
2 2009
(1 m )x 3x 1 = 0
− − −
.
Bài 23:Cho hàm s : ố
3

2
, 2
( )
8
3, 2
x
x
f x
x
a x




=



− =

a) Tính
2
lim ( )
x
f x


b) Tìm a đ hàm s liên t c trên R. ể ố ụ
Bài 24:Ch ng minh r ng ph ng trìnhứ ằ ươ
( )

( ) ( )
− + − − − =
3 2
2
2 3 5 1 3 2 0m m x x
luôn luôn có nghi m v i m i m .ệ ớ ọ
Bài 25:Tìm giá tr c a tham s ị ủ ố
m
đ hàm s ể ố
( )





=


−−
=
3
3
3
426
xkhim
xkhi
x
x
xf
liên t c t i ụ ạ

3=x
.

×