Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Các loại lc trong thanh toán quốc tế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (380.73 KB, 16 trang )

BÀI LÀM
LC l vit tt ca cm t Letter or Credit, dch sang ting Viê t chnh l thư tn dng. Thư
tn dng l b#c thư đư%c lâ p ra b(i ngân hng đ)i diê n ca bên mua hng (t#c bên nhâp
kh-u) theo yêu c0u ca ngư1i nhâp kh-u. Theo đ2, bên mua s3 cam kt tr4 mô t kho4n ti6n
nh7t đnh cho bên b8n vo mô t th1i đi9m no đ2 m hai bên đ: tho4 thuâ n t trư;c nu
bên xu7t kh-u c2 th9 xu7t tr=nh đư%c bô  ch#ng t h%p lê . N2i mô t c8ch d? hi9u hơn, LC
chnh l thư cam kt ca ngân hng trong viê c thanh to8n cho bên xu7t kh-u. NhAng c8
th9 tham gia vo qu8 tr=nh thanh to8n bCng LC bao gDm ngư1i mua, ngư1i b8n v ngân
hng.
 CÁC LOẠI L/C TRONG THANH TOÁN QUỐC TẾ
C8ch phân lo)i L/C đư%c thực hiện theo c8c tiêu ch dư;i đây:
 Phân loại L/C theo tính chất
GDm c2 2 loại L/C sau:
Thư tn dng c2 th9 hy ngang (Revocable L/C):
+ L một thư tn dng m sau khi đư%c m( th= tổ ch#c nhập kh-u c2 th9 sửa đổi, bổ sung
hoặc hy bỏ b7t c# lúc no m không c0n b8o trư;c cho ngư1i hư(ng l%i L/C.
+ Lo)i thư tn dng ny t đư%c sử dng b(i v= L/C c2 th9 hy bỏ chỉ l một l1i h#a
không c2 cam kt đ4m b4o một c8ch chc chn
+ Khi muốn thỏa thuận sử dng L/C hy ngang, ngư1i XK v ngư1i NK thư1ng ghi trong
h%p đDng: “Payment by Revocable L/C”. Còn trên L/C, đi6u ny th9 hiện ( trư1ng: 40A:
Form of Documentary Credit-lo)i L/C. Tuy nhiên, đi6u ny thư1ng t x4y ra, v= qu8 ri ro
v b7t l%i cho ngư1i xu7t kh-u
V d: Nu bên b8n không th9 giao hng trong kho4ng th1i gian c0n thit, sau đ2 ngư1i
b8n s3 chỉ đơn gi4n l thay đổi lô hng đ2 phù h%p v;i họ. Trong trư1ng h%p ny, bên
mua b7t lực

0

0



Thư tn dng không th9 hy ngang (Irrevocable L/C)
+ l lo)i thư tn dng sau khi đ: m( ra th= ngân hng m( L/C không đư%c sửa đổi, bổ
sung hoặc hy bỏ trong th1i h)n hiệu lực ca n2, tr khi c2 sự thỏa thuận kh8c ca c8c
bên tham gia thư tn dng
+ L/C ny đ4m b4o quy6n l%i ca ngư1i xu7t kh-u
+ Đây l lo)i thư tn dng đư%c 8p dng rộng r:i nh7t trong thanh to8n quốc t v l lo)i
L/C cơ b4n nh7t
+ Khi muốn thỏa thuận sử dng L/C không hy ngang, ngư1i xu7t kh-u v ngư1i nhập
kh-u thư1ng ghi trong h%p đDng: “Payment by Irrevocable L/C”. Còn trên L/C, đi6u ny
th9 hiện ( trư1ng: 40A: Form of Documentary Credit-lo)i L/C
V d: Nu ngư1i b8n muốn một kho4n tn dng tr gi8 100.000 đô la, trong đ2 ngư1i
mua sẵn sng tr4 10%, ILOC s3 đư%c so)n th4o v;i gi8 10.000 đô la. Xem xét chi ph ca
ILOC l 2% ca số ti6n đư%c b4o hi9m, chi ph cho ILOC s3 l 200 đô la.

 Phân loại L/C theo thời hạn thanh toán
C2 2 lo)i thư tn dng sau:
Thư tín dụng trả ngay (L/C at sight)
+ l lo)i L/C m ngư1i xu7t kh-u s3 đư%c thanh to8n ngay trong kho4ng th1i gian 5 ngy
lm việc khi xu7t tr=nh c8c ch#ng t phù h%p v;i c8c đi6u kho4n quy đnh trong L/C.
+ Đ9 thanh to8n h=nh th#c tr4 ngay, ngư1i xu7t kh-u s3 ký ph8t hối phiu tr4 ngay đ9 yêu
c0u thanh to8n
+ Đây l h=nh th#c thanh to8n c2 tnh an ton cao cho ngư1i b8n v= ngư1i b8n s3 nhận
ti6n ngay khi ngư1i mua chưa nhận đư%c hng hoặc hng đang trong qu8 tr=nh vận
chuy9n đn cng v;i một số tuyn di trên 30 ngy

0

0



Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

Thư tín dụng trả chậm (Deferred payment L/C)
+ L lo)i thư tn dng không hy ngang trong đ2 c2 quy đnh ngân hng m( L/C cam kt
v;i ngư1i hư(ng l%i s3 thanh to8n ton bộ số ti6n L/C vo th1i h)n c th9 trong tương lai
ghi trên L/C sau khi nhận đư%c ch#ng t v không c0n hối phiu
+ Khi chỉ đnh một ngân hng thanh to8n tr4 chậm, ngân hng ph8t hnh cho phép ngân
hng đ2 thực hiện thanh to8n ton bộ ch#ng t đư%c xu7t tr=nh phù h%p v;i quy đnh
trong Thư tn dng vo một th1i đi9m x8c đnh trong tương lai đ: nêu trong thư tn dng
+ Th1i h)n thanh to8n cng ngn s3 cng c2 l%i v ngư1i xu7t kh-u không nên đ9 di qu8
1 năm

 Một số loại L/C đặc biệt
Thư tín dụng khơng thể hủy ngang có xác nhận (Confirmed irrevocable L/C)
+ L lo)i thư tn dng không th9 hy ngang v đư%c một ngân hng th# ba đ#ng ra b4o
đ4m việc tr4 ti6n theo thư tn dng đ2 cùng v;i ngân hng m( L/C. Đi6u đ2 c2 nghĩa l
Ngân hng x8c nhận chu tr8ch nhiệm thanh to8n ti6n cho ngư1i xu7t kh-u, nu như Ngân
hng m( thư tn dng không tr4 ti6n đư%c
Thư tn dng không th9 hy ngang v không đư%c truy đòi l)i ti6n ( Irrevocable without
recourse L/C)
+ L lo)i thư tn dng không th9 hy bỏ trong đ2 quy đnh Ngân hng m( L/C sau khi đ:
thanh to8n cho tổ ch#c xu7t kh-u th= khơng đư%c quy6n truy địi ti6n v;i b7t c# lý do no
+ Khi sử dng L/C ny tổ ch#c xu7t kh-u khi ký ph8t hối phiu ph4i ghi câu “khơng đư%c
truy địi l)i ti6n ngư1i ký ph8t” (Without recourse to drawers)

0

0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te



Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

Thư tín dụng tuần hồn (Revolving L/C)
+ L lo)i L/C không th9 hy ngang m sau khi đ: sử dng ht gi8 tr ca n2 hoặc đ: ht
th1i h)n hiệu lực th= n2 l)i (tự động) c2 gi8 tr như cũ v tip tc đư%c sử dng một c8ch
tu0n hon trong một th1i gian nh7t đnh cho đn khi tổng gi8 tr h%p đDng đư%c thực hiện
+ Đối v;i nhAng mặt hng đư%c mua b8n thư1ng xuyên, đnh k=, số lư%ng l;n, giao nhi6u
l0n trong một th1i gian nh7t đnh hoặc c8c bên mua b8n quen thuộc v tin cậy lẫn nhau
th= nên dùng L/C tu0n hon đ9 tr8nh gây # đọng vốn không c0n thit, c2 l%i cho c4 đôi
bên mua b8n
+ L/C tu0n hon t)o đi6u kiện tốt nh7t cho nh nhập kh-u mua đư%c hng h2a trong suốt
th1i gian di khi th trư1ng đang c2 l%i th cho m=nh v khi m( L/C th= không ph4i yêu
c0u ngân hng m( thêm c8c L/C kh8c cho cùng một đơn đặt hng
+ L/C tu0n hon đư%c dùng phổ bin trong buôn b8n v;i c8c b)n hng quen thuộc c2
ting trên th trư1ng v c8c bên tin cậy lẫn nhau
+ L/C tu0n hon đư%c chia thnh 2 lo)i chnh:
Thư tn dng tu0n hon tch lũy: nu bên b8n chưa giao đ hng theo quy đnh trên L/C
trong th1i h)n giao hng, th= trong th1i gian quy đnh tip theo, ngư1i b8n c2 quy6n giao
hng bCng v;i lư%ng hng kỳ hiện t)i kèm theo ph0n giao thiu t kỳ trư;c, t#c l giao bổ
sung số hng còn thiu
Thư tn dng tu0n hon không tch lũy: nu ngư1i b8n giao thiu kỳ trư;c th= kỳ sau
không đư%c phép giao hng vư%t qu8 gi8 tr giao hng kỳ hiện t)i, dù kỳ trư;c đ2 bên b8n
không hon thnh việc giao hng theo quy đnh
+ L/C c2 th9 thực hiện tu0n hon theo 3 c8ch:
Tự động: L/C tu0n hon c2 gi8 tr t8i t)o lệnh thanh to8n tương tự như L/C trư;c không
c0n

c2


sự

thông

b8o

ca

Ngân

hng

ph8t

hnh

cho

bên

b8n

bit

B8n tự động: khi sử dng xong L/C trong một th1i h)n nh7t đnh, k9 t ngy L/C ht h)n

0

0


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

hiệu lực hoặc đ: sử dng ht sau một số ngy nh7t đnh m Ngân hng ph8t hnh không
thông b8o g= th= L/C k tip tự động c2 gi8 tr như cũ
H)n ch: L/C k tip m;i chỉ c2 hiệu lực khi đư%c đDng ý ca ngân hng ph8t hnh t
bên ngư1i mua gửi t;i ngư1i b8n

Thư tín dụng giáp lưng (Back to back L/C)
+ L lo)i thư tn dng không th9 hy bỏ do ngư1i xu7t kh-u yêu c0u ngân hng phc v
m=nh ph8t hnh một thư tn dng ph8t hnh một thư tn dng kh8c cho ngư1i kh8c hư(ng
căn c# vo một thư tn đ: đư%c ph8t hnh trư;c đ2 lm đ4m b4o
+ Sau khi nhận đư%c L/C do ngư1i nhập kh-u m( cho m=nh hư(ng, nh xu7t kh-u căn c#
vo nội dung L/C ny v dùng chnh L/C ny đ9 th ch7p m( một L/C kh8c cho ngư1i
kh8c hư(ng v;i nội dung g0n giống như L/C ban đ0u.
+ GiAa L/C ch v L/C đối không c2 mối liên hệ ph8p lý no. Ngư1i m( L/C ch không
liên quan g= đn L/C đối, còn ngư1i th hư(ng L/C đối cũng không c2 liên quan g= đn
L/C ch.
Tuy hai L/C gốc v L/C đối l giống nhau, nhưng xét c th9 c2 một số đi9m kh8c nhau:
Số ti6n ca L/C đối thư1ng nhỏ hơn so v;i số ti6n ca L/C gốc. Số chênh lệch ny bao
gDm chi ph v ph0n thư(ng cho nh trung gian
Đơn gi8 ca L/C đối thư1ng th7p hơn đơn gi8 ca L/C gốc
Số lo)i ch#ng t ca L/C đối thư1ng nhi6u hơn L/C gốc
Th1i h)n giao hng ca L/C đối ph4i s;m hơn L/C gốc
Th1i h)n hiệu lực ca L/C đối l ngn hơn L/C gốc

0


0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

Thư tín dụng đối ứng (Reciprocal L/C):
+ L lo)i thư tn dng chỉ bt đ0u c2 hiệu lực khi c2 một tn dng kh8c đối #ng v;i n2
đư%c m( ra
+ Áp dng trong mua b8n thông qua h=nh th#c hng đổi hng (Barter), trong đ2 c8c bên
cùng trao đổi trực tip hng h2a, dch v ny l7y hng h2a, dch v kh8c. Trong một số
trư1ng h%p kh8c c2 th9 8p dng trong h=nh th#c gia công hng xu7t kh-u
+ Ưu đi9m:
Một L/C đối #ng v;i cam kt s3 b4o đ4m tnh “fairplay” (công bCng) cho c4 hai bên
Lo)i L/C giúp c8c đối t8c chưa hi9u rõ v6 nhau vẫn c2 th9 h%p t8c lm ăn v;i nhau
+ Như%c đi9m
Th tc rư1m r, c7u trúc L/C kh8 ph#c t)p
Ph ngân hng tương đối cao

Thư tín dụng về điều khoản đỏ (Red clause L/C)
+ l lo)i m Ngân hng ph8t hnh cho phép Ngân hng thông b8o #ng trư;c cho ngư1i
th hư(ng đ9 mua hng h2a, nguyên liệu, phc v s4n xu7t hng h2a theo L/C m(
+ Ngân hng ph8t hnh cam kt #ng một số ti6n nh7t đnh ca L/C khi nhận đư%c c8c
ch#ng t: Hối phiu ca số ti6n #ng trư;c, H2a đơn, Gi7y nhận n% hoặc cam kt giao
hng.
+ V6 pha bên b8n: Nhận đư%c một số ti6n trư;c khi giao hng (c2 th9 bCng 10%,
20%,25%..) tùy hai bên thỏa thuận đ9 sử dng vo việc chu-n b hng h2a xu7t kh-u,
gi4m đư%c kh2 khăn v6 ti chnh v c2 th trư1ng xu7t kh-u ổn đnh.


0

0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

+ V6 pha bên mua: Ph4i m( L/C tương đối s;m trư;c khi giao hng, ph4i chu chi ph v
ri ro v6 việc #ng trư;c, nhưng đ8p l)i họ đư%c bù đp bCng gi8 hng th7p hơn v ổn đnh
đư%c nguDn hng nhập kh-u ngay c4 khi gi8 c4 quốc t đột bin
+ V6 pha ngân hng:
Ngân hng m( Red Clause L/C tự m=nh c7p ti6n #ng trư;c khi nhận đư%c lệnh đòi ti6n
#ng trư;c t ngư1i b8n, trong đ2 ngân hng bên b8n x8c nhận rCng hối phiu đòi ti6n
đ#ng trư;c v c8c đi6u kiện liên quan đ: phù h%p
Ngân hng ph8t hnh y quy6n ngân hng bên b8n c7p ti6n #ng trư;c theo đi6u kho4n đỏ
đ: quy đnh. Sau đ2 số ti6n #ng trư;c v ti6n l:i su7t s3 đư%c hon tr4 b(i Ngân hng
ph8t hnh hoặc đư%c kh7u tr vo h2a đơn ti6n hng ca bên b8n.
Thư tín dụng dự phịng (Stand-by L/C)
+ L một lo)i thư tn dng đư%c thực hiện b(i một ngân hng thay mặt cho kh8ch hng,
đ4m b4o s3 thanh to8n v đư%c thực hiện ngay c4 khi kh8ch hng ca họ không th9 thực
hiện thanh to8n
+ B4n ch7t: cam kt dự phòng, độc lập, không th9 hy ngang, kèm ch#ng t, rng buộc
tr8ch nhiệm c8c bên
+ Chi ph m( L/C dự phòng thông thư1ng l do ngư1i xu7t kh-u tr4, v= họ khơng t)o
đư%c ni6m tin nơi ngư1i nhập kh-u
Thư tín dụng có thể chuyển nhượng được (Transferable L/C)
+ L lo)i L/C không hy ngang, ngư1i hư(ng l%i th# nh7t chuy9n như%ng một ph0n hay

ton bộ nghĩa v thực hiện L/C cũng như quy6n đòi ti6n m m=nh c2 đư%c cho nhAng
ngư1i hư(ng l%i th# hai, mỗi ngư1i hư(ng l%i th# hai nhận cho m=nh một ph0n ca
thương v

0

0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

+ Việc chuy9n như%ng chỉ đư%c phép ph8t hnh một l0n, do vậy không th9 chuy9n
như%ng theo yêu c0u ca ngư1i hư(ng l%i th# hai cho b7t k= ngư1i hư(ng l%i th# ba no
kh8c
+ L/C ny thư1ng đư%c sử dng khi mua hng qua c8c đ)i lý, mua hng qua trung gian,
hng do c8c công ty con, chi nh8nh giao nhưng ngư1i hư(ng l%i l công ty mẹ
+ Trư1ng h%p ngư1i th# hai không giao hng hoặc giao hng không đúng hay ch#ng t
không hon h4o th= ngư1i hư(ng l%i th# nh7t ph4i chu tr8ch nhiệm v6 pha bên xu7t kh-u
theo h%p đDng đ: ký v= th cho nên lo)i thư tn dng ny ch#a r7t nhi6u ri ro cho ngư1i
m( thư tn dng cũng như ngư1i đư%c chuy9n như%ng do không c2 sự hi9u bit lẫn nhau
Liên hệ
Sau khi t=m hi9u v6 L/C v c8c lo)i L/C trong thanh to8n quốc t th= ta c2 th9 th7y
phương th#c thanh to8n tn dng ch#ng t (L/C) đư%c cho l phương th#c thanh to8n
quốc t an ton nh7t cho ngư1i b8n v ngư1i mua theo đ2 ngân hng cam kt thanh to8n
cho ngư1i b8n nu ngư1i b8n xu7t tr=nh t)i ngân hng ton bộ thanh to8n phù h%p v;i c8c
quy đnh ca L/C, v ngư1i mua đư%c ngân hng đ4m b4o s3 đư%c giao theo đúng yêu
c0u m( L/C m ngư1i mua gửi cho ngân hng


0

0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

 QUY TRONH THANH TỐN LC

Trong ho)t đơ ng xuất nhâpPkhQu, quy tr=nh thanh to8n LC như sau:
 C8c bên ký kt h%p đDng mua b8n.
 Bên mua hng s3 lm gi7y đ6 ngh m( LC v tin hnh nô p vo ngân hng c8c lo)i
ch#ng t c0n thit. Nu đư%c yêu c0u, bên mua hng s3 ký qu€ đ9 ngân hng c2
th9 ph8t hnh LC cho bên b8n hng.
 Theo gi7y đ6 ngh m( LC, ngân hng s3 ph8t hnh LC theo yêu c0u. Sau đ2 s3
chuy9n LC t;i ngân hng đ)i lý ca m=nh t)i quốc gia xu7t kh-u lô hng.
 Ngân hng tin hnh thông b8o chuy9n LC cho đơn v b8n hng nhCm mc đch
đ8nh gi8 kh4 năng thực hiê n thanh to8n LC ca m=nh.
 Bên b8n hng s3 ph4i giao hng theo đúng như c8c đi6u kho4n trong LC.
 Ngư1i b8n hng s3 lâ p bô  hD sơ theo đúng như LC quy đnh. Bên c)nh đ2 c0n kèm
theo c8c văn b4n tu chỉnh đ9 tr=nh lên ngân hng theo đúng th1i h)n đ: giao ư;c.
 Ngân hng đ)i lý c2 tr8ch nhiê m
 tip nhâ n v ki9m tra tnh h%p lê  ca bô  hD sơ
ch#ng t, sau đ2 chỉ viê c chuy9n t;i ngân hng thanh to8n.
 Ngân hng ph8t hnh LC s3 ki9m tra bô  hD sơ thanh to8n LC. Trong trư1ng h%p bô 
bô  sơ không đ8p #ng đư%c quy đnh ca LC th= ngân hng c2 quy6n t chối thanh

0


0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

to8n v tr4 bô  hD sơ v6 cho bên b8n hng. Cịn nu như bơ  hD sơ tho4 m:n c8c đi6u
kho4n ca LC th= tin hnh thanh to8n.
 Ngư1i xu7t kh-u s3 nhâ n đư%c số ti6n thanh to8n cho lô hng ca m=nh.
 Ngân hng ph8t hnh LC s3 trao bô  hD sơ ch#ng t cho bên mua hng. ĐDng th1i
ph8t lê nh đòi ti6n thanh to8n t bên mua hng.
 CÁC LOẠI PHÍ LIÊN QUAN ĐẾN MỞ L/C
Về phí mở L/C thì tùy theo mức độ mà người mở LC thực hiện ký quỹ:
 Nu ký qu€ 100% tr gi8 L/C: ph 0,075% tr gi8 L/C m(;
 Nu ký qu€ 30 – 50% tr gi8 L/C: ph 0,10% tr gi8 L/C m(;
 Dư;i 30% tr gi8 L/C: ph 0,15% tr gi8 L/C m( (min 5 USD v max 200
USD);
 Mi?n ký qu€: ph 0,2% tr gi8 L/C m( (min 5 USD v max 300 USD).
Khi m( L/C tr4 chậm ph4i c2 sự b4o l:nh ca Ngân hng nên Nh nhập kh-u ph4i tr4
thêm 0,2% – 0,5% cho mỗi quý tùy vo tng mặt hng nhập kh-u.

0

0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te



Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

 Rủi ro khi mở L/C nhập khQu sản phầm từ Mỹ
Phương th#c thanh to8n tn dng ch#ng t (Letter of Credit-L/C) đư%c cho l phương
th#c thanh to8n quốc t an ton nh7t cho ngư1i b8n v ngư1i mua theo đ2 ngân hng cam
kt thanh to8n cho ngư1i b8n nu ngư1i b8n xu7t tr=nh t)i ngân hng bộ ch#ng t thanh
to8n phù h%p v;i c8c quy đnh ca L/C, v ngư1i mua đư%c ngân hng đ4m b4o hng s3
đư%c giao theo đúng yêu c0u ca ngư1i mua th9 hiện trong văn b4n yêu c0u m( L/C m
ngư1i mua gửi cho ngân hng.
Phương th#c thanh to8n tn dng ch#ng t (Letter of Credit-L/C) đư%c cho l phương
th#c thanh to8n quốc t an ton nh7t cho ngư1i b8n v ngư1i mua theo đ2 ngân hng cam
kt thanh to8n cho ngư1i b8n nu ngư1i b8n xu7t tr=nh t)i ngân hng bộ ch#ng t thanh
to8n phù h%p v;i c8c quy đnh ca L/C, v ngư1i mua đư%c ngân hng đ4m b4o hng s3
đư%c giao theo đúng yêu c0u ca ngư1i mua th9 hiện trong văn b4n yêu c0u m( L/C m
ngư1i mua gửi cho ngân hng. Ri ro chỉ x4y ra đối v;i ngư1i mua khi ngư1i b8n lm gi4
c8c ch#ng t giao hng m ngân hng không ph8t hiện ra. V ri ro chỉ x4y ra đối v;i
ngư1i b8n khi ngư1i mua cố t=nh gi bẫy bCng c8ch đưa vo c8c quy đnh ca L/C một
hoặc một số yêu c0u m ngư1i b8n không th9 thực hiện đư%c.
C th9 trong trư1ng h%p Công ty XNK Ton C0u., L/C yêu c0u ngoi vận đơn (Bill of
Lading-B/L) ngư1i b8n ph4i xu7t tr=nh thêm 1 gi7y ch#ng nhận do h:ng t0u ký v đ2ng
d7u. Tuy nhiên sau khi giao hng, h:ng t0u chỉ c7p cho Công ty XNK Ton C0u. gi7y
ch#ng nhận c2 chA ký m không đ2ng d7u ca h:ng t0u v;i lý do theo quy đnh ca luật
quốc t 8p dng trong lĩnh vực vận t4i bi9n.
Theo gi8o tr=nh thanh to8n quốc t ca trư1ng đ)i học ngo)i thương th= khi nhận đư%c
L/C nhân viên ph tr8ch thanh to8n quốc t ph4i nghiên c#u ht s#c c-n thận nội dung
ca L/C đn tng d7u ch7m, d7u ph-y. Sau khi x8c đnh t7t c4 c8c quy đnh ca L/C đối
v;i bộ ch#ng t thanh to8n, nhân viên ph tr8ch thanh to8n quốc t ph4i thông b8o đn t7t
c4 c8c bộ phận kh8c ca công ty đ9 đ4m b4o h%p đDng thuê t0u ký v;i h:ng t0u phù h%p
v;i quy đnh ca L/C, h%p đDng b4o hi9m, gi7y ch#ng nhận gi8m đnh, gi7y ch#ng nhận


0

0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

xu7t x# .v.v. cũng ph4i phù h%p v;i c8c quy đnh ca L/C. Nu c2 bộ phận liên quan ph4n
hDi không th9 thực hiện quy đnh ca L/C th= nhân viên ph tr8ch thanh to8n quốc t ph4i
b8o c8o đ6 xu7t L:nh đ)o yêu c0u kh8ch hng đi6u chỉnh L/C. Nu kh8ch hng không
ch7p nhận đi6u chỉnh L/C th= doanh nghiệp buộc ph4i t chối giao hng nu không muốn
đối diện v;i nguy cơ b t chối thanh to8n.
Thanh to8n theo L/C l 1 thử th8ch khc nghiệt đối v;i nhân viên ph tr8ch thanh to8n
quốc t v= theo quy đnh quốc t ca phương th#c ny, chỉ c0n trong bộ ch#ng t thanh
to8n c2 1 sai s2t r7t nhỏ như 1 lỗi chnh t4, thậm ch 1 d7u ch7m, d7u ph-y đ8nh m8y
thiu hoặc sai v tr cũng đ đ9 kh8ch hng v ngân hng c2 lý do đ9 t chối thanh to8n.
Đặc biệt l trên thực t nhân viên ph tr8ch thanh to8n quốc t luôn b s#c ép v6 th1i gian
v= L/C c2 quy đnh th1i h)n giao hng, v th1i h)n xu7t tr=nh bộ ch#ng t thanh to8n t)i
ngân hng thư1ng l trong vòng 15 ngy k9 t ngy cuối cùng ca th1i h)n giao hng.
Chnh v= vậy nhiệm v thanh to8n theo L/C thư1ng đư%c giao cho nhân viên ph tr8ch
thanh to8n quốc t c2 kinh nghiệm nh7t.
Sau khi doanh nghiệp xu7t tr=nh bộ ch#ng t thanh to8n ra ngân hng (đây l ngân hng
thanh to8n t)i nư;c ngư1i b8n, thư1ng đư%c gọi l ngân hng thông b8o-Notifying Bank),
ngân hng c2 tr8ch nhiệm ki9m tra bộ ch#ng t, nu bộ ch#ng t phù h%p v;i quy đnh
ca L/C th= tin hnh thanh to8n cho ngư1i b8n v gửi bộ ch#ng t cho ngân hng m(
L/C đDng th1i yêu c0u ngân hng m( L/C hon tr4 số ti6n đ: thanh to8n cho doanh
nghiệp. Ngân hng l tổ ch#c chuyên v6 thanh to8n v thanh to8n quốc t, thư1ng xuyên
va ch)m v;i c8c v7n đ6 thanh to8n quốc t nên c2 kinh nghiệm hơn doanh nghiệp trong

việc thực hiện c8c quy đnh ca thanh to8n quốc t v đối ph2 v;i c8c lo)i bẫy đư%c gi
vo c8c nghiệp v thanh to8n quốc t. B4o vệ quy6n l%i ca doanh nghiệp cũng l tr8ch
nhiệm ca ngân hng đối v;i kh8ch hng v g2p ph0n xây dựng uy tn ca ngân hng. Do
tnh ch7t ph#c t)p ca thanh to8n L/C nên việc ny thư1ng đư%c giao cho c8c chuyên gia
ngân hng c2 thâm niên v uy tn.

0

0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

Tuy nhiên, k9 c4 trong trư1ng h%p việc thanh to8n L/C đ: đư%c giao cho nhân viên ph
tr8ch thanh to8n quốc t c2 kinh nghiệm nh7t v đư%c ki9m tra b(i chuyên gia ngân hng
c2 thâm niên v uy tn vẫn không tr8nh khỏi trư1ng h%p c2 sơ su7t. V= vậy ngân hng
thư1ng tư v7n cho doanh nghiệp yêu c0u ngư1i mua đưa vo L/C nội dung “Tr4 ti6n bCng
điện” (With T.T. reimbursement). V;i nội dung ny, ngân hng m( L/C s3 ph4i chuy9n
ti6n cho ngân hng thanh to8n trong th1i h)n 3 ngy k9 t ngy ngân hng thanh to8n gửi
điện thông b8o ngư1i b8n đ: xu7t tr=nh bộ ch#ng t thanh to8n v ngân hng đ: ki9m tra
v ch7p nhận bộ ch#ng t phù h%p v;i quy đnh ca L/C. V= vậy khi bộ ch#ng t chuy9n
qua đư1ng chuy9n ph8t nhanh đn đư%c ngân hng m( L/C th= việc thanh to8n đ: đư%c
thực hiện. Nu ngân hng m( L/C ph8t hiện c2 sai s2t trong bộ ch#ng t th= chỉ c2 th9
khiu n)i ngân hng thanh to8n m thôi.
Như vậy Phương th#c thanh to8n tn dng ch#ng t (L/C) l phương th#c thanh to8n
quốc t an ton nh7t cho c8c doanh nghiệp xu7t kh-u, nhưng đòi hỏi doanh nghiệp ph4i
c2 nhân viên thanh to8n quốc t đư%c đo t)o cơ b4n v c2 kinh nghiệm. Trong bối c4nh
ton c0u h2a v hội nhập quốc t, trong bối c4nh khuyn khch ph8t tri9n doanh nghiệp

va v nhỏ đ9 ph8t huy nội lực ca ton dân, ca t7t c8c c8c vùng, mi6n, đa phương đ9
ph8t tri9n v hội nhập, đòi hỏi trên liệu c2 h%p lý v thực ti?n
Nên chăng ngân hng, v;i tư c8ch l tổ ch#c chuyên ngnh v6 thanh to8n v thanh to8n
quốc t, thư1ng xuyên va ch)m v;i c8c v7n đ6 thanh to8n quốc t nên c2 kinh nghiệm
hơn doanh nghiệp trong thanh to8n quốc t v trong việc đối ph2 v;i c8c lo)i bẫy đư%c
gi vo c8c nghiệp v thanh to8n quốc t, nâng cao hơn nAa tr8ch nhiệm hỗ tr% doanh
nghiệp trong thanh to8n quốc t?
Trong trư1ng h%p Công ty XNK Ton C0u. đ: nêu ( trên, ngân hng thanh to8n đ: không
kp th1i ph8t hiện c8c sai s2t khi doanh nghiệp xu7t tr=nh bộ ch#ng t thanh to8n. Ngoi
ra còn c2 trư1ng h%p chnh ngân hng mc sai s2t trong nghiệp v thanh to8n quốc t như
trong trư1ng h%p nêu dư;i đây.

0

0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

Trong bối c4nh ton c0u h2a v hội nhập quốc t, trong bối c4nh khuyn khch ph8t tri9n
doanh nghiệp va v nhỏ đ9 ph8t huy nội lực ca ton dân, ca t7t c8c c8c vùng, mi6n,
đa phương đ9 ph8t tri9n v hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam r7t c0n sự đDng hnh v hỗ
tr% ca c8c tổ ch#c chuyên môn như ngân hng, vận t4i, b4o hi9m … đ9 ho)t động an
ton v thnh công trên th trư1ng th gi;i đ0y th8ch th#c. Không riêng lĩnh vực ngân
hng, lĩnh vực vận t4i hng h2a xu7t nhập kh-u cũng vẫn l một th8ch th#c không nhỏ
đối v;i doanh nghiệp. Đ: tng x4y ra 2 trư1ng h%p doanh nghiệp xu7t kh-u ký h%p đDng
thuê “t0u ma” mặc dù đ: sử dng dch v ca c8c tổ ch#c chuyên môn v6 thuê t0u, dẫn
đn hậu qu4 m7t hng, thậm ch khng ho4ng quan hệ quốc t.


 BIỆN PHÁP HẠN CHẾ CÁC RỦI RO
Rủi ro về hàng hóa từ bên xuất khẩu
C2 th9 do một số lý do no đ2, nh nhập kh-u c2 th9 đ: hoặc chưa thanh to8n, v nh
xu7t kh-u không chu cung c7p hng h2a. Đây l nguyên tc tối thi9u nhưng cũng không
tr8nh khỏi khi mua b8n xuyên biên gi;i v chưa đư%c gặp nh cung c7p trực tip.
Đi6u ny gây r7t nhi6u phi6n ph#c cho nh nhập kh-u: Chậm tin độ cho hng h2a đn,
trong trư1ng h%p nh nhập kh-u cũng l công ty s4n xu7t hoặc cung #ng hng h2a cho
doanh nghiệp kh8c, đi6u ny gây ra r7t nhi6u phi6n to8i v6 bên kh8ch hng ca doanh
nghiệp nhập kh-u. Ngoi ra còn nhi6u v7n đ6 kh8c v;i bên vận chuy9n, b4o hi9m, ….
Hướng giải quyết:
Đ9 tr8nh x4y ra t=nh huống ny, nh xu7t nhập kh-u nên ch động hơn trư;c khi thực hiện
giao dch.
T=m nguDn cung #ng c2 uy tn

0

0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

V= bên nhập kh-u liên hệ giao dch v;i bên xu7t kh-u thông qua đơn v th# ba l ngân
hng, do đ2 trư;c khi giao dch, nh nhập kh-u nên tham kh4o thông tin v6 qu8 tr=nh kinh
doanh ca bên xu7t kh-u thông qua ngân hng, đ9 x8c đnh một c8ch chc chn
Nên quy đnh rõ rng trong h%p đDng thương m)i v6 đi6u kho4n Penalty v6 việc nu một
bên vi ph)m h%p đDng th= c2 h=nh th#c xử lý như th no.
Hai bên cùng tham gia ký qu€ t)i cùng một ngân hng đ9 cam kt thực hiện theo đúng

h%p đDng
Yêu c0u ngân hng thực hiện c4 c8c đi6u kho4n chỉ 8p dng cho h%p đDng l;n như
Standby L/C, Bank Guarantee, Performance Bond,… nhCm tối đa h2a l%i ch cho nh
xu7t nhập kh-u.
Gi4i ph8p no cho c8c ri ro nh xu7t nhập kh-u thư1ng gặp khi thanh to8n quốc t L/C
Rủi ro liên quan đến chứng từ xuất nhập khẩu
Không him c8c trư1ng h%p gặp ph4i khi giao dch thanh to8n liên quan đn ch#ng t.
C8c trư1ng h%p ny c2 th9 liệt kê bao gDm: Một bên đưa ra ch#ng t gi4, ch#ng t không
h%p lệ, khai khống trên ch#ng t, chênh lêch thông tin khi r so8t thông tin trên hng h2a
không kh;p v;i ch#ng t.
Việc ny 4nh hư(ng l;n đn tin độ thực hiện ca qu8 tr=nh xu7t nhập kh-u, b7t qu8 c2
th9 liên đ;i đn ph8p luật ca nư;c b)n. xu7t nhập kh-u lê 8nh c2 tốt không
Hướng giải quyết:
V7n đ6 v6 ch#ng t, c8c bên c2 th9 quy đnh rõ trong h%p đDng thương m)i:
Y6u c0u c8c bên ph4i đ6 cập c th9 v6 c4 nội dung v h=nh th#c

0

0

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te


Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te

Cac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.teCac.loai.lc.trong.thanh.toan.quoc.te




×