Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Bản vẽ, dự toán xây dựng cống cấp nước RẠCH LÁ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (323.34 KB, 17 trang )

DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỘT CỐNG CẤP NƯỚC RẠCH LÁ
STT MÃ HIỆU

HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊK.LƯNG

ĐƠN GIÁ (đồng)
VL

NC

THÀNH TIỀN (đồng)
M

VL

NC

M

12,239

54,322

684,152

Khống chế mặt bằng
1


CK.043002 Đường chuyền cấp 2 - Địa hình cấp II

Điểm

2.000

27,161

342,076

Khống chế cao độ

24,478

-

2

CL.021002 Thủy chuẩn hạng IV - Địa hình cấp II

Km

34.000

6,117

294,816

3,032


207,978

10,023,744

103,088

3

CL.031002 Thủy chuẩn kỹ thuật - Địa hình cấp II

Km

0.356

2,314

153,934

2,165

824

54,801

771

Ha

0.624


24,771

396,088

18,090

15,457

247,159

11,288

Đo vẽ chi tiết
Đo vẽ bản đồ địa hình 1/500 trên cạn, đồng mức
0,5m - Địa hình cấp II

4

CM.021002

5

CO.011002 Đo vẽ trắc dọc tuyến trên cạn - Địa hình cấp II

100m

1.780

25,487


99,472

2,427

45,367

177,060

4,320

6

CO.012002 Đo vẽ trắc ngang trên cạn - Địa hình cấp II

100m

2.436

35,883

129,179

5,158

87,411

314,680

12,565


411,359

11,501,596

156,510

Tổng cộng
T

Chi phí trực tiếp

đồng

T = VL + NC x 5,085 + M

59,053,482

C

Chi phí chung

đồng

C = NC x 5,085 x 70%

40,939,930

TL

Chi phí chịu thuế tính trước


đồng

TL = (T+C) x 6%

5,999,605

PA

Chi phí lập phương án, viết báo cáo

đồng

PA = (T+C+TL) x 5%

5,299,651

NT

Chi phí nhà tạm

đồng

NT = (T+C+TL) x 5%

5,299,651

Chi phí khảo sát trước thuế

đồng


Z = T + C + TL + PA + NT + CQ + TN

116,592,318

Thuế giá trị gia tăng

đồng

GTGT = G x 10%

11,659,232

Chi phí khảo sát sau thuế

đồng

G1 = Z + GTGT + MM

128,251,550

Z
GTGT
G1


BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG PHÍ DO YẾU TỐ TRƯT GIÁ
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỘT CỐNG CẤP NƯỚC RẠCH LÁ
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : XÃ AN THỚI ĐÔNG - HUYỆN CẦN GIỜ - TP.HCM
I.


BẢNG PHÂN BỔ VỐN THEO TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Stt

II.

Thời gian

Vốn phân bổ (đồng)

Đơn vị

Tổng

2,026,992,142 đồng

- Q thứ 1

2,026,992,142 đồng

BẢNG TÍNH HỆ SỐ TRƯT GIÁ

- Áp dụng chỉ số giá XD khu vực TP.HCM tại công văn số 950/QĐ-BXD ngày 31/10/2011 của BXD
- Quyết định số 91/QĐ-SXD-QLKTXD ngày 25/02/2013 của Sở Xây dựng TP.HCM
Stt
1
2
3
4

5
III.

Thời gian
Chỉ số giá XD công trình thủy lợi
Chỉ số giá XD liên hoàn
Hệ số trượt giá bình quân của 3 quý
Mức độ trượt giá bình quân của 3 quý (IXDCTbq)

Nội dung

1

Chi phí thực hiện dự án (chưa tính dự phòng phí)

2

Mức độ trượt giá

4

Quý I/2011
210.63

Quý II/2011
225.74
1.07174

Trượt giá từng quý (đồng)
Trượt giá tích lũy (đồng)


Quý III/2011
228.82
1.01364

Quý IV/2011
266.24
1.16353
1.08297
0.08297

CHI PHÍ DỰ PHÒNG TRƯT GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN DỰ ÁN (1 QUÝ)

Stt

3

2006

Cơ cấu chi phí gốc của năm

Quý

Cách tính

1
2,026,992,142

Vt
[1+(IXDCTbq)]t-1


0.08297

t

168,179,538

t

168,179,538

Vt * {[1+(IXDCTbq)] -1}
SVt*{[1+(IXDCTbq)] -1}


BẢNG TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỘT CỐNG CẤP NƯỚC RẠCH LÁ
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : XÃ AN THỚI ĐÔNG - HUYỆN CẦN GIỜ - TP.HCM
STT

KHOẢN MỤC CHI PHÍ

I

CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

1

GIÁ TRỊ DỰ TOÁN XÂY LẮP TRƯỚC THUẾ


CÁCH TÍNH

KÝ HIỆU

THÀNH TIỀN

GXD

GXDCPT + GXDLT

1,718,868,346

G

Bảng tính kèm theo

1,547,136,225

VAT

G x 10%

154,713,623

GIÁ TRỊ DỰ TOÁN XÂY LẮP SAU THUẾ

GXDCPT

G + VAT


1,701,849,848

CHI PHÍ XÂY DỰNG NHÀ TẠM

GXDLT

G x 1% x 1,1

17,018,498

II

CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN

GQLDA

QL1 + QL2

44,390,432

1

Chi phí quản lý dự án

QL1

G x 2.391%

36,992,027


2

Chi phí giám sát, đánh giá đầu tư

QL2

20% x QL1

7,398,405

CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

GTV

TV1+...+TV6

231,349,614

1

Chi phí khảo sát địa hình

TV1

Bảng tính kèm theo

128,251,550

2


Chi phí lập BCKTKT

TV2

G x 3.4% x 1,1

57,862,895

3

Chi phí thẩm tra thiết kế

TV3

G x 0.151% x 1,1

2,569,793

4

Chi phí thẩm tra dự toán

TV4

G x 0.146% x 1,1

2,484,701

5


Chi phí Giám sát thi công xây dựng

TV5

G x 2.079% x 1,1

35,381,458

6

Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ mời
thầu thi công xây dựng

TV6

G x 0.282% x 1,1

4,799,217

CHI PHÍ KHÁC

GK

K1 +...+K5

32,383,750

1

Lệ phí thẩm định BCKTKT


K1

TMĐT x 0.019%

2

Lệ phí thẩm định kết quả đấu thầu

K2

GXD x 0,01"% (Mức tối thiểu 1 triệu)

1,000,000

3

Chi phí bảo hiểm công trình

K3

G x 0.35% x 1,1

5,956,474

4

Chi phí kiểm toán

K4


TMĐT x 0.64% x 1,1

16,229,195

5

Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán

K5

TMĐT x 0.38%

8,760,077

DP

KL +TG

269,529,145

- Dự phòng do phát sinh khối lượng

KL

5%x (GXD + GQLDA + GTV + GK )

101,349,607

- Dự phòng do trượt giá


TG

Bảng tính kèm theo

168,179,538

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
2

III

IV

VI DỰ PHÒNG PHÍ

TỔNG KINH PHÍ: I+II+III+IV+V+VI

438,004

2,296,521,287

Người lập

Người chủ trì

fdghh

fgfhgj


Chứng chỉ kỹ sư định giá XD hạng 2, số
Trang1


BẢNG GIÁ TRỊ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỘT CỐNG CẤP NƯỚC RẠCH LÁ
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : XÃ AN THỚI ĐÔNG - HUYỆN CẦN GIỜ - TP.HCM
STT

KHOẢN MỤC CHI PHÍ

KÝ HIỆU

CÁCH TÍNH

PHẦN CỐNG

I.1

Chi phí trực tiếp

T

VL+NC+M+TT

1

Chi phí vật liệu

VL


vl

726,992,495

2

Chi phí nhân công

NC

nc x 1,171 x 5,085

576,524,843

4

Chi phí máy thi công

M

m x 1,717

59,255,485

5

Trực tiếp phí khác

TT


2%x(VL+NC+M)

27,255,456

I.2

Chi phí chung

C

T x 5,5%

76,451,555

I.3

Thu nhập chịu thuế tính trước

TL

(T+C) x 5,5%

80,656,391

GIÁ TRỊ DỰ TOÁN XÂY LẮP TRƯỚC THUẾ

G

T+C+TL


1,547,136,225

Thuế giá trị gia tăng

GTGT

G x 10%

154,713,623

GIÁ TRỊ DỰ TOÁN XÂY LẮP SAU THUẾ

GXDCPT

G+GTGT

Chi phí lán trại

GXDLT

G x 1% x 1,1

GXD

GXDCPT + GXDLT

I.4

I.5

I

CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

1,390,028,279

1,701,849,848
17,018,498
1,718,868,346

Trang 1


BẢNG DỰ TOÁN NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỘT CỐNG CẤP NƯỚC RẠCH LÁ
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : XÃ AN THỚI ĐÔNG - HUYỆN CẦN GIỜ - TP.HCM
SỐ

MÃ HIỆU

TÊN

ĐƠN

TT

ĐỊNH MỨC

CÔNG VIỆC


VỊ

KHỐI LƯNG

ĐƠN GIÁ
NH.CÔNG

THÀNH TIỀN

MÁY TC

CỐNG THOÁT NƯỚC
1

BB.11509*1.15 CC lắp đặt cống BT ly tâm D1200

2

Cung cấp Joint cao su Þ1200

100M

0.20

8,431,958

cái

4.00


100M3

4.91

222,538

210.57

52,096
375,806

2,157,600

NH.CÔNG
96,821,136

34,511,057

1,686,392

431,520

-

AB.25112

Đào đất cấp 2 bằng máy (70%)

4


AB.11612

Đào đất cấp 2 bằng thủ công (30%)

5

AB.65120

Đắp trả đất (đất tận dụng)

100M3

1.37

6

AB.41422

Vận chuyển đất đổ đi, cự ly 1km

100m3

3.41

7

AB.66142

Đắp cát K90


100m3

1.55

197,256

8

AB.13412

Cát phủ đầu cọc

M3

12.33

21,125

260,556

-

9

AC.11221

Cừ tràm Þ8-10cm, L=4,0m/cây

100M


123.34

129,057

15,917,890

-

10

AF.11111

Bê tông lót đá 4x6 M100

M3

12.33

51,719

17,260

637,902

212,885

11

AF.11223


BT móng + bản đáy đá 1x2 M200

M3

34.04

71,751

17,783

2,442,332

605,316

12

AF.12113

BT tường đá 1x2 M200

M3

21.36

140,503

22,874

3,001,650


488,671

13

AF.61120

Cốt thép d<18

Tấn

3.23

329,155

134,764

1,062,256

434,913

14

AF.61130

Cốt thép d>18

Tấn

0.48


250,615

141,665

119,809

67,724

15

AF.82111

Ván khuôn móng cống, cửa xả

100M2

1.58

1,627,359

185,795

2,571,976

293,642

16

AK.41124


Vữa lót M75 dày 3cm

M2

260.12

4,506

254

1,172,101

66,070

17

AL.15121

Rọ đá 2*1*0,3m

Rọ

21.32

100,246

2,137,245

-


18

AE.11925

Đá hộc xây vữa M100

M3

78.04

86,433

6,744,886

-

19

AL.16122

Trải vải địa kỹ thuật

100M2

2.60

42,624

110,874


-

20

AK.94321

Bao tải tẩm nhựa đường 3 lớp

M2

3.50

29,995

104,983

-

-1-

1,093,372

-

3

m3

435,883


MÁY TC

10,969,614
221,305
622,371
117,902

514,088
306,634

2,141,577
302,736
2,121,312
183,279


SỐ

MÃ HIỆU

TÊN

ĐƠN

TT

ĐỊNH MỨC

CÔNG VIỆC


VỊ

21

AC.22111

22

CV

23

AI.11811

24

AI.11821

Cừ laser L=9m

KHỐI LƯNG

ĐƠN GIÁ
NH.CÔNG

4,426,585

BB.19201

26


AD.22311*2

547,511

MÁY TC

1.35

bộ

2.00

Lắp đặt tôn lượn sóng

Mét

14.00

1,530

19,737

21,420

276,318

Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng

Cái


6.00

2,678

17,557

16,068

105,342

-

PHẦN HOÀN TRẢ MẶT ĐƯỜNG
25

NH.CÔNG

100m

Cửa van composite

405,564

THÀNH TIỀN

MÁY TC

Lắp đặt ống PVC D90


100M

0.02

584,743

Mặt đường cấp phối dày 20cm

100m2

0.63

254,954

291,490

ĐÊ QUAI

5,975,890
-

-

-

11,695

-

159,729

-

182,618
-

27

ĐĐ.0101

Đắp đất đê quai

100M3

6.66

53,905

362,538

359,004

2,414,500

28

AB.24132

Phá dỡ đê quai

100M3


6.66

23,674

377,167

157,669

2,511,932

29

TT

ca

30.00

Bơm nước hố móng

44,176

ĐÀO KÊNH DẪN

-

30

AB.27112


Đào đất bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II (70% KL đào)

100m3

10.69

254,226

31

AB.11572

Đào đất thủ công (30% KL đào)

m3

458.03

30,230

31

AB.41422

Vận chuyển đất đổ đi, cự ly 1km

100m3

15.27


32

AE.11925

Đá hộc xây vữa M100

M3

269.66

86,433

33

AK.41124

Vữa lót M75 dày 3cm

M2

970.00

4,506

34

AL.16121

Trải vải địa kỹ thuật mái taluy


9.70

46,571

100M2

432,368

2,717,030
13,846,368

622,371

23,307,523

254

4,370,820
451,739
-

TỔNG CỘNG

96,821,136

-2-

1,325,280
4,620,916

9,502,236
246,380
34,511,057


BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỘT CỐNG CẤP NƯỚC RẠCH LÁ
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : XÃ AN THỚI ĐÔNG - HUYỆN CẦN GIỜ - TP.HCM
SỐ

MÃ HIỆU

TT ĐỊNH MỨC

CÔNG TÁC XÂY LẮP

ĐƠN

KHỐI

TÊN LOẠI VẬT LIỆU

VỊ

LƯNG

CỐNG THOÁT NƯỚC
100M
m


101.5000

0.0100

20.302

+ Mỡ bôi trơn

Kg

2.0500

0.0100

0.410

Cung cấp Joint cao su Þ1200

cái

4.00

cái

AB.25112 Đào đất cấp 2 bằng máy (70%)

100M3

4.91


5

AB.65120 Đắp trả đất (đất tận dụng)

100M3

1.37

7

AB.66142 Đắp cát K90

100m3

1.55

+ Cát nền

M3

AB.13412 Cát phủ đầu cọc

M3

+ Cát nền
`

Cừ tràm Þ8-10cm, L=4,0m/cây

100M


11

12

1.0000

4.000

122.0000

189.649

1.2200

15.047

12.33

M3

+ Cừ tràm

10

YÊU CẦU

0.20

3


9

PHỤ (%)

+ Ống bê tông ly tâm D1200

+ Joint cao su D1200

8

CHÍNH

KHỐI LƯNG

-

1 BB.11509*1.15CC lắp đặt cống BT ly tâm D1200

2

ĐỊNH MỨC

123.34

m

105.0000

3.0000


13,339.221

+ Cây chống gỗ

Cây

1.7300

3.0000

219.780

+ Gỗ ván khuôn

M3

0.0120

3.0000

1.524

AF.11111 Bê tông lót đá 4x6 M100

M3

12.33

+ Xi măng PC30


kg

200.8500

2,477.284

+ Cát đổ bê tông

M3

0.5315

6.556

+ Đá dăm 4 x 6

M3

0.9363

11.548

+ Nước

M3

0.1700

2.097


AF.11223 BT móng + bản đáy đá 1x2 M200

M3

+ Xi măng PC40

kg

288.0250

1.0000

9,902.124

+ Cát đổ bê tông

M3

0.5053

1.0000

17.372

+ Đá dăm 1 x 2

M3

0.9133


1.0000

31.399

+ Nước

M3

0.1896

1.0000

6.518

+ Gỗ ván cầu công tác

M3

0.0150

1.0000

0.516

+ Đinh các loại

kg

0.1220


1.0000

4.194

+ Đinh đỉa

cái

0.6030

1.0000

20.731

AF.12113 BT tường đá 1x2 M200

M3

34.04

21.36

+ Xi măng PC40

kg

288.0250

2.0000


6,276.316

+ Cát đổ bê tông

M3

0.5053

2.0000

11.011

+ Đá dăm 1 x 2

M3

0.9133

2.0000

19.902

+ Nước

M3

0.1896

2.0000


4.132

+ Gỗ ván cầu công tác

M3

0.0490

2.0000

1.068

+ Đinh các loại

kg

0.1990

2.0000

4.336

+ Đinh đỉa

cái

0.8710

2.0000


18.980

-1-


SỐ

MÃ HIỆU

TT ĐỊNH MỨC
13

14

15

16

17

18

19

CÔNG TÁC XÂY LẮP

ĐƠN

KHỐI


TÊN LOẠI VẬT LIỆU

VỊ

LƯNG

AF.61120 Cốt thép d<18

Tấn

21

YÊU CẦU

3.23
1,020.0000

3,291.767

+ Dây thép

kg

14.2800

46.085

+ Que hàn VN


kg

4.6400

14.974

AF.61130 Cốt thép d>18

Tấn

0.48

+ Thép Đk >18 mm

kg

1,020.0000

487.620

+ Dây thép

kg

14.2800

6.827

+ Que hàn VN


kg

5.3000

2.534

AF.82111 Ván khuôn móng cống, cửa xả

100M2

1.58

+ Thép tấm

kg

51.8100

5.0000

85.978

+ Thép hình

kg

48.8400

5.0000


81.049

+ Gỗ chống (công trình DD+CN)

M3

0.4960

5.0000

0.823

+ Que hàn VN

kg

5.6000

5.0000

9.293

AK.41124 Vữa lót M75 dày 3cm

M2

260.12

+ Xi măng PC40


kg

8.6457

2,248.919

+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

0.0392

10.197

+ Nước

M3

0.0091

2.367

AL.15121 Rọ đá 2*1*0,3m

Rọ

21.32

+ Rọ đá 2*1*0,3


cái

1.0000

21.320

+ Đá hộc

M3

0.4800

10.234

AE.11925 Đá hộc xây vữa M100

M3

78.04

+ Đá hộc

M3

1.2000

93.643

+ Đá dăm 4 x 6


M3

0.0570

4.448

+ Xi măng PC40

kg

124.7484

9,734.866

+ Cát vàng, ML > 2

M3

0.4662

36.380

+ Nước

M3

0.1092

8.522


AL.16122 Trải vải địa kỹ thuật

100M2

2.60

M2

110.0000

0.2000

286.704

AK.94321 Bao tải tẩm nhựa đường 3 lớp

M2

+ Nhựa bitum

kg

4.7250

16.538

+ Bao tải

M2


2.4000

8.400

+ Bột đá

kg

2.7150

9.503

+ Củi đun

kg

4.0000

14.000

AC.22111 Cừ laser L=9m

100m

CV

3.50

1.35


m

Cửa van composite

bộ

100.0000

AI.11811 Lắp đặt tôn lượn sóng

Mét

0.5000

135.675

2.00

bộ

+ Cửa van Composite
23

PHỤ (%)

kg

+ Cừ laser
22


CHÍNH

KHỐI LƯNG

+ Thép Đk <=18 mm

+ Vải địa kỹ thuật
20

ĐỊNH MỨC

1.0000

2.000

14.00

+ Tấm sóng giữa (3320*310*3)

tấm

0.3333

4.667

+ Tấm sóng đầu (700*310*3)

tấm

0.3333


4.667

+ Hộp đệm U(160*160*360*5)

hộp

0.3333

4.667

-2-


SỐ

MÃ HIỆU

CÔNG TÁC XÂY LẮP

ĐƠN

KHỐI

TÊN LOẠI VẬT LIỆU

VỊ

LƯNG


TT ĐỊNH MỨC

24

YÊU CẦU

0.3333

4.667

+ Bu long M20, L380

bộ

0.3333

4.667

+ Bu long M16, L30

bộ

1.3333

18.667

1.0000

6.000


AI.11821 Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng

Cái

6.00

cột
-

BB.19201 Lắp đặt ống PVC D90

100M

+ ng PVC D90

0.02

Mét

+ Mỡ thoa ống

kg

26 AD.22311*2 Mặt đường cấp phối dày 20cm

100m2

+ Cấp phối đá dăm

100.5000


0.0100

2.010

0.1300

0.0100

0.003

0.63

M3

ĐÊ QUAI

26.3800

16.527

-

27

ĐĐ.0101 Đắp đất đê quai

100M3

6.66


28

AB.24132 Phá dỡ đê quai

100M3

6.66

ĐÀO KÊNH DẪN

-

30

AB.27112 Đào đất bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II (70% KL đào)

100m3

10.69

31

AB.11572 Đào đất thủ công (30% KL đào)

m3

458.03

31


AB.41422 Vận chuyển đất đổ đi, cự ly 1km

100m3

15.27

32

AE.11925 Đá hộc xây vữa M100

M3

269.66

34

PHỤ (%)

mắt

PHẦN HOÀN TRẢ MẶT ĐƯỜNG

33

CHÍNH

KHỐI LƯNG

+ Tiêu phản quang


+ Cột thép U 160x150x5 L=1,75m

25

ĐỊNH MỨC

+ Đá hộc

M3

1.2000

323.592

+ Đá dăm 4 x 6

M3

0.0570

15.371

+ Xi măng PC40

kg

124.7484

33,639.654


+ Cát vàng, ML > 2

M3

0.4662

125.715

+ Nước

M3

0.1092

29.447

AK.41124 Vữa lót M75 dày 3cm

M2

970.00

+ Xi măng PC40

kg

8.6457

8,386.329


+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

0.0392

38.024

+ Nước

M3

0.0091

8.827

AL.16121 Trải vải địa kỹ thuật mái taluy

100M2

+ Vải địa kỹ thuật

M2
TRUE

-3-

9.70
110.0000


0.2000

1,069.134


BẢNG TỔNG HP VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỘT CỐNG CẤP NƯỚC RẠCH LÁ
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : XÃ AN THỚI ĐÔNG - HUYỆN CẦN GIỜ - TP.HCM
SỐ TT

TÊN LOẠI VẬT TƯ

Đ.VỊ

KHỐI LƯNG
PHẦN CỐNG

GIÁ VL
GIÁ GỐC

CVC

TỔNG

THÀNH TIỀN

1

+ Cát nền


M3

204.696

70,800

35,155

105,955

21,688,611

2

+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

48.221

111,600

38,961

150,561

7,260,199

3


+ Cát đổ bê tông

M3

34.939

157,080

38,961

196,041

6,849,474

4

+ Cát vàng, ML > 2

M3

162.095

157,080

38,961

196,041

31,777,256


5

+ Cừ tràm

13,339.221

2,667

321

2,987

39,846,871

6

+ Cây chống gỗ

Cây

219.780

13,000

1,442

14,442

3,174,147


7

+ Cừ laser

m

135.675

1,377,410

1,377,410

186,880,102

8

+ Cửa van Composite

bộ

2.000

15,660,000

15,660,000

31,320,000

9


+ Vải địa kỹ thuật

M2

1,355.838

24,300

24,300

32,946,863

10

+ Thép Đk <=18 mm

kg

3,291.767

13,290

87

13,377

44,033,017

11


+ Thép Đk >18 mm

kg

487.620

13,290

87

13,377

6,522,752

12

+ Thép tấm

kg

85.978

15,370

87

15,457

1,328,937


14

+ Thép hình

kg

81.049

15,370

87

15,457

1,252,751

17

+ Dây thép

kg

52.912

18,180

18,180

961,940


18

+ Đinh các loại

kg

8.530

18,180

18,180

155,075

19

+ Đinh đỉa

cái

39.711

2,000

2,000

79,422

20


+ Đá hộc

M3

427.469

109,091

126,822

235,913

100,845,514

21

+ Đá dăm 4 x 6

M3

31.367

164,300

118,057

282,357

8,856,687


22

+ Đá dăm 1 x 2

M3

51.301

212,800

120,651

333,451

17,106,351

23

+ Cấp phối đá dăm

M3

16.527

129,600

120,651

250,251


4,135,892

m

-1-

-


SỐ TT

TÊN LOẠI VẬT TƯ

Đ.VỊ

KHỐI LƯNG
PHẦN CỐNG

GIÁ VL
GIÁ GỐC

CVC

TỔNG

THÀNH TIỀN

25


+ Xi măng PC40

kg

70,188.208

1,400

44

1,444

101,380,345

26

+ Xi măng PC30

kg

2,477.284

1,400

44

1,444

3,578,207


28

+ Gỗ ván khuôn

M3

1.524

3,810,000

3,810,000

5,806,440

29

+ Gỗ ván cầu công tác

M3

1.584

3,810,000

3,810,000

6,035,040

30


+ Gỗ chống (công trình DD+CN)

M3

0.823

3,810,000

3,810,000

3,135,630

31

+ Nước

M3

61.910

10,000

10,000

619,100

32

+ Nhựa bitum


kg

16.538

16,500

16,500

272,877

33

+ Bao tải

M2

8.400

2,000

2,000

16,800

34

+ Bột đá

kg


9.503

1,182

1,182

11,233

35

+ Củi đun

kg

14.000

1,818

1,818

25,452

36

+ Tấm sóng giữa (3320*310*3)

tấm

4.667


1,250,000

1,250,000

5,833,750

37

+ Tấm sóng đầu (700*310*3)

tấm

4.667

275,000

275,000

1,283,425

38

+ Hộp đệm U(160*160*360*5)

hộp

4.667

225,000


225,000

1,050,075

39

+ Tiêu phản quang

mắt

4.667

15,000

15,000

70,005

40

+ Bu long M20, L380

bộ

4.667

34,000

34,000


158,678

41

+ Bu long M16, L30

bộ

18.667

8,500

8,500

158,670

47

+ Cột thép U 160x150x5 L=1,75m

cột

6.000

1,127,000

1,127,000

6,762,000


48

+ Ống bê tông ly tâm D1200

m

20.302

1,827,600

1,827,600

37,103,935

49

+ Joint cao su D1200

cái

4.000

108,700

108,700

434,800

50


+ ng PVC D90

Mét

2.010

63,200

63,200

127,032

51

+ Mỡ bôi trơn

Kg

0.410

15,000

15,000

6,150

52

+ Mỡ thoa ống


kg

0.003

150,000

150,000

450

53

+ Que hàn VN

kg

26.801

20,000

20,000

536,020

54

+ Rọ đá 2*1*0,3

cái


21.320

261,000

261,000

5,564,520

-2-


SỐ TT

TÊN LOẠI VẬT TƯ

Đ.VỊ

KHỐI LƯNG
PHẦN CỐNG

TỔNG CỘNG

GIÁ VL
GIÁ GỐC

CVC

TỔNG

THÀNH TIEÀN


726,992,495

-3-


BẢNG TỔNG HP KHỐI LƯNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỘT CỐNG CẤP NƯỚC RẠCH LÁ
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : XÃ AN THỚI ĐÔNG - HUYỆN CẦN GIỜ - TP.HCM
SỐ

TÊN

ĐƠN

TT

CÔNG VIỆC

VỊ

DIỄN GIẢI KHỐI LƯNG

KHỐI LƯNG

CỐNG THOÁT NƯỚC
1 CC lắp đặt cống BT ly tâm D1200

100M


10*2

0.200 ktra lai KL

cái

2*2

4.000

3 Đào đất cấp 2 bằng máy đào (70% KL)

100M3

(27.04*3.83*2+35.97*9.7+11.64*12.53)/100*70%

4.91

4 Đào đất cấp 2 bằng thủ công (30% KL)

m3

(27.04*3.83*2+35.97*9.7+11.64*12.53)/100*30%

210.57

5 Đắp trả đất (đất tận dụng) K90

100M3


31.09*2.2*2/100

1.37

6 Đắp trả cát K90

100M3

31.09*5/100

1.55

6 Cát phủ đầu cọc

M3

61.67*2*0.1

12.33

100M

61.67*2*25*4/100

123.34

8 Bê tông lót đá 4x6 M100

M3


61.67*2*0.1

9 BT móng + bản đáy đá 1x2 M200

M3

2 Cung cấp Joint cao su Þ1200

7 Cừ tràm Þ8-10cm, L=4,5m/cây

12.33 Ktra lại KL
34.04

- Bê tông móng cống

M3

1.6*10

16.00

- Bê tông bản đáy sân trước + sân sau

M3

2*2.1*(3.88+4.71)/2

18.04

10 BT tường đá 1x2 M200


M3

21.364

- Bê tông tường cánh

M3

11.34*4*0.3*1.05

14.29

- Bê tông tường ngực

M3

2.15*0.3*3.88*2

5.01

0.22*3*2

1.32

M3

0.5*0.5*0.5*6

0.75


11 Cốt thép d<18

Tấn

Xem bản vẽ

3.227 Ktra lai KL sao = KL cu

12 Cốt thép d>18

Tấn

Xem bản vẽ

0.478 Ktra lai KL sao = KL cu

100M2

(11.73*4+10*5.18*2)*1.05/100

1.58 Ktra lai KL sao = KL cu

M2

63.6*1.5+50.2*2*1.5+7.06*2

- Bê tông tường giữa
- Bê tông chôn trụ lan can


13 Ván khuôn móng cống, cửa xả
14 Vữa lót M75 dày 3cm

-1-

260.12


SỐ

TÊN

ĐƠN

TT

CÔNG VIỆC

VỊ

DIỄN GIẢI KHỐI LƯNG

KHỐI LƯNG

15 Rọ đá 2*1*0,3m

Rọ

5.33*4*0.3*2/(2*1*0.3)


21.32

16 Đá hộc xây vữa M100

M3

63.6*1.5*0.3+50.2*2*1.5*0.3+7.06*2*0.3

78.04

100M2

(63.6*1.5+50.2*2*1.5+7.06*2)/100

2.60

17 Trải vải địa kỹ thuật
18 Bao tải tẩm nhựa đường 3 lớp
19 Cừ laser L=9m
20 Cửa van composite

M2

3.50

100m

15 cây * 9m/100

1.35


bộ

2.00

21 Lắp đặt tôn lượn sóng

Mét

14.00

22 Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng

Cái

6.000

23 Lắp đặt ống PVC D90

100M

0.02

24 Cấp phối đá dăm dày 20cm

100M2

12.53*5/100

0.63


25 Đắp đất đê quai

100M3

9*74/100

6.66

26 Phá dỡ đê quai

100M3

6.660

ca

30.000

PHẦN HOÀN TRẢ MẶT ĐƯỜNG

ĐÊ QUAI

27 Bơm nước hố móng
ĐÀO KÊNH DẪN
28 Đào đất bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II (70% KL đào)

100m3

15.74*97/100 *70%


10.69

29 Đào đất thủ công (30% KL đào)

m3

15.74*97*30%/100

458.034

30 Đá hộc xây vữa M100

M3

2.78*97

269.66

31 Vữa lót M75 dày 3cm

M2

10*97

970.00

32 Trải vải địa kỹ thuật

100M2


10*97/100

-2-

9.70


BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN BỐC DỢ VẬT LIỆU
- Theo định mức xây dựng cơ bản (xây dựng và lắp đặt; sửa chữa) ban hành kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP và 1778/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ xây
- Đơn giá xây dựng công trình (phần sửa chữa) ban hành kèm theo quyết định số 75/2001/QĐ-UB ngày 10/9/2001 của UBND TP.HCM
- Đơn giá xây dựng công trình (xây dựng và lắp đặt) ban hành kèm theo văn bản số 1299/SXD-QLKTXD ngày 20/02/2009 của Sở Xây dựng TP.HCM
Định mức
NC bốc lên
TT

SHĐM

Tên vật liệu

ĐV

hoặc bốc
xuống chân
CT

I

Bốc dỡ thủ công:


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

XP.1110
XP.1210
XP.1310
XP.1410
XP.2210
XP.2310
XP.3310
XP.4110
XP.5110
XP.5210
XP.7110

Cát
Đất sét, đất dính
Sỏi, đá dăm
Đá hộc, đá chẻ
Gạch thẻ
Gạch rỗng đất nung

XM
Sắt thép các loại
Gỗ các loại
Cọc cừ 5-9m
Cấu kiện BTĐS

II Bốc dỡ bằng máy đào
12 AB.24133
Đất, đá, cát các loại
Nhân công
Máy đào
Máy ủi

Định mức MTC
bốc lên hoặc

bốc xuống chân nhân công

Hệ số nhân

Đơn giá

công

máy TC

Hệ số MTC

Cước bốc dỡ


CT

m3
m3
m3
m3
1000v
1000v
tấn
tấn
tấn
100 cây
tấn

công
ca
ca

Đơn giá

3,077
5,177
4,707
6,336
8,146
9,051
3,801
7,422
4,163
12,346

7,422

0.0081

39,467
0.00229
0.00045

11.683
11.683
11.683
11.683
11.683
11.683
11.683
11.683
11.683
11.683
11.683

35,949
60,483
54,992
74,023
95,170
105,743
44,407
86,711
48,636
144,238

86,711

5.085

1.717
1,929,626
739,087

9,784
1,626
7,587
571


BẢNG TỔNG HP KHỐI LƯNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỘT CỐNG CẤP NƯỚC RẠCH LÁ
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : XÃ AN THỚI ĐÔNG - HUYỆN CẦN GIỜ - TP.HCM
SỐ

TÊN

ĐƠN

TT

CÔNG VIỆC

VỊ

DIỄN GIẢI KHỐI LƯNG


KHỐI LƯNG

CỐNG THOÁT NƯỚC
1 CC lắp đặt cống BT ly tâm D1200

100M

2 Cung cấp Joint cao su Þ1200
3 Đào đất cấp 2 bằng máy đào (70% KL)
4 Đào đất cấp 2 bằng thủ công (30% KL)

10*2

0.200

cái

2*2

4.000

100M3

(27.04*3.83*2+35.97*9.7+11.64*12.53)/100*70%

4.91
210.57

m3


(27.04*3.83*2+35.97*9.7+11.64*12.53)/100*30%

5 Đắp trả đất (đất tận dụng) K90

100M3

31.09*2.2*2/100

6 Đắp trả cát K90

100M3

31.09*5/100

1.55

6 Cát phủ đầu cọc

M3

61.67*2*0.1

12.33

100M

183.44*25*4/100

183.44


8 Bê tông lót đá 4x6 M100

M3

61.67*2*0.1

12.33

9 BT móng + bản đáy đá 1x2 M200

M3

7 Cừ tràm Þ8-10cm, L=4,0m/cây

34.04

- Bê tông móng cống

M3

1.6*10

- Bê tông bản đáy sân trước + sân sau

M3

2*2.1*(3.88+4.71)/2

10 BT tường đá 1x2 M200


1.37

M3

16.00
18.04
21.364

- Bê tông tường cánh

M3

11.34*4*0.3*1.05

14.29

- Bê tông tường ngực

M3

2.15*0.3*3.88*2

5.01

0.22*3*2

1.32

- Bê tông tường giữa

- Bê tông chôn trụ lan can

M3

0.5*0.5*0.5*6

0.75

11 Cốt thép d<18

Tấn

Xem bản vẽ

5.007

12 Cốt thép d>18

Tấn

Xem bản vẽ

0.000

100M2

(11.73*4+10*5.18*2)*1.05/100

1.58


13 Ván khuôn móng cống, cửa xả
14 Vữa lót M75 dày 3cm

M2

63.6*1.5+50.2*2*1.5+7.06*2

15 Rọ đá 2*1*0,3m

Rọ

(35.44+20.29*1.5)*0.3*2/(2*1*0.3)

65.88

16 Đá hộc xây vữa M100

M3

63.6*1.5*0.3

28.62

100M2

(63.6*1.5+50.2*2*1.5+7.06*2)/100

2.60

17 Trải vải địa kỹ thuật

18 Bao tải tẩm nhựa đường 3 lớp

M2

19 Cừ laser L=9m

100m

20 Cửa van composite

260.12

3.50
15 cây * 9m/100

1.35

bộ

2.00

21 Lắp đặt tôn lượn sóng

Mét

14.00

22 Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng

Cái


23 Phá bỏõ cống cũ

m3

tạm tính

12.000

Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998

m

2.5*2*2 bộ

10.000

Thép U 200 x 76 x 5,2 SNG

m

2.04*2 bộ

4.080

0.63

6.000

24 Khung nâng hạ cửa van


PHẦN HOÀN TRẢ MẶT ĐƯỜNG
23 Lắp đặt ống PVC D90

100M

24 Cấp phối đá dăm dày 20cm

100M2

12.53*5/100

25 Đắp đất đê quai

100M3

3.5*113.36/100

26 Phá dỡ đê quai

100M3

3.968

ca

30.000

0.02


ĐÊ QUAI

27 Bơm nước hố móng

3.97


KÊNH DẪN
28 Đào đất bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II (70% KL đào)

100m3

24.3*20*60%/100*70%

2.04

29 Đào đất thủ công (30% KL đào)

m3

24.3*20*60%/100*30%

0.875

30 Rọ đá 2*1*0,3m

Rọ

(1.65*2*20)/(2*1*0.3)


110.00

31 Vữa lót M75 dày 3cm

M2

0.00

0.00

32 Trải vải địa kỹ thuật

100M2

6.2*2*20/100

2.48



×