1. LựckéotrênbăngtảiF(N):7300
2. VậntốcvịngcủabăngtảiV(m/s):0.3m/s
3. ĐườngkínhtangD(mm):300mm
4. Sốnămlàmviệca(năm):6năm
5. Sốcalàmviệc:2(ca),thờigian:6h/ca,sốngàylàmviệc:300ngày/năm
6. Gócnghiêngđườngnốitâmbộtruyềnngồi@:30(độ)
7. Sơđồtảitrọngnhưhình2
Chương1
CHỌNĐỘNGCƠĐIỆN–PHÂNPHỐITỶSỐTRUYỀN
1. Chọnđộngcơ
Cơngsuấttrêntrụccơngtác:P
lv
F).v
Fv
(2
7300.0, 32,19kW
1000 1000
1000
Côngsuấttươngđương(đẳngtrị)trêntrụccôngtác:
P P. 12.0, 6 12.0, 2 12.0, 22,19kW
td
lv
0,8.1.0,9930,75
Hiệusuấtchung: c . . xb. rn 3t 0,97.
o
Trabảng:tađượchiệusuất:𝜂𝑥= 0,97;𝜂tv= 0,8;𝜂ô= 0,99;𝜂𝑛𝑡= 1
Côngsuấtcầnthiếtcủađộngcơ:
P
ct
d
Pt 2,19 2,92
0,75
c
Xácđịnhsơbộsốvịngquaycủađộngcơ
+Tốcđộquaycủatrụccơngtácvớitang:
.D.nlv
v
n
v
3
60000. 60000.0, 19,1(v/ph)
lv
60000
.D
3,14.300
Hệtruyềnđộngcơkhícóbộtruyềnxíchvàhộpgiảmtốc khaitriền1cấp,theobảng TST
dưới ta sơ bộ chọn: (𝑢𝑥= 2 5; utv= 8 45). Tỉ số truyền chung sơ bộ:
𝑢𝑠𝑏=𝑢𝑥.𝑢ℎ=2.15=30
𝑛𝑠𝑏= 𝑛𝑙𝑣.𝑢𝑠𝑏= 19,1.30=573v/phChọn
động cơ điện phải thỏa mãn điều kiện:
𝑃đ𝑐≥𝑃𝑐𝑡≃kW
nđ𝑐≈𝑛𝑠𝑏≃750,1000,1500(v/ph)
TừPct= 2,92kW,nsb=573vòng/phúttachọntheobảngđộngcơP1.3: 4A112MB8Y3, Pđc=
3 k W , n đc=
701 vòng/phút.
2. Phânphốitỉsốtruyền
Tỉsốtruyềnchung:u
ndc
701
36,7
nlv
19,1
Chọntỉsốtruyềnhộpgiảmtốcmộtcấptheodãytỉsốtruyềntiêuchuẩn:uh=8
ux
uh 36,7 4,59
u
8
Kiểmtrasaisốchophépvềtỉsốtruyền:
utux.uh8.4,5936,72
u
ut u u .100%36,7236,7.100%0,052%(thỏađiềukiện)
36,7
Côngsuấttrêncáctrục:
Plv
P2
2,19
ol. 0,99.0,97 2,28kW
P1
P2
2,28 2,88kW
ol.t 0,99.0,8
x
v
Pm
2,88
2,88kW
P
k
1
1
Sốvòngquaytrêncáctrục:
n
n
n udc
1
kn
701
701v/ph
1
n2 n1 701
87,63v/ph
utv
8
n 87,63
n 2
19,1v/ph
3
ux
4,59
9,55.106.Pi
Mơmenxoắntrêncáctrục:T i
ni
6
Tm
T1
9,55.10 .Pm
nm
9,55.106.P1
9,55.106.2,88
39235,38N.mm
701
9,55106.2,88
39235,38N.mm
n1
701
9,55.106.P 2 9,55106.2,28
T2
248476,55N.mm
n2
87,63
9,55.106.Plv 9,55.106.2,19
Tlv
1095000N.mm
19,1
n3
Bảnghệthốngsốliệu(Xích)
Trục
Độngcơ
Thơngsố
u
I
1
II
8
III(cơngtác,làm
việc)
4,59
n(v/ph)
701
701
87,63
19,1
P(k/W)
2,88
2,88
2,28
2,19
T(N.mm)
39235,38
39235,38
248476,55
1095000
Chương2:Truyềnđộngxích
Thơngsốđầuvào
+CơngsuấtP2= 2,28kW
+Tốcđộquayn2c ủ a đĩaxíchdẫn:n2= 87,63v/ph
+Tỉsốtruyềnux= 4,59
1. Chọnđĩaxíchdẫn
Vìvậntốcthấp,khơngucầulàmviệcêmnênchọnxíchconlăn.
2. Chọnsốrăngđĩaxích
Theobảng5.4,vớiu= 4,59chọnsốrăngz1c ủ a đĩaxíchnhỏz1= 21 Số răng của
đĩa xích lớn: z2=
u . z 1= 4 , 5 9 . 2 1 = 9 6 , 3 9
Chọnz2= 97
Tỉsốtruyền:u
x
u 97
2
4,62
u1 21
Kiểmtratỉsốtruyềnbộtruyềnxích:
u ut u u
4,624,59.100%
.100%
0,65%2%
4,59
Saisốnhỏhơnsaisốtỉsốtruyềnchophép.
3. Xácđịnhbướcxích:
Cơngsuấtlớnnhấttrêntrục:
P [P].
2
1 . 1 . Kx
Kz Kn
K
Cơngsuấttínhtốn:
Kz.Kn.K
P P.
t
2
[P]
Kx
Trongđó:
Kx= 1(1dãyxích) P2=
2,28 kW
Từbảng5,6[1],tacó:
K0= 1(Đườngnối2tâmđĩaxíchsovớiđườngnằmngangđến60°) Ka=
1
(Khoảng cách trục a = (30...50).p)
Kdc= 1(Vịtrítrụcđượcđiềuchỉnhbằngmộttrongcácđĩaxích) Kđ=
1 (Tải
trọng tĩnh, làm việc êm)
Kc= 1,25(Làmviệc2ca)
Kbt= 1,3(Môitrườnglàmviệc)
HệsốsốrăngK
z
z 01 25
z1 21
n 01 200
2,28
n2 87,63
25.2,
28.1,62
Kz.Kn.K
10,03kW
P P.
2,28.21
Hệsốvịngquay
K
n
t
2
Kx
1
Bướcxíchp=25,4mm
4. Khoảngcáchtrụcvàsốmắtxích:a=(30÷50)p=40p=1016mm Từ
khoảng cách tục a chọn theo (5.12) xác định số mắt xích x:
X=2.a/p+(z1+z2)/2+(z2-z1)2.p/(4π2a)=142,66
ChọnX=144
Tínhlạikhoảngcáchtrụcatheocơngthức:
a0,25.p.{X 0,5(z
z)[ X 0,5(z z)] 22[(z z)/]2}
2,
1
0,25.25,4.{1440,5(9721)
1034mm
2
1
2
1
[1440,5(9721)]22[(9721)/]2}
5. Kiểmnghiệmsốlầnvađậpicủabảnlềxíchtrong1giây:
i
4.v 4 . 0 , 78
L
z .p
0,85[i]
3,6576
63.21.25,4
2. 1
Trongđó: v n60.103 87, 60.103 0,78m/s
LX.p 144.25,43657,6mm3,6576m
[i]=30
6. Kiểmnghiệmxíchvềđộbền:
Theo(5.15):
sQ/(kdF1F0Fv)[s]
Trongđó:
Theobảng5.2:TảitrọngpháhủyQ=56,7kN=56700 N,khốilượng1métxíchq= 2,6 kg
kd=1,2
63.21.25,4
2.z1.p
3 87,
vn60.10
60.103 0,78m/s
P
28
Ft 1000 2 1000.2, 2923,08N
v
0,78
Fv q.v22,6.0,7821,58N
F09,81.kf.q.a(N)
Với:
a=1034mm=1,034m q =
2,6 kg
kf=4
F09,81.kf.q.a9,81.4.2,6.1,034105,49N
sQ/(kF F
56700
F)
v
dt
15,69
0
1,2.2923,08105,491,58
Theobảng5.10vớin=200v/ph,[s]=8,2.Vậys>[s]:bộtruyềnxíchđảmbảobền.
7. Cácthơngsốcủađĩaxích:
Đườngkínhvịngchiacủađĩaxích:
d
1
d
2
p
25,4 170,42mm
sin( )
z
p 1
sin(
z2
Đườngkínhvịngđỉnhrăng:
)
sin(
)
21
25,4
sin(
117
784,39mm
)
da1p.0,5cotg/
z1181,22mmda2p.0,5cotg/
z2796,68mm
Đườngkínhvịngchânrăng:
df1 d1 2r170,422.8,0297154,36mm
df2 d2 2r784,392.8,0297768,33mm
Với:r=0,5025dl+ 0,05=0,5025.15,88+ 0,05=8,0297 mmvàdl=
1 5 , 8 8 (xem
bảng5.2)
8. Kiểmnghiệmđộbềntiếpxúccủađĩaxíchtheocơngthức5.18
𝜎𝐻=0,47.√0,46.(2923,08.1+1,87).2,1.105/(180.1)=588,86Mpa
Trongđó:z1= 21,kr=
0 , 4 6 , E=2,1.105Mpa;A
Fvd=
=180𝑚𝑚2(bảng5.12), kd= 1(1dãy xích).
1 3 . 10−7.n1.p3m=13.13.10−7.87,63.25,43.1=1,87
Nhưvậydùngthép45tơicảithiệnđạtđược[𝜎𝐻]=600𝑀𝑃𝑎.
9. Xácđịnhlựctácdụnglêntrục:
Lựctácdụnglêntrục:
Frkx.Ft1,15.2923,083361,54N
Trongđó:kx= 1,15là hệsốkểđếntrọnglượngxíchkhibộtruyềnnằmnganghoặcnghiêng 1 góc
< 40°.
Cácthơngsốbộtruyềnxích:
Thơngsố
Kíhiệu
Trịsố
Khoảngcáchtrục
a(mm)
1034
Sốrăngđĩaxíchdẫn
Z1
21
Sốrăngđĩaxíchbịdẫn
Z2
97
Tỉsốtruyềnthựctế
u
4,62
Sốmắtxích
x
144
Đườngkínhvịngchiađĩaxíchdẫn
d1
170,42
Đườngkínhvịngchiađĩaxíchbịdẫn
d2
784,39
Đườngkínhvịngđỉnhđĩaxíchdẫn
da1
181,22
Đườngkínhvịngđỉnhđĩaxíchbịdẫn
da2
796.68
Đườngkínhvịngchânrăngđĩaxíchdẫn
df1
154,36
Đườngkínhvịngchânrăngđĩaxíchbịdẫn
df2
768,33
Bướcxích
p(mm)
25,4
Sốdãyxích
1
Chương3TRUYỀNĐỘNGTRỤCVÍT-BÁNHVÍT
Thơngsốđầuvào
+CơngsuấtP1= 2,88kW
+Tốcđộquayn1= 701v/ph
+Tỉsốutv= 8
1. Tínhsơbộvậntốctrượttheocơngthức(7.1)
Vs= 4,5.10−5.n1.3√𝑇=
2 4,5.10−5.701. 3√248476,55=1,98m/s
Trongđó:
n1= 701v/ph:sốvịngquaycủatrụcvít
T2= 248476,55N.mm:momentxoắntrêntrụcbánhvít.
Nhưvậy,vớivs< 2m/schọngangC412-28đểchếtạobánhvítđúcbằngkhncátcó
𝜎𝑏=
1 2 0 𝑀𝑃𝑎,𝜎𝑐ℎ= 2 8 0 𝑀𝑃𝑎,chọnvậtliệutrục
vítlàthép45,tơibềmặtđạtđộ rắn HRC 45.
2. Địnhứngsuấtchophép:
- Theobảng7.2,đốivớigangC412-28thìứngsuấttiếpxúcchophép H110MPa
- Ứngsuấtuốnchophépđốivớibộtruyềnlàmviệc1chiều:(7.11)
F0,12.bu33,6MPa
- Ứngsuấtchophépkhiqtảivớibánhvítbằnggang:(7.15)
H 1,5.H1,5.110165MPa
max
F max
0,6.b 0,6.12072MPa
3. Xácđịnhcácthơngsốcơbảncủabộtruyềntrụcvít:
- Khoảngcáchtrục:
𝑎𝑤:Chọnsơbộ𝐾𝐻= 1,2Vớiu=𝑢tv= 8,chọn𝑧1=4,dođó𝑧2= 𝑢𝑡𝑣𝑧1= 4.8=32Tính sơ bộ q
theo cơng thức thực nghiệm: Hệ số đường kính q, chọn q = 8.
𝑇2:248476,55N.mm
Theocôngthức:
Khoảngcáchtrụcawxácđịnhtheocôngthức:
170
aw (z2q).3
T .K
2
.
2
H 328.3
170
2248476,55.1,2
.
177,2mm
z2.H
q
32.110
8
Chọnaw= 180mm
Tínhmơđunm
2.a
2 . 1 8 0 9
(z2q)
(328)
w
Chọnmơđunm=10
Dođótínhlạikhoảngcáchtrục:
a
w
m
2
10
.z q .328200mm2
2
4. Kiểmnghiệmrăngbánhvítvềđộbềntiếpxúc:
Theocơngthức(7.19):
H(170/z2).
3
.T .K/ q H
z 2 q / a w2H
HệsốtảitrọngKH(7.23)
KH=𝐾𝐻𝛽.𝐾𝐻𝑣
-
Gọi
ktT2m/T2max,từ(7.25)vớin2i=n2tacó:
kt T .ti
1
2i
t
T2max i
-
Dođó: K H 1z/2 3.1kt1
Vậntốctrượtvs:(7.20)
vs= .dw1.n1/ 60000.cosy w .80.701/60000.cos0,463,28m/s
Trongđó:gócvítrăng:
ywarctgz1/q2.x0,46=26,56°
dw1 q 2x m8.1080
Hiệusuất
=0,95.tg(yw)/tg(yw+𝜑)=0,93(góc𝜑=3,15theobảng7.4)
Vớivs= 3,28m/s,theobảng7.6chọncấpchínhxáclà8,theobảng7.7trakHv= 1,21
KH=1.1,211,21
(170/z).
H
2
3
.T .K / q
z 2 q / a w2H
(170/32). 32 8 / 2003 .248476, 55.1, 21/ 8 65,02MPa
Trongđóvớivs=3,28m/s, H =110Mpa
Thỏađộbềntiếpxúc.
5. Kiểmnghiệmđộbềnuốn:
- Chiềurộngbánhvít(bảng7.9):khiz1=4,b2≤0,67da1
da1= m.(q+2)=10.(8+2)=100
Dođó:b2≥ 0,67.100=67,lấyb2= 70mm.
zv
z2 44,72=>YF= 1,48(bảng7.8)
cos3
KF=KH=1,21
Theocơngthức(7.26):
F1,4.T2YFKF/(b2d2mn)
1,4.248476,55.1,48.1,21/(70.320.8,94)
3,11
Thỏađiềukiệnbềnuốn.
b1≥(12,5+0,09z2)m=(12,5+0,09.32).10=153,8,chọnb1= 155mm
6. Cácthơngsốcủabộtruyền:
Khoảngcáchtrục
aw
200mm
Modun
m
10
Hệsốđườngkính
q
8
Tỉsốtruyền
u
8
Sốrentrụcvítvàsốrăng
z1
4
bánhvít
z2
32
Gócvít
𝛾
26,56°
b1
155mm
b2
70mm
daM2
350mm
d1
80mm
d2
320mm
da1
100mm
da2
340mm
Chiềudàiphầncắtrencủa
trụcvít
Chiềurộngbánhvít
Đườngkínhngồibánh
vít
Đườngkínhchia
Đườngkínhđỉnh
Đườngkínhđáy
df1
56mm
df2
296mm
7. Tínhnhiệttruyềnđộngtrụcvít:
Từ(7.32)diệntíchthốtnhiệtcầnthiếtcủahộpgiảmtốc(vớiAq≈ 0,3A)
A
1000.1P1
0,7Kt10,3Ktqtdto
-
tck/ Pi.ti/ tck 1
-
ChọnKt= 13W/(m2°𝐶);= 0,25;Ktq= 17(ứngnq= 750v/ph)
-
Chấpnhậntđ=90°𝐶,trụcvítđặtdướibánhvít,to=20℃
-
Vớivs=3,28m/stheobảng7.4trađượcgócmasát𝜑=3,15
-
=0,95.tg(yw)/tg(yw+𝜑)=0,93
-
P1=P2/=T2.n1/(9,55.106.u.)=2,45kW
A
1000.1P1
0,7Kt10,3Ktqtdto
1000.(10,93).2,45
0,7.1310,250,3.171.9020
0,15m2
Chương4TRỤC
1. Chọnvậtliệu:
- Chọnvậtliệuchếtạo2trụclàthépC45tơicảithiện:
+Giớihạnbềnlà:бb= 600MPa
+Giớihạnchảylà:бch= 340MPa
- Ứngsuấtxoắncho phép:[τ]= 15÷]= 15÷30MPa, lấytrịsốnhỏđốivớitrụcvàocủahộp giảm tốc,
trị số lớn đối với trục ra.
- Xácđịnhsơbộđườngkínhtrục,đườngkínhtrụcthứkứngvớik=1;2
d1
T1
39235, 38 3,5
3
0, 2.
0,
2.15
3
Chọnd1= 25mm
d2
T2
248476, 55
3
0, 2.
0,
2.30
3
4,
Chọnd2= 35mm
2. Tảitrọngtácdụnglêntrục
Bộtruyềntrụcvít–bánhvít:
F F
T
38
2 1 2.39235, 980,88N
t1
+Trụcvít–bánhvít:F F
t2
1
a2
d1
80
T
55
2 2 2.248476, 1552,98N
320
d2
Fr Fr Ft. tg1552,98.tg20565,24N
a1
2
2
- Đốivớibộtruyềnxíchdùngcơngthức:
Frkx.Ft1,15.2923,083361,54N
- Khớpnối:xácđịnhtheocơngthức:
F 2T/ D
tkn
kn
o
2.39235,38
1105,22N
71
Với:Tkn= 39235,38N.mm
Do= 71mmlàđườngkínhvịngtrịnquatâmcácchốt.(bảng16.10a)
3. Xácđịnhkhoảngcáchgiữacácgốiđỡvàđiểmđặtlực
Từbảng10.3:trịsốcủacáckhoảngcáchk1,k1,k1v à hn
-
k1:khoảngcáchtừmặtmútcủachitiếtquayđếnthànhtrongcủa hộphoặc khoảng
cách giữa các chi tiết quay, chọn k1= 1 2
-
k2:khoảngcáchtừmặtmútổđếnthànhtrongcủahộp(lấygiátrị nhỏ khibôi trơn ổ
bằng dầu trong hộp giảm tốc, chọn k2= 1 0
-
k3:khoảngcáchtừmặtmútcủachitiếtquayđếnnắpổ,chọnk3=15
-
hn:chiềucaonắpổvàđầubulông,chọnhn=18
Dựatheobảng10.2chiềurộngcác ổlănlà b01= 17mmvàb02= 21mmChiều dài mayo
nửa nối trục đàn hồi trên trục I:
lm12= (1,2÷2,5)d1= (30÷62,5)mm⇒chọnlm12= 45mmChiều dài
mayo bánh vít thứ 2 trên trục II:
lm22= (1,2÷1,8)d2= (42÷63)mm⇒chọnlm22= 51mmChiều dài
mayo đĩa xích trên trục II:
lm23= (1,2÷2,5)d2= (42÷87,5)mm⇒chọnlm23= 65mm
Khoảngcáchgiữacác điểmđặtlựcvà chiềudàicácđoạntrụcđượcxácđịnhtùythuộc vào vị trí của
trục trong hộp giảm tốc và loại chi tiếtl ắ p l ê n t r ụ c .
Dùngcáckíhiệusauđây:
k:sốthứtựcủatrụctronghộpgiảmtốc,k=1,…t,vớitlàsốtrụccủahộpgiảmtốc(t
=2đốivớihộpgiảmtốc1cấp)
i:sốthứtựcủatiếtdiệntrụctrênđólắpcácchitiếtcóthamgiatruyềntảitrọng:
i=0và1:cáctiếtdiệntrụclắpổ;
i=2…s,vớislàsốchitiếtquay( bánhđai,bánhrăng,bánhvít,trục vít,đĩa xích và khớp
nối) ;
lk1: khoảngcáchgiữacácgốiđỡ0và1trêntrụcthứk;
lki: khoảngcáchtừgốiđỡ0đếntiếtdiệnthứitrêntrụcthứk;
lmki: chiềudàimayo củachitiếtquaythứi(lắptrêntiếtdiệni)trêntrụck,tínhtheo cơng thức
(10.10)…(10.13) tùy theo loại chi tiết quay, trong đó thay d bằng dkt í n h
t h e o T k;
lcki: khoảngcơngxơn(khoảngchia)trêntrụcthứk,tínhtừchitiếtthứiởngồihộpgiảm tốc đến
gối đỡ
lcki=0,5.(lmki+bo)+k3+hn(10.14)
Kếtquảtínhđượckhoảngcáchlki trêntrục thứktừgốiđỡ0đếnchitiếtquaythứnhất như sau:
TrụcI:
-
Dựavàobảng10.4[1]trang191,loạihộpgiảmtốctrụcvítbánhvítl12=
0 , 5 . ( l m12+ b o)
+ k3 +
- l c12=
h n= 0 , 5 . ( 4 6 + 1 7 ) + 1 5 + 1 8 = 6 4 m m
l11= (0,9...1).daM2= (0,9...1).350=(315...350)mm
Chọn l11= 3 3 0 m m
l 13=l11/2=165mm
TrụcII:
-
Dựavàobảng10.4[1]trang191,loạihộpgiảmtốctrụcvítbánhvít
l21=2l22=116mm
l23= l22+ lc23=58+0,5.(lm23+ bo)+k3+ hn= 58+0,5.(65+21) +15+18=134mm l22=
+ k1+
3. Phântíchlựclênbộtruyền:
k 2= 0 , 5 . ( 5 1 + 2 1 ) + 1 2 + 1 0 = 5 8 m m
0 , 5 . ( l m22+ b o)
4. Xácđịnhđườngkính:
TrụcI:
d1
Ma1 Fa .
1
80
1552,98.
62119,2N.mm
2
2
XétOyz:
+⤹∑𝑀𝐵= 0
Fr1.l13 RDy.l11 Ma1 0
565,24.165RDy.33062119,20
RDy 94,38N
RBy RDy Fr1 0
+↓∑𝐹𝑦= 0 RBy 94,38565,240
RBy 470,86N
XétOxz:
Ft1.l13RDx.l11Ftkn.l120
+⤹∑𝑀𝐵=0980,88.165RDx.3301105,22.640
RDx 704,79N
RBx RDx Ft1 Ftkn 0
+↓∑𝐹𝑥=0 RBx 704,79980,881105,220
RBx 829,13N
Mômentạicáctiếtdiệnnguyhiểm:
-
MomentuốntổngM jt ạ i cáctiếtdiệnjtrênchiềudàitrục:M j= √𝑀𝑦𝑗2+𝑀𝑥𝑗2
(10.15[1]trang194)
-
Momentt ư ơ n g đ ư ơ n g M tdjt ạ i c á c t i ế t d i ệ n j t r ê n c h i ề u d à i t r ụ c : M t
dj=
2+ 0 , 7 5 .
√𝑀𝑗
-
2( 1 0 . 1 6
𝑇𝑗
[1] trang194)
Trongđó:Myj,Mxj:momentuốntrongmặtphẳngyOzvàxOztạicáctiếtdiệnj;
TrụcI:
-
MomentuốntổngMj:
MB= √𝑀𝐵𝑦2+𝑀𝐵𝑥2= √(70734,38)2+02=70734,38N.mm
MC= √𝑀𝐶𝑦2+𝑀𝐶𝑥2=√77691,782+116289,642=139854,54N.mm
MA= √𝑀𝐷𝑦2+𝑀𝐷𝑥2= √02+02=0N.mm
-
MomenttươngđươngMtdj:
MtdB=√𝑀𝐵2+0,75.𝑇12=√70734,382+0,75.39235,382=78472,38N.mm
MtdC= √𝑀𝐶2+ 0,75.𝑇12=√139854,542+ 0,75.39235,382= 143923,08 N.mm
MtdA= √𝑀𝐷2+ 0,75.𝑇12= √02+ 0,75.39235,382= 3 3 9 7 8 , 8 4 N . m m
Đườngkínhtrụctạicáctiếtdiệnnguyhiểm:
3
dj=√𝑀
𝑡𝑑𝑗 ⁄(0,1.[𝜎𝐹
])(theocơngthức:10.17[1]trang194)
Trongđó:[𝜎𝐹]:ứngsuấtchophépcủatrục,[𝜎𝐹]=63MPa
TrụcI:
-
TạikhớpnốidA:dA= 3√𝑀
Tại ổ lăn dB=
d D:
⁄(0,1.[𝜎
𝑡𝑑𝐴
dB= 3√𝑀
𝐹
⁄(0,1.[𝜎
𝑡𝑑𝐵
-
Tại trục vít dC: dC= 3√𝑀
𝑡𝑑𝐶
])=3√33978,84⁄0,1.63=17,54mm
])=3√78472,38⁄0,1.63=23,18mm
𝐹
⁄(0,1.[𝜎 ])=3√143923,08⁄0,1.63=28,37mm
𝐹
Theotiêuchuẩnchọnđườngkínhtiếtdiện,tacó:
dB=dD=25 mm;dA=20mm;dC=30mm
C
A
F'
Re
z
y
7
I
I
I
I
I
1941.38
77691_78
I
I
I
I
.Y
15572.7
M
'105.22
ffi
Oic
e
70. .9
11·6289.64,1
-
'I
' Q- 23-5-.·-3-'8-
..
-
I
I
I
I
I
TrụcII:
d2
M a2 Fa .
2
2
980,88.
320
2
156940,8N.mm
1
Rx Fr .cos(60)3361,54. 1680,77N
Y
x
2
R F
X
x
x
r
.cos(30)3361,54.
3
2
2911,18N
XétOyz:
+⤹∑𝑀𝐵= 0
Fr2.l22RDy.l21Ma2Rx.Y l23l210
565,24.58RDy.116156940,81680,77(134116)0
RDy 1374,75N
Rx
RBy Fr2 RDy 0
y
+↓∑𝐹𝑦= 0 1680,77RBy 565,241374,750
RBy 871,26N
XétOxz:
Rx.X ( l23 l11)RDx.l21 Ft2.l22 0
+⤹∑𝑀𝐵=02911,18.(134116)RDx.1161552,98.580
RDx 324,76N
RxX RBx Ft2 RDx 0
+↓∑𝐹𝑥=0 2911,18324,761552,98RBx 0
RBx 4139,4N
Mômentạicáctiếtdiệnnguyhiểm:
-
MomentuốntổngM jt ạ i cáctiếtdiệnjtrênchiềudàitrục:M j= √𝑀𝑦𝑗2+𝑀𝑥𝑗2
(10.15[1]trang194)
-
Momentt ư ơ n g đ ư ơ n g M tdjt ạ i c á c t i ế t d i ệ n j t r ê n c h i ề u d à i t r ụ c : M t
dj=
2+ 0 , 7 5 .
√𝑀𝑗
-
2( 1 0 . 1 6
𝑇𝑗
[1] trang194)
Trongđó:Myj,Mxj:momentuốntrongmặtphẳngyOzvàxOztạicáctiếtdiệnj;
TrụcII:
-
MomentuốntổngMj:
MA= √𝑀𝐴𝑦2+𝑀𝐴𝑥2= √02+02=0N.mm
MB= √𝑀𝐵𝑦2+𝑀𝐵𝑥2=√30283,862+52401,242=60522,74N.mm
MC= √𝑀𝐶𝑦2+𝑀𝐶𝑥2=√156940,592+18835,82=158066,87N.mm
-
MomenttươngđươngMtdj:
MtdA=√𝑀𝐴2+0,75.𝑇22=√02+0,75.248476,552=215187N.mm
MtdB= √𝑀𝐵2+ 0,75.𝑇22=√60522,742+ 0,75.248476,552= 223536,24 N.mm
MtdC= √𝑀𝐶2+0,75.𝑇22=√15866,872+0,75.248476,552=267002,96N.mm
Đườngkínhtrụctạicáctiếtdiệnnguyhiểm:
3
dj=√𝑀
𝑡𝑑𝑗 ⁄(0,1.[𝜎𝐹
])(theocơngthức:10.17[1]trang194)
Trongđó:[𝜎𝐹]:ứngsuấtchophépcủatrục,[𝜎𝐹]=60MPa
TrụcII:
-
Tại đĩa xích dA:
dA= 3√𝑀
-
Tại ổ lăn dB= d D:
dB= 3√𝑀
-
Tại bánh vít dC:
dC= 3√𝑀
𝑡𝑑𝐴 ⁄(0,1.[𝜎𝐹
])=3√215187⁄0,1.60=32,98mm
𝑡𝑑𝐵 ⁄(0,1.[𝜎𝐹
𝑡𝑑𝐶 ⁄(0,1.[𝜎𝐹
])=3√223536,24⁄0,1.60=33,4mm
])=3√267002,96⁄0,1.60=35,44mm
Theotiêuchuẩnchọnđườngkínhtiếtdiện,tacó:dB= dD=
3 5 m m ; d A= 3 4 m m ; d C= 3 8 m m