Tải bản đầy đủ (.pdf) (121 trang)

Bản vẽ thuyết minh kết cấu nhà thép 2 tầng từ móng đến mái

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.18 MB, 121 trang )

THUYẾT MINH
KẾT CẤU


PHỤ LỤC
TÍNH TỐN KẾT CẤU


THUYẾT MINH TẢI TRỌNG

I. Kích thước hình học :
Chiều rộng nhà :

L=

26.7

m

Bề rộng truyền tải lên tấm:

Chiều dài nhà :

∑B=

26

m

Độ dốc mái nhà :


Chiều cao cột :

H1 =

8.9

m

Chiều cao đỉnh nhà :
=> Góc mái dốc nhà

II Xác
.
định Tải trọng tác dụng
II.1
Tĩnh tải :

B=

1

m

i=

15

%

10.9


m

a = 8.53

(o)

H2 =

LÊN TẤM

(TT)

+ Tĩnh tải vật liệu mái :
Tên cấu kiện
1, Mái tôn
2, Trần tôn lạnh

Gtc
(T/m )

Hệ số tin
cậy

Gtt
(T/m2)

Tôn + Xà gồ

0.01


1.05

0.011

Trần + Khung xương

0.03

1.05

0.032

Vật liệu cấu kiện

2

0.04

Tổng tĩnh tải tác dụng theo phương đứng:

+ Tĩnh tải vật liệu sàn:

Phịng điển hình
Chiều dày
(mm)

Gạch ceramic
Vữa lót


Cấu tạo sàn

Sàn Deck + BTCT

Gtc
(T/m )

Hệ số tin
cậy

Gtt
(T/m2)

20

1.8

1.3

0.047

30

1.8

1.3

0.070

2


50+70

Trần treo

Khai báo trong Sap ( Etabs)
0.04

Tổng tĩnh tải tác dụng theo phương đứng:

+ Tĩnh tải cấu kiện khung:

Cột, kèo

1.2

0.048
0.17


Do phần mềm Etabs (Sap ) tự gán với hệ số tin cậy n =1,05
+ Tĩnh tải tường phân bố đều lên cột:
Cấu kiện

Vật liệu cấu kiện

1, Thưng tơn

Kính


Gtc
(T/m )

Hệ số tin
cậy

Gtt
(T/m2)

0.015

1.05

0.016

2

0.016

Tổng tĩnh tải tác dụng theo phương đứng:

II.2
Hoạt tải :

( HT )

A. Hoạt tải sửa chữa mái:
Cấu kiện

Mặt phẳng tác dụng


1, Mái tôn

Mặt bằng

Ptc
(T/m2)

Hệ số tin
cậy

Ptt
(T/m2)

0.03

1.3

0.039
0.039

Tổng hoạt tải sửa chữa mái tác dụng lên kèo theo phương đứng (Tấn / m):

B. Hoạt tải sàn:
Phịng

Ptc

Tầng


1. Phịng điển hình
II.3
Hoạt tải gió :

Cos +4.5

(T/m2)

Hệ số tin
cậy

Ptt
(T/m2)

0.3

1.2

0.360

( GX+, GX-, GY+, GY-)

. Vĩnh Phúc … Thành Phố Vĩnh n
Cơng trình xây dựng tại :…………………
Áp lực gió tiêu chuẩn :

Wo=

95


Áp lực gió tác dụng lên khung :

2

daN/ m

Thuộc vùng gió :
B

Địa hình:

g=

W = m.g.k.Wo.B.Cei

7

2

Tuổi thọ cơng trình

1

8

1

9

9


9

9

Gió tác dụng lên khung theo phương ngang nhà GX+, GX-

,m=

7

2
8

1.2

II.B
50
1

năm


Mặt

Cao độ
(m)

Hệ số
K


Hệ số
Ce

g

Bước cột
B (m)

Wtt
(T/m2)

1

8.9

0.98

0.80

1.2

1

0.09

2

9.9


1.00

-0.31

1.2

1

-0.04

7

9.9

1.00

-0.40

1.2

1

-0.05

8

8.9

0.98


-0.40

1.2

1

-0.04

9-HÚT

9.9

1.00

-0.40

1.2

1

-0.05

Gió tác dụng lên 2 khung đầu hồi theo phương dọc nhà GY+, GYMặt

Cao độ
(m)

Hệ số
K


Hệ số
Ce

g

Bước cột
B (m)

Wtt
(T/m2)

1

8.9

0.98

-0.40

1.2

1

-0.04

2

9.9

1.00


-0.70

1.2

1

-0.08

7

9.9

1.00

-0.70

1.2

1

-0.08

8

8.9

0.98

-0.40


1.2

1

-0.04

9-ĐÓN

9.9

1.00

0.80

1.2

1

0.09

9-HÚT

9.9

1.00

-0.50

1.2


1

-0.06


TỔ HỢP NHÀ KHƠNG CĨ CẦU TRỤC

TỔ HỢP ĐỂ TÍNH TRẠNG THÁI GIỚI HẠN THỨ 1 ( CƯỜNG ĐỘ)
TỔ HỢP CƠ BẢN 1

Trong đó:

TH1: 1*TT + 1*HT

TT: Tĩnh tải

TH2: TT + GX-

HT: Hoạt tải sử dụng

TH3: TT + GX+

GX+: Hoạt tải gió hướng cùng chiều OX

TH4: TT + GY-

GX- : Hoạt tải gió hướng ngược chiều OX

TH5: TT + GY+


GY+: Hoạt tải gió hướng cùng chiều OY

TỔ HỢP CƠ BẢN 2

GY-: Hoạt tải gió hướng ngược chiều OY

TH6: 1*TT + 0.9*(HT + GX- )
TH7: TT +0.9(HT + GX+ )
TH8: TT +0.9(HT + GY- )
TH9: TT +0.9 (HT + GY+ )
BAO : EVELOP ( TH1, TH2, TH3…TH9)
TỔ HỢP ĐỂ TÍNH TRẠNG THÁI GIỚI HẠN THỨ 2 ( BIẾN DẠNG )
TỔ HỢP KIỂM TRA CHUYỂN VỊ NGANG
CVN1: 1/1.05*TT + 1/1.2*GXCVN2: 1/1.05*TT + 1/1.2*GX+
CVN3: 1/1.05*TT + 1/1.2*GYCVN4: 1/1.05*TT + 1/1.2*GY+
BAOCVN: EVELOP( CVN1,…CVN4)
CVV1: 1/1.05*TT + 1/1.3*HT
CVV2: 1/1.05*TT + 1/1.2*GXCVV3: 1/1.05*TT + 1/1.2*GX+
CVV4: 1/1.05*TT + 1/1.2*GYCVV5: 1/1.05*TT + 1/1.2*GY+
CVV6: 1/1.05*TT + 0.9*(1/1.3*HT + 1/1.2*GX- )
CVV7: 1/1.05*TT + 0.9*(1/1.3*HT + 1/1.2*GX+ )
CVV8: 1/1.05*TT + 0.9*(1/1.3*HT + 1/1.2*GY- )
CVV9: 1/1.05*TT + 0.9*(1/1.3*HT + 1/1.2*GY+ )
BAOCVV: EVELOP( CVV1,…CVV9)


MƠ HÌNH
KẾT CẤU



NHA 2 TANG.sdb

4/22/2017

Y

SAP2000 19.0.0

Z

3-D View

X

Tonf, m, C


NHA 2 TANG.sdb

4/22/2017

Y

SAP2000 19.0.0

Z

3-D View


X

Tonf, m, C


NHA 2 TANG.sdb

4/22/2017

GD

1

0
D2

D20

1
D20

C

C1

D2
0

C1


C1
C1

C1

C1

C1

C2

C1

D20

C1

C1

D20

DC D
G1

1

C
D

1


C
D

1

C1

DP
1

D20

C
D

1

D2
0

D20

Z

C1

Y

DP


DP
1

DP
1

DP
1

1

D

C1

D2
0

C1

1

DC

DCGD
1
DP
1 D20
DPD

0
G 1 D2
DP
1
1
C
D
DC
2
D
DP G
1

1
C1
D20 D

G

C1

0
D2

C1

C

C1


1

DCD
G1

2

D20

D2
0

1

D20
D

D2 0
C1

D202
0

D

C1

DC
D20


C1

DC

DP
1

DP

DP
1

D20

DP
1

C1

1

DP

DC
1

C1

D2
0


C2

C1

D20

D2
0

C1

D
20
D2
0

D20

D2 D
0

20

D2
0

C1

C


C1

D

1
DC

D20

DC
1
DP
1

1

2

1
DC

GD

DC K1
1

0
D2


DC
1

DP
1

DC

D20

C1

C1

1
DC

1

DP

DP
1

DP
1

GD

K1


C1

DP
1

1

0
D2

DC

DP K
1 1

DP
1

DP
1

1
DC

DC
1

DP
1


DP
1

D20

DP
1

DP
1

SAP2000 19.0.0

DP
1

DC

1
DC

K1

GD

DC
1

D20


D20

0

D2
0

D2

DP
1

D20

C

1
DC

1

DC
1

C1

C1

D


DP

D20

1

K2

1
DC

1

DP

DC
2

DP
1

1

GD

DC
1

DP

1

1

C1

C1

C1
C

C1

1
DC

DP
1

DC

DC
1

0
D2

DP
1


DC
1

GD

DC
1

C1

0
D2

D

DP
1

1

1
GDDC

GD

D 20

GD

1


C1

DC
1

C1

DC
1
D20

DP
1

1

DP
1

20

GD

DC

2

DP
1


DP

DP
1

C1

C1

C1

C

DC

D2
G
DC

C2

C1

C1

0
D2

D


DP
1

1

DP
1

D

C1

DC0
D2
1

DP
1
1
DC
C1
DCD
1
2
D
DC
C D20

1


1

C1

DC
GD

DC
1

DP
1

DP
1

C1

D20

K1

1
DC

K2

DP


C1

C1

D20

GD

D1
K
C1

1

DC

1

DP
1

C1

D20

C1

GD

DC


GD

K1

DC

1
DC

K1

GD D20
0
D2

K1

D2
0

K1

D20

0
D2

GD


D20

C1

0
D220
D

GD
C1

K1

GD

K1

D20

GD

3-D View

X

Tonf, m, C


NHA 2 TANG.sdb


4/22/2017

264

134

258

2

55

24

1899

245

256
54

22
5

36

1
11

209


5

6672
2

0
11

12
4

203

44
11
6

9
10

228

8
10

8
23

22

7

235

230

Z

X

1

Y

6171
2

175
4
2
27 24

7

6
23

237

6


78275
224

15
1

12
1

197

4

9

72
3
15 27
7

14

47

1

05

16


18 1

221

33

10

165

21

12
5

141

253

3

10

15
8

188

164


9

4

56

6

12
2

11
7

7
166 10

15
2

14

62

0
10

37


73

2
10

67

9
13

176

170

6
27

22
9

201
57

251791

38

15 21
9 1


240

182

32

7

168

79

3
10

187

213

15
3

8
27

2
80 23

20


34

250

52

10

98

1
10

99
43 1

5
11
8

53

143
6

24

13
0
20

7

63

177

183

74

14

142

81

99

20
5

96

184

17 1

68

0

14

178

16
0

8

163

49

172

9
23

143

90

11
4

21
8

95


1

14

4

7

24

21
6

3

24

9
27

167

233

3
24

15

190


192

46

23
2

39

179

269

82

185

75

94

11

6

254

4


58

76

16
1

69

64
11
9

2
25

270

135

268

50

93

8

23


59

12
3
144

26972

22

40

202

65

12
0

12
6

13

265

14
9

70


196

15
5

45

195

3

214

19

11
51
5

19

255
1
23

113
11
2


217

60

85

14
19
4

174

17

29616

23

198

20
0
84

71

15
0

48


219

97

16
2

15
6

86

206

204

12

87

1787

83

186

180

35


42

210

259

88

138

26

89

17

1227
13

25

133

7
27

261

16


260

208

222

1381
12

137
246

24

262

248

129

263

SAP2000 19.0.0

3-D View

Tonf, m, C



0.93
0.1

00.0.986

0.21

1.14

Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (TT)
0.11

0.62

1.15

00.4
.622

0.84
0.84

0.3

01.4.124

0.25

0.4
1.126


0.84

0.
1.42
15

0.84

0.84

0.84

0.84
0.84

0.84

1.14

0.84

0.84
00.1.81
4

0.84

0.27


1.16

0.84

0.84

00.1
.557, 0
.2

0.42
1.15

0.3
0.15,
0.57 0.25

0.15

0.15
0.58, 0.26

0.
0.15
58, 0.26

5

0.42
1.14


0.84

0.84

0.84

0.84

0.84

1.14

0.84

4

1.15
0.8

0.84

0.84

0.84

0.84

0.84


0.84

0.84

0.84

0.84

0.89

0.93

0.84

00.1
.89

0.93

0.99

145
1.0.

0.08

0.93

0.5


1.15

Z

0.99

0.42

0.84

0.84

0.99

19
0.57
0.09, 0.

.5
05
1.1

0.96

0.6

0.42

0.5


1.16

Y
0.84

0.84

0.84

0.89

0.93

0.93

1.106.5

1.15

0.19

0.62

0.84

0.06

0.84
0.84
0.84 0.06

0.84

0.11

0.27

0.06

0.89

1.14

.1890.99
9, 00.5
00.0
.96

0.99

0.08

1.105.5

0.6

0.5
0.6

0.25


0.3

0.3

0.46

.445
10.1
0.45

0.09
0.92 0.07

0.93
0.46,
0.93
0.1

9

1.01
0.08

, 00..5158, 0.99
0.4 9
0.9

0.6

SAP2000 19.0.0

0.27

0.27

0.21

0.09

.179
, 00.5

0.19

0.09

0.6

NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017

X

Tonf, m, C


0.77
0.74
0.74

0.79


0.4

0.79

Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (HT)
0.34

0.68
0.68

0.34

0.67

0.68
0.68

0.34

0.68

0.68

0.68

0.34

0.67


0.68

0.34

0.34

0.67

0.68

0.68

0.68

0.68

0.68

0.68

0.68

0.68

0.68

0.68

0.68


0.68

0.68

0.68

0.68
0.68

0.68

0.68

0.71

0.68

0.68

0.71

0.74

0.68

0.34

0.68

0.34


0.4

0.79

0.4
Z

0.74

0.68
0.68

0.4

0.79

0.4

Y
0.68

0.68
0.68

0.68

0.71

0.74


0.74

0.77

0.79

0.4

0.77

0.68

0.68
0.68

0.71
0.68

0.37
0.74

0.74
0.37,
0.74

0.36

0.36


SAP2000 19.0.0
0.81

9
, 0.7
0.36 9
0.7

0.4

NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017

X

Tonf, m, C


NHA 2 TANG.sdb

4/22/2017

0.1

0.29

3 0.15

3


0.1

0.1
1

24
0.01

7
0.2

7
0 .2

3 0.07
0.1

0.1
5

0.2
7

7
0.2

0.2

0.2


0
0.2 .09

032
00..1

0.05
02
0.

7
0.2

7
0.2

0.1
5

0.
21

0.2

0. ,

7
0.2

0.1

5

0. 2

4

27
0.

7

0.
21

0.4
09
0.

0.

27

0.3

0.1

0 .2

0.4


0.1
5
13
0.

0.1
5

0.54

0.2

0 .1
1

0.59

27
0.

0.
13

0.17

0
0.04 .03

0.54


0.42

0.0
8

0.1

0.10.3

0.54

0.54

0.1

0.59

0.59

0 .1

0.1
1

0.59

0.1
1

0.29


0
0.02 .05

0.4

0. 4

1
0.4

0 .0
8

0.2

0.

0.42
4

0.
03
04
0.

4
0.

0.

0.

4
Y

0.
21

0.17

1
0.4

0 .4

0.

09

0.

0.2
7

0.2

0.3

7


21

2
Z

X

0.
2

09
0.

SAP2000 19.0.0

Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (GX+)

Tonf, m, C


NHA 2 TANG.sdb

4/22/2017

4
0.0
.05

0.29


0.2

.2
0.0
7

0 .4

0.1
5

4
0.1 0.21

0.1
5

0.4

4
0.

1

0.2

.13
00.
09


7
0.2

0.05 .04
0

0.4

0.4

0 .1
1

4
0.

4
0.

0.
21

3
0.1

24
00..01

09
0.


7
0.2

7
0.2

.02
103
0 .,

0 .0
8
0.42

7
0.2

27
0.

0.
0 3 .0 2
0

27
0.

27
0.


0.

0.1
5

0.
21

0.

09 .13
0
Z

0.2
7

0.2

0.3

7

21

X

09
0.


0.
13

Y

0.1 .2
5 0

0.54

7
0.2

0.17

7

0.3

0.1

7
0.2

0. 2

0.29

0.1

5

0.2
7

3

0. 2
1
0.4

0.59

0. 1

0.2
0.4

0.4

0.54

0.42

0.17

2
00..0
03


0.1
1

0.10.3

0.54

0.54

0.1

0.0
8

0.2
0
.15

0.59

0 .1

0.59

0.59

0.1
1

0.2


0.
2

0.1
1

SAP2000 19.0.0

Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (GX-)

Tonf, m, C


NHA 2 TANG.sdb

4/22/2017

0
0.02 .03

0.11

0.18

0.00.3
6

1
0.1


2
0 .2

1 0.07
0.1

0.1
5

0.2
7

2
0.2

0.1
5

1
0.1 0.21

1
0. 1
3
0.2

0.1
5


0.2

0.2

1
00..1
09

0.02
02
0.

2
0.2

2
0.2

22
0.

3

2
0.2
1
0.1

0.
21


0.

1
0.1

09
0.

2
0.2

1
0.1

0 .6
8

0.3

4

0.

22

0.6
8

0 .0

3

2
0.2

0 .6
2

0.16

3
0.2

0.3
4
11
0.

0.2

3
0.2

0.
01 .02
0

22
0.


0.6

22
0.

11
00.
.2

0.

48

X

Z

0.
11

Y

2

0.
48

0.06

2


4

22

0.0
4

2
0.2

0. 2

0 .0

0.22

22
0.

0.
11

0.11

0.0
7
2
0.2


0.34

0.11

2
00..0
02

0.26

0.0
5

1 0.15
0.1

1
0.1

0.11

0.34

0.0
6

0.0
7

0.37


0.37

0.34

0 .0
6

7

0.37

0.0

0.
2

SAP2000 19.0.0

Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (GY+)

Tonf, m, C


NHA 2 TANG.sdb

4/22/2017

0
0.02 .02


0.11

0.11

4
1
0.1

0.0
4
2
0.2

4

2
0 .2

0.1
7
1
0.1

0.3
4

2
0.2


0.3
4

0.
48

1
0.1

0.4

5

0.2

22
0.

3

22
0.

0.
48

2
0.

1

0.1

0.

1
0.1

2
0.2

1
0.1
3
0.2

0.1
5
11
0.

0.3

0.1
5

0.34

3
0.2


0 .0
5

2
0.2

0

2
.2

0.26

2

0.
02 .02
0

22
0.

0.
21

0.11

0. 2

7


22

0.0
6

2
0.2

0 .0

0.37

2
0.2

0.03
02
0.

2
0.2

2
0.2

0.3
4

0.

2 0.11

1
0. 1
3
0.2

0.18

0.0

1
0.1

0.22

0.3

1
0.1

0.
11

0.11

0.6
2

0.0

4

0 .6
8

0.2

0.06

2
00..0
01

0.16

0.0
3

0.0
4

0.2

0.2

0 .0
4

4


0.22

0.22

0.0

22
0.

0.
Y

0.

09 .11
0
Z

0.2
7

0.2

0.3

7

21

X


0.
11

09
0.

SAP2000 19.0.0

Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (GY-)

Tonf, m, C


NỘI LỰC


-3.66
-4
.09

8.9
8
63
E- 2.23 .663
03
E

-03


2.76

0.65

65
.54
-1..04
-1
-4

3
4.82
E-0
38
8.7

2.24

2.02
1.5

-0.46

4.35

3.42
3.42

2.
-115

.6

11.12

--00.0
.44
7

22.6.05
9

0.6
-3

3.54

0.63

-132
-1.
2.56
-1.3
-10.6
41
1

8.67

3.54


8.35
-17.
9.-4
-43.
35
83
1.6
3.54
29

3.31

3.42

0.01

3.42
-12.41
-19.27
-17.86
-19.43

3E
-03

7.94

11.26

0.0

0.
02
2

-3
3
.5
-0.1
0.08
0.09
.161
47
1.24

-1.38
-9.89

0.62

11.09 3.42

3.54

11.65
66

3.27

3.54


1-2
-3
.6.3
.
3

5.37

14.92 3.54

3.19 3.42

35.63-17.03.54
5

3.54

2.81
-10.74
-9.65 3.54
-2.6

3.54

10.07

5.81

3.42


9.56

3.28
3.76

-3-14
-14
.52
.720.
.9
362
0.7
.0
02

30
.4.0
22

3.76

2.66

1.85

0.04
8.8
31.0-1
8 3.72 3.42
3.42

-1
-1.3
-11...0
0.785
-0
48985
0
0
.0
.0
2.07
5.14 22
00.0
-00..4
.02
3.42
123
3.42
4
0.6
11.91
4.38
0.02
7.19
0.2
0.04
0.71
3.42
0.02
-12.5

4
3
.4
-9
-1.1
-9
2
4.2
.5
71
0.1
0.02
3-0
6
5-.4
1.66
7.6.0
.2264
8
1.19
6.74
0.0
2 0
5.760.02
0.0.011
-1.5
.64
3
-6.3
.17

9

0.0
3.716
3-4.4.04
-0
.137
3.76

5.31
-3.31
-6.49
-6.79
-3.5
0
.01
0.01
4.

-04.
.48
-0.02

8
.47
-5.4
-1

0
1.28

E39
9.0

3

-0.56

0.01

03
E39
9.0

1.47

6.22

0.05

3
E-0
38
8.7

0.68

93
-4.7
-3.7
-2.61


1.780.01

0.01
0.93

4.14
0.14

-03

12.78

3E
-03

6
17
3.5
-3.

E
39
9.0

3.54

8.73
8E03
8.6

6

-0
0.0
.15
8
0.04

0.02

0.02

03
E-

2.68

0.01

6
-1.4
0.6

9.0
39
E038.9
6

0.02


0.02

0.04

84
-1.85 3.45
-0.31
3.2

-0.38

0.69

.01

2.078

3.54 -2.69
-0.13
0.06
0.04
2.08 3.42 10.03
2E

-0

3

1.69
-16.66

-16.44
-1.78
-2.02 3.45
-1.99
-1.81
3.2

3.42 5.82

-10

1.6

3.42-9.6
55
.62
-2.5
3.45 -3.09
3.2

-5.41
-1.59
-1.8 3.45 4.91

0.45
1.44 2.86 -0.08
2.81

1.76


73.2
.09
.1
1.6
-3
-2

76
.15 3.
-3.25
.2
.8
-0
22.85
-3
E-03
2188
1.
-3.3
0.01

44
-1.83
3.45 .01
.16
-4.33
3.2
-24
-22.36


0.83

31
-1
.

0.13

-0.42
-0.45

9 .5

0.02

0.21
0.15

-0.03
53
-0.

0.02

59
2..15
-2
3.27
0.02
2.02 3.45

3.2

0.02

2
0.0

0.02
0.02
0.02
0.02

.0.34
.4
-0
1-2

2
0..002
0.001

2.0
4
4
7
6
.08
0.5
-1.5
-5

01 -4.0
1110.1
2
.06
0.
.45
0.01
0.65
.042 0.01
.9
3.3
4
8
-0
-3
-0.3
1
.0
.7
1
2
0.010.0
1
.584 -03
5 -03 -1-1
0.0
9E
5 .5
0.0
0.1

-3.916
9E
03
3 7E5-093.
0.08 4E--01.010.4
8 --10.9
.313
9 .5

5
-0.5

-01
E-03
.05 8.963
47

E-03

9.039

X
-0
Z.42

Y

1.
26


8.663E-03

0.
48

-1 .
27.4

1.76
4.03
-0.35
0.02 8.14
-0.32
8
3.95
.84
-3.0
-4
3
.8958
.6
.9
-3.2
-4
3.73
-7
-5
0.75
7
4.14

.38
15.2
3.35
-6.42
1.32
1
37 0.
E1-05
0.0
6.15
601
19
.4693.
-5.23.
-21.2
15.3
3
5E
.3
0.73
14-0
.0.12
-4.1037.0
0-0.1
4.
8

5158
-12. .


.592
5-4.8

9.584E-03

1
5.7
4-2.

-0.
6

-22.
4.48

-1.

-96.
8.74

054
-53.3.

94
-0.

9
.79
-11.2


-0.6
65

-30.
.033
9

Tonf, m, C

Moment 3-3 Diagram (BAOTT)

SAP2000 19.0.0

-1.
2892

7.2
8

-2
.3482

4.088
6.32 -12.
7.-04

E-03

0.
38


8.96
3

-10
..17
83

-34
.413
6

-01.81
13

3

9E-0
9.03

0.

-01
.85
56

-31..7
465

1.8

8

-11.
.284
9

.98
1-.23

-022..
563352

--20
.2.635

1
1.18
6-.8

1.7

68

-53.0
329

3
4E-0
9.58


.414
4-8.4

3
1.5

0.7

-3.
5629

1.5
7

-1
.74
23

.498
-53.7

4
-0
5E

4
-0.

. 35
-3


.017
5-.93

9

1.4

-90.
5.14

8.6 04
-6
78E 3E-03
4.7

5
-0.

59
-0 .

5
0.6

3

12
E- 0


-00.8
.358

.154
-11.5

7
.364
-0.0
-75.
-7.3

7 .0

-0. -16.8
87.972

-3.
3943

7

-04
96E
-3.8

.085
4-8.2

03

E39
9.0

79
.6.6
4-6

0.3
7

03
E-

38
.7
8
--010.6
.1
.6786

01

-2.

1.6
9

-21.
1938


-0
.5
5

4/22/2017
NHA 2 TANG.sdb


NHA 2 TANG.sdb

4/22/2017

.18
-00.2

-0
.01

0.
01

-00. . 1
9
3263235

-00.3
.5
0-.05344-00. .
6625


-0.3167
.381
1.0
-0 56 -0000..2
.3
00. - 9
0.576-00.. 12
4. 4 0
.
-5 0
0
-.04
-00
.3- 00. . 3
..34732
2
.54
20948
4.4349
..3
.3
768
80-0
-0-00.3.5
-00.1.1-.01E-03
.7.7
0
-.06829
46
3

0.9. .36
0
2 0-0. 3
614
0.3 0.5..65
-0 2847

.3
.1243
.5
.2
4 0--00.5.1
0 .0

-000..72 9
.54
0-0.6. 2624245

0-00. 18
.32.141
--00. 432324

-00.
.838

5
4.9 -0
-308. 809..4
6.388
00-14..5429141

-00..0E1-03

-36..0
301.03211
0--0-.6
2.0EE
1
6
40.5..2742
0.5
.32..4
30
63 --0033
-00-0-.0.7

-00.0.
187

-00. . 2732
32254203
0--10.04.. 832

-00. 9583
3.85
-0-00.03.. 43392

-00. 33
.2.32
-00.3. 347


0. 65
01
-00..0 2

.04

-830
-00.3
.3
.568561
.4
.3
0.0 0-00.3
8
3
-0.3
0-0.

-00.1
264
.319864
1.5
.2
0.10-000.5.1.1

-00.0.
164

.043
-00.0


-0 3
..0148
-00.0

-00.0
.15
6372
.1
5
-00.2

0.0
7

04
-0.

0-0.0.
151

0.162

0.1
1

-000.1
.5
4532
.1

.2
7
0-0.3.3

-00..0
16
-00.21. 57.93 2
33243
--30.. 926

-0.0
.1673
-00.0

-5
32
3.6
.9
.562
99
84
1698
-00..00EE--0033

-0.1
1

0 .0
-00.. 9243
.213.12461865

-1-00 37

-00. 8426
12.62.1
0-.056 14

0-0.
1.1
-00.
..4560119
0-0.5 94364

0.1
0076
-00.. 2

0-0
0.4
.1
.1
2325
4662
0.2..3
0.1 0-

0.0
-04
5
8.1E2 -00..501642
2-10

-00.5. 645
-3.
0-0.0
.15

-00.. 95
.1340
6-09 89
-2.

-3
3.7
.9-40
91
701.1
9E
99E
-0
-033
0
-00..1.1

0.149
0. 0

4
0.0
-0.
11


0.0

6

--0000.2
.1
559
43.1
..1
0-0.3 3255

0.0
8
-00.21.382969.19
4.1632824
.
.
0
0
0
3
0.0 -58
..206
-0.
1 -00

-0.

0 .1
1

-00. . 23
3
.0.234523995
--10

-00.2804321
1.1.295.2125
-0-00. 47

1

0-.00.
61

-0.51
46
9
8
0.1
3
8.8-0.
3
050.0.000E
1
. 2
-0 1-03

-0-00.3.6. 6
0. 446179


-00.0. 182

6
-0.
1

.0022
-00.

7.2-4 2
010.0E2
. -03
-0

-00.4.1
.1416485
4 065
3
..1.3
0.1 -000 -00..0
1

5. 6

32
E

- 03

0-0.4.25231

..4.9147423
0.1--000
2

0-0.0
.15

24

-86..4
5-0405.9
.300EE
21--00
33

067
..0
0.0
-0

-0.0.2
24
0.0
-0

-0
.

-0
0.0

.021

-8.8
-004.0
.50E
21-0
1
3

0--0.02.331
52.9.4854
0.06. 1
0.0 06

-8.
8-005.
.300E
12-0
3

-0.
1

0 .1
-00.0
.06
7

0.033
0. 1

-00. 7
0--00.
.3.2.1492
0-0.2 2437

-00.. 537
.5.421423282
-0-00.

-00..275
0.8.328
-0 57

-00.0
.078
7.
3-60
7.E
01
-0
3

0-00. 8
.5.4.115
-0 4754

-00. 178
4..42.48125
0--00. 42


Y

SAP2000 19.0.0

-0
.3
67

-000.
.5.44
85

0-.
04.6
5

Z

X

Moment 2-2 Diagram (BAOTT)

Tonf, m, C


9.
58
4E
-0
3


4E
58
.
9

9.
03 -03
9
9EE
03 -03
.
9

9.
03 -03
9
9EE
03 -03
.
9

-1.91

-1.54

0.65

-1.58
-1.54


0.73

0.75

-1.47

0.65

-1.54
-1.65

1.28

03

1.45

-0
3

8.
73
8E

-0.42
Z

-0.55


3
-0
8E
73
8.

-1.04
0.57

-0.55

0.08

-0.38
4

.325
0.0
-0

0.14

0.05

-0.48

0.48

0.15


4/22/2017

0.02

NHA 2 TANG.sdb

1.18
-0.73

0.38

Y

SAP2000 19.0.0

Moment 3-3 Diagram (BAOTT)

Tonf, m, C


4/22/2017

3.3-34.94

3.34
-3.93

-1.31
Z


0.54

-0.39
3.03

1.32

-5.95
-7.29
1.24
-1.89
0.6

1.29
-1.82

0.93

-2.63

1.47

-3.31
-3.5

2.24

1.43
-1.72


2-1
.2.4
69

55
2.8
-3.2

.15
2.6
-1

-4.137.43

4.16
-3.43

1.26

2.8
-35.25

NHA 2 TANG.sdb

-0.85
1.56

Y

SAP2000 19.0.0


Moment 3-3 Diagram (BAOTT)

Tonf, m, C


4/22/2017

2.08

2.08

.1.63
-2
-3.3

0.7
89
1.4
-1.8

1.6
-2-3
9.1.097

NHA 2 TANG.sdb

-0.87

0.53

2.65
-2.32

-1.8
Z

1.6

3.59-3.62

1.76

-4.33
-4.16

-2.55

2.38
-2.42

0.69

1.5

0.68

-2.6

-3.52
-3.72


-0.3
2.25
-2.65

2.4
-2.48

1.85

2. -1.74

-2.01

1.4-32.

1.88

1.98
-2.13

1.57

Y

SAP2000 19.0.0

Moment 3-3 Diagram (BAOTT)

Tonf, m, C



3.45
3.2

3.42

3.54

3.54

4/22/2017

3.42

3.42

NHA 2 TANG.sdb

Z

Y

SAP2000 19.0.0

Moment 3-3 Diagram (BAOTT)

Tonf, m, C



4/22/2017

-7
5.6
.37

-2
2.5
.195

.686
-75.2

5
.69
2.0
-2

6
.57
3.1
-3

-3.5.167
3

NHA 2 TANG.sdb

-0.6
Z


-5.41

-1.75
3.46

2.86
2.81

-9.54
0.1

35.63

31.08

-3.39
5.02

-1.78
1.69

-14.2

-9.8
6.74

-12.41
-19.43


-7.37

-43.29
-41.6

7.28

6.82
-1.97

1.69

Y

SAP2000 19.0.0

Moment 3-3 Diagram (BAOTT)

Tonf, m, C


×