THUYẾT MINH
KẾT CẤU
PHỤ LỤC
TÍNH TỐN KẾT CẤU
THUYẾT MINH TẢI TRỌNG
I. Kích thước hình học :
Chiều rộng nhà :
L=
26.7
m
Bề rộng truyền tải lên tấm:
Chiều dài nhà :
∑B=
26
m
Độ dốc mái nhà :
Chiều cao cột :
H1 =
8.9
m
Chiều cao đỉnh nhà :
=> Góc mái dốc nhà
II Xác
.
định Tải trọng tác dụng
II.1
Tĩnh tải :
B=
1
m
i=
15
%
10.9
m
a = 8.53
(o)
H2 =
LÊN TẤM
(TT)
+ Tĩnh tải vật liệu mái :
Tên cấu kiện
1, Mái tôn
2, Trần tôn lạnh
Gtc
(T/m )
Hệ số tin
cậy
Gtt
(T/m2)
Tôn + Xà gồ
0.01
1.05
0.011
Trần + Khung xương
0.03
1.05
0.032
Vật liệu cấu kiện
2
0.04
Tổng tĩnh tải tác dụng theo phương đứng:
+ Tĩnh tải vật liệu sàn:
Phịng điển hình
Chiều dày
(mm)
Gạch ceramic
Vữa lót
Cấu tạo sàn
Sàn Deck + BTCT
Gtc
(T/m )
Hệ số tin
cậy
Gtt
(T/m2)
20
1.8
1.3
0.047
30
1.8
1.3
0.070
2
50+70
Trần treo
Khai báo trong Sap ( Etabs)
0.04
Tổng tĩnh tải tác dụng theo phương đứng:
+ Tĩnh tải cấu kiện khung:
Cột, kèo
1.2
0.048
0.17
Do phần mềm Etabs (Sap ) tự gán với hệ số tin cậy n =1,05
+ Tĩnh tải tường phân bố đều lên cột:
Cấu kiện
Vật liệu cấu kiện
1, Thưng tơn
Kính
Gtc
(T/m )
Hệ số tin
cậy
Gtt
(T/m2)
0.015
1.05
0.016
2
0.016
Tổng tĩnh tải tác dụng theo phương đứng:
II.2
Hoạt tải :
( HT )
A. Hoạt tải sửa chữa mái:
Cấu kiện
Mặt phẳng tác dụng
1, Mái tôn
Mặt bằng
Ptc
(T/m2)
Hệ số tin
cậy
Ptt
(T/m2)
0.03
1.3
0.039
0.039
Tổng hoạt tải sửa chữa mái tác dụng lên kèo theo phương đứng (Tấn / m):
B. Hoạt tải sàn:
Phịng
Ptc
Tầng
1. Phịng điển hình
II.3
Hoạt tải gió :
Cos +4.5
(T/m2)
Hệ số tin
cậy
Ptt
(T/m2)
0.3
1.2
0.360
( GX+, GX-, GY+, GY-)
. Vĩnh Phúc … Thành Phố Vĩnh n
Cơng trình xây dựng tại :…………………
Áp lực gió tiêu chuẩn :
Wo=
95
Áp lực gió tác dụng lên khung :
2
daN/ m
Thuộc vùng gió :
B
Địa hình:
g=
W = m.g.k.Wo.B.Cei
7
2
Tuổi thọ cơng trình
1
8
1
9
9
9
9
Gió tác dụng lên khung theo phương ngang nhà GX+, GX-
,m=
7
2
8
1.2
II.B
50
1
năm
Mặt
Cao độ
(m)
Hệ số
K
Hệ số
Ce
g
Bước cột
B (m)
Wtt
(T/m2)
1
8.9
0.98
0.80
1.2
1
0.09
2
9.9
1.00
-0.31
1.2
1
-0.04
7
9.9
1.00
-0.40
1.2
1
-0.05
8
8.9
0.98
-0.40
1.2
1
-0.04
9-HÚT
9.9
1.00
-0.40
1.2
1
-0.05
Gió tác dụng lên 2 khung đầu hồi theo phương dọc nhà GY+, GYMặt
Cao độ
(m)
Hệ số
K
Hệ số
Ce
g
Bước cột
B (m)
Wtt
(T/m2)
1
8.9
0.98
-0.40
1.2
1
-0.04
2
9.9
1.00
-0.70
1.2
1
-0.08
7
9.9
1.00
-0.70
1.2
1
-0.08
8
8.9
0.98
-0.40
1.2
1
-0.04
9-ĐÓN
9.9
1.00
0.80
1.2
1
0.09
9-HÚT
9.9
1.00
-0.50
1.2
1
-0.06
TỔ HỢP NHÀ KHƠNG CĨ CẦU TRỤC
TỔ HỢP ĐỂ TÍNH TRẠNG THÁI GIỚI HẠN THỨ 1 ( CƯỜNG ĐỘ)
TỔ HỢP CƠ BẢN 1
Trong đó:
TH1: 1*TT + 1*HT
TT: Tĩnh tải
TH2: TT + GX-
HT: Hoạt tải sử dụng
TH3: TT + GX+
GX+: Hoạt tải gió hướng cùng chiều OX
TH4: TT + GY-
GX- : Hoạt tải gió hướng ngược chiều OX
TH5: TT + GY+
GY+: Hoạt tải gió hướng cùng chiều OY
TỔ HỢP CƠ BẢN 2
GY-: Hoạt tải gió hướng ngược chiều OY
TH6: 1*TT + 0.9*(HT + GX- )
TH7: TT +0.9(HT + GX+ )
TH8: TT +0.9(HT + GY- )
TH9: TT +0.9 (HT + GY+ )
BAO : EVELOP ( TH1, TH2, TH3…TH9)
TỔ HỢP ĐỂ TÍNH TRẠNG THÁI GIỚI HẠN THỨ 2 ( BIẾN DẠNG )
TỔ HỢP KIỂM TRA CHUYỂN VỊ NGANG
CVN1: 1/1.05*TT + 1/1.2*GXCVN2: 1/1.05*TT + 1/1.2*GX+
CVN3: 1/1.05*TT + 1/1.2*GYCVN4: 1/1.05*TT + 1/1.2*GY+
BAOCVN: EVELOP( CVN1,…CVN4)
CVV1: 1/1.05*TT + 1/1.3*HT
CVV2: 1/1.05*TT + 1/1.2*GXCVV3: 1/1.05*TT + 1/1.2*GX+
CVV4: 1/1.05*TT + 1/1.2*GYCVV5: 1/1.05*TT + 1/1.2*GY+
CVV6: 1/1.05*TT + 0.9*(1/1.3*HT + 1/1.2*GX- )
CVV7: 1/1.05*TT + 0.9*(1/1.3*HT + 1/1.2*GX+ )
CVV8: 1/1.05*TT + 0.9*(1/1.3*HT + 1/1.2*GY- )
CVV9: 1/1.05*TT + 0.9*(1/1.3*HT + 1/1.2*GY+ )
BAOCVV: EVELOP( CVV1,…CVV9)
MƠ HÌNH
KẾT CẤU
NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017
Y
SAP2000 19.0.0
Z
3-D View
X
Tonf, m, C
NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017
Y
SAP2000 19.0.0
Z
3-D View
X
Tonf, m, C
NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017
GD
1
0
D2
D20
1
D20
C
C1
D2
0
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C2
C1
D20
C1
C1
D20
DC D
G1
1
C
D
1
C
D
1
C1
DP
1
D20
C
D
1
D2
0
D20
Z
C1
Y
DP
DP
1
DP
1
DP
1
1
D
C1
D2
0
C1
1
DC
DCGD
1
DP
1 D20
DPD
0
G 1 D2
DP
1
1
C
D
DC
2
D
DP G
1
1
C1
D20 D
G
C1
0
D2
C1
C
C1
1
DCD
G1
2
D20
D2
0
1
D20
D
D2 0
C1
D202
0
D
C1
DC
D20
C1
DC
DP
1
DP
DP
1
D20
DP
1
C1
1
DP
DC
1
C1
D2
0
C2
C1
D20
D2
0
C1
D
20
D2
0
D20
D2 D
0
20
D2
0
C1
C
C1
D
1
DC
D20
DC
1
DP
1
1
2
1
DC
GD
DC K1
1
0
D2
DC
1
DP
1
DC
D20
C1
C1
1
DC
1
DP
DP
1
DP
1
GD
K1
C1
DP
1
1
0
D2
DC
DP K
1 1
DP
1
DP
1
1
DC
DC
1
DP
1
DP
1
D20
DP
1
DP
1
SAP2000 19.0.0
DP
1
DC
1
DC
K1
GD
DC
1
D20
D20
0
D2
0
D2
DP
1
D20
C
1
DC
1
DC
1
C1
C1
D
DP
D20
1
K2
1
DC
1
DP
DC
2
DP
1
1
GD
DC
1
DP
1
1
C1
C1
C1
C
C1
1
DC
DP
1
DC
DC
1
0
D2
DP
1
DC
1
GD
DC
1
C1
0
D2
D
DP
1
1
1
GDDC
GD
D 20
GD
1
C1
DC
1
C1
DC
1
D20
DP
1
1
DP
1
20
GD
DC
2
DP
1
DP
DP
1
C1
C1
C1
C
DC
D2
G
DC
C2
C1
C1
0
D2
D
DP
1
1
DP
1
D
C1
DC0
D2
1
DP
1
1
DC
C1
DCD
1
2
D
DC
C D20
1
1
C1
DC
GD
DC
1
DP
1
DP
1
C1
D20
K1
1
DC
K2
DP
C1
C1
D20
GD
D1
K
C1
1
DC
1
DP
1
C1
D20
C1
GD
DC
GD
K1
DC
1
DC
K1
GD D20
0
D2
K1
D2
0
K1
D20
0
D2
GD
D20
C1
0
D220
D
GD
C1
K1
GD
K1
D20
GD
3-D View
X
Tonf, m, C
NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017
264
134
258
2
55
24
1899
245
256
54
22
5
36
1
11
209
5
6672
2
0
11
12
4
203
44
11
6
9
10
228
8
10
8
23
22
7
235
230
Z
X
1
Y
6171
2
175
4
2
27 24
7
6
23
237
6
78275
224
15
1
12
1
197
4
9
72
3
15 27
7
14
47
1
05
16
18 1
221
33
10
165
21
12
5
141
253
3
10
15
8
188
164
9
4
56
6
12
2
11
7
7
166 10
15
2
14
62
0
10
37
73
2
10
67
9
13
176
170
6
27
22
9
201
57
251791
38
15 21
9 1
240
182
32
7
168
79
3
10
187
213
15
3
8
27
2
80 23
20
34
250
52
10
98
1
10
99
43 1
5
11
8
53
143
6
24
13
0
20
7
63
177
183
74
14
142
81
99
20
5
96
184
17 1
68
0
14
178
16
0
8
163
49
172
9
23
143
90
11
4
21
8
95
1
14
4
7
24
21
6
3
24
9
27
167
233
3
24
15
190
192
46
23
2
39
179
269
82
185
75
94
11
6
254
4
58
76
16
1
69
64
11
9
2
25
270
135
268
50
93
8
23
59
12
3
144
26972
22
40
202
65
12
0
12
6
13
265
14
9
70
196
15
5
45
195
3
214
19
11
51
5
19
255
1
23
113
11
2
217
60
85
14
19
4
174
17
29616
23
198
20
0
84
71
15
0
48
219
97
16
2
15
6
86
206
204
12
87
1787
83
186
180
35
42
210
259
88
138
26
89
17
1227
13
25
133
7
27
261
16
260
208
222
1381
12
137
246
24
262
248
129
263
SAP2000 19.0.0
3-D View
Tonf, m, C
0.93
0.1
00.0.986
0.21
1.14
Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (TT)
0.11
0.62
1.15
00.4
.622
0.84
0.84
0.3
01.4.124
0.25
0.4
1.126
0.84
0.
1.42
15
0.84
0.84
0.84
0.84
0.84
0.84
1.14
0.84
0.84
00.1.81
4
0.84
0.27
1.16
0.84
0.84
00.1
.557, 0
.2
0.42
1.15
0.3
0.15,
0.57 0.25
0.15
0.15
0.58, 0.26
0.
0.15
58, 0.26
5
0.42
1.14
0.84
0.84
0.84
0.84
0.84
1.14
0.84
4
1.15
0.8
0.84
0.84
0.84
0.84
0.84
0.84
0.84
0.84
0.84
0.89
0.93
0.84
00.1
.89
0.93
0.99
145
1.0.
0.08
0.93
0.5
1.15
Z
0.99
0.42
0.84
0.84
0.99
19
0.57
0.09, 0.
.5
05
1.1
0.96
0.6
0.42
0.5
1.16
Y
0.84
0.84
0.84
0.89
0.93
0.93
1.106.5
1.15
0.19
0.62
0.84
0.06
0.84
0.84
0.84 0.06
0.84
0.11
0.27
0.06
0.89
1.14
.1890.99
9, 00.5
00.0
.96
0.99
0.08
1.105.5
0.6
0.5
0.6
0.25
0.3
0.3
0.46
.445
10.1
0.45
0.09
0.92 0.07
0.93
0.46,
0.93
0.1
9
1.01
0.08
, 00..5158, 0.99
0.4 9
0.9
0.6
SAP2000 19.0.0
0.27
0.27
0.21
0.09
.179
, 00.5
0.19
0.09
0.6
NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017
X
Tonf, m, C
0.77
0.74
0.74
0.79
0.4
0.79
Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (HT)
0.34
0.68
0.68
0.34
0.67
0.68
0.68
0.34
0.68
0.68
0.68
0.34
0.67
0.68
0.34
0.34
0.67
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.68
0.71
0.68
0.68
0.71
0.74
0.68
0.34
0.68
0.34
0.4
0.79
0.4
Z
0.74
0.68
0.68
0.4
0.79
0.4
Y
0.68
0.68
0.68
0.68
0.71
0.74
0.74
0.77
0.79
0.4
0.77
0.68
0.68
0.68
0.71
0.68
0.37
0.74
0.74
0.37,
0.74
0.36
0.36
SAP2000 19.0.0
0.81
9
, 0.7
0.36 9
0.7
0.4
NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017
X
Tonf, m, C
NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017
0.1
0.29
3 0.15
3
0.1
0.1
1
24
0.01
7
0.2
7
0 .2
3 0.07
0.1
0.1
5
0.2
7
7
0.2
0.2
0.2
0
0.2 .09
032
00..1
0.05
02
0.
7
0.2
7
0.2
0.1
5
0.
21
0.2
0. ,
7
0.2
0.1
5
0. 2
4
27
0.
7
0.
21
0.4
09
0.
0.
27
0.3
0.1
0 .2
0.4
0.1
5
13
0.
0.1
5
0.54
0.2
0 .1
1
0.59
27
0.
0.
13
0.17
0
0.04 .03
0.54
0.42
0.0
8
0.1
0.10.3
0.54
0.54
0.1
0.59
0.59
0 .1
0.1
1
0.59
0.1
1
0.29
0
0.02 .05
0.4
0. 4
1
0.4
0 .0
8
0.2
0.
0.42
4
0.
03
04
0.
4
0.
0.
0.
4
Y
0.
21
0.17
1
0.4
0 .4
0.
09
0.
0.2
7
0.2
0.3
7
21
2
Z
X
0.
2
09
0.
SAP2000 19.0.0
Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (GX+)
Tonf, m, C
NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017
4
0.0
.05
0.29
0.2
.2
0.0
7
0 .4
0.1
5
4
0.1 0.21
0.1
5
0.4
4
0.
1
0.2
.13
00.
09
7
0.2
0.05 .04
0
0.4
0.4
0 .1
1
4
0.
4
0.
0.
21
3
0.1
24
00..01
09
0.
7
0.2
7
0.2
.02
103
0 .,
0 .0
8
0.42
7
0.2
27
0.
0.
0 3 .0 2
0
27
0.
27
0.
0.
0.1
5
0.
21
0.
09 .13
0
Z
0.2
7
0.2
0.3
7
21
X
09
0.
0.
13
Y
0.1 .2
5 0
0.54
7
0.2
0.17
7
0.3
0.1
7
0.2
0. 2
0.29
0.1
5
0.2
7
3
0. 2
1
0.4
0.59
0. 1
0.2
0.4
0.4
0.54
0.42
0.17
2
00..0
03
0.1
1
0.10.3
0.54
0.54
0.1
0.0
8
0.2
0
.15
0.59
0 .1
0.59
0.59
0.1
1
0.2
0.
2
0.1
1
SAP2000 19.0.0
Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (GX-)
Tonf, m, C
NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017
0
0.02 .03
0.11
0.18
0.00.3
6
1
0.1
2
0 .2
1 0.07
0.1
0.1
5
0.2
7
2
0.2
0.1
5
1
0.1 0.21
1
0. 1
3
0.2
0.1
5
0.2
0.2
1
00..1
09
0.02
02
0.
2
0.2
2
0.2
22
0.
3
2
0.2
1
0.1
0.
21
0.
1
0.1
09
0.
2
0.2
1
0.1
0 .6
8
0.3
4
0.
22
0.6
8
0 .0
3
2
0.2
0 .6
2
0.16
3
0.2
0.3
4
11
0.
0.2
3
0.2
0.
01 .02
0
22
0.
0.6
22
0.
11
00.
.2
0.
48
X
Z
0.
11
Y
2
0.
48
0.06
2
4
22
0.0
4
2
0.2
0. 2
0 .0
0.22
22
0.
0.
11
0.11
0.0
7
2
0.2
0.34
0.11
2
00..0
02
0.26
0.0
5
1 0.15
0.1
1
0.1
0.11
0.34
0.0
6
0.0
7
0.37
0.37
0.34
0 .0
6
7
0.37
0.0
0.
2
SAP2000 19.0.0
Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (GY+)
Tonf, m, C
NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017
0
0.02 .02
0.11
0.11
4
1
0.1
0.0
4
2
0.2
4
2
0 .2
0.1
7
1
0.1
0.3
4
2
0.2
0.3
4
0.
48
1
0.1
0.4
5
0.2
22
0.
3
22
0.
0.
48
2
0.
1
0.1
0.
1
0.1
2
0.2
1
0.1
3
0.2
0.1
5
11
0.
0.3
0.1
5
0.34
3
0.2
0 .0
5
2
0.2
0
2
.2
0.26
2
0.
02 .02
0
22
0.
0.
21
0.11
0. 2
7
22
0.0
6
2
0.2
0 .0
0.37
2
0.2
0.03
02
0.
2
0.2
2
0.2
0.3
4
0.
2 0.11
1
0. 1
3
0.2
0.18
0.0
1
0.1
0.22
0.3
1
0.1
0.
11
0.11
0.6
2
0.0
4
0 .6
8
0.2
0.06
2
00..0
01
0.16
0.0
3
0.0
4
0.2
0.2
0 .0
4
4
0.22
0.22
0.0
22
0.
0.
Y
0.
09 .11
0
Z
0.2
7
0.2
0.3
7
21
X
0.
11
09
0.
SAP2000 19.0.0
Uniform Area Load Distributed One Way to Frames (GY-)
Tonf, m, C
NỘI LỰC
-3.66
-4
.09
8.9
8
63
E- 2.23 .663
03
E
-03
2.76
0.65
65
.54
-1..04
-1
-4
3
4.82
E-0
38
8.7
2.24
2.02
1.5
-0.46
4.35
3.42
3.42
2.
-115
.6
11.12
--00.0
.44
7
22.6.05
9
0.6
-3
3.54
0.63
-132
-1.
2.56
-1.3
-10.6
41
1
8.67
3.54
8.35
-17.
9.-4
-43.
35
83
1.6
3.54
29
3.31
3.42
0.01
3.42
-12.41
-19.27
-17.86
-19.43
3E
-03
7.94
11.26
0.0
0.
02
2
-3
3
.5
-0.1
0.08
0.09
.161
47
1.24
-1.38
-9.89
0.62
11.09 3.42
3.54
11.65
66
3.27
3.54
1-2
-3
.6.3
.
3
5.37
14.92 3.54
3.19 3.42
35.63-17.03.54
5
3.54
2.81
-10.74
-9.65 3.54
-2.6
3.54
10.07
5.81
3.42
9.56
3.28
3.76
-3-14
-14
.52
.720.
.9
362
0.7
.0
02
30
.4.0
22
3.76
2.66
1.85
0.04
8.8
31.0-1
8 3.72 3.42
3.42
-1
-1.3
-11...0
0.785
-0
48985
0
0
.0
.0
2.07
5.14 22
00.0
-00..4
.02
3.42
123
3.42
4
0.6
11.91
4.38
0.02
7.19
0.2
0.04
0.71
3.42
0.02
-12.5
4
3
.4
-9
-1.1
-9
2
4.2
.5
71
0.1
0.02
3-0
6
5-.4
1.66
7.6.0
.2264
8
1.19
6.74
0.0
2 0
5.760.02
0.0.011
-1.5
.64
3
-6.3
.17
9
0.0
3.716
3-4.4.04
-0
.137
3.76
5.31
-3.31
-6.49
-6.79
-3.5
0
.01
0.01
4.
-04.
.48
-0.02
8
.47
-5.4
-1
0
1.28
E39
9.0
3
-0.56
0.01
03
E39
9.0
1.47
6.22
0.05
3
E-0
38
8.7
0.68
93
-4.7
-3.7
-2.61
1.780.01
0.01
0.93
4.14
0.14
-03
12.78
3E
-03
6
17
3.5
-3.
E
39
9.0
3.54
8.73
8E03
8.6
6
-0
0.0
.15
8
0.04
0.02
0.02
03
E-
2.68
0.01
6
-1.4
0.6
9.0
39
E038.9
6
0.02
0.02
0.04
84
-1.85 3.45
-0.31
3.2
-0.38
0.69
.01
2.078
3.54 -2.69
-0.13
0.06
0.04
2.08 3.42 10.03
2E
-0
3
1.69
-16.66
-16.44
-1.78
-2.02 3.45
-1.99
-1.81
3.2
3.42 5.82
-10
1.6
3.42-9.6
55
.62
-2.5
3.45 -3.09
3.2
-5.41
-1.59
-1.8 3.45 4.91
0.45
1.44 2.86 -0.08
2.81
1.76
73.2
.09
.1
1.6
-3
-2
76
.15 3.
-3.25
.2
.8
-0
22.85
-3
E-03
2188
1.
-3.3
0.01
44
-1.83
3.45 .01
.16
-4.33
3.2
-24
-22.36
0.83
31
-1
.
0.13
-0.42
-0.45
9 .5
0.02
0.21
0.15
-0.03
53
-0.
0.02
59
2..15
-2
3.27
0.02
2.02 3.45
3.2
0.02
2
0.0
0.02
0.02
0.02
0.02
.0.34
.4
-0
1-2
2
0..002
0.001
2.0
4
4
7
6
.08
0.5
-1.5
-5
01 -4.0
1110.1
2
.06
0.
.45
0.01
0.65
.042 0.01
.9
3.3
4
8
-0
-3
-0.3
1
.0
.7
1
2
0.010.0
1
.584 -03
5 -03 -1-1
0.0
9E
5 .5
0.0
0.1
-3.916
9E
03
3 7E5-093.
0.08 4E--01.010.4
8 --10.9
.313
9 .5
5
-0.5
-01
E-03
.05 8.963
47
E-03
9.039
X
-0
Z.42
Y
1.
26
8.663E-03
0.
48
-1 .
27.4
1.76
4.03
-0.35
0.02 8.14
-0.32
8
3.95
.84
-3.0
-4
3
.8958
.6
.9
-3.2
-4
3.73
-7
-5
0.75
7
4.14
.38
15.2
3.35
-6.42
1.32
1
37 0.
E1-05
0.0
6.15
601
19
.4693.
-5.23.
-21.2
15.3
3
5E
.3
0.73
14-0
.0.12
-4.1037.0
0-0.1
4.
8
5158
-12. .
.592
5-4.8
9.584E-03
1
5.7
4-2.
-0.
6
-22.
4.48
-1.
-96.
8.74
054
-53.3.
94
-0.
9
.79
-11.2
-0.6
65
-30.
.033
9
Tonf, m, C
Moment 3-3 Diagram (BAOTT)
SAP2000 19.0.0
-1.
2892
7.2
8
-2
.3482
4.088
6.32 -12.
7.-04
E-03
0.
38
8.96
3
-10
..17
83
-34
.413
6
-01.81
13
3
9E-0
9.03
0.
-01
.85
56
-31..7
465
1.8
8
-11.
.284
9
.98
1-.23
-022..
563352
--20
.2.635
1
1.18
6-.8
1.7
68
-53.0
329
3
4E-0
9.58
.414
4-8.4
3
1.5
0.7
-3.
5629
1.5
7
-1
.74
23
.498
-53.7
4
-0
5E
4
-0.
. 35
-3
.017
5-.93
9
1.4
-90.
5.14
8.6 04
-6
78E 3E-03
4.7
5
-0.
59
-0 .
5
0.6
3
12
E- 0
-00.8
.358
.154
-11.5
7
.364
-0.0
-75.
-7.3
7 .0
-0. -16.8
87.972
-3.
3943
7
-04
96E
-3.8
.085
4-8.2
03
E39
9.0
79
.6.6
4-6
0.3
7
03
E-
38
.7
8
--010.6
.1
.6786
01
-2.
1.6
9
-21.
1938
-0
.5
5
4/22/2017
NHA 2 TANG.sdb
NHA 2 TANG.sdb
4/22/2017
.18
-00.2
-0
.01
0.
01
-00. . 1
9
3263235
-00.3
.5
0-.05344-00. .
6625
-0.3167
.381
1.0
-0 56 -0000..2
.3
00. - 9
0.576-00.. 12
4. 4 0
.
-5 0
0
-.04
-00
.3- 00. . 3
..34732
2
.54
20948
4.4349
..3
.3
768
80-0
-0-00.3.5
-00.1.1-.01E-03
.7.7
0
-.06829
46
3
0.9. .36
0
2 0-0. 3
614
0.3 0.5..65
-0 2847
.3
.1243
.5
.2
4 0--00.5.1
0 .0
-000..72 9
.54
0-0.6. 2624245
0-00. 18
.32.141
--00. 432324
-00.
.838
5
4.9 -0
-308. 809..4
6.388
00-14..5429141
-00..0E1-03
-36..0
301.03211
0--0-.6
2.0EE
1
6
40.5..2742
0.5
.32..4
30
63 --0033
-00-0-.0.7
-00.0.
187
-00. . 2732
32254203
0--10.04.. 832
-00. 9583
3.85
-0-00.03.. 43392
-00. 33
.2.32
-00.3. 347
0. 65
01
-00..0 2
.04
-830
-00.3
.3
.568561
.4
.3
0.0 0-00.3
8
3
-0.3
0-0.
-00.1
264
.319864
1.5
.2
0.10-000.5.1.1
-00.0.
164
.043
-00.0
-0 3
..0148
-00.0
-00.0
.15
6372
.1
5
-00.2
0.0
7
04
-0.
0-0.0.
151
0.162
0.1
1
-000.1
.5
4532
.1
.2
7
0-0.3.3
-00..0
16
-00.21. 57.93 2
33243
--30.. 926
-0.0
.1673
-00.0
-5
32
3.6
.9
.562
99
84
1698
-00..00EE--0033
-0.1
1
0 .0
-00.. 9243
.213.12461865
-1-00 37
-00. 8426
12.62.1
0-.056 14
0-0.
1.1
-00.
..4560119
0-0.5 94364
0.1
0076
-00.. 2
0-0
0.4
.1
.1
2325
4662
0.2..3
0.1 0-
0.0
-04
5
8.1E2 -00..501642
2-10
-00.5. 645
-3.
0-0.0
.15
-00.. 95
.1340
6-09 89
-2.
-3
3.7
.9-40
91
701.1
9E
99E
-0
-033
0
-00..1.1
0.149
0. 0
4
0.0
-0.
11
0.0
6
--0000.2
.1
559
43.1
..1
0-0.3 3255
0.0
8
-00.21.382969.19
4.1632824
.
.
0
0
0
3
0.0 -58
..206
-0.
1 -00
-0.
0 .1
1
-00. . 23
3
.0.234523995
--10
-00.2804321
1.1.295.2125
-0-00. 47
1
0-.00.
61
-0.51
46
9
8
0.1
3
8.8-0.
3
050.0.000E
1
. 2
-0 1-03
-0-00.3.6. 6
0. 446179
-00.0. 182
6
-0.
1
.0022
-00.
7.2-4 2
010.0E2
. -03
-0
-00.4.1
.1416485
4 065
3
..1.3
0.1 -000 -00..0
1
5. 6
32
E
- 03
0-0.4.25231
..4.9147423
0.1--000
2
0-0.0
.15
24
-86..4
5-0405.9
.300EE
21--00
33
067
..0
0.0
-0
-0.0.2
24
0.0
-0
-0
.
-0
0.0
.021
-8.8
-004.0
.50E
21-0
1
3
0--0.02.331
52.9.4854
0.06. 1
0.0 06
-8.
8-005.
.300E
12-0
3
-0.
1
0 .1
-00.0
.06
7
0.033
0. 1
-00. 7
0--00.
.3.2.1492
0-0.2 2437
-00.. 537
.5.421423282
-0-00.
-00..275
0.8.328
-0 57
-00.0
.078
7.
3-60
7.E
01
-0
3
0-00. 8
.5.4.115
-0 4754
-00. 178
4..42.48125
0--00. 42
Y
SAP2000 19.0.0
-0
.3
67
-000.
.5.44
85
0-.
04.6
5
Z
X
Moment 2-2 Diagram (BAOTT)
Tonf, m, C
9.
58
4E
-0
3
4E
58
.
9
9.
03 -03
9
9EE
03 -03
.
9
9.
03 -03
9
9EE
03 -03
.
9
-1.91
-1.54
0.65
-1.58
-1.54
0.73
0.75
-1.47
0.65
-1.54
-1.65
1.28
03
1.45
-0
3
8.
73
8E
-0.42
Z
-0.55
3
-0
8E
73
8.
-1.04
0.57
-0.55
0.08
-0.38
4
.325
0.0
-0
0.14
0.05
-0.48
0.48
0.15
4/22/2017
0.02
NHA 2 TANG.sdb
1.18
-0.73
0.38
Y
SAP2000 19.0.0
Moment 3-3 Diagram (BAOTT)
Tonf, m, C
4/22/2017
3.3-34.94
3.34
-3.93
-1.31
Z
0.54
-0.39
3.03
1.32
-5.95
-7.29
1.24
-1.89
0.6
1.29
-1.82
0.93
-2.63
1.47
-3.31
-3.5
2.24
1.43
-1.72
2-1
.2.4
69
55
2.8
-3.2
.15
2.6
-1
-4.137.43
4.16
-3.43
1.26
2.8
-35.25
NHA 2 TANG.sdb
-0.85
1.56
Y
SAP2000 19.0.0
Moment 3-3 Diagram (BAOTT)
Tonf, m, C
4/22/2017
2.08
2.08
.1.63
-2
-3.3
0.7
89
1.4
-1.8
1.6
-2-3
9.1.097
NHA 2 TANG.sdb
-0.87
0.53
2.65
-2.32
-1.8
Z
1.6
3.59-3.62
1.76
-4.33
-4.16
-2.55
2.38
-2.42
0.69
1.5
0.68
-2.6
-3.52
-3.72
-0.3
2.25
-2.65
2.4
-2.48
1.85
2. -1.74
-2.01
1.4-32.
1.88
1.98
-2.13
1.57
Y
SAP2000 19.0.0
Moment 3-3 Diagram (BAOTT)
Tonf, m, C
3.45
3.2
3.42
3.54
3.54
4/22/2017
3.42
3.42
NHA 2 TANG.sdb
Z
Y
SAP2000 19.0.0
Moment 3-3 Diagram (BAOTT)
Tonf, m, C
4/22/2017
-7
5.6
.37
-2
2.5
.195
.686
-75.2
5
.69
2.0
-2
6
.57
3.1
-3
-3.5.167
3
NHA 2 TANG.sdb
-0.6
Z
-5.41
-1.75
3.46
2.86
2.81
-9.54
0.1
35.63
31.08
-3.39
5.02
-1.78
1.69
-14.2
-9.8
6.74
-12.41
-19.43
-7.37
-43.29
-41.6
7.28
6.82
-1.97
1.69
Y
SAP2000 19.0.0
Moment 3-3 Diagram (BAOTT)
Tonf, m, C