SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
DPLZ08/ARCH/khu vực/cơng việc/Mã số
Date/ngày :
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CƠNG TÁC XÂY
INSPECTION OF BRICKWORK
Time/giờ :
Sheet/
tờ :
___ of/của ___
Location/Địa điểm : Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Brick work
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Cơng tác xây
Location/
Vị trí:
Gridline / Trục:
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Client / Chủ đầu tư:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
VINA ĐẠI PHƯỚC
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Supervisor /Tư vấn giám sát:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
CIDECO
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Main Contractor / Nhà thầu chính:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
VDP/LOTUS.Z8/IR/tên NT/ARCH/SGSU/TL/01
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Cơng tác hồn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho cơng tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng .
a.6
Site daily diary of the contractor/
Nhật ký thi công của nhà thầu
a.7
Internal inspection and acceptance minutes of the contractor :
Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của nhà thầu thi công số:
a.8
Checklist note
Phiếu kiểm tra số:
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
4. Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR / Tư vấn giám sát (CIDECO)
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
DPLZ08/ARCH/khu vực/cơng việc/Mã số
Date/ngày :
BIÊN BẢN NGHIỆM THU NỘI BỘ CƠNG TÁC XÂY
INSPECTION INTERNAL OF BRICKWORK
Time/giờ :
Sheet/
tờ :
___ of/của ___
Location/Địa điểm : Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Brick work
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Cơng tác xây
Location/
Vị trí:
Gridline / Trục:
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Contractor / Nhà thầu :
Sub - Contractor / Nhà thầu phụ :
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
VDP/LOTUS.Z8/IR/tên NT/ARCH/SGSU/TL/01
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Cơng tác hồn thiện trong xây dựng - Thi cơng và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho cơng tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng .
a.6
Site daily diary of the contractor/
Nhật ký thi công của nhà thầu
a.7
Internal inspection and acceptance minutes of the contractor :
Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của nhà thầu thi công số:
a.8
Checklist note
Phiếu kiểm tra số:
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
4. Conclusion / Kết luận:
SUB CONTRACTOR / Nhà thầu phụ
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc
Project (zone 8)
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
DPLZ08/ARCH/khu vực/cơng
việc/Mã số
Date/ngày :
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CƠNG TÁC XÂY
INSPECTION OF BRICKWORK
Time/giờ :
Sheet/tờ :
___ of/của ___
Giai đoạn: Công tác xây
Stage : Brick work
VỊ TRÍ :
LOCATION:
Approved / phê duyệt (A),
Failed / khơng đạt (F),
or Not-Applicable (NA)
Checklist Items / Danh mục các công việc kiểm tra
1st/lần 1
1
The location of brick wall / vị trí tường xây
2
Wall dimension / kích thước tường
3
Cleaning the wall foot before construction / vệ sinh chân tường trước khi xây
4
Starter bar / thép liên kết
5
Constructing material/ vật liệu xây tường
5.1
The mortar mixtures(the mixing ratio 1/4) / Hỗn hợp vữa(tỉ lệ trộn 1/4)
5.2
Category of brick / chuẩn loại gạch
6
2nd/lần 2
Comments / ý kiến
Date of Action/
Ngày thực hiện
3rd/lần 3
Construction technology / kỹ thuật xây tường
6.1
Arranging and installation brick / xây câu cuốn gạch
6.2
Mortar joint/mạch vữa
6.3
Post, tie-beam, linte l/ bổ trụ, đà giằng, lanh tơ
6.4
Closing the net / đóng lưới mối nối
7
Curing the constructed wall (7day) / bảo dưỡng tường sau khi xây (7ngày)
8
Buttons for plastering works / mốc cho công tác tô tường
9
Concrete cur under brickwall / bê tông chân tường
Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR / Tư vấn giám sát (CIDECO)
1 of 1
CONTRACTOR / Nhà thầu
DAI PHUOC LOTUS
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GĨI THẦU:
Khu đơ thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc
Project (zone 8)
Ref./Số:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC TÔ
INSPECTION OF PLASTERING WORK
Date/
ngày :
Time/giờ :
Sheet/
tờ :
___ of/của ___
Location/Địa điểm : Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Location/
Vị trí:
Gridline / Trục:
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Client / Chủ đầu tư:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Supervisor /Tư vấn giám sát:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
CIDECO
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Main Contractor / Nhà thầu chính:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
VINA ĐẠI PHƯỚC
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
VDP/LOTUS.Z8/IR/tên NT/ARCH/SGSU/TL/01
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Cơng tác hồn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho công tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
a.6
Site daily diary of the contractor/
a.7
Internal inspection and acceptance minutes of the contractor :
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng .
Nhật ký thi công của nhà thầu
Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của nhà thầu thi công số:
a.8
Checklist note
Phiếu kiểm tra số:
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
4. Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR /
Tư vấn giám sát (CIDECO)
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc
Project (zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU NỘI BỘ CÔNG TÁC TÔ
INSPECTION INTERNAL OF PLASTERING WORK
Date/
ngày :
Time/giờ :
Sheet/
tờ :
___ of/của ___
Location/Địa điểm : Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Location/
Vị trí:
Gridline / Trục:
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Contractor / Nhà thầu :
Sub Contractor / Nhà thầu phụ :
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
VDP/LOTUS.Z8/IR/tên NT/ARCH/SGSU/TL/01
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Cơng tác hồn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho công tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
a.6
Site daily diary of the contractor/
a.7
Internal inspection and acceptance minutes of the contractor :
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng .
Nhật ký thi công của nhà thầu
Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của nhà thầu thi công số:
a.8
Checklist note
Phiếu kiểm tra số:
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
4. Conclusion / Kết luận:
SUB CONTRACTOR / Nhà thầu phụ
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
Date/ngày :
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC XÂY BIÊN BẢN
NGHIỆM THU CÔNG TÁC TÔ
INSPECTION OF PLASTERING WORK
Time/giờ :
Sheet/tờ :
___ of/của ___
Giai đoạn: Cơng tác xây
Stage : Brick work
VỊ TRÍ :
LOCATION:
Checklist Items / Danh mục các công việc kiểm tra
Approved / phê duyệt (A),
Failed / không đạt (F),
or Not-Applicable (NA)
1st/lần 1
1
The smoothness of the wall
Độ phẳng của tường (lồi lõm < 3mm trên 3m dài)
2
Vertical of wall ( incline < 3mm )
Độ thẳng đứng (nghiêng <3mm )
3
2nd/lần 2
Comments / ý kiến
Date of Action/
Ngày thực hiện
3rd/lần 3
Horizon of wall / Độ thẳng ngang
(<3mm trên 3m dài )
4
Wall dimension ( include opening )
Kích thuocwss tường ( bao gồm lỗ mở)
5
The square of wall angle
Độ vng góc của tường
6
The mortar mixtures ( the mixing ratio 1/4 )
Hỗn hợp vữa ( tỉ lệ trộn 1/4 )
7
Curing ( 7 days )
Bảo dưỡng ( 7 ngày )
8
Treating the defects on the surface
Sửa chữa khuyết tật mặt tường
9
Clean / Vệ sinh
Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR / Tư vấn giám sát (CIDECO)
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc
Project (zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC LÁNG NỀN
INSPECTION OF SCREEDING WORK
Date/
ngày :
Time/giờ :
Sheet/
tờ :
___ of/của ___
Location/Địa điểm : Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Location/
Vị trí:
Gridline / Trục:
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Client / Chủ đầu tư:
1) Mr. Nguyễn Hoàng Văn
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Supervisor /Tư vấn giám sát:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
CIDECO
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Main Contractor / Nhà thầu chính:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
VINA ĐẠI PHƯỚC
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
VDP/LOTUS.Z8/IR/tên NT/ARCH/SGSU/TL/01
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Cơng tác hồn thiện trong xây dựng - Thi cơng và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho cơng tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
a.6
Site daily diary of the contractor/
a.7
Internal inspection and acceptance minutes of the contractor :
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng .
Nhật ký thi cơng của nhà thầu
Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của nhà thầu thi công số:
a.8
Checklist note
Phiếu kiểm tra số:
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
4. Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR /
Tư vấn giám sát (CIDECO)
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc
Project (zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU NỘI BỘ CÔNG TÁC LÁNG NỀN
INSPECTION INTERNAL OF SCREEDING WORK
Date/
ngày :
Time/giờ :
Sheet/
tờ :
___ of/của ___
Location/Địa điểm : Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Location/
Vị trí:
Gridline / Trục:
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Contractor / Nhà thầu:
Sub - Contractor / Nhà thầu phụ:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
VDP/LOTUS.Z8/IR/tên NT/ARCH/SGSU/TL/01
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Cơng tác hồn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho công tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
a.6
Site daily diary of the contractor/
a.7
Checklist note
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng .
Nhật ký thi công của nhà thầu
Phiếu kiểm tra số:
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
4. Conclusion / Kết luận:
SUB CONTRACTOR / Nhà thầu phụ
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
Date/ngày :
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC LÁNG NỀN
INSPECTION OF SCREEDING WORK
Time/giờ :
Sheet/tờ :
___ of/của ___
Giai đoạn:
Stage :
VỊ TRÍ :
LOCATION:
Checklist Items / Danh mục các công việc kiểm tra
Approved / phê duyệt (A),
Failed / không đạt (F),
or Not-Applicable (NA)
1st/lần 1
1
Cáp phối vữa / Mortar Mix Design
2
Vệ sinh bề mặt, làm sạch tạp chất
Cleanning surface, free from loose materials and other contaminants
3
Cấu kiện chơn ngầm (nếu có)
Embedded items (if any)
4
Vị trí, số lượng, cao độ cục ghém / Positions, numbers, level of pegs
5
Chất kết dính (nếu có) / Bonding agent (if any)
6
Tưới ẩm bề mặt nền / Wetting substrate surfaces
7
2nd/lần 2
Comments / ý kiến
Date of Action/
Ngày thực hiện
3rd/lần 3
Trộn vữa theo cấp phối được duyệt
Mixed mortar as per approved mix
8
Grade to fall / Độ dốc
9
Độ phẳng, độc mịn bề mặt / Flatness, smoothness of finished screeding
10
Lớp làm cứng / chống bụ bề mặt (nếu có) / Hardener / dustproof layer (if any)
11
Kiểm tra đọng nước (nếu có) / Water ponding check (nếu có)
12
Bảo dưỡng / Curing
13
Vệ sinh / Cleanning.
Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR / Tư vấn giám sát (CIDECO)
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái Đại Phước
(Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC CHỐNG THẤM
INSPECTION OF WATERPROOFING WORK
Date/ngày
:
Time/giờ :
Sheet/tờ : ___ of/của ___
Location/Địa điểm: Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Water proofing
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Cơng tác chống thấm
Location
Vị trí :
Gridline
Trục :
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Client / Chủ đầu tư:
1) Mr. Nguyễn Hoàng Văn
Position / Chức vụ :
VINA ĐẠI PHƯỚC
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Supervisor /Tư vấn giám sát:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
CIDECO
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Main Contractor / Nhà thầu chính:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
VDP/LOTUS.Z8/IP/tên NT/ARCH/SGSU/WP/01-1
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Cơng tác hồn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho công tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
a.6
Site daily diary of the contractor/
a.7
Internal inspection and acceptance minutes of the contractor :
a.8
Inspection note:
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng .
Nhật ký thi công của nhà thầu
Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của nhà thầu thi công số:
Phiếu kiểm tra số:
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
4. Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
CL-CFC-VIS-I120
SUPERVISOR / Tư vấn giám sát (CIDECO)
1 of 1
CONTRACTOR / Nhà thầu
VISTA VERDE PROJECT
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái Đại Phước
(Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU NỘI BỘ CÔNG TÁC CHỐNG THẤM
INSPECTION INTERNAL OF WATERPROOFING WORK
Date/ngà
y:
Time/giờ :
Sheet/tờ : ___ of/của ___
Location/Địa điểm: Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Water proofing
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Cơng tác chống thấm
Gridline
Trục :
Location
Vị trí :
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Main Contractor / Nhà thầu chính:
Sub Contractor / Nhà thầu phụ:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
VDP/LOTUS.Z8/IP/tên NT/ARCH/SGSU/WP/01-1
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Công tác hồn thiện trong xây dựng - Thi cơng và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho công tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
a.6
Site daily diary of the contractor/
a.7
Internal inspection and acceptance minutes of the contractor :
a.8
Inspection note:
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng .
Nhật ký thi công của nhà thầu
Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của nhà thầu thi công số:
Phiếu kiểm tra số:
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
4. Conclusion / Kết luận:
SUB CONTRACTOR / Nhà thầu phụ
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái Đại Phước
(Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
Date/ngày :
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC CHỐNG THẤM
INSPECTION OF WATERPROOFING WORK
Time/giờ :
Sheet/tờ :
___ of/của ___
Giai đoạn 1: Công tác chống thấm tại vị trí ống xuyên sàn
Stage 1: Waterproofing at the position of ME pipe installed through the slab
VỊ TRÍ :
LOCATION:
Kết quả kiểm tra
Inspection Result
Đạt yêu cầu/Approved (A)
Không đạt / Failed (F)
Nội dung kiểm tra
Inspection Content
STT
No
Không áp dụng/ Not applicable (NA)
Đục tỉa bê tông sàn xung quanh ống
Ghi chú/Note
Lần1
Lần 2
Lần 3
1 st Time
2 nd Time
3 rd Time
1
Chipping concrete slab around pipe
Lắp coffa mặt dưới của sàn
2
Installing formwork beneath slab
Vệ sinh coffa và bề mặt bê tông
3
Clean formwork and concrete surface
Quét lớp thứ nhất bằng vữa Sika
4
Filling 1 st layer by Sika grout
Kiểm tra bề mặt trước khi quét chống thấm
5
Inspect the surface before apply the first Sika waterproof layer
Quét lớp chống thấm thứ nhất và thứ hai
6
Apply the first and second Sika waterproofing layer
Kiểm tra bề mặt lớp chống thấm hoàn thiện
7
Inspect the surface of finished waterproof layer
Quét lớp vữa Sika thứ hai
8
Filling the second layer by Sika grout
Kết luận/Coclusion:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR/ Tư vấn giám sát
(CIDECO)
CONTRACTOR/ Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái Đại Phước
(Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
Date/ngày
:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC CHỐNG THẤM
INSPECTION OF WATERPROOFING WORK
Time/giờ :
Sheet/tờ :
___ of/của ___
Giai đoạn 2: Công tác chống thấm sàn và tường – Công tác chuẩn bị bề mặt
Stage 2: Waterproofing work for floor area and wall area – Surface preparation
VỊ TRÍ :
LOCATION:
Kết quả kiểm tra
Inspection Result
Số thứ
tự
No
Đạt yêu cầu/Approved (A)
Nội dung kiểm tra
Inspection Content
Không đạt / Failed (F)
Ghi chú/Note
Không áp dụng/ Not applicable (NA)
Lần1
Lần 2
Lần 3
1 st Time
2 nd Time
3 rd Time
Trát lớp vữa thứ nhất lên tường gạch và tạo góc 45 độ
1
Apply first mortar layer on brick wall and mortar 45 angle
Vệ sinh bề mặt bê tông sàn theo khu vực chống thấm được phê duyệt
2
Clean concrete surface of slab according to the waterproofing area approved
Vệ sinh bề mặt xung quanh lỗ xuyên sàn
3
Clean the surface around the ME pipe through the slab
Vệ sinh bề mặt vữa của tường gạch và tường bê tông
4
Clean the mortar surface of brick wall and concrete wall
Kết luận/Coclusion:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR/ Tư vấn giám sát
(CIDECO)
MAIN CONTRACTOR/ Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái Đại Phước
(Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
Date/ngày :
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC CHỐNG THẤM
INSPECTION OF WATERPROOFING WORK
Time/giờ :
Sheet/tờ :
___ of/của ___
Giai đoạn 3: Công tác chống thấm sàn và tường – Quét hai lớp chống thấm
Stage 3: Waterproofing work for floor area and wall area – Apply 2 waterproofing layers
VỊ TRÍ :
LOCATION:
Kết quả kiểm tra
Inspection Result
Đạt yêu cầu/Approved (A)
Số thứ
tự
No
Không đạt / Failed
Nội dung kiểm tra
Inspection Content
Quét lớp chống thấm thứ nhất cho sàn và tường theo khu vực và cao trình được duyệt
1
(F)
Khơng áp dụng/ Not applicable (NA)
Ghi chú/Note
Lần1
Lần 2
Lần 3
1 st Time
2 nd Time
3 rd Time
Apply the first waterproofing layer for slab and wall according to the area and level
approved
Quét lớp chống thấm thứ hai cho sàn và tường theo diện tích sàn và cao trình được duyệt
2
Apply the second waterproofing layer for slab and wall according to the area and level
approved
Kiểm tra bề mặt lớp chống thấm hoàn thiện của sàn
3
Inspect the surface of finished waterproofing layer of slab
Kiểm tra bề mặt lớp chống thấm hoàn thiện của tường
4
Inspect the surface of finished waterproofing layer of wall
Kết luận/Coclusion:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR/ Tư vấn giám sát
(CIDECO)
CONTRACTOR/ Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái Đại Phước
(Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
Date/ngày :
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC CHỐNG THẤM
INSPECTION OF WATERPROOFING WORK
Time/giờ :
___ of/của ___
Sheet/tờ :
Giai đoạn 4: Công tác chống thấm sàn và tường – Kiểm tra sự thấm nước
Stage 4: Waterproofing work for floor area and wall area – Water testing
VỊ TRÍ :
LOCATION:
Kết quả kiểm tra
Inspection Result
Đạt yêu cầu/Approved (A)
Số thứ
tự
No
Không đạt / Failed
Nội dung kiểm tra
Inspection Content
(F)
Không áp dụng/ Not applicable (NA)
Ghi chú/Note
Lần1
Lần 2
Lần 3
1 st Time
2 nd Time
3 rd Time
Kiểm tra thấm nước trong 24 giờ
Kiểm tra mực nước và bề mặt bê tông ở mặt dưới của sàn
1
Water testing in 24 hours
Inspect the water level and underneath concrete surface of the slab
Láng mặt lớp vữa tạm để bảo vệ lớp chống thấm của sàn và tường
2
Apply a temporary mortar layer to protect the waterproofing layer of slab and wall
3
Thực hiện thí nghiệm thấm nước lần cuối trong 24h sau khi xong công tác ốp lát cho
sàn và tường
Perform the final water testing in 24 hours after finishing the tiling work forr slab and
wall
Kết luận/Coclusion:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR/ Tư vấn giám sát
MAIN CONTRACTOR/ Nhà thầu
(CIDECO)
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GĨI THẦU:
Khu đơ thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project (zone 8)
Ref./Số:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU
CÔNG TÁC ỐP, LÁT GẠCH
INSPECTION OF TILING WORK
Date/ngày :
Time/giờ :
Sheet/tờ :
Location/Địa điểm: Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
___ of/của ___
Tilling work for…….
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Cơng tác ốp lát…….
Location/
Vị trí:
Gridline / Trục:
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Client / Chủ đầu tư:
VINA ĐẠI PHƯỚC
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ:
Supervisor /Tư vấn giám sát:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
CIDECO
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Main Contractor / Nhà thầu chính:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
President Engineer
Chief Consultant Supervisor
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Cơng tác hồn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho công tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
a.6
Site daily diary of the contractor/
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng .
Nhật ký thi công của nhà thầu
a.7
Internal inspection and acceptance minutes of the contractor :
a.8
Checklist note
Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của nhà thầu thi công số:
Phiếu kiểm tra số:
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
4. Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR / Tư vấn giám sát (CIDECO)
1 of 1
MAIN CONTRACTOR / Nhà thầu chính
DAI PHUOC LOTUS PROJECT
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GĨI THẦU:
Khu đơ thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project (zone 8)
Ref./Số:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU NỘI BỘ
CÔNG TÁC ỐP, LÁT GẠCH
INSPECTION INTERNAL OF TILING WORK
Date/ngày :
Time/giờ :
Sheet/tờ :
___ of/của ___
Location/Địa điểm: Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Tilling work for…….
Cơng tác ốp lát…….
Location/
Vị trí:
Gridline /
Trục:
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Main Contractor / Nhà thầu chính:
Contractor / Nhà thầu:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Cơng tác hồn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho công tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
a.6
Site daily diary of the contractor/
a.7
Internal inspection and acceptance minutes of the contractor :
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng .
Nhật ký thi công của nhà thầu
Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của nhà thầu thi công số:
a.8
Checklist note
Phiếu kiểm tra số:
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
4. Conclusion / Kết luận:
SUB CONTRACTOR / Nhà thầu phụ
MAIN CONTRACTOR / Nhà thầu chính
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC ỐP, LÁT GẠCH
INSPECTION OF TILING WORK
Date/ngày :
Time/giờ :
Sheet/tờ :
___ of/của ___
Giai đoạn: Ốp gạch tường
Stage : Wall Tiling
VỊ TRÍ :
LOCATION:
Checklist Items / Danh mục các công việc kiểm tra
Approved / phê duyệt (A),
Failed / không đạt (F),
or Not-Applicable (NA)
1st/lần 1
2nd/lần 2
Comments / ý kiến
Date of Action/
Ngày thực hiện
3rd/lần 3
Công tác chống thấm cho sàn và tường đã được chấp thuận.
1
Waterproofing work for slab and wall has been accepted.
Kiểm tra tính tồn vẹn của gạch ốp tường.
2
Inspect the undamaged matter of tiles apllied on the wall
Kiểm tra tường ốp vng góc tại góc.
3
Inspect the perpendicular tiling surface at the corner
Kiểm tra phẳng của tường ốp gạch.
4
Inspect the flat surface of tiling wall.
Kiểm tra mối nối gạch ốp tường bao gồm thẳng, thẳng góc và mối nối bằng.
5
Inspect the joints of tiling wall including : straightness, perpendicular and equal joint.
Kiểm tra tính thẳng, phẳng của cạnh gạch ốp.
6
Inspect the straight and smooth edge of tiles applied.
Kiểm tra mối nối tại góc tường.
7
Inspect the joint at the corner
Kiểm tra sự bám dính của gạch ốp vào tường
8
Inspect adhesive strength of the tiles applied on the wall
Kiểm tra trát mối nối và vệ sinh sạch sẽ.
9
Inspect filling the joint and cleaning tidily.
Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR / Tư vấn giám sát (CIDECO)
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project
(zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
Date/ngày :
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC ỐP, LÁT GẠCH
INSPECTION OF TILING WORK
Time/giờ :
Sheet/tờ :
___ of/của ___
Giai đoạn: Lát nền và lát gạch sàn
Stage : Floor mortar leveling and floor tiling
VỊ TRÍ :
LOCATION:
Approved / phê duyệt (A),
Failed / khơng đạt (F),
or Not-Applicable (NA)
Checklist Items / Danh mục các công việc kiểm tra
1st / lần 1
2nd / lần 2
Comments / ý kiến
Date of Action/
Ngày thực hiện
3rd / lần 3
Công tác chống thấm cho sàn và tường đã được chấp thuận.
1
Waterproofing work for slab and wall has been accepted.
Kiểm tra công tác láng nền bao gồm bằng phẳng, độ dốc và độ rắn chắc
2
Inspect floor mortar leveling work including level, slope and hard matter
Kiểm tra tính tồn vẹn của gạch lát nền.
3
Inspect the undamaged matter of tiles apllied on the floor
Kiểm tra phẳng của sàn lát gạch
4
Inspect the perpendicular tiling surface at the corner
Kiểm tra cao trình và độ dốc của sàn lát gạch
5
Inspect the level and slope of tiling floor
Kiểm tra mối nối gạch lát bao gồm thẳng, thẳng góc và mối nối bằng.
6
Inspect the joints of tiling floor including : straightness, perpendicular and equal joint.
Kiểm tra tính thẳng, phẳng của cạnh gạch lát
7
Inspect the straight and smooth edge of tiles applied.
Kiểm tra mối nối giữa tường ốp gạch và sàn lát gạch.
8
Inspect the joint at the position between tiling wall and tiling floor
Kiểm tra sự bám dính của gạch với lớp vữa tạo phẳng
9
Inspect adhesive strength of the tiles applied on the mortar level layer
Kiểm tra trát mối nối và vệ sinh sạch sẽ.
10
Inspect filling the joint and cleaning tidily.
Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR / Tư vấn giám sát (CIDECO)
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project (zone 8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC BẢ BỘT
INSPECTION OF SKIMCOAT WORK
Date/
ngày :
Time/giờ :
Sheet/
tờ :
___ of/của ___
Location/Địa điểm : Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Location/
Vị trí:
Gridline / Trục:
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Client / Chủ đầu tư:
VINA ĐẠI PHƯỚC
1) Mr.
Position / Chức vụ :
President Engineer
2) Mr.
Position / Chức vụ :
President Engineer
Supervisor /Tư vấn giám sát:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
Chief Consultant Supervisor
CIDECO
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Main Contractor / Nhà thầu chính:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Cơng tác hồn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho cơng tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
a.6
Site daily diary of the contractor/
a.7
Internal inspection and acceptance minutes of the contractor :
a.8
Checklist note
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong q trình xây dựng .
Nhật ký thi cơng của nhà thầu
Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của nhà thầu thi công số:
Phiếu kiểm tra số:
4. Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR /
Tư vấn giám sát (CIDECO)
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
Khu đô thị du lịch sinh thái
Đại Phước (Phân khu 8)
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project (zone
8)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GÓI THẦU:
Ref./Số:
Date/ngày :
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG TÁC BẢ BỘT
INSPECTION OF SKIMCOAT WORK
Time/giờ :
Sheet/tờ :
___ of/của ___
Giai đoạn:
Stage :
VỊ TRÍ :
LOCATION:
Checklist Items / Danh mục các công việc kiểm tra
Approved / phê duyệt (A),
Failed / không đạt (F),
or Not-Applicable (NA)
1st/lần 1
1
2
Date of Action/
Ngày thực hiện
3rd/lần 3
Nghiệm thu công tác bê tông / Concrete inspection
Vật liệu skimcoat đã được phê duyệt
Approval material of skimcoat
3
Sữa chữa lỗi bề mặt bê tông trước khi bả
Rectification of finishing surface before skimcoating
4
Vệ sinh bề mặt trước khi bả
Cleaning before skimcoating
5
2nd/lần 2
Comments / ý kiến
Kiểm tra độ ẩm lớp nền trước khi bả
Checking humidity of substrate before skimcoating
6
Lớp bả bột thứ nhất / First (base) skimcoat layer
7
Lớp bả bột thứ hai / Second skimcoat layer
8
Độ phẳng, độ mịn bề mặt / Flatness, smoothness of finished skimcoat
9
Bảo dưỡng / Curing
10
Vệ sinh / Cleanness
Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR / Tư vấn giám sát (CIDECO)
CONTRACTOR / Nhà thầu
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PACKAGE:
GĨI THẦU:
Ref./ Số:
Khu đơ thị du lịch sinh thái Đại Phước
Date/ ngày :
(Phân khu 8)
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CƠNG TÁC SƠN NƯỚC HỒN THIỆN
Lotus Eco Town Dai Phuoc Project (zone 8)
Time/ giờ :
INSPECTION OF EMULSION PAINTING WORK
Sheet/ tờ :
___ of/của ___
Location/Địa điểm: Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam / Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
External painting work for………
1. Items of inspection and location / Đối tượng nghiệm thu và vị trí:
Cơng tác sơn nước……..
Location / Vị Trí :
Gridline / Trục
2. Name of inspection member / Tên thành viên kiểm tra:
Client / Chủ đầu tư:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
VINA ĐẠI PHƯỚC
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Supervisor /Tư vấn giám sát:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
CIDECO
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Main Contractor / Nhà thầu chính:
1) Mr.
Position / Chức vụ :
2) Mr.
Position / Chức vụ :
Chief Consultant Supervisor
3. Evaluation of performed work / Đánh giá công việc thực hiện (considering the following document / Xem xét các tài liệu, văn bản sau):
a.
Reference document for inspection and acceptance work/ Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
a.1
Inspection request of the contractor / Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công số:
a.2
Design document, shop drawings and design changes approved by the investor.
VDP/LOTUS.Z8/IR/tên NT/ARCH/SGSU/EPW/01
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận.
a.3
Construction standards applied/ Tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng :
Viet Nam standards TCVN 9377:2012 - Finished works in construction - Execution , check and acceptance
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9377:2012 -Cơng tác hồn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu
a.4
Technical specification attached with the construction contract/ Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng :
Contract document for main contract package - Specification of architectural and structural work
Tài liệu hợp đồng cho gói hợp đồng chính - Chỉ dẫn kỹ thuật cho công tác kiến trúc và kết cấu
a.5
The document for Inspecting work and testing work regarding the material quality during the construction time.
Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng .
a.6
Site daily diary of the contractor/
Nhật ký thi công của nhà thầu
a.7
Internal inspection and acceptance minutes of the contractor :
Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của nhà thầu thi công số:
a.8
A
Inspection note :
Phiếu kiểm tra số:
_1
_2
b.
Quality of construction work / Chất lượng của công việc xây dựng:
4. Conclusion / Kết luận:
CLIENT / Chủ đầu tư (VINA DAI PHUOC)
SUPERVISOR / Tư vấn giám sát (CIDECO)
1 of 1
MAIN CONTRACTOR / Nhà thầu chính
DAI PHUOC LOTUS PROJECT