Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

File excel tính toán cốp pha sàn, cốp pha dầm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (799.99 KB, 18 trang )

THIẾT KẾ CỐP PHA SÀN

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Tổng thầu:
Cấu kiện kiểm tra:

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho
Xây Sẵn Cho Thuê
Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Sàn tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

BẢNG TÍNH
PHỊNG KỸ THUẬT

Ngày:

27/06/2023
Phiên bản:
REV00

I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Mặt cắt cốp pha sàn

Joist

Plywood


Support

Stringer

Distance of support

2. Thông số vật liệu
+ Bê tông
Bề dày sàn

Trọng lượng riêng
+ Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dải
Mơ men qn tính

Stringer's spacing
hs

0.15 m

h1
b
J1

0.018 m
1.22 m
59.292 cm4
65.88 cm3


gb

Mô đun kháng uốn

W1

Mô dun đàn hồi
+ Dầm phụ
Loại dầm phụ
Mơ men qn tính

E1

Cường độ

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

Cường độ chịu cắt

Mơ đun đàn hồi
+ Dầm chính
Loại dầm chính
Mơ men qn tính

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

Cường độ chịu cắt


Mô đun đàn hồi
+ Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Hệ số sử dụng của vật liệu
Số tầng dàn giáo
Hệ số giảm sức tải trên 1 tầng
Sức chịu tải 1 đầu
Khoảng cách giữa 2 dầm chính

Khoảng cách giữa 2 đầu chống
Chiều cao 1 tầng thanh chống
3. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453-1995

f1

25 kN/m3

18,000 kN/m2
5,000,000 kN/m2

Box steel 50x50x1.8
13.46 cm4
W2
5.38 cm3
f2
210,000 kN/m2
J2


fv2
E2

121,800 kN/m2
200,000,000 kN/m2

Box steel 50x100x1.8
J3
70.27 cm4
W3
14.05 cm3
f3
210,000 kN/m2
fv3
E3

Giáo nêm D49
[Pu]
FS
g
n
h
[P]
L2
L3
L

121,800 kN/m2
200,000,000 kN/m2

49
50
1.2
0.85
3
0.8
22.7
1.2

mm
kN
(Với dàn giáo mới = 1)
(Giảm 15%/tầng)
kN
m

1.2 m
2.5 m


THIẾT KẾ CỐP PHA SÀN

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho
Xây Sẵn Cho Thuê
Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Sàn tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4


Dự án:

Vị trí:
Tổng thầu:
Cấu kiện kiểm tra:
+ TCXDVN 5575-2012
II / TÍNH TỐN
1. Tải đứng
Thành phần tải

Trọng lượng người và dụng cụ

p1

1.2

p3

2.5

1.3

3.25

p5
Sp

2.5
11.30


1

2.5
13.37

p4

Tải trọng do máy đầm

Áp lực bơm bê tơng
Tổng tải
2. Tính tốn cốp pha
Tải tính tốn

1
2

L1 

10.[ ].W
q1

n

1.1

16.31 kN/m
11.30 kN/m

=


0.853 m

L1

+ Khoảng cách giữa dầm phụ
+ Kiểm tra bền
Mơ men

q1×L21
10
M
1 = 1
W

+ Kiểm tra độ võng
Độ võng

Tải tiêu chuẩn

1
ଵ  ସଵ

128

ଵ
 max
; 3

250


ଵ 

Giới hạn độ võng ௠௔௫

3. Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn

L1

M1 =

Ứng suất

Khoảng cách dầm chính

L1

L1

L1

0.178 kNm

=

2
2,695 kN/m

=


0.353 mm

=

3 mm

q2tc
L2

Joist
OK

0.33 m

=

q2

2.6

Sheathing

q1
L1

1.1

1.3


q1

q1tc

Tải tiêu chuẩn
+ Tính sơ bộ L1

27/06/2023
Phiên bản:
REV00

Tải tính tốn
kN/m2
4.5

p2

Trọng lượng cốp pha

Ngày:

Tải tiêu chuẩn
kN/m2
3.75

Kí hiệu

Trọng lượng bê tơng

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT

4.410 kN/m
3.729 kN/m
1.2 m

<

f1

OK

<

fmax

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA SÀN

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Tổng thầu:
Cấu kiện kiểm tra:

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho
Xây Sẵn Cho Thuê

Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Sàn tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

+ Kiểm tra bền
Mơ men

ଶ 

ଶ  ଶଶ
8

4. Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn

<

f2

OK

5 q2 ×L42
384 E.I
ଶ
 max
; 3

250

=


3.741 mm

<

fmax

OK

=

4.8 mm

f2 =

q3

+ Kiểm tra bền

ଷ  ଶଷ
8

ଷ 

2
205,397 kN/m

<

f3


OK

5 q3 ×L43
384 E.I

=

2.605 mm

<

fmax

OK

ଷ
; 3

=
250

4.8 mm

Độ võng giới hạn ௠௔௫  max

5. Tính tốn cây chống
Diện truyền tải
Hệ số
kể đến tải lệch tâm

a / Thanh
ngang
Tải trọng tác dụng vào 1 đầu chống
+ Kiểm tra điều kiện ổn đinh

với

2.887 kNm

=

3 =

+ Kiểm tra độ võng

Độ mảnh thanh chống

=

1.2 m

M3
W

Ứng suất

f3 =

q3


16.038 kN/m
13.560 kN/m

L3

Khoảng cách giữa đầu chống

Độ võng

0.794 kNm
2
147,492 kN/m

Tải trọng tiêu chuẩn

Mô men

27/06/2023
Phiên bản:
REV00

=

2 =

+ Kiểm tra độ võng

Độ võng giới hạn ௠௔௫

Ngày:


M2
W

Ứng suất

Độ võng

=

BẢNG TÍNH
PHỊNG KỸ THUẬT


⬚   
2

120

2
1.44 m
1.4
19.25

<

71.43

<


OK

⬚

OK

  0.7

KL: thanh chống đạt độ ổn định khi làm việc
KẾT LUẬN:

Qua tính tốn và kiểm tra, kết luận hệ cây chống, dầm thép, cốp pha cho sàn tầng 2 cao độ +6.700 đạt cường độ
và độ ổn định.
+ Tấm cốp pha, dày 18mm
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm phụ
Box steel 50x50x1.8
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm chính Box steel 50x100x1.8
: Đạt độ bền và độ võng
+ Cây chống giáo nêm D49
: Đạt độ bền và độ ổn định


THIẾT KẾ CỐP PHA DẦM
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:

Cấu kiện kiểm tra:

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho Xây
Ngày:
Sẵn Cho Thuê
27/06/2023
Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Phiên bản:
REV00
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

I / THÔNG SỐ CHUNG
1 Mặt cắt cốp pha dầm

Joist

Plywoo

Suppor

Stringe

Distance of

2 Thông số vật liệu

+ Bê tông
Chiều cao dầm

Chiều rộng dầm

Trọng lượng riêng
+ Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dảy
Mơ men qn tính

Stringer's
hd

bd

0.4 m

h1
b
J1

0.018 m
1m
48.6 cm4
54 cm3

gb

Mô đun kháng uốn


W1

Mô dun đàn hồi
+ Dầm phụ
Loại dầm phụ
Mơ men qn tính

E1

Cường độ

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

Cường độ chịu cắt

Mơ đun đàn hồi
+ Dầm chính
Loại dầm chính
Mơ men qn tính

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

Cường độ chịu cắt

Mô đun đàn hồi
+ Cây chống
Loại cây chống

Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Hệ số sử dụng của vật liệu
Số tầng dàn giáo
Hệ số giảm sức tải trên 1 tầng
Sức chịu tải 1 đầu

1m

f1

25 kN/m3

18,000 kN/m2
5,000,000 kN/m2

Box steel 50x50x1.8
J2
13.46 cm4
W2
5.38 cm3
f2
210,000 kN/m2
fv2
121,800 kN/m2
E2

200,000,000 kN/m2

2 x Box steel 50x100x1.8

J3
140.55 cm4
W3
28.11 cm3
f3
210,000 kN/m2
fv3
121,800 kN/m2
E3

Giáo nêm D49
[Pu]
FS
g
n
h
[P]

200,000,000 kN/m2
49
50
1.5
0.8
2
0.8
21.3

mm
kN
(Với dàn giáo mới = 1)

(Giảm 15%/tầng)
kN


THIẾT KẾ CỐP PHA DẦM

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho Xây
Ngày:
Sẵn Cho Thuê
27/06/2023
Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Phiên bản:
REV00
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:

L2


Khoảng cách giữa 2 dầm chính

1.2 m
0.6 m
2m

L3
L

Khoảng cách giữa 2 đầu chống
chiều cao 1 tầng thanh chống
3. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453:1995
+ TCXDVN 5575:2012
II / TÍNH TỐN
1. Tải đứng
Loại tải trọng

p1

Tải tiêu chuẩn
kN/m2
25

1.2

Tải tính tốn
kN/m2
30


p3

2.5

1.3

3.25

p5
Sp

2.5
32.55

1

2.5
38.87

Kí hiệu

Trọng lượng bê tơng

p2

Trọng lượng cốp pha

Trọng lượng người và dụng cụ

p4


Tải trọng do máy đầm

Áp lực bơm bê tơng
Tổng tải
2. Tính tốn cốp pha
Tải tính tốn

1
2

q1

L1 

10.[ ].W
q1

1.1

L1

+ Khoảng cách giữa dầm phụ
+ Kiểm tra bền
Mô men

=

0.500 m
Sheathing


q1×L21
10
M
1 = 1
W

Ứng suất

+ Kiểm tra độ võng
Độ võng

Giới hạn độ võng 
௠௔௫

3. Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn

Tải tiêu chuẩn

1
ଵ  ସଵ

128



 max
; 3
250


ଵ 

Khoảng cách dầm chính

L1
L1

M1 =

2.6

1.3

q1
L1

1.1

38.865 kN/m
32.55 kN/m

q1tc

Tải tiêu chuẩn
+ Tính sơ bộ L1

n

L1


L1

0.056 kNm

=

2
1,036 kN/m

=

0.022 mm

q2

4.664 kN/m
3.906 kN/m

q2tc
L2

OK

0.12 m

=

=


Joist

3 mm

1.2 m

<

f1

OK

<

fmax

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA DẦM
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT


Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho Xây
Ngày:
Sẵn Cho Thuê
27/06/2023
Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Phiên bản:
REV00
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

+ Kiểm tra bền
Mô men

ଶ 

Ứng suất

ଶ  ଶଶ
8

2
155,964 kN/m

<

f2

OK


=

3.919 mm

<

fmax

OK


; 3 =
250

4.8 mm

<

f3

OK

<

fmax

OK

2
0.24 m

1.4
13.06 kN

<

[P]

OK

57.14

<

+ Kiểm tra độ võng
f2 =

M2
W

5 q2 ×L42
384 E.I

Độ võng giới hạn ௠௔௫  max

4. Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn

q3

Tải trọng tiêu chuẩn


Mơ men ଷ 
Ứng suất

+ Kiểm tra độ võng
Độ võng

ଷ  ௗ  ଷ ଷ  ௗଶ

4
8
M
3 = 3
W
ଷ 


; 3
250

5. Tính tốn cây chống
Diện truyền tải
Hệ số kể đến tải lệch tâm
Tải trọng tác dụng vào 1 đầu chống
Kiểm tra điều kiện ổn đinh

KẾT LUẬN:

Độ mảnh thanh chống
với


=

1.866 kNm

=

2
66,365 kN/m

0.6 m

ଷ  ௗ
 8  ଷଷ  4  ଷ  ௗଶ  ௗଷ 
384 


Độ võng giới hạn ௠௔௫  max

+

q3

46.638 kN/m
39.060 kN/m

L3

Khoảng cách giữa đầu chống


+ Kiểm tra bền

0.839 kNm

=

2 =

Độ võng

=


⬚   

=

0.204 mm

=

3 mm

120

⬚ OK

2

  0.7


Qua tính tốn và kiểm tra, kết luận hệ cây chống, dầm thép, cốp pha cho dầm tầng 2 cao độ +6.700 đạt cường độ
và độ ổn định.
+ Tấm cốp pha, dày 18mm
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm phụ
Box steel 50x50x1.8
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm chính Box steel 50x100x1.8
: Đạt độ bền và độ võng
+ Cây chống
giáo nêm D49
: Đạt độ bền và độ ổn định


THIẾT KẾ CỐP PHA

BẢNG TÍNH

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà
Kho Xây Sẵn Cho Thuê

Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh

Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Tấm cốp pha
h1
Bề dày ván khuôn
0.018
Bề rộng dảy
1
b
J1
Mô men quán tính
48.6
W1
Mơ đun kháng uốn
54
f
Cường độ
18,000
1
E1
Mơ dun đàn hồi
5,000,000
+ Dầm phụ
Loại dầm phụ
Box steel 50x50x1.8
J2
Mơ men qn tính

13.46
W
Mơ đun kháng uốn
5.38
2
f2
Cường độ
210,000
fv2
Cường độ chịu cắt
121,800
E2
Mơ đun đàn hồi
200,000,000
+ Dầm chính
Loại dầm chính
2 x Box steel 50x50x1.8
J3
Mơ men qn tính
26.91
W3
Mơ đun kháng uốn
10.77
f3
Cường độ
210,000
fv3
Cường độ chịu cắt
121,800
E

Mô đun đàn hồi
200,000,000
3
+ Ty giằng
Đường kính
16
d
f4
Cường độ
220,000
E4
Mơ đun đàn hồi
200,000,000
2. Tải trọng tác dụng
+ TCVN 4453:1995
+ TCXDVN 338:2005
II / TÍNH TỐN
1. Tải ngang
Chiều cao đổ bê tông
1.0
H
A / Trường hợp
(R 2.1 m/h & H  4.2 m)

PHÒNG KỸ THUẬT
Ngày:

27/06/2023
Phiên bản:
REV00

Hệ đo lường SI

m
m
cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2
cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2
mm
kN/m2
kN/m2

m

785 

 17.8
B / Trường hợp
(R 2.1 m/h & H > 4.2 m) or (2.1 m/h < R  4.5 m/h)
1156

244
  ௪  ௖  7.2 


Áp lực ngang

 17.8
 17.8
Trong đó:
Tốc độ đổ bê tơng
2.5 m/h
R
T
Nhiệt độ bê tơng
30 oC
(During placing)
Cc
Hệ số do thành phần hóa học
1
Cw
Hệ số do trọng lượng bê tông
1.00

Áp lực ngang
44.1 kPa
p
p
Áp lực nhỏ nhất
30 kN/m2
min

pmax
Áp lực lớn nhất
25.0 kN/m2

Áp lực ngang
25.0 kPa
p
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Loại tải
Kí hiệu
n
kN/m2
kN/m2
p1
25.00
32.50
Tải ngang của bê tơng
1.3
p2
Tải động do q trình đổ bê tơng
4.00
5.20
1.3
Tổng tải
Sp
29.00
37.70



Áp lực ngang

  ௪  ௖  7.2 


THIẾT KẾ CỐP PHA

BẢNG TÍNH

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà
Kho Xây Sẵn Cho Thuê

Dự án:

Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:
2. Tính tốn cốp pha
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
+ Tính sơ bộ L1

q1


37.70 kN/m
29.00 kN/m

=

0.508 m

q1tc

10.[ ].W
q1

L1 

+
+

L1

Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men

M1 =

Ứng suất
+

Giới hạn độ võng ௠௔௫  max


3. Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
+ Tính sơ bộ L2

+
+

=

2
6,283 kN/m

8 V 
ଶ


Khoảng cách giữa dầm chính
Kiểm tra bền
Mơ men

ଶ 

ଶ  ଶଶ
8

=

0.667 mm


=

3 mm

q2

11.3 kN/m
8.7 kN/m

ଷ 


0.894 m

L2

0.8 m

=

0.905 kNm

f1

OK

<

fmax


OK

OK

<

f2

OK

5 q2 ×L42
384 E.I

=

1.724 mm

<

fmax

OK

=

3.2 mm

q3
q3


30 kN/m
23 kN/m

Giới hạn độ võng ௠௔௫  max
4. Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn
Tải trọng tiêu chuẩn
+ Tính sơ bộ L3

=

<

2
168,099 kN/m

Kiểm tra độ võng
f2 =

OK

=

2 =

Độ võng

Joist

M2

W

Ứng suất
+

M1
W

ଵ
; 3!!
250

27/06/2023
Phiên bản:
REV00
Hệ đo lường SI

0.3 m
0.339 kNm

q2tc
ଶ 

L1

=

ଵ  ସଵ
1


128


ଵ 

Độ võng

L1

L1

q1×L21
10

1 =

Kiểm tra độ võng

L1

Ngày:

Sheathing

q1
L1

PHỊNG KỸ THUẬT

ଶ

; 3!!
250

8 V 
ଷ

=

0.774 m


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:

+
+

BẢNG TÍNH

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà
Kho Xây Sẵn Cho Thuê

Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4


Khoảng cách giữa ty giằng
Kiểm tra bền
Mô men

ଷ 

Ứng suất
+

3 =

Kiểm tra độ võng
Độ võng
Giới hạn độ võng ௠௔௫

M3
W

5 q3 ×L43
384 E.I
ଷ
 max
; 3!!
250
f3 =

5. Kiểm tra thanh giằng
+ Tải trọng tác dụng lên 1 ty giắng
+ Khả năng chịu lực của 1 ty giằng


KẾT LUẬN:

ଷ  ଶଷ
8

PHÒNG KỸ THUẬT
Ngày:

27/06/2023
Phiên bản:
REV00
Hệ đo lường SI

OK

L3

0.45 m

=

0.763 kNm

=

2
70,917 kN/m

<


f3

OK

=

0.230 mm

<

fmax

OK

=

3 mm
<

[P]

OK

P
[P]

13.57 kN
44.23 kN


Qua tính tốn và kiểm tra, kết luận ty giằng, dầm thép, cốp pha cho dầm tầng 2 cao độ +6.700 đạt cường
độ và độ ổn định.
+ Tấm cốp pha, dày 18mm
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm phụ
Box steel 50x50x1.8
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm chính Box steel 50x100x1.8
: Đạt độ bền và độ võng
+ Ty giằng
Ty D16
: Đạt độ bền và độ ổn định


THIẾT KẾ CỐP PHA DẦM
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho Xây
Ngày:
Sẵn Cho Thuê
27/06/2023

Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Phiên bản:
REV00
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

I / THÔNG SỐ CHUNG
1 Mặt cắt cốp pha dầm

Joist

Plywoo

Suppor

Stringe

Distance of

2 Thông số vật liệu
+ Bê tông
Chiều cao dầm

Chiều rộng dầm

Trọng lượng riêng
+ Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dảy
Mơ men qn tính


Stringer's
hd

bd

0.4 m

h1
b
J1

0.018 m
1m
48.6 cm4
54 cm3

gb

Mô đun kháng uốn

W1

Mô dun đàn hồi
+ Dầm phụ
Loại dầm phụ
Mơ men qn tính

E1


Cường độ

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

Cường độ chịu cắt

Mơ đun đàn hồi
+ Dầm chính
Loại dầm chính
Mơ men qn tính

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

Cường độ chịu cắt

Mô đun đàn hồi
+ Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Hệ số sử dụng của vật liệu
Số tầng dàn giáo
Hệ số giảm sức tải trên 1 tầng
Sức chịu tải 1 đầu

1m

f1


25 kN/m3

18,000 kN/m2
5,000,000 kN/m2

Box steel 50x50x1.8
J2
13.46 cm4
W2
5.38 cm3
f2
210,000 kN/m2
fv2
121,800 kN/m2
E2

200,000,000 kN/m2

2 x Box steel 50x100x1.8
J3
140.55 cm4
W3
28.11 cm3
f3
210,000 kN/m2
fv3
121,800 kN/m2
E3


Giáo nêm D49
[Pu]
FS
g
n
h
[P]

200,000,000 kN/m2
49
50
1.5
0.8
2
0.8
21.3

mm
kN
(Với dàn giáo mới = 1)
(Giảm 15%/tầng)
kN


THIẾT KẾ CỐP PHA DẦM

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT


TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho Xây
Ngày:
Sẵn Cho Thuê
27/06/2023
Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Phiên bản:
REV00
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:

L2

Khoảng cách giữa 2 dầm chính

1.2 m
0.6 m
2m

L3
L

Khoảng cách giữa 2 đầu chống

chiều cao 1 tầng thanh chống
3. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453:1995
+ TCXDVN 5575:2012
II / TÍNH TỐN
1. Tải đứng
Loại tải trọng

p1

Tải tiêu chuẩn
kN/m2
25

1.2

Tải tính tốn
kN/m2
30

p3

2.5

1.3

3.25

p5
Sp


2.5
32.55

1

2.5
38.87

Kí hiệu

Trọng lượng bê tơng

p2

Trọng lượng cốp pha

Trọng lượng người và dụng cụ

p4

Tải trọng do máy đầm

Áp lực bơm bê tơng
Tổng tải
2. Tính tốn cốp pha
Tải tính tốn

1
2


q1

L1 

10.[ ].W
q1

1.1

L1

+ Khoảng cách giữa dầm phụ
+ Kiểm tra bền
Mô men

=

0.500 m
Sheathing

q1×L21
10
M
1 = 1
W

Ứng suất

+ Kiểm tra độ võng

Độ võng

Giới hạn độ võng 
௠௔௫

3. Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn

Tải tiêu chuẩn

1
ଵ  ସଵ

128



 max
; 3
250

ଵ 

Khoảng cách dầm chính

L1
L1

M1 =


2.6

1.3

q1
L1

1.1

38.865 kN/m
32.55 kN/m

q1tc

Tải tiêu chuẩn
+ Tính sơ bộ L1

n

L1

L1

0.056 kNm

=

2
1,036 kN/m


=

0.022 mm

q2

4.664 kN/m
3.906 kN/m

q2tc
L2

OK

0.12 m

=

=

Joist

3 mm

1.2 m

<

f1


OK

<

fmax

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA DẦM
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho Xây
Ngày:
Sẵn Cho Thuê
27/06/2023
Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Phiên bản:
REV00
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4


+ Kiểm tra bền
Mô men

ଶ 

Ứng suất

ଶ  ଶଶ
8

2
155,964 kN/m

<

f2

OK

=

3.919 mm

<

fmax

OK



; 3 =
250

4.8 mm

<

f3

OK

<

fmax

OK

2
0.24 m
1.4
13.06 kN

<

[P]

OK

57.14


<

+ Kiểm tra độ võng
f2 =

M2
W

5 q2 ×L42
384 E.I

Độ võng giới hạn ௠௔௫  max

4. Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn

q3

Tải trọng tiêu chuẩn

Mơ men ଷ 
Ứng suất

+ Kiểm tra độ võng
Độ võng

ଷ  ௗ  ଷ ଷ  ௗଶ

4

8
M
3 = 3
W
ଷ 


; 3
250

5. Tính tốn cây chống
Diện truyền tải
Hệ số kể đến tải lệch tâm
Tải trọng tác dụng vào 1 đầu chống
Kiểm tra điều kiện ổn đinh

KẾT LUẬN:

Độ mảnh thanh chống
với

=

1.866 kNm

=

2
66,365 kN/m


0.6 m

ଷ  ௗ
 8  ଷଷ  4  ଷ  ௗଶ  ௗଷ 
384 


Độ võng giới hạn ௠௔௫  max

+

q3

46.638 kN/m
39.060 kN/m

L3

Khoảng cách giữa đầu chống

+ Kiểm tra bền

0.839 kNm

=

2 =

Độ võng


=


⬚   

=

0.204 mm

=

3 mm

120

⬚ OK

2

  0.7

Qua tính tốn và kiểm tra, kết luận hệ cây chống, dầm thép, cốp pha cho dầm tầng 2 cao độ +6.700 đạt cường độ
và độ ổn định.
+ Tấm cốp pha, dày 18mm
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm phụ
Box steel 50x50x1.8
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm chính Box steel 50x100x1.8
: Đạt độ bền và độ võng

+ Cây chống
giáo nêm D49
: Đạt độ bền và độ ổn định


THIẾT KẾ CỐP PHA DẦM
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho Xây
Ngày:
Sẵn Cho Thuê
27/06/2023
Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Phiên bản:
REV00
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

I / THÔNG SỐ CHUNG
1 Mặt cắt cốp pha dầm


Joist

Plywoo

Suppor

Stringe

Distance of

2 Thông số vật liệu
+ Bê tông
Chiều cao dầm

Chiều rộng dầm

Trọng lượng riêng
+ Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dảy
Mơ men qn tính

Stringer's
hd

bd

0.4 m

h1

b
J1

0.018 m
1m
48.6 cm4
54 cm3

gb

Mô đun kháng uốn

W1

Mô dun đàn hồi
+ Dầm phụ
Loại dầm phụ
Mơ men qn tính

E1

Cường độ

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

Cường độ chịu cắt

Mơ đun đàn hồi
+ Dầm chính

Loại dầm chính
Mơ men qn tính

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

Cường độ chịu cắt

Mô đun đàn hồi
+ Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Hệ số sử dụng của vật liệu
Số tầng dàn giáo
Hệ số giảm sức tải trên 1 tầng
Sức chịu tải 1 đầu

1m

f1

25 kN/m3

18,000 kN/m2
5,000,000 kN/m2

Box steel 50x50x1.8
J2
13.46 cm4

W2
5.38 cm3
f2
210,000 kN/m2
fv2
121,800 kN/m2
E2

200,000,000 kN/m2

2 x Box steel 50x100x1.8
J3
140.55 cm4
W3
28.11 cm3
f3
210,000 kN/m2
fv3
121,800 kN/m2
E3

Giáo nêm D49
[Pu]
FS
g
n
h
[P]

200,000,000 kN/m2

49
50
1.5
0.8
2
0.8
21.3

mm
kN
(Với dàn giáo mới = 1)
(Giảm 15%/tầng)
kN


THIẾT KẾ CỐP PHA DẦM

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho Xây
Ngày:
Sẵn Cho Thuê
27/06/2023
Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Phiên bản:

REV00
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:

L2

Khoảng cách giữa 2 dầm chính

1.2 m
0.6 m
2m

L3
L

Khoảng cách giữa 2 đầu chống
chiều cao 1 tầng thanh chống
3. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453:1995
+ TCXDVN 5575:2012
II / TÍNH TỐN
1. Tải đứng
Loại tải trọng

p1


Tải tiêu chuẩn
kN/m2
25

1.2

Tải tính tốn
kN/m2
30

p3

2.5

1.3

3.25

p5
Sp

2.5
32.55

1

2.5
38.87


Kí hiệu

Trọng lượng bê tơng

p2

Trọng lượng cốp pha

Trọng lượng người và dụng cụ

p4

Tải trọng do máy đầm

Áp lực bơm bê tơng
Tổng tải
2. Tính tốn cốp pha
Tải tính tốn

1
2

q1

L1 

10.[ ].W
q1

1.1


L1

+ Khoảng cách giữa dầm phụ
+ Kiểm tra bền
Mô men

=

0.500 m
Sheathing

q1×L21
10
M
1 = 1
W

Ứng suất

+ Kiểm tra độ võng
Độ võng

Giới hạn độ võng 
௠௔௫

3. Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn

Tải tiêu chuẩn


1
ଵ  ସଵ

128



 max
; 3
250

ଵ 

Khoảng cách dầm chính

L1
L1

M1 =

2.6

1.3

q1
L1

1.1


38.865 kN/m
32.55 kN/m

q1tc

Tải tiêu chuẩn
+ Tính sơ bộ L1

n

L1

L1

0.056 kNm

=

2
1,036 kN/m

=

0.022 mm

q2

4.664 kN/m
3.906 kN/m


q2tc
L2

OK

0.12 m

=

=

Joist

3 mm

1.2 m

<

f1

OK

<

fmax

OK



THIẾT KẾ CỐP PHA DẦM
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà Kho Xây
Ngày:
Sẵn Cho Thuê
27/06/2023
Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Phiên bản:
REV00
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

+ Kiểm tra bền
Mô men

ଶ 

Ứng suất

ଶ  ଶଶ

8

2
155,964 kN/m

<

f2

OK

=

3.919 mm

<

fmax

OK


; 3 =
250

4.8 mm

<

f3


OK

<

fmax

OK

2
0.24 m
1.4
13.06 kN

<

[P]

OK

57.14

<

+ Kiểm tra độ võng
f2 =

M2
W


5 q2 ×L42
384 E.I

Độ võng giới hạn ௠௔௫  max

4. Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn

q3

Tải trọng tiêu chuẩn

Mơ men ଷ 
Ứng suất

+ Kiểm tra độ võng
Độ võng

ଷ  ௗ  ଷ ଷ  ௗଶ

4
8
M
3 = 3
W
ଷ 


; 3
250


5. Tính tốn cây chống
Diện truyền tải
Hệ số kể đến tải lệch tâm
Tải trọng tác dụng vào 1 đầu chống
Kiểm tra điều kiện ổn đinh

KẾT LUẬN:

Độ mảnh thanh chống
với

=

1.866 kNm

=

2
66,365 kN/m

0.6 m

ଷ  ௗ
 8  ଷଷ  4  ଷ  ௗଶ  ௗଷ 
384 


Độ võng giới hạn ௠௔௫  max


+

q3

46.638 kN/m
39.060 kN/m

L3

Khoảng cách giữa đầu chống

+ Kiểm tra bền

0.839 kNm

=

2 =

Độ võng

=


⬚   

=

0.204 mm


=

3 mm

120

⬚ OK

2

  0.7

Qua tính tốn và kiểm tra, kết luận hệ cây chống, dầm thép, cốp pha cho dầm tầng 2 cao độ +6.700 đạt cường độ
và độ ổn định.
+ Tấm cốp pha, dày 18mm
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm phụ
Box steel 50x50x1.8
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm chính Box steel 50x100x1.8
: Đạt độ bền và độ võng
+ Cây chống
giáo nêm D49
: Đạt độ bền và độ ổn định


THIẾT KẾ CỐP PHA

BẢNG TÍNH


TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà
Kho Xây Sẵn Cho Thuê

Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Tấm cốp pha
h1
Bề dày ván khuôn
0.018
Bề rộng dảy
1
b
J1
Mô men quán tính
48.6
W1
Mơ đun kháng uốn
54
f

Cường độ
18,000
1
E1
Mơ dun đàn hồi
5,000,000
+ Dầm phụ
Loại dầm phụ
Box steel 50x50x1.8
J2
Mơ men qn tính
13.46
W
Mơ đun kháng uốn
5.38
2
f2
Cường độ
210,000
fv2
Cường độ chịu cắt
121,800
E2
Mơ đun đàn hồi
200,000,000
+ Dầm chính
Loại dầm chính
2 x Box steel 50x50x1.8
J3
Mơ men qn tính

26.91
W3
Mơ đun kháng uốn
10.77
f3
Cường độ
210,000
fv3
Cường độ chịu cắt
121,800
E
Mô đun đàn hồi
200,000,000
3
+ Ty giằng
Đường kính
16
d
f4
Cường độ
220,000
E4
Mơ đun đàn hồi
200,000,000
2. Tải trọng tác dụng
+ TCVN 4453:1995
+ TCXDVN 338:2005
II / TÍNH TỐN
1. Tải ngang
Chiều cao đổ bê tông

1.0
H
A / Trường hợp
(R 2.1 m/h & H  4.2 m)

PHÒNG KỸ THUẬT
Ngày:

27/06/2023
Phiên bản:
REV00
Hệ đo lường SI

m
m
cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2
cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2
mm

kN/m2
kN/m2

m

785 

 17.8
B / Trường hợp
(R 2.1 m/h & H > 4.2 m) or (2.1 m/h < R  4.5 m/h)
1156
244
  ௪  ௖  7.2 


Áp lực ngang

 17.8
 17.8
Trong đó:
Tốc độ đổ bê tơng
2.5 m/h
R
T
Nhiệt độ bê tơng
30 oC
(During placing)
Cc
Hệ số do thành phần hóa học
1

Cw
Hệ số do trọng lượng bê tông
1.00

Áp lực ngang
44.1 kPa
p
p
Áp lực nhỏ nhất
30 kN/m2
min
pmax
Áp lực lớn nhất
25.0 kN/m2

Áp lực ngang
25.0 kPa
p
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Loại tải
Kí hiệu
n
kN/m2
kN/m2
p1
25.00
32.50
Tải ngang của bê tơng
1.3

p2
Tải động do q trình đổ bê tơng
4.00
5.20
1.3
Tổng tải
Sp
29.00
37.70


Áp lực ngang

  ௪  ௖  7.2 


THIẾT KẾ CỐP PHA

BẢNG TÍNH

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà
Kho Xây Sẵn Cho Thuê

Dự án:

Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4


Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:
2. Tính tốn cốp pha
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
+ Tính sơ bộ L1

q1

37.70 kN/m
29.00 kN/m

=

0.508 m

q1tc

10.[ ].W
q1

L1 

+
+

L1


Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men

M1 =

Ứng suất
+

Giới hạn độ võng ௠௔௫  max

3. Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
+ Tính sơ bộ L2

+
+

=

2
6,283 kN/m

8 V 
ଶ


Khoảng cách giữa dầm chính
Kiểm tra bền

Mơ men

ଶ 

ଶ  ଶଶ
8

=

0.667 mm

=

3 mm

q2

11.3 kN/m
8.7 kN/m

ଷ 


0.894 m

L2

0.8 m

=


0.905 kNm

f1

OK

<

fmax

OK

OK

<

f2

OK

5 q2 ×L42
384 E.I

=

1.724 mm

<


fmax

OK

=

3.2 mm

q3
q3

30 kN/m
23 kN/m

Giới hạn độ võng ௠௔௫  max
4. Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn
Tải trọng tiêu chuẩn
+ Tính sơ bộ L3

=

<

2
168,099 kN/m

Kiểm tra độ võng
f2 =


OK

=

2 =

Độ võng

Joist

M2
W

Ứng suất
+

M1
W

ଵ
; 3!!
250

27/06/2023
Phiên bản:
REV00
Hệ đo lường SI

0.3 m
0.339 kNm


q2tc
ଶ 

L1

=

ଵ  ସଵ
1

128


ଵ 

Độ võng

L1

L1

q1×L21
10

1 =

Kiểm tra độ võng

L1


Ngày:

Sheathing

q1
L1

PHỊNG KỸ THUẬT

ଶ
; 3!!
250

8 V 
ଷ

=

0.774 m


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Vị trí:
Nhà thầu phụ:
Cấu kiện kiểm tra:


+
+

BẢNG TÍNH

Đầu Tư Phát Triển Nhà Xưởng Xây Sẵn Và Nhà
Kho Xây Sẵn Cho Thuê

Lô CN5, Bắc Tiền Phong, Quảng Yên , Quảng Ninh
Công ty CP Xây Dựng Bông Sen Vàng
Dầm tầng 2 cao độ +6.700 nhà xưởng A4

Khoảng cách giữa ty giằng
Kiểm tra bền
Mô men

ଷ 

Ứng suất
+

3 =

Kiểm tra độ võng
Độ võng
Giới hạn độ võng ௠௔௫

M3
W


5 q3 ×L43
384 E.I
ଷ
 max
; 3!!
250
f3 =

5. Kiểm tra thanh giằng
+ Tải trọng tác dụng lên 1 ty giắng
+ Khả năng chịu lực của 1 ty giằng

KẾT LUẬN:

ଷ  ଶଷ
8

PHÒNG KỸ THUẬT
Ngày:

27/06/2023
Phiên bản:
REV00
Hệ đo lường SI

OK

L3

0.45 m


=

0.763 kNm

=

2
70,917 kN/m

<

f3

OK

=

0.230 mm

<

fmax

OK

=

3 mm
<


[P]

OK

P
[P]

13.57 kN
44.23 kN

Qua tính tốn và kiểm tra, kết luận ty giằng, dầm thép, cốp pha cho dầm tầng 2 cao độ +6.700 đạt cường
độ và độ ổn định.
+ Tấm cốp pha, dày 18mm
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm phụ
Box steel 50x50x1.8
: Đạt độ bền và độ võng
+ Dầm chính Box steel 50x100x1.8
: Đạt độ bền và độ võng
+ Ty giằng
Ty D16
: Đạt độ bền và độ ổn định



×