Tải bản đầy đủ (.pptx) (104 trang)

Unit 1. Daily Life.pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (14.5 MB, 104 trang )



Get up


Exercise


Have breakfast


Catch the bus


Work


Study


Go online


Relax with friends


Watch TV


Go to bed



1.Get up

/ˈɡet.ʌp/

Thức dậy

2.Exercise
3.Have
breakfast
4.Work
5.Study
6.Catch the
bus
7.Watch TV
8.Go online
9.Relax with
friends
10.Go to
bed

/ˈeksəsaɪz/
/hæv/ /ˈbrek.fəst/

Tập thể dục
Ăn sáng

/wɜːk/
/ˈstʌd.i/
/kætʃ/ /bʌs/


Làm việc
Học
Bắt xe buýt

/wɒtʃ/
/ɡəʊ/ /ˈɒn.laɪn/
/rɪˈlæks/

Xem ti vi
Lên mạng
Thư giãn với bạn bè

/bed/

Đi ngủ




What time do you get up?
I get up at 6 o’clock.



What time does he …………?
He ……………..at 7 A.M in
the morning and has breakfast
with his host family.
A. Gets up


B. Stands
up

C. Stays
up





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×