BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ TƯ VẤN CỦA HỢP ĐỒNG
A. BƯỚC THIẾT KẾ KỸ THUẬT
STT
Nội dung chi phí
1 Thù lao tư vấn thiết kế
2 Chi phí khác (ngồi thù lao)
2.1 Chi phí quản lý
2.2 Chi phí trực tiếp khác
2.3 Thu nhập chịu thuế tính trước
3 Thuế giá trị gia tăng (thuế VAT) 10%
4 Tổng cộng giá trị sau thuế
* Giảm giá
**
Làm tròn (1)
Bằng chữ:
B. BƯỚC THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CƠNG
STT
Nội dung chi phí
1 Thù lao tư vấn thiết kế
2 Chi phí khác (ngồi thù lao)
2.1 Chi phí quản lý
2.2 Chi phí trực tiếp khác
2.3 Thu nhập chịu thuế tính trước
3 Thuế giá trị gia tăng (thuế VAT) 10%
4 Tổng cộng giá trị sau thuế
* Giảm giá
**
Làm trịn (2)
II
TVTK-NET
1
2
3
4
Cách tính
Xem phụ lục 1
Thành tiền
762,107,500
45% x Ccg
Xem phụ lục 2
6%*(1+2.1+2.2)
10%*(1+2.1+2.2+2.3)
(1+2.1+2.2+2.3+3)
342,948,375
146,524,561
75,094,826
132,667,526
1,459,342,788
1,459,340,000
Cách tính
Xem phụ lục 1
45% x Ccg
Xem phụ lục 2
6%*(1+2.1+2.2)
10%*(1+2.1+2.2+2.3)
(1+2.1+2.2+2.3+3)
QUẢN LÝ THIẾT KẾ
BƯỚC THIẾT KẾ KỸ THUẬT
BƯỚC THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CƠNG
DỊCH VỤ HỒN THIỆN HỒ SƠ XIN PHÉP XD
THẨM TRA THIẾT KẾ
Thành tiền
654,787,500
Ghi chú
Ccg
Nếu có
Ghi chú
Ccg
294,654,375
56,966,513
100,640,839
1,107,049,226
Nếu có
1,107,050,000
2,655,990,000
1,459,340,000
1,107,050,000
Đã có tại PL2
89,600,000
2,566,390,000
1/2
Cộng
(Ghi chú: Đã bao gồm Thuế VAT 10)
TVTK-NET
2,655,990,000
Ngày tháng năm 2018
2/2
TIẾN ĐỘ HUY ĐỘNG NHÂN LỰC VÀ DỰ TOÁN CHI PHÍ NHÂN CƠNG
STT
Đơn vị
Chun
mơn
Họ và tên
Tiến độ huy động nhân lực bước thiết kế cơ sở
Chức danh,
nhiệm vụ
3
4
50%
50%
5
6
7
8
A Lãnh đạo/ chuyên gia cao cấp/ quản lý chung
1 Nguyễn Trọng Nghĩa
KSXD
SYN
9
10
Tiến độ huy động nhân lực bước thiết kế BVTC và giám sát tác giả
Chi phí nhân cơng
Năm 2018
11
Tổng
(Số
tháng )
Tiền cơng
tháng
Thành tiền = Số
tháng x Tiền công
tháng
Năm 2018
3
4
5
6
7
50%
50%
25%
8
9
10
11
1.00
Chủ nhiệm dự án
1.00
B Thiết kế kết cấu
Chi phí nhân cơng
Tổng
(Số
tháng )
Tiền cơng
tháng
Thành tiền = Số
tháng x Tiền cơng
tháng
1.25
55,050,000
55,050,000
1.25
9.75
55,050,000
68,812,500
8.70
2 Vũ Đình Thạch
KSXD
SYN
Chủ trì
100%
75%
1.75
29,700,000
51,975,000
100%
50%
25%
1.75
29,700,000
51,975,000
3 Nguyễn Văn Lợi
KSXD
SYN
Kĩ sư thiết kế
100%
100%
2.00
19,750,000
39,500,000
100%
100%
25%
2.25
19,750,000
44,437,500
4 Lê Văn Minh
KSXD
SYN
Kĩ sư thiết kế
100%
100%
2.00
19,500,000
39,000,000
-
19,500,000
-
5 Nguyễn Văn Hùng
KSXD
SYN
Kĩ sư thiết kế
100%
100%
2.00
19,500,000
39,000,000
100%
50%
25%
15%
15%
15%
15%
2.35
19,500,000
45,825,000
6 Văn Tấn Hội
KSXD
SYN
Kĩ sư thiết kế
100%
100%
2.00
19,500,000
39,000,000
100%
50%
25%
15%
15%
15%
15%
2.35
19,500,000
45,825,000
7 Phan Văn Thức
KSXD
SYN
Chủ trì
100%
75%
1.75
29,950,000
52,412,500
100%
50%
25%
1.75
29,950,000
52,412,500
8 Nguyễn Thị Hưng
KSXD
SYN
Kiến trúc sư
100%
100%
2.00
19,500,000
39,000,000
-
19,500,000
-
9 Nguyễn Sơn
KSXD
SYN
Kiến trúc sư
100%
100%
2.00
19,500,000
39,000,000
2.85
19,500,000
55,575,000
10 Trần Đình Nguyên
KSXD
SYN
Kiến trúc sư
100%
100%
2.00
19,500,000
39,000,000
-
19,500,000
-
1.75
29,950,000
52,412,500
2.85
19,500,000
55,575,000
-
19,500,000
-
1.75
29,950,000
52,412,500
2.35
19,500,000
45,825,000
1.75
19,500,000
34,125,000
-
19,750,000
-
B Thiết kế kiến trúc - cảnh quan
7.75
C Thiết kế hạ tầng
4.60
100%
100%
25%
15%
15%
4.60
KSXD
SYN
Chủ trì
100%
75%
1.75
29,950,000
52,412,500
100%
50%
25%
12 Tơn Trần Minh Lâm
KSXD
SYN
Kĩ sư thiết kế
100%
100%
2.00
19,500,000
39,000,000
100%
100%
25%
13 Ung Trịnh Tài Tuệ
KSXD
SYN
Kĩ sư thiết kế
100%
100%
2.00
19,500,000
39,000,000
14 Trần Thanh Ngọc
KSXD
SYN
Chủ trì
100%
75%
1.75
29,950,000
52,412,500
100%
50%
25%
15 Nguyễn Văn Phong
KSXD
SYN
Kĩ sư thiết kế
100%
100%
2.00
19,500,000
39,000,000
100%
50%
25%
16 Hồ Hồng An
KSXD
SYN
Kĩ sư thiết kế
100%
100%
2.00
19,500,000
39,000,000
100%
50%
25%
17 Chu Văn Sơn
KSXD
SYN
Kĩ sư thiết kế
100%
100%
2.00
19,750,000
39,500,000
D Thiết kế cơ điện
15%
15%
15%
15%
5.75
E Dự tốn
5.85
15%
15%
15%
15%
1.00
18 Phạm Thị Giang
KSXD
SYN
Chủ trì
19 Nguyễn Hữu Tuyến
KSXD
SYN
Kĩ sư
50%
50%
H Khác
2.00
0.50
22,750,000
11,375,000
50%
50%
1.00
22,750,000
22,750,000
0.50
13,300,000
6,650,000
50%
50%
1.00
13,300,000
13,300,000
1.00
KSXD
SYN
Tổng(Số tháng)
PL01
15%
5.75
11 Lê Khắc Dũng
20 Nguyễn Hoàng Trúc My
15%
Thư kí dự án
50%
17.50
1.00
50%
16.50
-
-
-
34.00
1.25
10,820,000
10,820,000
762,107,500
50%
-
-
13.00
50%
9.00
25%
3.25
1.25
0.75
28.25
10,820,000
13,525,000
654,787,500
1/1
CHI PHÍ KHÁC
STT
Các khoản mục chi phí
Diễn giải
1
Chi phí cho Văn phịng hỗ trợ tại trụ sở
SYN
-
Chi phí văn phịng phẩm
-
Chi phí Phơ tơ in ấn tất cả các bộ phản vẽ từ
Hoàn thiện hồ sơ theo yêu cầu CPXD-CIDECO
giai đoạn thiết kế Cơ sở, kỹ thuật và BVTC
2
Chi phí thơng tin liên lạc
3
Chi phí bản quyền phần mềm
Giai đoạn 1
115,000,000
Trung bình 8.000.000 đồng/1 tháng x Số tháng thực hiện
Trung bình 3.000.000 đồng/1 tháng x Số tháng thực hiện
16,000,000
99,000,000
Đã tính vào lương
31,524,561
Tính tốn kết cấu
Thiết kế hạ tầng
Phần mềm revit (dựng hình 3D và bóc khối lượng mơ
hình)
Bản vẽ
Tổng cộng
PL02
31,524,561
146,524,561
1/1
CHI TIẾT CHI PHÍ XÃ HỘI
STT
Khoản mục
Tổng
Tỷ lệ so với lương cơ bản
Người sử dụng Lao
Người Lao
động đóng
động đóng
1
Nghỉ lễ
0.25%
0.25%
2
Nghỉ phép
0.38%
0.38%
2.00%
26.00%
4.50%
2.00%
35.13%
2.00%
18.00%
3.00%
1.00%
24.00%
3
4
5
6
Kinh phí cơng đồn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Bảo hiểm thất nghiệp
Tổng cộng
Ghi chú
8 ngày lễ/270 ngày
làm việc/năm
12 ngày phép/270
0.00%
ngày làm viêc/năm
0.00%
8.00%
1.50%
1.00%
10.50% HSXH
0.00%
BẢNG TÍNH CHI PHÍ TƯ VẤN THIẾT KẾ
Lương Lcb
STT
HỌ VÀ TÊN
Chức danh
Số năm kinh
nghiệm
Các khoản phải đóng
theo lương
Phụ cấp
Lương
Chính
CPXH = Lcb x HSXH
(1)
A
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
Trách nhiệm
(8)
Lưu động (Hiện
trường)
Phụ cấp tiền ăn
(25.000x 24)
Điện thoại
Xăng xe
(9)
(10)
(11)
(12)
Hỗ Trợ
Khác (Nhà ở)
Tổng
Thu Nhập
Ngày
công
Lương ngày
Ghi chú
(13)
(14)
(15)
(16)
(17)
Chuyên gia
1
Nguyễn Trọng Nghĩa
Chủ nhiệm dự án
> 15 năm
35,000,000
8,400,000
43,400,000
10,500,000
650,000
500,000
55,050,000
26
2,117,308
B
2
3
4
5
6
C
7
Thiết kế kết cấu
Vũ Đình Thạch
Nguyễn Văn Lợi
Lê Văn Minh
Nguyễn Văn Hùng
Văn Tấn Hội
Thiết kế kiến trúc - cảnh quan
Phan Văn Thức
Chủ trì
Kĩ sư thiết kế
Kĩ sư thiết kế
Kĩ sư thiết kế
Kĩ sư thiết kế
10-15 năm
05-10 năm
05-10 năm
05-10 năm
05-10 năm
20,000,000
15,000,000
15,000,000
15,000,000
15,000,000
4,800,000
3,600,000
3,600,000
3,600,000
3,600,000
24,800,000
18,600,000
18,600,000
18,600,000
18,600,000
4,000,000
650,000
650,000
650,000
650,000
650,000
250,000
500,000
250,000
250,000
250,000
29,700,000
19,750,000
19,500,000
19,500,000
19,500,000
26
26
26
26
26
1,142,308
759,615
750,000
750,000
750,000
Chủ trì
10-15 năm
20,000,000
8
Nguyễn Thị Hưng
Kiến trúc sư
05-10 năm
15,000,000
4,800,000
24,800,000
4,000,000
650,000
500,000
29,950,000
26
1,151,923
3,600,000
18,600,000
650,000
250,000
19,500,000
26
9
Nguyễn Sơn
Kiến trúc sư
05-10 năm
15,000,000
750,000
3,600,000
18,600,000
650,000
250,000
19,500,000
26
750,000
650,000
250,000
19,500,000
26
750,000
1,151,923
10
Trần Đình Nguyên
Kiến trúc sư
05-10 năm
15,000,000
3,600,000
18,600,000
D
11
Thiết kế hạ tầng
Lê Khắc Dũng
Chủ trì
10-15 năm
20,000,000
4,800,000
24,800,000
650,000
500,000
29,950,000
26
12
Tơn Trần Minh Lâm
Kĩ sư thiết kế
05-10 năm
15,000,000
3,600,000
18,600,000
650,000
250000
19,500,000
26
750,000
13
E
14
Ung Trịnh Tài Tuệ
Thiết kế cơ điện
Trần Thanh Ngọc
Kĩ sư thiết kế
05-10 năm
15,000,000
3,600,000
18,600,000
650,000
250,000
19,500,000
26
750,000
Chủ trì
10-15 năm
20,000,000
4,800,000
24,800,000
650,000
500,000
29,950,000
26
1,151,923
15
Nguyễn Văn Phong
Kĩ sư thiết kế
05-10 năm
15,000,000
3,600,000
18,600,000
650,000
250000
19,500,000
26
750,000
16
Hồ Hoàng An
Kĩ sư thiết kế
05-10 năm
15,000,000
3,600,000
18,600,000
650,000
250,000
19,500,000
26
750,000
17
F
18
19
H
20
Chu Văn Sơn
Dự tốn
Phạm Thị Giang
Nguyễn Hữu Tuyến
Khác
Nguyễn Hồng Trúc My
Kĩ sư thiết kế
05-10 năm
15,000,000
3,600,000
18,600,000
650,000
500,000
19,750,000
26
759,615
Chủ trì
Kĩ sư
05-10 năm
05-10 năm
15,000,000
10,000,000
3,600,000
2,400,000
18,600,000
12,400,000
650,000
650,000
500,000
250,000
22,750,000
13,300,000
26
26
875,000
511,538
05 năm
8,000,000
1,920,000
9,920,000
650,000
250,000
10,820,000
26
416,154
Thư kí dự án
4,000,000
4,000,000
3,000,000
* Lương cơ bản tính cho trường hợp làm việc 26 ngày/tháng , theo thông tư 05/2016/TT-BXD
** Làm thêm thứ 7 được trả bằng 1,5 lần lương cơ bản
** Những người trực đêm, sáng hôm sau sẽ được nghỉ bù, ngồi ra cịn được ăn ca và bồi dưỡng = 1 ngày lương
Tinh Luong
1/1
Phân tích đơn giá tiền lương cho nhân sự trong n
Nhân sự có kinh nghiệm dưới 5 năm
TT
1
Nội dung
Mức lương theo Thơng tư
02/2015/TT-BLĐTBXH ngày
12/01/2015 - Mức 3
Cách tính
Đã bao gồm thuế thu nhập cá
nhân
Ghi chú
(Mức lương chuyên gia được tính theo Thông tư số 02/2015/TT-BLĐTBXH ng
Phân tích đơn giá tiền lương cho nhân sự trong nước
Nhân sự có từ 5 đến 10 năm kinh nghiệm
TT
1
Nội dung
Mức lương theo Thông tư 02/2015/TTBLĐTBXH ngày 12/01/2015 - Mức 3
Cách tính
Đã bao gồm thuế thu nhập
cá nhân
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
15,000,000
Ghi chú
(Mức lương chun gia được tính theo Thơng tư số 02/2015/TT-BLĐTBXH ngày 12/01/2015)
Phân tích đơn giá tiền lương cho nhân sự trong nước
Nhân sự có từ 10 đến 15 năm kinh nghiệm
TT
1
Nội dung
Cách tính
Mức lương theo Thơng tư 02/2015/TT- Đã bao gồm thuế thu nhập
BLĐTBXH ngày 12/01/2015 - Mức 2
cá nhân
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
25,000,000
Ghi chú
(Mức lương chuyên gia được tính theo Thông tư số 02/2015/TT-BLĐTBXH ngày 12/01/2015)
Phân tích đơn giá tiền lương cho nhân sự trong nước
Nhân sự có trên 15 năm kinh nghiệm
TT
1
Nội dung
Mức lương theo Thơng tư 02/2015/TTBLĐTBXH ngày 12/01/2015 - Mức 1
Cách tính
Đã bao gồm thuế thu nhập
cá nhân
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
35,000,000
Ghi chú
(Mức lương chun gia được tính theo Thơng tư số 02/2015/TT-BLĐTBXH ngày 12/01/2015)