CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC KHOA TRẦN
Địa chỉ: 56A/52 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, Tp HCM
---oo0oo---
HỒ SƠ DỰ TỐN
CƠNG TRÌNH:
CÂY XĂNG - ĐỒNG THÁP
HẠNG MỤC:
Xây dựng mới
ĐỊA ĐIỂM:
CHỦ ĐẦU TƯ:
Ấp An Lợi B, Xã Định Yên, Huyện Lấp Vị, Tỉnh Đồng Tháp
Cơng ty TNHH Xăng Dầu Tâm Hưng
Năm 2018
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC KHOA TRẦN
Địa chỉ: 56A/52 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, Tp HCM
---oo0oo---
HỒ SƠ DỰ TỐN
CƠNG TRÌNH:
CÂY XĂNG - ĐỒNG THÁP
HẠNG MỤC:
Xây dựng mới
ĐỊA ĐIỂM:
CHỦ ĐẦU TƯ:
Ấp An Lợi B, Xã Định Yên, Huyện Lấp Vị, Tỉnh Đồng Tháp
Cơng ty TNHH Xăng Dầu Tâm Hưng
Giá trị dự toán:
3,558,221,000 đồng
Bằng chữ: Ba tỷ năm trăm bốn mươi hai triệu bảy trăm ba mươi bảy nghìn đồng./.
.... , ngày .… tháng …. năm …...
GIÁM ĐỐC
THUYẾT MINH LẬP DỰ TỐN
CƠNG TRÌNH: CÂY XĂNG - ĐỒNG THÁP
I. Căn cứ lập:
1. Các văn bản:
- Thông tư số 09/2016/TT-BTC ngày 18/01/2016 của Bộ Tài chính quy định về quyết tốn dự án hồn thành thuộc nguồn vốn nhà nước
- Thông tư số 08/2016/TT-BTC ngày 18/01/2016 của Bộ Tài chính quy định về quản lý, thanh tốn vốn đầu tư sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước
- Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 20/03/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/03/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định đơn giá nhân cơng trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Nghị định 32/2015/NĐ-CP ngày 25/03/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng về việc cơng bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng.
- Thông tư số 65/2013/TT-BTC Sửa đổi, bổ sung Thông tư số 06/2012/TT-BTC ngày 11/01/2012 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thuế Giá trị
Gia tăng, hướng dẫn thi hành Nghị định số 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 và Nghị Định số 121/2011/NĐ-CP ngày 27/12/2011 của Chính Phủ
- Quyết định số 79/QĐ-BXD ngày 15/02/2017 của Bộ Xây dựng v/v cơng bố Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng.
- Công bố giá vật liệu Liên Sở Xây dựng - Tài chính tỉnh Đồng Tháp 3/2018
- Căn cứ vào khối lượng xác định từ hồ sơ bản vẽ thiết kế.
2. Định mức:
- Định mức dự tốn xây dựng cơng trình phần xây dựng công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ xây dựng.
- Định mức dự tốn xây dựng cơng trình phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) công bố kèm theo văn bản số 1091/QĐ-BXD ngày 26/12/2011 của Bộ xây dựng.
- Định mức dự tốn xây dựng cơng trình phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) công bố kèm theo văn bản số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ xây dựng.
- Định mức dự tốn xây dựng cơng trình phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) công bố kèm theo văn bản số 588/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ xây dựng.
- Định mức vật tư trong xây dựng cơng trình phần lắp đặt cơng bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ xây dựng.
- Định mức vật tư trong xây dựng cơng trình phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) công bố kèm theo văn bản số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ xây dựng.
- Định mức vật tư trong xây dựng cơng trình phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) công bố kèm theo văn bản số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ xây dựng.
- Định mức dự toán xây dựng cơng trình phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) công bố kèm theo văn bản số 235/QĐ-BXD ngày 04/04/2017 của Bộ xây dựng.
- Định mức dự toán xây dựng cơng trình phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) công bố kèm theo văn bản số 236/QĐ-BXD ngày 04/04/2017 của Bộ xây dựng.
3. Đơn giá:
- Đơn giá xây dựng cơng trình phần xây dựng ban hành kèm theo quyết định số 323/2013/QĐ-UBND ngày 03/09/2013 của UBND Tỉnh Đồng Tháp
- Đơn giá xây dựng cơng trình phần lắp đặt ban hành kèm theo quyết định số 322/2013/QĐ-UBND ngày 03/09/2013 của UBND Tỉnh Đồng Tháp
1
- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo quyết định số 42/UBND-ĐTXD ngày 07/02/2018 của UBND Tỉnh Đồng Tháp
2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TỐN HẠNG MỤC
CƠNG TRÌNH: CÂY XĂNG - ĐỒNG THÁP
HẠNG MỤC: XÂY MỚI
STT
NỘI DUNG CHI PHÍ
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu
- Đơn giá vật liệu gốc
2 Chi phí nhân cơng
- Đơn giá nhân cơng gốc
- Hệ số điều chỉnh nhân cơng
3 Chi phí máy thi công
- Đơn giá máy thi công gốc
- Hệ số điều chỉnh máy thi cơng
Chi phí trực tiếp
II CHI PHÍ CHUNG
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC
CÁCH TÍNH
VLHT
Theo bảng tổng hợp vật liệu
BNC
Theo bảng tính tốn, đo bóc khối lượng cơng trình
NCG x 1.2
BM
Theo bảng tính tốn, đo bóc khối lượng cơng trình
MG x 1.03
VL + NC + M
T x 6.5%
(T + C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế
T + C + TL
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
G x 10%
Chi phí xây dựng sau thuế
G + GTGT
Tổng cộng
Gxd
Làm trịn
Bằng chữ: Ba tỷ sáu trăm tám mươi bảy triệu bốn trăm bảy mươi tám nghìn đồng./.
Đơn vị tính: đồng
GIÁ TRỊ
KÝ HIỆU
2,211,674,777
2,211,674,777
627,224,079
522,686,733
627,224,079
40,077,884
38,910,567
40,077,884
2,878,976,740
187,133,488
168,636,063
VL
VLHT
NC
NCG
BNC
M
MG
BM
T
C
TL
3,234,746,291
323,474,629
3,558,220,920
3,558,220,920
3,558,221,000
G
GTGT
Gxd
1
STT
NỘI DUNG CHI PHÍ
CÁCH TÍNH
GIÁ TRỊ
KÝ HIỆU
2
BẢNG TÍNH TỐN, ĐO BĨC KHỐI LƯỢNG CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH: CÂY XĂNG - ĐỒNG THÁP
HẠNG MỤC: XÂY MỚI
Mã hiệu
công tác
STT
*
Danh mục cơng tác đo bóc
Đơn vị Khối lượng
1
AC.11222
2
AB.13411
Xây dựng trạm bơm, nhà bán hàng, nhà
vệ sinh, trưng bày, hệ thống cơng nghệ
* Cơng tác móng
Đóng cừ tràm mật độ 25 cây/ m2. Chiều dài
5 mét
142,725 = 142,725
Đắp cát đầu cừ
3
AB.25113
112,4878 = 112,4878
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
4
AB.65110
5
AF.11111
2,6939 = 2,6939
Đắp đất cấp ơng trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3
u cầu k=0,85
2,6939 x 2/3 = 1,7959
Bê tơng lót móng đá 4x6 mác 100
m3
6
AF.81122
15,5764 = 15,5764
Ván khn móng
7
AF.11214
8
AF.61110
1,2446 = 1,2446
Bê tơng móng đá 1x2 mác 250, đổ bằng thủ
cơng
39,315 = 39,315
Thép móng D<=10mm
AF.61120
0,0084 = 0,0084
Thép móng D<=18mm
9
0,6652 = 0,6652
* Cơng tác cổ móng
Đơn giá
Nhân cơng
Thành tiền
Máy thi cơng
Nhân cơng
Hệ số công tác
Máy thi công VL
100m
142.7250
560,600
80,011,635
m3
112.4878
64,347
7,238,252
2.6939
1,069,595
1,218,461
2,881,382
3,282,412
1.7959
1,288,626
888,599
2,314,243
1,595,835
15.5764
203,051
38,865
3,162,804
605,377
100m2
1.2446
4,599,401
m3
39.3150
234,510
39,437
9,219,761
1,550,466
tấn
0.0084
1,753,038
68,571
14,726
576
tấn
0.6652
1,291,549
336,613
859,138
223,915
100m3
NC
5,724,414
1
M
STT
10
Mã hiệu
cơng tác
Danh mục cơng tác đo bóc
AF.81132
Ván khn cổ móng loại vng
11
AF.12214
12
AF.61411
0,288 = 0,288
Trừ diện tích VK giao với đà kiềng
-0,0282 = -0,0282
Bê tơng cổ móng loại vng, mác 250, đá
1x2, đổ thủ cơng
1,44 = 1,44
Thép cổ móng D<=10mm
AF.61421
0.0363636
Thép cổ móng D<=18mm
14
AF.81141
0.2898432
* Cơng tác đà kiềng
Ván khn đà kiềng
15
AF.12314
16
AF.61511
1.12094
Bê tông đà kiềng mác 250 đá 1x2, đổ bằng
thủ công
9,2976 = 9,2976
Thép đà kiềng D<=10mm
17
AF.61521
0.29211352
Thép đà kiềng D<=18mm
AF.81132
1.14615936
* Công tác cột
Ván khuôn cột loại vuông, ván gỗ
13
18
19
AF.81131
0,4528 = 0,4528
Trừ diện tích VK giao với dầm
-0,03 = -0,03
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khn gỗ,
ván khn cột trịn
Đơn vị Khối lượng
100m2
Đơn giá
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
0.2598
5,338,593
Hệ số công tác
Nhân công Máy thi công VL
1,386,966
m3
1.4400
696,879
55,075
1,003,506
79,308
tấn
0.0364
2,304,347
68,571
83,794
2,493
tấn
0.2898
1,551,717
346,676
449,755
100,482
100m2
1.1209
5,753,631
m3
9.2976
551,309
79,484
5,125,851
739,010
tấn
0.2921
2,508,764
68,571
732,844
20,031
tấn
1.1462
1,554,814
339,884
1,782,065
389,561
100m2
0.4228
5,338,593
2,257,157
100m2
0.4084
13,185,822
5,385,090
NC
6,449,475
2
M
STT
Mã hiệu
cơng tác
Danh mục cơng tác đo bóc
20
AF.12214
21
AF.12214
22
AF.61411
0,4324 = 0,4324
Trừ diện tích VK giao với dầm
-0,024 = -0,024
Bê tơng cột mác 250, đá 1x2, loại cột vuông,
đổ bằng thủ công
2,264 = 2,264
Bê tông cột mác 250, đá 1x2, loại cột trịn,
đổ bằng thủ cơng
4,8643 = 4,8643
Thép cột D<=10mm
23
AF.61421
0,1586 = 0,1586
Thép cột D<=18mm
AF.81141
1,5694 = 1,5694
* Công tác dầm
Ván khuôn dầm, ván khuôn gỗ
24
25
AF.12314
26
AF.61511
1,7168 = 1,7168
Trừ ván khuôn giao dầm
-0,0222 = -0,0222
Bê tông dầm mác 250 đá 1x2, đổ bằng thủ
công
15,3117 = 15,3117
Thép dầm D<=10mm
AF.61521
0,448 = 0,448
Thép dầm D<=18mm
AF.81151
2,4728 = 2,4728
* Công tác sàn
Ván khuôn sàn mái, ván khuôn gỗ
27
28
Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Nhân công
Thành tiền
Máy thi công
Nhân công
Hệ số công tác
Máy thi công VL
m3
2.2640
696,879
55,075
1,577,734
124,690
m3
4.8643
696,879
55,075
3,389,829
267,901
tấn
0.1586
2,304,347
68,571
365,469
10,875
tấn
1.5694
1,551,717
346,676
2,435,265
544,073
100m2
1.6946
5,753,631
m3
15.3117
551,309
79,484
8,441,478
1,217,035
tấn
0.4480
2,508,764
68,571
1,123,926
30,720
tấn
2.4728
1,554,814
339,884
3,844,744
840,465
100m2
2.5671
4,510,190
NC
9,750,103
11,578,109
2,5671 = 2,5671
3
M
STT
Mã hiệu
cơng tác
Danh mục cơng tác đo bóc
29
AF.12414
30
AF.61711
Bê tơng sàn mái đá 1x2 mác 250, đổ thủ
công
22,1242 = 22,1242
Thép sàn mái D<=10mm
31
AF.81152
4.23254
* Công tác lanh tô
Ván khuôn lanh tô
32
AF.12513
AF.61611
33
34
AE.63124
35
AE.63224
36
AK.21224
37
AK.21124
38
AK.22124
Đơn vị Khối lượng
m3
Đơn giá
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
22.1242
384,058
63,846
Nhân công Máy thi công VL
8,496,976
1,412,542
tấn
4.2325
2,265,631
100m2
0.0774
4,764,568
0,0774 = 0,0774
Bê tông lanh tô đá 1x2 mác 200
m3
0.3662
588,476
63,846
215,500
23,380
0,3662 = 0,3662
Thép lanh tô D<=10mm
tấn
0.0293
3,363,603
68,571
98,554
2,009
m3
26.0138
332,953
16,994
8,661,386
442,079
m3
41.0427
286,495
16,571
11,758,528
680,119
m2
540.4780
33,471
550
18,090,339
297,263
m2
241.7522
43,512
566
10,519,122
136,832
m2
12.9276
87,024
566
1,125,011
7,317
0,3662*80/1000 = 0,0293
* Công tác xây tường, tô
Xây tường gạch ống 8x8x18 mác 75 dày
10cm
26.01384
Xây tường gạch ống 8x8x18 mác 75 dày
20cm
41,0427 = 41,0427
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa
xi măng mác 75
629,6092 = 629,6092
Trừ diện tích ốp tường
-67,5712-21,56 = -89,1312
Trát tường ngồi, chiều dày trát 1,5cm, vữa
xi măng mác 75
241.7522
Trát má cửa mác 75
69,943
Hệ số công tác
9,589,374
NC
296,037
368,778
12,9276 = 12,9276
4
M
STT
39
Mã hiệu
cơng tác
AK.22124
Danh mục cơng tác đo bóc
Trát cột mác 75, dày 1,5 cm
Đơn vị Khối lượng
m2
Đơn giá
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
34.0000
87,024
566
Hệ số công tác
Nhân công Máy thi công VL
2,958,816
19,244
NC
Trát cột vuông
10 x 3,4 = 34
40
AK.23114
Trát dầm mác 75
m2
143.8092
58,574
566
8,423,480
81,396
AK.23214
1,6946*100 = 169,46
Trừ diện tích trần giao tường khơng trát
-53,8 x 0,1 = -5,38
Trừ diện tích dầm nằm trong trần thạch cao
khơng trát
-20.2708
Trát trần mác 75
m2
209.6860
83,677
566
17,545,895
118,682
AK.82110
2,5671*100 = 256,71
Trừ diện tích đóng thạch cao không trát
-47,024 = -47,024
* Công tác sơn, bả
Bả bằng matít vào tường ngồi
m2
241.7522
50,206
12,137,411
43
AK.82110
241.7522
Bả bằng matít vào tường trong
m2
540.4780
50,206
27,135,238
44
AK.82120
540,478 = 540,478
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
m2
400.4228
60,247
24,124,272
m2
241.7522
10,221
2,470,949
m2
940.9008
9,292
8,742,850
41
42
45
AK.86114
46
AK.86112
400.4228
Sơn tường ngồi nhà đã bả bằng sơn Kova, 1
nước lót 2 nước phủ
241.7522
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
bằng sơn Kova, 1 nước lót 2 nước phủ
940.9008
5
M
STT
47
48
Mã hiệu
cơng tác
AB.65130
AF.11314
Danh mục cơng tác đo bóc
* Cơng tác san lấp, bê tơng nền, láng nền,
chống thấm
San lấp tồn bộ khu đất chiều dày 600mm
1236,774 x 0,6/100 = 7,4206
Trừ nền nhà bán hàng
-10,5 x 3,5 x 0,6/100 = -0,2205
Trừ bậc thềm trước nhà bán hàng
-10,5 x 1 x 0,6 /100 = -0,063
Trừ nhà vệ sinh
-22,905 x 0,6 /100 = -0,1374
Trừ nhà trưng bày
-9 x 6 x 0,6 /100 = -0,324
Trừ khu bồn
-8,75 x 6,2 x 0,6 /100 = -0,3255
Trừ rãnh công nghệ
-27,96 x 0,8 x 0,6 /100 = -0,1342
Trừ rãnh thu dầu
-36,36 x 0,4 x 0,6 /100 = -0,0873
Bê tông nền trạm xăng và nắp bồn dầu đá
1x2 mác 250
1236,774 x 0,2 = 247,3548
Trừ nền nhà bán hàng
-10,5 x 3,5 x 0,2 = -7,35
Trừ bậc thềm trước nhà bán hàng
-10,5 x 1 x 0,2 = -2,1
Trừ nhà vệ sinh
-22,905 x 0,2 = -4,581
Trừ nhà trưng bày
-9 x 6 x 0,2 = -10,8
Trừ khu bồn
-8,75 x 6,2 x 0,2 = -10,85
Trừ rãnh công nghệ
-27,96 x 0,8 x 0,2 = -4,4736
Trừ rãnh thu dầu
Đơn vị Khối lượng
100m3
m3
Đơn giá
Nhân công
Thành tiền
Máy thi công
Nhân công
Hệ số công tác
Máy thi công VL
6.1287
1,703,664
1,174,797
10,441,246
7,199,978
209.3534
225,931
38,865
47,299,423
8,136,520
NC
6
M
STT
49
50
Mã hiệu
cơng tác
Danh mục cơng tác đo bóc
Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Nhân công
Thành tiền
Máy thi công
Nhân công
Hệ số công tác
Máy thi công VL
AF.11121
-36,36 x 0,4 x 0,2 = -2,9088
Bê tông nắp bồn dày 100 đan 1 lớp thép D10
a 200
8,75 x 6,2 x 0,1 = 5,4250
Trừ đan miệng bồn
-3*1,1*1,1*0,1 = -0,3630
Bê tơng lót nền nhà đá 4x6 mác 100
m3
11.1198
168,733
38,865
1,876,277
432,171
AK.41124
Nhà bán hàng
33,550 x 0,1 = 3,355
Bậc thềm nhà bán hàng
10,5 x 1 x 0,1 = 1,05
Nhà vệ sinh
19,818 x 0,1 = 1,9818
Nhà trưng bày
47,330 x 0,1 = 4,733
Cán nền bằng vữa mác 75 dày 3cm
m2
405.1950
17,740
719
7,188,159
291,335
NC
Nhà bán hàng
33,55 = 33,55
Bậc thềm nhà bán hàng
10,5 x 1 = 10,5
Nhà vệ sinh
19,818 = 19,818
Nhà trưng bày
47,33 = 47,33
Trụ bơm
9,737 = 9,737
Mái trạm bơm
99 = 99
Mái nhà bán hàng
56,35 = 56,35
Mái nhà vệ sinh
34,8 = 34,8
Mái nhà trưng bày
7
M
STT
Mã hiệu
cơng tác
51
AK.94111
52
AK.92111
53
Danh mục cơng tác đo bóc
71,646 = 71,646
Mương thu dầu, hố gạn dầu, rãnh công nghệ,
hố ga
22,464 = 22,464
Quét nhựa bitum 2 lớp vào đáy bồn
Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Nhân công
Thành tiền
Máy thi công
Nhân công
m2
96.8600
10,840
1,049,962
2,557,072
Hệ số công tác
Máy thi công VL
m2
436.5840
5,857
AK.51280
96,86 = 96,86
Quét chống thấm mái bằng Sika topseal 107,
định mức 3kg/m2
Mái trạm bơm: 120,000 = 120
Quét lên thành: 120 x 0,5 = 60
Mái nhà bán hàng: 59,670 = 59,67
Quét lên thành: 32,8 x 0,44 = 14,432
78,8 x 0,26 = 20,488
Mái nhà vệ sinh: 34,8 = 34,8
Quét lên thành: 25,8 x 0,46 = 11,868
Mái nhà trưng bày: 71,646 = 71,646
Mương thu dầu
43,68 = 43,68
* Công tác lát, ốp
Lát nền nhà bán hàng gạch 600x600
m2
33.5500
23,430
6,517
786,077
218,645
54
AK.31230
33,55 = 33,55
Len chân tường nhà bán hàng gạch 120x600
m2
4.4400
90,371
16,293
401,247
72,341
55
AK.51230
37 x 0,12 = 4,44
Lát sàn nhà vệ sinh 250x250
m2
33.0350
28,952
4,888
956,429
161,475
NC
Nhà vệ sinh công cộng
19,818 = 19,818
Trạm bơm
9,737 = 9,737
Nhà vệ sinh nhà trưng bày
3,48 = 3,48
8
M
STT
Mã hiệu
cơng tác
56
AK.31140
57
AK.31130
58
TT
59
TT
60
TT
61
62
TT
TT
63
TT
64
TT
65
AG.31311
Danh mục cơng tác đo bóc
Đơn vị Khối lượng
Ốp tường nhà vệ sinh công cộng 300x600
m2
cao 1,6m
42,232 x 1,6 = 67,5712
Ốp tường nhà vệ sinh nhà trưng bày 250x400 m2
cao 2,8m
7,7 x 2,8 = 21,56
* Cơng tác đóng trần thạch cao
Đóng trần thạch cao khung sương chìm nhà
trưng bày
47,204 = 47,204
* Công tác cửa, công tác sắt
Cung cấp lắp đặt cửa nhựa lõi thép, kính
m2
cường lực
Nhà bán hàng
12,32 = 12,32
Nhà vệ sinh
7,334 = 7,334
Nhà trưng bày
26,2688 = 26,2688
Cung cấp và lắp đặt cầu thang sắt lên mái
bộ
nhà trưng bày
Cung cấp lắp đặt lan can mái nhà trưng bày
md
Cung cấp và lắp đặt thanh cản bảo vệ trụ
md
bơm
26,34 = 26,34
0,6*10 + 4+1,7 +2,5 + 1,2*2 = 16,6
Cung cấp lắp đặt vỉ thép mương thu dầu
m2
36,36 x 0,4 = 14,544
Cung cấp lắp đặt khung sắt cho đan rãnh
m2
công nghệ
26,5 x 0,6 = 15,9
* Đan bê tông
Ván khuôn đan
100m2
Đơn giá
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
67.5712
83,677
32,585
21.5600
92,045
32,585
Hệ số công tác
Nhân công Máy thi công VL
5,654,155
2,201,808
1,984,490
NC
702,533
47.2040
45.9228
1.0000
33.1510
42.9400
14.5440
15.9000
0.1213
3,663,506
444,383
0,1213 = 0,1213
9
M
STT
Mã hiệu
cơng tác
Danh mục cơng tác đo bóc
Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Thành tiền
66
AG.11413
Bê tông đan đá 1x2 mác 200
m3
Nhân công Máy thi công
2.6407
367,495
24,142
67
AG.13221
2,6407 = 2,6407
Thép đan
tấn
0.1192
m2
58.4500
tấn
68
TT
69
AF.61711
0,1192 = 0,1192
* Công tác khác
Thi công mặt dựng alu, bản hiệu
Mái: 32 x 0,6 = 19,2
Cột tròn: 39,25 = 39,25
Thép nền vỉa hè lối vào cây xăng D10@100
70
AF.61711
1,0242 = 1,0242
Thép đáy, nắp và miệng bồn chứa bể
71
AF.61511
72
AF.61521
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
BB.37101
0.796807333
Thép dầm chống nổi, giằng tường khu bồn
D<=10mm
0,1562 = 0,1562
Thép dầm chống nổi, giằng tường khu bồn
D<=18mm
0,2703 = 0,2703
* Hệ thống công nghệ
BỂ THÉP 10M3
CỘT BƠM ĐIỆN TỬ ( ĐƠN )
CỘT BƠM ĐIỆN TỬ ( KÉP )
VAN CHẶN DY80-Py
VAN THỞ CMAK-50
VAN CRÊPIN DY40
VAN GÓC DY40
HỌNG NHẬP DY40
CỔ NỐI LỖ ĐO DẦU
NẮP LỔ ĐO DẦU DY40
BÍCH DY40 - PY6
Hệ số công tác
Nhân công Máy thi công VL
970,444
63,752
2,648,140
68,571
315,658
8,174
1.0242
2,265,631
69,943
2,320,459
71,636
tấn
0.7968
2,265,631
69,943
1,805,271
55,731
tấn
0.1562
2,508,764
68,571
391,869
10,711
tấn
0.2703
1,554,814
339,884
420,266
91,871
CÁI
CÁI
CÁI
CÁI
CÁI
CÁI
CÁI
CÁI
CÁI
CÁI
CÁI
3.0000
2.0000
2.0000
3.0000
3.0000
3.0000
3.0000
3.0000
3.0000
3.0000
72.0000
46,159
10,566
3,323,448
760,752
NC
1.07
10
M
STT
Danh mục cơng tác đo bóc
Mã hiệu
cơng tác
Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Thành tiền
Hệ số cơng tác
84
BB.37103
BÍCH DY80 - PY6
CÁI
Nhân cơng Máy thi cơng
12.0000
62,645
15,849
85
86
TT
BB.37105
BÍCH NỐI CỘT BƠM
BÍCH TĂNG CƯỜNG D160-D92
CÁI
CÁI
48.0000
6.0000
89,022
34,339
534,132
206,034
1.07
87
BB.37105
BÍCH TĂNG CƯỜNG D160-D50
CÁI
6.0000
89,022
34,339
534,132
206,034
1.07
88
BB.16102
ỐNG D89X3,5 TRÁNG KẼM
100m
0.5800
7,533,743
60,376
4,369,571
35,018
1.07
89
BB.16101
ỐNG D48X3,5 TRÁNG KẼM
100m
2.4000
6,313,589
37,735
15,152,614
90,564
1.07
90
BB.27101
MĂNG XÔNG DY40
cái
3.0000
60,298
9,069
180,894
27,207
1.07
91
92
TT
BB.27101
KÉP 48 - 48
CÚT 90 - Dy80
CÁI
CÁI
4.0000
15.0000
60,298
9,069
904,470
136,035
1.07
93
BB.27101
CÚT 45 - Dy40
CÁI
4.0000
60,298
9,069
241,192
36,276
1.07
94
BB.27101
CÚT 90 - Dy40
CÁI
42.0000
60,298
9,069
2,532,516
380,898
1.07
95
BB.27101
RẮC CO Dy 40
CÁI
4.0000
60,298
9,069
241,192
36,276
1.07
96
97
98
TT
TT
BB.16101
BULONG M12x50
BULONG M16x17
ỐNG THÓT D48-D38
BỘ
BỘ
100m
36.0000
12.0000
0.0600
6,313,589
37,735
378,815
2,264
1.07
99
TT
ĐỆM CÁC TÔNG AMIĂNG
* Thiết bị điện trạm bơm và nhà bán hàng
M2
2.7000
100
BA.13301
bộ
18.0000
56,051
1,008,918
1.07
101
BA.18202
cái
6.0000
19,783
118,698
1.07
Đèn led trắng 1,2m (bao gồm cả hộp đèn +
Phụ kiện)
18
Ổ cắm đôi 2 cực 10A
6
Nhân công Máy thi công VL
751,740
190,188
NC
M
1.07
11
Danh mục cơng tác đo bóc
Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Thành tiền
Hệ số công tác
STT
Mã hiệu
công tác
102
BA.18102
Lắp đặt công tắc 2 hạt
cái
Nhân công Máy thi công
4.0000
18,134
103
BA.15408
4
Tủ điện
cái
2.0000
74,185
104
BA.19302
2=2
MCB 2 pha 50A
cái
3.0000
82,428
247,284
1.07
105
BA.19303
3=3
MCB 2 pha 80A
cái
1.0000
115,399
115,399
1.07
106
BA.18101
1=1
* Thiết bị điện nhà vệ sinh
Lắp đặt công tắc đơn
cái
1.0000
16,486
16,486
1.07
107
BA.18102
1=1
Lắp đặt công tắc đôi
cái
3.0000
18,134
54,402
1.07
108
BA.13301
3
Đèn led 1,2 trắng
bộ
5.0000
56,051
280,255
1.07
109
BA.19201
5=5
MCB 1 pha 10A
cái
1.0000
31,322
31,322
1.07
BA.13201
1=1
Đèn led 0,6m trắng
bộ
8.0000
47,808
382,464
1.07
111
BA.13102
8
* Thiết bị điện nhà trưng bày
Đèn led ốp trần phi 150 Warm
bộ
35.0000
24,728
865,480
1.07
112
BA.18103
35 = 35
Lắp đặt công tắc 3 hạt
cái
2.0000
19,783
39,566
1.07
110
2=2
3,147
Nhân công Máy thi công VL
72,536
148,370
6,294
NC
M
1.07
1.07
12
Danh mục cơng tác đo bóc
Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Thành tiền
Hệ số công tác
STT
Mã hiệu
công tác
113
BA.18102
Lắp đặt công tắc 2 hạt
cái
114
BA.18202
1=1
Ổ cắm đôi 2 cực 10A
cái
11.0000
19,783
217,613
1.07
115
BA.13502
11 = 11
Đèn chùm
bộ
2.0000
41,214
82,428
1.07
116
BA.15408
2=2
Tủ điện
cái
1.0000
74,185
117
BA.19302
1=1
MCB 2 pha 50A
cái
2.0000
82,428
164,856
1.07
BA.16210
2=2
* Công tác dây dẫn điện
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x16mm2
m
50.0000
8,572
428,600
1.07
119
BA.16209
50 = 50
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x10mm2
m
25.0000
7,418
185,450
1.07
120
BA.16107
25 = 25
Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x1,5mm2
m
300.0000
4,946
1,483,800
1.07
121
BA.16109
300 = 300
Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x2,5mm2
m
150.0000
4,946
741,900
1.07
122
BA.14402
150 = 150
Ống nhựa luồn dây D21
m
80.0000
42,862
bể
t/bộ
1.0000
1.0000
118
123
124
TT
TT
80 = 80
* Hệ thống cấp thốt nước
Bể tự hoại
Thi cơng hệ thống ống dẫn cấp thốt nước
sinh hoạt
Nhân cơng Máy thi cơng
1.0000
18,134
3,147
1,573
Nhân công Máy thi công VL
18,134
74,185
3,428,960
3,147
125,840
NC
M
1.07
1.07
1.07
13
STT
Mã hiệu
cơng tác
125
BB.19110
Danh mục cơng tác đo bóc
Ống thốt nước sân trạm UPVC D168
126
TT
127
BB.41201
36,8 /100 = 0,368
* Hệ thống chống sét
Thi công hệ thống chống sét
* Thiết bị vệ sinh
Lắp đặt chậu xí bệt
128
129
130
Đơn vị Khối lượng
100m
Đơn giá
Thành tiền
Nhân cơng Máy thi công
0.3680
2,612,952
Hệ số công tác
Nhân công Máy thi công VL
961,566
NC
t/bộ
1.0000
bộ
5.0000
247,283
1,236,415
1.07
BB.41101
5=5
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
bộ
3.0000
82,428
247,284
1.07
BB.41501
3=3
Lắp đặt vòi rửa 1 vịi
bộ
2.0000
28,025
56,050
1.07
BB.42202
2=2
Phểu thu nước sàn
cái
2.0000
31,322
62,644
1.07
T*
*
131
AC.11222
132
AB.13411
133
AB.25113
134
AB.65110
2=2
TỔNG NHĨM: Xây dựng trạm bơm, nhà
bán hàng, nhà vệ sinh, trưng bày, hệ
thống công nghệ
Tường rào
* Cơng tác móng tường rào
Đóng cừ tràm mật độ 25 cây/ m2. Chiều dài
5 mét
18 = 18
Đắp cát đầu cừ
479,830,662
37,103,633
100m
18.0000
560,600
10,090,800
m3
2.8800
64,347
185,319
0.2059
1,069,595
1,218,461
220,230
250,881
0.1373
1,288,626
888,599
176,928
122,005
2,88 = 2,88
Đào móng tường rào bằng máy đào 0,8m3,
100m3
đất cấp III
0,2059 = 0,2059
Đắp đất cấp ơng trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3
yêu cầu k=0,85
0,2059*2/3 = 0,1373
14
M
Danh mục cơng tác đo bóc
STT
Mã hiệu
cơng tác
135
AF.11111
Bê tơng lót móng tường rào đá 4x6 mác 100
136
AF.81122
1,44 = 1,44
Ván khn móng tường rào
137
AF.11213
138
AF.61120
0,106 = 0,106
Bê tơng móng tường rào đá 1x2 mác 100, đổ
bằng thủ cơng
2,9267 = 2,9267
Thép móng D<=18mm
139
AF.81132
0,1305 = 0,1305
* Cơng tác cổ móng tường rào
Ván khn cổ móng loại vng
140
AF.12213
141
AF.61411
0,048 = 0,048
Bê tơng cổ móng loại vng, mác 200, đá
1x2, đổ thủ cơng
0,24 = 0,24
Thép cổ móng D<=10mm
142
AF.61421
0,0371 = 0,0371
Thép cổ móng D<=18mm
AF.81141
0,0394 = 0,0394
* Cơng tác đà kiềng, giằng tường rào
Ván khuôn đà kiềng
143
144
AF.12313
145
AF.61511
0,264 = 0,264
Bê tông đà kiềng mác 200 đá 1x2, đổ bằng
thủ công
1,98 = 1,98
Thép đà kiềng D<=10mm
0,1758 = 0,1758
Đơn vị Khối lượng
m3
Đơn giá
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
1.4400
203,051
38,865
Hệ số công tác
Nhân công Máy thi công VL
292,393
55,966
100m2
0.1060
4,599,401
m3
2.9267
234,510
39,437
686,340
115,420
tấn
0.1305
1,291,549
336,613
168,547
43,928
100m2
0.0480
5,338,593
m3
0.2400
696,879
55,075
167,251
13,218
tấn
0.0371
2,304,347
68,571
85,491
2,544
tấn
0.0394
1,551,717
346,676
61,138
13,659
100m2
0.2640
5,753,631
m3
1.9800
551,309
79,484
1,091,592
157,378
tấn
0.1758
2,508,764
68,571
441,041
12,055
NC
487,537
256,252
1,518,959
15
M
STT
Mã hiệu
cơng tác
146
AF.81132
Danh mục cơng tác đo bóc
* Cơng tác cột tường rào
Ván khuôn cột loại vuông, ván gỗ
Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Nhân công
Thành tiền
Máy thi công
Nhân công
Hệ số công tác
Máy thi công VL
100m2
0.1760
5,338,593
m3
0.8800
696,879
55,075
613,254
48,466
tấn
0.0477
2,304,347
68,571
109,917
3,271
939,592
147
AF.12213
148
AF.61411
0,176 = 0,176
Bê tông cột mác 200, đá 1x2, loại cột vuông,
đổ bằng thủ công
0,88 = 0,88
Thép cột D<=10mm
149
AF.61421
0,0477 = 0,0477
Thép cột D<=18mm
tấn
0.0355
1,551,717
346,676
55,086
12,307
AE.63214
0,0355 = 0,0355
* Công tác xây tường
Xây tường rào dày 20cm, mác 75
m3
3.9600
263,265
5,394
1,042,529
21,360
151
AE.63114
3,96 = 3,96
Xây tường rào dày 10cm, mác 75
m3
4.2900
301,981
3,596
1,295,498
15,427
152
AK.21224
4,29 = 4,29
Trát tường rào mác 75 dày 1,5cm
m2
158.4000
33,471
550
5,301,806
87,120
153
AK.82110
125,4 = 125,4
13,2 = 13,2
19,8 = 19,8
Bả bằng matít vào tường
m2
158.4000
50,206
7,952,630
154
AK.86111
158,4 = 158,4
Sơn tường rào
m2
158.4000
6,504
1,030,234
md
md
35.0000
36.6000
150
155
156
TT
TT
T*
158,4 = 158,4
Thép D10 đầu nhọn tường rào
Hàng rào di động khung B40 bảo vệ cây
xăng
TỔNG NHÓM: Tường rào
NC
34,270,364
975,005
16
M
STT
Mã hiệu
cơng tác
157
*
AB.25113
158
AF.12514
159
AF.61611
T*
THM
Danh mục cơng tác đo bóc
Đan bê tơng trên cống vỉa hè
Bang gọt đất hiện trạng
36,6 x 2 x 0,1/100 = 0,0732
Bê tông đan đá 1x2 mác 250
36,6 x 2 x 0,15 = 10,98
Thép đan <10mm
0.61
TỔNG NHÓM: Tường rào
TỔNG HẠNG MỤC
Đơn vị Khối lượng
Đơn giá
Nhân công
Thành tiền
Máy thi công
Nhân công
Hệ số công tác
Máy thi công VL
100m3
0.0732
1,069,595
1,218,461
78,294
89,191
m3
10.9800
588,476
63,846
6,461,466
701,029
tấn
0.6083
3,363,603
68,571
2,045,946
41,709
8,585,707
522,686,733
831,929
38,910,567
NC
17
M
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: CÂY XĂNG - ĐỒNG THÁP
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Mã hiệu
V05496
Mã vật tư
Mã vật tư
V05957
V05962
Mã vật tư
V05752
V05752
V00091
V00448
V05500
Mã vật tư
Mã vật tư
V01491
V00108
V00109
V00112
V10651
V09321
V01500
V01504
Mã vật tư
V01982
V01702
V01703
V01701
Mã vật tư
Mã vật tư
V00169
V05539
Mã vật tư
Mã vật tư
Mã vật tư
Mã vật tư
Mã vật tư
Mã vật tư
V06388
V06388
V06388
V05207
V05209
V00833
V02016
V02019
V03642
V03643
V00226
Mã vật tư
V02492
Tên vật tư
Vật liệu
Acêtylen
BỂ THÉP 10M3
Bể tự hoại
BÍCH DY40 - PY6
BÍCH DY80 - PY6
BÍCH NỐI CỘT BƠM
BÍCH TĂNG CƯỜNG D160-D50
BÍCH TĂNG CƯỜNG D160-D92
Bột đá
Bột trét tường
Bu lông M16
BULONG M12x50
BULONG M16x17
Cao su tấm
Cát mịn ML=1,5-2,0
Cát san lấp
Cát vàng
Cát vàng hạt to
Cây chống D100x4500
Chậu rửa 1 vịi
Chậu xí bệt
CỔ NỐI LỖ ĐO DẦU
Cồn rửa
Cơng tắc 2 hạt (Đế âm + Hạt + mặt)
Công tắc 3 hạt
Công tắc đơn (Hạt + Đế âm + Mặt)
CỘT BƠM ĐIỆN TỬ ( ĐƠN )
CỘT BƠM ĐIỆN TỬ ( KÉP )
Cừ tràm dài 5 mét
Củi đun
Cung cấp lắp đặt cửa nhựa lõi thép, kính cường lực
Cung cấp lắp đặt khung sắt cho đan rãnh công nghệ
Cung cấp lắp đặt lan can mái nhà trưng bày
Cung cấp lắp đặt vỉ thép mương thu dầu
Cung cấp và lắp đặt cầu thang sắt lên mái nhà trưng bày
Cung cấp và lắp đặt thanh cản bảo vệ trụ bơm
CÚT 45 - Dy40
CÚT 90 - Dy40
CÚT 90 - Dy80
Đá 1x2
Đá 4x6
Đất đèn
Dây dẫn điện 1x1,5mm2
Dây dẫn điện 1x2,5mm2
Dây dẫn điện 2x10mm2
Dây dẫn điện 2x16mm2
Dây thép
ĐỆM CÁC TÔNG AMIĂNG
Đèn chùm
Đơn vị
chai
CÁI
bể
cái
cái
CÁI
cái
cái
kg
kg
bộ
BỘ
BỘ
m2
m3
m3
m3
m3
cây
bộ
bộ
CÁI
kg
cái
cái
cái
CÁI
CÁI
m
kg
m2
m2
md
m2
bộ
md
cái
cái
cái
m3
m3
kg
m
m
m
m
kg
M2
bộ
Khối lượng
0.0600
3.0000
1.0000
72.0000
12.0000
48.0000
6.0000
6.0000
116.8132
536.4212
480.0000
36.0000
12.0000
3.4080
61.6810
140.7487
14.9545
153.0573
278.0543
3.0000
5.0000
3.0000
0.1803
8.0000
2.0000
1.0000
2.0000
2.0000
16,876.1250
193.7200
45.9228
15.9000
33.1510
14.5440
1.0000
42.9400
4.0000
42.0000
15.0000
283.6332
26.3440
5.4898
306.0000
153.0000
25.5000
51.0000
256.5058
2.7000
2.0000
1
STT
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
Mã hiệu
V01409
V03042
V10776
V00772
V00776
V00784
Mã vật tư
V07587
V00323
V00328
V05597
V00374
V00375
V00270
V00390
V05605
V00404
V00405
Mã vật tư
Mã vật tư
Mã vật tư
V06388
V01213
V03575
V01218
Mã vật tư
V00489
V02208
V00494
V02940
V00770
V40907
V42739
V03055
V07486
V40907
V06604
V00515
V06388
V00253
V00548
V03502
V03504
V02294
V03222
V03222
V03224
Mã vật tư
V00656
V00661
V03163
Mã vật tư
Mã vật tư
Mã vật tư
V02106
Tên vật tư
Đèn led 0,6m trắng (Bao gồm phụ kiện)
Đèn led ốp trần phi 150 Warm
Đèn led trắng 1,2m (bao gồm cả hộp đèn + Phụ kiện)
Đinh
Đinh các loại
Đinh đỉa
Đóng trần thạch cao khung sương chìm nhà trưng bày
Gạch chân tường 120x600
Gạch lát 250x250mm
Gạch lát 600x600mm
Gạch ống 8x8x18cm
Gạch ốp tường 250x400mm
Gạch ốp tường 400x400mm
Giấy ráp
Gỗ chống
Gỗ đà nẹp
Gỗ ván cầu công tác
Gỗ ván khuôn
Hàng rào di động bảo vệ cây xăng
HỌNG NHẬP DY40
KÉP 48 - 48
MĂNG XÔNG DY40
MCB 1 pha 10A
MCB 2 pha 50A
MCB 2 pha 80A
NẮP LỔ ĐO DẦU DY40
Nhựa bi tum số 4
Nhựa dán
Nước
Ổ cắm đơi 2 cực 10A
Ơ xy
ỐNG D48X3,5 TRÁNG KẼM
ỐNG D89X3,5 TRÁNG KẼM
Ống nhựa luồn dây D21
Ống thốt nước sân trạm UPVC D168
ỐNG THĨT D48-D38
Phễu thu D100
Que hàn
RẮC CO Dy 40
Sika topseal 107, định mức 3kg/m2
Sơn chống gỉ
Sơn lót K - 108
Sơn lót K - 208
Sơn màu
Sơn phủ SG168 LOW GLOSS
Sơn phủ SG168 LOW GLOSS
Sơn phủ SG368
Thép D10 đầu nhọn tường rào
Thép tròn
Thép tròn D<=10mm
Thép tròn D<=18mm
Thi công hệ thống chống sét
Thi công hệ thống ống dẫn cấp thốt nước sinh hoạt
Thi cơng mặt dựng alu, bản hiệu
Tủ điện
Đơn vị
bộ
bộ
bộ
kg
kg
cái
m2
m2
m2
m2
viên
m2
m2
m2
m3
m3
m3
m3
md
CÁI
CÁI
cái
cái
cái
cái
CÁI
kg
kg
lít
cái
chai
m
m
m
m
m
cái
kg
cái
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
md
kg
kg
kg
t/bộ
t/bộ
m2
cái
Khối lượng
8.0000
35.0000
23.0000
108.1571
0.4650
3.4103
47.2040
4.4622
33.2002
33.7178
49,873.9712
22.2068
67.9091
26.8211
5.8696
1.3731
0.1938
8.6471
36.6000
3.0000
4.0000
3.0000
1.0000
5.0000
1.0000
3.0000
203.4060
0.0589
78,647.7175
17.0000
0.9326
241.2000
58.2900
81.6000
37.1680
6.0300
2.0000
66.3074
4.0000
1,309.7520
8.3440
184.6825
40.6144
5.3684
171.2439
14.4144
40.6144
35.0000
119.7960
7,480.3401
6,751.4846
1.0000
1.0000
58.4500
3.0000
2