Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Dự toán, bản vẽ thiết kế nhà phố 3 tầng Bình Dương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (210.2 KB, 18 trang )

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

CTY TNHH TK-XD KiẾN THÀNH

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NGUYỄN KIỆM -GỊ VẤP

*****

HỒ SƠ DỰ TỐN

CƠNG TRÌNH :
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CƠNG :

NHÀ PHỐ
DĨ AN-BÌNH DƯƠNG
NGUYỄN AN NHƠN
KiẾN THÀNH

Hồ Chí Minh 4/2011


Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

CTY TNHH TK-XD KiẾN THÀNH

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


NGUYỄN KIỆM -GỊ VẤP

*****

HỒ SƠ DỰ TỐN

CƠNG TRÌNH :
ĐỊA ĐIỂM XD :

CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CƠNG :

NHÀ PHỐ
DĨ AN-BÌNH DƯƠNG
NGUYỄN AN NHƠN
KiẾN THÀNH

Hồ Chí Minh 4/2011


DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ PHỐ
HẠNG MỤC : XÂY MỚI
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : DĨ AN-BÌNH DƯƠNG
#REF!

TRUE

+ Chi phí vật liệu xây dựng theo thực tế


Avl

718,986,431

+ Chi phí nhân công

B1

154,944,578

+ Chi phí máy thi công

C1

14,946,754
CÁCH TÍNH

TT

DIỄN GIẢI

I

Chi phí trực tiếp

1

Chi phí vật liệu

A1


2

Chi phí nhân công

B1*2,289

3

Chi phí máy thi công

C1*1,05*1,2

4

Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tieáp

1.50 % x (VL + NC + MTC)
VL + NC + MTC + TT

CHI PHÍ XÂY DỰNG

KÝ HIỆU

THÀNH TIỀN

VL

718,986,431


NC

354,668,139

MTC

18,832,910

TT
T

1,092,487,480

Gxd

1,092,487,480
1,092,000,000

BẰNG CHỮ:MỘT TỈ HAI TRĂM NĂM MƯƠI TÁM TRIỆU ĐỒNG CHẴN
Ngày 24 tháng 10 năm 2010
NGƯỜI TÍNH

NGƯỜI KIỂM

CƠ QUAN LẬP

NGUYỄN TẤN TRƯỞNG

LÊ VIẾT THANH


KIẾN THÀNH

GHI CHÚ:
BẢNG DỰ TOÁN CHƯA BAO GỒM CÁC PHẦN SAU:
1/ ĐÈN CHÙM,ĐÈN TRANG TRÍ CAO CẤP VÁCH TƯỜNG
2/ TOÀN BỘ TỦ GỖ,TỦ BẾP,GỖ LÓT SÀN
-1-


BẢNG TỔNG HP VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : NHÀ PHỐ
HẠNG MỤC : XÂY MỚI
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : DĨ AN-BÌNH DƯƠNG
SỐ

TÊN

TT

LOẠI VẬT TƯ

ĐƠN

KHỐI

ĐƠN GIÁ

THÀNH TIỀN


VỊ

LƯNG

Giá thực tế

Giá thực tế

1

+ Ván công nghiệp

M2

92.588

50,000

4,629,400

2

+ Khung xương (nhôm)

Kg

92.420

16,000


1,478,720

3

+ Cột chống thép ống

Kg

208.163

16,000

3,330,608

4

+ Que hàn VN

kg

36.127

20,000

722,540

5

+ Thép Đk 10 mm


kg

1,798.950

16,500

29,682,675

6

+ Dây thép

kg

211.466

16,500

3,489,189

7

+ Thép Đk 20 mm

Kg

4,977.600

16,500


82,130,400

8

+ Thép Đk <=10 mm

kg

3,928.545

16,500

64,820,993

9

+ Thép Đk <=18 mm

kg

1,407.600

16,500

23,225,400

10

+ Xi măng PC30


kg

56,646.230

1,450

82,137,034

11

+ Cát đổ bê tông

M3

38.279

200,000

7,655,800

12

+ Đá dăm 1 x 2

M3

69.401

220,000


15,268,220

13

+ Nước

M3

36.332

10

363

14

+ Gỗ ván cầu công tác

M3

0.630

3,500,000

2,205,000

15

+ Đinh các loại


kg

0.268

20,000

5,360

16

+ Đinh đỉa

cái

1.962

20,000

39,240

17

+ Gạch ống 8x8x19

viên

53,935.872

800


43,148,698

18

+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

86.936

140,000

12,171,040

19

+ Xi măng trắng

kg

30.894

2,500

77,235

20

+ Gạch lát 250x250mm


M2

17.372

300,000

5,211,600

21

+ Giáo thép

kg

136.800

20,000

2,736,000

22

+ Xi măng PC40

kg

1,076.342

1,450


1,560,696

23

+ Đá dăm 4 x 6

M3

4.683

220,000

1,030,260

24

+ Flinkote

kg

45.705

10,475

478,760

25

+ Đá granít tự nhiên


M2

56.783

450,000

25,552,350

26

+ Gạch lát 800x800mm

M2

157.766

250,000

39,441,500

27

+ Gạch lát 400x400mm

M2

44.845

250,000


11,211,250

28

+ Gạch ốp chân tường 250x400mm

M2

88.761

300,000

26,628,300

29

+ Vách tắm đứng WC

bộ

3.000

2,000,000

6,000,000

30

+ Bể nước ngầm+bồn nước mái


bộ

2.000

5,000,000

10,000,000

31

+ Máy bơm nước+khoan giếng

bộ

1.000

5,000,000

5,000,000

32

+ Máy bơm áp lực

bộ

1.000

33


+ Vật tư điện nước

m2

315.000

120,000

37,800,000

34

+ Hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời

bộ

1.000

35

+ Lan can cầu thang sắt tay vịn gỗ

m

31.500

600,000

18,900,000


36

+ Lan can mặt tiền

m

2.310

350,000

808,500

37

+ Khung sắt Lavabo

bộ

4.000

500,000

2,000,000

38

+ Bàn cầu+lavabo+phụ kiện

bộ


4.000

3,000,000

12,000,000

39

+ Kệ kiến+gương soi+giá treo khăn...

bộ

4.000

1,000,000

4,000,000

40

+ Cửa đi chính

m2

10.496

900,000

9,446,400


41

+ Cửa sắt+cửa nhôm

m2

32.281

900,000

29,052,900

42

+ Cửa cuốn+moto cửa cuốn

m2

10.570

500,000

5,285,000

-1-


SỐ

TÊN


ĐƠN

KHỐI

ĐƠN GIÁ

THÀNH TIỀN

TT

LOẠI VẬT TƯ

VỊ

LƯNG

Giá thực tế

Giá thực tế

43

+ Ống đồng+máy lạnh

bộ

4.000

44


+ Trần thạch cao khung nhôm chìm

m2

367.500

120,000

44,100,000

46

+ Vách kiến mặt tiền

m2

6.300

1,150,000

7,245,000

47

+ Xà gồ+mái tôn

m2

88.200


400,000

35,280,000

48

+ Mái ngói

m2

10.000

200,000

2,000,000

TRUE

Tổng cộng

-2-

718,986,431


BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ PHỐ
HẠNG MỤC : XÂY MỚI
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : DĨ AN-BÌNH DƯƠNG

SỐ

MÃ HIỆU

CÔNG TÁC XÂY LẮP

ĐƠN

KHỐI

TT

ĐỊNH MỨC

TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG

VỊ

LƯNG

1

TT

Công tác chuẩn bị mặt bằng thi công

2

TT


Đào đất móng+hầm phân+ bể nước ngầm

m3

51.365

3

TT

Vận chuyển đất ra khỏi công trình

m3

34.267

M3

5.024

4

AF.11122 Bê tông lót móng, đá 4x6 mác 150 chiều rộng >250cm

7

AF.83321

214.2400


1,076.342

+ Cát đổ bê tông

M3

0.5284

2.655

+ Đá dăm 4 x 6

M3

0.9322

4.683

+ Nước

M3

0.1700

0.854

Công

1.1800


5.928

+ Máy trộn bê tông, dung tích 250,0 lít

Ca

0.0950

0.477

+ Máy đầm bê tông, đầm bàn, công suất 1,0 kW

Ca

0.0890

0.447

M3

0.0360

20.0000

0.518

kg

9.5000


20.0000

136.800

Công

Xây gạch hố móng+gạch bó nền
SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng (BT đổ tại chỗ)
bằng ván ép công nghiệp, có khung xương, cao <=50m
+ Ván công nghiệp

+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)
+ Vận thăng lồng 3T
+ Cần trục tháp, sức nâng 25,0 T
SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật (BT đổ tại
AF.83411 chỗ) bằng ván ép công nghiệp, có khung xương, cao
<=16m
+ Ván công nghiệp
+ Khung xương (nhôm)
+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)

AF.83121

+ Máy vận thăng, sức nâng 0,8 T, H nâng 80 m
SXLD, tháo dỡ ván khuôn sàn mái (BT đổ tại chỗ) bằng
ván ép công nghiệp, có khung xương, cao <=50m
+ Ván công nghiệp

35.000


100M2

3.186

42.000

M2

14.5000

5.0000

48.507

Kg

15.0500

5.0000

50.347

5.0000

133.812

Kg

40.0000


Công

23.6400

Ca

0.2500

2.0000

0.812

Ca

0.2500

2.0000

0.812

M2

14.5000

7.0000

18.618

Kg


13.7300

7.0000

17.629

Công

22.5200

Ca

0.2500

2.0000

0.306

100M2

100M2

75.317

1.200

27.024

1.940


M2

12.5000

5.0000

25.463

Kg

12.0000

5.0000

24.444

+ Cột chống thép ống

Kg

36.5000

5.0000

74.351

Công

21.5000


+ Vận thăng lồng 3T

Ca

0.2500

2.0000

0.495

+ Cần trục tháp, sức nâng 25,0 T

Ca

0.2500

2.0000

0.495
7,509.238

AF.12414 Bê tông sàn mái đá 1x2 mác 250

M3

41.710

17.910

+ Xi măng PC30


kg

415.1250

1.0000

+ Cát đổ bê tông

M3

0.4551

1.0000

8.232

+ Đá dăm 1 x 2

M3

0.8866

1.0000

16.038

+ Nước

M3


0.1896

1.0000

3.430

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

11

3.5000

m

+ Khung xương (nhôm)
+ Nhân công bậc 4,5/7 (Nhóm 1)

10

12.000

+ Giáo thép

+ Cột chống thép ống

9

bộ


+ Gỗ ván cầu công tác

+ Khung xương (nhôm)

8

YÊU CẦU

kg

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)
TT

KHỐI LƯNG

+ Xi măng PC40

AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m

6

PHỤ (%)

1.000

+ Nhân công bậc 3,0/7 (Nhóm 1)

5

ĐỊNH MỨC

CHÍNH

Công

2.4800

44.417

+ Máy trộn bê tông, dung tích 250,0 lít

Ca

0.0950

1.701

+ Máy đầm bê tông, dầm dùi, công suất 1,5 kW

Ca

0.0890

1.594

+ Máy vận thăng, sức nâng 0,8 T, H nâng 80 m

Ca

0.1100


1.970

AF.12314 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 mác 250

M3

33.072

+ Xi măng PC30

kg

415.1250

1.0000

13,866.304

+ Cát đổ bê tông

M3

0.4551

1.0000

15.202

+ Đá dăm 1 x 2


M3

0.8866

1.0000

29.615

+ Nước

M3

0.1896

1.0000

Công

3.5600

117.736

Ca

0.0950

3.142

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)
+ Máy trộn bê tông, dung tích 250,0 lít


-1-

6.333


ĐỊNH MỨC

SỐ

MÃ HIỆU

CÔNG TÁC XÂY LẮP

ĐƠN

KHỐI

TT

ĐỊNH MỨC

TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG

VỊ

LƯNG

+ Máy đầm bê tông, dầm dùi, công suất 1,5 kW


Ca

0.1800

5.953

+ Máy vận thăng, sức nâng 0,8 T, H nâng 80 m
Bê tông cột, đá 1x2 mác 250, tiết diện <= 0,1m, cao <=

Ca

0.1100

3.638

12

AF.12224

16m
+ Xi măng PC30

1.0000

2,314.405

0.4551

1.0000


2.537

+ Đá dăm 1 x 2

M3

0.8866

1.0000

4.943

+ Nước

M3

0.1896

1.0000

1.057

+ Gỗ ván cầu công tác

M3

0.0200

1.0000


0.112

+ Đinh các loại

kg

0.0480

1.0000

0.268

+ Đinh đỉa

cái

0.3520

1.0000

Công

4.8200

26.606

+ Máy trộn bê tông, dung tích 250,0 lít

Ca


0.0950

0.524

+ Máy đầm bê tông, dầm dùi, công suất 1,5 kW

Ca

0.1800

0.994

+ Máy vận thăng, sức nâng 0,8 T, H nâng 80 m

Ca

0.1100

0.607

M3
kg

415.1250

1.0000

M3

0.4551


1.0000

9.653

+ Đá dăm 1 x 2

M3

0.8866

1.0000

18.805

1.0000

M3

0.1896
2.9000

60.900

+ Máy trộn bê tông, dung tích 250,0 lít

Ca

0.0950


1.995

+ Máy đầm bê tông, dầm dùi, công suất 1,5 kW

Ca

0.0890

1.869

+ Máy vận thăng, sức nâng 0,8 T, H nâng 80 m
Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=50m, đường

Ca

0.1100

2.310

kg

1,005.0000

1,798.950

kg

21.4200

38.342


kính 10 mm
+ Thép Đk 10 mm

Tấn

4.021

1.790

Công

16.1000

+ Máy cắt uốn cốt thép, công suất 5,0 kW

Ca

0.4000

2.0000

0.730

+ Vận thăng lồng 3T

Ca

0.0350


2.0000

0.064

Ca

0.0350

2.0000

0.064

+ Cần trục tháp, sức nâng 25,0 T
Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường
kính <=10 mm
+ Thép Đk <=10 mm

Tấn

28.819

0.240

kg

1,005.0000

241.200

kg


21.4200

5.141

Công

18.1300

4.351

+ Máy cắt uốn cốt thép, công suất 5,0 kW

Ca

0.4000

0.096

AF.615331 Sản xuất lắp dựng cốt thép Móng dk <20 mm

Tấn

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

AF.615331

Kg

1,020.0000


734.400

+ Dây thép

kg

14.2800

10.282

+ Que hàn VN

kg

6.0400

4.349

Công

10.1000

+ Biến thế hàn xoay chiều, công suất 23,0 kW

Ca

1.4560

2.0000


1.069

+ Máy cắt uốn cốt thép, công suất 5,0 kW

Ca

0.1600

2.0000

0.118

+ Vận thăng lồng 3T

Ca

0.0220

2.0000

0.016

Ca

0.0220

2.0000

0.016


+ Cần trục tháp, sức nâng 25,0 T
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m,
đường kính <20 mm
+ Thép Đk 20 mm

Tấn

7.272

4.160

Kg

1,020.0000

4,243.200

+ Dây thép

kg

14.2800

59.405

+ Que hàn VN

kg


6.0400

25.126

Công

10.1000

+ Biến thế hàn xoay chiều, công suất 23,0 kW

Ca

1.4560

2.0000

6.178

+ Máy cắt uốn cốt thép, công suất 5,0 kW

Ca

0.1600

2.0000

0.679

+ Vận thăng lồng 3T


Ca

0.0220

2.0000

0.093

Ca

0.0220

2.0000

0.093

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

AF.61513

0.720

+ Thép Đk 20 mm

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

18

8,804.801


Công

+ Dây thép

17

21.000

+ Cát đổ bê tông

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

16

1.962

+ Xi măng PC30

+ Dây thép

AF.61811

5.520
415.1250

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

15

YÊU CẦU


kg

AF.12614 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 mác 250

AF.617123

KHỐI LƯNG

M3

+ Nước

14

PHỤ (%)

+ Cát đổ bê tông

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

13

M3

CHÍNH

+ Cần trục tháp, sức nâng 25,0 T
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m,
đường kính <=10 mm

+ Thép Đk <=10 mm
+ Dây thép

-2-

Tấn

42.016

3.669

kg

1,005.0000

3,687.345

kg

21.4200

78.590


SỐ

MÃ HIỆU

CÔNG TÁC XÂY LẮP


ĐƠN

KHỐI

TT

ĐỊNH MỨC

TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG

VỊ

LƯNG

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

19

AF.61423

21

AE.63233

Ca

0.4000

2.0000


1.497

+ Vận thăng lồng 3T

Ca

0.0300

2.0000

0.112

Ca

0.0300

2.0000

0.112

+ Cần trục tháp, sức nâng 25,0 T
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường
kính <= 18 mm
+ Thép Đk <=18 mm

1,020.0000

1,407.600

kg


14.2800

19.706

+ Que hàn VN

kg

4.8200

6.652

Công

11.2100

+ Biến thế hàn xoay chiều, công suất 23,0 kW

Ca

1.1600

2.0000

1.633

+ Máy cắt uốn cốt thép, công suất 5,0 kW

Ca


0.3200

2.0000

0.450

+ Vận thăng lồng 3T

Ca

0.0250

2.0000

0.035

Ca

0.0250

2.0000

0.035

+ Cần trục tháp, sức nâng 25,0 T
Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày<= 30cm, cao <=
50m, vữa xi măng mác 50
+ Gạch ống 8x8x19


649.0000

6.0000

53,935.872

kg

48.3042

6.0000

4,014.375

+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

0.2352

6.0000

19.547

+ Nước

M3

0.0546


6.0000

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

Công

2.0300

+ Máy trộn vữa, dung tích 80,0 lít

Ca

0.0300

0.5000

2.364

+ Vận thăng lồng 3T

Ca

0.0250

0.5000

1.970

+ Cần trục tháp, sức nâng 25,0 T


Ca

0.0250

0.5000

1.970

Tấn

AL.72210 Bốc xếp và vận chuyển đá ốp, lát các loại lên cao
+ Vận thăng lồng 3T
Bốc xếp và vận chuyển các loại sơn, bột (bột đá, bột
bả,..) lên cao
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

25.000

Công

0.3800

9.500

Ca

0.0900

2.250


Công

0.2000

57.000

Ca

0.0200

5.700

Công

0.3300

0.990

Ca

0.1000

0.300

10m2

Tấn

285.000


3.000

m3

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

Công

0.3700

14.800

Ca

0.0900

3.600

AK.21134 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa mác 75

AK.22134

M2

40.000

1,503.640

+ Xi măng PC30


kg

7.3607

0.5000

11,123.182

+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

0.0251

0.5000

37.930

+ Nước

M3

0.0060

0.5000

Công

0.3200


Ca

0.0030

5.0000

4.736

+ Máy trộn vữa, dung tích 80,0 lít
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm,
vữa mác 75
+ Xi măng PC30

M2

9.067
481.165

120.000

kg

8.0008

0.5000

964.896

+ Cát mịn, ML = 1,5-2


M3

0.0273

0.5000

3.292

+ Nước

M3

0.0065

0.5000

+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)

Công

0.5700

+ Máy trộn vữa, dung tích 80,0 lít

Ca

0.0030

5.0000


0.378

AK.23114 Trát xà dầm, vữa mác 75

M2

0.784
68.400

340.700

+ Xi măng PC30

kg

5.7605

0.5000

1,972.415

+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

0.0196

0.5000

6.711


+ Nước

M3

0.0047

0.5000

Công

0.3500

+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)
+ Máy trộn vữa, dung tích 80,0 lít
28

4.538
159.156

AL.71110 Bốc xếp và vận chuyển cát các loại, than xỉ lên cao

+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)

27

78.402

viên


+ Vận thăng lồng 3T

26

M3

15.470

+ Xi măng PC30

+ Vận thăng lồng 3T

25

1.380

kg

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

24

Tấn

66.886

+ Dây thép

AL.73310 Bốc xếp và vận chuyển xi măng lên cao


AL.71130

YÊU CẦU

+ Máy cắt uốn cốt thép, công suất 5,0 kW

+ Vận thăng lồng 3T

23

KHỐI LƯNG

18.2300

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)
22

PHỤ (%)

Công

+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 1)

20

ĐỊNH MỨC
CHÍNH

Ca


AK.23214 Trát trần, vữa mác 75

M2

1.609
119.245

0.0030

5.0000

1.073

195.000

+ Xi măng PC30

kg

5.7605

0.5000

1,128.914

+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

0.0196


0.5000

3.841

+ Nước

M3

0.0047

0.5000

Công

0.5000

+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)

-3-

0.921
97.500


SỐ

MÃ HIỆU

CÔNG TÁC XÂY LẮP


ĐƠN

KHỐI

TT

ĐỊNH MỨC

TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG

VỊ

LƯNG

29
30

TT

+ Máy trộn vữa, dung tích 80,0 lít
Bả matit + Sơn tường+dầm +cột+trần nhà đã bả bằng

sơn ICI dulux,1 nước lót 2 nước phủ
AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 800x800mm, vữa mác 75

2,155.700
M2

0.5000


157.766

0.5000

1,358.011

+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

0.0273

0.5000

4.286

+ Nước

M3

0.0065

0.5000

1.020

+ Xi măng trắng

kg


0.1000

0.5000

15.698

Công

0.1400

21.868

+ Máy cắt gạch đá, công suất 1,7 kW

Ca

0.0400

6.248

AK.51250 Lát nền, sàn, kích thước gạch 400x400mm, vữa mác 75

M2

44.400

+ Gạch lát 400x400mm

M2


1.0050

0.5000

44.845

+ Xi măng PC30

kg

8.8008

0.5000

392.709

+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

0.0273

0.5000

1.218

+ Nước

M3


0.0065

0.5000

0.290

+ Xi măng trắng

kg

0.1200

0.5000

5.355

Công

0.1500

6.660

+ Máy cắt gạch đá, công suất 1,7 kW

Ca

0.0350

1.554


AK.51260 Lát nền, sàn, kích thước gạch 250x250mm, vữa mác 75

M2

AK.31260

AK.41114

17.200

+ Gạch lát 250x250mm

M2

1.0050

0.5000

17.372

+ Xi măng PC30

kg

8.7508

0.5000

151.266


+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

0.0273

0.5000

0.472

+ Nước

M3

0.0065

0.5000

0.112

+ Xi măng trắng

kg

0.1000

0.5000

1.729


Công

0.1500

2.580

Ca

0.0400

0.688

+ Máy cắt gạch đá, công suất 1,7 kW
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch
250x400mm
+ Gạch ốp chân tường 250x400mm

+ Máy cắt gạch đá, công suất 1,7 kW
Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa
mác 75
+ Xi măng PC30

M2

87.880

M2

1.0050


0.5000

88.761

kg

2.5000

0.5000

220.799

Công

0.5200

45.698

Ca

0.1000

8.788

M2

299.000

kg


8.0008

2,392.239

+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

0.0273

8.163

+ Nước

M3

0.0065

1.944

Công

0.0680

20.332

0.0030

0.897


+ Máy trộn vữa, dung tích 80,0 lít
AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ...
+ Flinkote

Ca
M2

55.400

kg

0.7500

+ Nhân công bậc 3,0/7 (Nhóm 1)

Công

0.0300

AK.56220 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang, vữa lót mác 75

M2

45.705
1.662

53.810

M2


1.0500

0.5000

56.783

+ Xi măng PC30

kg

8.0008

0.5000

432.676

+ Cát mịn, ML = 1,5-2

M3

0.0273

0.5000

1.476

+ Nước

M3


0.0065

0.5000

0.352

+ Xi măng trắng

kg

0.1500

0.5000

Công

0.5000

26.905

0.2000

10.762

1.0000

3.000

1.0000


2.000

1.0000

1.000

1.0000

1.000

+ Máy cắt gạch đá, công suất 1,7 kW

Ca

37

TT

Vách tắm đứng WC:

38

TT

Lắp bể nước ngầm+bồn nước mái

39

TT


Máy bơm nước+khoan giếng
+ Máy bơm nước+khoan giếng

bộ

40

TT

Máy bơm nước lên bồn nước mái

bộ

+ Máy bơm áp lực
Vật tư điện nước hoàn thiện ( không bao gồm đèn
-4chùm,đèn trang trí,đèn tranh.)

bộ

+ Vách tắm đứng WC
+ Bể nước ngầm+bồn nước mái

TT

10.0000

+ Đá granít tự nhiên

+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)


41

156.200
8.6508

+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)

36

0.614

1.0050

+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)

35

YÊU CẦU

kg

+ Xi măng PC30

34

5.0000

+ Xi măng PC30


+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)

33

0.0030

KHỐI LƯNG

M2

+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)
32

PHỤ (%)

+ Gạch lát 800x800mm

+ Nhân công bậc 4,0/7 (Nhóm 1)
31

Ca

ĐỊNH MỨC
CHÍNH

bộ

3.000

bộ

bộ

2.000

bộ
bộ

m2

8.112

1.000
1.000

300.000


SỐ

MÃ HIỆU

CÔNG TÁC XÂY LẮP

ĐƠN

KHỐI

TT

ĐỊNH MỨC


TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG

VỊ

LƯNG

+ Vật tư điện nước
Lắp hệ thống máy nước nóng năng lượng mặt trời(bao

m2

42

TT

43

bộ

gồm đường ống+máy 180 lít)
+ Hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời

bộ

TT

Lan can cầu thang sắt tay vịn gỗ

m


44

TT

Lan can mặt tiền:

45

TT

Khung sắt Lavabo

46

TT

Lắp đặt bàn cầu+lavabo+phụ kiện bàn cầu+lavabo

47

TT

Lắp đặt gương soi,kệ kính +giá treo khăn+hộp khăn giấy

48

TT

Cửa chính

+ Cửa đi chính

m2

49

TT

Cửa sắt,cửa nhôm

m2

50

TT

Cửa cuốn
+ Cửa cuốn+moto cửa cuốn

m2

51

TT

Hệ thống ống cho máy lạnh 1,5HP

bộ

52


TT

Trần thạch cao khung nhôm chìm

54

TT

Vách kiến mặt tiền:

+ Lan can cầu thang sắt tay vịn gỗ
+ Lan can mặt tiền
+ Khung sắt Lavabo
+ Bàn cầu+lavabo+phụ kiện
+ Kệ kiến+gương soi+giá treo khăn...

+ Cửa sắt+cửa nhôm

+ Ống đồng+máy lạnh
+ Trần thạch cao khung nhôm chìm
+ Vách kiến mặt tiền
55

TT

m2

+ Xà gồ+mái tôn
56


TT

m2

+ Mái ngói

m2
TRUE

-5-

2.310

1.0000

4.000

1.0000

4.000

1.0000

4.000

1.0500

10.496


1.0500

32.281

1.0500

10.570

1.0000

4.000

1.0500

367.500

1.0500

6.300

1.0500

88.200

1.0000

10.000

4.000
350.000

6.000
84.000

m2

Mái ngói

1.0500

10.067

m2

Xà gồ+tôn mái

31.500

30.744

m2
m2

1.0500

9.996

bộ
m2

1.000


4.000

m2
m2

1.0000

4.000

bộ
m2

315.000

4.000

bộ
bộ

YÊU CẦU

1.0500

2.200

bộ
bộ

KHỐI LƯNG


30.000

m
bộ

PHỤ (%)

1.000

m
m

ĐỊNH MỨC
CHÍNH

10.000


BẢNG KHỐI LƯNG DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : NHÀ PHỐ
HẠNG MỤC : XÂY MỚI
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : DĨ AN-BÌNH DƯƠNG
SỐ

MÃ HIỆU

TT ĐỊNH MỨC
1


TT

TÊN

ĐƠN

CÔNG VIỆC

VỊ

3

TT

TT

Đào đất móng+hầm phân+ bể nước ngầm

m3

Móng M2: 1,4 x 2 x 1,7 x 1,3 x 2

12.376

M3: 2,8 x 1,4 x 1,7 x 1,3 x 2

17.326

Moùng M1: 1,4 x 1,4 x 2 x 1,7 x 1,3


8.663

Hầm phân: 8

8.000

Bể nước ngầm: 5

5.000

Vận chuyển đất ra khỏi công trình

AF.11122 Bê tông lót móng, đá 4x6 mác 150 chiều rộng >250cm

m3
M3

Moùng M2: 1,4 x 2 x 0,1

0.280

M3: 2,8 x 1,4 x 0,1

0.392

Móng M1: 1,4 x 1,4 x 2 x 0,1

0.392

Đà kiềng: 51 x 0,3 x 0,1 x 2


3.060

Hầm phân: 6 x 0,1

0.600

6

AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m
Toàn bộ giàn giáo thi công trong nhà và mặt tiền trong vòng
TT

4tháng: 3 x 4
Xây gạch hố móng+gạch bó nền

AF.83321

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng (BT đổ tại chỗ)
bằng ván ép công nghiệp, có khung xương, cao <=50m

VẬT LIỆU

NH.CÔNG

MÁY TC

VẬT LIỆU

NH.CÔNG


1.000

1,000,000

1,000,000

51.365

100,000

5,136,500

34.267

180,000

6,168,060

MÁY TC

5.024

600,000

42,978

12.000

900,000


35.000

3.186

17,260

3,014,400

215,921

400,000

10,800,000

4,800,000

100,000

80,000

3,500,000

2,800,000

800,000

1,004,984

2,548,800


3,201,879

86,714

0.300
bộ
12.000
m

Gạch bó nền: 35
7

TỔNG SỐ

THÀNH TIỀN

34.267

Bể nước ngầm: 3 x 0,1
5

ĐƠN GIÁ

1.000

Bằng 2/3 khối lượng đào: 2 / 3 x 51,4
4

CHI TIẾT


Công tác chuẩn bị mặt bằng thi công
1

2

KHỐI LƯNG

35.000
100M2

Móng,đà kiềng:
Đà kiềng dọc: 2 x (21,2 + 20) / 2 x 0,8 / 100

0.330

Daàm ngang: 5 x 5 x (0,2 + 0,4 x 2) / 100

0.250
-1-

476,754

1,518,938


SỐ

MÃ HIỆU


TT ĐỊNH MỨC

TÊN

ĐƠN

CÔNG VIỆC

VỊ

KHỐI LƯNG
CHI TIẾT

ĐƠN GIÁ

TỔNG SỐ

VẬT LIỆU

NH.CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY TC

VẬT LIỆU

NH.CÔNG

MÁY TC


Dầm lầu 1,2:
Dầm dọc: 16,4 x (0,2 + 0,4 x 2) x 2 / 100 x 4

1.312

Daàm ngang: 6 x 5 x (0,2 + 0,4 x 2) / 100 x 2

0.600

Daàm caàu thang: 2 x (0,2 + 0,3 x 2) / 100 x 2

0.032

Dầm mái

8

9

AF.83411

AF.83121

Dầm dọc: 15,6 x (0,2 + 0,4 x 2) x 2 / 100

0.312

Daàm ngang: 7 x 5 x (0,2 + 0,4 x 2) / 100
SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật (BT đổ tại


0.350

chỗ) bằng ván ép công nghiệp, có khung xương, cao <=16m
Cột từ móng-->sân thượng:
10 x (0,2 + 0,3) x 2 / 100 x 12
SXLD, tháo dỡ ván khuôn sàn mái (BT đổ tại chỗ) bằng ván
ép công nghiệp, có khung xương, cao <=50m
Sàn lầu 1: 82 / 100

100M2

100M2

11

AF.12314 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 mác 250

957,370

25,720

960,000

1,148,844

30,864

1.940

800,000


991,215

476,754

1,552,000

1,922,957

924,903

17.910

1,200,000

97,878

28,878

21,492,000

1,752,995

517,205

33.072

1,300,000

140,503


33,969

42,993,600

4,646,715

1,123,423

5.520

1,300,000

190,231

33,969

7,176,000

1,050,075

187,509

0.820
0.820

Mặt bằng mái: 30 / 100
AF.12414 Bê tông sàn mái đá 1x2 mác 250

800,000


1.200

Sàn lầu 2: 82 / 100
10

1.200

0.300
M3

Sàn lầu 1,2, maùi: (2,3 + 18,4 + 7) x 0,1 + (82 - 6,3) x 0,1 x

17.910
M3

Móng,đà kiềng:
Móng:
M2: 1,4 x 2 x 0,4 x 2

2.240

M3: 2,8 x 1,4 x 0,4 x 2

3.136

Moùng M1: 1,4 x 1,4 x 0,4 x 2

1.568


Đà kiềng dọc: 2 x (21,2 + 20) / 2 x 0,2 x 0,4

3.296

Daàm ngang: 5 x 5 x 0,2 x 0,4

2.000

Daàm laàu 1,2:
Dầm dọc: 16,4 x 0,2 x 0,4 x 2 x 4

10.496

Daàm ngang: 6 x 5 x 0,2 x 0,4 x 2

4.800

Daàm caàu thang: 2 x 0,2 x 0,3 x 2

0.240

Daàm mái

12

Dầm dọc: 15,6 x 0,2 x 0,4 x 2

2.496

Dầm ngang: 7 x 5 x 0,2 x 0,4


2.800

AF.12224 Bê tông cột, đá 1x2 mác 250, tiết diện <= 0,1m, cao <=

M3

-2-


SỐ

MÃ HIỆU

TT ĐỊNH MỨC

TÊN

ĐƠN

CÔNG VIỆC

VỊ

KHỐI LƯNG
CHI TIẾT

ĐƠN GIÁ

TỔNG SỐ


VẬT LIỆU

NH.CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY TC

VẬT LIỆU

NH.CÔNG

MÁY TC

Cột trệt-->sân thượng:
8 x 0,2 x 0,25 x 12 + 0,1 x 0,3 x 12 x 2
13
14

15
16
17

18

19

20

AF.12614 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 mác 250

AF.617123

AF.61811

Toàn bộ cầu thang: 42 x 0,5
Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=50m, đường kính
10 mm
Bằng 100kg thép trên 1m3 BT: 0,1 x 17,9
Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường kính
<=10 mm
bằng 120kg/1m3 BT: 2 x 0,12

AF.615331 Sản xuất lắp dựng cốt thép Móng dk <20 mm
AF.615331

AF.61513

AF.61423

AE.63233

bằng 12% khối lượng BT: 0,12 x 6
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m,
đường kính <20 mm
Bằng 160Kg/1m3bt: 0,16 x (41 - 15)
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m,
đường kính <=10 mm
Bằng 50Kg thép/1m3 bt: 0,05 x (99,376 - 26)
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính
<= 18 mm

Bằng 250Kg/1m3 bt: 0,25 x 5,52
Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày<= 30cm, cao <= 50m,
vữa xi măng mác 50
Tầng trệt:

5.520
M3

21.000

1,300,000

114,454

28,878

27,300,000

2,403,534

606,438

1.790

1,900,000

635,419

89,167


3,401,000

1,137,400

159,609

0.240

1,900,000

715,537

21,982

456,000

171,729

5,276

0.720

1,900,000

398,617

206,302

1,368,000


287,004

148,537

4.160

1,900,000

398,617

206,302

7,904,000

1,658,247

858,216

3.669

1,900,000

719,483

79,632

6,971,100

2,639,783


292,170

1.380

1,900,000

442,425

189,403

2,622,000

610,547

261,376

78.402

700,000

80,118

48,886

54,881,400

6,281,411

3,832,760


21.000
Tấn
1.790
Tấn
0.240
Tấn
0.720
Tấn
4.160
Tấn
3.669
Tấn
1.380
M3

Tường trục A,B: 22,4 x 0,1 x 3,4

7.616

Tường cổng: 2 x 0,2 x 2,5

1.000

Tường trục 1: 2 x 3,4 x 0,2

1.360

Tường trục 2: 3 x 3,4 x 0,2

2.040


Tường trục 3: 3 x 3,4 x 0,2

2.040

Tường trục 4,5: 5 x 3,4 x 0,1 x 2

3.400

Tường trục 6: 5 x 3,4 x 0,1

1.700

Lầu 1:
Tường trục A: 21,5 x 3,2 x 0,1

6.880

Tường truïc B: 19,4 x 3,2 x 0,1

6.208
-3-


SỐ

MÃ HIỆU

TT ĐỊNH MỨC


TÊN

ĐƠN

CÔNG VIỆC

VỊ

KHỐI LƯNG
CHI TIẾT

Tường trục 1: 5 x 3,2 x 0,1

1.600

Tường trục 2,3,4,5: 4 x 5 x 3,2 x 0,1

6.400

Tường trục 6: 5 x 3,2 x 0,1

1.600

Tường WC: 6 x 3,2 x 0,1

1.920

ĐƠN GIÁ

TỔNG SỐ


VẬT LIỆU

NH.CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY TC

VẬT LIỆU

NH.CÔNG

MÁY TC

Tường lầu 2:
Tường trục A: 15,4 x 3,2 x 0,1

4.928

Tường trục B: 14,5 x 3,2 x 0,1

4.640

Tường trục 1: 5 x 3,2 x 0,1

1.600

Tường trục 2,3,4: 3 x 5 x 3,2 x 0,1

4.800


Tường bao lan can sân thượng: 13 x 0,9 x 0,1

1.170

Tường WC: 6 x 3,2 x 0,1

1.920

Tường sân thượng
Tường trục A: 8,5 x 3,2 x 0,1

2.720

Tường trục B: 4 x 3,2 x 0,1

1.280

Tường trục 2: 5 x 3,2 x 0,1

1.600

Tường trục 3: 2,95 x 3,2 x 0,1

0.944

Tường trục 4: 5 x 3,2 x 0,1

1.600


Tường ngăn WC: 10,3 x 3,2 x 0,1

3.296

Tường bao lan can trước: 16 x 0,9 x 0,1

1.440

Tường mái: 30 x 0,9 x 0,1

2.700

21

AL.73310 Bốc xếp và vận chuyển xi măng lên cao

22

AL.72210 Bốc xếp và vận chuyển đá ốp, lát các loại lên cao

Tấn

25
95 x 3
Bốc xếp và vận chuyển các loại sơn, bột (bột đá, bột bả,..)

23

AL.71130


24

AL.71110 Bốc xếp và vận chuyển cát các loại, than xỉ lên cao

25

AK.21134 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa mác 75

lên cao
3

14,997

19,397

374,925

484,925

285.000

7,893

4,311

2,249,505

1,228,635

3.000


13,024

21,553

39,072

64,659

40.000

14,603

19,397

584,120

775,880

13,604

200

20,455,519

300,728

25.000
10m2
285.000

Tấn
3.000
m3

40

40.000
M2

1,503.640

Tầng trệt:
Tường trục A,B: 22,4 x 2 x 3,4

25.000

152.320

Tường cổng: 2 x 2 x 2,5

10.000

Tường trục 1: 2 x 3,4 x 2

13.600
-4-

7,779

11,696,816



SỐ

MÃ HIỆU

TT ĐỊNH MỨC

TÊN

ĐƠN

CÔNG VIỆC

VỊ

KHỐI LƯNG
CHI TIẾT

Tường trục 2: 3 x 3,4 x 2

20.400

Tường trục 3: 3 x 3,4 x 2

20.400

Tường trục 4,5: 5 x 3,4 x 2 x 2

68.000


Tường trục 6: 5 x 3,4 x 2

34.000

TỔNG SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

NH.CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY TC

VẬT LIỆU

NH.CÔNG

MÁY TC

Lầu 1:
Tường trục A: 21,5 x 3,2 x 2

137.600

Tường trục B: 19,4 x 3,2 x 2

124.160


Tường trục 1: 5 x 3,2 x 2

32.000

Tường trục 2,3,4,5: 4 x 5 x 3,2 x 2

128.000

Tường trục 6: 5 x 3,2 x 2

32.000

Tường WC: 6 x 3,2 x 2

38.400

Tường lầu 2:
Tường trục A: 15,4 x 3,2 x 2

98.560

Tường trục B: 14,5 x 3,2 x 2

92.800

Tường trục 1: 5 x 3,2 x 2

32.000

Tường trục 2,3,4: 3 x 5 x 3,2 x 2


96.000

Tường bao lan can sân thượng: 13 x 0,9 x 2

23.400

Tường WC: 6 x 3,2 x 2

38.400

Tường sân thượng

26

AK.22134

Tường trục A: 8,5 x 3,2 x 2

54.400

Tường trục B: 4 x 3,2 x 2

25.600

Tường trục 2: 5 x 3,2 x 2

32.000

Tường trục 3: 2,95 x 3,2 x 2


18.880

Tường trục 4: 5 x 3,2 x 2

32.000

Tường ngăn WC: 10,3 x 3,2 x 2

65.920

Tường bao lan can trước: 16 x 0,9 x 2

28.800

Tường mái: 30 x 0,9 x 2
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa

54.000

mác 75
Cột trệt-->sân thượng:

M2

10 x (0,2 + 0,3) x 2 x 12
27

AK.23114 Trát xà dầm, vữa mác 75
AK.23214 Trát trần, vữa mác 75


8,457

24,232

200

1,014,840

2,907,840

24,000

340.700

6,085

14,879

200

2,073,160

5,069,275

68,140

195.000

6,085


21,256

200

1,186,575

4,144,920

39,000

120.000
M2

bằng diện tích ván khuôn: 340,7
28

120.000

340.700
M2

-5-


SỐ

MÃ HIỆU

TT ĐỊNH MỨC

29
30

TT

TÊN

ĐƠN

CÔNG VIỆC

VỊ

195
Bả matit + Sơn tường+dầm +cột+trần nhà đã bả bằng sơn

M2

Nền trệt: 31 + 26,4

57.400

Lầu 1: 36 + 3,5 + 3

42.500

AK.51250 Lát nền, sàn, kích thước gạch 400x400mm, vữa mác 75

NH.CÔNG


MÁY TC

VẬT LIỆU

NH.CÔNG

MÁY TC

2,155.700

20,000

9,000

43,114,000

19,401,300

156.200

154,788

30,000

1,929

24,177,886

4,686,000


301,310

44.400

77,270

6,377

1,688

3,430,788

283,139

74,947

17.200

200,000

40,000

1,929

3,440,000

688,000

33,179


87.880

54,720

22,106

4,823

4,808,794

1,942,675

423,845

299.000

8,415

10,000

190

2,516,085

2,990,000

56,810

55.400


8,642

1,093

478,767

60,552

20.000

Ban công lầu 1: 2

2.000

Ban công lầu 2: 2,4

2.400

Mái: 20
AK.51260 Lát nền, sàn, kích thước gạch 250x250mm, vữa mác 75

VẬT LIỆU

56.300
M2

Sân sau: 20

32


TỔNG SỐ

THÀNH TIỀN

2,155.700

Lầu 2: 27 + 3,3 + 26
31

CHI TIẾT

ĐƠN GIÁ

195.000

ICI dulux,1 nước lót 2 nước phủ
bằng diện tích bả: 1500 + 120 + 340,7 + 195

AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 800x800mm, vữa mác 75

KHỐI LƯNG

20.000
M2

Nền WC:

33

AK.31260


WC trệt: 2,2

2.200

Nền WC lầu 1: 6

6.000

Nền WC lầu 2: 5,4 + 3,6
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch

9.000

250x400mm
Tường WC:

M2

WC trệt: 7,4 x 2,6

19.240

WC lầu 1: 9 x 2,6

23.400

WC lầu 2: 9,6 x 2,6 + 7,8 x 2,6
34


AK.41114 Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa mác 75

45.240
M2

Nền trệt: 103

103.000

Nền lầu 1: 83

83.000

Nền lầu 2: 83

83.000

Mái: 30
35

AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ...
wc lầu 1: 6

30.000
M2
6.000

WC lầu 2: 5,4 + 5,6

11.000


Ban công lầu 1: 1,7

1.700

Ban công lầu 2: 5 + 1,7

6.700
-6-


SỐ

MÃ HIỆU

TT ĐỊNH MỨC

TÊN

ĐƠN

CÔNG VIỆC

VỊ

Mái: 30
36

AK.56220 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang, vữa lót mác 75


1.060

Tam cấp phòng khách: 2

2.000

mặt bếp: 5

5.000

Bàn rửa sân sau: 2

2.000

TT

mặt Lavabo: 0,6 x 4

2.400

Ngạch cửa lầu 1,lầu 2: 10 x 0,9 x 0,15

1.350

39

TT

Lắp bể nước ngầm+bồn nước mái


bộ
bộ

41

42

TT
TT

TT

Máy bơm nước lên bồn nước mái
1
Vật tư điện nước hoàn thiện ( không bao gồm đèn chùm,đèn
trang trí,đèn tranh.)
300
Lắp hệ thống máy nước nóng năng lượng mặt trời(bao gồm
đường ống+máy 180 lít)

TT

Lan can cầu thang sắt tay vịn gỗ

bộ

TT

45


TT

46

TT

Lan can mặt tiền:

m2

bộ

m

TT

Lắp đặt gương soi,kệ kính +giá treo khăn+hộp khăn giấy

21,256

3.000

2,000,000

2.000

9,646

16,367,388


1,143,785

100,000

6,000,000

300,000

5,000,000

100,000

10,000,000

200,000

1.000

3,000,000

150,000

3,000,000

150,000

1.000

1,500,000


300.000

150,000

40,000

45,000,000

12,000,000

1.000 20,000,000

1,000,000

20,000,000

1,000,000

1,500,000

30.000

1,200,000

50,000

36,000,000

1,500,000


2.200

450,000

100,000

990,000

220,000

4.000

500,000

4.000

8,000,000

100,000

32,000,000

400,000

4.000

1,000,000

50,000


4,000,000

200,000

30.000
m
2.200
bộ

2,000,000

4.000
bộ

4
47

304,170

1.000

4
Lắp đặt bàn cầu+lavabo+phụ kiện bàn cầu+lavabo

53.810

300.000

toàn bộ mặt tiền: 2,2
Khung sắt Lavabo


NH.CÔNG

1.000

Toàn bộ cầu thang: 30
44

VẬT LIỆU

1.000

1
43

MÁY TC

2.000
bộ

1
40

NH.CÔNG

3.000

2
Máy bơm nước+khoan giếng


VẬT LIỆU

20.000

3
38

TỔNG SỐ

THÀNH TIỀN

20.000

Ngạch cửa trệt: 0,8 + 0,2 + 0,06

Vách tắm đứng WC:

ĐƠN GIÁ

MÁY TC

30.000

Cầu thang: 20

TT

CHI TIẾT

M2


mặt tiền: 20

37

KHỐI LƯNG

4.000
bộ

-7-

519,051


SỐ

MÃ HIỆU

TT ĐỊNH MỨC

TÊN

ĐƠN

CÔNG VIỆC

VỊ

4

48

TT
TT

CHI TIẾT

ĐƠN GIÁ

TỔNG SỐ

VẬT LIỆU

NH.CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY TC

VẬT LIỆU

NH.CÔNG

MÁY TC

4.000
m2

Cửa chính
2,8 x 3,57


49

KHỐI LƯNG

9.996

950,000

50,000

9,496,200

499,800

30.744

900,000

50,000

27,669,600

1,537,200

10.067

1,300,000

50,000


13,087,100

503,350

4.000

150,000

100,000

600,000

400,000

350.000

120,000

50,000

42,000,000

17,500,000

9.996
m2

Cửa sắt,cửa nhôm
D2: 0,8 x 2,32


1.856

DW: 4 x 0,78 x 2,15

6.708

D3: 0,95 x 2,6

2.470

D4: 1,34 x 2,18

2.921

Dp: 4 x 2,22 x 0,97

8.614

S1: 1,35 x 1,7

2.295

S21,84*1,7
S3: 4 x 0,46 x 1,7

3.128

S4: 3 x 0,46 x 0,69

0.952


S4: 0,5 x 0,6 x 6
50

TT

1.800
m2

Cửa cuốn
2,82 x 3,57

51

TT

10.067

Hệ thống ống cho máy lạnh 1,5HP

bộ

4
52

TT

4.000

Trần thạch cao khung nhôm chìm


m2

Bằng diện tích trần BT: 350
54

TT

55

TT

56

TT

350.000
m2

Vách kiến mặt tiền:
6

6.000

50,000

300,000

84.000


20,000

1,680,000

10.000

50,000

500,000

6.000
m2

Xà gồ+tôn mái
14 x 5 x 1,2

84.000
m2

Mái ngói
10

10.000

TỔNG CỘNG

FALSE

FALSE


-8-

566,588,299

154,944,578

14,949,047



×