Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề khảo sát chất lượng Toán 12 lần 1 năm 2023 – 2024 trường THPT chuyên Thái Bình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.19 MB, 6 trang )

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI BÌNH

ĐÈ KHẢO SÁT CHÁT LƯỢNG LỚP 12, LÀN THU 1
Mơn: TỐN

ĐÈ CHÍNH THỨC

Thời gian: 90 phút (Khơng kể thời gian phát đề)

NĂM HỌC 2023 - 2024

(Đề gầm 6 trang, 50 câu trắc nghiệm)

Hộ và 6h ii BIẾN

ung

6666666006606

Câu 1. Cho cấp số cộng (u,) có uw, =3

Âu,
3

x

ga

G3:


2

x

123

Địa:

x

Câu 2. Sơ tập con có hai phân tử của tập hợp gơm 10 phân tử là

As AB

Mã đề thi

e

va u, =6. Cong sai cua cấp số cộng đó bằng

Bl.
£

SH

B. 2",

Gio.

Dye.


Câu 3. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm sé yp =~ 7 là kết luận đúng?
ak

A. Hàm số đồng bién trén R \ L 2} :
B. Hàm số nghịch biến trên ®\|-;] 5
C. Ham sé déng biến trên các khoảng

(~=z)

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng

và(-z-“)

(=-3)

va

_

-zme)

+

Câu 4. Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng biến thiên như sau:
x

—oo

y


7

-1

=

+00

=

Pa

y OS
|?

7

22

Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là

A.0.

B22:

G. 3:

ie


e-.
4.

D3,

Câu 5. Chọn ngẫu nhiên đồng thời hai số từ tập hợp 17 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai

số lẻ bằng

ae,34

-

17

pi.17

-

.

Câu 6. Cho khơi chóp có đáy là hình vng cạnh z và chiéu cao bang 4a. Thé tích khơi chop da cho bang

A. 16a°.

B. 4a°

& fa’.

D. ea.


Câu 7. Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng biến thiên như sau:
x

—=

0

#{(x)

+

F(x)

ee

0

=

3

=

1

cận ngang)?

A.2.


B. 0.

+
„am

OS

—œ

Đồ thị hàm số g(x) = 70m

0

+0

+0

3
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận (đường tiệm cận đứng và đường tiệm

GA,

D.3.

Trang 1/6 - Ma

dé 123


Câu 8. Cho hình chóp


S.ABC

cé day la tam gidc vu6ng can tai B,

AC =SA=2a

va SA (ABC).

Khoang

cach tir 4 dén mặt phang (SBC) bang
a

WB,

B. V2a.

Câu 9. Cho hình chóp

$.48C

C. va.

có $4

D.a.

vng góc với mặt đáy, tam giác


48C

đều, S4= 4B =1.

Góc giữa

$C và mặt phẳng (48C) bằng
A. 90°.

B. 30°.

C. 45°.

Câu 10. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.

D. 60°.

Hàm số đó là hàm sô nào?
A. y=x°-3x-1.

B. y=xf+x?+l.

6; polo,
x-1

Digak,
x-1

Câu 11. Cho hàm số y= ƒ(x) liên tục trên i8 và có dao him f'(x)=(x+1)(x-2)° (x-1). Diém cue dai
của hàm số đã cho là

A. x=-l.

B. x=-2.

Cc. x=1.

D.x=2.

Câu 12. Cho hàm số y= f(x) có bảng biến thiên như sau:
—œ

0

#(x)



x

-

+

0

=

/

fey S

e

—%=

Số các giá trị nguyên của tham số „ để phương trình f (x)=m

cé 2 nghiệm phân biệt là

A.4.
B;2!,
C3.
D. 1.
Câu 13. Cho khối lăng trụ 48C.4'#'C' có đáy ABC 1a tam gidc déu cạnh bằng 1. Biết thể tích khói lăng trụ
ABC.A'B'C' bằng 1. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng (48C) và (4'B'C') bằng

4/3
3

1
,—.

G3.


x

Câu 14. Cho hình lăng trụ tam giác đêu 4BC.4/#'C'

lăng trụ 4BC.A'C' bằng.


3a`

A. ——

6

Ba’
B.———
3

3

A. a>0,c<0.
B. a<0,c>0.
C. a<0,c<0.
D. a>0,c>0.

Trang 2/6 - Mã đề 123

3

3

có cạnh day bang a và cạnh bên băng 2z. Thê tích của

Ba°
C.——
2

Câu 15. Cho hàm số y= av'°+bx?+e có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh


đề nào sau đây là đúng?

w

A.

——
4


Câu 16. Cho hàm số y= f(x) có bảng biến thiên như sau:
#

-2
0

y

-

0

+

Số nghiệm thực của phương trình 2ƒ (x)+3=0
A. 1.

2


0

-



0

+



5..2..

6, 3).

D.4.

Câu 17. Hàm số y= x'+2x?—1 có bao nhiêu điểm cực trị?
A.0.

B.3.

€.1:

D.2:

Câu 18. Cho khối chop S.ABC. Goi A',B',C' lan lượt là trung điểm 5⁄4,S8,SC.. Tỉ số thể tích Vswmes
S.4BC


Âu.16

Bee.6

€.

D.

œ |0

bao nhiêu?

bang

¬8

Câu 19. Cho ham sé y =x° +(m—3)x° +(m—3)x+4. Cé bao nhiéu gia tri nguyén ctia tham số m để hàm số
đã cho đồng biến trên (~z;+so) ?
A.4.
B. 6.
Câu 20. Hình chóp tứ giác có bao nhiêu mặt?
A. 6.
B. 7.

Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số y= ƒ(x)
g(x) =5-2f (x) trén doan [a:b]

A. 1.

€. 5:


D.3.

€. 4.

D5.

trên đoạn

[a:b]

bằng

3. Giá trị nhỏ nhất của hàm số

bang bao nhiéu?

B. 2.

E: =1.

D. -3.

Câu 22. Cho hàm số y= f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
_#|=œ

y

il


+

1

x
.

.

=2

0

0

0

=

0

+
„7

+00
+oo

Sc

—coO


Giá trị cực tiêu của hàm sô đã cho là

A.0.

B. -4.

Ce =D,

a

B. a3.

cá,

D. 1.

Câu 23. Cho hình lập phuong ABCD.4'B'C'D' cé canh bang 2z. Khoảng cách giữa hai đường thing AB’ va
AD băng

3

D. a2.

Câu 24. Cho khối chóp ngũ giác S.48CDE. Khi ta chia khối chop này bằng hai mặt phẳng (S4C) và
(SCE) thì sẽ được
A. 3 khối tứ diện.

B. 4 khối chóp tam giác.


€. Hai khơi chóp tam giác.

D. 3 khơi chóp tứ giác.

Câu 25. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = +xe = là đường thăng có phương trình là
A. x=2.

B. x=-1.

C.x=5.

Dix=1,

Câu 26. Có bao nhiêu cách xếp 4 người ngồi vào dãy 5 ghé xép theo hàng ngang (mỗi ghế không ngồi quá
một người) ?
A. 120.
B. 20.
€.9.
D. 10.

Trang 3/6 - Mã đề 123


ƒ(x)

xác định trên ϧ và có bảng biến thiên như hình vẽ sau.
x

—œ


-1

}

~

0



Flo}

Câu 27. Cho hàm số =

+

TT"...

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào?

A. (—=;-]).

B. (-2;4).

C. (2;+00).

D. (-1;2).

Câu 28. Hàm số ƒ(x)=x`—3x°+4 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến với (C) tại điểm 4 nằm
trên (C) có hồnh độ x„ =1.

A. y=-3x+5.
B. y=3x-—5.
C. y=5x-3.
D. y=-5x+3.
Câu 29. Cho hình chóp Š.48CD có đáy 48CD là hình vng tâm Ó, SAL (ABCD). Goi I 1a trung điểm
SC . Khoảng cách từ 7 đến mặt phẳng (48C) bằng độ dài đoạn thắng nào sau?

A. IB.

B.C:

C.D.

D. 10.

Câu 30. Hàm số nào liệt kê dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên?

A. y=x'4+3x°-2.

B. y=-x`+3x°—2.
C. y=x)+3x?—2.

x=2

y=—-

x+1

Câu 31. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y= x`—3x” ?


A. M(-1-4).

B. M(-1;-2).

C. M(-12).

D. M(I;-4).

Câu 32. Cho hàm số y= f(x) có bảng biến thiên như sau:
#

Í—-œ



—3



0

y NN

+

0

0

-


0

N2

Khang dinh nao sau đây đúng?

A. max f(x)=2.



B. max f (x)=-2.

1

+

2

0

-

0

+00

+
+00


<<

Cc. max f (x)=.

D. max f (x)=3.

Câu 33. Cho hình lập phương 48CD.4'8*C'!D'. Tính góc giữa hai đường thẳng #'' và 4'4.
A. 609.

B. 45°.
`
€C..90”,
.
D. 30°.

Câu 34. Một khơi lập phương có thê tích băng 8. Độ dài cạnh của khơi lập phương đó là

A. 512.

NAM.

C8.

D.2.

Cc. 4.

Di 1.

Câu 35. Cho một cap so nhan có sơ hang dau bang công bội và sô hạng thứ ba lớn hon công bội 6 đơn vị. Sô

hạng thứ hai của câp số nhân này là
A.2.

Trang 4/6 - Ma dé 123

B. 6.

;


C4u 36. Cho ham sé y= f(x) là hàm đa thức bậc ba có đồ thị
như hình vẽ bén. Gia tri cua _f(1)— f(0) bằng

AA,
G6:

B.-2.
D.2.

Câu 37. Cho khối lăng trụ 4#C..4'8'C' có thể tích bằng 12. Thể tích khối chóp 4'.48C bằng

A.6.

B.4.

Câu 38. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên IS?
A. y=-y +3x)T=3x+5,

C.3.


D. 12.

B. y=-(x+l).

‘ce. gel

D. y=

x-l

-1.

Câu 39. Giá tri nhé nhat cia ham s6_y =—x* +4x° —3 trén doan [-1;3] bang

A. 1.

B. -48.

C. 0.

Câu 40. Cho hàm số đa thức bậc bốn y= ƒ(x) có đồ thị như hình vẽ bên

Số điểm cực đại của hàm số ø(x) =[_/ (x)Ì là
ALS.
C. 4.

B2:
D.3.

Câu 41. Cho khối chóp S.48C có $4=.S8= SC =xÏ17a, 4B=3a,BC =5a và C4= 7a. Thẻ tích của khối

chóp S.4BC bằng
A.

s2 a.

4

B. 152 a.

c.. svi7 a.

4

4

Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s6 me (—: 2023]

nghịch biến trên khoảng (0;1)?
A. 2019.

B. 2023.

Câu 43. Cho hàm số ƒ(x)=x`~3x°+5.

15/7 „ -

4

sao cho hàm số y= |x? +(m+ 2)x+9—ø


C. 2020.

D. 2022.

C. 484.

D.485.

G0;

D.

|

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình

#(2ƒ7(x)—1)=m có 3 nghiệm phân biệt?

A3

D.

B. 486.

Câu 44. Cho hàm số ƒ(x)= xÌ~3x” +3(m” ~2m +2)x+ m (với m là tham số) có giá trị lớn nhất trên [—1;1]
A. 2,
3

B. 2
3


wir

bằng 2, khi đó tổng các giá trị của tham số ø là

Trang 5/6 -

đê 123


Câu 45. Cho hàm số y= ƒ(x) có đạo hàm /”(x)=x”(x—9)(x—4)”. Khi dé ham s6 g(x)
= f(x?) nghịch
biên trên khoảng nào?

A. (-3;0).

B. (—-2;2).

Câu 46. Cho hình lập phương

48CD.4WŒCTD'

lần lượt là trung điểm của

AB, A'D',BD'

bên). Biệt khơi lập phương

48CD.4W'CTD'


`. Thê tích của khơi tứ diện ODMN
3
3
A

,

+

Ae

,



i.

a

16

3a°
eG;

D. (3;+00).

C. (—œ; 3).

D


có M,N.O

(tham khảo hình

\

N

có thê tích là

1a

8

`

Ss,


D.

a

\

N

\

YON


\ẹ

a’
.

\

‘et
YN

,

8

16

C

\

\

ie



+

A


,

-“

a

ý"

$

À

fi



us

xi
#Ở

Y

of
a

f

/


0

“aN
`

\

5

XI

\

\

6

\



\

`

7

7


\

sf

C
\

ee

Vi
ae

1

\

\

\\

M

Câu

47.

Co

bao


nhiêu

gia

tri

ngun

cua

tham

sO

m

thuộc

đoạn

[-2;3]



ham

so py =x° ——(2m—3)x* +m+2 c6 cue dai và cực tiêu đồng thời hoành độ điểm cực tiêu nhỏ hơn 2 ?
B. 6.

A. 4.


D. 3.

C3.

Câu 48. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y=

x`—2mx” +(2m? -1)x+m(1-m’)

cat

trục hoành tại 3 điểm phân biệt có hồnh độ dương.
A. m
B.

C. l
m> 28

3

D.

ism.

Câu 49. Cho hàm số y= ƒ(x) xác định trên 3 và có đồ thị /”(x) như hình

Yl


bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số ø(x)= ƒ(2x)—2x+l trên |-zn| bằng
A. f (1).
C. /(0)-I.

B. f(-1)+2.
D. f(2)-1.

Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho d6 thi cua ham sé _y = x*—2mx? +2 co ba diém
cuc tri A,B,C

thỏa mãn dién tich tam giac ABC

A. 21.

B, 15.

nho hon 2023?

©. 2023.
————-HÉT

Trang 6/6 - Mã đề 123

|

————

D. 44.




×