Dự tốn F1
BẢNG TÍNH TỐN, ĐO BĨC KHỐI LƯỢNG CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NMXLNT TẬP TRUNG CẦU NGÀ- HỢP PHẦN: HỆ THỐNG TÁCH XƠ XỢI, HOÀN THIỆN HTTG TRONG ĐÊ VÀ BỔ SUNG
HT
XỬ LÝ
PHÂN
BÙN
HẠNG
MỤC:
HÀNG
RÀO,
SÂNBTH,
BÊ TƠNG
STT
Mã hiệu cơng
tác
Danh mục cơng tác đo bóc
Đơn vị
Khối lượng
Đơn giá
Vật liệu
Nhân cơng
Thành tiền
Máy thi công
Vật liệu
Nhân công
Hệ số công tác
Máy thi công
VL
NC
M
Đơn giá
Định mức
1
AA.22211
HÀNG RÀO
Tháo dỡ hàng rào cũ
Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng máy khoan
2
AA.21111
14,8 x 0,22 x 0,08 = 0,2605
Phá dỡ kết cấu tường gạch
m3
2.0187
267,612
540,228
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
3
AB.11322
14,8 x 0,22 x 0,62 = 2,0187
Hồn trả hàng rào mới
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II
m3
3.3977
159,999
543,629
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
4
AF.11111
m3
1.1880
559,418
258,180
5
AE.11115
m3
13.9689
508,720
6
AL.16122
100m2
0.0990
1,708,410
7
TT
m
3.3000
12,364
8
AE.22214
m3
2.7007
824,341
380,604
8,229
2,226,298
1,027,897
22,224
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
9
AF.12313
m3
0.3485
716,669
705,702
94,230
249,759
245,937
32,839
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
10
AF.61511
tấn
0.0352
13,723,230
3,211,342
81,717
483,058
113,039
2,876
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
11
AF.81141
100m2
0.0317
4,188,985
7,379,495
132,791
233,930
12
AK.21134
m2
32.0760
10,973
68,686
351,970
2,203,172
13
AK.90124
m2
32.0760
31,476
14,471
1,009,624
464,172
14
AF.11213
19,8*0,6*(0,85+0,15+0,1)*1,3*20% = 3,3977
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ
cơng, bê tơng lót móng, xi măng PC30, đá 2x4,
chiều rộng <=250cm, mác 100
19,8*0,6*0,1 = 1,188
Xây móng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa xi
măng mác 100
19,8*(0,5+0,33)*0,85 = 13,9689
Gia cố nền đất yếu bằng vải địa kỹ thuật, rải vải
địa kỹ thuật làm móng cơng trình
19,8*0,5/100 = 0,099
Ống PVC D34
19,8/3*0,5 = 3,3
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22,
chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng
mác 75
19,8 x 0,22 x 0,62 = 2,7007
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30,
đá 1x2, mác 200
19,8 x 0,22 x 0,08 = 0,3485
Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường
kính <=10mm, chiều cao <=4m
(26,9+8,3)/1000 = 0,0352
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván
khuôn xà dầm, giằng
2 x 19,8 x 0,08 x 0,01 = 0,0317
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi
măng mác 75
2 x 19,8 x 0,7 = 27,72
19,8 x 0,22 = 4,356
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà khơng bả
bằng sơn Joton Jony, 1 nước lót, 2 nước phủ
Bê tông sỏi nhỏ M200 chân hàng rào
m3
0.0387
716,669
298,180
27,735
11,540
15
AF.81122
10 x 0,22 x 0,22 x 0,08 = 0,0387
Ván khn gỗ móng chi tiết liên kết hàng rào
100m2
0.0070
2,988,590
5,887,461
20,920
41,212
6 Hang rao, san be tong.xls\Cơng trình Trang 1/2
m3
0.2605
29,700
450,585
285,936
43,008
7,737
117,377
74,486
51,094
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
664,589
306,718
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
378,621
7,106,259
5,288,919
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
240,907
169,133
23,850
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
40,801
720
43,354
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
23,095
1,678
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
HN_2011_QD_5481 235/QĐ-BXD ngày
_XD_SuDung235
04/4/2017
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
Dự tốn F1
STT
Mã hiệu cơng
tác
16
TT
17
AI.63211
Danh mục cơng tác đo bóc
10 x 0,88 x 0,08 x 0,01 = 0,007
Hàng rào song sắt
5*2 = 10
Lắp dựng hàng rào song sắt
Đơn vị
Khối lượng
Đơn giá
Vật liệu
Nhân công
m2
10.0000
550,000
m2
39.6000
16,127
m3
4.4100
112,727
100m3
0.1764
118,181
100m3
0.2205
100m3
Thành tiền
Máy thi công
Vật liệu
Nhân công
Hệ số công tác
Máy thi công
VL
NC
M
Đơn giá
Định mức
5,500,000
85,858
29,640
638,629
3,399,977
1,173,744
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
Hàng rào mới: 5*2 = 10
Hàng rào cũ: 14,8*2 = 29,6
18
*
AB.11212
19
AB.24122
20
AB.41412
21
AB.42312
22
AB.42412
23
AD.12310
24
AL.16122
SÂN BÊ TÔNG
Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết,
đất cấp II
52,5*(0,24+0,18)*20% = 4,41
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết
bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II
4,41*80%/20%/100 = 0,1764
Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm
vi <=1000m, đất cấp II
4,41/100+0,1764 = 0,2205
Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5
tấn, đất cấp II
Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ô tô tự
đổ 5 tấn, đất cấp II
Làm lớp móng cấp phối đá dăm gia cố xi măng,
trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 5%
52,5*0,18/100 = 0,0945
Lót bạt dứa
25
AF.11315
52,5/100 = 0,525
Bê tông sân M300
26
AF.81211
27
AL.24111
52,5*0,24 = 12,6
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván
khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy
và kết cấu bê tông tương tự
(14,8+3,5)*2*(0,24+0,18)/100 = 0,1537
14,8*1/100 = 0,148
Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông
T*
THM
497,126
816,283
143,992
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
2,102,528
463,607
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
0.2205
5,065,037
1,116,841
100m3
0.2205
4,186,086
923,032
100m3
0.0945
37,836,761
6,988,653
6 HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
8 HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
HN_2011_QD_5481 1091/QĐ-BXD
_XD_SuDung1091
100m2
0.5250
551,100
240,907
m3
12.6000
1,264,116
287,271
100m2
0.3017
2,601,000
2,897,708
m
10.5000
64,474
33,459
3,575,574
660,428
289,328
126,476
15,927,862
3,619,615
784,722
874,239
676,977
351,320
155,757
TỔNG NHĨM: SÂN BÊ TƠNG
21,254,463
6,150,051
3,695,847
TỔNG HẠNG MỤC
39,883,766
20,711,648
5,077,883
6 Hang rao, san be tong.xls\Cơng trình Trang 2/2
3,711,294
20,847
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
43,008
14,834
350,717
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
541,901
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
HN_2011_QD_5481 1776/BXD-VP
_XD
Dự tốn F1
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CƠNG, MÁY THI CƠNG CHO CÁC CƠNG TÁC XÂY DỰNG
CƠNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NMXLNT TẬP TRUNG CẦU NGÀ- HỢP PHẦN: HỆ THỐNG TÁCH XƠ XỢI, HOÀN THIỆN HTTG TRONG ĐÊ
VÀHẠNG
BỔ SUNG
XỬRÀO,
LÝ PHÂN
BÙN
BTH,
MỤC:HT
HÀNG
SÂN BÊ
TƠNG
STT
1
Mã hiệu
AA.22211
V00515
N0015
2
M0590
M0087
AA.21111
3
N0009
AB.11322
4
N0006
AF.11111
V00759
V00112
V00812
V00494
N0006
5
M0150
M0194
AE.11115
V00810
V00112
V00494
V00759
V00823
Tên cơng tác
Phá dỡ bê tơng có cốt thép bằng máy khoan
Vật liệu
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Máy thi cơng
- Máy khoan bê tông 1,5Kw
- Máy hàn 23Kw
Phá dỡ kết cấu tường gạch
Nhân cơng
- Nhân cơng bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Bê tơng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ cơng, bê
tơng lót móng, xi măng PC30, đá 2x4, chiều rộng
<=250cm, mác 100
Vật liệu
- Xi măng PC30
- Cát vàng
- Đá dăm 2x4
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi cơng
- Máy trộn 250l
- Máy đầm bàn 1Kw
Xây móng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa xi măng
mác 100
Vật liệu
- Đá dăm
- Cát vàng
- Nước
- Xi măng PC30
- Đá hộc
Nhân công
6 Hang rao, san be tong.xls\Hao phí vật tư Trang 1/6
Đơn vị
m3
Khối
lượng
Mức hao phí
Vật liệu
1.5000
cơng
Hệ số vật
tư
1
2.0200
ca
ca
m3
2.0187
cơng
m3
3.3977
cơng
m3
1.1880
Khối lượng hao phí
Vật liệu
Nhân cơng
Máy thi cơng
0.5262
1
1
0.2735
0.0599
1.3500
1
2.7252
0.8800
1
2.9900
213.2100
0.5315
0.9332
180.2500
cơng
0.3908
1
1.0500
0.2300
kg
m3
m3
lít
m3
m3
lít
kg
m3
Máy thi công
0.2605
kg
ca
ca
m3
Nhân công
1
1
1
1
1.4200
253.2935
0.6314
1.1086
214.1370
1
0.0950
0.0890
1
1
13.9689
0.0570
0.4578
109.2000
161.7168
1.2000
1
0.7962
1
6.3950
1 1,525.4039
1 2,259.0058
1
16.7627
1.6870
0.1129
0.1057
Dự tốn F1
STT
6
Mã hiệu
N0009
AL.16122
V00749
V00750
7
8
N0015
TT
AE.22214
V00108
V00494
V00759
V00305
V00750
N0009
9
M0152
AF.12313
V00811
V00112
V00494
V00759
V00750
N0009
10
M0150
M0199
M0155
AF.61511
V00661
V00226
Tên cơng tác
Đơn vị
- Nhân cơng bậc 3,5/7 - Nhóm 1
cơng
Gia cố nền đất yếu bằng vải địa kỹ thuật, rải vải địa
100m2
kỹ thuật làm móng cơng trình
Vật liệu
- Vải địa kỹ thuật
m2
- Vật liệu khác
%
Nhân cơng
- Nhân cơng bậc 3,5/7 - Nhóm 1
cơng
Ống PVC D34
m
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều
m3
dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75
Vật liệu
- Cát mịn ML=1,5-2,0
m3
- Nước
lít
- Xi măng PC30
kg
- Gạch chỉ 6,5x10,5x22
viên
- Vật liệu khác
%
Nhân công
- Nhân cơng bậc 3,5/7 - Nhóm 1
cơng
Máy thi cơng
- Máy trộn 80l
ca
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê
m3
tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác
200
Vật liệu
- Đá dăm 1x2
m3
- Cát vàng
m3
- Nước
lít
- Xi măng PC30
kg
- Vật liệu khác
%
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
cơng
Máy thi cơng
- Máy trộn 250l
ca
- Máy đầm dùi 1,5Kw
ca
- Máy vận thăng 0,8T
ca
Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường
tấn
kính <=10mm, chiều cao <=4m
Vật liệu
- Thép tròn D<=10mm
kg
- Dây thép
kg
6 Hang rao, san be tong.xls\Hao phí vật tư Trang 2/6
Khối
lượng
Mức hao phí
Vật liệu
Nhân cơng Máy thi cơng
1.9100
Hệ số vật
tư
Khối lượng hao phí
Vật liệu
1
Nhân cơng Máy thi công
26.6806
0.0990
110.0000
0.2000
1
1.0800
10.8900
1
0.1069
3.3000
2.7007
0.3161
75.4000
92.8087
550.0000
5.0000
1
0.8537
1
203.6328
1
250.6485
1 1,485.3850
1.9200
1
0.0360
5.1853
1
0.0972
0.3485
0.9000
0.4807
189.6250
350.5500
1.0000
1
1
1
1
3.5600
0.3137
0.1675
66.0843
122.1667
1
0.0950
0.1800
0.1100
1.2407
1
1
1
0.0331
0.0627
0.0383
0.0352
1,005.0000
21.4200
1
1
35.3760
0.7540
Dự tốn F1
STT
Mã hiệu
N0009
11
M0085
AF.81141
V00390
V00410
V00772
V00403
V00750
12
N0011
AK.21134
V00107
V00494
V00759
V00750
N0011
13
M0152
M0111
AK.90124
V74455
V74433
V00750
14
N0009
AF.11213
V00811
V00112
V00494
V00759
V00750
Tên cơng tác
Nhân cơng
- Nhân cơng bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Máy thi cơng
- Máy cắt uốn cốt thép 5Kw
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn
xà dầm, giằng
Vật liệu
- Gỗ chống
- Gỗ đà, nẹp
- Đinh
- Gỗ ván (cả nẹp)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 1
Trát tường ngồi, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng
mác 75
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7-1,4
- Nước
- Xi măng PC30
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
Máy thi cơng
- Máy trộn 80l
- Máy khác
Sơn dầm, trần, cột, tường ngồi nhà khơng bả bằng
sơn Joton Jony, 1 nước lót, 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn phủ Joton Jony ngoại thất
- Sơn lót Joton Altex ngoại thất
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Bê tơng sỏi nhỏ M200 chân hàng rào
Vật liệu
- Đá dăm 1x2
- Cát vàng
- Nước
- Xi măng PC30
- Vật liệu khác
6 Hang rao, san be tong.xls\Hao phí vật tư Trang 3/6
Đơn vị
Khối
lượng
Mức hao phí
Vật liệu
cơng
ca
100m2
0.9570
0.1890
14.2900
0.7920
1.0000
Nhân cơng
Máy thi cơng
0.5702
1
0.0141
1
1
1
1
34.3800
0.0303
0.0060
0.4530
0.0251
1
1.0898
32.0760
0.0242
5.9800
8.2809
0.5000
1
1
1
0.3200
0.7762
191.8145
265.6181
1
0.0030
5.0000
10.2643
1
0.0962
32.0760
lít
lít
%
m3
m3
lít
kg
%
Vật liệu
1
0.4000
cơng
cơng
m3
Khối lượng hao phí
0.0317
m3
lít
kg
%
ca
%
m2
Máy thi cơng
16.2000
m3
m3
kg
m3
%
cơng
m2
Nhân cơng
Hệ số vật
tư
0.2700
0.1350
1.0000
1
1
0.0730
8.6605
4.3303
1
2.3415
0.0387
0.9000
0.4807
189.6250
350.5500
1.0000
1
1
1
1
0.0348
0.0186
7.3385
13.5663
Dự tốn F1
STT
Mã hiệu
N0006
15
M0150
M0199
AF.81122
V00390
V00410
V00772
V00403
V00750
16
17
N0009
TT
AI.63211
V00112
V00494
V00759
V00515
V01331
V00750
N0011
18
M0087
*
AB.11212
19
N0006
AB.24122
N0006
20
M0209
M0175
AB.41412
Tên cơng tác
Nhân cơng
- Nhân cơng bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi cơng
- Máy trộn 250l
- Máy đầm dùi 1,5Kw
Ván khn gỗ móng chi tiết liên kết hàng rào
Vật liệu
- Gỗ chống
- Gỗ đà, nẹp
- Đinh
- Gỗ ván (cả nẹp)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Hàng rào song sắt
Lắp dựng hàng rào song sắt
Vật liệu
- Cát vàng
- Nước
- Xi măng PC30
- Que hàn
- Bu lông mạ M10x80
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 1
Máy thi cơng
- Máy hàn 23Kw
SÂN BÊ TÔNG
Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất
cấp II
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết
bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II
Nhân cơng
- Nhân cơng bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy ủi <=110CV
- Máy đào <=0,8m3
Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi
<=1000m, đất cấp II
6 Hang rao, san be tong.xls\Hao phí vật tư Trang 4/6
Đơn vị
Khối
lượng
Mức hao phí
Vật liệu
cơng
ca
ca
100m2
Khối lượng hao phí
Vật liệu
1
0.0950
0.0890
Nhân cơng
Máy thi cơng
0.0635
1
1
0.0037
0.0034
0.0070
0.3350
0.2100
15.0000
0.7920
1.0000
1
1
1
1
29.7000
0.0023
0.0015
0.1050
0.0055
1
0.2079
10.0000
39.6000
m3
lít
kg
kg
cái
%
0.0028
0.6500
0.7401
0.2000
2.0000
5.0000
cơng
1
1
1
1
1
0.4000
ca
1
0.1000
m3
4.4100
cơng
100m3
0.1764
cơng
ca
ca
100m3
Máy thi cơng
1.6400
m3
m3
kg
m3
%
cơng
m2
m2
Nhân cơng
Hệ số vật
tư
15.8400
1
3.9600
0.6200
1
2.7342
0.6500
1
0.1147
0.0360
0.2670
0.2205
0.1109
25.7400
29.3080
7.9200
79.2000
1
1
0.0064
0.0471
Dự tốn F1
STT
Mã hiệu
21
M0305
AB.42312
22
M0305
AB.42412
23
M0305
AD.12310
V00759
V03097
V00750
N0020
24
M0474
M0115
M0493
M0486
M0143
M0111
AL.16122
V00749
V00750
25
N0015
AF.11315
V00811
V00112
V00494
V00508
V00759
V00750
N0006
Tên cơng tác
Máy thi cơng
- Ơ tơ tự đổ 5T
Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ô tơ tự đổ 5 tấn,
đất cấp II
Máy thi cơng
- Ơ tơ tự đổ 5T
Vận chuyển 1km ngồi phạm vi 7km bằng ô tô tự đổ 5
tấn, đất cấp II
Máy thi cơng
- Ơ tơ tự đổ 5T
Làm lớp móng cấp phối đá dăm gia cố xi măng, trạm
trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 5%
Vật liệu
- Xi măng PC30
- Cấp phối đá dăm 0,075-50mm
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
Máy thi cơng
- Máy lu bánh thép 10T
- Máy lu rung 25T
- Trạm trộn bê tông 20-25m3/h
- Máy đầm bánh lốp tự hành 16T
- Máy rải 50-60m3/h
- Máy khác
Lót bạt dứa
Vật liệu
- Bạt dứa
- Vật liệu khác
Nhân cơng
- Nhân cơng bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Bê tơng sân M300
Vật liệu
- Đá dăm 1x2
- Cát vàng
- Nước
- Phụ gia dẻo hố bê tơng
- Xi măng PC30
- Vật liệu khác
Nhân cơng
- Nhân cơng bậc 3,0/7 - Nhóm 1
6 Hang rao, san be tong.xls\Hao phí vật tư Trang 5/6
Đơn vị
Khối
lượng
ca
100m3
0.2205
ca
100m3
0.2205
ca
100m3
0.0945
kg
m3
%
Mức hao phí
Vật liệu
m3
m3
lít
kg
kg
%
cơng
Khối lượng hao phí
Vật liệu
Nhân cơng
1
0.2933
0.5340
1
0.1177
0.3310
1
0.0730
1
1
953.8830
12.1423
1
0.1970
0.1970
1.0200
0.3940
0.1970
0.5000
2.7433
1
1
1
1
1
0.0186
0.0186
0.0964
0.0372
0.0186
0.5250
110.0000
0.2000
1
1.0800
57.7500
1
0.5670
12.6000
0.8910
0.4573
179.2200
22.6085
452.1700
1.0000
1
11.2266
1
5.7620
1 2,258.1720
1
284.8671
1 5,697.3420
1.5800
Máy thi cơng
1.3300
29.0300
m2
%
cơng
m3
Máy thi công
10,094.0000
128.4900
1.0000
công
ca
ca
ca
ca
ca
%
100m2
Nhân công
Hệ số vật
tư
1
19.9080
Dự tốn F1
STT
26
Mã hiệu
M0150
M0194
AF.81211
V00399
V00405
V00750
27
N0011
AL.24111
V00449
V00636
V00492
V03143
V00750
N0015
M0079
M0085
M0130
M0111
Tên cơng tác
Máy thi cơng
- Máy trộn 250l
- Máy đầm bàn 1Kw
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn
nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu
bê tông tương tự
Vật liệu
- Gỗ nẹp, giằng chống
- Gỗ ván khuôn
- Vật liệu khác
Nhân cơng
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 1
Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tơng
Vật liệu
- Ma tít chèn khe
- Thép fi 25
- Nhựa đường
- Lưỡi cắt
- Vật liệu khác
Nhân cơng
- Nhân cơng bậc 3,5/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy cắt khe MCD
- Máy cắt uốn cốt thép 5Kw
- Máy nén khí diezel 600m3/h
- Máy khác
6 Hang rao, san be tong.xls\Hao phí vật tư Trang 6/6
Đơn vị
ca
ca
100m2
Khối
lượng
kg
kg
kg
cái
%
cơng
ca
ca
ca
%
Vật liệu
Nhân cơng
Máy thi cơng
0.0950
0.0890
Hệ số vật
tư
Khối lượng hao phí
Vật liệu
Nhân cơng
1
1
Máy thi cơng
1.1970
1.1214
0.3017
m3
m3
%
cơng
m
Mức hao phí
0.5400
0.7350
2.0000
1
1
13.5000
0.1629
0.2217
1
4.0730
10.5000
1.3600
3.8000
0.1300
0.0050
5.0000
1
1
1
1
0.1500
1
0.0057
0.0130
0.0057
2.0000
1
1
1
14.2800
39.9000
1.3650
0.0525
1.5750
0.0599
0.1365
0.0599
Dự tốn F1
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
CƠNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NMXLNT TẬP TRUNG CẦU NGÀ- HỢP PHẦN: HỆ THỐNG TÁCH XƠ XỢI,
HOÀN THIỆN HTTG TRONG ĐÊ VÀ BỔ SUNG HT XỬ LÝ PHÂN BÙN BTH,
HẠNG MỤC: HÀNG RÀO, SÂN BÊ TƠNG
STT
Mã hiệu
Tên vật tư
Đơn vị
1
V00749
Bạt dứa
m2
2
3
V01331
V03097
Bu lơng mạ M10x80
Cấp phối đá dăm 0,075-50mm
cái
m3
4
V00107
Cát mịn ML=0,7-1,4
m3
5
V00108
Cát mịn ML=1,5-2,0
m3
6
V00112
Cát vàng
m3
7
8
V00810
V00811
Đá dăm
Đá dăm 1x2
m3
m3
6 Hang rao, san be tong.xls\Vật liệu Trang 1/3
Nguồn mua
gia.
com/5909/4992571/
b%E1%BA%A1td%E1%BB%A9am%C3%A0u-xanhcam-4x50.html
CBG QI/2018-HNHoài Đức
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Cát mịn ML=0,71,4
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Cát mịn ML=1,52,0
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Cát vàng
nt
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Đá dăm 1x2
Khối lượng
Giá hiện tại
Thành tiền
57.7500
5,000
288,750
79.2000
12.1423
5,000
202,000
396,000
2,452,745
0.7762
59,100
45,873
0.8537
59,100
50,454
13.0854
196,400
2,569,973
0.7962
11.5751
241,000
237,800
191,884
2,752,559
Dự toán F1
STT
Mã hiệu
Tên vật tư
Đơn vị
9
V00812
Đá dăm 2x4
10
V00823
Đá hộc
m3
11
12
13
V00226
V00772
V00305
Dây thép
Đinh
Gạch chỉ 6,5x10,5x22
kg
kg
viên
14
V00390
Gỗ chống
m3
15
V00410
Gỗ đà, nẹp
m3
16
V00399
Gỗ nẹp, giằng chống
m3
17
V00403
Gỗ ván (cả nẹp)
m3
18
V00405
Gỗ ván khn
m3
19
20
TT
V03143
Hàng rào song sắt
Lưỡi cắt
m2
cái
21
V00449
Ma tít chèn khe
kg
6 Hang rao, san be tong.xls\Vật liệu Trang 2/3
m3
Nguồn mua
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Đá dăm 2x4
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Đá hộc
DGHN 2015
nt
CBG QI/2018-HNHoài Đức
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Gỗ chống
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Gỗ đà, nẹp
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Gỗ nẹp, giằng
chống
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Gỗ ván (cả nẹp)
Giá vật liệu q
4/2017 - Hồi Đức:
Gỗ ván khn
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Lưỡi cắt
Khối lượng
Giá hiện tại
Thành tiền
1.1086
225,600
250,100
16.7627
183,200
3,070,927
0.7540
0.5580
1,485.3850
19,000
19,000
1,200
14,326
10,602
1,782,462
0.0326
2,000,000
65,200
0.0075
2,000,000
15,000
0.1629
2,000,000
325,800
0.0306
2,000,000
61,200
0.2217
2,000,000
443,400
10.0000
0.0525
550,000
10,000
5,500,000
525
14.2800
7,000
99,960
Dự toán F1
STT
Mã hiệu
Tên vật tư
Đơn vị
22
V00492
Nhựa đường
23
24
25
26
V00494
TT
V00508
V00515
Nước
Ống PVC D34
Phụ gia dẻo hố bê tơng
Que hàn
lít
m
kg
kg
27
28
29
V74433
V74455
V00636
Sơn lót Joton Altex ngoại thất
Sơn phủ Joton Jony ngoại thất
Thép fi 25
lít
lít
kg
30
V00661
Thép trịn D<=10mm
kg
31
32
V00749
V00759
Vải địa kỹ thuật
Xi măng PC30
m2
kg
33
V00750
Vật liệu khác
Cộng vật liệu:
6 Hang rao, san be tong.xls\Vật liệu Trang 3/3
kg
%
Nguồn mua
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Nhựa đường phuy
DGHN 2015
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Que hàn
nt
nt
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Thép thanh vẳn
D36-D40
(SD490,CB500) (
Thép Việt Đức)
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Thép thanh vằn
D10-D12
(SD490,CB500) (
Thép Việt Đức)
DGHN 2015
Giá vật liệu quý
4/2017 - Hoài Đức:
Xi măng Bút Sơn
PCB30
Khối lượng
Giá hiện tại
Thành tiền
1.3650
11,416
15,583
4,492.3230
3.3000
284.8671
8.3108
8
12,364
19,152
19,800
35,939
40,801
5,455,775
164,554
4.3303
8.6605
39.9000
82,517
74,162
13,250
357,323
642,280
528,675
35.3760
13,250
468,732
10.8900
9,844.8319
15,500
1,140
168,795
11,223,108
394,079
39,883,384
Dự tốn F1
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CƠNG
CƠNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NMXLNT TẬP TRUNG CẦU NGÀ- HỢP PHẦN: HỆ THỐNG TÁCH XƠ XỢI, HỒN
THIỆN HTTG TRONG
ĐÊ VÀ
BỔ SUNG
HT BÊ
XỬTƠNG
LÝ PHÂN BÙN BTH,
HẠNG MỤC:
HÀNG
RÀO, SÂN
STT
1
2
3
4
5
Mã hiệu
N0006
N0009
N0015
N0011
N0020
Tên vật tư
Nhân công bậc 3,0/7
Nhân công bậc 3,5/7
Nhân công bậc 3,5/7
Nhân công bậc 4,0/7
Nhân công bậc 4,0/7
Cộng nhân công:
6 Hang rao, san be tong.xls\Nhân cơng Trang 1/1
Nhóm gốc
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm TT05
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 2
Nhóm 1
Nhóm 2
Đơn vị
cơng
cơng
cơng
cơng
cơng
Khối lượng
Giá hiện tại
27.4974
181,817
38.9514
198,231
2.7751
223,062
31.2671
214,645
2.7433
240,739
Đơn vị: đồng
Thành tiền
4,999,495
7,721,375
619,019
6,711,327
660,419
20,711,635
Dự tốn F1
BẢNG TỔNG HỢP MÁY THI CƠNG
CƠNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NMXLNT TẬP TRUNG CẦU NGÀ- HỢP PHẦN:
HỆ THỐNG TÁCH XƠ XỢI, HOÀN THIỆN HTTG TRONG ĐÊ VÀ BỔ SUNG HT XỬ LÝ
PHÂN
BÙN
BTH,
HẠNG MỤC:
HÀNG
RÀO,
SÂN BÊ TÔNG
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Mã hiệu
M0079
M0085
M0194
M0486
M0199
M0175
M0087
M0590
M0474
M0115
M0130
M0143
M0150
M0152
M0209
M0155
M0305
M0493
M0111
Tên vật tư
Máy cắt khe MCD
Máy cắt uốn cốt thép 5Kw
Máy đầm bàn 1Kw
Máy đầm bánh lốp tự hành 16T
Máy đầm dùi 1,5Kw
Máy đào <=0,8m3
Máy hàn 23Kw
Máy khoan bê tông 1,5Kw
Máy lu bánh thép 10T
Máy lu rung 25T
Máy nén khí diezel 600m3/h
Máy rải 50-60m3/h
Máy trộn 250l
Máy trộn 80l
Máy ủi <=110CV
Máy vận thăng 0,8T
Ơ tơ tự đổ 5T
Trạm trộn bê tơng 20-25m3/h
Máy khác
Cộng Máy:
6 Hang rao, san be tong.xls\Máy thi công Trang 1/1
Đơn vị
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
%
Khối lượng
0.0599
0.1506
1.2271
0.0372
0.0661
0.0471
4.0199
0.2735
0.0186
0.0186
0.0599
0.0186
1.3467
0.1934
0.0064
0.0383
1.5835
0.0964
Giá hiện tại
263,922
204,292
197,142
1,764,413
201,036
2,762,548
296,398
207,394
1,245,179
2,839,664
1,821,617
3,325,057
268,026
228,587
2,185,639
296,198
1,580,848
1,507,746
Đơn vị: đồng
Thành tiền
15,809
30,766
241,913
65,636
13,288
130,116
1,191,490
56,722
23,160
52,818
109,115
61,846
360,951
44,209
13,988
11,344
2,503,273
145,347
5,900
5,077,691
Dự tốn F1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TỐN HẠNG MỤC
CƠNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NMXLNT TẬP TRUNG CẦU NGÀ- HỢP PHẦN: HỆ THỐNG TÁCH XƠ XỢI, HOÀN
THIỆN HTTG TRONG
ĐÊ VÀ
BỔ SUNG
HT BÊ
XỬTƠNG
LÝ PHÂN BÙN BTH,
HẠNG MỤC:
HÀNG
RÀO, SÂN
Đơn vị tính: đồng
STT
NỘI DUNG CHI PHÍ
I
CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1
Chi phí vật liệu
- Đơn giá vật liệu
2
Chi phí nhân cơng
- Đơn giá nhân cơng
3
Chi phí máy thi cơng
- Đơn giá máy thi cơng
Chi phí trực tiếp
II CHI PHÍ CHUNG
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC
Chi phí xây dựng trước thuế
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Chi phí xây dựng sau thuế
Tổng cộng
Làm trịn
CÁCH TÍNH
GIÁ TRỊ
VLHT
Theo bảng tính tốn, đo bóc khối lượng cơng trình
NCHT
Theo bảng tính tốn, đo bóc khối lượng cơng trình
MHT
Theo bảng tính tốn, đo bóc khối lượng cơng trình
VL + NC + M
T x 5%
(T + C) x 5.5%
T + C + TL
G x 10%
G + GTGT
Gxd
39,883,766
39,883,766
20,711,648
20,711,648
5,077,883
5,077,883
65,673,297
3,283,665
3,792,633
72,749,595
7,274,960
80,024,555
80,024,555
80,025,000
KÝ HIỆU
VL
VLHT
NC
NCHT
M
MHT
T
C
TL
G
GTGT
Gxd
#NAME?
.... , ngày .… tháng …. năm …...
NGƯỜI LẬP
NGƯỜI CHỦ TRÌ
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
NGUYỄN VĂN A
NGUYỄN VĂN B
6 Hang rao, san be tong.xls\TH dự toán hạng mục Trang 1/2
Dự tốn F1
STT
NỘI DUNG CHI PHÍ
6 Hang rao, san be tong.xls\TH dự tốn hạng mục Trang 2/2
CÁCH TÍNH
GIÁ TRỊ
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...
KÝ HIỆU
Dự tốn F1
BẢNG GIÁ DỰ THẦU
CƠNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NMXLNT TẬP TRUNG CẦU NGÀ- HỢP PHẦN: HỆ THỐNG TÁCH XƠ XỢI, HOÀN
THIỆN HTTG TRONG
ĐÊ VÀ
BỔ SUNG
HT XỬ
LÝ PHÂN BÙN BTH,
HẠNG MỤC:
HÀNG
RÀO, SÂN
BÊ TƠNG
STT
Mã hiệu
1
2
3
4
AA.22211
AA.21111
AB.11322
AF.11111
5
6
AE.11115
AL.16122
7
8
TT
AE.22214
9
AF.12313
10
AF.61511
11
AF.81141
12
13
AK.21134
AK.90124
14
15
16
17
AF.11213
AF.81122
TT
AI.63211
*
AB.11212
18
Tên cơng tác
Phá dỡ bê tơng có cốt thép bằng máy khoan
Phá dỡ kết cấu tường gạch
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ cơng, bê tơng lót
móng, xi măng PC30, đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 100
Xây móng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa xi măng mác 100
Gia cố nền đất yếu bằng vải địa kỹ thuật, rải vải địa kỹ thuật
làm móng cơng trình
Ống PVC D34
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày
<=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà
dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200
Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính
<=10mm, chiều cao <=4m
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khn gỗ, ván khn xà dầm,
giằng
Trát tường ngồi, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75
Sơn dầm, trần, cột, tường ngồi nhà khơng bả bằng sơn Joton
Jony, 1 nước lót, 2 nước phủ
Bê tơng sỏi nhỏ M200 chân hàng rào
Ván khn gỗ móng chi tiết liên kết hàng rào
Hàng rào song sắt
Lắp dựng hàng rào song sắt
SÂN BÊ TÔNG
Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II
6 Hang rao, san be tong.xls\Dự thầu Trang 1/2
Đơn vị
Khối lượng
Đơn giá
Thành tiền
m3
m3
m3
m3
0.2605
2.0187
3.3977
1.1880
933,659
326,093
194,963
1,048,670
243,218
658,284
662,426
1,245,820
m3
100m2
13.9689
0.0990
1,081,247
2,375,292
15,103,831
235,154
m
m3
3.3000
2.7007
15,066
1,478,283
49,718
3,992,399
m3
0.3485
1,848,017
644,034
tấn
0.0352
20,734,773
729,864
100m2
0.0317
14,096,482
446,858
m2
m2
32.0760
32.0760
97,944
55,987
3,141,652
1,795,839
m3
100m2
m2
m2
0.0387
0.0070
10.0000
39.6000
1,289,446
10,815,691
670,189
160,388
49,902
75,710
6,701,890
6,351,365
m3
4.4100
137,360
605,758
Dự tốn F1
STT
Mã hiệu
19
AB.24122
20
AB.41412
21
22
AB.42312
AB.42412
23
AD.12310
24
25
26
AL.16122
AF.11315
AF.81211
27
AL.24111
T*
Tên cơng tác
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy
đào <=0,8m3, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m,
đất cấp II
Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II
Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất
cấp II
Làm lớp móng cấp phối đá dăm gia cố xi măng, trạm trộn 2025m3/h, tỷ lệ xi măng 5%
Lót bạt dứa
Bê tơng sân M300
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nền, sân
bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự
Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tơng
TỔNG NHĨM: SÂN BÊ TƠNG
Tổng cộng
Đơn vị
Đơn giá
Khối lượng
Thành tiền
100m3
0.1764
1,138,667
200,861
100m3
0.2205
2,561,983
564,917
100m3
100m3
0.2205
0.2205
6,171,875
5,100,850
1,360,898
1,124,737
100m3
0.0945
59,143,192
5,589,032
100m2
m3
100m2
0.5250
12.6000
0.3017
965,080
1,942,810
6,700,312
506,667
24,479,406
2,021,484
m
10.5000
137,409
1,442,795
37,896,555
80,024,519
Làm tròn
80,025,000
#NAME?
.... , ngày .… tháng …. năm …...
NGƯỜI LẬP
NGƯỜI CHỦ TRÌ
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
NGUYỄN VĂN A
NGUYỄN VĂN B
6 Hang rao, san be tong.xls\Dự thầu Trang 2/2
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...
Dự toán F1
BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ ĐIỀU KHIỂN MÁY
(Căn cứ theo QĐ 1134/2015/QĐ-BXD ngày 8/10/2015 của Bộ Xây dựng)
CƠNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NMXLNT TẬP TRUNG CẦU NGÀ- HỢP PHẦN: HỆ THỐNG TÁCH XƠ XỢI, HOÀN THIỆN HTTG TRONG ĐÊ VÀ BỔ SUNG HT XỬ LÝ PHÂN BÙN BTH,
HẠNG MỤC: HÀNG RÀO, SÂN BÊ TÔNG
Xăng RON 92:
Dầu Diezel 0,05S:
Dầu Mazut 3S:
Điện:
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Mã máy
M0079
M0085
M0194
M0486
M0199
M0175
M0087
M0590
M0474
M0115
M0130
M0143
Tên máy thi công
Máy cắt khe MCD
- Xăng
- Nhân công bậc 4,0/7
Máy cắt uốn cốt thép 5Kw
- Điện
- Nhân công bậc 3,0/7
Máy đầm bàn 1Kw
- Điện
- Nhân công bậc 3,0/7
Máy đầm bánh lốp tự hành 16T
- Diezel
- Nhân công bậc 5,0/7
Máy đầm dùi 1,5Kw
- Điện
- Nhân công bậc 3,0/7
Máy đào <=0,8m3
- Diezel
- Nhân công bậc 5,0/7
- Nhân công bậc 3,0/7
Máy hàn 23Kw
- Điện
- Nhân công bậc 4,0/7
Máy khoan bê tông 1,5Kw
- Điện
- Nhân công bậc 3,0/7
Máy lu bánh thép 10T
- Diezel
- Nhân công bậc 4,0/7
Máy lu rung 25T
- Diezel
- Nhân công bậc 4,0/7
Máy nén khí diezel 600m3/h
- Diezel
- Nhân cơng bậc 4,0/7
Máy rải 50-60m3/h
- Diezel
- Nhân công bậc 5,0/7
6 Hang rao, san be tong.xls\Bù giá ca máy Trang 1/2
Nhóm gốc
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm
TT01
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
19000 đồng/lít
Vùng: Khu vực II
18955 đồng/lít
Khu vực các quận và huyện Thanh Trì, Gia Lâm
13548 đồng/lít
1242 đồng/kwh
Đơn vị
ca
lít
cơng
ca
kWh
cơng
ca
kWh
cơng
ca
lít
cơng
ca
kWh
cơng
ca
lít
cơng
cơng
ca
kWh
cơng
ca
kWh
cơng
ca
lít
cơng
ca
lít
cơng
ca
lít
cơng
ca
lít
cơng
Hao phí
Định mức nhiên liệu/nhân công
Định mức
Nhiên liệu phụ
Giá nhiên liệu/nhân công
Tổng
Giá gốc
Giá hiện tại
Chênh lệch
0.0599
8.000
1.000
1.030
8.240
1.000
14,882
221,641
19,000
214,645
4,118
-6,996
9.000
1.000
1.070
9.630
1.000
1,638
187,743
1,242
181,817
-396
-5,926
5.000
1.000
1.070
5.350
1.000
1,638
187,743
1,242
181,817
-396
-5,926
38.000
1.000
1.050
39.900
1.000
11,364
261,623
18,955
253,365
7,591
-8,258
7.000
1.000
1.070
7.490
1.000
1,638
187,743
1,242
181,817
-396
-5,926
65.000
1.000
1.000
1.050
68.250
1.000
1.000
11,364
261,623
187,743
18,955
253,365
181,817
7,591
-8,258
-5,926
48.000
1.000
1.070
51.360
1.000
1,638
221,641
1,242
214,645
-396
-6,996
2.300
1.000
1.070
2.461
1.000
1,638
187,743
1,242
181,817
-396
-5,926
26.000
1.000
1.050
27.300
1.000
11,364
221,641
18,955
214,645
7,591
-6,996
67.000
1.000
1.050
70.350
1.000
11,364
221,641
18,955
214,645
7,591
-6,996
38.000
1.000
1.050
39.900
1.000
11,364
221,641
18,955
214,645
7,591
-6,996
30.000
1.000
1.050
31.500
1.000
11,364
261,623
18,955
253,365
7,591
-8,258
0.1506
1.2271
0.0372
0.0661
0.0471
4.0199
0.2735
0.0186
0.0186
0.0599
0.0186
Bù 1 ca
26,936
33,932
-6,996
-9,739
-3,813
-5,926
-8,045
-2,119
-5,926
294,623
302,881
-8,258
-8,892
-2,966
-5,926
503,902
518,086
-8,258
-5,926
-27,335
-20,339
-6,996
-6,901
-975
-5,926
200,238
207,234
-6,996
527,031
534,027
-6,996
295,885
302,881
-6,996
224,933
239,117
-8,258
Tổng bù
1,613
-1,467
-9,872
10,960
-588
23,734
-109,884
-1,887
3,724
9,803
17,724
4,184
Dự tốn F1
STT
13
14
15
16
17
18
19
Mã máy
M0150
M0152
M0209
M0155
M0305
M0493
M0111
Tên máy thi cơng
- Nhân cơng bậc 3,0/7
Máy trộn 250l
- Điện
- Nhân công bậc 3,0/7
Máy trộn 80l
- Điện
- Nhân công bậc 3,0/7
Máy ủi <=110CV
- Diezel
- Nhân công bậc 3,0/7
- Nhân công bậc 5,0/7
Máy vận thăng 0,8T
- Điện
- Nhân cơng bậc 3,0/7
Ơ tơ tự đổ 5T
- Diezel
- Lái xe bậc 2/4
Trạm trộn bê tông 20-25m3/h
- Điện
- Nhân công bậc 3,0/7
- Nhân cơng bậc 5,0/7
Máy khác
Nhóm gốc
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm
TT01
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Nhóm 1
Đơn vị
cơng
ca
kWh
cơng
ca
kWh
cơng
ca
lít
cơng
cơng
ca
kWh
cơng
ca
lít
cơng
ca
kWh
cơng
cơng
%
Hao phí
Định mức nhiên liệu/nhân công
Định mức Nhiên liệu phụ
1.000
Giá nhiên liệu/nhân công
Tổng
1.000
Giá gốc
Giá hiện tại Chênh lệch
187,743
181,817
-5,926
1.3467
11.000
1.000
1.070
11.770
1.000
1,638
187,743
1,242
181,817
-396
-5,926
5.000
1.000
1.070
5.350
1.000
1,638
187,743
1,242
181,817
-396
-5,926
46.000
1.000
1.000
1.050
48.300
1.000
1.000
11,364
187,743
261,623
18,955
181,817
253,365
7,591
-5,926
-8,258
21.000
1.000
1.070
22.470
1.000
1,638
187,743
1,242
181,817
-396
-5,926
41.000
1.000
1.050
43.050
1.000
11,364
223,379
18,955
216,328
7,591
-7,051
116.000
1.000
1.000
1.070
124.120
1.000
1.000
1,638
187,743
261,623
1,242
181,817
253,365
-396
-5,926
-8,258
0.1934
0.0064
0.0383
1.5835
0.0964
Bù 1 ca
-5,926
-10,587
-4,661
-5,926
-8,045
-2,119
-5,926
352,461
366,645
-5,926
-8,258
-14,824
-8,898
-5,926
319,742
326,793
-7,051
-63,336
-49,152
-5,926
-8,258
Tổng cộng
6 Hang rao, san be tong.xls\Bù giá ca máy Trang 2/2
Tổng bù
-14,258
-1,556
2,256
-568
506,311
-6,106
434
434,557