KHÓA LĐ LIVESTREAM
ĐỀ THI THỬ SỐ 11
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THƠNG NĂM 2023
Bài thi: TỐN
Thời
gian
làm
bài:
90
phút, khơng kể thời gian phát đề
(Đề thi có 05 trang)
Họ, tên thí sinh:………………………………………….............
Số báo danh:……………………………………………………..
Câu 1: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho bằng
A.1
B.2
Câu 2: Nếu
C.3
3
1
3
0
0
1
D.0
f x dx 5 và f x dx 2 thì f x dx bằng
A.-3
B.3
C.10
D.7
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 3 z 2 25 . Tâm I và bán kính
2
2
2
R của mặt cầu S là:
A. I 1;3; 2 , R 25
B. I 1; 3; 2 , R 5
C. I 1;3; 2 , R 5
D. I 1; 3; 2 , R 25
Câu 4: Trên mặt phẳng toạ độ, điểm biểu diễn số phức z 2 3i có toạ độ là
A. M 2;3
B. M 3; 2
C. M 2; 3
D. M 2;3
Câu 5: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ; 2
B. 1;
C. 1;3
D. ;1
Câu 6: Nghiệm của phương trình 22 x1 8 là
5
3
A. x
B. x 3
C. x 2
D. x
2
2
2
Câu 7: Cho khối chóp có diện tích đáy B 2a và chiều cao h 9a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 9a3
B. 6a 3
C. 3a3
D. 18a 3
Câu 8: Tập xác định của hàm số y ln 2 x là
A. D
B. D ; 2
C. D 2;
D. D \ 2
Câu 9: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ?
A. y x 4 2 x 2 3
B. y x 3 3 x
C. y x 4 2 x 2 3
D. y x 3 3 x 3
Câu 10: Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính r là
4
A. r 2 h
B. 2 r 2 h
C. r 2 h
3
1
D. r 2 h
3
Trang 1/5
Câu 11: Cho sin xdx F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. F ' x sin x
B. F ' x sin x
C. F ' x cos x
D. F ' x cos x
Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A với AC 4a và
mặt bên AA ' B ' B là hình vng. Thể tích của khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' bằng
a3
a3
A.
B. 64a 3
C.
D. 32a 3
8
4
Câu 13: Nếu
3
3
1
1
f x dx 2 thì f x 4dx bằng
A.8
B.10
C.24
D.-2
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 1;3 và mặt phẳng P : 3x 2 y z 1 0 . Phương
trình mặt phẳng đi qua M và song song với P là
A. 3 x 2 y z 11 0
C. 3 x 2 y z 11 0
B. 2 x y 3 z 14 0
D. 2 x y 3 z 14 0
Câu 15: Cho hình chóp S. ABC có SA vng góc với mặt phẳng ABC , SA 2a , tam giác ABC vuông
tại B, AB a 3 và BC a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng
A. 90o
B. 30o
C. 45o
x4
Câu 16: Đồ thị hàm số y
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
2x 2
1
A.
B.-1
C.-2
2
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3 x 2 trên đoạn 1;5 bằng
D. 60 o
A.50
B.-4
C.-45
Câu 18: Với a là số thực dương bất kỳ, ln 2023a ln 2022a bằng
D.-2
A.
2023
2022
B. ln
2023
2022
C.
ln 2023
ln 2022
D.4
D. ln a
Câu 19: Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 2 , công sai d 5 . Giá trị của u4 bằng
A. 250
B.12
C.22
D.17
Câu 20: Cho hai số phức z1 3 i và z2 2 5i . Khi đó mơ đun của số phức z z1 z2 bằng
A. 17
B. 2 17
Câu 21: Hàm số y
A. 3;
C. 39
D. 10
1 3 1 2
5
x x 6 x đồng biến trên khoảng
3
2
6
B. ;3
C. 2;3
D. 2;
C. z 1 2i
D. z 1 2i
Câu 22: Liên hợp của số phức z 1 2i là
A. z 1 2i
Câu 23: Nếu
B. z 2 i
1
1
1
0
0
0
f x dx 5 và g x dx 4 thì f x g x dx bằng
A.54
B.20
C.9
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x 2 2
A. S ;11
B. S 2;11
C. S 2;8
D.1
D. S ;8
Trang 2/5
Câu 25: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A. x 1
B. x 2
C. x 2
D. x 3
2
Câu 26: Tập nghiệm bất phương trình 2 x 3 x 16 là
A. 4;
B. ; 1 4; C. 1; 4
D. ; 1
Câu 27: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M 1; 2;3 đến mặt phẳng P : x 2 y 2 z 5 0 bằng:
A. d M , P 2
B. d M , P 4
C. d M , P 1
D. d M , P 3
Câu 28: Cho tập hợp A có 7 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của tập hợp A là
A. A73
B. 37
C. C73
D. 73
x 1 2t
Câu 29: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y 2 2t đi qua điểm nào dưới đây?
z 3 3t
A. 1; 2;3
B. 2; 2;3
C. 1; 2; 3
Câu 30: Phần thực của số phức z 4 6i là
A.-4
B.4
C.-6
x
Câu 31: Cho hàm số f x 2 x e . Khẳng định nào sau đây đúng?
ex
C
ln x
C. f x dx 2 e x C
A. f x dx 2
D. 2; 2; 3
D.6
B. f x dx x 2 e x C
D. f x dx x 2 e x C
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 3 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng P ?
A. n1 2;1; 1
B. n3 1; 1;3
C. n4 2; 1;3
D. n2 2;1;3
Câu 33: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , gọi là góc giữa hai mặt phẳng P : x 3 y 2 z 1 0
và mặt phẳng Oxy . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 45o
B. 30o
C. 60o
D. 90o
Câu 34: Một hình trụ có bán kính đáy bằng a , chu vi thiết diện qua trục bằng 10a . Chiều cao của khối
trụ đã cho bằng
A. 3a
B. a
C. 4a
D. 9a
2x 1
Câu 35: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình
x 1
A. y 1
B. x 1
C. y 2
D. x 2
Câu 36: Có 30 chiếc thẻ được đánh số thứ tự từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên một chiếc thẻ. Tính xác suất
để chiếc thẻ được chọn mang số chia hết cho 3.
2
3
1
1
A.
B.
C.
D.
3
10
3
2
5
Câu 37: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y x , trục hoành và hai đường thẳng
x 1, x 1 bằng
3
1
A.
B.
C.7
D.5
2
3
Trang 3/5
Câu 38: Hình lăng trụ ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác vng tại A , AB a, AC 2 a . Hình chiếu
vng góc của A ' lên mặt phẳng ABC là điểm I thuộc cạnh BC .Khoảng cách từ A tới A ' BC bằng
2
3
2a 5
a 5
A. a
B.
C.
D.
a
5
2
5
5
Câu 39: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vng góc của S trên
2
đáy là điểm H trên cạnh AC sao cho AH AC ; mặt phẳng SBC tạo với đáy một góc 60 o . Thể tích
3
khối chóp S. ABC là?
a3 3
a3 3
a3 3
a3 3
A.
B.
C.
D.
48
36
24
12
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f x 2 f 3x , x . Biết rằng F là một
nguyên hàm của f và thỏa mãn F 3 6 . Giá trị của I 3F 1 2 F 9 bằng
A. I 5 .
B. I 30 .
C. I 3 .
D. I 1 .
Câu 41: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y mx 4 2(m 2) x 2 m2 2023
có đúng một điểm cực trị.
A. 2 .
B. Vô số.
C. 3 .
D. 1 .
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2; 3 , mặt phẳng P : 3x y z 1 0 và mặt phẳng
Q : x 3 y z 3 0 . Gọi là đường thẳng đi qua A , cắt và vng góc với giao tuyến của P và Q .
Sin của góc tạo bởi đường thẳng và mặt phẳng P bằng
A.
55
55
B.
3 55
11
C.0
D.
7 55
55
Câu 43: Cho khối nón đỉnh S có đường kính đáy là 2 3 . Gọi O là tâm đường tròn đáy. Một mặt phẳng
P
đi qua đỉnh S và cắt hình trịn đáy theo một dây AB có độ dài bằng
6 , biết rằng khi đó thể tích của
tứ diện SOAB bằng 1 . Tính diện tích tam giác SAB .
A.
33
.
4
B.
33
.
2
C.
2 11
.
3
D.
3 11
.
2
Câu 44: Trong tập hợp số phức, xét phương trình z 3 2m 1 z 2 3mz m 0 ( m là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có ba nghiệm phân biệt z1 , z2 , z3 thoả mãn z1 z2 z3 3 ?
A.0
B.2
C.3
Câu 45: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 2023
D.1
2 x2 4 x 9
2023
x 2 5 x 1
x 1 8 x 0
A.8
B.5
C.6
D.7
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 4;3 , B 5;0;3 . Một hình trụ T nội tiếp trong mặt
cầu đường kính AB đồng thời nhận AB làm trục của hình trụ. Gọi M và N lần lượt là tâm các đường
tròn đáy của T ( M nằm giữa A, N ). Khi thiết diện qua trục của T có diện tích lớn nhất thì mặt phẳng
chứa đường trịn đáy tâm M của T có dạng x by cz d 0 . Giá trị của b d bằng
A. 4 2
B. 2 2 2
C. 2 2
D. 2 2
Trang 4/5
Câu 47: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên ,
y
3
đồ thị hàm số y f x có đúng 4 điểm chung với trục hồnh
2
như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
3
1
y f x 3 x m 2023 2023m có đúng 11 điểm cực trị?
A. 5
C. 2
B. 1
D. 0
x
-2
-1
O
1
2
3
4
-1
-2
Câu 48: Cho hàm số y x 2 có đồ thị C , biết rằng tồn tại hai điểm A, B
thuộc đồ thị C sao cho tiếp tuyến tại A, B và hai đường thẳng lần lượt
vng góc với hai tiếp tuyến tại A, B tạo thành một hình chữ nhật H có
chiều dài gấp đơi chiều rộng (minh họa như hình vẽ). Gọi S1 là diện tích hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị C và hai tiếp tuyến tại A, B . S 2 là diện tích hình
chữ nhật H . Tỉ số
S1
bằng
S2
125
125
1
1
B.
C.
D.
768
128
6
3
x
x
3
Câu 49: Cho hàm số f ( x) 2 2 2023 x . Biết rằng tồn tại số thực m sao cho bất phương trình
A.
f 4 x mx 37 m f ( x m 37) 2 x 0 nghiệm đúng với mọi x . Hỏi m thuộc khoảng nào dưới đây?
A. (50; 70) .
B. ( 10;10) .
C. (30;50) .
D. (10;30) .
Câu 50: Cho các số phức z1 ; z2 ; z3 thỏa mãn z1 z2 3 ; z2 z3 0 và z1 z2 z3 9 z1 z2 . Gọi A, B, C
lần lượt là điểm biểu diễn số phức z1 ; z2 ; z3 . Diện tích tam giác ABC bằng
A.
9 3
2
B.
9 3
4
C. 9 3
D. 18
-----------HẾT-----------
Trang 5/5