Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Hóa học: Cấu tạo nguyên tử định luật tuần hoàn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (826.96 KB, 25 trang )

Ch ng 2: ươ
C U T O NGUYÊN T - Đ NH LU T Ấ Ạ Ử Ị Ậ
TU N HOÀNẦ
C u t o nguyên tấ ạ ử

Nguyên t là m t h trung hòa g m: ử ộ ệ ồ

H t nhân nguyên tạ ử

Các electron chuy n đ ng xung quanh h t nhânể ộ ậ
C u t o nguyên tấ ạ ử
N H A ÂN
V O Û
1 0
- 8
c m = 1 A
0
E L E C T R O N
C u t o h t nhân nguyên tấ ạ ạ ử
N
o
t
r
o
n
P
r
o
t
o
n


phép th phân bi t ử ệ
H tạ Kh i l ng ố ượ
(g)
Đi n tích ệ
(culong)
Electron (e) 9.1 x 10
-28
- 1.6 x 10
-19
Proton (P) 1.673 x 10
-24
+ 1.6 x 10
-19
N tron (N)ơ 1.675 x 10
-24
0
phép th phân bi t ử ệ
H tạ Kh i l ng ố ượ
(đvklnt)
Đi n tích ệ
(đvđt)
Electron (e) << - 1
Proton (P) ~ 1 + 1
N tron (N)ơ ~ 1 0
phép th phân bi t ử ệ

S kh i A = Z + N (Z : S proton ; N : S n tron)ố ố ố ố ơ

Ký hi u nguyên t :ệ ử


Ví d : ụ

X
A
Z
X
A
Z
Cl
35
17
Hi n t ng đ ng v ệ ượ ồ ị

Nguyên t hydrogen và 2 đ ng v c a nóử ồ ị ủ

Nguyên t Clo trong thiên nhiên là h n h p:ố ỗ ợ

(75,53%)

(24,47%)

→ tính kh i l ngố ượ
Cl
35
17
Cl
37
17
phép th phân bi t ử ệ
L p v electron ớ ỏ

Mô hình Borh (1 chi u):ề
Dùng s l ng t n đ mô t v các electron trong ố ượ ử ể ả ề
nguyên t .ử
Ch có kích th c qu đ o là quan tr ng.ỉ ướ ỹ ạ ọ

Mô hình Schrodinger (3 chi u):ề
Hàm sóng nh n đ c khi gi i ph ng trình sóng ậ ượ ả ươ
Schrodinger
M i m t hàm sóng đ c g i là m t obital nguyên t ỗ ộ ượ ọ ộ ử
(AO – Atomic obital).
S d ng 3 s l ng t (n, l, m) mô t v kích th c, ử ụ ố ượ ử ả ề ướ
hình d ng và h ng trong không gian c a các AOạ ướ ủ
10
phép th phân bi t ử ệ
phép th phân bi t ử ệ
S l ng t chính n.ố ượ ử

Giá tr nguyên d ng, mô t m c năng l ng c a electron ị ươ ả ứ ượ ủ
n 1 2 3 4 5 6 7
L pớ K L M N O P Q
Giá tr c a n càng l n thì năng l ng càng caoị ủ ớ ượ
phép th phân bi t ử ệ
S l ng t orbitan lố ượ ử ( S l ng t ph )ố ượ ử ụ
Giá tr nguyên t 0 đ n (n-1)ị ừ ế
l đ c tr ng cho đ l n c a momen đ ng l ng c a electronặ ư ộ ớ ủ ộ ượ ủ
n l D ng orbitanạ
1 0 s
2
0

1
s
p
3
0
1
2
s
p
d
4
0
1
2
3
s
p
d
f
phép th phân bi t ử ệ
S l ng t t m ố ượ ử ừ

Giá tr t ị ừ -l đ n +lế (k c giá tr 0). (2l +1) tr s c a ể ả ị ị ố ủ
m

Mô t Obital bên trong m t phân l p:ả ộ ớ


S l ng t spin mố ượ ử

s

Th c nghi m cho th y electron còn có momen đ ng ự ệ ấ ộ
l ng riêng không có liên h gì v i chuy n đ ng c a ượ ệ ớ ể ộ ủ
nó xung quanh h t nhân nguyên t .ạ ử



Momen đ ng l ng n i t i này ch có th đ nh ộ ượ ộ ạ ỉ ể ị
h ng theo hai cách t ng ng v i hai giá tr ướ ươ ứ ớ ị m
s
= ±
½
18
phép th phân bi t ử ệ
C u hình electron nguyên tấ ử
Nguyên lý ngo i tr Pouli: ạ ừ
“ Trong m t nguyên t không th có hai ộ ử ể
electron có cùng 4 s l ng t nh ố ượ ử ư
nhau”
+ Orbitan nguyên t không có electron nào ử
chi m: đ c g i là ế ượ ọ orbitan tr ngố
+ Electron duy nh t ch a trong m t orbitan ấ ứ ộ
nào đó: đ c g i là ượ ọ electron đ c thânộ
+ C p electron spin trái d u c a m t ặ ấ ủ ộ
orbitan nào đó: đ c g i là ượ ọ c p electron ặ
ghép đôi

Hai electron c a Heli có 3 s l ng t n,m,l gi ng ủ ố ượ ử ố
nhau thì ph i có s spin khác nhau:ả ố

He : 1s
2


Electron th nh t: n=1 , l= 0 , m= 0 , mứ ấ
s
= +1/2

Electron th hai: n= 1 , l= 0, m= 0 , mứ
s
= -1/2
19
phép th phân bi t ử ệ

M i obital ch a t i đa 2 electron.ỗ ứ ố

M i phân l p có t i đa ỗ ớ ố (2l +1) tr s m t c là ị ố ứ (2l +1)
obital nguyên t , vì th m i phân l p có t i đa ử ế ỗ ớ ố 2 x
(2l +1) electron.

L p th n có n phân l p, m i phân l p ch a t i đa ớ ứ ớ ỗ ớ ứ ố 2
x (2l +1) e. V y s e t i đa trong l p th ậ ố ố ớ ứ n là 2n
2
20
phép th phân bi t ử ệ
Phân l pớ s p d f
S e t i đaố ố 2 6 10 14
L pớ 1 2 3 4
S e t i đaố ố 2 8 18 32


Nguyên lý v ng b nữ ề

“ tr ng thái c b n, trong nguyên t , các Ở ạ ơ ả ử
electron s chi m nh ng m c năng l ng th p ẽ ế ữ ứ ượ ấ
tr c (t c là tr ng thái v ng b n) tr c r i m i ướ ứ ạ ữ ề ướ ồ ớ
đ n nh ng tr ng thái năng l ng cao h n”ế ữ ạ ượ ơ
21
phép th phân bi t ử ệ

quy t c Kleckowski:ắ

+ Khi đi n tích h t nhân tăng các electron s ệ ạ ẽ
chi m các m c năng l ng có t ng (n+l) l n ế ứ ượ ổ ớ

d n. ầ

+ Đ i v i các phân l p có t ng n+l b ng nhau thì ố ớ ớ ổ ằ
electron đ c đi n vào phân l p có tr s ượ ề ớ ị ố

n nh tr c r i t i phân l p có n l n h n. ỏ ướ ồ ớ ớ ớ ơ
22
phép th phân bi t ử ệ

Quy t c Hundắ

“ Trong m t phân l p các electron đ c s p ộ ớ ượ ắ
x p sao cho t ng s spin là c c đ i”ế ổ ố ự ạ (s electron ố
đ c thân là t i đa)ộ ố


VD: C (Z=6) 1s
2
2s
2
2p
2





24
phép th phân bi t ử ệ

Có m t s c u hình đ c bi t c a: Cr, Cu, Mo, Ru, ộ ố ấ ặ ệ ủ
Rh, Pd (c u hình phân l p n a bão hòa)ấ ớ ử

VD: + Cr (Z=24)

C u hình d đoán: 1sấ ự
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d

4
4s
2

C u hình th c t : 1sấ ự ế
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
5
4s
1

+Cu (Z=29): 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d

10
4s
1
25
phép th phân bi t ử ệ

×