Tải bản đầy đủ (.pdf) (31 trang)

Tiêu chuẩn thiết bị lắp dây cáp điện (reetech)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.75 MB, 31 trang )

Reetech

THIẾT BỊ LẮP DÂY & CÁP ĐIỆN
EQUIPMENT AND ACCESSORIES FOR
INSTALLATION OF POWER CABLES

CABLE TRUNKING
CABLE TRAY
CABLE LADDER

2.81"

REVISION 2- 02/2007


MỤC LỤC
CONTENTS
THIẾT BỊ LẮP DÂY VÀ CÁP ĐIỆN

EQUIPMENT AND ACCESSORIES FOR INSTALLATION

I.1

Máng cáp thẳng loại nhẹ

1/27

Straight light duty cable tray
I.2

Co phẳng loại nhẹ



2/27

Flat bend tray FBT
I.3

Ngã ba

3/27

Flat tee tray FTT
I.4

Ngã tư

4/27

Flat Four Way tray FFWT
I.5

Co 90o loại nhẹ

5/27

Internal and External bend tray 90 IBT EBT
I.6

Máng giảm loại nhẹ

6/27


Reducer tray RT C
I.7

Thanh nối máng

7/27

Straight couple tray SCT
II.1

Máng cáp thẳng loại nặng

8/27

Heavy duty straight tray
II.2 Co phẳng loại nặng

9/27

Flat bend tray heavy duty
II.3 Co chuyển ba phía loại nặng

10/27

Flat tee tray heavy duty FTTH
II.4 Co chuyển bốn phía loại nặng

11/27


Flat Four Way tray heavy duty FFWTH
II.5 Co 90o loại nặng

12/27

Internal and External bend tray heavy duty 90 IBTH EBTH
II.6 Thanh giảm máng loại nặng
Reducer tray heavy RTH

13/27


III.1 Ống cáp thẳng

14/27

Straight trunking
III.2 Co phẳng

15/27

Flat bend trunking FBTR
III.3 Co chuyển ba phía
Flat tee trunking FTTR

16/27
2.81"

III.4 Co chuyển bốn phía


17/27

Flat Four Way trunking FFWTR
III.5 Co 90o

18/27

Internal and, External bend trunking 90 IBTR EBTR
III.6 Thanh giảm ống cáp

19/27

Reducer trunking RTR
III.7 Tấm bịt đầu chờ

20/27

End cap trunking
III.8 Đầu nối mặt bích
End flange trunking EFTR

21/27

IV.1

22/27

Thang cáp
Straight ladder SL


IV.2 Co phẳng

23/27

Flat bend ladder FBL
IV.3 Co chuyển ba phía

24/27

Flat tee ladder FTL
IV.4 Co chuyển bốn phía

25/27

Flat Four Way ladder FFWL
IV.5 Co 90o

26/27

Internal and External bend ladder 90 IBL EBL
IV.6 Thanh giaûm
Reducer ladder RL

27/27


Reetech

I MÁNG CÁP LOẠI NHẸ LIGHT DUTY CABLE TRAY


I.1 Máng cáp thẳng loại nhẹ Straight light duty tray ST
- Máng cáp thẳng loại nhẹ được chế tạo nhằm đáp ứng thích hợp cho việc lắp đặt các cáp điện trong hệ thống
điện. Hệ thống này được sử dụng trong các nhà máy, khách sạn, nhà hàng
* Light Duty Cable tray is a single flanged used for the distribution of light electrical cables. This system is suitable
for workshop, hotel, restaurants
- Chieàu cao của loại này: 20 mm.
* Height: H = 20mm.
Đặc tính tiêu chuẩn Specifications
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Chiều dài tiêu chuẩn : 2.44 m hoặc 2.50 m.
* Standard length: 2.44 m or 2.50 m.
Chiều rộng : 75 ~ 900 mm..
* Width: 75 ~ 900 mm
Màu tiêu chuẩn - Standard Color:
- Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng

ST

MODEL

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)

CHIỀU DÀY VẬT LIỆU

W (mm)

H (mm)

Thickness (mm)


ST – 75 – 20

75

20

0.95 ÷ 1.0

ST – 100 – 20

100

20

0.95 ÷ 1.0

ST – 150 – 20

150

20

0.95 ÷ 1.0

ST – 225 – 20

225

20


0.95 ÷ 1.0

ST – 300 – 20

300

20

1.38 ÷ 1.43

ST – 450 – 20

450

20

1.38 ÷ 1.43

ST – 600 – 20

600

20

1.38 ÷ 1.43

ST – 750 – 20

750


20

1.43 ÷ 2.0

ST – 900 – 20

900

20

1.43 ÷ 2.0

1/27


Reetech

I MÁNG CÁP LOẠI NHẸ LIGHT DUTY CABLE TRAY

I.2 - Co phẳng loại nhẹ Flat bend tray FBT
Co phẳng loại nhẹ FBT dùng để chuyển hướng về bên phải hoặc bên trái hệ thống máng cáp trong cùng một mặt
phẳng. Co phẳng loại nhẹ FBT còn dùng để nối giữa các máng thẳng hoặc với các co, ngã ba, ngã tư khác bằng
thanh nối máng (SCT) trong hệ thống máng cáp loại nhẹ.
o
* FBT used to turn on the right or on the left of the Cable Tray light duty 90 on the same plane. It's possible to
connect the straight trays and cable tray fittings by straight coupler (SCT) in light duty system.
Đặc tính tiêu chuẩn Specifications:
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.

Chiều cao tiêu chuẩn: 20mm.
* Standard height: H = 20mm.
Chiều rộng: 75 ~ 900 mm.
* Width: 75 ~ 900 mm
Màu tiêu chuẩn - Standard Colors:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, Orange. Other colors are available upon request.

FBT

MODEL

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)

A (mm)

Chiều dày Vật liệu
Thickness (mm)

W (mm)

H (mm)

FBT – 75 – 20

75

20

250


0.95 ÷ 1.0

FBT – 100 – 20

100

20

275

0.95 ÷ 1.0

FBT – 150 – 20

150

20

325

0.95 ÷ 1.0

FBT – 225 – 20

225

20

400


0.95 ÷ 1.0

FBT – 300 – 20

300

20

475

1.38 ÷ 1.43

FBT – 450 – 20

450

20

625

1.38 ÷ 1.43

FBT – 600 – 20

600

20

775


1.38 ÷ 1.43

FBT – 750 – 20

750

20

925

1.43 ÷ 2.0

FBT – 900 – 20

900

20

1075

1.43 ÷ 2.0

2/27


Reetech

I MÁNG CÁP LOẠI NHẸ LIGHT DUTY CABLE TRAY


I.3 Ngã ba Flat tee tray FTT
Ngã ba FTT dùng để chuyển về một hướng nào đó nhánh của hệ thống máng cáp trong cùng một mặt phẳng. Nó
dùng để nối giữa các máng cáp thẳng hoặc với các co, ngã ba, ngã tư khác bằng thanh nối máng (SCT) hoặc co góc
(ACT) trong hệ thống máng cáp.
* FTT used to turn the branch of Cable Tray light duty system on the other way on the same plane. It's possible to
connect the straight trays and cable tray fittings by straight coupler (SCT) in light duty system.
Đặc tính tiêu chuẩn Specifications:
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Chiều cao tiêu chuẩn: 12mm hoặc 20mm.
* Standard height: H = 12mm, H = 20mm
Chiều rộng : 50 ~ 900 mm.
* Width: 50 ~ 900 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colors:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, Orange. Other colors are available upon request.

FTT

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS

W (mm)

H (mm)

A
(mm)

FTT – 75 – 20


75

20

475

275

0.95 ÷ 1.0

FTT – 100 – 20

100

20

500

300

0.95 ÷ 1.0

FTT – 150 – 20

150

20

550


350

0.95 ÷ 1.0

FTT – 225 – 20

225

20

625

425

0.95 ÷ 1.0

FTT – 300 – 20

300

20

700

500

1.38 ÷ 1.43

FTT – 450 – 20


450

20

850

650

1.38 ÷ 1.43

FTT – 600 – 20

600

20

1000

800

1.38 ÷ 1.43

FTT – 750 – 20

750

20

1150


950

1.43 ÷ 2.0

FTT – 900 – 20

900

20

1300

1100

1.43 ÷ 2.0

MODEL

B
(mm)

CHIỀU DÀY VẬT LIỆU
Thickness (mm)

3/27


Reetech

I MÁNG CÁP LOẠI NHẸ LIGHT DUTY CABLE TRAY


I.4 Ngã tư Flat Four Way Tray FFWT
Ngã tư FFWT dùng để chuyển về một hướng nhánh nào đó của hệ thống máng cáp trong cùng một mặt phẳng.
FFWT còn dùng để nối giữa các máng thẳng hoặc với các co, ngã ba, ngã tư khác bằng thanh nối tray (SCT) hoặc co
góc (ACT) trong hệ thống máng cáp loại nhẹ.
* FFWT used to turn two branch of Cable Tray light duty system on the same plane. It is possible to connect straight
trays or straight tray with fittings by straight coupler (SCT) in the light duty Tray system.
Đặc tính tiêu chuẩn Specifications:
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Chiều cao tiêu chuẩn: 12mm hoặc 20mm.
* Standard height: H = 12mm, H = 20mm.
Chiều rộng: 75 ~ 900 mm.
* Width: 75 ~ 900 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colors:
- Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, Orange. Other colors are available upon request.

FFWT

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS
W (mm)

H (mm)

A
(mm)

FFWT – 75 – 20


75

20

475

0.95 ÷ 1.0

FFWT – 100 – 20

100

20

500

0.95 ÷ 1.0

FFWT – 150 – 20

150

20

550

0.95 ÷ 1.0

FFWT – 225 – 20


225

20

625

0.95 ÷ 1.0

FFWT – 300 – 20

300

20

700

1.38 ÷ 1.43

FFWT – 450 – 20

450

20

850

1.38 ÷ 1.43

FFWT – 600 – 20


600

20

1000

1.38 ÷ 1.43

FFWT – 750 – 20

750

20

1150

1.43 ÷ 2.0

FFWT – 900 – 20

900

20

1300

1.43 ÷ 2.0

LOẠI KÝ HIỆU - MODEL


CHIỀU DÀY VẬT LIỆU

Thickness (mm)

4/27


Reetech

I MÁNG CÁP LOẠI NHẸ LIGHT DUTY CABLE TRAY

0

I.5 Co 90 loại nhẹ Internal bend tray 90, External bend tray 90 IBT - EBT
0
0
Co 90 loại nhẹ dùng để đổi hướng vuông góc với hướng ban đầu của hệ thống máng cáp. Co 90 loại nhẹ còn dùng để
nối giữa các máng thẳng hoặc nối với các co, ngã ba, ngã tư khác bằng thanh nối máng (SCT) trong hệ thống máng
cáp.
* IBT 90 EBT 90 used to change direction of cable tray in quadrature with plane and Tray light duty system. It's
possible to connect straight trays and cable tray fittings by straight coupler (SCT) in the cable tray system.
Đặc tính tiêu chuẩn Specifications:
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Chiều cao tiêu chuẩn: 20mm.
* Standard height: H = 20mm.
Chiều rộng: 75 ~ 900 mm
* Width: 75 ~ 900 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colors:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng

* Grey, Orange. Other colors are available upon request.

EBT - 90

IBT - 90

LOẠI KÝ HIỆU - MODEL
CO ĐỨNG TRONG

KÍCH THƯỚC
DIMENSIONS

CO ĐỨNG NGOÀI

B
(mm)

C
(mm)

D
(mm)

CHIỀU DÀY
VẬT LIỆU
Thickness (mm)

W

H


(mm)

(mm)

EBT – 75 – 20

75

20

150

140

290

0.95 ÷ 1.0

IBT – 100 – 20

EBT – 100 – 20

100

20

150

140


290

0.95 ÷ 1.0

IBT – 150 – 20

EBT – 150 – 20

150

20

150

140

290

0.95 ÷ 1.0

IBT – 225 – 20

EBT – 225 – 20

225

20

200


140

340

0.95 ÷ 1.0

IBT – 300 – 20

EBT – 300 – 20

300

20

200

240

440

1.38 ÷ 1.43

IBT – 450 – 20

EBT – 450 – 20

450

20


200

240

440

1.38 ÷ 1.43

IBT – 600 – 20

EBT – 600 – 20

600

20

200

240

440

1.38 ÷ 1.43

IBT – 750 – 20

EBT – 750 – 20

750


20

200

240

440

1.43 ÷ 2.0

IBT – 900 – 20

EBT – 900 – 20

900

20

200

240

440

1.43 ÷ 2.0

Internal Bend
Tray


External Bend
Tray

IBT – 75 – 20

5/27


Reetech

I MÁNG CÁP LOẠI NHẸ LIGHT DUTY CABLE TRAY

I.6 Máng giảm loại nhẹ Reducer tray RT-C
Thanh máng giảm loại nhẹ dùng cho việc giảm chiều rộng của máng thẳng hoặc giảm chiều rộng các co, ngã ba, ngã
tư trong hệ thồng máng cáp. Thanh máng giảm loại nhẹ có thể dùng loại giảm về bên phải(RT-R), bên trái (RT-L),
hoặc ở giữa (RT-C).
* RT used to reduce the width of straight Trays or width of Cable tray fittings in cable system.
Đặc tính tiêu chuẩn Specifications:
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Chiều cao tiêu chuẩn: 12mm hoặc 20mm.
* Standard height: H = 12mm, H = 20mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colors:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, Orange. Other colors are available upon request.

RT-L

RT-C


RT-R

Các thông số của Máng giảm đều (Parameters of Reduce Tray on center)
W1
(mm)
75
100
150
225
300
450
600
750
900

W1-W2
(mm)
<
>
<
>
<
>
<
>
<
>
<
>
<

>
<
>
<
>

200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200

H
(mm)
20
20
20

20
20
20
20
20
20

A
(mm)
340
480
340
480
340
480
340
480
340
480
340
480
340
480
340
480
340
480

Chiều dày vật liệu
Thickness (mm)

0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.43 ÷ 2.0

6/27


Reetech

I MÁNG CÁP LOẠI NHẸ LIGHT DUTY CABLE TRAY

I.7 Thanh nối máng Straight couple tray SCT
Thanh nối máng dùng để nối các máng thẳng với nhau hoặc cáp thẳng với các co, ngã ba, ngã tư trong hệ thống máng
cáp.
* Straight couple tray used to connect straight trays or straight tray with cable tray fittings in cable system.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specifications:
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn cùng loại và độ dày với máng.
* Material: Galvanized steel sheet or coil the same type and thickness of cable tray.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colors:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, Orange. Other colors are available upon request.

INSTALLATION EXAMPLE FOR REDUCING COUPLER


BOLT & NUT M6

ST-300

RT450-300-L
RT300-150-R
SCT

RT600-450-C

ST-600

7/27


Reetech
II.1

II MÁNG CÁP LOẠI NẶNGÏ HEAVY DUTY CABLE TRAY

Máng cáp thẳng loại nặng STH Heavy duty staight tray
- Hệ thống máng cáp loại nặngï được chế tạo nhằm đáp ứng thích hợp cho việc lắp đặt các cáp điện loại trung
bình và nặng trong hệ thống điện.
* Straight heavy duty trays are suitble for installation of average and heavy duty power cables.
- Chiều cao của loại này có thể là 25 mm hoặc 80 mm tùy theo việc chọn.
* Heigth: H = 25mm, or H = 80mmm.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Chiều dài tiêu chuẩn : 2.44m hoặc 2.50m.

* Standard length: 2.44m or 2.50m.
Kích thước chiều rộng : 100 ~ 600 mm.
* Dimension: 100 ~ 600 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey ,Orange. Other colours are available upon request.

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS
W (mm)

H (mm)

CHIỀU DÀY VẬT LIỆU
Thickness

STH - 100

100

25

0.95 ÷ 1.0

STH - 150

150

80

1.38 ÷ 1.43


STH - 150

150

25

0.95 ÷ 1.0

STH - 225

225

25

1.38 ÷ 1.43

STH - 225

225

80

1.38 ÷ 1.43

STH - 300

300

25


1.38 ÷ 1.43

STH - 300

300

80

1.38 ÷ 1.43

STH - 450

450

25

1.38 ÷ 1.43

STH - 450

450

80

1.43 ÷ 2.0

STH - 600

600


25

1.38 ÷ 1.43

STH - 600

600

80

1.43 ÷ 2.0

LOẠI KÝ HIỆU - MODEL

8/27


Reetech

II MÁNG CÁP LOẠI NẶNGÏ HEAVY DUTY CABLE TRAY

II.2 - Co phẳng loại nặng FBTH Flat bend tray heavy duty
- Co phẳng loại nặngï dùng để quay về bên phải hoặc bên trái của hệ thống tray trong cùng một mặt phẳng. Co
phẳng loại nặngï dùng để nối giữa các máng thẳng hoặc với các co, ngã ba, ngã tư khác bằng thanh nối máng
(SCTH) trong hệ thống máng cáp loại nặng.
* FBTH used to turn the Tray system on the right or on the left on the same plane. To connect the straight trays or
straight tray with other bend or Equal Tee by straight coupler (SCTH) in the heavy duty Tray system.
Đặc tính tiêu chuẩn- Specification
- Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.

* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
- Chiều cao tiêu chuẩn: 25mm hoặc 80mm.
* Standard height : H = 25mm, H = 80mm.
- Kích thước chiều rộng : 100 ~ 900 mm.
* Dimension: 100 ~ 900 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
- Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey ,Orange. Other colours are available upon request.

W (mm)

H (mm)

FBTH – 100 – 25

100

25

350

CHIỀU DÀY
VẬT LIỆU
Thickness
0.95 ÷ 1.0

FBTH – 150 – 25

150


25

400

0.95 ÷ 1.0

FBTH – 150 – 80

150

80

400

1.38 ÷ 1.43

FBTH – 225 – 25

225

25

475

0.95 ÷ 1.0

FBTH – 225 – 80

225


80

475

1.38 ÷ 1.43

FBTH – 300 – 25

300

25

550

1.15 ÷ 1.38

FBTH – 300 – 80

300

80

550

1.38 ÷ 1.43

FBTH – 450 – 25

450


25

325

1.38 ÷ 1.43

FBTH – 450 – 80

450

80

700

1.43 ÷ 2.0

FBTH – 600 – 25

600

25

350

1.38 ÷ 1.43

FBTH – 600 – 80

600


80

850

1.43 ÷ 2.0

FBTH – 750 – 80

750

80

1000

1.43 ÷ 2.0

FBTH – 900 – 80

900

80

1150

1.43 ÷ 2.0

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS
A (mm)

LOẠI KÝ HIỆU - MODEL


9/27


Reetech

II MÁNG CÁP LOẠI NẶNGÏ HEAVY DUTY CABLE TRAY

II.3 - Co chuyển ba phía loại nặng FTTH Flat tee tray heavy duty FTTH
- Co chuyển ba phía loại nặngï dùng để chuyển về một hướng nào đó của hệ thống máng trong cùng một mặt
phẳng. Co chuyển ba phía loại nặngï còn dùng để nối giữa các máng thẳng hoặc với các co, ngã ba, ngã tư khác
bằng thanh nối máng (SCTH) hoặc co góc (ACTH) trong hệ thống máng cáp loại nặngï.
* FTTH used to turn the Tray system on the other way on the same plane, To connect the straight trays or
straight tray with other bend or Equal Tee by straight coupler (SCT) in the light duty Tray system.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Chiều cao tiêu chuẩn: 25mm hoặc 80mm.
* Standard height: H = 25mm, H = 80mm.
Kích thước chiều rộng : 100 900 mm.
* Dimension: 100 900 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, orange. Other colours are available upon request.

A (mm)

B (mm)

25


600

350

CHIỀU DÀY
VẬT LIỆU
Thickness
0.95 ÷ 1.0

150

25

650

400

0.95 ÷ 1.0

FTTH – 150 – 80

150

80

650

400


1.38 ÷ 1.43

FTTH – 225 – 25

225

25

725

475

0.95 ÷ 1.0

FTTH – 225 – 80

225

80

725

475

1.38 ÷ 1.43

FTTH – 300 – 25

300


25

800

550

1.15 ÷ 1.38

FTTH – 300 – 80

300

80

800

550

1.38 ÷ 1.43

FTTH – 450 – 25

450

25

950

325


1.38 ÷ 1.43

FTTH – 450 – 80

450

80

950

700

1.43 ÷ 2.0

FTTH – 600 – 25

600

25

1100

350

1.38 ÷ 1.43

FTTH – 600 – 80

600


80

1100

850

1.43 ÷ 2.0

FTTH – 750 – 80

750

80

1250

1000

1.43 ÷ 2.0

FTTH – 900 – 80

900

80

1400

1150


1.43 ÷ 2.0

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS
LOẠI KÝ HIỆU - MODEL
W (mm)

H (mm)

FTTH – 100 – 25

100

FTTH – 150 – 25

10/27


Reetech

II MÁNG CÁP LOẠI NẶNGÏ HEAVY DUTY CABLE TRAY

II.4 - Co chuyển bốn phía loại nặng FFWTH - Flat four way tray heavy duty FFWTH
- Co chuyển bốn phía loại nặngï dùng để chuyển về một hướng nào đó của hệ thống máng trong cùng một mặt phẳng. Co
chuyển bốn phía loại nặngï còn dùng để nối giữa các máng thẳng hoặc với các co, ngã ba, ngã tư khác bằng thanh nối
máng (SCTH) hoặc co góc (ACTH) trong hệ thống máng cáp loại nặng.
* FFWTH used to turn the Tray system on the other way on the same plane. To connect the straight trays or straight tray
with other bend or Equal Tee by straight coupler (SCTH) or Angle Couple (ACTH)in the heavy duty Tray system.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.

Chiều cao tiêu chuẩn: 25mm hoaëc 80mm.
* Standard height : H = 25mm, H = 80mm.
Kích thước chiều rộng : 100 ~ 900 mm.
* Dimension: 100 ~ 900 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, orange. Other colours are available upon request.

W (mm)

H (mm)

FFWTH – 100 – 25

100

25

600

CHIỀU DÀY
VẬT LIỆU
Thickness
0.95 ÷ 1.0

FFWTH – 150 – 25

150

25


650

0.95 ÷ 1.0

FFWTH – 150 – 80

150

80

650

1.38 ÷ 1.43

FFWTH – 225 – 25

225

25

725

0.95 ÷ 1.0

FFWTH – 225 – 80

225

80


725

1.38 ÷ 1.43

FFWTH – 300 – 25

300

25

800

1.15 ÷ 1.38

FFWTH – 300 – 80

300

80

800

1.38 ÷ 1.43

FFWTH – 450 – 25

450

25


950

1.38 ÷ 1.43

FFWTH – 450 – 80

450

80

950

1.43 ÷ 2.0

FFWTH – 600 – 25

600

25

1100

1.38 ÷ 1.43

FFWTH – 600 – 80

600

80


1100

1.43 ÷ 2.0

FFWTH – 900 – 80

900

80

1400

1.43 ÷ 2.0

FFWTH – 750 – 80

750

80

1250

1.43 ÷ 2.0

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS
A (mm)

LOẠI KÝ HIỆU - MODEL


11/27


Reetech

II MÁNG CÁP LOẠI NẶNGÏ HEAVY DUTY CABLE TRAY

0

II.5 - Co 90 loại nặng IBTH, EBTH 90 degrees Internal and external bend tray heavy duty IBTH, EBTH
0
- Co 90 loaïi nặng dùng để đổi hướng vuông góc với hướng ban đầu của hệ thống máng cáp.
0
Co 90 loại nặngï còn dùng để nối giữa các máng thẳng hoặc nối với các co, ngã ba, ngã tư khác bằng thanh nối máng
(SCTH) trong hệ thống máng cáp trung bình và nặng.
* IBTH 90 EBTH 90 used to turn cable tray to quater on the same plane. It used to connect the straight trays or
degrees flat bends, Equal Tee by straight coupler (SCTH) in the average and heavy duty cable tray systems.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Chiều cao tiêu chuẩn: 25mm hoặc 80mm.
* Standard height : H = 25mm, H = 80mm.
Kích thước chiều rộng : 100 ~ 900 mm.
* Dimension: 100 ~ 900 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, orange. Other colours are available upon request.

EXTERNAL BEND TRAY 90


INTERNAL BEND TRAY 90

LOẠI KÝHIỆU - MODEL
INTERNAL

EXTERNAL

KÍCH THƯỚC
DIMENSIONS
W (mm)

H (mm)

B
(mm)

C
(mm)

D
(mm)

CHIỀU DÀY
VẬT LIỆU

Thickness

IBTH – 100 – 25

EBTH – 100 – 25


100

25

150

140

290

0.95 ÷ 1.0

IBTH – 150 – 25

EBTH – 150 – 25

150

25

200

140

340

0.95 ÷ 1.0

IBTH – 150 – 80


EBTH – 150 – 80

150

80

200

200

400

1.38 ÷ 1.43

IBTH – 225 – 25

EBTH – 225 – 25

225

25

200

200

400

0.95 ÷ 1.0


IBTH – 225 – 80

EBTH – 225 – 80

225

80

200

200

400

1.38 ÷ 1.43

IBTH – 300 – 25

EBTH – 300 – 25

300

25

200

240

440


1.15 ÷ 1.38

IBTH – 300 - 80

EBTH – 300 – 80

300

80

200

240

440

1.38 ÷ 1.43

IBTH – 450 – 25

EBTH – 450 – 25

450

25

200

240


440

1.38 ÷ 1.43

IBTH – 450 – 80

EBTH – 450 – 80

450

80

200

240

440

1.43 ÷ 2.0

IBTH – 600 – 25

EBTH – 600 – 25

600

25

200


240

440

1.38 ÷ 1.43

IBTH – 600 – 80

EBTH – 600 – 80

600

80

200

240

440

1.43 ÷ 2.0

IBTH – 750 – 80

EBTH – 750 – 80

750

80


200

240

440

1.43 ÷ 2.0

IBTH – 900 – 80

EBTH – 900 – 80

900

80

200

240

440

1.43 ÷ 2.0
12/27


Reetech

II MÁNG CÁP LOẠI NẶNGÏ HEAVY DUTY CABLE TRAY


II.6 Thanh giảm máng loại nặng RTH - Reducer Tray Heavy RTH
- Thanh giảm máng loại nặng dùng cho việc giảm chiều rộng của máng thẳng hoặc giảm chiều rộng các co, ngã
ba, ngã tư trong hệ thồng máng cáp hạng nặng. Thanh giảm máng loại nặng có thể dùng loại giảm về bên phải
(RTH-R), bên trái (RTH-L) hoặc ở giữa (RTH-C).
* RTH used to reduce the width of straight Trays or width of degrees Flat bends, width of Equal Tee in the
average and heavy duty cable tray systems.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Chiều cao tiêu chuẩn: 12mm hoaëc 20mm.
* Standard height: H = 12mm, H = 20mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, Orange. Other colours are available upon request.
RTH-L

A

RTH-C
W1-W2 (mm)

RTH-R

UPTO 200
ABOVE 200

H
25
(80)


A

B

140

140

280

280

II.7

Thanh nối máng SCTH - Straight Coupler Tray SCTH
- Thanh nối máng dùng cho việc nối giữa các máng thẳng với nhau hoặc giữa ống cáp thẳng với các co, ngã ba,
ngã tư khác trong hệ thống máng cáp.
* Straight couple tray used to connect straight trays or straight trunking with degrees flat bend, flat equal tee in
cable tray systems.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification
* Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey ,Orange. Other colours are available upon request.
II.8 Co goùc ACTH - Angle Coupler Tray ACTH
- Co góc dùng cho việc nối giữa các máng thẳng với nhau hoặc giữa ống cáp thẳng với các co, ngã ba, ngã tư
khác trong hệ thống máng cáp hạng nặng.
* Angle coupler tray heavy duty used to connect straight trays or straight trunking with degrees flat bend, flat

equal tee in cable tray systems.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey ,Orange. Other colours are available upon request.

13/27


Reetech

III ỐNG CÁP CABLE TRUNKING

III.1 - Ống cáp thẳng STR - Straight trunking STR
- Ống cáp thẳng là hệ thống máng treo loại trung bình dùng cho lắp đặt dây và cáp điện trong các nhà máy, xưởng sản
xuất, nhà hàng, khách sạn .v.v.
* Cable trunking sytem is a mean of hanging support for power and control cables and is used in variety of
commercial and industrial installations.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification
- Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm loại tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
- Chiều dài thanh tiêu chuẩn: 2.44 mét hoặc 2.50 mét.
* Standard length: 2.44 metre or 2.50 meters.
- Kích thước chiều rộng: 50 ~ 300 mm.
* Dimensions: 50 ~ 300 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
- Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do khách hàng yêu cầu
* Grey, orange. Other colours are available upon request.


NẮP - COVER
THÂN -BODY

LOẠI KÝ HIỆU – MODEL
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR
STR






















50
50
75
100
100
100
150
150
150
175
200
200
200
200
300

300
300
300
300





















25
50
50
50
75

100
50
75
150
50
50
75
100
150
50
75
100
150
200

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS
W
H

CHIỀU DÀY VẬT LIỆU - Thickness
THÂN -BODY
NẮP - COVER

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)


50
50
75
100
100
100
150
150
150
175
200
200
200
200
300
300
300
300
300

25
50
50
50
75
100
50
75
150

50
50
75
100
150
50
75
100
150
200

0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43


0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.75 ÷ 0.95
0.75 ÷ 0.95
0.75 ÷ 0.95
0.95 ÷ 1.15
0.95 ÷ 1.15
0.95 ÷ 1.15
0.95 ÷ 1.15
0.95 ÷ 1.15
14/27


Reetech

III ỐNG CÁP CABLE TRUNKING

III.2 - Co phẳng FBTR - Flat bend trunking FBTR
- Co phẳng dùng để quay ống về bên phải hoặc bên trái của hệ thống ống cáp trong cùng một mặt phẳng.Co FBTR
phẳng còn dùng để nối giữa các ống thẳng hoặc nối với các co, ngã ba, ngã tư khác bằng tấm nối (SCTR) trong hệ

thống ống cáp.
* Flat bend trunking used to turn cable trunking on the right or on the left on the same plane. It used to connect
straight cable trunking and degrees flat bend, equal tees by straight coupler (SCTR) in cable trunking systems
Đặc tính kỹ thuật - Specification
- Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm loại tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
- Kích thước chiều rộng : 50 ~ 300 mm.
* Dimensions: 50 ~ 300 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
- Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, Orange. Other colours are available upon request.

LOẠI KÝ HIỆU – MODEL
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR
FBTR

FBTR
FBTR





















50
75
75
100
100
100
150

150
150
150
200
200
200
200
300
300
300
300
300






















50
50
75
50
75
100
50
75
100
150
50
75
100
150
50
75
100
150
200

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS

LW

W (mm)

H (mm)


(mm)

50
75
75
100
100
100
150
150
150
150
200
200
200
200
300
300
300
300
300

50
50
75
50
75
100
50

75
100
150
50
75
100
150
50
75
100
150
200

150
175
175
200
200
200
250
250
250
250
300
300
300
300
400
400
400

400
400

CHIỀU DÀY
Thickness
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.58 ÷0.75
0.95 ÷ 1.15
0.95 ÷ 1.15
0.95 ÷ 1.15
0.95 ÷ 1.15
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
15/27


Reetech

III ỐNG CÁP CABLE TRUNKING


III.3 - Co chuyển ba phía FTTR - Flat tee trunking FTTR
- Co chuyển ba phía dùng để chuyển về một hướng nào đó của hệ thống ống cáp trên một mặt phẳng.Co chuyển ba
phía còn dùng để nối giữa các ống thẳng hoặc nối với các co, ngã ba, ngã tư khác bằng thanh nối (SCTR) trong
hệ thống ống cáp
* Flat tee trunking used to turn cable trunking to the other way on the same plane. It used to connect straight
trunking and cable trunking fittings by straight coupler (SCTR) in cable the trunking systems.
Đặc tính kỹ thuật -Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm loại tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
* Kích thước chiều rộng : 50 ~ 300 mm.
* Dimensions: 50 ~ 300 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, Orange. Other colours are available upon request.

LOẠI KÝ HIỆU – MODEL
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR

FTTR
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR
FTTR

– 50
– 75
– 75
– 100
– 100
– 100
– 150
– 150
– 150
– 150
– 200
– 200
– 200
– 200
– 300
– 300
– 300
– 300
– 300






















50
50
75
50
75
100
50
75
100
150
50
75
100

150
50
75
100
150
200

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS
W (mm)
H (mm)
50
50
75
50
75
75
100
50
100
75
100
100
150
50
150
75
150
100
150
150

200
50
200
75
200
100
200
150
300
50
300
75
300
100
300
150
300
200

LW (mm)

L (mm)

150
175
175
200
200
200
250

250
250
250
300
300
300
300
400
400
400
400
400

250
275
275
300
300
300
350
350
350
350
400
400
400
400
500
500
500

500
500

CHIỀU DÀY
Thickness
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.95
0.95
0.95
0.95
1.38
1.38
1.38
1.38
1.38

÷
÷
÷
÷
÷

÷
÷
÷
÷
÷
÷
÷
÷
÷
÷
÷
÷
÷
÷

0.95
0.95
0.95
0.95
0.95
0.95
0.95
0.95
0.95
0.95
1.15
1.15
1.15
1.15
1.43

1.43
1.43
1.43
1.43
16/27


Reetech

III ỐNG CÁP CABLE TRUNKING

III.4 - Co chuyển bốn phía FFWTR - Flat four way trunking FFWTR
- Co chuyển bốn phía dùng để chuyển về một hướng nào đó của hệ thống ống cáp trên một mặt phẳng. Co chuyển bốn
phía còn dùng để nối giữa các ống thẳng hoặc nối với các co, ngã ba, ngã tư khác bằng thanh nối (SCTR) trong hệ
thống ống cáp.
* Flat four way trunking used to turn one branch of cable trunking on the same plane. It used to connect straight
trunking and cable trunking fittings by straight coupler (SCTR) in cable trunking systems.
Đặc tính kỹ thuật - Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm loại tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Kích thước chiều rộng: 50 ~ 300 mm.
* Dimensions: 50 ~ 300 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, Orange. Other colours are available upon request.

LOẠI KÝ HIỆU
FFWTR
FFWTR
FFWTR

FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR
FFWTR






















50
75
75
100
100
100
150
150
150
150
200
200
200
200
300
300
300
300
300






















MODEL

50
50
75
50
75
100
50
75
100
150
50

75
100
150
50
75
100
150
200

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS
W (mm)
H (mm)
50
50
75
50
75
75
100
50
100
75
100
100
150
50
150
75
150
100

150
150
200
50
200
75
200
100
200
150
300
50
300
75
300
100
300
150
300
200

L (mm)

CHIỀU DÀY
Thickness

250
275
275
300

300
300
350
350
350
350
400
400
400
400
500
500
500
500
500

0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15

1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
17/27


Reetech

III ỐNG CÁP CABLE TRUNKING

o

III.5 Co 90 IBTR hoặc EBTR 90 Degrees bend trunking IBTR, EBTR
o
o
- Co 90 trunking duøng để đổi hướng vuông góc với hướng ban đầu của hệ thống ống cáp. Co 90 còn dùng để nối giữa
các ống thẳng hoặc nối với các co, ngã ba, ngã tư khác bằng thanh nối (SCTR) hoặc tấm bịt đầu (ECTR) trong hệ
thống ống cáp.
o
* Bend 90 used to turn the cable trunking to the other way in quadrature on the same plane of cable trunking
systems. It used to connect straight trunking and cable trunking fittings by straight coupler (SCTR) and angle
coupler (ACTR) in cable trunking systems.
Đặc tính kỹ thuật - Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm loại tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Kích thước chiều rộng : 50 ~ 300 mm.
* Dimensions: 50 ~ 300 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:

Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách haøng
* Grey, Orange. Other colours are available upon request.

INTERNAL BEND TRUNKING 90

LOẠI KÝ HIỆU – MODEL
CO TRONG – IBTR
CO NGOÀI - EBTR
IBTR – 50 – 50
EBTR – 50 – 50
IBTR – 75 – 50
EBTR – 75 – 50
IBTR – 75 – 75
EBTR – 75 – 75
IBTR – 100 – 50
EBTR – 100 – 50
IBTR – 100 – 75
EBTR – 100 – 75
IBTR – 100 – 100
EBTR – 100 –100
IBTR – 150 – 50
EBTR – 150 – 50
IBTR – 150 – 75
EBTR – 150 – 75
IBTR – 150 – 100
EBTR – 150 –100
IBTR – 150 – 150
EBTR – 150 –150
IBTR – 200 – 50
EBTR – 200 – 50

IBTR – 200 – 75
EBTR – 200 – 75
IBTR – 200 – 100
EBTR – 200 –100
IBTR – 200 – 150
EBTR – 200 –150
IBTR – 300 – 50
EBTR – 300 – 50
IBTR – 300 – 75
EBTR – 300 – 75
IBTR – 300 – 100
EBTR – 300 –100
IBTR – 300 – 150
EBTR – 300 –150
IBTR – 300 – 200
EBTR – 300 –200

EXTERNAL BEND TRUNKING 90

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS
W (mm)
H (mm)
50
50
75
50
75
75
100
50

100
75
100
100
150
50
150
75
150
100
150
150
200
50
200
75
200
100
200
150
300
50
300
75
300
100
300
150
300
200


Ln (mm)

CHIỀU DÀY
Thickness

150
150
175
150
175
200
150
175
200
250
150
175
200
250
150
175
200
250
300

0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0

0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
18/27


Reetech

III ỐNG CÁP CABLE TRUNKING

III.6 - Thanh giảm ống cáp RTR - Reducer trunking RTR
- Thanh giảm ống cáp dùng cho việc giảm chiều rộng của ống thẳng hoặc giảm chiều rộng các co, ngã ba, ngã tư
trong hệ thồng ống cáp. Thanh giảm ống cáp có thể dùng loại giảm về bên phải (RTR-R), bên trái (RTR-L) hoặc ở
giữa (RTR-C)
* Reducer trunking used to reduce width of straight trunking. Reducers are available in any prime width / reduced
width combination.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm loại tấm hoặc cuộn.

* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Kích thước chiều rộng: 50 ~300 mm.
* Dimension: 50 ~ 300 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách haøng
* Grey, Orange. Other colors are available upon request.

W1-W2
(MM)

H (mm)

A

Up to 200
Up to 200
Above 200

B
140

140
280

III.7 - Thanh nối ống cáp SCTR Straight Coupler trunking SCTR
- Thanh nối ống cáp dùng cho việc nối giữa các ông thẳng với nhau hoặc giữa ống thẳng với
các co, ngã ba, ngã tư khác trong hệ thống ống cáp.
* SCTR used to connect straight trunking or straight trunking with degrees bends, equal tees in the cable trunking
systems.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification

Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm loại tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, Orange. Other colors are available upon request.

19/27


Reetech
III.7-

III ỐNG CÁP CABLE TRUNKING

Tấm bịt đầu chờ ECTR End cap trunking
- Dùng cho bịt các đầu chờ hoặc bịt các điểm cuối của ống thẳng hoặc các co, ngã ba, ngã tư trong hệ thống
ống cáp.
* At the end of straight trunking or accessories in cable trunking systems.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm loại tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Kích thước chiều rộng: 50 ~ 300 mm.
* Dimensions: 50 ~ 300 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey ,Orange. Other colors are available upon request.

LOẠI KÝ HIỆU – MODEL

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS

W (mm)

H (mm)

ECTR – 50 – 50

50

50

ECTR – 75 – 50

75

50

ECTR – 75 – 75

75

75

ECTR – 100 – 50

100

50

ECTR – 100 – 75


100

75

ECTR – 100 – 100

100

100

ECTR – 150 – 50

150

50

ECTR – 150 – 75

150

75

ECTR – 150 – 100

150

100

ECTR – 150 – 150


150

150

ECTR – 200 – 50

200

50

ECTR – 200 – 75

200

75

ECTR – 200 – 100

200

100

ECTR – 200 – 150

200

150

ECTR – 300 – 50


300

50

ECTR – 300 – 75

300

75

ECTR – 300 – 100

300

100

ECTR – 300 – 150

300

150

ECTR – 300 – 200

300

200

CHIỀU DÀY
Thickness


0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
20/27


Reetech

III ỐNG CÁP CABLE TRUNKING

III.8 - Đầu nối mặt bích EFTR - End flange trunking EFTR
- Đầu nối mặt bích dùng để nối giữa hệ thống ống cáp với một bề mặt của tủ điện hoặc bề mặt của bảng điều
khiển.

* To connect cable trunking systems with switchboard.
Đặc tính tiêu chuẩn - Standard Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm loại tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Kích thước chiều rộng: 50 ~ 300 mm..
* Dimensions: 50 ~ 300 mm.
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng
* Grey, Orange. Other colors are available upon request.

LOẠI KÝ HIỆU – MODEL
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR
EFTR






















50
75
75
100
100
100
150
150
150

150
200
200
200
200
300
300
300
300
300






















50
50
75
50
75
100
50
75
100
150
50
75
100
150
50
75
100
150
200

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS
W (mm)
H (mm)
50
50
75
50
75
75

100
50
100
75
100
100
150
50
150
75
150
100
150
150
200
50
200
75
200
100
200
150
300
50
300
75
300
100
300
150

300
200

CHIỀU DÀY
Thickness
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
0.95 ÷ 1.0
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.0 ÷ 1.15
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43
1.38 ÷ 1.43

21/27


Reetech


IV THANG CÁP CABLE LADDER

IV.1 - Thang cáp SL - Straight ladder SL
- Thang cáp là hệ thống máng dẫn được thiết kế đặc biệt cho việc lắp đặt các cáp điện loại nặng trong các trạm
cung cấp điện và hệ thống điện chính trong cao ốc, khách sạn, nhà haøng .v.v.
* Cable ladders are manufactured for install of power cable in the heavy cable distributions of power station, and
main power system of buildings. This type of ladder is produced in 2.5 meters length.
Đặc tính tiêu chuẩn - Specification
Vật liệu: Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn.
* Materials: Galvanized steel sheet or coil.
Chiều dài tiêu chuẩn : 2.44m hoặc 2.50 m.
* Standard length: 2.44m or 2.50 m.
Kích thước chiều roäng : 200 ~ 1100 mm.
* Dimensions: 200 ~ 1100 mm
Màu tiêu chuẩn - Standard Colour:
Màu xám hoặc màu da cam. Các màu khác do yêu cầu của khách hàng.
* Grey, Orange. Other colours are available upon request.

10

80

40

20

0

30


W
0

15

LOẠI KÝ HIỆU – MODEL

KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS

CHIỀU DÀY - Thickness

SL – 200

W (MM)
200

H (MM)
80

SL – 250

250

80

1.38 ÷ 1.43

SL – 300

300


80

1.38 ÷ 1.43

SL – 350

350

80

1.38 ÷ 1.43

SL – 400

400

80

1.38 ÷ 1.43

SL – 450

450

80

1.38 ÷ 1.43

SL – 500


500

80

1.38 ÷ 1.43

SL – 550

550

80

1.38 ÷ 1.43

SL – 600

600

80

1.38 ÷ 1.43

SL – 650

650

80

1.38 ÷ 1.43


SL – 700

700

80

1.38 ÷ 1.43

SL – 750

750

80

1.38 ÷ 1.43

SL – 800

800

80

1.38 ÷ 1.43

SL – 850

850

80


1.38 ÷ 1.43

SL – 900

900

80

1.75 ÷ 2.0

SL – 950

950

80

1.75 ÷ 2.0

SL – 1000

1000

80

1.75 ÷ 2.0

1.38 ÷ 1.43

22/27



×