Tải bản đầy đủ (.doc) (46 trang)

Bảng hệ thống Kế toán Ngân hàng thương mại.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (229.37 KB, 46 trang )

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TỐN CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG
(Tài liệu tham khảo)
(Ban hành kèm theo Quyết định 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 04 năm 2004)
SỐ HIỆU TÀI
KHOẢN
TÊN TÀI KHOẢN
Cấp Cấp Cấp
I
II
III
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư
10
Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
101
1011
1012
1013
1014
1019
103
1031
1032
1033
1039
104
1041
1043
1049
105
1051
1052


1053
1054
1058
11
111
1111
1113
1116
112

Tiền mặt bằng đồng Việt nam
Tiền mặt tại đơn vị
Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ
Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý
Tiền mặt tại máy ATM
Tiền mặt đang vận chuyển
Tiền mặt ngoại tệ
Ngoại tệ tại đơn vị
Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ
Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ
Ngoại tệ đang vận chuyển
Chứng từ có giá trị ngoại tệ
Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị
Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu
Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển
Kim loại q, đá quý
Vàng tại đơn vị
Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ
Vàng đang mang đi gia công, chế tác
Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển

Kim loại quý, đá quý khác
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam
Tiền gửi phong toả
Tiền gửi thanh toán
Tiền ký quỹ bảo lãnh
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ

1121
1123
1126
12
121
1211
1212
122

Tiền gửi phong toả
Tiền gửi thanh tốn
Tiền ký quỹ bảo lãnh
Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác
đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN
Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ
Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước
Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc
Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái

1



chiết khấu với NHNN
Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức tín dụng đưa cầm
cố vay vốn
Dự phịng giảm giá

123
129
13
131
1311
1312
132
1321
1322
133
1331
1332
1333
134
1341
1342
1343
135
1351
1352
136
1361
1362
14


148
149

Chứng khốn kinh doanh
Chứng khốn Nợ
Chứng khốn Chính phủ
Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
Chứng khốn nước ngồi
Chứng khốn Vốn
Chứng khốn do các TCTD khác trong nước phát hành
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
Chứng khốn nước ngồi
Chứng khốn kinh doanh khác
Dự phịng giảm giá chứng khốn

151
152
153
154
155
156
157
159

Chứng khốn đầu tư sẵn sàng để bán
Chứng khốn Chính phủ
Chứng khốn Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
Chứng khoán Nợ nước ngồi

Chứng khốn Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành
Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
Chứng khốn Vốn nước ngồi
Dự phịng giảm giá chứng khoán

141
1411
1412
1413
1414
142
1421
1422
1423

15

16

Tiền, vàng gửi tại TCTD khác
Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam
Tiền gửi khơng kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ
Tiền gửi khơng kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngồi
Tiền gửi khơng kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi chuyên dùng

Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngồi
Tiền gửi khơng kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi chuyên dùng
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước
Vàng gửi khơng kỳ hạn
Vàng gửi có kỳ hạn
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngồi
Vàng gửi khơng kỳ hạn
Vàng gửi có kỳ hạn

Chứng khốn đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

2


161
162
163
164
169

Chứng khốn Chính phủ
Chứng khốn Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
Chứng khốn Nợ nước ngồi
Dự phịng giảm giá chứng khốn

Loại 2: Hoạt động tín dụng
20

Cho vay các tổ chức tín dụng khác
201
Cho vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam
2011 Nợ đủ tiêu chuẩn
2012 Nợ cần chú ý
2013 Nợ dưới tiêu chuẩn
2014 Nợ nghi ngờ
2015 Nợ có khả năng mất vốn
202
2021
2022
2023
2024
2025
203
2031
2032
2033
2034
2035
205
2051
2052
2053
2054
2055
209
2091
2092
21

211
2111
2112
2113
2114
2115
212
2121
2122
2123
2124
2125
213

Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn

Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Dự phòng rủi ro
Dự phòng cụ thể
Dự phòng chung
Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt nam
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt nam
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt nam

3


2131
2132
2133
2134
2135
214
2141

2142
2143
2144
2145
215
2151
2152
2153
2154
2155
216
2161
2162
2163
2164
2165
219
2191
2192
22

Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn

Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Dự phịng rủi ro
Dự phòng cụ thể
Dự phòng chung

2291
2292

Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức
kinh tế, cá nhân trong nước
Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ

Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Dự phòng rủi ro
Dự phòng cụ thể
Dự phòng chung

2311
2312
2313
2314

Cho thuê tài chính
Cho thuê tài chính bằng đồng Việt nam
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ

221
2211
2212
2213
2214
2215
222
2221
2222

2223
2224
2225
229

23
231

4


2315
232
2321
2322
2323
2324
2325
239
2391
2392
24
241
2412
2413
2414
2415
242
2422
2423

2424
2425
249
2491
2492
25
251
2511
2512
2513
2514
2515
252
2521
2522
2523
2524
2525
253
2531
2532
2533
2534
2535
254
2541
2542
2543

Nợ có khả năng mất vốn

Cho th tài chính bằng ngoại tệ
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Dự phịng rủi ro
Dự phòng cụ thể
Dự phòng chung
Bảo lãnh
Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt nam
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Dự phòng rủi ro
Dự phòng cụ thể
Dự phòng chung
Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận trực tiếp của các Tổ chức
Quốc tế
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ

Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của Chính phủ
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của các tổ chức, cá nhân
khác
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn

5


2544
2545
255
2551
2552
2553
2554
2555

256
2561
2562
2563
2564
2565
259
2591
2592
26
261
2611
2612
2613
2614
2615
262
2621
2622
2623
2624
2625
263
2631
2632
2633
2634
2635
264
2641

2642
2643
2644
2645
265
2651
2652
2653
2654
2655
266
2661

Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Dự phịng rủi ro
Dự phịng cụ thể
Dự phịng chung

Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ

Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng
Nợ đủ tiêu chuẩn

6


2662
2663
2664
2665
267
2671
2672
2673
2674
2675
268
2681
2682
2683
2684
2685
269
2691
2692
27
271
2711
2712

2713
2714
2715
272
2721
2722
2723
2724
2725
273
2731
2732
2733
2734
2735
275
2751
2752
2753
2754
2755
279
2791
2792
28
281

Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ

Nợ có khả năng mất vốn
Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Dự phịng rủi ro
Dự phịng cụ thể
Dự phịng chung
Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
Cho vay vốn đặc biệt
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay thanh tốn cơng nợ
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước

Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay khác
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Dự phịng rủi ro
Dự phòng cụ thể
Dự phòng chung
Các khoản nợ chờ xử lý
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ

7


282

289

Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét
xử
Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm
Nợ tồn đọng khơng có tài sản bảo đảm và khơng cịn đối tượng để
thu nợ
Nợ tồn đọng khơng có tài sản bảo đảm nhưng con nợ cịn tồn tại,

đang hoạt động
Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý

291
292
293
299

Nợ cho vay được khoanh
Cho vay ngắn hạn
Cho vay trung hạn
Cho vay dài hạn
Dự phòng rủi ro nợ được khoanh

283
284
285

29

Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác
30
Tài sản cố định
301
Tài sản cố định hữu hình
3012 Nhà cửa, vật kiến trúc
3013 Máy móc, thiết bị
3014 Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn
3015 Thiết bị, dụng cụ quản lý
3019 TSCĐ hữu hình khác

302
Tài sản cố định vơ hình
3021 Quyền sử dụng đất
3024 Phần mềm máy vi tính
3029 TSCĐ vơ hình khác
303
Tài sản cố định th tài chính
304
Bất động sản đầu tư
305
Hao mịn TSCĐ
3051 Hao mịn TSCĐ hữu hình
3052 Hao mịn TSCĐ vơ hình
3053 Hao mịn TSCĐ đi th
3054 Hao mịn bất động sản đầu tư
31

Tài sản khác
Cơng cụ lao động đang dùng
Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí
Vật liệu

311
312
313
32

323

Xây dựng cơ bản , mua sắm TSCĐ

Mua sắm TSCĐ
Chi phí XDCB
Chi phí cơng trình
Vật liệu dùng cho XDCB
Chi phí nhân cơng
Chi phí khác
Sửa chữa TSCĐ

341

Góp vốn, đầu tư dài hạn
Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam

321
322
3221
3222
3223
3229
34

8


342
3421
3422
343
344
345

346
3461
3462
347
348
349
35
351
352
353
3531
3532
3535
3539
355
359
36
361
3612
3613
3614
3615
3619
362
3622
3623
3629
366
3661
3662

369
3692
3699
38
381
382
383
384
385
386
387
388

Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam
Vốn góp liên doanh với các TCTD khác
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế
Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam
Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam
Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ
Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ
Vốn góp liên doanh với các TCTD khác
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế
Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ
Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ
349 - Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
Các khoản phải thu bên ngồi
Ký quỹ, thế chấp, cầm cố
Các khoản tham ơ, lợi dụng
Thanh toán với Ngân sách Nhà nước
Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước

Thuế giá trị gia tăng đầu vào
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh tốn
Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ
Các khoản khác phải thu
Các khoản phải thu nội bộ
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt nam
Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ
Tạm ứng tiền lương, cơng tác phí cho cán bộ, nhân viên
Tham ơ, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý
Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD
Các khoản phải thu khác
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ
Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngồi
Tạm ứng cơng tác phí cho cán bộ, nhân viên
Các khoản phải thu khác
Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ
Các khoản phải thu từ các chi nhánh
Các khoản phải thu từ Hội sở chính
Các khoản phải thu khác
Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản
Các khoản phải thu khác
Các tài sản Có khác
Góp vốn đồng tài trợ bằng đồng Việt Nam
Góp vốn đồng tài trợ bằng ngoại tệ
Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam
Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ
Đầu tư bằng đồng Việt nam vào các thiết bị cho thuê tài chính
Đầu tư bằng ngoại tệ vào các thiết bị cho thuê tài chính
Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho TCTD, đang chờ xử lý

Chi phí chờ phân bổ

9


389

Tài sản có khác

39
391
3911
3912
392
3921
3922
3923
394
3941
3942
3943
3944
396
3961
3962
3963
3964
397

Lãi và phí phải thu

Lãi phải thu từ tiền gửi
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam.
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ
Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán
Lãi phải thu từ tín phiếu NHNN và tín phiếu Kho bạc
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng
Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam
Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng
Lãi phải thu từ cho thuê tài chính
Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng
Lãi phải thu từ các cơng cụ tài chính phái sinh
Giao dịch hoán đổi
Giao dịch kỳ hạn
Giao dịch tương lai
Giao dịch quyền lựa chọn
Phí phải thu

Loại 4: Các khoản phải trả
40
Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
401
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt nam
402
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ
403
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam
4031 Vay theo hồ sơ tín dụng
4032 Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá

4033 Vay cầm cố các giấy tờ có giá
4034 Vay thanh tốn bù trừ
4035 Vay hỗ trợ đặc biệt
4038 Vay khác
4039 Nợ quá hạn
404
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ
4041 Nợ vay trong hạn
4049 Nợ quá hạn
41
411
4111
4112
412
4121
4122
413
4131
4132
414
4141

Các khoản Nợ các Tổ chức tín dụng khác
Tiền gửi của các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam
Tiền gửi khơng kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi của các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ
Tiền gửi khơng kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam

Tiền gửi khơng kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ
Tiền gửi không kỳ hạn

10


4142
415
4151
4159
416
4161
4169
417
4171
4179
418
4181
4189
419
42
421
4211
4212
4214
422
4221
4222

4224
423
4231
4232
4238
424
4241
4242
425
4251
4252
4254
426
4261
4262
4264
427
4271
4272
4273
4274
4277
4279
428
4281
4282
4283

Tiền gửi có kỳ hạn
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam

Nợ vay trong hạn
Nợ quá hạn
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ
Nợ vay trong hạn
Nợ quá hạn
Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam
Nợ vay trong hạn
Nợ quá hạn
Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ
Nợ vay trong hạn
Nợ quá hạn
Vay chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá
khác
Tiền gửi của khách hàng
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt nam
Tiền gửi khơng kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi vốn chuyên dùng
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ
Tiền gửi khơng kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi vốn chuyên dùng
Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt nam
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
Tiền gửi tiết kiệm khác
Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
Tiền gửi của khách hàng nước ngồi bằng đồng Việt nam

Tiền gửi khơng kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi vốn chuyên dùng
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ
Tiền gửi khơng kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Tền gửi vốn chun dùng
Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam
Tiền gửi để bảo đảm thanh tốn Séc
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C)
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ
Ký quỹ bảo lãnh
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính
Bảo đảm các khoản thanh toán khác
Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ
Tiền gửi để bảo đảm thanh tốn Séc
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C)
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ

11


4284
4287
4289
43

Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng
Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng

431
432
433
434
435
436
44
441
4411
4412
4413
442
4421
4422
4423
45
451
452
4521
4523
453
4531
4534
4535
4538

4539
454
455
458
459
4591
4599
46
461
462
466
4661
4662
467
469

Ký quỹ bảo lãnh
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính
Bảo đảm các khoản thanh toán khác

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt nam
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngồi
Vốn nhận của Chính phủ
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngồi
Vốn nhận của Chính phủ
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước
Các khoản phải trả cho bên ngoài

Các khoản phải trả về XDCB, mua sắm TSCĐ
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán
Tiền giữ hộ và đợi thanh tốn
Thanh tốn với khách hàng về tiền khơng đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ
xử lý
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Các loại thuế khác
Các khoản phải nộp khác
Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt nam
Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ
Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý
Các khoản chờ thanh toán khác
Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo
đảm nợ
Các khoản chờ thanh toán khác
Các khoản phải trả nội bộ
Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý
Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên Tổ chức tín dụng
Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống TCTD
Các khoản phải trả các chi nhánh
Các khoản phải trả Hội sở chính
Giá trị khoản nợ nhận của Ngân hàng thương mại để quản lý và
khai thác
Các khoản phải trả khác

12



47
471
4711
4712
473
4731
4732
474
4741
4742
475
4751
4752
476
4761
4762
478
48
481
482
483
484
485
486
4861
4862
4863
4864
487

488
489
4891
4892
4895
4899
49
491
4911
4912
4913
4914
492
4921
4922
493
4931
4932
494
4941

Các giao dịch ngoại hối
Mua bán ngoại tệ kinh doanh
Mua bán ngoại tệ kinh doanh
Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh
Giao dịch hoán đổi (SWAP)
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ
Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ
Giao dịch kỳ hạn (FORWARD)
Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ

Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ
Giao dịch tương lai (FUTURES)
Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ
Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ
Giao dịch quyền chọn (OPTIONS)
Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ
Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ
Tiêu thụ vàng bạc, đá quý
Các tài sản Nợ khác
Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng đồng Việt nam
Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng ngoại tệ
Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam
Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ
Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm
Thanh tốn đối với các cơng cụ tài chính phái sinh
Thanh tốn đối với giao dịch hốn đổi (SWAP)
Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD)
Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES)
Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS)
Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi
Doanh thu chờ phân bổ
Dự phòng rủi ro khác
Dự phịng cho các dịch vụ thanh tốn khác
Dự phịng giảm giá hàng tồn kho
Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra
Dự phịng rủi ro khác
Lãi và phí phải trả
Lãi phải trả cho tiền gửi
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ

Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ
Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ
Lãi phải trả cho tiền vay
Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam
Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng đồng Việt Nam

13


4942
496
4961
4962
4963
4964
497

Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng ngoại tệ
Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh
Giao dịch hốn đổi
Giao dịch kỳ hạn
Giao dịch tương lai
Giao dịch quyền lựa chọn
Phí phải trả


Loại 5: Hoạt động thanh tốn
50
Thanh tốn giữa các Tổ chức tín dụng
501
Thanh toán bù trừ giữa các Ngân hàng
5011 Thanh toán bù trừ của Ngân hàng chủ trì
5012 Thanh tốn bù trừ của Ngân hàng thành viên
502
Thu, chi hộ giữa các Tổ chức tín dụng
509
Thanh tốn khác giữa các Tổ chức tín dụng
51

5191
5192
5199

Thanh tốn chuyển tiền
Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền
Chuyển tiền đi năm nay
Chuyển tiền đến năm nay
Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý
Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền
Chuyển tiền đi năm trước
Chuyển tiền đến năm trước
Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý
Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán
Thanh toán chuyển tiền đi năm nay
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý

Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán
Thanh toán chuyển tiền đi năm trước
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý
Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng Ngân hàng
Điều chuyển vốn
Thu hộ, chi hộ
Thanh toán khác

5211
5212
5213
5214
5215

Thanh tốn liên hàng
Thanh tốn liên hàng năm nay trong tồn hệ thống Ngân hàng
Liên hàng đi năm nay
Liên hàng đến năm nay
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu
Liên hàng đến năm nay cịn sai lầm

5221
5222
5223
5224

Thanh tốn liên hàng năm trước trong tồn hệ thống NH
Liên hàng đi năm trước

Liên hàng đến năm trước
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu

511
5111
5112
5113
512
5121
5122
5123
513
5131
5132
5133
514
5141
5142
5143
519

52
521

522

14



5225
5226
5227

Liên hàng đến năm trước còn sai lầm
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước

5231
5232
5233
5234
5235

Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố
Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố
Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố

5241
5242
5243
5244
5245
5246
5247

Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố

Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố
Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố

523

524

56

Thanh tốn với các Ngân hàng ở nước ngồi
Thanh tốn song biên
Thanh toán đa biên
Các khoản thanh toán khác

562
563
569

Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu
60
Vốn của Tổ chức tín dụng
601
Vốn điều lệ
602
Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ

603
Thặng dư vốn cổ phần
604
Cổ phiếu quỹ
609
Vốn khác
61

613
619

Quỹ của Tổ chức tín dụng
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo
Quỹ dự phịng tài chính
Quỹ khác

621
622
623

Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định

611
612

6121
6122

62

63
631
6311
6312
6313

Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính

15


632
633
6331
6332
6333
6334
6338
64
641
642

65
69
691
692
Loại 7: Thu nhập
70
701
702
703
705
709
71

Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đá q
Chênh lệch đánh giá lại cơng cụ tài chính phái sinh
Giao dịch hoán đổi
Giao dịch kỳ hạn tiền tệ
Giao dịch tương lai tiền tệ
Giao dịch quyền lựa chọn tiền tệ
Công cụ phái sinh khác
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định
Cổ phiếu ưu đãi
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận năm nay
Lợi nhuận năm trước

Thu nhập từ hoạt động tín dụng
Thu lãi tiền gửi

Thu lãi cho vay
Thu lãi từ đầu tư chứng khoán
Thu lãi cho thuê tài chính
Thu khác từ hoạt động tín dụng

711
712
713
714
715
716
717
718
719

Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ
Thu từ dịch vụ thanh toán
Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh
Thu từ dịch vụ ngân quỹ
Thu từ nghiệp vụ uỷ thác và đại lý
Thu từ dịch vụ tư vấn
Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm
Thu phí nghiệp vụ chiết khấu
Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két
Thu khác

721
722
723


Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
Thu về kinh doanh ngoại tệ
Thu về kinh doanh vàng
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ

741
742
748
749

Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác
Thu về kinh doanh chứng khoán
Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ
Thu từ các cơng cụ tài chính phái sinh khác
Thu về hoạt động kinh doanh khác

72

74

78

Thu nhập góp vốn, mua cổ phần

79

Thu nhập khác

Loại 8: Chi phí


16


80

Chi phí hoạt động tín dụng
Trả lãi tiền gửi
Trả lãi tiền vay
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá
Trả lãi tiền thuê tài chính
Chi phí khác

801
802
803
805
809
81

814
815
816
819

Chi phí hoạt động dịch vụ
Chi về dịch vụ thanh tốn
Cước phí bưu điện về mạng viễn thông
Chi về ngân quỹ
Vận chuyển, bốc xếp tiền
Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền

Bảo vệ tiền
Chi khác
Chi về nghiệp vụ uỷ thác và đại lý
Chi về dịch vụ tư vấn
Chi phí hoa hồng mơi giới
Chi khác

821
822
823

Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối
Chi về kinh doanh ngoại tệ
Chi về kinh doanh vàng
Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ

811
812
813
8131
8132
8133
8139

82

83
831
832
833

8331
8332
84

Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
Chi nộp thuế
Chi nộp các khoản phí , lệ phí
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hỗn lại
Chi phí hoạt động kinh doanh khác
Chi về kinh doanh chứng khốn
Chi phí liên quan nghiệp vụ cho th tài chính
Chi về các cơng cụ tài chính phái sinh khác
Chi về hoạt động kinh doanh khác

841
842
848
849
85
851
8511
852
853
8531
8532
8533
8534
8539

854
8541
8542

Chi phí cho nhân viên
Lương và phụ cấp
Lương và phụ cấp lương
Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động
Các khoản chi để đóng góp theo lương
Nộp bảo hiểm xã hội
Nộp bảo hiểm y tế
Nộp bảo hiểm lao động
Nộp kinh phí cơng đồn
Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ
Chi trợ cấp
Trợ cấp khó khăn
Trợ cấp thơi việc

17


8549
855
856
86
861
8611
8612
8613
8614

8619
862
863
864
865
866
867
868
869
8691
8692
8693
8694
8695
8696
8697
8699
87

88
882
8821
8822
8823
8824
8825
8826
8827
8829
89


Chi cho hoạt động quản lý và công vụ
Chi về vật liệu và giấy tờ in
Vật liệu văn phòng
Giấy tờ in
Vật mang tin
Xăng dầu
Vật liệu khác
Cơng tác phí
Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ
Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học cơng nghệ, sáng kiến, cải
tiến
Chi bưu phí và điện thoại
Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại
Chi mua tài liệu, sách báo
Chi về các hoạt động đồn thể của Tổ chức tín dụng
Các khoản chi phí quản lý khác
Điện, nước, vệ sinh cơ quan
Chi y tế cơ quan
Hội nghị
Lễ tân, khánh tiết
Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động Tổ chức tín
dụng
Chi th chun gia trong và ngồi nước
Chi phí phòng cháy, chữa cháy
Các khoản chi khác
Chi về tài sản
Khấu hao cơ bản tài sản cố định
Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản
Mua sắm công cụ lao động

Chi bảo hiểm tài sản
Chi thuê tài sản

871
872
874
875
876

883

Chi trợ cấp khác
Chi công tác xã hội
Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên TCTD

Chi phí dự phịng, bảo tồn và bảo hiểm tiền gửi của khách hàng
Chi dự phòng
Chi dự phòng giảm giá vàng
Chi dự phịng Nợ phải thu khó địi
Chi dự phịng giảm giá chứng khốn
Chi dự phịng cho các dịch vụ thanh tốn
Chi dự phịng giảm giá hàng tồn kho
Chi dự phịng giảm giá khoản đầu tư, mua cổ phần
Chi dự phòng đối với các cam kết đưa ra
Chi dự phòng rủi ro khác
Chi nộp phí bảo hiểm, bảo tồn tiền gửi của khách hàng
Chi phí khác

18



Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế tốn
90
Tiền khơng có giá trị lưu hành
901
Tiền khơng có giá trị lưu hành
9011 Tiền mẫu
9012 Tiền lưu niệm
9019 Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý
91
911
9113
9114
912
9121
9122
9123
9124
92
921
9211
9212
9213
9214
9215
9216
9219
923
9231
9232

9233
9234
9235
9236
9237
9238
925
929
9291
9293
9299
93
931
9311
9319
932
933
934
938
939

Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ
Ngoại tệ
Ngoại tệ của khách hàng gửi đi nước ngoài nhờ thu
Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫu
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ hoặc thu hộ
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi nước ngồi nhờ thu
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ do nước ngồi gửi đến đợi thanh tốn

Các văn bản, chứng từ cam kết đưa ra
Cam kết bảo lãnh cho khách hàng
Bảo lãnh vay vốn
Bảo lãnh thanh toán
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Bảo lãnh dự thầu
Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả chậm
Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả ngay
Cam kết bảo lãnh khác
Các cam kết giao dịch hối đoái
Cam kết Mua ngoại tệ trao ngay
Cam kết Bán ngoại tệ trao ngay
Cam kết Mua ngoại tệ có kỳ hạn
Cam kết Bán ngoại tệ có kỳ hạn
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ
Cam kết giao dịch quyền chọn Mua tiền tệ
Cam kết giao dịch quyền chọn Bán tiền tệ
Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ
Cam kết tài trợ cho khách hàng
Các cam kết khác
Hợp đồng hoán đổi lãi suất
Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá
Cam kết khác
Các cam kết nhận được
Các cam kết bảo lãnh nhận từ các Tổ chức tín dụng khác
Vay vốn
Các bảo lãnh khác
Bảo lãnh nhận từ các cơ quan Chính phủ
Bảo lãnh nhận từ các công ty bảo hiểm
Bảo lãnh nhận từ các tổ chức Quốc tế

Các văn bản, chứng từ cam kết khác nhận được
Các bảo lãnh khác nhận được

19


94
941
942
943
944

Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được
Lãi cho vay chưa thu được bằng đồng Việt nam
Lãi cho vay chưa thu được bằng ngoại tệ
Lãi cho thuê tài chính chưa thu được
Phí phải thu chưa thu được

951
952

Tài sản dùng để cho thuê tài chính
Tài sản dùng để cho th tài chính đang quản lý tại cơng ty
Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang giao cho khách hàng th

961
962

Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín dụng phát hành
Các giấy tờ có giá mẫu

Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín dụng

95

96

97
971
9711
9712
972
98

Nợ khó địi đã xử lý
Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi
Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi
Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi
Nợ tổn thất trong hoạt động thanh toán

983
989

Nghiệp vụ uỷ thác và đại lý
Cho vay, đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác
Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ

Nợ đủ tiêu chuẩn
Nợ cần chú ý
Nợ dưới tiêu chuẩn
Nợ nghi ngờ
Nợ có khả năng mất vốn
Chứng khoán lưu ký
Các nghiệp vụ uỷ thác và đại lý khác

991
992
993
994
995
996
997
999

Tài sản và chứng từ khác
Kim loại quý, đá quý giữ hộ
Tài sản khác giữ hộ
Tài sản thuê ngoài
Tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng
Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý
Các giấy tờ có giá của khách hàng đưa cầm cố
Tài sản nhận của NHTM hoặc nhận từ việc mua lại nợ
Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản

981
9811
9812

9813
9814
9815
982
9821
9822
9823
9824
9825

99

Sửa đổi Mục II- Hệ thống tài khoản kế toán như sau:

20



×