Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề chung 2 môn toán cuoi hki 22 23

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (251.36 KB, 4 trang )

Trường:
ĐỀ 2 Tiểu học Đặng Thị Mành
Điểm trường:……………………..

Thứ Sáu, ngày 30 tháng 12 năm 2022
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HKI - Năm học: 2022 – 2023

Lớp: 1…

MƠN : Tốn - Lớp 1

Họ tên:………………………...….
Chữ ký người coi

Thời gian làm bài: 35 phút

Chữ ký người chấm bài

Chữ ký người chấm lại

HIỆU TRƯỞNG duyệt

Điểm bài làm ghi bằng chữ ……………………..……… ; ghi bằng số 

Điểm bài làm

Điểm chấm lại ghi bằng chữ ……………………..……… ; ghi bằng số 

Điểm chấm lại

Nhận xét của người chấm bài



Nhận xét của người chấm lại

………………………………………………………………….

………………………………………………………………….…….

…….

………………………………………………………………….…….

………………………………………………………………….
…….

……..…/1điểm

Câu 1: Viết số thích hợp vào ơ trống :

……..…/1điểm

Câu 2: Viết số cịn thiếu vào ô trống
0

……..…/1điểm

1

2

4


5

7

Câu 3: >, <, =
7

5

10

9

8

10

9

9

9


……..…/1điểm

Câu 4 .a) Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

1


6

8

5

b) Xếp các số sau theo thứ tự lớn đến bé:

4
……..…/1điểm

9

7

3

Câu 5: Hình bên có:
Có ………..hình tam giác.
Có ………..hình vng.
Có ………..hình trịn.
Có ………..hình chữ nhật.

……..…/1điểm

……..…/1điểm

Câu 6: Tính nhẩm:
5+3=

2+7=

9–6=
10 – 4 =

Câu 7 : Nối phép tính với kết quả đúng:
5+4

1
0
……..…/1điểm Câu 8: Hình bên có:

7+3

9

10 – 4

7

9–2

6

Hình bên có …..khối hộp chữ nhật.
Hình bên có …..khối lập phương.


……..…/1điểm


Câu 9: Viết phép tính thích hợp
3+1+5=
10 – 1 – 4 =

9–4–2 =
5+2+1 =

……..…/1điểm Câu 10: Nhìn tranh viết phép tính:

a)

b)

HƯỚNG DẪN CHẤM
MƠN TỐN– CUỐI HKI – NĂM HỌC 2022 – 2023
Câu 1 (1điểm): Viết số thích hợp vào ơ trống đạt 0,25 đ


Câu 2 (1điểm): Viết đúng mỗi ô đạt 0,25 điểm.
Câu 3 (1điểm): Điền đúng mỗi bài đạt 0,25đ.
7 >
8 <

5
10

10 >

9


9 =

9

Câu 4( 1 điểm): Xếp đúng thứ tự mỗi yêu cầu đạt 0,5đ.
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: 1,5,6,8 ( 0,5 đ )
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: 9,7,4,3 ( 0,5đ )
Câu 5 . (1 điểm) Điền đúng mỗi chỗ trống đạt 0,25đ
2 hình tam giác
4 hình vng
4 hình trịn
2 hình chữ nhật
Câu 6 (1điểm). Mỗi phép tính đúng đạt 0, 25đ
5+3= 8
2+7= 9

9–6=3
10 – 4 = 6

Câu 7 (1điểm): Nối đúng mỗi phép tính đạt 0, 25đ
Câu 8: (1 điểm) Điền đúng mỗi chỗ trống đạt 0,5đ
4 khối hộp chữ nhật
4 khối lập phương
Câu 9 (1điểm): Viết đúng mỗi câu đạt : 0,25 đ
Câu 10 (1 điểm): Điền đúng mỗi chỗ trống đạt 0,5đ
4

-

1


=

3

4

+

3

=

7



×