Bai 9. Rut gon các biểu thức sau:
1) J12,1.10°.(x—1Ÿ với x21
11)
2) 12.147.(x-1) voi x21
| *(1—x}
za)
)Ỷ
49
x (x-3)'
4)
13)
5'
b3!
14)-
—
6)
x
Toto Tt
es
4x2.
(3a (b+1)
27(? ~1)
sy
Š x'(x~2)'
( (5
x)-x)„(5|—xŸ
—-(x( <5
x?~2x+l1 | 16x!
7)
9)
Z2
17
: b>1)
(0
ˆ (I-x
x—2vx +1
)
—————(x>0
aye
-1.,ys2fp+1
18 ———
eal PONY
@-1Ÿ
5z?(I+z)'
Vx
)
voi x <0
16)
8)
(ye 3
vớ
15) )
“
3)
4x*
jee ee
với x>3
`—
25(1-x)’
16x!
12) (vx +1).(ey
có
3)
vI0x. nã
)
(xz
(xzly#ly>0
ye Ly.
i) (x<=1)
20(x+1)
2a(b+1)°„
19)
-
ees ) (a>0,5>1)
8a(b?
—1)
20)
Ax—-(§+ X3 +2x”
3. DẠNG 3: SO SÁNH.
Phương pháp
e Nếu A, B không
âm, A< BO VA
e Nếu A, B không
âm, 4< 8© 4< #?
BÀI TẬP
Bài 10. Khơng dùng máy tính, hãy so sánh:
Scanned with CamScanner
)
i
J5 và v12
19) 2/3+4và 3/2+10
J vav15
20)
3) vi7va3
J35 +37 va 6v3
21) vi7-2va4
4) V21vas
22) 2-V5 val
5) 2v2va3
23) 4-17 va2
th oe
25)
yv6+J/20 và vJ1+/6
27)
J5+AJ2
và x3+2
6) 23va 3V2
24) 3-10 va1,5
và V5(v3 +1)
26 vIT+10
3 “nh
10) -42/5và-9
11) -6V2 va- 8
28) V3+V6 va V7+V2
12) -5V8 va -8V5
13) -6V7 va -7V6
14)
15)
16)
17)
18)
V7+1va4
v15+lvà5
J27+2va7
Vi5-1va3
3+V5
va 2V2+V6
:
29) V5+ 7 va V10+V2
_
30) Vi1+i3 va Vi5 +3
°
580)
32)
33)
34)
scab
V0 + V5 48 27
V5+Vi7
va VI5+V7
243
va V5
2+6và 43+ V7
aif
Bài 11. Khơng dùng máy tính, hãy so sánh:
1) 16 va VISV17
2) vIIA3
và 12
1Ù -a60n: J8 2
2\2002
3) 2004 va ¥2003./2005
12) 1890 -+/1893 va
5), Vi2+ 3d va 29193
và
ý2007 — 2006 = 12008 —./2006
16)
2018-2015
va 42015 —/2012 :
Meee
va 8
4) Vi5+Vi7
6) 28+ 26 và 2427
7) V1994 +1196 va 2/1995
8)
2011+ 2013 và 2/2012
+
_
pane +/2008 va ——____
1
9) +/2005
¥2006 --/2005
17) (2025/2026 va J2026 -/2027
18) 2015-2013 va /2013 -/2011
1
21981
4. DẠNG 4: TINH GIA TRI BIEU THỨC.
10)
14) 2010-2007 và 2/2007 -/2003
48) 2012 2014 va xJ2004 —-/2006
—
1982-1980
va
Phương pháp: Muốn tính giá trị biểu thức, ta thường sử dụng một số hằng đẳng thức và cơng thức căn bậc hai
Sau
© 42+241B+B? =(A+B)”
* A’—B’ =(A-B)(A+B)
* 44.8B= AJB(A>0,8>0)
Trang 9
Scanned with CamScanner
aS
° J4°p =-4VB(4<0,8>0)
W4TPB`'
Cc
(ý4z2)
(4>0,AzB?)
4P:
c(V4zvB)
(4>0,8>0,4zB)
BÀI TẬP
Bài 12. Tính giá trị các biểu thc sau:
1) Vi2+2V27+3V75 -9V48 |
2) 480-9125 +2605
3) 2Ơ28-2J63+3Vi75-Vil2
4) 2424+22J543-/6+ơ/150
-32
bu) ) BÁC a)
Tất
>.
) J(M3- 5) -¥( 1-3)
it
5) 3V2-4V18 +272
6) ¥3-227 +248 -J507
Alas
26) 2 vế
7) V200 -2V32 +3V72 -4V18
8) 2V5—2V
+/80125
-3/605
|
9) 268-7425 +3612
2
Ore
4) -
WE 2
28) ns v27~ a
29) (3V3- 2)(3V3 +2)
-3)(M5+3)
(Vs
3D
13) 3V24—2V54 +36 - V150
32)
15) 2V28 +263 -3V175 + Vi12
16) 3V50 —2V12 -V18 +75 -V8
Ae
33)
a Sea?
10) V50—2V18+/200 —3V162
11) 5V5-220 -3V125
5
12) 5V48 -2V75- Tet +543
14) 125 —2./20
-3/80 + 4V45
:
chủ
(9- Ý6)(9+6)
(/28(28
tee
3)
34)
a
{2v5~x80
2/ï12)(3- J7)
+v25).2/5
(V8- 3V2 +10) (V5 +1)
De
18)
\(ê-v5} +2+5
(V50- Bi) fist) Lath _
35)36) (vis
19) (1-2) -(V2+1)
37) (s⁄2
(8V27 ~6/48):/3
(VI8+V32-/50).J2-
V7) i
(428~2V14+
38) (v28
2® .(3+x2} -2j(\-v2}
:
ay est) END
:
39)
40,
2 \(s-v5) ~3((+⁄6)
Bài 13. Tính giá trị các biểu thức sau:
|
(/28- WEIN
(28
(2⁄5
(2V50+ J200~3 li);J2
a
ï
Trang 10
Scanned with CamScanner
1)
AJ5-21As+-/21
15) (1- 2/2) -(42- -2)
2)
J2-v3Al2+¬-J3
3)
2J4-x152|4++xJ15
16) (142V5
5) ~ 94195 4
4)
^J0-17Al9+x17
5) (2-3) +(1-¥3)
6) (2- 5) - vân
7) (2+v6) -V24
124 -2xJ96
8)-(5+2) =55 +80
9) (¿-2-3+ a+)
10) (v3-v5
3-V5+ Jà+5)
11) (ñ-ws++#5}
m (68-68
13) (Wvi1-v7 +VVi14V7)?
17) (Vi4- 3/22) +628
18) (3—V3).(-v3)+(v3 +1)
19) pa
+26
- 3/24
20) /8V3 -2V25Vi2 +4192
21) J4oVi2 -2VV75 +353
22) \6J27 +2VVin -JeJoa3
23) J12V252 -2V18V567
+ 4/28
24) 2/83—2,/s0v3 +3V16v12
25) 2y12V80 -3¥36V720 - 35
26) 3V6V128 +23V32 --/96/8
27) \8v3—2V36v12 +3¥ 192
28) 32/3 —4/4V12
+283
14) (2-5) +227 -Va8
Bai 14. Tính giá trị các biểu thức sau:
1) +J4+2J3
16) 14465
3) v5-2jJ6
4) 5426
18) 4|17+4J13
- 2 4-208
5) \7-2v6
6 +Jl2+2/H
7) Ơ7+2N10
8 38-25
9 v8-2j7.
17) Vi1+6V2
19) [26-617
20) (30-414
21) 76-423
22) 21-123
-
23) ô/82+8V10
24) f12+8y2
25) 9-45
26) +J24+8-/8
10) ^j8~2xj12
-103”+2/B
10) fo-28
27) ^l18+82
13) is +226
14) V7+4N3
15) Ÿ|8~4/3
28) 234415
29) «/31-8yi5
30) /24—6V15
Trang 11)
Scanned with CamScanner
32) Ÿ|57—40/2
33) 49+. 20V6.
34) 204 J76
35) v3+/§
36) /8+J60
37) /9-J72
38) Vi2+J140 39) Vi1—J28
40) Vis-Jeo < {a5 AMS-A
41) Vis+Vi04
42) Vi4+Vi32
43) /7-J40
44) V10+/84
45) V16-/220
46) 6-11
47) \4+V15
48) 7-33
49) ¥5+ 21
50) xjI0—⁄19
51) 8-39
63) VJ2l—1⁄4N3" “"_
64) 31+ NT 31-<0
65) nh 2/192+ ee
V22- 2)Vi05
66) \22+ 2105 +
67)
(960
69)
13-160
68) 28-296
+V53+4
21-125 — 24-848
72) 3|L7-2A32 +aJl7+2J32
73) \8—2vi5 ~V23—4v15
74) \31—8V15 + 24-615
75) x|7~2xÏ10 ~2a|7+2w10
76) ^|49—5-J96 —¬|49+ 5/96
77) (354126 —xJ35—12-/6
V2
78) 402 -57|-J/40+57
79) 4x|3+2v2 —x|57+40xJ2
3545
112 ~2.J
+ \J
80) xJ12+2
81) V8~+J3+2x/2 +5./18
82) (29-620 +3~-i25
87)
57) +J6+24l5 +V6-2V5
88)
89)
58) vJ15—6x/6 +xJ33—12x/6
-V33—-I246
10) Vivo -Vo-42
52) \5+2V6 -/5—2V6
53) \3—V8 +3+v8
54) J9—45 +9445
55) J3+242 -J6—4V2
56) xJ8+2x/15 +xj8—2xJ15
+V24—~24135
a
31) V35-12/E
84) 317 +230 +332 — 35
85) Vi7-242
- /224 + Ji08
86) (⁄2-1)N3+22
(W+1Jaa=isB
(3V2+x6)J6—3.J3
(V21V50)xÄ7+2/2o
59) 14-83 -/24-12V3
- y13-v88
60) 13+V88
61) xJ6+4\/2 +J2-xJ128
62) xJ12+140 —x12—x140
Scanned with CamScanner
95) 44+v82+v2+v2A2-42+ J2
96) 34-7 44£JT:trủ†
105)
30~24|16+64|11+4-Í4—2x3
97) V3+V5 —V3-V5 -2V2
106) v5 —'3— [29-620
98) (s~45)Nã+5 +(s+v5)3-Jã
107)
6+2\5—Jl3 +48
108)
4453 +5y48—10V7
9) (2-vH1](V22+2)l6+x1
100) 34++Ï10+2/5 +3|4—Jl0+2/5
101) 2y3+V5-Vi3+Va8
102)
103)
6+2y5—Vi3+J48
\a+j5/5 +5448—10/7+423
+43--
109) (6+2/5. 3~4|\2+I2+-l18—-J128
110) [Wir
a8 —
111): 44104205
25-168 |r
+4j4—¬Ïl0+2.J5
Bài 15. Rút gọn các biểu thức sau:
1)
+(20~3(125+5/45 ~1s|Ê
2) <*j|s~2v18+J3~242
» belie
y
eee
"
⁄2-x5
6 +x10
15)
21+35
N24 +6)/- ane
bea
M2- ae
ANE ES
TÊN
46+^4
„345 +\243
243
2JB4vJ2 7 v5+J 3.
›+\5~. 5—5
„HIẾP Ws" =F a
- 18)
21)
22)
.23)
24)
W Bled
aie
TH
Ất 2119 „2+2
SN Ti,
ng
Re
=8)
20)
> ob)
11)
7
14+V21
19)
7 6-2
10)
14)
THE
17)
6) 2\27-6 T+2V5
8)
13)
tin
215 +10
84 +6
3/8 - 212 +/20
3V18 — 2/27 +45
:
5
wy
- (W+l) (W5-4B}
Trang 13
———>=erm—
Scanned with CamScanner
44)
25) 2+v3) -1 (345) ~4
(V3 +1)
(5+
45)
26) eeeee.
he ty
3 "V12Ve
27)
V6+Vi4 | 345
28)
5+3. V5—V3
30)
V541
a
Ws—V3
47)
543
V5-V3
a
v5-43
Vs+V3.
Jsa3
+
29)
2J3+4j28
46)
+283
aa
_48)
a
⁄3
49)
31)
50)
32)
51)
33)
52)
34)
53)
35)
36)
37)
8
(v5-+3)°
38)
VT
39)
40)
41)
54)
V7-V24+1 ¥7+V24 +1
8
(v5—v3)
ie
eT
v?+⁄4-~5).4
56)
1x4 :ÈB
3+5
i
224345:
J3
57)
B= 4/5:
22 44/5
RB
EBM
2103
55)
58)
TBA
TP
59)
323
MAIR 2545-15
1
1
42)
J22+12V2-3 v22-12/2
+3
4+7
43) 3/2+\4+⁄7
bị
60)
61)
4-7
32-14-Ý7
62)
Trang 14
Scanned
with CamScanner
NiT93
&)
a
:/28
W+3)
4
1
73)
(
6
74)
ial 3-2 V3
`
64
NIT?
3V5+5V3 1$
vis
43-—I
75)
nu Ẩn
EH)
76)
” Rate
aay
|
hệt
s9
a (EES
77)
78)
V6
79)
( 5+2} -8\5
p9” Hiệp)
80)
ee
81)
127
(ã- 2À,
(2+3)
71)
72)
V3—V5
(=)
(3+V5)
V10 +/2
1
DEN
1
ot
1
199 +/100
82)
1
83)
NEES
5, DANG 5: GIAI PHUONG TRINH
Dạng 5.1 Giải phương trình ,/ f (x) = 4, |ƒ” (x) = alge)
Phuong phap:
* J/0)=a©/@)=#
e Cách I:
P@)=selre|=se|
Cách 2: | f?(x) =a
f?(x)=a"
f(x)=a
f(x)=-a
BAI TAP
Bài 1ó. Giải các phương trình sau:
1) Vi+2x=1
2)
vVx-1=2
3)
V2x+3=1
4)
A4x-13=412
5 v2-6x=x3
6)
2(Jx-l)=5
3V2x = 4(1+2V2x)-14
8) V¥3x-8 =1+J/2
= V2 +V3
9) V4x-12
7)
10) V4—5x =1+43
11) V6—15x
= /3-V2
12) V8—15x
= 5 -V3
Trang 15
Scanned with CamScanner
13) 1-2/2y-1=4
14)
;
23-—J2x+3=
J6
—
15)
J3x42-2=-N3
Bài 17. Giải các phương trình sau:
1) 2\4x-8+/9x-18~3x-2=5
3)
(“x -+V2ãx+50~2y+2=14
4)
Vox-9- JF
ơ
<
SGA ASD?
Jax+20~3
f
8Đ(x+l)-V2x+2 +4/50(x+1) =
an
2)
6
8) V25-25x~7
5+x +J9x+45 =6
5 = Z ~6+-J1^%
9
9) V21 [VTV0
+2 49(œ~1) =3
|
Và
Vi
)
TU
5) V25x-25-7/49x—49 = Vx-1
Bài 18. Giải các phương trình sau:
1)
Vx?+4x+4=5
2)
3)
11)
\Jx?—7x+l1=3
vx?+2x+l=4
12)
V3x7-4x+5=2
Vx?-6x+9=2
13)
vx?—-5x+l5=3
4 v4x'+20x+25=5
14)
V6x?—5x+2=1
5)
:
petret 2
|
:
:
15) v-3x2+5x+2=2
l6). 3J21#x=1+v2
17) J10+V2x =2+V6
6) 9x°—12x+4=4+2/3
1) VGx+)? -2=3/Gx+1? -8
8) 1-2Vx?-8x+16= V(x—4)?5
9) vx?—5x+4=2
18)
6+2Vx =2+J2
19)
5+V4x =/2 +3
A
10) V2x?—4x+6=2
Chen
aah
Dạng 5.2 Giải phương trình /f (x) = g(x);,/7?(x) = g(x)
Phương phỏp:
Berea
i)" 2)
s Cỏch I:/(x)
z(z)>0
ae
=z(z) â|/(x)|=e()â
g(x)=0
oe)
;
f(x)=-g(x)
Cỏch 2: ô| 7?(x) = g(x) =| 7 a iG
BAI TAP
Bài 19. Giải các phương trình sau:
Trang 16
Scanned
with CamScanner
ae
Bài 22. Giải các phương trình sau:
VY
2)
3)
4)
5)
Vvx-1=
2x41
9)
10)
5x-6
2x-3=
vxz?-x-6=vx-3
vx°-x=v4-x
vVx’-x=V3x45
7)
8)
V3x?—8
vx-2-3x?-4=0
13)
vi-*
16)
4 vx+3=5-jx-2
_,
6)
F
39. 0ố1222/5
Vx+4+Vx-2=2
2: V+3
de-4EI
1M
Bài 24. Giải các phương trình sau:
⁄
1). 2Jxz31+1/vx412©34x
Vx+4+vxt9=5
16)
vI~x+4~x=3
18)
Vx+4+Vx-1=2
19) Vx+Vx+1=1
20) V3-2x+V74x=5
13)
2) Red
als e
ego
3) 2x-I+vx-2=vx+1
y
Ýx°~6x+9+2Íx?+10x+25 =8
14) vx+3~4dx-1+|x+8-6jz-1=5
15) vJx+2Wx—1+\Jx-2jx-1=2
4) vx+
x-7
-x
j ven 1-v
Tr=l2
e
6) 43+X15EJ2z4172z12
7 Jx+1I+vVx+10=vv+2+jx+5
8 161/z1524EFT11+vVi+4
16)
x~l444x~—5 +Vll4x48dv= s4
17)
V*+4~4dx +\|x+9—6x
=1
18) vz+6-44y+2+Jx111v2-đ-I
19) V21214E-24+E+7-GVc
Tái
20
V>~2V#—T
— vy=T =1
21
`—
v3?~2x+1~vxˆ+4x+4=1—2x
—_—
'v2 —10x+25 +V9x” +6x+] =3x—2
4x44 = (4
13) V6-x+vx-=2
2
17) Vx+1+v3x=V7x+4
9): M028
ENS35 10) Vx-I+Vx+1=2
sve
=0
2 +16x+64+vJx?~64
16 w+I-3x+4=l
8) vI5-x+V3-x=6
12) Jade]
men
4—x
1) (22314>5
3) vx+3+Vx-I=2
x—Ax+4=3
=
7
V2-6x+9+Js°~9= 0
11) Vx-5+V9-x=2
2) 2x+5-vãy-Š=2
11) W@Z2x1la
1-x=0
4
1) Ve-14+V2x45=4
10)
vI-4#`~2 a 2ư
vx?-49-3V¥— 1 =
2+
0
2
x
x-3=
15) J~4x+4+
=N2x-3
Bài 23. Giải các phương trình sau:
9)
ce
2
11)
12)
14)
;
+1=
re
)
uong t rinh sau:
Bai 25. Giai cac ph
Trang 18
Scanned with CamScanner
;
i]
7
Nie
Le
Io
8
=2
lI
w
&
an
3x—10
Ni
42x-3
_
5x+3
=
®
2x+5
='Tl
3)
=1
ap
4x—7
2z+
tử
Vy
bị.
{x-2 ae
wm
<<
2x
z—
2
=3
3
?
42x+1
c
J
- 6. DẠNG 6: RÚT GỌN BIÊU THỨC - BÀI TOÁN LIÊN QUAN.
Để rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai ta thường thực hiện các bước sau:
e Bước 1: Tìm điều kiện xác định của biểu thức (nếu đề chưa cho điều kiện). chú ý điều kiện căn thức, điều
kiện mẫu và điều kiện phần chia.
e Bước 2: Phân tích mẫu thành nhân tử, kết hợp phân tích tử bằng các phép biến đổi đơn giản.
e Bước 3: Bỏ ngoặc, thu gọn các biểu thức một cách hợp lý. Kết hợp điều kiện bài toán để kết luận.
BÀI TẬP
Bài 26. Phân tích đa thức thành nhân tử ( Giả sử các biểu thức đều có nghĩa).
1)
x-2\*x
16) 1+xỶx
2)
x-x
17
xVx-8
3)
3x-6Vx
18)
xửc48 201
4)
19)
xx+l25
5)
20)
eae +2
6)
21)
x+3š+2
7)
16-a
8)
x-2Vx +1
9)
x-6Vx +9
10) 16-8Ja+a
11) 14+2Vx4+x
12)
x~l0Nx+25
13)
444Vx4x
14) 4x—4/x 41
15)
xvx-1
22)
đan
23)
a+3Va-4
24)
a-Ala-6
E4
ác
25) x+Vx-6
26)
x—-5vx +6
27)
x+5Vx4+6
28)
x-12Vx411
29)
x-7Vx +6
Trang 19
Scanned
with CamScanner
3Ù
-x+3Vxy-2
32)
2x-5Vx+3
34) x-24x~
oy
Ole
3
Bài 27. Rút gọn các biểu thức sau:
De
x
2
vx
x—vVx
i 2vx 3x49
Vx+3
3)
l=?
vx -1
Vx-3
x-9
vx ,2vetl | 10+ 5vx -3x
Jecs eas
«goon
1
Vx+4
2
Vcd
4-%
_3+ aie riaie-Minal
5) ve+3_Ve-1 4Vx~4
Vi-2
3-
6)
vx
=
ơ3 "fees â 9_xx
x32
e4
vx 11.7
+1
ore
x+4Vx+4
n)
#154
9)
(v2
vx
10) ($#-;
x+4x
Me x-Wx
T mi
(=
x aE
3
2-4xJ\
}(42-
ve
=
=
fee 6
14) Vx +2
ee,
5
WN pi
vx
Je?
1
7 xÌ(œm-
ee
cu
8
tea} (Ja)
x+2Vx-7
m
1
tiư#i1 I
Xe:
1)
‘Oey:
*x-H)
1
Fay
1
dš3+3: ++J#=6 23--vjy
15)
16)
3a+3⁄4a- 3 vat
V422
a+Va-2
dee
x-3*
9—x : đc
Nees eS]
2-x.
cả:
[=
v1}
1~xã
Trans 20
Scanned with CamScanner
đị
Vx
x+1
AG RES ies
x-*x
hee AN
RS
NX
tf
19) apes) 1 28)
vs)
Vx+l v>-l 8vxÌ(jx-x-3
1
1) (5 Geel
B19 | gay -H]
G
:
:
1
1
ey a
1+
=}*sœ
= pete oy
ay)
vx
Vx-2
ae yeas ae
1
|
L
Yf
_N#- x
Lý
Hộ) (z'=-z){- vx
lã
LẺ
mẽ} 1-Vx
ove
2x+x „2Œ2(x-1)
(7xvx-1
1 kẻ *x+2
Vx-1
x+1
deal “oe 1) eed
4x1.
is
29. (5 ve} (Sg
Ì
2—x
3
15Vx -11> Wes 2 2vx+3
5
,
x‡tš-3 Ive vx+3
os
xV¥x+1.
x-l1
x-1 x41
=4
29)
»
Vx+2
a
LỊA
/
a
on
a
3Vx +1
Vx4l
ba eH
: lam]
2
9x-1
ext
stg
x
Bef
1
3Vx-1
32)
`
1. /Ì.xz-Ư\#
mỉ)
sf
Bế
‘,
1
3.
oD
34
1
x-l1
th
es)
fe yeh
oe]
x4]
| len
A}(-
35) ¡Í2‡2ý-2_
xv xfel
=>)
a
|
x-Nx+l Pleat
Trang 21
Scanned with CamScanner
a
36) TT
Wxy+2~
Ve-2)
vx,
(Je+3, Anh Ẩn
Sa
2#2-x
37) Lên ni
-#]
EPO IBS|
yeaa le
tệp
1z
_
38)
(Vx+3_
+2,
*JY) (2+2. 3y. z-§Jx+6
») [4 a sn)
(st,
-
(xat
x-1l Ax+l
is
¡) (5-4)
2x+1
=
=)
x+4
(#2- vx—ii (1-4)
42) _2Va-9 — Ja+3
LE Be Wat
a—-SJa+6
43)
Ja-2
= i}
44)
3-Va
25x
x+2Vx—
(=334x _"l(c 9—x
Deas 3. x-9}
ui
| JVx-3
xtvx
x-l
Lm vx ales
-
=
(ga: Xi
T
i
x+2
1
vn:
oe
[>-
vx -
a
1
. SÌ-+
x-vx
a
4)
1
i)
» (Ealiet 28
7)
2
=nJ (:-
by fe
Ee
:
ee
2(x-2Vx
2(x+1)
.
_
3
SS
1
x
vx
Vx__3x- } (s2~2 ¬]
(ake
x-]
x-
vx4+5
vàng2)
ee
45) ra
EES)
15
+r}
)
Wa
vx- 1
4
:
2
xtvx
| [3+
ee
Trang 22
Scanned with CamScanner
54)
vat
va?-1- Va? +a
1
va’ -a
ge iva... Va - 1
a —3at( (a?
a -1)Va
55)
a —3a+(a"
59)
62
63)
64)
wa) (2
Ja +1 _ala+a+Ala+l
1
(i.
2Ja
}: Gazi 1+Và +uja
(ae
,(2z+ýz-1!_
Ja
`
(i
I-aja
]24a-l
oat (272
5 ¬)
Va-3
9=a)
Va-3
2jx
(3
a-VJa
2ava - al
l-a
vda+3
)
eae]
(fsa eS)
1 Vins)
—x-l abe
feds)
Vx +2
1
142x
be
1-
65)
x+1
Wx -1
1-4x 2Vx-1
1)
vx-1
41
ae 1 1-2Vx } 4x4+4Vx
vx-1
a)
Sn
gi
chea wale]
1
`
66
=
2⁄4
aoe
Wes
60)
61
-
—
58)
a
1
56)
57
-4-2
67)
i
Vet
TU
St}
TT
raf
l ;=Etx
Bì
l—x
1+xvx
25
vx +3 căn]
01-15, 215.
1
xvx
1+xvx
Ve ov} (tea
ài 28. Cho biểu thức O =
:
1- “J
g
vx+2
(ee
2
cổ
-\5)|
mi Yx+1
x-1 —xz
‘Trang 23-
Scanned
with CamScanner
3)
b)
Timx 48|QbQ
eae
QoO
Tim nhing gid tri x nguyé
ae
n
Bài
go
vx ie
ai 29. Cho biéu
thite 4 = _
“i
a)
b)
ec)
nguyên
(ca
m1
3}
x-l
\
\
cy
ÁP
hé
ae
ron
NX
Tìm điều kiện xác định của A.
RitgonA.
Timx dé A<0.
d) Tinh Akhi x =4-2V3.
4 vàx #9.
2vx-9 | Ve+3_ 2vx+l đix#
Bài 30, Cho biểu thức 8=—“Y*
=^—_.X* **_“Ý——= với x2 x>0
a)
mor
x-5lx+6
Rut gonB.
;
b) Timx dé B
©
vx-2
3-vx
he
ia
Đ> 2
Tìmxđể 8=-3.
&
l
1
Bai 31. Cho biéu thitc : fama
o5 ly 7
Vx +3
xtvVx-6
2-vVx
a)
Tìm điều kiện xác định của P.
Rut gonP
b)
©
Timx dé P<,
Bài 32. Cho biéu. thire p=(1-_V2_},Vz+3, Ve+2,
a)
b)
©
Dahl
Tim điều kiện xác định của P.
Rút gọnP.
Timxdé P=
Bài 34. Cho biểu thức p=
eye
c)
A3 VÀ
eg
a
-2
Wot
3Vx +1
es
ave
ae
J3]
*vx+Vx-x-—l
x-I1
x+1
:
Rút gọn P
Tìm x để P<0.
Bài 35. Cho biểu thức P=1: Do
xVx-1
r
xtVx+1
=)
———-
x-1
Rutt gonP.
Sosdanh
P voi 3
Bài 36. Cho biểu thức (2¬
a)
b)ạ
„.8⁄z | Í¡_3Vx~2
Ue. aoe
1
Tim diéu kiện xác dinh cua P.
Rit gonP.
b)
Nx
Neel Sead 9x=1
a)
b)
a)
Ýx+2
TiìmxđếểP<0.
Bài 33. Cho biểu thức p=|_-V#=1___
a)
b)
os
eo
Rut gon P.
TìmxđêP
Thi
Ì(c3—- Yx~3 _X~2
xe
2—x
Vx +3
2a (ee
Bài 37. Cho biểu thức P = to
Scanned with CamScanner
‘
0
a)
‘Tim a đề F=<ÚU.
b)
Tima dé P=-2
*
x—3
a) _ Tính giá trị biểu thức A khi x=16
b)
Sosdnh B voi s6 1
c)
Timx dé B= 7
d)
x+2
+
—
a).
RútgọonP
b)
Timxdé P =5
vx
ft LÍ
-
KN
1
Fa]
:
e_
TìmGTLNcủaP`X
1 : alot (Ja
aav
Bài 40. Cho biểu thức Œ =
a)
b)
c)
a-Va
|
Rut gon C.
“
Tra+"
+3
“de
Tìm x để P=A.B có giá trị nguyên
Bai 39. Rut gon: A= (a2
ales 2k best ae
về đc 3
Bài 38. Cho hai biểu thức 4-7
he
\,vx-l
› 1
2
với i x>0;x#
MT
Tin
i a>0vàa+zl.
)\Va-1. Jat
Va
ata
q
ae
ộ
TY lá
4
pi
: x. ve
TimadéC=7.
TimadéC>e.
TimGTNNctac
\P Rye to oi
BE ore by
i
oe
.¡ VỚIhe
Bàia 41. Cho biểu thức p--2)t
da
Z-:2Ÿa1T _2a+ja
4>
0.
oe
0-&
a) — Rút gọnD.
b)
TìmađểD=2.
V
¢) - Tính D khi a=4.
d)
TimGTNNciaD
ip hee LS
Zi , 2522 2K as yates ine CẬP
| Búi 42. Cho Miêu: 8c b_ TP CEEH
y â
x+2Wx-3
a) - Rỳt gnP.
b)
Â)
*)
+
3+*
J
l5Vx-1l 3ýx-2_2Vx+3
pes
Rut gonP.
ede
E43
4)
Chtmg minh P<
TmGTLNcaP
A xo
-Đ( W*%
:
oe
edetse
ú
)
4A
ký : T
x)
oh.
JT#đ3r 4
b) Timx dộ Pax,
c)
+~ Sđ% SAX AtSốc HỆ
AS
A0
Tìm xnguyên để P nguyên.
h:
;
a)
TinhPkhix=16. ~
Bài 43. Cho biêu thức ? =
a)
A
AVA
!
i
dé é Po
Timx
I-vx
M
Ny
t5
bá
vn
AE
4+
†3=~+
TIẾP,
° 3
a+va
2+4
Bài 44. Cho biểu thức P=————
—a-a+l
a)
va
Rut gonP
‘Trang 25
Scanned with CamScanner
b)_
Biếta>],
©€
hãy so sánh P và |P|
TìmađếP=2
d)
Tim GTNN ctaP
Se
Th aan ‘+4yab avo -bvla
Bài 45. Cho biểu thức P=
a)
‘Tinh gid trj cua P khi a= 243,b==3
Bài 46. Cho
biểu
thức
ài 46. Cho biểu
a)
thức
P=
.RútgọnP
b)
x+2
_
Chứng minhrằng
vx
vài
See
HH
0< P<2,Vx#l
c) - TìmGTLN củaA.
ss
: ect Jab
RitgonP
b)
;
Gridh.
sie
te
2a+VJa-1 HN 1
Bài 47. Cho biêu thức P =1+(eee
=a
IS,
a)
lo
J
Jim
aka
c0
ma
P=
g i à y ÚT
+
b) , Chimg minh rang ce
Bài 48.Cho biểu thức P= —
Bae
Hai
oa = 1
ga
Ln
34
jpegs ;8)
ab +b ava bib Va—Vb | 2a+2Vaba+2b
a)
RútgonP
b)
Tim nhiing gid trj a nguyén để P nguyên
Bai 49. Cho biểu thức 4=2*+1__x~I
x-l
Xz+l
a)
RútgọnA
b)
“Tính giá tố của A khi x =;
c)
Timx dé A<0
d)
o
j
ED
eh
Timx dé |AIEA-,
Bai 50. Cho biéu thức
4
wird
x?+2⁄x
Ch a)
ả
;
4
„Rút no À.
'
-3
+ Tà DU,
19
Wx
ý]
es
+
vx-3
V¥43
ký,
‘
YR
<
U b)
c)
Tim GTNN cua A.
Bai 51. Cho biểu ti
a)
b)
c)
d)
e)
1kg
1
A=
was.
Va-1 ‘Ya1
)
Als
dey
đế
Tính giá trị biểu thức A khi a= (4+vi5)( Ape -w8
Tim akhi A=Vi2
Timadé JA>A
ice
:
|
Giải phương trình 4= aˆ+3
Trang 2«
Scanned
with CamScanner
Ji
Bài 52. Chỏ biểu thức CÚP
cà
a) ., Rúbgọn
b)
Ps
5]
Tìm những eid
x nguyên để A ngujễn 2 Ne 25° peel
4 Pree 1
b). Tim GTLN Bic A
:
1
Bài 53. Cho biểu thức Aaa i
X+1l
a)
bạ
b)
e
-+d)
b)
c)
d)
x-25
Y2 2V
X
2,
1+1
1, 013. N25
x—Vx+7
i
x-4
RdtgonA
1
l-
Yx~2
\Ve-2. Vx+2 -x=4
x2)
ii x04
So sánh A va —
i
ca
x-l
ea
vx +2
x+2Nx+l
Ze
i
CÁM
2
x20,x¥1.
ot
=
IBC Aa
RdtgonA
CMR nếu 0
TínhA
khi x=3+2V2
Tìm GTLN củaA
1.
4)
Timadé biểu thức A có nghĩa.
0ỳ0
4 —o
a‡+1,
Rut gonA.
Timadé A=-5
Timadé 4’ =A
A
e) _ Với giá trị nào của a thì |A|=A
2jx+2
a)
b)
Tìm xđể A có nghĩa.
Rut gonA.
c)
Tinh gid tri cla A khi x =s
d)
i x để 4 eee l
Tìm
z
A
Nyt
ae
——
ỨÄ tá
1-x
2
ve
2jx-2
ự
Bài 59. Cho biểu thức 4= — Fai
e)
2
oS)
vx +3 Nes
{325-x
Bai 58. Cho biểu thức A= [n eile)
a)
;
——
voi x20.
eae at
RutgonA
Tìm những gia trị x nguyên để A nguyên
:
b)
Bee
ee
xVx4+1
Sux
Bài 57. Cho biêu thức 4 = vx
a)
A< {
Chimgminh 0
Bài 56. Cho biểu thức “|
a)
Rees
Tas ie
Rút gọn A
Bài 55. Cho biểu thức 4= [=
a)
b)
1
Ax+l
= x+2 1 ee
ee"s
Rut gon PO
vx+3
3 #»?6`-
„Tìm x để A
Bài 53. Cho biểu thức
a)
Á‹/5,
-Nx=2
vx-2
xìjx-6
Pie
A nguyên.
Tìm những giá trị x nguyên đề
Trang 27
Scanned with CamScanner
Baidi 60. Cho biéu thức p=_V3__2Xa)
Bei
7 Ry
Timx déPc6 nghia
ON
Timxaidé|P|=P
c)li nai
đ)
IIR
ẤN
=
SA
Hie 4\c
-
pe Ve,
4)
¿ NE Ä—
3 me)
‘e) = Tim nhitng gid tri x nguyên dé P nguyén
a)
RútgọnP
b)
Timadé P=-
c)
Tinh gia trị của P khi Ta
d)
c
d)
e
b)
TìmxđểổT=2
J2>4
>0
=St>¿
GE
ava esa) Ae
1-Ja
+] [ent
9-x)}'
| x-3vx
M7-v5
va
x
'
7+5
ký,
5Ä 4 7
2-x TH, 3
Timx dé Acénghia
Tim GTLN cuaA.
h6
x-5jx+6
a
RútgọnA
f)
it
TimxeZdé AeZ.
1h Sa
Bài 65. Cho biểu thức P= Gex-1 ee x41
TìmxđếPcónghĩa
b)
c)
RútgọnP
Tim GTLN cuak.
a)
RutgonM
2
he
+x+l1
2
—v25 len
3 thức “TP
u
biể
Bài 66. Cho
b)
c)
l~^
Với giá trị nào của x thì T<0
Tìm xeZđể 7eZ.
Timx-dé A=1
Tim x dé|A|FA
a)
x
Tinh gid tri cla
T khi aN T4y5 „ J7—v5
c)
d)
e)
— A. - t
RutgonT
Bài 64. Cho biêu thức 4=
. a)
+
TimadéK=1.
3+Jx
b)
Wz
RitgonK
Tính giá trị của K khi a=9
Với giá trị nào của a thì |K|EK
Bài 63. Cho biểu thức 7 = | vx
a)
te
er mes
©
Bài 62. Cho biểu thie K =(1-ng
a)
b)
c)
2
_\(a-va
eae `
gael 1
1
sda
f
.5Ð'|
*
Giải phương trình P = “ode
Bàiài 61.61. Cho Cho biểubiêu thứcthức P=
ene
a NE
fin
Cư iefa
ed Tala leas
TìmađêM
TimGTLNctaM.
Scanned with CamScanner