Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN CUỐI HK2 LỚP BA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.17 KB, 3 trang )

PHÒNG GD-ĐT TRƯỜNG TIỂU HỌC
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN LỚP BA CUỐI HK2
NĂM HỌC 2009-2010
Thời gian làm bài 40 phút ( không kể thời gian phát đề)
Họ và tên :……………………………………………………………………………………………………………………Lớp:………….
PHẦN I:BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Bài 1:Khoanh vào chữ đứng trước đáp số đúng:
a.2m 50cm = 250… Tên đơn vị điền vào chỗ chấm là:
A.m Bdm C.cm
b.3000g = ……kg Số điền vào chỗ chấm là:
A.3 B.30 C.300
c.Tháng hai năm nhuận có bao nhiêu ngày?
A.28 ngày B.29 ngày C.30 ngày
d.Hình vuông có chu vi 32cm thì diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu?
A.16cm
2
B.32 cm
2
C.64 cm
2
Bài 2:Điền số thích hợp vào ô trống:
Số liền trước
Số ở giữa Số liền sau
99990
9999
10001
Bài 3:Điền số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Số gồm có
Viết số Đọc số
7chục nghìn 8 trăm 9 chục
70809


Học sinh không viết bài vào phần này
PHẦN II: LÀM CÁC BÀI TẬP SAU
Bài 1:Đặt tính rồi tính:
20438 + 57806 82495 - 30617 20415 x 3 18531 : 4
…………………………… …………………………. ………………………
………………………….
…………………………… …………………………. ………………………
………………………….
…………………………… …………………………. ………………………
………………………….
…………………………… …………………………. ………………………
………………………….
…………………………… …………………………. ………………………
………………………….
Bài 2:Tính giá trị của mỗi biểu thức sau:
a.15000 + 45000 : 3 b.( 15000 + 45000 ) : 3

…………………………………………………………. ……………………………………………………………….

…………………………………………………………. ……………………………………………………………….

…………………………………………………………. ……………………………………………………………….
…………………………………………………………. ……………………………………………………………….
Bài 3:Một hình chữ nhật có nửa chu vi 15cm.Chiều rộng 6cm.Tính diện tích hình
chữ nhật đó.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
.

.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 4:Tìm các số có 5 chữ số, mỗi số đều có tổng các chữ số bằng 2
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
.

.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Biểu điểm:
Phần 1:
Bài 1: 2 điểm ( Khoanh đúng 1 chữ cho 0,5 điểm)
Bài 2:1,5 điểm( Điền đúng 1 ô trống cho 0,5 điểm)
Bài 3:1 điểm( Điền đúng 1 ô trống cho 0,25 điểm)
Phần 2:
Bài 1:2 điểm ( Tính đúng mỗi phép tính cho 0,5 điểm)
Bài 2:1 điểm ( Tính đúng giá trị mỗi biểu thức cho 0,5 điểm)
Bài 3:1,5 điểm ( Đúng mỗi lời giải, mỗi phép tính cho 0,5 điểm; đáp số đúng cho 0,5
điểm)
Bài 4: 1 điểm ( Tìm được 5 số cho 0,5 điểm; giải thích được cách tìm cho 0,5 điểm)
Tổng cả bài 10,0 điểm

×