Tải bản đầy đủ (.pdf) (34 trang)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CÔNG TRÌNH KÈ THỰC TẾ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.04 MB, 34 trang )

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG
Dự án : KHU NEO ĐẬU TRÁNH TRÚ BÃO CHO TÀU CÁ BA TRI, TỈNH BẾN TRE
Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

I

Hạng mục

ĐVT

Dài

Rộng

(1)

(2)

(3)

Bãi cấu kiện đúc sẵn (S=15x20m2)

-

Cát san nền dày 30cm

(4)


(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

1

20.00

15.00

0.30

90.000

90.000

3

1

20.00

15.00

0.15

45.000

45.000


20.00

15.00

0.05

15.000

21.000

Cấp phối đá dăm loại 1, dày 15cm

m

-

BT nền M150 đá 1x2, dày 5cm (luân chuyển 5
lần, tạm tính sửa chữa 10% / lần)

m3

1.4

2

Bản neo, KT(2.5x1.5x0.25)m

ck

70.00


-

Thép d <= 18mm

tấn

70.00

-

Khối lượng
toàn bộ

m3

-

-

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

CẤU KIỆN ĐÚC SẴN

1

-


Kích thước

Số phần
giống nhau

Thép d > 18mm
SXLD ván khn

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

1.0

11.55

0.001

0.012

1.0

26.96

0.001

0.027

1.0

16.04


0.001

0.016

1.0

24.31

0.001

0.024

1.0

36.36

0.001

0.036

4.73

0.001

tấn

70.00

2


70.00

m

m

3

70.000

2.0

2.50

0.20

1.000

2.0

1.50

0.20

0.600

4.0

0.50


0.05

0.100

4.0

1.00

0.05

0.200

70.00

0.115

8.065

0.005

0.331

1.900

133.000

0.838

58.625


Ghi
chú


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

Hạng mục

ĐVT

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)


(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

1.0

2.50

1.50

0.20

0.750

1.0

0.50

1.50

0.05

0.038

2.0


0.50

1.00

0.05

0.050

3

Bản tựa tàu, KT(60x175x30)m

ck

42.00

-

Thép d <= 18mm

tấn

42.00

-

-

Thép d <= 10mm


SXLD ván khn

tấn

m

2

39.31

0.001

0.039

1.0

1.74

0.001

0.002

1.0

1.26

0.001

0.001


42.00
1.0

13.87

0.001

0.014

1.0

1.33

0.001

0.001

42.00
2.0

1.75

0.30

1.050

2.0

0.60


0.30

0.360

1.75

0.60

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m3

42.00

4

Nắp rãnh thốt nước

ck

349.00

-

Thép d <= 18mm

tấn

349.00


-

Thép d <= 10mm

tấn

349.00

Thép tấm dày 3mm

tấn

42.000

1.0

-

-

Kích thước

Số phần
giống nhau

0.30

0.042

1.777


0.015

0.638

1.410

59.220

0.315

13.230
349.000

0.83

0.001

1.0

4.54

0.001

0.005

1.0

4.14


0.001

0.004

1.0

1.07

0.001

0.001

349.00

12.01

0.001

0.001

0.290

0.010

3.403

0.012

4.191


Ghi
chú


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

II

Hạng mục

SXLD ván khuôn
BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

Khung sàn đạo đóng cọc

a

Khung sàn đạo đóng cọc thử dưới nước
(đã thi cơng)

-

Đóng cọc thép hình dưới nước H300, L=12m

-

-


m

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

2

349.00


3.00

3

349.00

1.00

m

0.50

0.10

0.300

104.700

0.10

0.050

17.450

Ghi
chú
3m = (1 + 0.5)*2

THI CƠNG ĐĨNG CỌC, CỪ ƯST


1

-

ĐVT

Kích thước

Số phần
giống nhau

khung

3.00

Đóng ngập đất

m

12.00

6

6.000

72.000

Đóng khơng ngập đất


m

12.00

6

6.000

72.000

Khấu hao cọc thép hình

tấn

1.00

0.500

0.500

Khấu hao 1,17% (tính cho 1 khung)

1.17%

4512.00

0.5

0.001


0.026

4512 = 12 (m) * 4 (thanh) * 94 (kg/m) ;
0.5 (tháng)

Khấu hao đóng cọc 3,5%

3.50%

144.00

94

0.001

0.474

144 = 72m + 72m ;
94 (kg/m)

Lắp dựng, tháo dỡ thép khung sàn đạo

tấn

3.00

1.197

3.590


I300, L=3m

8

3

36.5

0.001

0.876

8 = 4 (thanh) * 2 (tầng);
36.5 (kg/m)

I200, L=3m

4

3

21.7

0.001

0.260

4 = 2(thanh) * 2(tầng) ;
20.7 (kg/m)


L100, L=1m

4

1

15.1

0.001

0.060

4 = 2 (thanh) * 2 (tầng) * 1 (cọc) ;
15.1 (kg/m)

Khấu hao thép hình sàn đạo
Khấu hao 2% (tính cho 1 khung)

tấn

1.00
2%

0.263
1.20

0.5

0.012


0.263


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

Hạng mục

ĐVT

Khấu hao lắp dựng 7%
-

b

Khung sàn đạo đóng cọc đại trà dưới nước
(đoạn 250m đã thi cơng)

-

Đóng cọc thép hình dưới nước H300, L=12m
Đóng ngập đất

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng

1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

3.59

7%

Ghi
chú

0.251

m

12.00


khung

29.00

m

1.00

6

khung đầu tiên

4

6.000

24.000

28 khung tiếp theo

56

6.000

336.000

Đóng khơng ngập đất

-


Dài

Nhổ cọc thép hình dưới nước H300, L=8m
Nhổ ngập đất

-

Kích thước

Số phần
giống nhau

m

1.00

khung đầu tiên

4

6.000

24.000

28 khung tiếp theo

56

6.000


336.000

Khấu hao cọc thép hình

tấn

1.00

6.000

72.000

360.000

360.000

360.000

360.000

2.527

2.527

Khấu hao 1,17%

1.17%

4512.00


3

0.001

0.158

4512 = 12 (m) * 4 (thanh) * 94 (kg/m) ;
3 (tháng)

Khấu hao đóng cọc 3,5%

3.50%

720.00

94

0.001

2.369

720 = 360m + 360m ;
94 (kg/m)

Lắp dựng, tháo dỡ thép khung sàn đạo
I300, L=5.5m (khung đầu tiên)
I300, L=5.5m (28 khung tiếp theo)

tấn


1.00

82.204

82.204

4

5.5

36.5

0.001

0.803

4 = 2 (thanh) * 2 (tầng) * 1 (khung);
36.5 (kg/m)

50.00

5.5

36.5

0.001

10.038

50 = 1 (thanh) * 2 (tầng) * 28 (khung);

36.5 (kg/m)


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

Hạng mục

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)


(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

Ghi
chú

I200, L=10m

116

10

21.7

0.001

25.172

12 = 2 (thanh) * 2 (tầng) * 3 (khung);
36.5 (kg/m)

I200, L=10m

116

10


21.7

0.001

25.172

12 = 2(thanh) * 2(tầng) *3 (khung);
20.7 (kg/m)

L100, L=1m

1392

1

15.1

0.001

21.019

100 = 2 (thanh) * 2 (tầng) * 25 (cọc) ;
20.7 (kg/m)

Khấu hao thép hình sàn đạo
Trọng lượng thép hình 01 bộ sàn đạo (Khơng
kể cọc)

-


ĐVT

Kích thước

Số phần
giống nhau

tấn

1.00

tấn

2.60

Khấu hao 2%

2%

Khấu hao lắp dựng 7%

7%

5.910

5.910

360.000

360.000


120.000

120.000

120.000

120.000

(2*2*5.5*36.5 + 2*2*10*21.7+
2*2*10*21.7 + 2*2*1*15.1)*0.001
2.60

3
82.20

0.156
5.754

Nhổ cọc thép hình dưới nước H300, L=12m
Nhổ ngập đất

m

1.00

khung đầu tiên

4


6.000

24.000

28 khung tiếp theo

56

6.000

336.000

c

Khung sàn đạo đóng cọc đại trà dưới nước
(đoạn 100m đã thi cơng)

-

Đóng cọc thép hình dưới nước H300, L=12m
Đóng ngập đất

khung

9.00

m

1.00


khung đầu tiên

4

6.000

24.000

8 khung tiếp theo

16

6.000

96.000

Đóng khơng ngập đất

m

1.00


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-


-

Hạng mục

ĐVT

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)


khung đầu tiên

4

6.000

24.000

8 khung tiếp theo

16

6.000

96.000

Khấu hao cọc thép hình

tấn

1.00

0.842

Ghi
chú

0.842

Khấu hao 1,17%


1.17%

4512.00

1

0.001

0.053

4512 = 12 (m) * 4 (thanh) * 94 (kg/m) ;
1 (tháng)

Khấu hao đóng cọc 3,5%

3.50%

240.00

94

0.001

0.790

720 = 360m + 360m ;
94 (kg/m)

Lắp dựng, tháo dỡ thép khung sàn đạo


tấn

1.00

25.592

25.592

4

3.5

36.5

0.001

0.511

4 = 2 (thanh) * 2 (tầng) * 1 (khung);
36.5 (kg/m)

16.00

3.5

36.5

0.001


2.044

16 = 1 (thanh) * 2 (tầng) * 8 (khung);
36.5 (kg/m)

I200, L=12m

36

12

21.7

0.001

9.374

36 = 2 (thanh) * 2 (tầng) * 9 (khung);
36.5 (kg/m)

I200, L=12m

36

12

21.7

0.001


9.374

36 = 2(thanh) * 2(tầng) * 9 (khung);
20.7 (kg/m)

L100, L=1m

284

1

15.1

0.001

4.288

284 = 2 (thanh) * 2 (tầng) * 71 (cọc) ;
20.7 (kg/m)

I300, L=3.5m (khung đầu tiên)
I300, L=3.5m (8 khung tiếp theo)

-

Kích thước

Số phần
giống nhau


Khấu hao thép hình sàn đạo
Trọng lượng thép hình 01 bộ sàn đạo (Khơng
kể cọc)

tấn

1.00

tấn

2.68

Khấu hao 2%

2%

Khấu hao lắp dựng 7%

7%

1.845
(2*2*3.5*36.5 + 2*2*12*21.7
+ 2*2*12*21.7 + 2*2*1*21.7)*0.001
2.68

1
25.59

0.054
1.791


1.845


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

Hạng mục

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)


(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

m

1.00

khung đầu tiên

4

6.000

24.000

8 khung tiếp theo

16

6.000

96.000

d

Khung sàn đạo đóng cọc đại trà dưới nước
(đoạn 100m đóng cọc bồ sung)


-

Đóng cọc thép hình dưới nước H300, L=12m
Đóng ngập đất

khung

9.00

m

1.00

khung đầu tiên

4

6.000

24.000

8 khung tiếp theo

16

6.000

96.000

Đóng khơng ngập đất


-

Dài

Ghi
chú

Nhổ cọc thép hình dưới nước H300, L=12m
Nhổ ngập đất

-

ĐVT

Kích thước

Số phần
giống nhau

m

1.00

khung đầu tiên

4

6.000


24.000

8 khung tiếp theo

16

6.000

96.000

Khấu hao cọc thép hình

tấn

1.00

120.000

120.000

120.000

120.000

120.000

120.000

0.842


0.842

Khấu hao 1,17%

1.17%

4512.00

1

0.001

0.053

4512 = 12 (m) * 4 (thanh) * 94 (kg/m) ;
1 (tháng)

Khấu hao đóng cọc 3,5%

3.50%

240.00

94

0.001

0.790

240 = 120m + 120m ;

94 (kg/m)

Lắp dựng, tháo dỡ thép khung sàn đạo
I300, L=3.5m (khung đầu tiên)

tấn

1.00
4

25.411
3.5

36.5

0.001

0.511

25.411
4 = 2 (thanh) * 2 (tầng) * 1 (khung);
36.5 (kg/m)


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

Hạng mục


ĐVT

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

Ghi
chú

3.5


36.5

0.001

2.044

16 = 1 (thanh) * 2 (tầng) * 8 (khung);
36.5 (kg/m)

I200, L=12m

72

12

21.7

0.001

18.749

72 = 4(thanh) * 2 (tầng) * 9 (khung);
21.7 (kg/m)

L100, L=1m

272

1


15.1

0.001

4.107

272 = 2 (thanh) * 2 (tầng) * 68 (cọc) ;
15.1 (kg/m)

Khấu hao thép hình sàn đạo
Trọng lượng thép hình 01 bộ sàn đạo (Khơng
kể cọc)

-

Dài

16.00

I300, L=3.5m (8 khung tiếp theo)

-

Kích thước

Số phần
giống nhau

tấn


1.00

tấn

2.68

Khấu hao 2%

2%

Khấu hao lắp dựng 7%

7%

1.832

1.832

120.000

120.000

528.000

528.000

264.000

264.000


(2*2*3.5*36.5 + 2*2*12*21.7
+ 2*2*12*21.7 + 2*2*1*15.1)*0.001
2.68

1
25.41

0.054
1.779

Nhổ cọc thép hình dưới nước H300, L=12m
Nhổ ngập đất

m

1.00

khung đầu tiên

4

6.000

24.000

8 khung tiếp theo

16

6.000


96.000

e

Khung sàn đạo đóng cừ ván đại trà dưới
nước (350m đóng cừ bồ sung)

-

Đóng cọc thép hình dưới nước H200, L=12m
Đóng ngập đất

khung

32

m

1.00

khung đầu tiên

4

8.000

32.000

31 khung tiếp theo


62

8.000

496.000

Đóng khơng ngập đất

m

1.00


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

-

Hạng mục

ĐVT

Rộng

Cao (sâu)


Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

4

4.000

16.000

31 khung tiếp theo

62

4.000


248.000

Khấu hao cọc thép hình

tấn

1.00

1.467

Ghi
chú

1.467

Khấu hao 1,17%

1.17%

2395.20

3

0.001

0.084

2395.2= 12 (m) * 4 (thanh) * 49.9 (kg/m) ;
3 (tháng)


Khấu hao đóng cọc 3,5%

3.50%

792.00

49.9

0.001

1.383

792= 528m + 264m ;
49.9 (kg/m)

Lắp dựng, tháo dỡ thép khung sàn đạo

tấn

1.00

23.085

23.085

2

1.5


21.7

0.001

0.065

2 = 2 (thanh) * 1(tầng) * 1 (khung);
21.7 (kg/m)

31.00

1.5

21.7

0.001

1.009

31= 1 (thanh) * 1 (tầng) * 31(khung);
21.7 (kg/m)

I200, L=12m

64

12

21.7


0.001

16.666

64= 2 (thanh) * 1 (tầng) * 32(khung);
21.7 (kg/m)

L200, L=1m

354

1

15.1

0.001

5.345

354(cọc cừ) );
15.1(kg/m)

I200, L=1.5m (31khung tiếp theo)

Khấu hao thép hình sàn đạo
Trọng lượng thép hình 01 bộ sàn đạo (Khơng
kể cọc)

-


Dài

khung đầu tiên

I200, L=1.5m (khung đầu tiên)

-

Kích thước

Số phần
giống nhau

tấn

1.00

tấn

0.60

Khấu hao 2%

2%

Khấu hao lắp dựng 7%

7%

1.652


1.652

528.000

528.000

(2*1*1.5*21.7 + 2*1*12*21.7
+ 1*1*15.1)*0.001
0.60

3
23.09

0.036
1.616

Nhổ cọc thép hình dưới nước H300, L=12m
Nhổ ngập đất

m

1.00


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT


Hạng mục

ĐVT

Kích thước

Số phần
giống nhau

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)


(6)=(1)*(5)

khung đầu tiên

4

8.000

32.000

31 khung tiếp theo

62

8.000

496.000

***

Tổng hợp khối lượng khung sàn đạo đóng
cọc

-

Đóng cọc thép hình dưới nước H300, L=12m
Đóng ngập đất

m


1,200.000

Đóng khơng ngập đất

m

936.000

-

Khấu hao cọc thép hình

tấn

6.179

-

Lắp dựng, tháo dỡ thép khung sàn đạo

tấn

159.882

-

Khấu hao thép hình sàn đạo

tấn


11.503

-

Nhổ cọc thép hình dưới nước H300
m

1,200.000

Nhổ ngập đất
2

Cơng tác đóng cọc, cừ

2.1

Cơng tác đóng cọc

a

Cung cấp cọc DƯL (bao gồm cọc thử)

-

Đoạn cọc D400C, L = 12m - cọc thử

m

3.00


12.00

12.000

36.000

-

Đoạn cọc D400C, L = 13m - cọc thử

m

3.00

13.00

13.000

39.000

-

Đoạn cọc D400C, L = 11m

m

487.00

11.00


11.000

5,357.000

-

Đoạn cọc D400C, L = 13m

m

487.00

13.00

13.000

6,331.000

b

Đóng cọc dưới nước

ck

-

Đóng cọc thẳng D400

11,763.000


Ghi
chú


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

+

+

Hạng mục

Đóng ngập đất

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
tồn bộ


(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

m

2,617.700

cọc hàng C - đã thi cơng

90.00

21.85

1,966.500

cọc hàng C - đóng mới

32.00

20.35


651.200

Đóng khơng ngập đất

m

310.300

5,153.800

5,153.800

90.00

2.15

193.500

cọc hàng C - đóng mới

32.00

3.65

116.800

Đóng cọc xiên D400

+


Đóng ngập đất

m

cọc hàng A - đã thi công

126.00

20.00

2,520.000

cọc hàng B - đã thi công (cọc đại trà)

124.00

21.20

2,628.800

cọc hàng B - đã thi công (cọc thử)

2.00

22.20

44.400

cọc hàng C - đã thi cơng


80.00

21.85

1,748.000

cọc hàng C - đóng mới

36.00

20.35

732.600

Đóng khơng ngập đất

m

1,160.200

cọc hàng A - đã thi cơng

126.00

4.00

504.000

cọc hàng B - đã thi công (cọc đại trà)


124.00

2.80

347.200

cọc hàng B - đã thi công (cọc thử)

2.00

2.80

5.600

cọc hàng C - đã thi cơng

80.00

2.15

172.000

cọc hàng C - đóng mới

36.00

3.65

131.400


354.00

9.00

2.2

Cơng tác đóng cừ

a

Cung cấp cừ SW400B

m

b

Đóng cừ dưới nước

ck

2,617.700

310.300

cọc hàng C - đã thi cơng

-

+


ĐVT

Kích thước

Số phần
giống nhau

9.000

1,160.200

3,186.000

Ghi
chú


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

Hạng mục

ĐVT

Kích thước


Số phần
giống nhau

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
tồn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

Đóng cừ thẳng SW400B

+


Đóng ngập đất

m

354.00

5.00

5.000

1,770.000

+

Đóng khơng ngập đất

m

354.00

4.00

4.000

1,416.000

3

Thử cọc bằng phương pháp thử động kết

hợp PDA

ck

3.00

4

Mối nối cọc

mn

490.00

-

Thép tấm (100x200x6)mm

kg

1,960.00

-

Đường hàn h=10mm

m

5


Liên kết đầu cọc

-

Liên kết đầu cọc D400 (bao gồm cọc thử)

lk

490.00

Thép đk > 18mm

tấn

490.00

3.000
490.000
0.100

0.200

47.100

1.00

37.95

0.001


0.04

1.00

10.42

0.001

0.01

0.942

1,846.320

0.048

23.701

-

Thép đk <= 10mm

tấn

490.00

3.150

0.001


0.003

1.544

-

Thép tấm dày 5mm

tấn

490.00

1.630

0.001

0.002

0.799

3

490.00

1.000

0.045

22.167


25,943.080

25,943.080

-

Ghi
chú

Bê tơng lịng cọc M300, đá 1x2

III

m

0.045

0.045 = pi()*(0.24^2)/4

THI CƠNG TẠI CHỖ

1

Móng kè

-

Nạo vét khu nước

-


Đóng cừ tràm Dngọn d=8-10cm, L=4m (từ phân
đoạn 1-10 )

m3

25,943.08

bảng tính


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

Hạng mục

+ Đóng ngập đất

ĐVT

m

Đóng mật độ 25 cây/m2
+ Đóng khơng ngập đất
Đóng mật độ 25 cây/m2
-

Đắp đất móng kè tận dụng đất nạo vét móng

kè, K=0.9

2

Thi cơng cột nối, KT(60x60)cm

a
-

-

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
tồn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)


(6)=(1)*(5)

1

m3

1.00

Cột C1

ck

296.00

Thép d<=18mm

tấn

296.00

Thép d<=10mm
SXLD ván khuôn

tấn

296.00

2


296.00

m

106,875.000
250.00

5.70

3.00

1
25.00

35,625.000
250.00

5.70

1.00

12,342.400

12,342.400

0.056

16.697

0.019


5.476

5.274

1,561.204

0.710

210.020

0.044

5.577

40.430

0.001

0.040

15.980

0.001

0.016

18.500

0.001


2.100

5.040

mặt đáy

1.00

0.600

0.600

0.360

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m

0.126

-0.126

296.00

khối lượng hình học

1.00

trừ cọc


-1.00

b

Cột C2

ck

126.00

-

Thép d<=18mm

tấn

126.00

0.600
0.126

34.400

35,625.000

12,342.400

0.600


-1.00

106,875.000

35625.00

4.00

3

0.600

2.100

0.756

0.370

-0.046

0.001

Ghi
chú

106,875.00

mặt cạnh

trừ cọc


-

Dài

25.00

m

Kích thước

Số phần
giống nhau

0.034

bảng tính


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

Hạng mục

ĐVT

Dài


Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

-

Thép d<=10mm

tấn

126.00


-

SXLD ván khn

m2

126.00

-

***

Kích thước

Số phần
giống nhau

9.860

0.001

14.800

0.001

0.010

mặt cạnh

4.00


0.600

1.700

4.080

mặt đáy

1.00

0.600

0.600

0.360

trừ cọc

-1.00

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m3

0.126

1.00

trừ cọc


-1.00

0.600
0.126

1.865

4.314

543.606

0.564

71.095

-0.126

126.00

khối lượng hình học

0.015

0.600

1.700

0.612


0.380

-0.048

Tổng hợp khối lượng cột:

-

Thép d<=18mm

tấn

22.274

-

Thép d<=10mm

tấn

7.341

2

2,104.810
281.116

-

SXLD ván khuôn


m

-

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m3

3

Thi công hệ dầm

a

Dầm dọc DD1, KT(60x60)cm

ck

6.00

-

Thép d<=10mm

tấn

6.00

-


Thép d<=18mm

tấn

23.600

0.001

0.024

314.180

0.001

0.314

6.00
525.750

0.001

0.526

45.880

0.001

0.046


0.338

2.027

0.572

3.430

Ghi
chú


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

-

Hạng mục

SXLD ván khuôn

ĐVT

m

2


Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
tồn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

6.00

22.236

mặt cạnh phía ngồi giáp sơng


1.00

24.980

0.300

7.494

mặt cạnh phía trong

1.00

19.580

0.300

5.874

mặt bên

2.00

0.600

0.300

0.360

mặt đáy


1.00

19.580

0.600

11.748

Trừ cột chiếm chỗ

-9.00

0.600

0.600

-3.240

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m3

Khối lượng hình học

6.00
1.00

b


Dầm dọc DD2, KT(115x60)cm

ck

13.00

-

Thép d<=10mm

tấn

13.00

-

Kích thước

Số phần
giống nhau

Thép d<=18mm

tấn

0.600

SXLD ván khn

m2


0.001

0.043

239.690

0.001

0.240

13.00
0.001

mặt cạnh phía ngồi giáp sơng

1.00

19.580

0.300

5.874

mặt cạnh phía trong

1.00

24.980


0.300

7.494

mặt bên

2.00

1.150

0.300

0.690

mặt đáy

1.00

24.980

1.150

28.727

-25.00

Trừ cột chiếm chỗ (từ phân đoạn 2-10)

-153.00


Trừ cọc chiếm chỗ (từ phân đoạn 11-14)

-68.00

0.154
0.600
0.126

0.600

26.978
Trừ chiều dày bản sàn 0.3m

0.283

3.675

0.999

12.986

38.935

442.534

0.999

13.00

Trừ cừ chiếm chỗ


19.58=24.98-0.6*9

4.496

42.980

998.930

-

0.300

133.416

19.58=24.98-0.6*9

4.496
24.980

Ghi
chú

-3.850

0.154m2 = Smcn SW400A

-55.080

153=17*9


-8.541

68=17*4


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

Hạng mục

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

ĐVT

m

3

khối lượng hình học

Dài

Rộng

Cao (sâu)


Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
tồn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

13.00
1.00

1.150

0.300 -1.157

Trừ cọc chiếm chỗ (từ phân đoạn 11-14)

-68.00


0.126

0.080

14.00

-

Thép d<=10mm

tấn

14.00

Thép d<=18mm

SXLD ván khn

tấn

m

2

9.770

0.001

0.010


132.400

0.001

0.132

14.00
210.140

0.001

0.210

18.680

0.001

0.019

14.00
1.00

10.390

0.300

3.117

mặt cạnh phía trong


1.00

7.990

0.300

2.397

mặt bên

1.00

0.600

0.300

0.180

mặt đáy

1.00

7.990

0.600

4.794

Trừ cột chiếm chỗ


-4.00

0.600

0.600

-1.440

m3

khối lượng hình học

14.00
1.00

d

Dầm dọc DD4, KT(60x60)cm

ck

1.00

-

Thép d<=10mm

tấn

1.00


10.390

0.600

96.308
0.154m 2 = S mcn SW400A
0.126=3.14*0.4*0.4/4;
68=17*4

-0.683

mặt cạnh phía ngồi giáp sơng

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

Ghi
chú

0.300 8.618

0.154

ck

-

24.980

-25.00


Dầm dọc DD3, KT(60x60)cm

-

7.461

Trừ cừ chiếm chỗ

c

-

Kích thước

Số phần
giống nhau

0.142

1.990

0.229

3.203

9.048

126.672


7.99=10.39-0.6*4

0.126=3.14*0.4*0.4/4

1.870

26.183

0.350

0.350

0.300 1.870


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

-

Hạng mục

Thép d<=18mm

SXLD ván khuôn


ĐVT

tấn

m2

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
tồn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)


0.001

0.025

325.400

0.001

0.325

1.00
541.930

0.001

0.542

47.320

0.001

0.047

1.00

0.589

22.578

22.578


25.790

0.300

7.737

mặt cạnh phía trong

1.00

19.690

0.300

5.907

mặt bên

2.00

0.600

0.300

0.360

mặt đáy

1.00


19.690

0.600

11.814

19.69=25.79-0.6*9-0.7*1

-9.00

0.600

0.600

-3.240

0.126=3.14*0.4*0.4/4

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m

3

1.00

Kích thước hình học

1.00


Trừ phần vát góc

-1.00

Dầm dọc DD5, KT(115x60)cm

ck

1.00

-

Thép d<=10mm

tấn

1.00

Thép d<=18mm

tấn

SXLD ván khn
mặt cạnh phía ngồi giáp sơng

m

2


25.790

0.600

0.176

0.300 -0.053

45.130

0.001

0.045

247.630

0.001

0.248

0.001

0.300

0.176=0.503*0.7/2

0.293

0.293


1.030

1.030

34.023

34.023

1.030

1.00
25.790

4.589

0.300 4.642

1.00

1.00

19.69=25.79-0.6*9-0.7*1

4.589

1,029.670

-

0.589


1.00

e

-

24.820

Ghi
chú

mặt cạnh phía ngồi giáp sơng

Trừ cột chiếm chỗ

-

Kích thước

Số phần
giống nhau

7.737


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT


-

Hạng mục

ĐVT

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)


1.00

19.690

0.300

5.907

mặt bên

2.00

1.150

0.300

0.690

mặt đáy

1.00

25.790

1.150

29.659

Trừ cột chiếm chỗ


-17.00

0.600

0.600

-6.120

0.126=3.14*0.4*0.4/4

Trừ cừ chiếm chỗ

-25.00

-3.850

0.154m2 = Smcn SW400A

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m3

-25.00

f

Dầm dọc (tại vị trí cửa xả)

ck


2.00

-

Thép d<=10mm

tấn

2.00

-

Thép d<=18mm
SXLD ván khn

2.00

2

2.00

mặt cạnh

2.00

mặt bên

2.00


mặt đáy

1.00

Trừ cừ chiếm chỗ

-2.00

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2
Khối lượng hình học
Trừ cừ chiếm chỗ

g

tấn
m

Dầm ngang DN1, KT(60x60)cm

m3

2.00

m3

1.00

3

-2.00


m

ck

0.154

1.00
1.00

Trừ cừ chiếm chỗ

-

Ghi
chú

mặt cạnh phía trong

khối lượng hình học

-

Kích thước

Số phần
giống nhau

119.00


7.740
25.790

1.150

0.154

0.300 8.898
0.154m 2 = S mcn SW400A

0.300 -1.157
0.019

6.040

0.001

0.006

13.030

0.001

0.013

37.950

0.001

0.038


0.600
0.650

2.000

0.600

0.650

0.780
1.300

0.154m2 = Smcn SW400A

-0.308

0.687

0.154

8.344

2.400

0.154

2.000

0.038


0.076
4.172

2.000

7.740

0.650

0.600

0.780

0.300

-0.093

1.375


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

-


-

-

Hạng mục

Thép d<=10mm

Thép d<=18mm

Thép hình I100X75
SXLD ván khn

ĐVT

tấn

tấn

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
tồn bộ

(1)


(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

119.00
2.440

0.001

0.002

42.640

0.001

0.043

11.540

0.001

0.012


3.900

0.001

0.004

119.00

119.00

2

119.00

86.890

0.001

0.087

7.720

0.001

0.008

19.680

0.001


0.020

2.470

0.001

0.002

9.680

0.001

1.250

mặt cạnh

2.00

mặt bên

1.00

mặt đáy

1.00

3.470

0.600


2.082

-1.00

0.600

0.600

-0.360

trừ cột chiếm chỗ

-

Dài

tấn
m

Kích thước

Số phần
giống nhau

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m

3


Khối lượng hình học

0.600

h

Dầm ngang DN2, KT(60x60)cm

ck

7.00

-

Thép d<=10mm

tấn

7.00

1.250

7.202

0.117

13.894

0.010


1.152

4.462

530.978

2.500
0.400

1.25 đo diện tích trong cad

0.240

119.00
1.00

0.061

Ghi
chú

3.47m=2.00m+0.57m+0.9m

0.750

89.250

0.039

0.272


0.600 0.750

2.030

0.001

0.002

31.420

0.001

0.031


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

Hạng mục

ĐVT

Kích thước

Số phần
giống nhau


Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
tồn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

5.450

-

-


Thép d<=18mm

SXLD ván khn

tấn

m2

0.001

0.073

6.480

0.001

0.006

19.780

0.001

0.020

1.020

0.001

0.001


0.800

2.00

mặt đáy

1.00

2.570

trừ cột

0.00
-1.00
3

7.00

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m

k

Dầm ngang DN3, KT(60x70)cm

ck

1.00


-

Thép d<=10mm

tấn

1.00

-

72.910

7.00

-

-

Thép d<=18mm

SXLD ván khn

tấn

m

2

0.005


7.00

mặt cạnh

trừ cột chiếm chỗ

0.001

Ghi
chú

0.100

0.701

2.782

19.474

1.600

0.8 đo diện tích trong cad

0.600

1.542

2.57m = 2m + 0.57m

0.000


0.000

0.000

0.600

0.600

0.800

-0.360

0.600

2.660

0.001

0.003

40.390

0.001

0.040

1.00
113.260


0.001

0.113

8.390

0.001

0.008

1.00

mặt cạnh

2.00

2.700

mặt đáy

1.00

2.700

0.300
0.600

0.480

3.360


0.043

0.043

0.122

0.122

2.624

2.624

1.620

0.8 đo diện tích trong cad

1.620

2.57m = 2m + 0.57m


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

Hạng mục

ĐVT


Trừ cừ chiếm chỗ

-

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)


-4.00

m3

Khối lượng hình học

1.00

Trừ cừ chiếm chỗ

-4.00

Dầm ngang DN4, KT(60x60)cm

ck

90.00

-

Thép d<=10mm

tấn

90.00

-

-


m
-

Thép d<=18mm

SXLD ván khuôn

tấn

m2

0.154

0.382
2.700
0.154

0.035

3.260

0.001

0.003

90.00
48.940

0.001


0.049

5.630

0.001

0.006

6.590

0.001

0.007

6.210

0.001

0.006

90.00
0.600

mặt đáy + mặt bên

3.00

3.600


Trừ cọc chiếm chỗ

-3.00

m3

0.600
0.600

0.126

1.00

Trừ cọc chiếm chỗ

-3.00

Dầm ngang DN5, KT(60x60)cm

ck

36.00

Thép d<=10mm

tấn

36.00

0.038


3.401

0.067

6.063

6.823

614.071

0.720
6.480
0.126m 2 = S mcn D400

-0.377

1.153

90.00

Khối lượng hình học

0.154m 2 = S mcn SW400A

0.300 -0.185

0.001

2.00


3.600
0.126

0.382

0.300 0.567

34.530

mặt cạnh

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

0.700

0.600

Ghi
chú
0.154m 2 = S mcn SW400A

-0.616

1.00

l

-


Kích thước

Số phần
giống nhau

103.747

0.600 1.296
0.126m 2 = S mcn D400

0.380 -0.143

0.019

0.680


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

-

-

***


Hạng mục

Thép d<=18mm

SXLD ván khn

ĐVT

tấn

m2

Kích thước

Số phần
giống nhau

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)


(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)

17.260

0.001

0.017

1.630

0.001

0.002

36.00
28.520

0.001

0.029


6.590

0.001

0.007

3.620

0.001

0.004

36.00

mặt cạnh

2.00

0.600

mặt đáy + mặt bên

3.00

2.140

Trừ cọc chiếm chỗ

-2.00


BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m3

0.600
0.600

0.126

1.00

Trừ cọc chiếm chỗ

-2.00

1.394

4.321

155.544

0.720
3.852
0.126m 2 = S mcn D400

-0.251

0.675

36.00


Khối lượng hình học

0.039

2.140
0.126

0.600

24.296

0.600 0.770
0.126m 2 = S mcn D400

0.380 -0.096

Tổng hợp khối lượng hệ dầm:

-

Thép d<=10mm

tấn

19.971

-

Thép d<=18mm


tấn

43.489

-

Thép hình I100X75

tấn

1.152

-

SXLD ván khn

m2

2,090.258

3

384.208

-

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

4


Bản sàn dày 30cm

a

Phân đoạn khơng có cầu thang (phân đoạn
1)

m



1.00

Ghi
chú


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

-

-

-


Hạng mục

Thép d<=10mm

ĐVT

tấn

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
tồn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)


(6)=(1)*(5)

1.00

thép sàn

61.710

0.001

0.062

thép nối chi tiết A

20.360

0.001

0.020

Thép d<=18mm

Thép hình L100x100x7
SXLD ván khn

tấn

1.00


tấn

1.00

2

1.00

m

0.001

1.430

1,166.280

0.001

1.166

278.530

0.001

1.00

60.480

Mặt đáy


1.00

52.866

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m3

1.00

+

trừ vát góc

-1.00

BT M200 phủ mặt, đá 1x2, dày TB 4cm

+

bê tông sàn

+

trừ vát góc

m3

0.300


Phân đoạn khơng có cầu thang (phân đoạn
3,5,7,9,11,13)



6.00

-

Thép d<=10mm

tấn

6.00

25.790

4.450

0.176

0.300

34.430

0.300

-0.053

0.279


71.010

71.010

0.176

4.450

0.040

4.591

0.040

-0.007

0.058

thép nối chi tiết A

19.890

0.001

0.020

34.377

0.176=0.503*0.7/2


4.584

0.001

6.00

0.279

52.87=2.4*2.7*8+2.7*0.19*2

58.080

tấn

2.596

52.866

thép sàn

Thép d<=18mm

2.596

34.377

25.790

a


0.082

60.48=25.79*2+4.45*2

1.00

-1.00

0.082

Ghi
chú

18.144

1.00

bê tơng sàn

-

1,429.760

Mặt xung quanh

+

-


Kích thước

Số phần
giống nhau

4.584

0.176=0.503*0.7/2

0.078

0.468

2.498

14.986


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ
Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

+

+

Hạng mục


Thép hình L100x100x7
SXLD ván khn

ĐVT

Dài

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)


tấn

6.00

2

6.00

m

1,366.680

0.001

1.367

1,131.050

0.001

1.131

269.780

0.001

Mặt xung quanh

1.00


58.860

Mặt đáy

1.00

52.866

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m3

bê tông sàn

BT M200 phủ mặt, đá 1x2, dày TB 4cm

1.00

m

3

0.300

24.980

4.450

0.300


24.980

Phân đoạn có cầu thang (phân đoạn
2,4,6,8,10,12,14)



7.00

-

Thép d<=10mm

tấn

7.00

4.450

0.040

thép nối chi tiết A

19.890

0.001

0.020

7.00


tấn

7.00

-

SXLD ván khn

m2

7.00

200.090

4.446

26.679

0.076

0.531

2.413

16.889

0.270

1.888


69.448

486.136

4.446

0.056

Thép hình L100x100x7

33.348
33.348

0.001

-

423.144

52.87=2.4*2.7*8+2.7*0.19*2

55.900

tấn

70.524

52.866


thép sàn

Thép d<=18mm

1.619

58.60=24.98*2+4.45*2

6.00

bê tơng sàn

0.270

Ghi
chú

17.658

6.00

c

-

Kích thước

Số phần
giống nhau


1,114.370

0.001

1.114

191.410

0.001

0.191

1,005.380

0.001

1.005

101.600

0.001

0.102

269.780

0.001


Hạng mục : KÈ BẢO VỆ BỜ KẾT HỢP BẾN 200CV PHÍA RẠCH BẮC KỲ

Mục : KÈ BẢO VỆ BỜ (khối lượng điều chỉnh)

STT

-

Hạng mục

Rộng

Cao (sâu)

Khối lượng
1 bộ phận

Khối lượng
toàn bộ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)=(2)*(3)*(4)

(6)=(1)*(5)


1.00

mặt đáy

1.00

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2
bê tông sàn

+

trừ cầu thang

BT M200 phủ mặt, đá 1x2, dày TB 4cm

+

bê tông sàn

+

trừ cầu thang

***

Dài

mặt cạnh

+


-

ĐVT

m3

58.860

0.300

51.790

58.86=24.98*2+4.45*2

51.790

51.79 đo diện tích trong cad

24.980

4.450

0.300

33.348

4.200

0.900


0.300

-1.134

7.00

-1.00

24.980

4.450

0.040

4.446

4.200

0.900

0.040

-0.151

32.214

225.500

4.295


30.067

Tổng hợp khối lượng bản sàn:

-

Thép d<=10mm

tấn

1.080

-

Thép d<=18mm

tấn

34.472

-

Thép hình L100x100x7

tấn

3.786

2


980.290

-

SXLD ván khn

m

-

BT M300-B8, bền sulfat, đá 1x2

m3

459.967

3

61.329

-

BT M200 phủ mặt, đá 1x2, dày TB 4cm

m

5

Cầu thang


ck

7.00

-

Thép d<=18mm

tấn

7.00

Ghi
chú

17.658

7.00

-1.00

m3

Kích thước

Số phần
giống nhau

0.207

30.020

0.001

0.030

13.680

0.001

0.014

11.600

0.001

0.012

7.830

0.001

0.008

11.360

0.001

0.011


1.451


×