Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Biểu kiểm tra thiết bị nhà xưởng VIỆT TRUNG 厂房设施检查记录表

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.19 KB, 2 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN OMEXEY HOME FURNISHING (VIỆT NAM)
厂房设施检查记录表 BIỂU KIỂM TRA THIẾT BỊ NHÀ XƯỞNG
检查人 Người kiểm tra:
检查地点
Địa điểm kiểm tra

检查时间 Thời gian kiểm tra:
检查条款
Điều khoản kiểm tra

正常
Bình
thường

异常
Khác
thường

具体存在隐患内容
Nội dung nguy hiểm tiềm ẩn cịn tồn
tại cụ thể

楼体是否有变形、结构异化。Tịa nhà có bị biến dạng, kết cấu có biến đổi khác thường khơng
天花板、门窗是否变形、残缺破损、漏。Trần nhà, cửa, cửa sổ có bị biến dạng, hư hại khiếm khuyết, dột khơng
厂房、楼体
Nhà xưởng

是否有松动的螺丝。Có ốc bị lỏng khơng
是否有擅自更改的结构。Có kết cấu nào bị tự ý thay đổi không
厂房钢结构及彩钢板有无生锈,变形,划痕,掉漆等情。Các kết cấu bằng thép có các hiện tượng bị gỉ séc, biến
dạng, chày xước, tróc sơn, v.v.. khơng?



墙体
Tường rào

墙体是否有破裂、渗水、锈蚀、磨损、刮痕。Tường có bị nứt, thấm nước, lên mốc, hư hại, chày xước?
墙体是否清洁、有积尘。Tường có sạch sẽ, có bám bụi khơng?
雨水管口、天沟是否有杂物堵塞。Ống dẫn nước mưa, máng xối có bị tắc nghẽn khơng?

厂房顶
Mái nhà

楼顶是否有裂隙、渗水、隔热层是否完好。Mái nhà có bị nứt, thấm nước, lớp cách nhiệt có cịn tốt khơng?
是否有堆放杂物、是否有树枝树叶等杂物。Có chất các vật dụng linh tinh, có cành cây lá cây linh tinh khơng?

地面
Mặt sàn
外悬挂物
Vật treo đồ
厂区维护
Bảo quản nhà
xưởng
消防设施
Phịng cháy chữa
cháy

地面有无塌陷、凹凸变形、破损、渗漏、废旧物品堆积。
Sàn nhà có sụp lún, lồi lõm biến dạng, hư hại, rò rỉ, các vật cũ bỏ đi được chất đống?
外悬挂物是否牢固可靠是否有有碍美观或已过期的各种悬挂物。
Vật treo đồ có kiên cố chắc chắn, có ảnh hưởng tới mỹ quan hay có sử dụng các vật treo đồ đã quá hạn
绿化区是否定期修剪,是否有杂草,枯死植物是否定期更植。Khu vực xanh hóa có được định kỳ cắt tỉa, có cỏ

dại, các cây khơ chết có được định kỳ trồng lại khơng?
公共卫生是否由专人每天清扫。Vệ sinh nơi cơng cộng có nhân viên chuyên trách quét dọn vệ sinh hằng ngày khơng
是否有埋压、圈占、损坏、挪用、遮挡消防设施和器材。
Vật dụng và cơ sở vật chất phịng cháy chữa cháy có bị hư hại, chiếm đoạt hay che mất hay khơng?
是否及时更换失效或损坏的安全、消防设施。
Có kịp thời thay các thiết bị an tồn và phịng cháy chữa cháy bị hư hỏng, mất hiệu lực?

1 / 2 OMX∕QR-80


CÔNG TY CỔ PHẦN OMEXEY HOME FURNISHING (VIỆT NAM)
消防控制系统,烟感,按钮,广播,水泵是否运行正常。
Hệ thống kiểm sốt phịng cháy chữa cháy, cảm ứng khói, nút bấm, loa phát thanh, bơm có hoạt động bình thường
khơng?
防火门、消防安全疏散指示标志、应急照明、等设施是否处于正常工作状态。
Các thiết bị cơ sở vật chất như cửa chống cháy, các biển báo dấu hiệu sơ tán an tồn phịng cháy chữa cháy, đèn khẩn
cấp, v.v.. có trong trạng thái hoạt động bình thường khơng?
消防通道是否畅通无阻。Lối thốt hiểm có thơng thống và khơng bị che chắn
消防设施是否定期巡检、巡检记录是否填写规范。Các thiết bị phịng cháy chữa cháy có định kỳ kiểm tra, hồ sơ
kiểm tra có điền theo đúng tiêu chuẩn
厂区内照明路灯的清洁及控开关是否运行正常。
Vệ sinh đèn chiếu sáng trong nhà xưởng và cơng tắc điều khiển có hoạt động bình thường khơng?
接地保护措施是否牢靠,漏电装置是否灵敏。
Biện pháp nối đất có chắc chắn khơng? Thiết bị rị rỉ điện có nhạy khơng?
电路设施
Thiết bị điện

电线是否直接绑扎在钢构件上,是否有线管或线槽隔离安装。
Dây điện có được cột, bó trực tiếp trên kết cấu thép, có ống bọc hoặc máng dây điện lắp đặt cách ly
电线接头绝缘是否良好,电线线身有否破损。

Lớp cách điện tại mối nối dây điện có tốt khơng, dây điện có bị hư hại khơng?
是否有乱拉、乱接电线情况。Có tình trạng tự ý kéo, nối điện không?
电器设施是否定期专人巡检、巡检记录是否填写规范。
Các thiết bị điện có nhân viên chun mơn định kỳ tuần tra khơng? Hồ sơ tuần tra có điền đúng tiêu chuẩn khơng?

备注
Ghi chú

1. 以上检查要求每月检查一次,检查结果正常在对应项目栏中打“√”“√”,异常在对应项目栏中打“√”“ X”现象需写明隐患内容并通知行政部进行整改。
Các yêu cầu kiểm tra trên 1 tháng tiến hành kiểm 1 lần, kết qủa kiểm tra bình thường thì đánh “√” ở cột hạng mục tương ứng, khác thường thì đánh “X” ở cột hạng mục tương ứng,
đồng thời ghi rõ nội dung nguy hiểm tiềm ẩn và thơng báo bộ phận Hành chính tiến hành cải thiện
2. 在员工教育培训中加强宣导厂房设施维护及发现异常时能够及时汇报给行政部。
Trong q trình đào tạo cơng nhân viên cần tăng cường tuyên truyền về bảo vệ cơ sở vật chất nhà xưởng và khi phát hiện khác thường cần kịp thời báo cáo cho bộ phận hành chính

2 / 2 OMX∕QR-80



×