Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Kiem tra tu vung unit 2 lop 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.05 KB, 4 trang )

MINITEST 3
Name:

STT

TỪ

TỪ LOẠI

NGHĨA

1

(n)

nhà phố

2

(n)

nhà ở nơng thơn

3

villa

(n)

4


stilt house

(n)

5

(n)

6

living room

(n)

7

bedroom

(n)

8

kitchen

(n)

9

bathroom


(n)

10

toilet

(n)

11

attic

(n)

căn hộ

12

(n)

phịng lớn

13

(n)

giường

14


cupboard

(n)

15

wardrobe

(n)

16

(n)

tủ lạnh

17

(n)

áp phích

18

(n)

ghế

19


air-conditioner

(n)


20

(n)

bàn

21

(n)

ghế trường kỷ, ghế sô pha

22

microwave

(n)

23

chest of drawers

(n)

24

25

(n)
dishwasher

26
27

(n)
(n)

crazy

cửa hàng bách hóa

đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

(adj)

28

(adj)

lộn xộn, bừa bộn

29

(v)

di chuyển, chuyển nhà


30

next to

(prep)

31

under

(prep)

32

behind

(prep)

33

between

(prep)

34

in front of

(prep)


Điểm:……/34


KEY
STT

TỪ

TỪ LOẠI

NGHĨA

1

town house

(n)

nhà phố

2

country house

(n)

nhà ở nông thôn

3


villa

(n)

biệt thự

4

stilt house

(n)

nhà sàn

5

apartment

(n)

căn hộ

6

living room

(n)

phòng khách


7

bedroom

(n)

phòng ngủ

8

kitchen

(n)

nhà bếp

9

bathroom

(n)

nhà tắm

10

toilet

(n)


nhà vệ sinh

11

attic

(n)

gác mái

12

hall

(n)

phòng lớn

13

bed

(n)

giường

14

cupboard


(n)

tủ chén

15

wardrobe

(n)

tủ đựng quần áo

16

fridge

(n)

tủ lạnh

17

poster

(n)

áp phích

18


chair

(n)

ghế

19

air-conditioner

(n)

máy điều hịa khơng khí

20

table

(n)

bàn

21

sofa

(n)

ghế trường kỷ, ghế sơ pha



22

microwave

(n)

lị vi sóng

23

chest of drawers

(n)

ngăn kéo tủ

24

department store

(n)

cửa hàng bách hóa

25

dishwasher


(n)

máy rửa bát (chén) đĩa

26

furniture

(n)

đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

27

crazy

(adj)

kì dị, lạ thường

28

messy

(adj)

lộn xộn, bừa bộn

29


move

(v)

di chuyển, chuyển nhà

30

next to

(prep)

kế bên, ở cạnh

31

under

(prep)

ở bên dưới, phía dưới

32

behind

(prep)

ở phía sau, đằng sau


33

between

(prep)

ở giữa

34

in front of

(prep)

ở phía trước, đằng trước



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×