Sơ lược về Maybelline
Tầm nhìn: "Tạo dựng và phát triển một thế giới làm đẹp đa dạng và tích cực,
nơi mọi người có cơ hội tỏa sáng và tự tin thông qua các sản phẩm làm đẹp chất
lượng cao."
Sứ mệnh: "Maybelline cam kết mang lại sự tự tin cho mọi người thông qua việc
cung cấp những sản phẩm mỹ phẩm chất lượng cao, đa dạng và tiên tiến, cung
cấp cơ hội cho mọi người thể hiện bản thân và thể hiện cái đẹp đa chiều của mỗi
cá nhân."
Maybelline là một thương hiệu mỹ phẩm chuyên về các sản phẩm trang điểm
giá bình dân được thành lập tại Mỹ vào năm 1915. Bằng cách phối hợp 2 từ
Mabel cùng Vaseline, cái tên Maybelline ra đời từ đó. Maybelline là cơng ty con
của tập đoàn L'Oréal của Pháp. Sau hơn 100 năm thành lập, Maybelline đã có
mặt ở hơn 129 quốc gia. Doanh thu sản phẩm L'Oreal ở một số thị trường khác
phát triển chỉ 7-8%/năm, thì tại Việt Nam, có thời điểm doanh thu tăng đến
17%/năm. Maybelline đã phát triển vững mạnh qua từng năm và được nhiều
bạn trẻ Việt Nam yêu thích. Maybelline sở hữu rất nhiều các đại sứ thương hiệu
và danh sách các đại sứ thương hiệu vào loại đình đám nhất trên thế giới với
những cái tên: Josie Maran, Miranda Kerr, Sarah Michelle Gellar, Melina
Kanakaredes, Chương Tử Di, Siti Nurhaliza, Fasha Sandha, Sheetal Mallar,
Julia Stegner, Jessica White và Kristin Davis.
Tìm hiểu phân tích mơi trường
Vĩ mơ: Kinh tế toàn cầu đang chịu sự biến động, và điều này có thể ảnh hưởng
đến sức mua của người tiêu dùng đối với mặt hàng mỹ phẩm nói chung. Những
thay đổi chính trị và pháp lý cũng đang làm thay đổi cảnh đối kinh doanh tồn
cầu, có thể tác động đến chiến lược sản xuất và tiếp thị của Maybelline. Xu
hướng làm đẹp và quan điểm văn hóa về trang điểm cũng đang thay đổi, tạo nên
thách thức và cơ hội mới cho thị trường mỹ phẩm.
Vi mô: Nhu cầu của người tiêu dùng ngày càng cao,tầng lớp trung lưu Việt
Nam là những người chơi lớn và người trả tiền cho việc tiêu thụ sản phẩm mỹ
phẩm ngày càng tăng nhanh. Tốc độ gia tăng số lượng cửa hàng mỹ phẩm toàn
quốc tăng 40% doanh thu thị trường mỹ phẩm không ngừng tăng lên trong 2
thập niên qua, đưa Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn của nhiều thương hiệu
mỹ phẩm ngoại.Việt Nam đã trở thành một thị trường đầy hứa hẹn cho các nhà
sản xuất mỹ phẩm. Lãnh đạo L’Oréal cho biết, trong khi doanh thu sản phẩm
L’Oreal ở một số thị trường khác phát triển chỉ 7-8%/năm, thì tại Việt Nam, có
thời điểm doanh thu tăng đến 17%/năm.
Đối thủ cạnh tranh: Maybelline phải đổi mặt bởi sự cạnh tranh lớn trên thị
trường với những thương hiệu mỹ phẩm tầm cỡ tại Việt Nam bao gồm:
Innisfree,Laneige, MAC, THEFACESHOP, Beauskin, NYX, Shiseido,...
Phân tích mơ hình SWOT của Maybelline
SWOT
Điểm mạnh của Maybelline (Strengths)
Điểm mạnh lớn nhất của thương hiệu Maybelline là đa dạng hóa sản phẩm.
Trong mỗi loại sản phẩm, Maybelline đưa ra nhiều sự lựa chọn để cung cấp cho
khách hàng. Ví dụ, mặt hàng mascara của Maybelline gồm nhiều dòng sản
phẩm khác nhau như: chống nước, tăng độ dài mi, cong mi,... phù hợp với sở
thích cá nhân. Vì là thương hiệu mỹ phẩm uy tín, chất lượng sản phẩm của
Maybelline được đặt lên hàng đầu. Hầu hết các sản phẩm được kiểm tra chất
lượng đều có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo khách hàng sử dụng khơng bị kích
ứng, dị ứng các vấn đề về da. Sự cạnh tranh trên thị trường mỹ phẩm rất khốc
liệt nên chất lượng không phải là tiêu chí duy nhất để khách hàng lựa chọn. Tiêu
chí để tạo điểm nhấn và thu hút khách hàng là khả năng trưng bày sáng tạo, đẹp
mắt. Maybelline luôn gắn liền với những tên tuổi hàng đầu của ngành điện ảnh,
một số đại sứ thương hiệu đình đám khơng thể bỏ qua là Alia Bhatt, Gigi Hadid.
Maybelline là công ty con của L’Oréal, một trong những công ty hàng đầu thế
giới trong ngành mỹ phẩm. Tập đồn này ln tạo dựng hình ảnh tin cậy và uy
tín cho thương hiệu mỹ phẩm Maybelline.
Điểm yếu (Weaknesses)
Trong thời đại thương mại điện tử, giao diện của Website rất quan trọng nhưng
trang Web của Maybelline chưa được đầu tư và tối ưu hóa để hiển thị hình ảnh
thu hút, đảm bảo tính thẩm mỹ cao. So với các đối thủ cạnh tranh, Maybelline
chưa hoạt động hiệu quả trên Social Media. Các đối thủ Revlon, Lakme luôn
cập nhật liên tục về sản phẩm, đánh giá tốt từ mạng xã hội, từ đó mang lại độ
tương tác cao cùng lượng người theo dõi liên tục tăng. Những sản phẩm của
Maybelline tuy đa dạng nhưng thiếu sự khác biệt. Có quá nhiều lựa chọn cho
khách hàng trong từng loại sản phẩm mà khơng có sự khác biệt rõ ràng dễ gây
nhầm lẫn cho khách hàng.
Cơ hội (Opportunities)
Hầu hết phụ nữ trên thế giới đều thích sử dụng mỹ phẩm để làm đẹp. Đây là cơ
hội rất lớn để thương hiệu Maybelline tiếp tục phát triển và chiếm lĩnh thị phần.
Phụ nữ hiện đại ngày càng làm chủ tài chính, họ rất quan trọng vẻ bề ngồi
trong giao tiếp và làm việc. Vì vậy, các thương hiệu mỹ phẩm ngày càng có
nhiều chỗ đứng trên thị trường. Thu nhập của phụ nữ không thua kém phái
mạnh, điều này gia tăng hành vi mua sắm mang tính bốc đồng, theo sở thích
hơn là đáp ứng nhu cầu và các loại mỹ phẩm làm đẹp dễ thuyết phục khách
hàng nữ “chi tiền”.
Thách thức của Maybelline (Threats)
Maybelline phải đối mặt với sự cạnh tranh lớn trên thị trường với những thương
hiệu tầm cỡ, bao gồm Revlon, Lakme, Estee Lauder, suy thoái kinh tế toàn cầu
đã tác động tiêu cực đến ngành kinh doanh mỹ phẩm và nhiều người đã mất
việc làm. Do đó, để duy trì hoạt động kinh doanh, Maybelline phải cẩn thận
trong việc phân phối các mặt hàng không thiết yếu. Các loại mỹ phẩm thường bị
chỉ trích về hàm lượng hóa chất cao ảnh hưởng đến người sử dụng. Những tác
động tiêu cực này khiến khách hàng phân vân, e ngại, thậm chí có thể “tẩy
chay” một thương hiệu nếu bị “dính phốt”.
Thị trường/ khách hàng
Với định vị thương hiệu bình dân hướng tới khách hàng là tất cả phụ nữ độ tuổi
từ 15 – 25, mức giá cho một chiếc mascara của Maybelline chỉ từ 100 –150
nghìn đồng rất phù hợp với học sinh, sinh viên, người có thu nhập thấp và vừa.
Ngoài ra, từ năm 2021 trở lại đây, Maybelline đã thay đổi đối tượng mục tiêu
của chiến dịch là Gen Z ở độ tuổi 15-25 tuổi. Đây là nhóm khách hàng ngày
càng có vai trị quan trọng trong ngành make-up. Bên cạnh đó, Gen Z có xu
hướng lựa chọn các nhãn hàng cá tính, và quan tâm đến các vấn đề xã hội (mơi
trường, bình đẳng giới...). Và họ sẵn sàng tương tác với các nhãn hàng yêu thích
trên mạng xã hội.
STP Cho Dòng Mascara của Maybelline:
Phân Khúc Thị Trường (Segmentation):
Độ Tuổi: Tạo ra các sản phẩm phù hợp với mọi độ tuổi, từ thanh thiếu niên đến
người lớn.
Giới Tính: Tạo các dịng mascara phù hợp với cả nam và nữ, với sản phẩm đặc
biệt nếu cần.
Thu Nhập: Cung cấp các sản phẩm với giá cả phù hợp với mọi tầng lớp thu
nhập.
Lối Sống và Sở Thích: Tạo các dòng Mascara phù hợp với lối sống khác nhau,
từ người năng động đến những người chú trọng đến làn da tự nhiên.
Giá Trị và Niềm Tin: Tạo các sản phẩm với thành phần tự nhiên hoặc bền vững
để thu hút khách hàng quan tâm đến giá trị môi trường.
Lựa Chọn Mục Tiêu (Targeting):
Thị Trường Rộng (Mass Market):
Mục Tiêu: Chú trọng vào thị trường rộng để bao phủ mọi đối tượng khách hàng.
Sản Phẩm Chủ Lực: Cung cấp các sản phẩm mascara chủ lực phổ biến và phù
hợp với nhu cầu chung.
Thị Trường Phân Khúc (Segmented Market):
Mục Tiêu: Phân khúc thị trường để tạo ra các sản phẩm đặc biệt đáp ứng nhu
cầu của từng nhóm khách hàng.
Sản Phẩm Đặc Biệt: Phát triển các dòng mascara có tính năng đặc biệt, chẳng
hạn như chăm sóc da, chống nước, hoặc dài mi.
Định Vị (Positioning):
Thương Hiệu Giá Rẻ và Chất Lượng: Tin Đồn Về Chất Lượng: Định vị mascara
Maybelline là thương hiệu chất lượng với giá cả hợp lý, thu hút khách hàng
muốn giải pháp hiệu quả mà khơng làm tổn thương túi tiền.
Sự Đa Dạng và Tích Cực: Đa Dạng Sản Phẩm: Định vị Maybelline là một
thương hiệu mascara có sự đa dạng với nhiều loại mascara để lựa chọn.
Hình Ảnh Tích Cực: Tạo hình ảnh tích cực về việc sử dụng mascara
Maybelline, thúc đẩy cảm giác tự tin và làm đẹp.
Bền Vững và Tự Nhiên: Định Vị Như Thương Hiệu Bền Vững: Nếu có các sản
phẩm mascara chứa thành phần tự nhiên hoặc có ý thức về môi trường, định vị
Maybelline như một thương hiệu quan tâm đến sự bền vững.
Mục tiêu SMART
Mục Tiêu Chính: Tăng doanh số bán hàng của dòng mascara Maybelline trong
quý IV năm nay so với cùng kỳ năm trước.
Specific (Cụ Thể):
Mục Tiêu Cụ Thể: Đạt được tăng trưởng 15% trong doanh số bán hàng, đo
lường bằng số lượng sản phẩm bán ra và doanh thu từ dòng mascara.
Measurable (Đo Lường Được):
Chỉ Số Đo Lường: Số lượng sản phẩm bán ra và doanh thu từ dòng mascara
Maybelline.
Mức Đo Lường: So sánh với cùng kỳ năm trước để đo lường tăng trưởng là
15%.
Achievable (Có Khả Năng Đạt Được):
Có Cơ Sở: Dựa trên nghiên cứu thị trường và xu hướng, mục tiêu 15% tăng
trưởng được đánh giá là khả thi.
Nguồn Lực: Cung cấp nguồn lực đầy đủ cho chiến lược tiếp thị, quảng bá, và
nâng cấp sản phẩm.
Relevant (Liên Quan):
Liên Quan Đến Chiến Lược Cao Cấp: Mục tiêu hỗ trợ chiến lược tổng thể của
Maybelline, đảm bảo rằng dòng mascara là một phần quan trọng trong chiến
lược của công ty.
Liên Quan Đến Xu Hướng Thị Trường: Đảm bảo rằng dòng mascara đáp ứng
được xu hướng và nhu cầu người tiêu dùng hiện tại.
Time-bound (Có Hạn Thời Gian):
Thời Hạn: Đạt được mục tiêu tăng trưởng 15% trong doanh số bán hàng trong
quý IV năm nay.
Theo Dõi Định Kỳ: Tiến triển sẽ được theo dõi hàng tháng để đảm bảo rằng
mục tiêu đang được đạt đến và điều chỉnh chiến lược nếu cần.
Marketing Mix
1. Sản Phẩm (Product):
Tên Sản Phẩm: Mascara
Tính năng và lợi ích: làm dày mi, giữ cong, dưỡng mi, chống nước, lâu trôi,...
Quảng cáo với slogan như "Lông mi dày, cong vút và không thấm nước suốt cả
ngày."
Chú trọng vào thành phần dưỡng mi để tạo ra lông mi khỏe mạnh và mềm mại.
Bảng Màu Đa Dạng: Đảm bảo bảng màu đa dạng, tạo ra bảng màu phù hợp với
mọi loại làn da, cá tính người dùng và mơi trường khác nhau.
2. Giá Cả (Price):
Giá 148.000 VND:
Xác định giá cả: Đặt giá 148.000 VND để tạo cảm giác giá trị và phản ánh chất
lượng cao.
Chương Trình Ưu Đãi Đặc Biệt: Ưu đãi đặc biệt cho lần mua đầu tiên, giảm giá
hoặc quà tặng kèm để khuyến khích khách hàng thử nghiệm sản phẩm.
3. Phân Phối (Place):
Mở rộng điểm phân phối: Tăng cường mặt hàng trong cửa hàng và mở rộng trực
tuyến để tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng hơn.
Chính Sách Vận Chuyển: Xây dựng chính sách vận chuyển linh hoạt, cung cấp
miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên một ngưỡng giá hoặc có giảm giá vận
chuyển đặc biệt.
4. Quảng Cáo và Tuyến Truyền Thông (Promotion):
Chiến Dịch Quảng Cáo Đa Kênh: Sử dụng quảng cáo truyền hình, trực tuyến và
in ấn để tạo ấn tượng mạnh mẽ, tạo video quảng cáo trên các kênh truyền hình
và YouTube, quảng cáo in ấn trong các tạp chí làm đẹp và trang web thời trang.
Hợp tác với các người nổi tiếng làm đẹp: Đưa ra đánh giá tích cực từ người nổi
tiếng, sử dụng hình ảnh và video của họ trong chiến dịch quảng cáo.
Chiến Dịch Tiếp Thị Nội Dung:Tạo nội dung hấp dẫn, blog về làm đẹp với
hướng dẫn sử dụng sản phẩm, sử dụng Instagram và TikTok để chia sẻ video
làm đẹp và ảnh trước và sau.
Chiến Dịch Tiếp Thị Tương Tác
Phát triển ứng dụng trang điểm ảo: Khách hàng có thể thử nghiệm màu sắc trực
tuyến trước khi mua.
Cuộc Thi Ảnh Múa Lông Mi: Tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội, kêu gọi người
hâm mộ chia sẻ ảnh của họ sau khi sử dụng sản phẩm, tặng quà cho những ảnh
đẹp nhất.