Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

BẢNG TÍNH THỦY VĂN 7957 2023, THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ, NGOÀI ĐÔ THỊ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (284.66 KB, 18 trang )

- Trong đó:
+ q -Cường độ mưa tính tốn (L/s.ha)
+ F -Diện tích lưu vực mà tuyến cống phục vụ (ha)
  − Hệ số phân bổ mưa , xác định theo bảng 4
  - Hệ số dòng chảy, phụ thuộc vào loại mặt phủ và chu kỳ lặp lại trận mưa tính tốn
P, xác định theo bảng 3
Bảng 3-Hệ số dòng chảy C phụ thuộc vào chu kỳ lặp lại P
Chu kỳ lặp lại trận mưa tính tốn P (năm)
Tính chất bề mặt thốt nước
2
5
10
25
50
Mặt đường atphan
0.73
0.77
0.81
0.86
0.90
Mái nhà, mặt phủ bê tông
0.75
0.80
0.81
0.88
0.92
Mặt cỏ, vườn, công viên (cỏ chiếm <
50%)
Độ dốc nhỏ 1-2%
0.32
0.34


0.37
0.40
0.44
Độ dốc trung bình 2-7%
0.37
0.40
0.43
0.46
0.49
Độ dốc lớn hơn 7%
0.40
0.43
0.45
0.49
0.52
(Nếu trong khu vực tính tốn có nhiều loại mặt phủ khác nhau thì hệ số C trung bình được tính
bằng phương pháp bình qn theo diện tích).
Hệ số C =
0.486
Bảng 4-Hệ số phân bổ mưa
Diện tích lưu vực,ha
Hệ số ߚ
<500
1.00
500
0.95
0.90
1000
2000
0.85

4000
0.80
6000
0.70
8000
0.60
10000
0.55

  . . . 
/


Việc tính tốn thủy văn, thủy lực cống cho hệ thống thốt nước mưa được tính theo phương
pháp cường độ giới hạn và đảm bảo quy định của TCVN 7957: 2023 do Bộ Xây Dựng ban hành.
Theo đó lưu lượng nước mưa được tính tốn bằng cơng thức sau:

II. PHƯƠNG ÁN XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG MƯA CHO CÁC ĐO ẠN CỐNG

2. Các nguyên tắc vạch tuyến
- Nguyên tắc tự chảy. Dựa theo địa hình.
- Chiều dài tuyến cống ngắn mà phục vụ được cho diện tích lớn.
- Giảm thiểu các điểm giao tiếp với các cơng trình khác.
- Đảm bảo khoảng cách tới các cơng trình khác theo quy định.

1. Trình tự:
- Thu thập các tài liệu cơ bản có liên quan.
- Phân chia lưu vực (dựa vào bản đồ quy hoạch, cao độ thiết kế, địa hình, hướng dốc…)
- Vạch tuyến thốt nước mưa trên bình đồ và bố trí các cơng trình thuộc hệ thống.
- Tiến hành tính tốn thủy văn, thủy lực cống.


I. TRÌNH TỰ TÍNH TO ÀN VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG THO ÁT NƯỚC MƯA

Địa điểm:

Cơng trình:

THUYẾT MINH TÍNH TỐN THIẾT KẾ
HỆ THỐNG THỐT NƯỚC MƯA
******


. 1  .


.K

 


Giá trị P
5 - 10
10 - 20

    . 

Khu vực Tp. HCM

Giá trị P
2

3
5
5

III. PHƯƠNG PHÁP TÍNH THỦY LỰC CỐNG:

t1 : Thời gian nước chảy trên bề mặt đến rãnh đường và đến giếng thu, chọ 10 (phút)
* t1 = 5 -10 phút
t2 : Thời gian nước mưa chảy trong cống đến tiết diện tính tốn
t2 = 0.017 x (L2/V2)
L2 : Chiều dài đoạn cống tính tốn(m)
V2 : Vận tốc nước chảy trong mỗi đoạn cống tương đương(m/s)
m: Hệ số quan hệ đến giảm vận tốc.
Đối với cống ngầm m=
2
Đối với mương máng m=
1.2

- A, C, b, n là các hệ số xác định theo điều kiện mưa của từng địa phương. Có thể
chọn theo Phụ lục B của TCVN 7957:2023. Đối với vùng khơng có thì tham khảo các vùng lân c
A
C
STT Số liệu quan trắc
b
n
Phú Quốc
9210
0.48
8
25

0.92
- t là thời gian dòng chảy mưa đến điểm tính tốn (phút), được xác định theo cơng thứ

Cống cấp 3, cấp 4
Cống cấp 2
Kênh rạch
Trạm bơm cục bộ

Riêng khu vực Tp. HCM, chu kỳ P còn được chọn dựa trên Quyết định 752/QĐ-TTg ngày 19/06/2001.

Tính chất khu cơng nghiệp
Khu cơng nghiệp có cơng nghệ bình thường
Khu cơng nghiệp có các cơ sở sản xuất có yêu cầu đặc biệt

Đối với các khu công nghiệp tập trung, chu kỳ lặp lại trận mưa tính tốn P phụ thuộc vào tính ch
công nghiệp và được xác định theo bảng 2
Bảng 2- Chu kỳ lặp lại trận mưa tính tốn P(năm)

Trong đó:
q-Cường độ mưa(l/s.ha)
t-thời gian dịng chảy mưa(phút)
P-chu kỳ trận mưa tính toán ( năm)
A,C,b,n-Tham số xác định theo điều kiện mưa của địa phương theo phụ lục A,đối với
vùng khơng có thì tham khảo vùng lân cận
K-hệ số tính đến tác động của yếu tố biến đổi khí hậu với cường độ mưa, lấy >=1
phụ thuộc vào kịch bản biến đổi khí hậu từng địa phương và theo khuyến nghị của cơ
quan chun mơn về khí tượng thủy văn ở khu vực
K=
1
Bảng 1- Chu kỳ lặp lại trận mưa tính tốn P(năm)

Loại đơ thị
Loại cơng trình thốt
Đặc biệt và Loại Loại II,IIIvà
nước
Loại V
1
Loại IV
Sơng thốt nước
>=20
>=10
>=10
Kênh, mương
10 - 20
5 - 10
2-5
Cống chính
5 - 10
2-5
1- 2
Cống nhánh
1-2
0.5 - 1
0.33 - 0.5



Tổng diện tích lưu vực cần tính tốn :
F= 50.00 ha
Hệ số phân bổ mưa:
β=

1
+ q là cường độ mưa tính tốn (l/s-ha), phụ thuộc vào cơn mưa có chu kỳ tràn
cống P (năm) và thời gian T (phút). Được tính theo công thức:




R

1
R
n

1
n

R



R(

y

1
6

n  0 .1)

Đối với một đoạn cống bất kỳ:

- Ta có diện tích lưu vực F và tổng chiều dài cống Lc.
- Các đoạn cống trước đó đã tính xong
- Từ đó tính tốn tìm các giá trị cịn lại.

- Bước 1: Giả thiết vận tốc nước chảy trong cống Vc.
- Bước 2: Tính thời gian nước mưa t.
- Bước 3: Tính lưu lượng mưa tính tốn Q.
- Bước 4: Giả thiết đường kính cống d và độ dốc cống i.
- Bước 5: Tính vận tốc tính tốn Vc' và lưu lượng lớn nhất cống có thể chuyển tải Q'
- Bước 6: Có Vc' tính được thời gian tính toán t'
- Bước 7: Nếu Vc khác Vc', lấy Vc = Vc' và thực hiện tính lại từ bước 2.
Tiếp tục lặp lại việc tính tốn cho đến khi Vc' ~ Vc và t' ~ t.



0.015




n  0 .13  0 .75

C 

C

v  C R .i

là diện tích mặt cắt ướt cống.
là chu vi mặt cắt ướt cống.

là hệ số nhám Manning's
=
0.013

IV. PHƯƠNG PHÁP TÍNH:

+
+
+

R là bán kính thủy lực.

y  2.5

Nếu C tính theo Pavlovski:

Nếu C tính theo Manning:

Trong đó:
+ V là vân tốc nước chảy trong cống.

Q '  .v

- Năng lực cống chuyển tải được tính bằng công thức:


=>

Chọn P


=

0.5

5 - 10

1-2

0.5 - 1

2-5

0.33 - 0.5

1- 2

2-5

>=10
5 - 10

>=10

Loại V

Loại II,III và IV

Loại Đô Thị

(Bảng 2)


10 - 20

5 - 10

Giá trị P

5

0.75

Mái nhà, mặt phủ bê tông

0.34
0.40
0.43

0.32
0.37
0.40

0.45

0.43

0.37

0.81

0.81


10

0.49

0.46

0.40

0.88

0.86

25

0.52

0.49

0.44

0.92

0.90

50

bằng phương pháp bình qn theo diện tích).

(Nếu trong khu vực tính tốn có nhiều loại mặt phủ khác nhau thì hệ số C trung bình được tính


Độ dốc lớn

Độ dốc trung bình 2-7%

Độ dốc nhỏ 1-2%

Mặt cỏ, vườn, cơng viên (cỏ chiếm < 50%)

0.77

0.73

Mặt đường atphan

0.80

5

Chu kỳ lặp lại trận mưa tính tốn P (năm)
2

Tính chất bề mặt thốt nước

(Bảng 4)

đổi tùy thuộc loại mặt phủ và chu kỳ lặp lại trận mưa tính tốn P được quy định theo bảng sau:

Hệ số dịng chảy, đặc trưng cho tính thấm nước của bề mặt khu vực thoát nước, giá trị thay đổi


Xác định C: hệ số dòng chảy đặc trưng.

5
Trạm bơm cục bộ

Kênh rạch

3

2

Giá trị P

Cống cấp 2 (tuyến cống được đấu tuyến cống chính TP)

Cống cấp 3, cấp 4 (tuyến cống đổ ra sông rạch)

Khu vực Tp. HCM

(Bảng 3)

Riêng khu vực Tp. HCM, chu kỳ P còn được chọn dựa trên Quyết định 752/QĐ-TTg ngày 19/06/2001.

Khu cơng nghiệp có các cơ sở sản xuất có u cầu đặc biệt

Khu cơng nghiệp có cơng nghệ bình thường

Tính chất khu cơng nghiệp

Được xác định theo bảng sau:


Đối với các khu công nghiệp tập trung, chu kỳ P phụ thuộc vào tính chất khu cơng nghiệp

Cống nhánh

10 - 20

Cống chính

Kênh mương

>=20

Đặt biệt và loại 1

Sơng thốt nước

Loại cơng trình thốt nước

(Bảng 1)

Đối với đô thị, giá trị P phụ thuộc vào quy mô và tính chất của cơng trình. Xác định theo bảng sau:

(Để chọn P, ta dựa vào tính chất cơng trình phù hợp với các tiêu chí bên dưới)

Xác định P: là chu kỳ lặp lại trận mưa tính tốn (năm).

Xác định các hệ số:

SỐ LIỆU:



60.74
0.00
0.00

0.37
0.40

22.83

0.32

0.75
0.486

Hệ số
C

Với những trường hợp
giá trị P khơng có
trong Bảng 4 , ta
dùng phương pháp nội
suy.

Ghi chú

Số liệu quan trắc
Phú Quốc


Tham khảo số liệu trạm Cà Mau

STT
8

A
9210

C
0.48

(Nhập STT tương ứng với vùng miền thiết kế)

b
25

Phụ lục B của TCVN 7957:2023. Đối với vùng khơng có thì tham khảo các vùng lân cận.

n
0.92

- A, C, b, n là các hệ số xác định theo điều kiện mưa của từng địa phương. Có thể chọn theo cận.

Xác định A, C, b, n:

Độ dốc lớn

Độ dốc trung bình 2-7%

Độ dốc nhỏ 1-2%


Mặt cỏ, vườn, công viên (cỏ chiếm < 50%)

Mái nhà, mặt phủ bê tơng

(Bảng tính bình qn gia quyền)
Phần
P (năm)
Tính chất bề mặt thoát nước
trăm
1
bề mặt
Mặt đường atphan
0.73
16.42


Hà Giang

38

37

36

35

34

33


32

31

30

29

28

27

26

25

24

23

22

21

20

19

18


17

16

15

14

13

Tam Đảo

Tây Hiếu

Sa Pa

Sơn Tây

Sơn La

Quy Nhơn

Quảng Trị

Quảng Ngãi

Plây Cu

Phan Thiết


Ninh Bình

Nha Trang

Nam Định

Móng Cái

Liên Khương

Lai Châu

Lào Cai

Huế

Hồ Bình

Hưng n

Hịn Gai

Hồ Chí Minh

Hải Phịng

Hải Dương

Hà Nội


Hà Nam

Đà Nẵng

12

11

Đơ Lương

Cửa Tùng

Cà Mau

Bn Mê Thuột

Ba Xun

Bắc Quang

Bắc Giang

Bắc Cạn

Bình Dương

Tên TP

Bảo Lộc


10

9

8

7

6

5

4

3

2

1

STT

(Phục lục B: TCVN 7957-2023)

5460

3360

3720


5210

4120

2610

2230

2590

8820

7070

4930

1810

4320

4860

9230

4200

6210

2610


5500

4760

4720

7290

5950

4260

5890

4850

4640

2170

3540

2340

9210

8920

9430


8860

7650

8150

7923

8130

A

0.55

0.54

0.50

0.62

0.42

0.55

0.48

0.58

0.49


0.55

0.48

0.55

0.55

0.46

0.52

0.50

0.58

0.55

0.45

0.59

0.42

0.59

0.55

0.42


0.65

0.51

0.42

0.52

0.55

0.49

0.48

0.58

0.55

0.57

0.55

0.53

0.53

0.58

C


20

19

10

19

20

14

15

16

29

25

19

12

19

20

29


16

22

12

19

20

20

32

21

18

20

19

22

10

19

14


25

28

30

29

28

27

30

b

30

HẰNG SỐ KHÍ HẬU TRONG CƠNG THỨC CƯỜNG ĐỘ MƯA
CỦA MỘT SỐ THÀNH PHỐ

CÁC BẢNG TRA

0.81

0.69

0.56


0.82

0.80

0.68

0.62

0.67

0.92

0.92

0.80

0.65

0.79

0.79

0.92

0.80

0.84

0.55


0.82

0.79

0.78

0.88

0.82

0.78

0.84

0.80

0.79

0.65

0.70

0.62

0.92

0.89

0.90


0.82

0.85

0.87

0.87

n

0.85

0.80
0.80

300
400

1.00
1.00
1.15
1.15
1.15
1.20
1.30

600
800
900
1000

1200
1300
1500

0.90

0.70

200

500

0.70

150

VẬN TỐC TỐI THIỂU
TRONG
CỐNG THEO 79572008


49

48

47

46

45


44

43

42

n Bái

Vĩnh n

Việt Trì

Vinh

Vân Lý

Tun Quang

Tuy Hồ

Trà Vinh

Thanh Hố

Thái Ngun

41

40


Thái Bình

39

7500

5670

5830

3430

4560

8670

2820

9150

3640

7710

5220

0.54

0.53


0.55

0.55

0.52

0.55

0.48

0.53

0.53

0.52

0.45

29

21

18

20

21

30


15

28

19

28

19

0.85

0.80

0.85

0.69

0.79

0.87

0.72

0.97

0.72

0.85


0.81




STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25
26
27
28
29

Tên đoạn

D2P.2
D2P.3
D2P.4
D2P.5
D2P.6
D2P.7
D2P.8
D2P.9
D2P.10
D2P.11
D2P.12
D2P.13
D2P.14
D2P.15
D2P.16
D2P.17
D2P.18
D2P.19
D2P.20
D2T.21

D2T.2
D2T.3
D2T.4
D2T.5
D2T.6
D2T.7
D2T.8
D2T.9
D2T.10

D2P.1
D2P.2
D2P.3
D2P.4
D2P.5
D2P.6
D2P.7
D2P.8
D2P.9
D2P.10
D2P.11
D2P.12
D2P.13
D2P.14
D2P.15
D2P.16
D2P.17
D2P.18
D2P.19
D2P.20

D2T.1
D2T.2
D2T.3
D2T.4
D2T.5
D2T.6
D2T.7
D2T.8
D2T.9

Đến

Từ

TÍNH TỐN VÀ LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH CỐNG CHO TỪNG LƯU VỰC
Số Liệu Cần Nhập & Kiểm Tra Lại

Chiều dài cống
Lc (m)
30.000
30.000
30.000
30.000
30.010
25.000
20.000
10.000
14.870
22.850
30.000

29.990
30.000
25.000
29.990
30.000
30.000
29.990
30.000
10.910
27.500
27.500
27.500
30.000
27.500
25.000
17.500
15.000
25.000

DTLV trực
tiếp (ha)

Đường kính
D (mm)

i (%)
(min)

n


THỦY LỰC CÁC TUYẾN CỐNG TRONG DỰ ÁN
0.9657
0.9657
0.9657
0.9657
0.9660
0.8047
0.6438
0.3219
0.4787
0.7355
0.9657
0.9654
0.9657
0.8047
0.9654
0.9657
0.9657
0.9654
0.9657
0.3512
0.3859
0.3859
0.3859
0.4210
0.3859
0.3508
0.2456
0.2105
0.3508


600.00
600.00
600.00
800.00
800.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
600.00
600.00
600.00
600.00
600.00
800.00
800.00
800.00
1000.00


3.450
3.230
2.040
0.660
0.500
0.280
0.350
0.250
0.250
0.130
0.130
0.200
0.200
0.250
0.250
0.100
0.100
0.100
0.120
0.150
3.720
3.620
2.350
0.810
0.330
0.330
0.330
0.330
0.170


0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013


Q
(l/s)
139.375
276.917
411.968
542.813
669.496
771.172
851.584
890.525
947.680
1030.990
1136.799
1243.136
1346.432
1432.071
1532.429
1622.874
1710.331
1794.925
1879.497
1910.721
55.741
110.846
165.101
222.239
271.550
315.735
345.968

371.439
411.917

h/D

0.119
0.244
0.456
0.492
0.697
0.594
0.586
0.726
0.772
0.718
0.792
0.698
0.756
0.719
0.770
0.713
0.752
0.789
0.754
0.686
0.046
0.092
0.170
0.390
0.747

0.405
0.444
0.476
0.407

Kết Quả Thu Được
h (m)

0.071
0.146
0.274
0.394
0.558
0.594
0.586
0.726
0.772
0.862
0.950
0.838
0.907
0.863
0.924
1.070
1.128
1.183
1.131
1.028
0.027
0.055

0.102
0.234
0.448
0.324
0.355
0.381
0.407

R (m)

0.045
0.086
0.141
0.198
0.237
0.276
0.274
0.299
0.303
0.358
0.365
0.355
0.363
0.358
0.364
0.447
0.453
0.456
0.453
0.441

0.018
0.035
0.063
0.126
0.181
0.173
0.185
0.194
0.217

v max(m/s)

4.156
4.021
3.195
2.194
1.910
1.654
1.849
1.562
1.562
1.269
1.269
1.574
1.574
1.760
1.760
1.288
1.288
1.288

1.410
1.577
4.315
4.257
3.430
2.014
1.285
1.551
1.551
1.551
1.288

[Vkl]
(m/s)

1.880
2.790
3.070
2.180
2.130
1.760
1.960
1.760
1.770
1.420
1.440
1.760
1.780
1.980
2.000

1.440
1.460
1.460
1.600
1.750
1.070
1.650
1.930
1.800
1.450
1.410
1.470
1.520
1.170


STT
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59

Từ
D2T.10
D2T.11
D2T.12
D2T.13
D2T.14
D2T.15
D2T.16
D2T.17
D2T.18
D2T.19
D2T.20

D2T.21
D1P.22
D1P.23
D1P.24
D1P.25
D1P.26
D1P.27
D1P.28
D1P.29
D1P.30
D1P.31
D1P.32
BDP.1
BDP.2
BDP.3
BDP.4
BDP.5
BDP.6
BDP.7

Tên đoạn

Đến
D2T.11
D2T.12
D2T.13
D2T.14
D2T.15
D2T.16
D2T.17

D2T.18
D2T.19
D2T.20
D2T.21
CX-01
D1P.23
D1P.24
D1P.25
D1P.26
D1P.27
D1P.28
D1P.29
D1P.30
D1P.31
D1P.32
BDP.1
BDP.2
BDP.3
BDP.4
BDP.5
BDP.6
BDP.7
BDP.8

TÍNH TỐN VÀ LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH CỐNG CHO TỪNG LƯU VỰC
Số Liệu Cần Nhập & Kiểm Tra Lại

0.1395
0.4157
0.3995

0.3918
0.3918
0.4210
0.2932
0.3918
0.4210
0.4210
0.1761
0.0010
0.2428
0.1041
0.1942
0.2220
0.1665
0.1611
0.1665
0.4162
0.4162
0.3468
0.6937
0.3676
0.3676
0.2812
0.3554
0.2083
0.0929
0.1513

9.940
29.620

28.470
27.920
27.920
30.000
20.890
27.920
30.000
30.000
12.550
109.490
17.500
7.500
14.000
16.000
12.000
11.610
12.000
30.000
30.000
25.000
50.000
30.000
30.000
22.950
29.010
17.000
17.500
28.510

DTLV trực

tiếp (ha)

Chiều dài cống
Lc (m)

Đường kính
D (mm)
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1500.00
600.00
600.00
600.00
600.00
600.00
600.00
600.00
800.00
800.00
800.00
800.00

800.00
800.00
800.00
800.00
800.00
800.00
800.00

i (%)
(min)
0.150
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.100
0.100
0.100
0.100
0.200
0.170
0.170
0.170
0.170
0.170
0.200
0.170
0.170

0.130
0.730
0.820
0.820
0.880
0.920
0.930
0.930
0.940
0.980

n
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

Q
(l/s)

427.494
472.061
513.222
552.087
589.552
628.334
655.453
689.252
724.296
758.094
771.880
2516.478
456.805
500.098

532.761
573.436
596.949
605.600
619.614
2230.153
2218.485
2206.854
2225.062
456.805
500.098
532.761
573.436
596.949
605.600
619.614

h/D
0.450
0.533
0.580
0.624
0.666
0.710
0.457
0.547
0.575
0.602
0.613
0.782

0.134
0.191
0.297
0.417
0.506
0.545
0.679
0.417
0.585
0.284
0.336
0.372
0.393
0.409
0.438
0.456
0.460
0.461

Kết Quả Thu Được
h (m)
0.450
0.533
0.580
0.624
0.666
0.710
0.548
0.657
0.690

0.723
0.736
1.173
0.081
0.115
0.178
0.250
0.303
0.327
0.407
0.333
0.468
0.227
0.269
0.297
0.314
0.327
0.350
0.365
0.368
0.369

R (m)
0.233
0.260
0.273
0.283
0.291
0.298
0.283

0.317
0.326
0.334
0.337
0.455
0.050
0.070
0.102
0.132
0.151
0.158
0.176
0.177
0.219
0.131
0.150
0.162
0.169
0.174
0.183
0.188
0.189
0.190

v max(m/s)
1.210
1.127
1.127
1.127
1.127

1.127
1.269
1.113
1.113
1.113
1.113
1.821
0.922
0.922
0.922
0.922
0.922
1.001
0.922
1.114
0.974
2.308
2.446
2.446
2.534
2.590
2.605
2.605
2.618
2.674

[Vkl]
(m/s)

1.160

1.160
1.190
1.220
1.240
1.260
1.220
1.150
1.180
1.190
1.200
2.070
0.450
0.560
0.720
0.850
0.930
1.040
1.020
1.030
1.030
1.750
2.020
2.130
2.270
2.370
2.460
2.500
2.530
2.580



STT
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
82
83
84
85
86
87
88

89
90

Từ
BDT.46
BDT.47
BDT.48
BDT.49
BDT.50
BDT.51
BDT.52
BDT.53
BDT.54
BDP.8
BDP.9
BDP.10
BDP.11
BDP.12
BDP.13
BDP.14
BDP.15
BDP.16
BDP.17
BDP.18
BDP.19
D2P.21
D2P.22
D2P.23
D2P.24
D2P.25

D2P.26
D2P.27
D2P.28
D2P.29

Tên đoạn

Đến
BDT.47
BDT.48
BDT.49
BDT.50
BDT.51
BDT.52
BDT.53
BDT.54
BDP.8
BDP.9
BDP.10
BDP.11
BDP.12
BDP.13
BDP.14
BDP.15
BDP.16
BDP.17
BDP.18
BDP.19
CX-02
D2P.22

D2P.23
D2P.24
D2P.25
D2P.26
D2P.27
D2P.28
D2P.29
D2P.30

TÍNH TỐN VÀ LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH CỐNG CHO TỪNG LƯU VỰC
Số Liệu Cần Nhập & Kiểm Tra Lại

0.0538
0.0538
0.0538
0.0538
0.0538
0.0538
12.4828
0.0466
0.0289
0.1546
0.1548
0.1592
0.3935
0.4032
0.4157
0.3909
0.4020
0.4156

0.2031
0.1015
0.7635
1.0097
0.8414
0.6731
0.6731
1.0097
0.9259
0.8421
1.0093
1.0097

30.000
30.000
30.000
30.000
30.000
30.000
25.000
26.000
16.100
29.140
29.180
30.000
28.410
29.110
30.010
28.220
29.020

30.000
29.990
14.990
112.760
30.000
25.000
20.000
20.000
30.000
27.510
25.020
29.990
30.000

DTLV trực
tiếp (ha)

Chiều dài cống
Lc (m)

Đường kính
D (mm)
600.00
600.00
600.00
600.00
600.00
600.00
1200.00
1200.00

1200.00
1200.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
600.00
800.00
800.00
1000.00
1000.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00

i (%)
(min)
1.840
0.830
0.880
0.920
0.920

0.920
0.300
0.300
0.300
0.500
0.150
0.150
0.150
0.200
0.470
0.480
0.480
0.500
0.500
0.500
0.170
0.170
0.130
0.130
0.150
0.130
0.130
0.100
0.100
0.100

n
0.013
0.013
0.013

0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

Q
(l/s)


7.744
15.289
22.651
29.842
36.865
43.725
1716.677
1704.112
1696.477
2230.153
2218.485
2206.854
2225.062
2247.210
2278.714
2308.087
2337.877
2368.591
2374.767
2377.825
2356.614
142.522
255.611
342.612
428.106
551.301
661.188
756.336
866.160

971.684

h/D
0.009
0.027
0.038
0.049
0.061
0.072
0.787
0.781
0.778
0.792
0.796
0.792
0.798
0.698
0.462
0.463
0.469
0.466
0.467
0.467
0.794
0.546
0.522
0.700
0.450
0.623
0.461

0.601
0.688
0.772

Kết Quả Thu Được
h (m)
0.005
0.016
0.023
0.030
0.036
0.043
0.945
0.938
0.934
0.951
1.194
1.188
1.198
1.048
0.693
0.695
0.703
0.698
0.700
0.701
1.192
0.328
0.418
0.560

0.450
0.623
0.553
0.721
0.826
0.926

R (m)
0.004
0.010
0.015
0.019
0.024
0.028
0.365
0.364
0.364
0.365
0.456
0.456
0.456
0.444
0.356
0.357
0.360
0.358
0.358
0.359
0.456
0.158

0.205
0.237
0.233
0.283
0.284
0.333
0.353
0.364

v max(m/s)
3.035
2.038
2.099
2.146
2.146
2.146
1.928
1.928
1.928
2.489
1.577
1.577
1.577
1.821
2.791
2.821
2.821
2.879
2.879
2.879

1.679
0.922
0.974
0.974
1.210
1.127
1.269
1.113
1.113
1.113

[Vkl]
(m/s)

0.260
0.360
0.460
0.560
0.640
0.710
2.190
2.190
2.190
2.830
1.790
1.790
1.790
2.030
2.700
2.730

2.740
2.790
2.800
2.800
1.910
0.960
0.990
1.090
1.160
1.220
1.230
1.190
1.240
1.260


STT
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103

104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120

Từ
D2P.30
D2P.31
D2P.32
D2P.33
D2T.22
D2T.23
D2T.24
D2T.25
D2T.26
D2T.27
D2T.28

D2T.29
D2T.30
D2T.31
D2T.32
D2T.33
D2T.34
D2T.35
N1.2
N1.3
N1.4
N1.6
N1.7
N1.8
N1.9
N1.10
N1.11
N1.5
D2P.34
D2P.35

Tên đoạn

TÍNH TỐN VÀ LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH CỐNG CHO TỪNG LƯU VỰC

Đến
D2P.31
D2P.32
D2P.33
D2T.34
D2T.23

D2T.24
D2T.25
D2T.26
D2T.27
D2T.28
D2T.29
D2T.30
D2T.31
D2T.32
D2T.33
D2T.34
D2T.35
N1.2
N1.3
N1.4
N1.5
N1.7
N1.8
N1.9
N1.10
N1.11
N1.5
CỬA XẢ PHỤ-01
D2P.35
D2P.36

Số Liệu Cần Nhập & Kiểm Tra Lại

1.0097
0.8414

0.5890
0.3682
0.8496
0.6134
0.6797
0.5664
0.2801
0.2802
0.2281
0.2871
0.2835
0.2335
0.2335
0.1637
0.1282
0.4969
0.4971
0.4555
0.4645
0.4711
0.4709
0.3769
0.3298
0.4713
0.4600
0.0001
1.0852
1.0852

30.000

25.000
17.500
10.940
30.000
21.660
24.000
20.000
29.990
30.000
24.420
30.740
30.350
25.000
25.000
17.530
13.720
30.000
30.010
27.500
28.040
30.010
30.000
24.010
21.010
30.020
29.300
128.000
30.000
30.000


DTLV trực
tiếp (ha)

Chiều dài cống
Lc (m)

Đường kính
D (mm)
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
600.00
600.00
800.00
800.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
600.00

600.00
800.00
800.00
800.00
800.00
1500.00
600.00
800.00

i (%)
(min)
0.130
0.150
0.150
0.200
0.270
0.250
0.130
0.130
0.170
0.150
0.150
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.100
0.130
0.130

0.130
0.130
0.800
0.320
0.300
0.200
0.130
0.130
0.580
0.200
0.130

n
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

Q
(l/s)

1075.704
1160.853
1219.157
1256.022
120.627
204.273
292.996
364.191
394.317
422.854
445.283
471.879
497.098

517.140
536.558
549.817
1803.807
1835.074
1865.518
1892.714
1919.780
67.526
132.271
182.640
224.993
282.048
335.060
4401.129
153.520
299.048

h/D
0.749
0.753
0.791
0.705
0.367
0.646
0.599
0.744
0.390
0.445
0.468

0.533
0.562
0.584
0.606
0.621
0.793
0.707
0.719
0.730
0.740
0.119
0.370
0.246
0.371
0.576
0.685
0.803
0.543
0.611

Kết Quả Thu Được
h (m)
0.899
0.903
0.949
0.847
0.220
0.388
0.479
0.595

0.390
0.445
0.468
0.533
0.562
0.584
0.606
0.621
1.189
1.061
1.079
1.094
1.200
0.072
0.222
0.197
0.296
0.461
0.548
1.205
0.326
0.489

R (m)
0.362
0.362
0.365
0.356
0.120
0.172

0.222
0.241
0.210
0.231
0.240
0.260
0.268
0.274
0.279
0.282
0.456
0.446
0.448
0.450
0.451
0.045
0.121
0.116
0.162
0.217
0.235
0.456
0.158
0.224

v max(m/s)
1.269
1.363
1.363
1.574

1.163
1.119
0.974
0.974
1.288
1.210
1.210
1.127
1.127
1.127
1.127
1.127
1.288
1.468
1.468
1.468
1.468
2.001
1.266
1.479
1.208
0.974
0.974
3.101
1.001
0.974

[Vkl]
(m/s)


1.430
1.540
1.550
1.760
1.010
1.230
1.040
1.100
1.150
1.150
1.180
1.160
1.180
1.200
1.210
1.220
1.460
1.640
1.650
1.650
1.660
0.910
1.100
1.030
1.050
1.030
1.080
3.520
1.030
1.050



STT
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147

148
149
150

Từ
D2P.36
D2P.37
D2P.38
D2P.39
D2P.40
D2P.41
D2P.42
D2P.43
D2P.44
D2T.37
D2T.42
D2T.43
D2T.44
D2T.45
D2T.46
D2T.47
D2T.48
BDP.20
BDP.27
BDP.33
BDP.34
BDP.35
BDP.36
BDP.37
BDP.38

BDP.39
BDP.40
BDP.41
BDP.42
BDP.43

Tên đoạn

Đến
D2P.37
D2P.38
D2P.39
D2P.40
D2P.41
D2P.42
D2P.43
D2P.44
D2T.48
D2T.42
D2T.43
D2T.44
D2T.45
D2T.46
D2T.47
D2T.48
CX-03
BDP.27
BDP.33
BDP.34
BDP.35

BDP.36
BDP.37
BDP.38
BDP.39
BDP.40
BDP.41
BDP.42
BDP.43
BDP.44

TÍNH TỐN VÀ LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH CỐNG CHO TỪNG LƯU VỰC
Số Liệu Cần Nhập & Kiểm Tra Lại

1.0852
0.9043
0.9043
1.0852
0.9043
0.9043
0.9947
1.0855
0.9947
1.1150
0.4622
0.3850
0.3852
0.4620
0.4620
0.4235
0.0001

3.0833
2.1000
0.1316
0.0802
0.1782
0.3778
0.3778
0.3778
0.3778
0.3778
0.3778
0.3778
0.3778

30.000
25.000
25.000
30.000
25.000
25.000
27.500
30.010
27.500
29.530
30.010
25.000
25.010
30.000
30.000
27.500

122.000
194.630
162.200
10.450
6.370
14.150
30.000
30.000
30.000
30.000
30.000
30.000
30.000
30.000

DTLV trực
tiếp (ha)

Chiều dài cống
Lc (m)

Đường kính
D (mm)
800.00
1000.00
1000.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00

1200.00
1200.00
600.00
800.00
800.00
800.00
800.00
800.00
800.00
1500.00
800.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00

i (%)
(min)
0.200
0.130
0.130
0.100

0.100
0.100
0.130
0.150
0.200
0.180
0.180
0.130
0.130
0.130
0.170
0.250
0.100
0.200
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.100
0.100
0.100
0.100
0.100
0.100

n
0.013
0.013

0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

Q

(l/s)

439.372
551.334
659.363
783.906
883.806
980.370
1085.357
1197.616
1299.918
157.585
460.398
1625.926
391.782
592.963
604.156
610.910
1625.926
391.782
592.963
604.156
610.910
625.731
656.350
685.925
714.363
741.858
768.458
794.209

819.153
843.330

h/D
0.724
0.623
0.745
0.623
0.702
0.779
0.756
0.777
0.730
0.587
0.378
0.542
0.635
0.742
0.740
0.678
0.715
0.645
0.670
0.683
0.690
0.707
0.742
0.775
0.567
0.589

0.610
0.631
0.651
0.670

Kết Quả Thu Được
h (m)
0.579
0.623
0.745
0.747
0.842
0.934
0.907
0.932
0.876
0.352
0.303
0.434
0.508
0.593
0.592
0.543
1.072
0.516
0.670
0.683
0.690
0.707
0.742

0.775
0.681
0.707
0.732
0.757
0.781
0.804

R (m)
0.239
0.283
0.301
0.339
0.356
0.364
0.363
0.364
0.360
0.165
0.164
0.210
0.228
0.241
0.241
0.234
0.447
0.230
0.292
0.294
0.295

0.297
0.301
0.303
0.323
0.330
0.336
0.341
0.346
0.350

v max(m/s)
1.208
1.127
1.127
1.113
1.113
1.113
1.269
1.363
1.574
0.949
1.146
0.974
0.974
0.974
1.114
1.350
1.288
1.208
1.127

1.127
1.127
1.127
1.127
1.127
1.113
1.113
1.113
1.113
1.113
1.113

[Vkl]
(m/s)

1.360
1.220
1.270
1.210
1.240
1.260
1.440
1.550
1.770
1.010
1.010
1.010
1.060
1.100
1.260

1.500
1.440
1.320
1.250
1.250
1.250
1.260
1.270
1.280
1.170
1.180
1.200
1.210
1.220
1.230


STT
151
152
153
155
156
157
158
159
160
161
162
163

164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181

Tên đoạn

Từ
BDP.44
BDT.1
BDP.45
D2T.49
D2T.50
D2T.51
D2T.52
D2T.53

D2T.54
D2T.55
D2T.56
D2T.57
D2T.58
D2T.59
D2T.60
D2T.61
N2T.1
N2T.2
N2T.3
N2T.4
CỬA THU 3
N2T.5
D2P.46
D2P.47
D2P.48
D2P.49
D2P.50
D2P.51
D2P.52
D2P.53

Đến
BDP.45
BDP.45
CX-04
D2T.50
D2T.51
D2T.52

D2T.53
D2T.54
D2T.55
D2T.56
D2T.57
D2T.58
D2T.59
D2T.60
D2T.61
N2T.1
N2T.2
N2T.3
N2T.4
N2T.5
N2T.5
N2P.10
D2P.47
D2P.48
D2P.49
D2P.50
D2P.51
D2P.52
D2P.53
D2P.54

TÍNH TỐN VÀ LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH CỐNG CHO TỪNG LƯU VỰC
Số Liệu Cần Nhập & Kiểm Tra Lại

0.3778
0.8410

0.0010
0.4550
0.4604
0.4422
0.4761
0.4312
0.3782
0.4761
0.4763
0.4761
0.4777
0.3171
0.2381
0.2776
0.4761
0.4761
0.4761
0.3985
0.0010
0.0010
0.7489
0.7489
0.4993
0.7489
0.7489
0.5991
0.7489
0.6865

30.000

668.940
97.840
28.670
29.010
27.860
30.000
27.170
23.830
30.000
30.010
30.000
30.100
19.980
15.000
17.490
30.000
30.000
30.000
25.110
92.000
14.100
30.000
30.000
20.000
30.000
30.000
24.000
30.000
27.500


DTLV trực
tiếp (ha)

Chiều dài cống
Lc (m)

Đường kính
D (mm)
1200.00
600.00
1200.00
600.00
600.00
600.00
800.00
800.00
800.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1800.00
1800.00

600.00
800.00
800.00
800.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00

i (%)
(min)
0.100
0.170
0.100
0.170
0.250
0.170
0.130
0.130
0.130
0.200
0.150
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.100
0.100

0.100
0.200
0.200
0.350
0.200
0.130
0.130
0.150
0.130
0.130
0.130

n
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

Q
(l/s)

866.776
74.795
834.544
64.310
126.538
182.983
241.046
291.220
333.467
387.168
438.108
486.566
533.362

563.467
586.194
612.233
655.781
696.451
735.718
767.560
4720.904
5088.187
106.626
208.723
273.502
366.608
457.356
526.813
610.459
684.211

h/D
0.688
0.287
0.663
0.247
0.400
0.702
0.492
0.595
0.681
0.353
0.461

0.550
0.603
0.637
0.408
0.427
0.457
0.553
0.584
0.610
0.905
0.975
0.285
0.344
0.559
0.749
0.481
0.595
0.690
0.773

Kết Quả Thu Được
h (m)
0.826
0.172
0.795
0.148
0.240
0.421
0.394
0.476

0.545
0.353
0.461
0.550
0.603
0.637
0.490
0.512
0.548
0.664
0.701
0.732
1.629
1.755
0.171
0.275
0.447
0.599
0.481
0.595
0.690
0.773

R (m)
0.354
0.099
0.349
0.087
0.129
0.178

0.198
0.221
0.235
0.195
0.237
0.265
0.278
0.286
0.261
0.269
0.283
0.319
0.329
0.336
0.535
0.497
0.098
0.153
0.214
0.241
0.244
0.277
0.295
0.303

v max(m/s)
1.113
0.922
1.113
0.922

1.119
0.922
0.974
0.974
0.974
1.398
1.210
1.127
1.127
1.127
1.269
1.269
1.269
1.113
1.113
1.113
2.050
2.050
1.324
1.208
0.974
0.974
1.210
1.127
1.127
1.127

[Vkl]
(m/s)


1.240
0.700
1.230
0.650
1.010
1.030
0.970
1.040
1.080
1.190
1.170
1.170
1.210
1.230
1.160
1.180
1.220
1.160
1.180
1.200
2.290
2.190
1.000
1.010
1.020
1.100
1.190
1.200
1.250
1.280



STT
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208

209
210
211

Từ
D2P.54
D2P.55
D2P.56
D2P.57
D2P.58
D2P.59
N2P.1
N2P.2
N2P.3
N2P.4
N2P.5
N2P.6
N2P.7
N2P.8
N2P.9
N2P.10
N2P.11
N2P.12
N2P.12A
N2P.12B
BDP.47
BDP.48
BDP.49
BDP.50
BDP.51

BDT.25
BDP.52
BDP.53
BDP.54
BDP.55

Tên đoạn

Đến
D2P.55
D2P.56
D2P.57
D2P.58
D2P.59
N2P.1
N2P.2
N2P.3
N2P.4
N2P.5
N2P.6
N2P.7
N2P.8
N2P.9
N2P.10
N2P.11
N2P.12
N2P.12A
N2P.12B
CX-05
BDP.48

BDP.49
BDP.50
BDP.51
BDP.52
BDP.52
BDP.53
BDP.54
BDP.55
BDP.56

TÍNH TỐN VÀ LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH CỐNG CHO TỪNG LƯU VỰC
Số Liệu Cần Nhập & Kiểm Tra Lại

0.7988
0.7464
0.4993
0.4993
0.3565
0.1653
10.1880
0.2115
0.3399
0.2490
0.1436
0.3180
0.4239
0.4239
0.4098
0.4239
0.3144

0.2478
0.2808
0.7434
0.4735
0.5075
0.4343
0.4901
0.4986
0.2010
0.4275
0.4263
0.4263
0.4261

32.000
29.900
20.000
20.000
14.280
6.620
9.400
14.970
24.050
17.620
10.160
22.500
30.000
30.000
29.000
30.000

22.250
15.000
17.000
45.000
28.000
30.010
25.680
28.980
29.480
29.480
31.060
30.970
30.970
30.960

DTLV trực
tiếp (ha)

Chiều dài cống
Lc (m)

Đường kính
D (mm)
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1500.00

1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1500.00
1800.00
1800.00
1800.00
1800.00
1800.00
600.00
600.00
600.00
800.00
800.00
600.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00

i (%)
(min)
0.100
0.100
0.100
0.100

0.100
0.100
0.150
0.150
0.150
0.150
0.150
0.150
0.150
0.170
0.170
0.450
0.450
0.450
0.450
0.450
0.500
0.250
0.170
0.170
0.130
0.170
0.180
0.150
0.130
0.130

n
0.013
0.013

0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

Q

(l/s)

766.531
840.397
888.250
934.912
967.527
982.453
2138.216
2148.318
2164.292
2175.801
2182.364
2196.713
2215.457
2235.426
2254.322
6205.934
6209.147
6213.168
6217.711
6229.675
67.713
137.059
193.131
254.483
313.339
28.387
388.041
433.946

477.432
519.176

h/D
0.609
0.668
0.706
0.743
0.769
0.780
0.767
0.771
0.777
0.781
0.783
0.788
0.795
0.754
0.760
0.793
0.793
0.794
0.794
0.796
0.151
0.433
0.740
0.455
0.640
0.109

0.373
0.457
0.540
0.587

Kết Quả Thu Được
h (m)
0.731
0.801
0.847
0.891
0.922
0.936
1.151
1.156
1.165
1.171
1.175
1.182
1.193
1.130
1.140
1.427
1.428
1.429
1.430
1.433
0.091
0.260
0.444

0.364
0.512
0.065
0.373
0.457
0.540
0.587

R (m)
0.336
0.350
0.356
0.361
0.364
0.364
0.454
0.455
0.455
0.455
0.456
0.456
0.456
0.453
0.454
0.547
0.547
0.547
0.547
0.547
0.056

0.136
0.181
0.188
0.229
0.041
0.203
0.235
0.262
0.274

v max(m/s)
1.113
1.113
1.113
1.113
1.113
1.113
1.577
1.577
1.577
1.577
1.577
1.577
1.577
1.679
1.679
3.076
3.076
3.076
3.076

3.076
1.582
1.119
0.922
1.114
0.974
0.922
1.326
1.210
1.127
1.127

[Vkl]
(m/s)

1.200
1.230
1.250
1.260
1.260
1.260
1.790
1.790
1.790
1.790
1.790
1.790
1.790
1.900
1.900

3.490
3.490
3.490
3.490
3.490
0.830
1.050
1.040
1.070
1.060
0.400
1.160
1.160
1.160
1.200


STT
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223

224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241

Từ
BDP.56
BDP.57
BDP.58
BDP.59
BDP.60
BDP.61
BDP.62
BDP.63
BDP.64
BDP.65

N2T.6
N2T.7
N2T.8
N2T.9
N2T.10
N2T.11
BDP.66
NP2.13
N2P.14
N2P.15
N2P.16
N2P.17
N2P.18
BDP.67
BDP.68
BDP.69
BDP.70
BDP.71
BDP.72
BDT.31

Tên đoạn

Đến
BDP.57
BDP.58
BDP.59
BDP.60
BDP.61
BDP.62

BDP.63
BDP.64
BDP.65
BDP.66
N2T.7
N2T.8
N2T.9
N2T.10
N2T.11
BDP.66
BDP.67
N2P.14
N2P.15
N2P.16
N2P.17
N2P.18
BDP.67
BDP.68
BDP.69
BDP.70
BDP.71
BDP.72
BDP.73
BDT.40

TÍNH TỐN VÀ LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH CỐNG CHO TỪNG LƯU VỰC
Số Liệu Cần Nhập & Kiểm Tra Lại

0.4165
0.4129

0.2977
0.2788
0.2753
0.2753
0.4129
0.3854
0.2753
0.1769
0.2857
0.2956
0.2956
0.2956
0.1970
0.1266
0.0010
0.2163
0.3415
0.2732
0.1594
0.1594
0.3192
0.0010
0.0729
0.0641
0.0916
0.0818
0.0832
0.4240

30.260

30.000
21.630
20.260
20.000
20.000
30.000
28.000
20.000
12.850
29.000
30.000
30.000
30.000
20.000
12.850
28.040
19.000
30.000
24.000
14.000
14.000
28.040
13.020
23.880
21.010
30.020
26.800
27.250
19.000


DTLV trực
tiếp (ha)

Chiều dài cống
Lc (m)

Đường kính
D (mm)
1000.00
1000.00
1000.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
600.00
600.00
600.00
600.00
600.00
600.00
1200.00
600.00
600.00
600.00
600.00
600.00

600.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
1200.00
600.00

i (%)
(min)
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.170
0.750
0.300
0.200
0.170
0.170
0.100
0.170
0.800

0.300
0.230
0.200
0.170
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.130
0.170

n
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

Q
(l/s)

558.409
595.865
622.027
646.809
670.756
694.207
728.487
759.552
781.215
794.908
40.367
81.039
119.742

156.195
179.286
193.707
938.246
30.851
78.532
115.052
135.617
155.616
193.945
1084.321
1079.320
1075.025
1069.051
1063.873
1058.752
60.476

h/D
0.631
0.673
0.703
0.451
0.467
0.484
0.508
0.529
0.544
0.554
0.155

0.148
0.346
0.552
0.687
0.743
0.745
0.118
0.139
0.332
0.447
0.550
0.744
0.755
0.752
0.749
0.745
0.741
0.738
0.232

Kết Quả Thu Được
h (m)
0.631
0.673
0.703
0.541
0.561
0.580
0.609
0.635

0.653
0.665
0.093
0.089
0.207
0.331
0.412
0.446
0.894
0.071
0.083
0.199
0.268
0.330
0.446
0.906
0.902
0.899
0.894
0.889
0.885
0.139

R (m)
0.284
0.292
0.297
0.280
0.287
0.294

0.303
0.311
0.316
0.319
0.057
0.055
0.115
0.159
0.177
0.181
0.362
0.045
0.052
0.111
0.139
0.159
0.181
0.363
0.362
0.362
0.361
0.361
0.361
0.082

v max(m/s)
1.127
1.127
1.127
1.269

1.269
1.269
1.269
1.269
1.269
1.269
0.922
1.938
1.225
1.001
0.922
0.922
1.113
0.922
2.001
1.225
1.073
1.001
0.922
1.269
1.269
1.269
1.269
1.269
1.269
0.922

[Vkl]
(m/s)


1.230
1.250
1.260
1.210
1.230
1.250
1.280
1.300
1.310
1.320
0.490
1.000
1.030
1.040
1.030
1.040
1.260
0.420
1.000
1.010
1.020
1.040
1.040
1.440
1.440
1.430
1.430
1.430
1.430
0.620



STT

D1P.20

#REF!

D1P.7
D1P.6
NÚT 1
NÚT 2
D1P.5
D1P.4
D1P.3
D1P.2
D1P.8
D1P.9
D1P.10
D1P.11
D1P.12
D1P.13
D1P.16
D1P.15
D1P.14
D1P.17
D1P.18
D1P.19

246

247
248
249
250
251
252
253
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

Từ
BDT.45
BDT.40
BDP.78
BDP.73

242
243
244
245


Tên đoạn

Đến
BDT.40
BDP.73
BDP.73
CX-06

D1P.6
D1P.5
D1P.5
D1P.5
D1P.4
D1P.3
D1P.2
D1P.1
D1P.9
D1P.10
D1P.11
D1P.12
D1P.13
D1P.14
D1P.15
D1P.14
CX-CỐNG
D1P.18
D1P.19
D1P.20


TÍNH TỐN VÀ LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH CỐNG CHO TỪNG LƯU VỰC
Số Liệu Cần Nhập & Kiểm Tra Lại

0.1700
0.0010
0.6750
0.0010

19.000
14.980
133.000
50.000

DTLV trực
tiếp (ha)

Chiều dài cống
Lc (m)

19.00
7.45
145.00
149.00
9.19
8.22
14.42
28.81
25.00
29.00
30.00

31.00
32.00
33.00
34.00
35.00
36.00
37.00
38.00
39.00

D1P.21( HG CỐNG
HỘP đôi 2.5x2.5m)

Đường kính
D (mm)
600.00
600.00
600.00
1200.00

i (%)
(min)
0.170
0.650
0.550
0.130

n
0.013
0.013

0.013
0.013

KIỂM TỐN TUYẾN CỐNG TRÊN ĐƯỜNG D1

40.00

0.3642
0.1428
2.6780
2.7690
0.0718
0.0643
0.1127
0.2252
0.4981
0.5777
0.5977
0.6176
0.6375
0.6574
3.1950
3.2890
2.2231
0.9836
1.0102
1.0368
1.0634

600.00

600.00
800.00
800.00
1000.00
1000.00
1000.00
1000.00
600.00
600.00
600.00
600.00
600.00
800.00
1000.00
1000.00
1200.00
600.00
800.00
800.00
800.00

3.150
1.000
0.130
0.130
0.200
0.320
2.290
0.200
2.170

2.930
3.240
2.740
1.620
0.840
0.150
0.250
0.320
0.210
0.400
3.090
1.710

0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

0.013
0.013
0.013
0.013

Q
(l/s)

24.248
84.254
91.512
1156.137
52.677
73.115
343.532
354.070
766.598
771.995
784.440
800.245
71.859
154.180
238.272
323.836
409.951
496.304
452.742
901.252
1675.696
138.419

275.296
415.564
556.091

h/D
0.093
0.165
0.195
0.805
0.047
0.116
0.702
0.723
0.698
0.556
0.211
0.729
0.077
0.142
0.209
0.309
0.509
0.399
0.476
0.734
0.744
0.478
0.321
0.174
0.313


Kết Quả Thu Được
h (m)
0.056
0.099
0.117
0.967
0.028
0.069
0.561
0.579
0.698
0.556
0.211
0.729
0.046
0.085
0.126
0.186
0.306
0.319
0.476
0.734
0.893
0.287
0.257
0.139
0.251

R (m)

0.036
0.061
0.071
0.365
0.018
0.044
0.237
0.239
0.296
0.267
0.127
0.300
0.030
0.053
0.075
0.105
0.152
0.171
0.242
0.300
0.361
0.146
0.144
0.085
0.142

v max(m/s)
0.922
1.804
1.659

1.269
3.971
2.237
0.974
0.974
1.398
1.768
4.729
1.398
3.296
3.830
4.027
3.703
2.848
2.475
1.210
1.562
1.991
1.025
1.708
4.748

[Vkl]
(m/s)

0.360
1.000
1.010
1.440
1.000

1.000
1.090
1.090
1.560
1.840
3.030
1.570
1.140
1.940
2.560
2.930
2.870
2.230
1.190
1.760
2.250
1.010
1.380
2.710

3.532

2.820



×