Công ty cổ phần KCN
Sài gòn
CNG HềA X HI CH NGHĨA VIỆT NAM
B¾c giang
Độc lập - Tự do - Hạnh phỳc
biên bản
Nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình
để đa vào sử dụng
Công trình: Cung cấp và lắp đặt đờng ống cấp nớc sạch.
Hạng mục công trình: Tuyến ống N1-1
Địa điểm xây dựng: KCN Quang Châu - Việt Yên - Bắc Giang
1.Thành phần tham gia nghiệm thu
* Đại diện Chủ đầu t:
Bà: Lê Thị Hải Anh
Ông: Nguyễn Quốc Trởng
Ông: Lơng Trờng Sơn
* Đại diện T vấn giám sát:
Ông: Đào Hùng Tiến
Ông: Trần Thị Thìn
Ông: Trần Đình Thọ
* Đại diện Đơn vị thi công:
Ông: Nguyễn Hải Sinh
Ông: Nguyễn Hữu cờng
2.Thời gian tiến hành nghiệm thu
Bắt đầu:
Kết thúc:
Chức vụ: Phó tổng giám ®èc
Chøc vơ: Phã gi¸m ®èc kü tht
Chøc vơ: CBKT
Chøc vơ: Tổng giám đốc
Chức vụ: Phó phòng TVGS
Chức vụ:Cán bộ TVGS
Chức vụ: Phó GĐ
Chức vụ: CBKT
........ ngày ...... tháng ..... năm 2009;
........ ngày....... tháng
Tại: Công trờng xây dựng đờng nớc sạch
. năm 2009;
3. Đánh giá hạng mục công trình xây dựng, công trình xây dựng:
a, Về tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
- Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công;
- Nhật ký thi công.............;
- Biện pháp thi công;
- Biên bản nghiệm thu nội bộ, công việc xây dựng của nhà thầu;
- Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công;
- Hợp đồng xây lắp số 0804/KTXD/HĐKT /SBG -2009 ngày 08tháng 04
năm 20009;
- Các tiêu chuẩn áp dụng;
- Các kết quả kiểm tra tại hiện trờng;
- Kết quả thí nghiệm,Quy trình thử áp lực;
- Các văn bản khác liên quan;
b, Về chất lợng công việc xây dựng:
- Phù hợp tiêu chuẩn xây dựng và yêu cầu kỹ thuật của công trình xây
dựng;
- Đúng theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công;
c) Các ý kiến khác : .....................................................................................
......................................................................................................................
......................................................................................................................
4. Kết luận :
.......................................................................................................................
.......................................................................................................................
.......................................................................................................................
Chủ đầu t
T vấn giám sát
đơn vị thi công
Công ty cổ phần KCN
Sài gòn
CNG HềA X HI CH NGHĨA VIỆT NAM
B¾c giang
Độc lập - Tự do - Hạnh phỳc
biên bản
Nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình
để đa vào sử dụng
Công trình: Cung cấp và lắp đặt đờng ống cấp nớc sạch.
Hạng mục công trình: Tuyến ống D 1-2
Địa điểm xây dựng: KCN Quang Châu - Việt Yên - Bắc Giang
1.Thành phần tham gia nghiệm thu
* Đại diện Chủ đầu t:
Bà: Lê Thị Hải Anh
Ông: Nguyễn Quốc Trởng
Ông: Lơng Trờng Sơn
* Đại diện T vấn giám sát:
Ông: Đào Hùng Tiến
Ông: Trần Thị Thìn
Ông: Trần Đình Thọ
* Đại diện Đơn vị thi công:
Ông: Nguyễn Hải Sinh
Ông: Nguyễn Hữu cờng
2.Thời gian tiến hành nghiệm thu
Bắt đầu:
Kết thúc:
Chức vụ: Phó tổng giám đốc
Chức vụ: Phó giám đốc kỹ thuật
Chức vụ: CBKT
Chức vụ: Tổng giám đốc
Chức vụ: Phó phòng TVGS
Chức vụ:Cán bộ TVGS
Chức vụ: Phó GĐ
Chức vụ: CBKT
........ ngày ...... tháng ..... năm 2009;
........ ngày....... tháng
Tại: Công trờng xây dựng đờng nớc sạch
. năm 2009;
3. Đánh giá hạng mục công trình xây dựng, công trình xây dựng:
a, Về tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
- Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công;
- Nhật ký thi công.............;
- Biện pháp thi c«ng;
- Biên bản nghiệm thu nội bộ, công việc xây dựng của nhà thầu;
- Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công;
- Hợp đồng xây lắp số 0203/KTXD/HĐKT /SBG -2009 ngày 02tháng 03
năm 20009;
- Các tiêu chuẩn áp dụng;
- Các kết quả kiểm tra tại hiện trờng;
- Kết quả thí nghiệm,Quy trình thử áp lực;
- Các văn bản khác liên quan;
b, Về chất lợng công việc xây dựng:
- Phù hợp tiêu chuẩn xây dựng và yêu cầu kỹ thuật của công trình xây
dựng;
- Đúng theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công;
c) Các ý kiến khác : .....................................................................................
......................................................................................................................
......................................................................................................................
4. Kết luận :
........................................................................................................................
.......................................................................................................................
.......................................................................................................................
Chủ đầu t
T vấn giám sát
đơn vị thi công
Công ty cổ phần KCN
Sài gòn
CNG HềA X HI CH NGHĨA VIỆT NAM
B¾c giang
Độc lập - Tự do - Hạnh phỳc
biên bản Nghiệm thu hồ sơ
Công trình: Cung cấp và lắp đặt đờng ống cấp nớc sạch.
Hạng mục công trình: Tuyến ống N1-1
Địa điểm xây dựng: KCN Quang Châu - Việt Yên - Bắc Giang
1.Thành phần tham gia nghiệm thu
* Đại diện Chủ đầu t:
Ông: Nguyễn Quốc Trởng
Ông: Lơng Trờng Sơn
* Đại diện T vấn giám sát:
Ông: Trần Thị Thìn
Ông: Trần Đình Thọ
Ông: Nguyễn Hải Sinh
Ông: Nguyễn Hữu cờng
2.Thời gian tiến hành nghiệm thu
Kết thúc:
Chức vụ: CBKT
Chức vụ: Phó phòng TVGS
Chức vụ:Cán bộ TVGS
* Đại diện Đơn vị thi công:
Bắt đầu:
Chức vụ: Phó giám đốc kỹ thuật
Chức vụ: Phó GĐ
Chức vụ: CBKT
........ ngày ...... tháng ..... năm 2009;
........ ngày....... tháng
. năm 2009;
Tại: Công trờng xây dựng đờng nớc sạch
STT
Biên bản hiền trờng
số....,biên bản bàn giao số.....
Hồ sơ pháp lý
Hợp đồng kinh tế số...
1
-Hợp đồng kinh tế
- Quyết định
-Hợp đồng kinh tế số 0804/KTXD/HĐKT/SBG-2009
CT
Quyết định thành lập BCH công trờng số 084/QĐ-
Ngày..thá
ng..năm2009
08/04/2009
08/04/2009
2
Biên bản bàn giao
Biên bản bàn giao cao độ hiện trang.
14/4/2009
3
Quy trình thử áp lực
Quy trình thử áp lực
09/04/2009
4
- Biên bản bàn giao
N1-1
- Biên bản bàn giao toạ độ tuyến ống cấp nớc sạch
13/04/2009
Danh mục nghiệm thu công việc
xây dựng
- BBNT nội bộ số 01
1
- Phiếu yêu cầu NT số 01
01
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 02
- Phiếu yêu cầu NT số 02
2
02
3
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 03
- Phiếu yêu cầu NT số 03
03
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 04
- Phiếu yêu cầu NT số 04
4
04
5
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 05
- Phiếu yêu cầu NT số 05
05
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 06
- Phiếu yêu cầu NT số 06
6
06
7
8
- BBNT công viƯc x©y dùng sè
- BBNT néi bé sè 07
- PhiÕu yêu cầu NT số 07
07
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 08
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D200
(l=100md)
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D200
(l=100md)
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D200
(l=100md)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=100m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=100m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=100m)
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D200
(l=100md)
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D200
(l=100md)
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D200
(l=100md)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=100m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=100m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=100m)
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D200
(l=100md)
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D200
(l=100md)
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D200
(l=100md)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=100m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=100m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=100m)
- Nghiệm thu ®µo ®Êt hè mãng èng nhùa D200
(l=110md)
- NghiƯm thu ®µo ®Êt hè mãng èng nhùa D200
(l=110md)
- NghiƯm thu ®µo ®Êt hố móng ống nhựa D200
(l=110md)
- NT lắp đặt ống nhựa cÊp n−íc D200 (l=110m)
-21/04/2009
-21/04/2009
-22/04/2009
-23/04/2009
-23/04/2009
-24/04/2009
-23/04/2009
-23/04/2009
-24/04/2009
-25/04/2009
-25/04/2009
-27/04/2009
-25/04/2009
-25/04/2009
-27/04/2009
-28/04/2009
-27/04/2009
-28/04/2009
-28/04/2009
-27/04/2009
-28/04/2009
-29/04/2009
08
- Phiếu yêu cầu NT số 08
- NT lắp đặt èng nhùa cÊp n−íc D200 (l=110m)
-29/04/2009
- BBNT néi bé sè 09
- NT đào đất móng ống nhựa D200 (l=53m)
-02/05/2009
- BBNT công việc xây dựng số
- Phiếu yêu cầu NT số 09
9
09
- BBNT công việc xây dựng số
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=110m)
- Đào đất móng, cốt thép, vk, đổ bê tông lót móng
đá 1x2 mác 100; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối đỡ T200(4
gối).
- Đào đất móng, vk, đổ bê tông lót đá 1x2 mác 100;
đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối đỡ chếch 200(4gối)
- NT đào đất móng ống nhựa D200 (l=53m)
- Đào đất móng, cốt thép, vk, đổ bê tông lót móng
đá 1x2 mác 100; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối đỡ T200(4
gối).
- Đào đất móng, vk, đổ bê tông lót đá 1x2 mác 100;
đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối đỡ chếch 200(4gối)
-02/05/2009
-29/04/2009
-02/05/2009
- NT đào đất móng ống nhựa D200 (l=53m)
- Đào đất móng, cốt thép, vk, đổ bê tông lót móng
đá 1x2 mác 100; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối đỡ T200(4
gối).
- BBNT nội bộ số 10
10
- Phiếu yêu cầu NT số 10
10
11
- BBNT nội bộ số 11
- Phiếu yêu cầu NT số 11
11
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 12
12
- Phiếu yêu cầu NT số12
12
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số13
- Phiếu yêu cầu NT số13
13
số13
- BBNT công việc xây dựng
- BBNT nội bộ số 14
14
- Phiếu yêu cầu NT số14
14
15
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 15
- Phiếu yêu cầu NT số 15
- Đào đất móng, vk, đổ bê tông lót đá 1x2 mác 100;
đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối đỡ chếch 200(4gối)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=53m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=53m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D200 (l=53m)
- Nghiệm thu ®µo ®Êt hè mãng èng nhùa D160
(l=70md)
- NghiƯm thu ®µo ®Êt hè mãng èng nhùa D160
(l=70md)
- NghiƯm thu ®µo ®Êt hố móng ống nhựa D160
(l=70md)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D160 (l=70m)
-04/05/2009
-04/05/2009
-05/05/2009
-04/05/2009
-04/05/2009
-05/05/2009
-06/05/2009
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D160 (l=70m)
-05/05/2009
- Nghiệm thu đào đất hố móng trụ cứu hoả (1 trụ)
-08/05/2009
- Nghiệm thu đào đất hố móng trụ cứu hoả (1 trụ)
-07/05/2009
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D160 (l=70m)
+ NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
100; đổ bê tông gối đỡ trụ cứu hoả đá 1x2 mác 100(1 gối).
+ NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
100; đổ bê tông gối đỡ trụ cứu hoả đá 1x2 mác 100(1 gối).
- Nghiệm thu đào đất hố móng trụ cứu hoả (1 trụ)
+ NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
100; đổ bê tông gối đỡ trụ cứu hoả đá 1x2 mác 100(1 gối).
- NT lắp đặt trụ cứu hoả ( 1 trụ), van 110 (1 van)
- NT lắp đặt trụ cứu hoả ( 1 trụ), van 110 (1 van)
- NT lắp đặt trụ cøu ho¶ ( 1 trơ), van 110 (1 van)
- NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
100; đổ bê tông gối đỡ mặt bích đá 1x2 mác 200(5 gối).
- NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
100; đổ bê tông gối đỡ mặt bích đá 1x2 mác 200(5 gối).
- NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
-06/05/2009
-08/05/2009
-09/05/2009
-08/05/2009
-09/05/2009
-11/05/2009
-09/05/2009
số15
16
- BBNT công việc xây dựng
100; đổ bê tông gối đỡ mặt bích đá 1x2 mác 200(5 gối).
- BBNT nội bộ số16
- NT thử áp lực đờng nớc
- Phiếu yêu cÇu NT sè 16
16
- BBNT néi bé sè 17
- PhiÕu yêu cầu NT số 17
7
số17
- NT thử áp lực đờng nớc
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT công việc xây dựng
- NT thử áp lực đờng nớc
-11/05/2009
-29/05/2009
-28/05/2009
-29/05/2009
- Nghiệm thu đắp cát, hoàn trả mặt bằng hố đào
đờng nớc đến cao độ +4.000
- Nghiệm thu đắp cát, hoàn trả mặt bằng hố đào
đờng nớc đến cao độ +4.000
- Nghiệm thu đắp cát, hoàn trả mặt bằng hố đào
đờng nớc đến cao độ +4.000
Danh mục vật liệu đầu vào
- BBNT nội bộ số 01
1
- Phiếu yêu cầu NT số 01
01
2
3
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 02
trờng
trờng
trờng
- Phiếu yêu cầu NT số 02
02
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 03
- Phiếu yêu cầu NT số 03
03
4
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 04
- Phiếu yêu cầu NT số 04
04
5
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 05
- Phiếu yêu cầu NT số 05
05
6
- BBNT công việc xây dựng số
- BBNT nội bộ số 06
- Phiếu yêu cầu NT số 06
06
- BBNT công việc xây dựng số
- Nghiệm thu vật liệu xi măng-PC30 đa về công
- Nghiệm thu vật liệu xi măng-PC30 đa về công
tông).
tông).
- Nghiệm thu vật liệu thép đa về công trờng
- Nghiệm thu đá 1x2 đa về công trờng (đá đổ bê
-13/04/2009
- Nghiệm thu đá 1x2 đa về công trờng (đá đổ bê
-14/04/2009
-13/04/2009
-14/04/2009
- Nghiệm thu đá 1x2 đa về công trờng (đá đổ bê
- Nghiệm thu cát vàng đa về công trờng (cát cho
bê tông).
trờng.
-13/04/2009
-13/04/2009
- Nghiệm thu cát vàng đa về công trờng (cát cho
bê tông).
trờng.
-14/04/2009
- Nghiệm thu vật liệu thép đa về công trờng
- Nghiệm thu cát vàng đa về công trờng (cát cho
bê tông).
trờng.
-13/04/2009
- Nghiệm thu vật liệu xi măng-PC30 đa về công
- Nghiệm thu vật liệu thép đa về công trờng
tông).
-13/04/2009
- NT vật liệu ống nớc D200, D160 đa về công
- NT vật liệu ống nớc D200, D160 đa về công
-13/04/2009
-13/04/2009
-14/04/2009
-16/04/2009
-16/04/2009
-17/04/2009
- NT vật liệu ống nớc D200, D160 đa về công
- NT phụ kiện đờng nớc đa về công trờng.
- NT phụ kiện đờng nớc đa về công trờng.
- NT phụ kiện đờng nớc đa về công trờng.
-20/04/2009
-20/04/2009
-21/04/2009
Ngày..thá
ng..năm 2009
Tên bản vẽ hoàn công
STT
1
- Bản vẽ hoàn công trắc ngang điển hình, mặt cắt mơng đặt ống
18/07/2009
2
- Bản vẽ hoàn công trắc dọc cọc 26
18/07/2009
3
- Bản vẽ hoàn công chi tiết nút số 6
18/07/2009
4
5
- Bản vẽ hoàn công bình đồ, trắc dọc cọc số 6 đến điểm cấp nớc
cho HOSIDEN
18/07/2009
- Bản vẽ hoàn công chi tiết gối đỡ T, chếch
18/07/2009
6
- Bản vẽ hoàn công chi tiết gối đỡ mặt bích
18/07/2009
7
- Bản vẽ hoàn công mặt đứng, mặt bằng trụ cứu hoả
18/07/2009
c) Các ý kiến khác : .....................................................................................
......................................................................................................................
......................................................................................................................
4. Kết luận :
.......................................................................................................................
.......................................................................................................................
.......................................................................................................................
Chủ đầu t
T vấn giám sát
đơn vị thi công
Công ty cổ phần KCN
Sài gòn
CNG HềA X HI CH NGHĨA VIỆT NAM
B¾c giang
Độc lập - Tự do - Hạnh phỳc
biên bản Nghiệm thu hồ sơ
Công trình: Cung cấp và lắp đặt đờng ống cấp nớc sạch.
Hạng mục công trình: Tuyến ống D 1-2
Địa điểm xây dựng: KCN Quang Châu - Việt Yên - Bắc Giang
1.Thành phần tham gia nghiệm thu
* Đại diện Chủ đầu t:
Ông: Nguyễn Quốc Trởng
Chức vụ: Phó giám đốc kỹ thuật
Ông: Lơng Trờng Sơn
Chức vụ: CBKT
* Đại diện T vấn giám sát:
Ông: Trần Thị Thìn
Chức vụ: Phó phòng TVGS
Ông: Trần Đình Thọ
Chức vụ:Cán bộ TVGS
* Đại diện Đơn vị thi công:
Ông: Nguyễn Hải Sinh
Chức vụ: Phó GĐ
Ông: Nguyễn Hữu cờng
Chức vụ: CBKT
2.Thời gian tiến hành nghiệm thu
Bắt đầu:
Kết thúc:
........ ngày ...... tháng ..... năm 2009;
........ ngày....... tháng
Tại: Công trờng xây dựng đờng nớc sạch
TT
Biên bản hiền trờng
số....,biên bản bàn giao số.....
. năm 2009;
Hồ sơ pháp lý
Hợp đồng kinh tế số...
1
2
-Hợp đồng kinh tế
- Quyết định
- Biên bản bàn giao
2009
-Hợp đồng kinh tế số 0203/KTXD/HĐKT/SBG-
Ngày..tháng.
.năm2009
- 02/03/2009
- 02/03/2009
Quyết định thành lập BCH công trờng số
0203/QĐ-CT
- Biên bản bàn giao toạ độ tuyến ống cấp nớc
sạch D1-2
-10/03/2009
- Quy trình thử áp lực
3
- Thông báo số 03/04/2009/CVKT-SBG
- Công văn số 16/CT
4
- Quy trình thử áp lực
- Thông báo về việc thay đổi, bổ sung các cấu
kiện vật liệu
đồng
Phiếu cam kết sản phẩm
Biên bản hiện trờng số 01
- Về việc thay đổi chủng loại vật liệu trong hợp
Chung loại ,số lợng phụ kiện tuyến ống
D200
- về việc chuyển ®æi tõ èng D350 sang èng
- 03/03/2009
- 03//04/2009
- 11/03/2009
-02/04/2009
- 18/04/2009
Danh mục nghiệm thu vông việc
xây dựng
- BBNT nội bộ số 01
1
- Phiếu yêu cầu NT số 01
- BBNT công việc x©y dùng sè 01
- BBNT néi bé sè 02
2
- PhiÕu yêu cầu NT số 02
- BBNT công việc xây dựng số 02
- BBNT nội bộ số 03
3
- Phiếu yêu cầu NT số 03
- BBNT công việc xây dựng số 03
- BBNT nội bộ số 04
4
- Phiếu yêu cầu NT số 04
- BBNT công việc xây dựng số 04
- BBNT nội bộ số 05
5
- Phiếu yêu cầu NT số 05
- BBNT công việc xây dựng số 05
- Nghiệm thu đào đất, lắp đặt đế, lắp đặt ống
cống, trát mối nối ống cống ly tâm BTCT D600
(l=18m)
- Nghiệm thu đào đất, lắp đặt đế, lắp đặt ống
cống, trát mối nối ống cống ly tâm BTCT D600
(l=18m)
- Nghiệm thu đào đất, lắp đặt đế, lắp đặt ống
cống, trát mối nối ống cống ly tâm BTCT D600
(l=18m)
- Công tác đắp cát mang cống ly tâm BTCT
D600 (l=18m), đầm chặt K95.
-23/03/2009
-23/03/2009
-24/03/2009
-24/03/2009
- Công tác đắp cát mang cống ly tâm BTCT
D600 (l=18m), đầm chặt K95.
-23/03/2009
- Công tác đắp cấp phối sỏi đồi mang cống ly
tâm BTCT D600 (l=18m), đầm chặt K98.
-24/03/2009
- Công tác đắp cát mang cống ly tâm BTCT
D600 (l=18m), đầm chặt K95.
-24/03/2009
- Công tác đắp cấp phối sỏi đồi mang cống ly
tâm BTCT D600 (l=18m), đầm chặt K98.
-23/03/2009
- Công tác đắp cấp phối đá dăm loại II mang
cống ly tâm BTCT D600 (l=18m), đầm chặt K98.
-25/03/2009
- Công tác đắp cấp phối sỏi đồi mang cống ly
tâm BTCT D600 (l=18m), đầm chặt K98.
-24/03/2009
- Công tác đắp cấp phối đá dăm loại II mang
cống ly tâm BTCT D600 (l=18m), đầm chặt K98.
-24/03/2009
- Công tác đắp cấp phối đá dăm loại I mang
cống ly tâm BTCT D600 (l=18m), đầm chặt K98.
-25/03/2009
- Công tác đắp cấp phối đá dăm loại II mang
cống ly tâm BTCT D600 (l=18m), đầm chặt K98.
- Công tác đắp cấp phối đá dăm loại I mang
cống ly tâm BTCT D600 (l=18m), đầm chặt K98.
- Công tác đắp cấp phối đá dăm loại I mang
cống ly tâm BTCT D600 (l=18m), đầm chặt K98.
-25/03/2009
-24/03/2009
-25/03/2009
- BBNT nội bộ số 06
6
- Phiếu yêu cầu NT số 06
- BBNT công việc xây dựng số 06
- BBNT nội bộ số 07
7
- Phiếu yêu cầu NT số 07
- BBNT công việc xây dựng số 07
8
- BBNT nội bộ số 08
- Phiếu yêu cầu NT số 08
- BBNT công viƯc x©y dùng sè 08
9
- BBNT néi bé sè 09
- Phiếu yêu cầu NT số 09
- BBNT công việc xây dùng sè 09
- BBNT néi bé sè 10
- PhiÕu yªu cầu NT số 10
10
- BBNT công việc xây dựng số 10
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D400
(l=48md)
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D400
(l=48md)
- Nghiệm thu đào đất hố móng ống nhựa D400
(l=48md)
- Nghiệm thu cốt thép, vk, đổ bê tông đá 1x2
mác 200 nắp tÊm ®an hè ga (3 hè)
- NghiƯm thu cèt thÐp, vk, đổ bê tông đá 1x2
mác 200 nắp tấm đan hè ga (3 hè)
- NghiƯm thu cèt thÐp, vk, ®ỉ bê tông đá 1x2
mác 200 nắp tấm đan hố ga (3 hố)
- NT lắp đặt ống nhựa D400 (l=66m)
- NT lắp đặt ống nhựa D400 (l=66m)
- NT lắp đặt ống nhựa D400 (l=66m)
- Xây, trát tờng hố ga (3 hố)
-01/04/2009
-01/04/2009
-02/04/2009
-03/04/2009
-02/04/2009
-03/04/2009
-04/04/2009
-04/04/2009
-06/04/2009
-04/04/2009
- Xây, trát tờng hố ga (3 hố)
-04/04/2009
- NT đào đất móng ống nhựa D350 (l=62m)
-07/04/2009
- Xây, trát tờng hố ga (3 hố)
- Đào đất móng, cốt thép, vk, đổ bê tông lót
móng đá 1x2 mác 100; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ T400(1 gối), T350(1gối).
- Đào đất móng, vk, đổ bê tông lót đá 1x2 mác
100 gối đỡ chếch 350; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ chếch 350(2gối)
- NT đào đất móng ống nhựa D350 (l=62m)
- Đào đất móng, cốt thép, vk, đổ bê tông lót
móng đá 1x2 mác 100; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ T400(1 gối), T350(1gối).
- Đào đất móng, vk, đổ bê tông lót đá 1x2 mác
100 gối đỡ chếch 350; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ chếch 350(2gối)
- NT đào đất móng ống nhựa D350 (l=62m)
- Đào đất móng, cốt thép, vk, đổ bê tông lót
móng đá 1x2 mác 100; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ T400(1 gối), T350(1gối).
-06/04/2009
-06/04/2009
-07/04/2009
- Đào đất móng, vk, đổ bê tông lót đá 1x2 mác
100 gối đỡ chếch 350; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ chếch 350(2gối)
1
- BBNT nội bộ số 11
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=62m)
- BBNT công việc xây dựng số 11
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=62m)
- Phiếu yêu cÇu NT sè 11
- BBNT néi bé sè 12
12
13
- PhiÕu yêu cầu NT số12
- BBNT công việc xây dựng số 12
- BBNT nội bộ số13
- Phiếu yêu cầu NT số13
- BBNT công việc xây dựng số13
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=62m)
- NT đào đất hố móng ống nhựa cấp nớc D350
(l=100m)
- NT đào đất hố móng ống nhựa cấp nớc D350
(l=100m)
- NT đào đất hố móng ống nhựa cấp nớc D350
(l=100m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=100m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=100m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=100m)
-08/04/2009
-08/04/2009
-09/04/2009
-09/04/2009
-08/04/2009
-09/04/2009
-10/04/2009
-10/04/2009
-11/04/2009
- BBNT nội bộ số 14
14
15
- Phiếu yêu cầu NT số14
- BBNT công việc xây dựng số 14
- BBNT nội bộ số 15
- Phiếu yêu cầu NT số 15
- BBNT công việc xây dựng số15
- BBNT nội bộ số16
16
17
- Phiếu yêu cầu NT số 16
- BBNT công việc xây dựng số 16
- BBNT nội bộ số 17
- Phiếu yêu cầu NT số 17
- BBNT công việc xây dựng số17
- BBNT nội bộ số18
- NT đào đất hố móng ống nhựa cấp nớc D350
(l=100m)
- NT đào đất hố móng ống nhựa cấp nớc D350
(l=100m)
- NT đào đất hố móng ống nhựa cấp nớc D350
(l=100m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=100m)
-10/04/2009
-10/04/2009
-11/04/2009
-12/04/2009
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=100m)
-11/04/2009
- NT đào đất hố móng ống nhựa cấp nớc D350
(l=116m)
-11/04/2009
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=100m)
- NT đào đất hố móng ống nhựa cấp nớc D350
(l=116m)
- NT đào đất hố móng ống nhựa cấp nớc D350
(l=116m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=116m)
-13/04/2009
-12/04/2009
-13/04/2009
-14/04/2009
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=116m)
-13/04/2009
- NT đào đất móng ống nhựa D350, D200
(l=37m)
-15/04/2009
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350 (l=116m)
-14/04/2009
- Đào đất móng, cốt thép, vk, đổ bê tông lót
móng đá 1x2 mác 100; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ T350(2 gối)
18
- Phiếu yêu cầu NT số 18
- Đào đất móng, vk, đổ bê tông lót đá 1x2 mác
100 gối đỡ chếch D350; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ chếch 350(2gối)
-14/04/2009
- NT đào đất móng ống nhựa D350, D200
(l=37m)
- BBNT công việc xây dựng số 18
- Đào đất móng, cốt thép, vk, đổ bê tông lót
móng đá 1x2 mác 100; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ T350(2 gối)
- Đào đất móng, vk, đổ bê tông lót đá 1x2 mác
100 gối đỡ chếch D350; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ chếch 350(2gối)
-15/04/2009
- NT đào đất móng ống nhựa D350, D200
(l=37m)
- Đào đất móng, cốt thép, vk, đổ bê tông lót
móng đá 1x2 mác 100; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ T350(2 gối)
- Đào đất móng, vk, đổ bê tông lót đá 1x2 mác
100 gối đỡ chếch D350; đổ bê tông đá 1x2 mác 200 gối
đỡ chếch 350(2gối)
- BBNT nội bộ số 19
- Phiếu yêu cầu NT số19
19
- BBNT công việc xây dựng số 19
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350, D200
(l=37m)
- NT lắp đặt ống nhựa cấp nớc D350, D200
(l=37m)
- NT lắp đặt ống nhùa cÊp n−íc D350, D200
(l=37m)
-16/04/2009
-16/04/2009
-17/04/2009
- BBNT nội bộ số 20
20
- Phiếu yêu cầu NT số 20
- BBNT công việc xây dựng số 20
trụ)
+ NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
100; đổ bê tông gối đỡ trụ cứu hoả đá 1x2 mác 150(2
gối).
trụ)
- BBNT nội bộ số 21
- BBNT công viƯc x©y dùng sè 21
- BBNT néi bé sè 22
- Phiếu yêu cầu NT số 22
22
23
- BBNT công việc xây dựng số 22
-21/04/2009
-21/04/2009
- NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
100; đổ bê tông gối đỡ mặt bích đá 1x2 mác 200(4 gối).
-24/04/2009
- NT lắp đặt trơ cøu ho¶ (2 trơ), van 110( 2 van)
- NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
100; đổ bê tông gối đỡ mặt bích đá 1x2 mác 200(4 gối).
- NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
100; đổ bê tông gối đỡ mặt bích đá 1x2 mác 200(4 gối).
- BBNT công việc xây dựng số 23
- Nghiệm thu thử áp lực đờng nớc
- Phiếu yêu cầu NT số 23
- BBNT công việc xây dựng số 24
-21/04/2009
- NT lắp đặt trụ cứu hoả (2 trơ), van 110( 2 van)
- NghiƯm thu thư ¸p lực đờng nớc
- Phiếu yêu cầu NT số 24
24
- NT lắp đặt trụ cứu hoả (2 trụ), van 110( 2 van)
- BBNT néi bé sè 23
- BBNT néi bé sè 24
-20/04/2009
- Nghiệm thu đào đất hố móng trụ cứu hoả (2
+ NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
100; đổ bê tông gối đỡ trụ cứu hoả đá 1x2 mác 150(2
gối).
- Phiếu yêu cầu NT số 21
-20/04/2009
- Nghiệm thu đào đất hố móng trụ cứu hoả (2
+ NT đào đất, vk, đổ bê tông lót gối đá 1x2 mác
100; đổ bê tông gối đỡ trụ cứu hoả đá 1x2 mác 150(2
gối).
trụ)
21
- Nghiệm thu đào đất hố móng trụ cứu hoả (2
- Nghiệm thu thử áp lực đờng nớc
- Nghiệm thu đắp cát, hoàn trả mặt bằng hố đào
đờng nớc đến cao độ +4.200
-22/04/2009
-23/04/2009
-24/04/2009
-22/05/2009
-21/05/2009
-22/05/2009
- Nghiệm thu đắp cát, hoàn trả mặt bằng hố đào
đờng nớc đến cao độ +4.200
- Nghiệm thu đắp cát, hoàn trả mặt bằng hố đào
đờng nớc đến cao độ +4.200
Danh mục vật liệu đầu vào
- BBNT nội bộ số 01
1
- Phiếu yêu cầu NT số 01
- BBNT công việc xây dựng số 01
- BBNT nội bộ số 02
2
3
- Phiếu yêu cầu NT số 02
- BBNT công việc xây dựng số 02
- BBNT nội bộ số 03
trờng
trờng
trờng
- Nghiệm thu vật liệu xi măng-PC30 đa về công
- Nghiệm thu vật liệu xi măng-PC30 đa về công
- Nghiệm thu vật liệu xi măng-PC30 đa về công
- Nghiệm thu vật liệu thép đa về công trờng
- Nghiệm thu vật liệu thép đa về công trờng
- Nghiệm thu vật liệu thép đa về công trờng
- Nghiệm thu đá 1x2 đa về công trờng (đá đổ
bê tông).
11/03/2009
11/03/2009
12/03/2009
11/03/2009
11/03/2009
12/03/2009
12/03/2009
- Phiếu yêu cầu NT số 03
- BBNT công việc x©y dùng sè 03
- BBNT néi bé sè 04
4
- PhiÕu yêu cầu NT số 04
- BBNT công việc xây dựng số 04
- BBNT nội bộ số 05
- Phiếu yêu cầu NT số 05
5
- BBNT công việc xây dựng số 05
- BBNT nội bộ số 06
- Phiếu yêu cầu NT số 06
6
- BBNT công việc xây dựng số 06
- Nghiệm thu đá 1x2 đa về công trờng (đá đổ
bê tông).
12/03/2009
- Nghiệm thu cát vàng đa về công trờng (cát
cho bê tông).
12/03/2009
- Nghiệm thu đá 1x2 đa về công trờng (đá đổ
bê tông).
- Nghiệm thu cát vàng đa về công trờng (cát
cho bê tông).
12/03/2009
- Nghiệm thu đế cống, cống tròn BTCT ly tâm
d600 mác 200 đa về công trờng.
20/03/2009
- Nghiệm thu cát vàng đa về công trờng (cát
cho bê tông).
- Nghiệm thu đế cống, cống tròn BTCT ly tâm
d600 mác 200 đa về công trờng.
- Nghiệm thu đế cống, cống tròn BTCT ly tâm
d600 mác 200 đa về công trờng.
- Nghiệm thu vật liệu ống nớc D400, D350,
D200 đa về công trờng.
- NghiƯm thu vËt liƯu èng n−íc D400, D350,
D200 ®−a vỊ c«ng tr−êng.
- NghiƯm thu vËt liƯu èng n−íc D400, D350,
D200 ®−a vỊ c«ng tr−êng.
- NT phơ kiƯn ®−êng n−íc ®−a về công trờng.
- BBNT nội bộ số 07
7
- Phiếu yêu cầu NT số 07
- BBNT công việc xây dựng số 07
TT
13/03/2009
- NT phụ kiện đờng nớc đa về công trờng.
- NT phụ kiện đờng nớc đa về công trờng.
Tên bản vẽ hoàn công
13/03/2009
20/03/2009
21/03/2009
25/03/2009
25/03/2009
26/03/2009
30/03/2009
30/03/2009
31/03/2009
Ngày..tháng..năm 2009
1
- Bản vẽ hoàn công trắc ngang điển hình, mặt cắt mơng đặt ống
18/07/2009
2
- Bản vẽ hoàn công mặt bằng, trắc ngang cống BTCT ly tâm D600
18/07/2009
3
- Bản vẽ hoàn công trắc dọc tuyến Đ 1-2
18/07/2009
4
- Bản vẽ hoàn công chi tiết nút số 2 và 3
18/07/2009
5
- Bản vẽ hoàn công chi tiết gối đỡ van,gối đỡ mặt bích.
18/07/2009
6
- Bản vẽ hoàn công chi tiết gối đỡ T, chÕch
18/07/2009
7
- Bản vẽ hoàn công mặt đứng, mặt bằng trụ cứu hoả
18/07/2009
8
- Bản vẽ hoàn công hố ga
18/07/2009
c) Các ý kiến khác : .....................................................................................
......................................................................................................................
......................................................................................................................
4. Kết luận :
.......................................................................................................................
.......................................................................................................................
.......................................................................................................................
Chủ đầu t
T vấn giám sát
đơn vị thi công
danh mục vật liệu đầu vào thi công đờng nớc sạch đ1-2,N1-1
Stt
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
24
25
26
27
28
29
30
31
Công trình : KCN Quang Châu
Chiều dài
Ngày tháng
Tên VL
Đơn vị Số lợng
Chung loại
(m)
23/3/09
Ông nhựaĐ315
cây
6
36
Đệ nhất
nt
ống nhựaD160
cây
2
12
Đệ nhất
nt
Giăng cao su D315
Cái
6
Đệ nhất
nt
Giăng cao su D160
Cái
2
Đệ nhất
ống
mạ
kẽm
VINAPIPE
D100.4,5mm.6
25/3/09
cây
1
6
Hoà phát
nt
Cút thép mạ kẽm D100
cái
1
Hoà phát
nt
Mặt bích T/C JICLOK - D100(bích rỗng) cái
3
Hoà phát
nt
Goăng MB Đ110
cái
3
Hoà phát
nt
ống 355x16.9x6
ống
30
180
Đệ nhất
nt
Goăng355
cái
30
Đệ nhất
25/3/09
ống 355x16.9x6
ống
26
156
Đệ nhất
nt
Goăng355
cái
26
Đệ nhất
25/3/09
Van chặn D350, mặt bích
cái
2
ShinYi
nt
Bích thép đặc D250
cái
2
ShinYi
nt
Bích thép đặc D200
cái
3
ShinYi
nt
Bích thép đặc D350
cái
1
ShinYi
nt
Van chặn D200, mặt bích
cái
1
ShinYi
nt
Mối nối mềm D350, PN10
cái
2
ShinYi
nt
Mối nối mềm D200, PN11
cái
1
ShinYi
nt
Bích thép hàn D100(bích rỗng)
cái
4
cha có
ShinYi
nt
Van mặt bích D100
cái
2
ShinYi
nt
Trụ cứu hoả D100
cái
2
Đài loan
nt
Mối nối mềm D250, PN10
cái
2
ShinYi
25/3/09
T nhựa nối giăng D355
cái
3
Đệ nhất
28/3/09
ống 400
ống
11
66
Đệ nhất
nt
ống 200
ống
2
12
Đệ nhất
nt
ống 355
ống
17
102
Đệ nhất
nt
Goăng400
cái
11
Đệ nhất
nt
Goăng200
cái
2
Đệ nhất
nt
Goăng355
cái
17
Đệ nhất
04/02/2009 T nhựa nối giăng D355/110
cái
2
Đệ nhất(chế)
nt
T nhựa nối giăngD355
cái
1
Đệ nhất(chế)
Cty xuất
Cty TNHH Phúc Hà
Cty TNHH Phúc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hà
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty TNHH Phúc Hà
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hà
Cty TNHH Phúc Hà
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Ghi chú
Stt
Ngày tháng
32 nt
33 nt
34 nt
04/02/2009
nt
nt
nt
nt
04/07/2009
nt
nt
nt
nt
nt
04/09/2009
nt
04/11/2009
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
16/4/09
17/4/09
nt
nt
19/4/09
nt
nt
Tên VL
Bích nhựa nối giăngD355
Bích nhựa nối giănĐ400
Chế nhựa nối giăng D355
Tê nối giăngD 200
Côn nhựa nối giăngD 200/110
Bích PE( bích nhựa)D110
Bích JIS 10K D100(bích rỗng)
Giăng D100
C«n thu thÐp D400/350
C«n thu thÐp D350/200
BÝch thÐp D100 10K(bÝch rỗng)
Bích nhựa nối giăng D355
Bích nhựa nối giăng D200
T nhựa nối giăng D400
Chếch nhựa nối giăngD355
Bích nhựa nối giăng D355
ống thÐp HP 100x4,5mm
Van gang Shiyl D200
Van gang Shiyl D150
Van gang Shiyl D100
Bích thép đặcD 200
Bích thép đặcD 150
Bích thép D 100(bích rỗng)
Khớp nối mềm D200
Khớp nối mềm D150
Chụp van Gang
Trụ cứu hoả hai cửa
Bu lông 16x7
ống thép mạ kẽm D100
ống nhựa nối giăng D160(pn10)
ống nhựa nối giăng D160(class 2)
Giăng cao su D160
ống nhựa nối giăng D200(class 4)
Giăng cao su D200
Chếch nhựa nối giăngD200
Đơn vị Số lợng
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Cây
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Bộ
Bộ
Cây
Cây
Cây
Cái
Cây
Cái
Cái
1
1
3
1
1
1
3
1
2
3
4
4
2
1
2
4
2
2
1
1
2
3
2
2
1
3
1
30
1
12
1
12
60
60
4+1
Chiều dài
(m)
Cha có
12
6
72
4
360
Chung loại
Đệ nhất(chế)
Đệ nhất(chế)
Đệ nhất(chế)
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Hoà Phát
Hoà Phát
Chế
Chế
Hoà phát
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Hoà phát
Shiyl
Shiyl
Shiyl
Việt nam
Việt nam
Việt nam
Shiyl
Shiyl
Shiyl
Trung Quốc
Việt nam
Hoà phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Cty xuất
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty TNHH Phúc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phóc Hµ
Cty TNHH Phúc Hà
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t An Phát
Công ty Cúc Phơng
Công ty Cúc Phơng
Công ty Cúc Phơng
Công ty Cúc Phơng
Công ty Cúc Phơng
Công ty Cúc Phơng
Công ty Cúc Phơng
Công ty Cúc Phơng
Công ty Cúc Phơng
Công ty Cúc Phơng
Công ty Cúc Phơng
Công ty Cúc Phơng
Cty CP Đầu t An Phát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Ghi chú
Stt
Ngày tháng
nt
nt
nt
nt
nt
22/4/09
nt
25/4/09
nt
nt
nt
15/5/09
19/5/09
Tên VL
Bích nhựa nối giăngD200
Bích nhựa nối giăngD160
T nhựa nối giăngD200
Côn thu nhựa nối giăngD200/160
T nhựa nối giăngD200/110
ống nhựa nối giăng D200(class 4)
Giăng cao su D200
Bích nhựa nối giăng D110
Bích nhựa nối giăng D200
Côn thu nhựa nối giăng D200/160
T nhựa nối giăng D200
ống nhựa nối giăng D200(class 4)
Giăng cao su D200
Bích nhựa dan keo D200
T nhựa nối goăng d200
Bích nhựa nối giăng d200
thủ kho
Đơn vị Số lợng
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cây
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cây
Cái
Cái
Cái
Cái
2
5
1
1
1
18
18
3
3
1
1
3
3
1
3
3
Chiều dài
(m)
108
18
78
Chung loại
Thuận Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Cty xuất
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Cty CP Đầu t XNK ThuậnPhát
Chỉ huy trởng
Ghi chú
danh mục vật liệu đầu vào thi công đờng nớc sạch N1-1
Công trình : Cung cấp và lắp đặt đờng ống cấp nớc sạch
Hạng Mục:Tuyến ống N1-1
Chiều dài
Stt
Tên VL
Đơn vị
Số lợng
Chung loại Ghi chú
(m)
1 Cống ly tâm BTCT
md
18
2 Đế cống BTCT 600
chiếc
36
5 ống mạ kẽm VINAPIPE D100.4,5mm.6
cây
1
6
Hoà phát
6 Cút thép mạ kẽm D100
cái
2
Hoà phát
7 Mặt bích T/C JICLOK - D100(bích rỗng)
cái
3
Hoà phát
8 Goăng MB Đ110
cái
3
Hoà phát
9 ống 355x16.9x6
ống
30
180
Đệ nhất
10 Goăng355
cái
30
Đệ nhất
ống 355x16.9x6
ống
26
156
Đệ nhất
Goăng355
cái
26
Đệ nhất
11 Van chặn D350, mặt bích
cái
2
ShinYi
12 Bích thép đặc D250
cái
2
ShinYi
13 Bích thép đặc D200
cái
3
ShinYi
14 Bích thép đặc D350
cái
1
ShinYi
15 Van chặn D200, mặt bích
cái
1
ShinYi
16 Mối nối mềm D350, PN10
cái
2
ShinYi
17 Mối nối mềm D200, PN11
cái
1
ShinYi
18 Bích thép hàn D100(bích rỗng)
cái
4
cha có
ShinYi
19 Van mặt bích D100
cái
2
ShinYi
20 Trụ cứu hoả D100
cái
2
Đài loan
21 Mối nối mềm D250, PN10
cái
2
ShinYi
T nhựa nối giăng D355
cái
3
Đệ nhất
24 ống 400
ống
11
66
Đệ nhất
25 ống 200
ống
2
12
Đệ nhất
26 ống 355
ống
17
102
Đệ nhất
27 Goăng400
cái
11
Đệ nhất
28 Goăng200
cái
2
Đệ nhất
29 Goăng355
cái
17
Đệ nhất
30 T nhựa nối giăng D355/110
cái
2
Đệ nhất(chế)
31 T nhựa nối giăngD355
cái
1
Đệ nhất(chế)
32 Bích nhựa nối giăngD355
cái
1
Đệ nhất(chế)
33 Bích nhựa nối giănĐ400
cái
1
Đệ nhất(chế)
34 Chế nhựa nối giăng D355
cái
3
Đệ nhất(chế)
Tê nối giăngD 200
cái
1
Đệ nhất (chế)
Côn nhựa nối giăngD 200/110
cái
1
Đệ nhất (chế)
Bích PE( bích nhựa)D110
cái
1
Cha có
Bích JIS 10K D100(bích rỗng)
cái
3
Hoà Phát
Giăng D100
cái
1
Hoà Phát
C«n thu thÐp D400/350
C«n thu thÐp D350/200
BÝch thÐp D100 10K(bÝch rỗng)
Bích nhựa nối giăng D355
Bích nhựa nối giăng D200
T nhựa nối giăng D400
Chếch nhựa nối giăngD355
Bích nhựa nối giăng D355
ống thÐp HP 100x4,5mm
Van gang Shiyl D200
Van gang Shiyl D150
Van gang Shiyl D100
Bích thép đặcD 200
Bích thép đặcD 150
Bích thép D 100(bích rỗng)
Khớp nối mềm D200
Khớp nối mềm D150
Chụp van Gang
Trụ cứu hoả hai cửa
Bu lông 16x7
ống thép mạ kẽm D100
ống nhựa nối giăng D160(pn10)
ống nhựa nối giăng D160(class 2)
Giăng cao su D160
ống nhựa nối giăng D200(class 4)
Giăng cao su D200
Chếch nhựa nối giăngD200
Bích nhựa nối giăngD200
Bích nhựa nối giăngD160
T nhựa nối giăngD200
Côn thu nhựa nối giăngD200/160
T nhựa nối giăngD200/110
ống nhựa nối giăng D200(class 4)
Giăng cao su D200
Bích nhựa nối giăng D110
Bích nhựa nối giăng D200
Côn thu nhựa nối giăng D200/160
T nhựa nối giăng D200
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Cây
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Bộ
Bộ
Cây
Cây
Cây
Cái
Cây
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cây
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
2
3
4
4
2
1
2
4
2
2
1
1
2
3
2
2
1
3
1
30
1
12
1
12
60
60
4
2
5
1
1
1
18
18
3
3
1
1
12
6
72
4
360
108
Chế
Chế
Hoà phát
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Hoà phát
Shiyl
Shiyl
Shiyl
Việt nam
Việt nam
Việt nam
Shiyl
Shiyl
Shiyl
Trung Quốc
Việt nam
Hoà phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Phát
Thuận Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
ThuËn Ph¸t
danh mục vật liệu đầu vào thi công đờng nớc sạch đ1-2
Công trình : Cung cấp và lắp đặt đờng ống cấp nớc sạch
Hạng Mục:Tuyến ống Đ1-2
Chiều dài
Stt
Tên VL
Đơn vị
Số lợng
Chung loại Ghi chú
(m)
1 ống thép mạ kẽm D100
Cây
1
6
Hoà phát
2 ống 400
ống
11
66
Đệ nhất
3 ống 200
ống
2
386
Đệ nhất
4 ống 355
ống
69
414
Đệ nhất
5 Goăng400
cái
11
Đệ nhất
6 Goăng200
cái
2
Đệ nhất
7 Goăng350
cái
69
Đệ nhất
8 Bích thép đặc D355
cái
1
ShinYi
9 Bích thép đặc D200
cái
5
ShinYi
10 Bích thép hàn D100(bích rỗng)
cái
4
ShinYi
11 Bích nhựa nối giăng D400
cái
2
Đệ nhất (chế)
12 Bích nhựa nối giăng D355
cái
9
Đệ nhất (chế)
13 Bích nhựa nối giăng D200
cái
5
Đệ nhất (chế)
14 Bích nhựa nối giăng D110
cái
3
Đệ nhất
15 T nhựa nối giăng D400
cái
2
Đệ nhất (chế)
16 T nhựa nối giăng D355/110
cái
4
Đệ nhất (chế)
17 T nhựa nối giăng D200
cái
2
Đệ nhất
18 T nhựa nối giăng D355/110
cái
2
Đệ nhất(chế)
19 Chế nhựa nối giăng D355
cái
4
Đệ nhất(chế)
20 Chế thép D110
cái
2
Hoà ph¸t
21 Mèi nèi mỊm D355, PN10
c¸i
2
ShinYi
22 Mèi nèi mỊm D200, PN11
cái
1
ShinYi
23 Côn thu thép D400/350
cái
2
Chế
24 Côn thu thép D350/200
cái
3
Chế
25 Côn thu nhựa D200/110
cái
1
Đệ nhất
26 Van chặn D350, mặt bích
cái
2
ShinYi
27 Van chặn D200, mặt bích
cái
1
ShinYi
28 Van mặt bích D100
cái
2
ShinYi
29 Trụ cứu hoả D100
cái
2
ShinYi
30 ống cống bê tông cốt thép
md
18
Ly tâm
Chủ đầu t
T vấn giám sát
Đơn vị thi công
danh mục vật liệu đầu vào thi công đờng nớc sạch đ1-2
Công trình : Cung cấp và lắp đặt đờng ống cấp nớc sạch
Hạng Mục:Tuyến ống Đ1-2
Chiều dài
Stt
Tên VL
Đơn vị
Số lợng
Chung loại Ghi chú
(m)
1 Cống ly tâm BTCT
md
18
2 Đế cống BTCT 600
chiếc
36
5 ống mạ kẽm VINAPIPE D100.4,5mm.6
cây
1
6
Hoà phát
6 Cút thép mạ kẽm D100
cái
2
Hoà phát
7 Mặt bích T/C JICLOK - D100(bích rỗng)
cái
3
Hoà phát
8 Goăng MB Đ110
cái
3
Hoà phát
9 ống 355x16.9x6
ống
30
180
Đệ nhất
10 Goăng355
cái
30
Đệ nhất
ống 355x16.9x6
ống
26
156
Đệ nhất
Goăng355
cái
26
Đệ nhất
11 Van chặn D350, mặt bích
cái
2
ShinYi
12 Bích thép đặc D250
cái
2
ShinYi
13 Bích thép đặc D200
cái
3
ShinYi
14 Bích thép đặc D350
cái
1
ShinYi
15 Van chặn D200, mặt bích
cái
1
ShinYi
16 Mối nối mềm D350, PN10
cái
2
ShinYi
17 Mối nối mềm D200, PN11
cái
1
ShinYi
18 Bích thép hàn D100(bích rỗng)
cái
4
cha có
ShinYi
19 Van mặt bích D100
cái
2
ShinYi
20 Trụ cứu hoả D100
cái
2
Đài loan
21 Mối nối mềm D250, PN10
cái
2
ShinYi
T nhựa nối giăng D355
cái
3
Đệ nhất
24 ống 400
ống
11
66
Đệ nhất
25 ống 200
ống
2
12
Đệ nhất
26 ống 355
ống
17
102
Đệ nhất
27 Goăng400
cái
11
Đệ nhất
28 Goăng200
cái
2
Đệ nhất
29 Goăng355
cái
17
Đệ nhất
30 T nhựa nối giăng D355/110
cái
2
Đệ nhất(chế)
31 T nhựa nối giăngD355
cái
1
Đệ nhất(chế)
32 Bích nhựa nối giăngD355
cái
1
Đệ nhất(chế)
33 Bích nhựa nối giănĐ400
cái
1
Đệ nhất(chế)
34 Chế nhựa nối giăng D355
cái
3
Đệ nhất(chế)
Tê nối giăngD 200
cái
1
Đệ nhất (chế)
Côn nhựa nối giăngD 200/110
cái
1
Đệ nhất (chế)
Bích PE( bích nhựa)D110
cái
1
Cha có
Bích JIS 10K D100(bích rỗng)
cái
3
Hoà Phát
Giăng D100
cái
1
Hoà Phát
C«n thu thÐp D400/350
C«n thu thÐp D350/200
BÝch thÐp D100 10K(bÝch rỗng)
Bích nhựa nối giăng D355
Bích nhựa nối giăng D200
T nhựa nối giăng D400
Chếch nhựa nối giăngD355
Bích nhựa nối giăng D355
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
2
3
4
4
2
1
2
4
Chế
Chế
Hoà phát
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
Đệ nhất (chế)
danh mục vật liệu đầu vào thi công đờng nớc sạch đ1-2
Công trình : Cung cấp và lắp đặt đờng ống cấp nớc sạch
Hạng Mục:Tuyến ống Đ1-2
Chiều dài
Stt
Tên VL
Đơn vị
Số lợng
Chung loại Ghi chú
(m)
1 ống thép mạ kẽm D100
Cây
1
6
Hoà phát
2 ống 400
ống
11
66
Đệ nhất
3 ống 200
ống
2
18
Đệ nhất
4 ống 355
ống
69
414
Đệ nhất
5 Goăng400
cái
11
Đệ nhất
6 Goăng200
cái
2
Đệ nhất
7 Goăng350
cái
69
Đệ nhất
8 Bích thép đặc D355
cái
1
ShinYi
9 Bích thép đặc D200
cái
5
ShinYi
10 Bích thép hàn D100(bích rỗng)
cái
4
ShinYi
11 Bích nhựa nối giăng D400
cái
2
Đệ nhất (chế)
12 Bích nhựa nối giăng D355
cái
9
Đệ nhất (chế)
13 Bích nhựa nối giăng D200
cái
5
Đệ nhất (chế)
14 Bích nhựa nối giăng D110
cái
3
Đệ nhất
15 T nhựa nối giăng D400
cái
2
Đệ nhất (chế)
16 T nhựa nối giăng D355/110
cái
4
Đệ nhất (chế)
17 T nhựa nối giăng D200
cái
2
Đệ nhất
18 T nhựa nối giăng D355/110
cái
2
Đệ nhất(chế)
19 Chế nhựa nối giăng D355
cái
4
Đệ nhất(chế)
20 Chế thép D110
cái
2
Hoà ph¸t
21 Mèi nèi mỊm D355, PN10
c¸i
2
ShinYi
22 Mèi nèi mỊm D200, PN11
c¸i
1
ShinYi
23
24
25
26
27
28
29
30
C«n thu thÐp D400/350
C«n thu thÐp D350/200
C«n thu nhùa D200/110
Van chỈn D350, mỈt bÝch
Van chỈn D200, mỈt bÝch
Van mỈt bÝch D100
Trụ cứu hoả D100
ống cống bê tông cốt thép
Chủ đầu t
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
md
2
3
1
2
1
2
2
18
T vấn giám sát
Chế
Chế
Đệ nhất
ShinYi
ShinYi
ShinYi
ShinYi
Ly tâm
Đơn vị thi công