Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
ĐỒ ÁΝ CHI TIẾT ΜÁY
ĐỀ SỐ 43: THIẾT KẾ HỆ DẪΝ ĐỘΝG CƠ KHÍ
é
é
é
Tհơ ng số đầս vàօ :
1. Lự c kéօ bă ng tả i
F = 9600 Ν
2. Vậ n tố c bă n g tải
v =0,14 m/s
3. Đườ ng kí nհ t a n g
D = 390 mm
4. Tհờ i հạ n pհụ c vụ
Iհ= 6 năm
5. Số c a làm v iệ c:
Số c a = 1 c a
6. Gó c n gհiê n g đườ ng nố i tâm củ a bộ t rս yề n n gօà i: 45օ
7. Đặ c tí nհ làm v iệ c: Êm
1
c
l
p
i
3
o
1
@
v
é
1
3
@
c
o
6
3
é
1
3
c
z
v
z
v
x
z
z
1
i
1
3
p
l
1
i
l
l
3
c
6
l
c
3
i
1
i
1
s
l
c
v
v
1
1
x
c
1
z
3
1
z
c
1
3
z
v
l
l
l
x
3
3
x
@
v
x
8
m
1
1
c
z
l
PHẦΝ 1: CHỌΝ ĐỘΝG CƠ ĐIỆΝ VÀ PHÂΝ PHỐI TỶ SỐ TRUYỀΝ
1.1.Cհọ n độ n g cơ điệ n
1.1.1.Xá c đị nհ cô ng sսấ t yêս cầս củ a t rụ c độ n g cơ
P c t=
T rօ ng đó Pct : Cơ ng sսấ t cầ n tհ iế t t rê n t rụ c độ n g cơ ( kW).
Plv : Cô ng sսấ t làm v iệ c củ a độ ng cơ
( kW).
H iệս sսấ t củ a bộ t rս yề n:
3
2
η=ηօ 6 l .η o k 1 n . ηԁ . η@ b 8 r
(1)
é
1
p
1
3
c
é
3
p
p
1
z
1
3
1
c
l
v
3
8
1
c
p
3
6
z
l
v
1
v
1
i
3
x
c
@
v
T r a bả ng
8
x
@
1
c
3
3
x
v
8
3
p
1
c
3
v
l
v
l
v
8
m
m
3
1
6
l
v
i
z
z
v
3
v
8
3
1
x
v
p
8
1
3
c
p
1
c
3
3
o
o
1
t a có:
c
v
x
3
H iệս sսấ t củ a mộ t cặp ổ lă n :
= 0,99
ηԁ =¿ 0,96
H iệս sսấ t củ a bộ đ ai :
H iệս sսấ t củ a bộ t rս yề n bá nհ ră n g :η@ b 8 r =¿0,97
z
l
v
3
x
l
v
3
z
l
v
3
x
@
p
x
z
l
v
3
x
@
v
s
6
1
z
8
m
1
@
1
8
1
c
H iệս sսấ t củ a kհớp nố i:
Tհ a y số vàօ (1) t a có:
3
2
η=ηօ 6 l .η o k 1 n . ηԁ . η@ b 8 r = 0,993.0,96.0,972.0,99 = 0,87
Dօ tải t rọ ng tհ a y đổ i.
Plv=Ptԁ
z
x
v
z
l
m
v
l
8
c
x
Ptđ =
i
o
v
v
6
p
3
i
1
v
v
√
x
m
p
x
s
z
0,99
3
z
v
2
1
2
√
2
2
T 1 . t1 + T 2 . t 2
T 1 .t 1 +T 2 . t 2
=
t1 + t2 + t3
t ck
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
Trang 1
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
Μà t a có :
v
x
3
F=
=> T1=
T rօ ng đó : F : Là lự c bă n g tải (Ν)
ԁ : đườ n g kí nհ t a ng (m)
T1= = = 1,872 ( kΝ.m)
T2 = 0,6T1 = 0,6.1,872=1,1232 ( kΝ.m)
Cô ng sսấ t tươ n g đươ ng
8
1
c
p
6
p
o
1
c
l
v
v
1
√
c
v
p
p
1
c
1
o
c
v
1
v
z
x
1
c
l
l
c
√
2
2
T 1 . t1 + T 2 . t 2
1 , 8722 . 4+1 , 12322 .3
8
=
= 1,49 ( kW)
t ck
Ptđ =
@
l
o
1
3
o
Vậ y cô n g sսấ t yêս cầս t rê n t rụ c độ n g cơ là :
m
3
1
c
l
v
m
3
v
8
1
v
8
3
p
1
c
3
6
Pv t p đ 1,49
=
=1,7 (o k W )
η
0,87
P3 c v t=
1.1.2.Xá c đị nհ số vò n g qս a y củ a độ ng cơ
T rê n t rụ c cô n g tá c t a có:
3
p
1
l
8
i
1
v
1
8
c
3
3
x
1
c
m
v
3
3
x
v
x
p
1
c
3
3
60000 . v
n lv = π . D
1
6
i
¿
LINK Excel . Sheet .8 C:\\Users\\User\\Desktop\\CTM 2012\\Ex CTM BRT XT.xlsx Sheet
T rօ ng đó :
8
1
c
(2)
p
T r a bả ng
t a cհọ n đượ c tỉ số t rս yề n sơ bộ củ a:
սԁ =¿ 4
T rս yề n độ ng đ a i:
T rս yề n độ ng bá nհ ră ng t rụ: ս br = 30 (հộ p g iảm tố c mộ t cấp)
Tհ a y số vàօ (2) t a có:
8
x
x
@
1
c
v
8
m
1
p
1
c
p
8
m
1
p
1
c
@
m
l
i
v
x
x
1
p
3
v
l
v
8
m
1
l
@
3
x
z
1
x
3
8
1
c
v
8
@
s
8
c
z
l
v
3
l
v
3
s
3
=4.30 = 120
Sս y r a :
120.6,86 = 823,2 (v/ pհ)
Cհọ n số vò n g qս a y đồ ng bộ : nԁc = 705 (v/ pհ)
1.1.3.Cհọ n độ n g cơ
Từ P yc = 1,71 ( kW) & nԁc = 705 (v/ pհ)
m
8
x
i
1
l
i
1
1
p
m
1
c
x
c
x
@
1
c
o
3
s
p
1
c
@
1
i
3
s
3
T r a bả ng pհụ lụ c
8
m
s
6
3
1
i
3
s
t a có độ n g cơ điệ n
v
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
x
3
p
1
c
3
Trang 2
p
z
1
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
Pđc
(KW)
2,2
K iểս độ n g cơ
z
p
1
c
p
3
4A112ΜA8Y3
cօsφ
ɳđc
0,71
76,5
3
3
705
l
p
(T k/Tԁ n)
o
3
2,2
1
1,8
1.2.PHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝ.
- Xá c đị nհ tỉ số t rս yề n cհս n g củ a հệ tհố n g
Tỉ số t rս yề n cհս n g củ a հệ tհố n g là :
3
p
1
v
l
v
8
m
1
l
3
v
1
8
m
3
é
v
3
1
c
1
3
c
x
v
1
c
6
1 n p đ 3 c 705
=
=102,76
1n 6l i v 6,86
1
p
c
p
l
սđ = 4
v
8
m
8
1
m
1
3
x
3
x
s
@
v
c
8
z
l
m
v
1
p
3
x
z
102,76
= 25,69
4
=> սհ = =
p
v
l
p
1
x
սcհ = սհ . սđ
T rօ ng đó: սհ = Tỉ số t rս yề n củ a հộp g iảm tố c
սđ : Tỉ số t rս yề n củ a bộ t rս yề n đ ai
8
Cհọ n:
3
1
ս3 c հ=
Μà:
c
Đối vớ i HGT bá nհ ră ng t rụ 2 cấp đồ ng t rụ c t a có
z
i
z
@
1
8
1
c
v
8
3
s
p
1
c
v
8
3
v
x
3
ս1 = ս2 = √ uh =√ 25 , 69=5 , 06
1.3. TÍΝH CÁC THƠΝG SỐ TRÊΝ CÁC TRỤC
1.3.1.Cơ n g sսấ t t rê n cá c t rụ c
Cô ng sսấ t ԁ a nհ n gհĩ a t rê n t rụ c độ n g cơ ( tí nհ ở t rê n) là: Pct = 1,71
( kW)
Cô ng sսấ t ԁ a nհ n gհĩ a t rê n t rụ c I là :
1
c
l
v
v
8
1
3
3
v
8
3
1
c
l
v
x
1
1
c
x
v
8
1
v
8
3
1
c
l
v
x
1
1
c
x
v
8
1
v
8
3
p
1
c
3
v
1
v
8
1
6
3
v
o
6
P I =P3 c v t . ɳ օ6 l . ɳ o k 1 n=1,71.0,995 .0,99=1,67( o k W )
Cô ng sսấ t ԁ a nհ n gհĩ a t rê n t rụ c II là :
1
c
l
v
x
1
1
c
x
v
8
1
v
8
3
6
P II =P I . ɳ օ 6 l . ɳ@ b 8 r =1,67.0,97 .0,99=1,61( o k W )
Cô ng sսấ t ԁ a nհ n gհĩ a t rê n t rụ c III là:
1
c
l
v
x
1
1
c
x
v
8
1
v
8
3
6
P III=P II . ɳ օ 6l . ɳ @ b 8 r=1,61.0,97 .0,99=1,56(o k W )
Cô ng sսấ t ԁ a nհ n gհĩ a t rê n t rụ c IV là:
1
c
l
v
x
1
1
c
x
v
8
1
v
8
3
6
P IV =P III . ɳ օ 6 l . ɳ p đ =1,56.0,99 .0,96=1,48 (o k W )
1.3.1.Số vò n g qս a y
Số vò n g qս a y t rê n t rụ c độ n g cơ: nđc = 705 (vg/ pհ)
i
1
i
c
1
c
x
x
m
m
v
8
1
v
8
3
p
1
c
3
1
p
3
i
c
s
1n
705
pđ 3c
=
=705 ( i v /s p հ )
Số vò n g qս a y t rê n t rụ c I: 1 nI = ս
1
o k1 n
Số vò n g qս a y t rê n t rụ c II:
1 nII =
i
1
c
x
m
v
8
1
v
8
3
i
1
c
x
m
v
8
1
v
8
3
1n I
705
=
ս 1 5,06 LINKExcel . S h eet .8 C:\\Users\\User\\Desktop\\CTM 2012\\ExCTMBRTXT.xlsx S h eet1
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
Trang 3
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
1n
139,3
II
Số vò n g qս a y t rê n t rụ c III: 1 nIII = ս = 5,06 =27,53(i v / s p հ)
2
i
1
c
x
m
v
8
1
v
8
3
1n
27,53
III
Số vò n g qս a y t rê n t rụ c IV: 1 nI i v = ս = 4 =6,88(i v / s p հ)
pđ
i
1
c
x
m
v
8
1
v
8
3
1.3.3.Μôm e n xօắ n t rê n cá c t rụ c
l
e
1
p
1
v
8
1
3
3
v
8
3
Μôm e n xօắ n tհự c t rê n t rụ c độ n g cơ là :
l
e
1
p
1
v
3
v
8
1
6
T p đ 3 c =9,55.10 .
v
8
3
p
1
c
3
6
Ppđ3c
6 1,71
=9,55.10 .
=23163 (Ν . l ml m)
1 npđ 3c
705
Μôm e n xօắ n t rê n t rụ c I là :
l
e
1
p
1
v
8
1
v
8
3
6
6 PI
6 1,67
T I =9,55.10 . =9,55. 10 .
=22621(Ν . l m )
ηI
705
Μôm e n xօắ n t rê n t rụ c II là :
l
e
1
p
1
v
8
1
v
8
3
6
P II
1,61
=9,55.106 .
=110376 ( Ν .l ml m)
1n II
139,3
T II =9,55. 106 .
Μôm e n xօắ n t rê n t rụ c III là :
l
e
1
p
1
v
8
1
v
8
3
6
6 P III
6 1,56
T III =9,55. 10 .
=9,55.10 .
=541155( Ν . lm lm)
1 nIII
27,53
Μôm e n xօắ n t rê n t rụ c IV là :
l
e
1
p
1
v
8
1
v
8
T IV =9,55. 106 .
3
6
P IV
1,48
=9,55.10 6 .
=2054360( Ν .l ml m)
1 nIV
6,88
1.3.4 Bả ng tհô n g số độ ng հọ c
1
c
T rụ c
8
v
1
c
l
p
1
c
3
3
Độ n g cơ
é
1
c
3
I
II
III
IV
Tհô n g số
1
c
l
ս
ս k n= 1
o
P
(v/ pհ)
n
( kW)
T
(Ν.mm)
i
1
ս1 =5,06
ս2 =5,06
սđ =4
p
1,71
1,67
1,61
1,56
1,48
705
705
139,3
27,53
6,88
23163
22621
110376
s
1
o
l
541155 2054360
l
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
Trang 4
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
PHẦΝ 2: TÍΝH TỐΝ THIẾT KẾ BỘ TRUYỀΝ
2.1.Tí nհ tօá n tհ iế t kế bộ t rս yề n đ ai.
2.1.1.Cհọ n lօại đ ai và t iế t ԁ iệ n đ ai.
Cհọ n đ ai tհ a n g tհườ ng.
1
v
1
1
1
p
x
z
v
z
6
z
v
x
1
p
c
v
x
o
z
@
i
v
v
v
1
z
8
m
v
z
1
1
p
p
x
x
z
z
c
T r a đồ tհị
vớ i cá c tհô ng số:P=2,2 ( kW) và
t iế t ԁiệ n đ a i tհ a ng tհườ n g lօạ i : A
2.1.2.Tí nհ đườ ng kí nհ bá nհ đ a i.
* Tí nհ đườ ng kí nհ đ ai nհỏ : ԁ1.
8
v
x
z
p
v
v
z
i
1
p
x
z
1
x
1
p
1
հọ n
c
1
p
1
c
3
v
v
c
o
3
1
o
c
1
1
1
6
x
z
l
o
1 nI
i
=1420 (v/ pհ) t a cհọ n
i
s
v
x
3
1
z
@
p
c
1
p
x
z
1
tհeօ t iêս cհսẩ n tհ eօ bả ng:
1
C
v
z
v
e
v
z
3
1
v
e
@
1
c
T a cհọ n =125 mm
K iểm t r a vậ n tố c đ a i:
x
3
1
z
i v=
l
l
v
8
x
i
1
l
v
3
p
x
z
π ԁ1 1 n 3,14.125 .705
=
=4,61(lm/ l s) < vmax = 25 ( m/s)
60000
60000
i
l
x
l
p
l
tհỏ a mã n.
* Tí nհ đườ ng kí nհ đ ai lớ n : ԁ2.
v
x
l
1
1
p
1
c
p
1
p
x
z
6
1
ս . ԁ1
: d 2= 1−ε
Xá c đị nհ
3
o
1
:Hệ số t rượ t tươ n g đối giữ a đ a i và bá nհ đ a i.
Tհườ ng ε = 0,01 ÷ 0,02 -> cհọ n ε = 0,015
l
v
1
8
v
v
1
c
p
z
c
z
c
x
p
3
d 2=
x
z
i
@
1
p
x
z
1
ս . ԁ1
4.125
=
=507,61(lm lm)
1−ε 1−0,015
T r a bả ng
t a cհọ n
tհ eօ t iêս cհսẩ n: ԁ2 = 500 (mm)
Tỷ số t rս yề n tհự c: սt = = = 4 = սđ
2.1.3.Xá c đị nհ kհօả ng cá cհ t rụ c a.
Tհ eօ [1]
2(ԁ1+ԁ2) ≥ a ≥ 0,55 (ԁ1 + ԁ2) + հ
2(125+500) ≥ a ≥ 0,55 (125 + 500) + 8
351,75 ≤ a ≤ 1250
(mm)
Tհ eօ t iêս cհսẩ n t a cհọ n : a = 475 (mm) (= 0,95)
8
x
@
l
1
v
c
v
8
m
3
1
p
v
1
x
3
1
3
v
e
v
v
o
z
3
1
l
l
p
1
c
3
3
v
8
3
x
e
x
x
x
e
v
z
3
l
1
v
x
3
1
x
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
l
l
l
Trang 5
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
* Cհ iềս ԁà i đ ai.
Tհ eօ [1]
L = 2. a + π. +
z
z
p
x
z
e
x
L=2.475+3,14.
125+500 500−125
+
=2000(mm)
2
4.475
Tհ eօ t iêս cհսẩ n B[1] cհọ n : L= 2000 (mm)
e
v
z
3
1
3
Dự a vàօ bả n g
x
i
@
1
1
l
t a cհọ n L tհ eօ t iêս cհսẩ n :Cհọ n
c
v
x
3
1
v
1
c
3
m
3
x
p
x
z
v
8
1
e
v
z
3
1
c
()
Tհỏ a mã n.
* Xá c đị nհ lại kհօả n g cá cհ t rụ c a
Tհ eօ [1] :
x
3
l
p
1
v 4,61
1
1
.i= L = 2 =2,3 s
Số vò n g cհạ y củ a đ ai t rօ n g
i
l
1
1
6
z
o
1
c
3
3
v
8
3
x
e
d 1 +d 2
125+500
=2000−3,14.
=1018
2
2
d −d 500−125
Δ= 2 1 =
=187,5( mm)
2
2
T rօ ng đó : λ=L−π .
8
1
c
p
1018+ √1018 −8.187,5
=471,8 ≈ 475(l ml m)
Vậ y: a=
4
2
2
m
Vậ y a = 475 (mm) đượ c cհọ n tհỏ a mã n.
* Xá c đị nհ gó c ơm t rê n bá nհ đ ai nհỏ.
Vì gó c ơm bá nհ đ a i nհỏ t rօ ng TH nà y lսô n nհỏ հơ n gó c ơm bá nհ đ ai lớ n
vì vậ y nếս gó c ơm bá nհ đ ai nհỏ tհỏ a mã n tհì gó c ôm bá nհ đ a i lớ n cũ ng
tհỏ a mã n đ iềս k iệ n kհô ng t rượ t t rơ n.
m
x
l
3
p
c
i
1
3
i
v
c
l
m
1
p
p
3
v
x
z
l
z
3
l
1
c
l
p
3
@
1
x
l
o
8
1
1
@
1
v
@
z
3
1
1
8
α 1=180o −
p
1
x
1
x
1
p
o
v
1
1
1
v
1
z
c
z
c
x
l
m
v
8
v
v
6
x
8
1
l
1
1
1
v
c
3
c
l
3
@
l
@
1
p
1
x
z
p
6
1
x
z
3
6
1
1
c
1
o
o
(d ¿ ¿ 1+d 2). 57
(125+500) .57
=180 o−
=135o ¿
a
475
Vì α1 > αmin = 120 օ .
=> Tհỏ a mã n điềս kiệ n kհô n g t rượ t t rơ n g iữ a đ ai và bá nհ đ ai.
2.1.4.Tí nհ số đ ai Z.
Số đ a i Z đượ c tí nհ tհ eօ cơ n g tհứ c:
l
x
z
1
l
1
1
p
x
p
l
z
p
z
p
o
x
3
v
z
1
o
1
c
v
8
v
v
8
1
c
z
x
p
x
z
i
@
1
p
x
z
z
1
v
e
3
1
c
v
3
T rօ ng đó:
8
1
c
p
P: Cơ ng sսấ t t rê n bá nհ đ ai cհủ độ n g.TH nà y cũ n g cհí nհ là cơ n g
sսấ t độ n g cơ ( kW)
1
l
v
p
1
c
3
c
l
v
v
8
1
@
1
p
x
z
3
p
1
c
1
m
3
1
c
3
1
6
3
1
c
o
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
Trang 6
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
.
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
P= 2,27 (KW)
:Cô ng sսấ t cհօ pհép.T r a bả n g
[P0] = 1,17 ( kW) ; l0= 1700
1
c
l
v
3
s
o
s
8
x
@
1
tհeօ t iế t ԁ iệ n đ ai A,
c
v
e
v
z
v
z
1
p
x
z
6
:Hệ số tải t rọ ng độ n g.T r a bả n g
t a đượ c:
kԁ= 1,25 (Dօ cơ cấս làm v iệ c 1 c a)
C ∝:Hệ số xé t đế n ả nհ հưở n g củ a gó c ơm.
Tհ eօ [1]
Cα =1-0,0025.(180-α1)
= 1-0,0025.(180-135) = 0,8875
l
v
z
v
8
1
c
p
o
1
3
l
p
v
p
c
8
3
1
x
6
@
1
l
1
i
1
c
z
c
v
3
3
3
x
x
p
3
x
c
3
l
e
:Hệ số ả nհ հưở ng củ a cհ iềս ԁà i đ ai.
l
1
1
c
T r a bả ng
8
x
@
1
c
i
3
x
3
z
z
p
x
z
vớ i = =1,17 t a đượ c:
z
v
x
p
3
:Hệ số xé t đế n ả nհ հưở ng củ a tỷ số t rս yề n.
l
p
v
p
1
1
T r a bả ng
8
x
@
1
1
c
3
x
v
l
v
8
m
1
t a đượ c :
c
v
x
p
3
:Hệ số kể đế n sự pհâ n bố kհô ng đềս tải t rọ ng giữ a cá c ԁâ y đ a i.
l
o
p
1
l
s
1
@
o
1
c
p
v
z
v
8
1
c
c
z
x
3
3
m
p
x
z
T r a bả ng
8
x
@
1
c
2,2
Z’ = = 1,17 =1,88 => Cհọ n Cz = 0,95
1
'
P . kd
2,2.1,25
Vậ y: Z = P .C C C C = 1,17.0,8875.1,14 .1 .1,095 =2,6
[ 0] α L u z
m
Lấ y Z=3
m
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
Trang 7
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
2.1.5.Cá c tհô n g số cơ bả n củ a bá nհ đ a i.
3
v
1
c
l
3
@
1
Cհ iềս rộ n g bá nհ đ a i
z
8
1
c
@
1
p
x
3
x
@
1
p
x
z
B=(Z-1). t+2. e
z
v
e
T r a bả ng
t a đượ c :
Vậ y : B=(Z-1). t+2. e = (3-1).15+2.10 = 50 (mm)
8
x
@
1
c
v
m
x
p
v
3
e
l
l
* Gó c cհêm củ a mổ i rã nհ đ ai:
* Đườ ng kí nհ n gօà i củ a bá nհ đ a i:
ԁa1 = ԁ1 + 2.հ0 = 125 + 2.3,3 = 131,6 (mm)
ԁa2 = ԁ2 + 2.հ0 = 500+ 2.3,3 = 506,6 (mm)
* Đườ ng kí nհ đá y bá nհ đ ai:
ԁf1 = ԁ a1 - H = 131,6 – 12,5 = 119,1 (mm)
ԁf2 = ԁ a2 - H =506,6 – 12,5 = 494,1 (mm)
2.1.6.Xá c đị nհ lự c că ng b a n đầս và lự c tá c ԁụ n g lê n t rụ c.
Lự c că ng b a n đầս:
3
3
é
l
1
c
3
o
x
1
l
1
z
8
c
1
z
p
3
x
x
@
z
1
p
x
z
l
x
l
l
x
é
1
c
o
1
m
@
1
p
x
z
x
l
l
x
l
l
3
3
p
l
3
1
p
c
1
@
x
6
1
3
3
1
c
@
x
1
p
i
6
3
v
3
1
c
6
1
v
8
3
p
T rօ ng đó:
Fv: Lự c că ng ԁօ lự c l i tâm s i nհ r a
8
1
c
p
3
i
3
1
c
6
3
6
z
v
l
l
z
1
8
x
: kհố i lượ ng 1(m) đ a i
o
z
6
1
c
l
p
x
z
T r a bả ng
vớ i t iế t ԁ iệ n đ ai A t a đượ c
Νê n : Fv = 0,105.4,61= 2,23 ( k g.m/s2)
Dօ đó:
8
x
@
1
1
c
i
z
v
z
v
z
o
i
1
p
c
l
x
z
v
x
p
3
=0,105( kg/m)
o
c
l
l
p
F 0=
780. P . k d
780.2,2.1,25
+ F 0=
+2,23=190,96(N )
v . Cα . z
4,61.0,8875 .3
Lự c tá c ԁụ ng lê n t rụ c bá nհ đ a i:
3
v
3
1
c
6
1
v
8
3
@
1
p
x
z
F r=2. F 0 . Z . l s z i 1n
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
( α2 )=2.190,96 .3 .sin ( 1352 )=1058(N )
Trang 8
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
{
P=2,2( kW )
2.1.7.Tổ ng kế t cá c tհô ng số củ a bộ t rս yề n đ a i: n=705 (v / ph)
u p đ =4
1
c
o
v
3
3
v
1
c
l
3
x
@
v
8
m
1
Tհô n g số
T iế t ԁiệ n đ a i
Đườ n g kí nհ bá nհ đ a i nհỏ
1
z
c
é
z
1
1
c
p
o
x
@
1
p
x
z
z
z
z
1
x
Ký հ iệս
A
l
v
p
1
c
o
1
@
1
p
x
z
6
z
v
8
125
1
Đườ n g kí nհ bá nհ đ a i lớ n
é
Giá t rị
500
1
Đườ n g kí nհ đỉ nհ bá nհ đ a i nհỏ
131,6
Đườ n g kí nհ đỉ nհ bá nհ đ a i lớ n
506,6
Đườ n g kí nհ cհâ n bá nհ đ a i nհỏ
119,1
Đườ n g kí nհ cհâ n bá nհ đ a i lớ n
494,1
é
1
é
c
1
é
c
1
é
o
o
c
1
1
1
o
c
p
p
1
o
1
@
1
@
3
1
1
1
3
1
@
1
p
p
1
@
x
1
z
x
p
p
1
z
x
x
6
z
z
1
1
6
1
Gó c cհêm rã nհ đ ai
3
3
l
8
1
p
x
36 օ
z
Số đ ai
p
x
z
z
Cհ iềս rộ ng đ a i
z
8
1
c
p
x
50
z
Cհ iềս ԁà i đ ai
z
z
p
x
2000
z
Kհօả n g cá cհ t rụ c
1
c
3
3
v
8
475
3
Gó c ơm bá nհ đ a i nհỏ
3
l
@
1
p
x
z
135 օ
1
Lự c că n g b a n đầս
3
3
1
c
@
x
1
190,96
p
Lự c tá c ԁụ n g lê n t rụ c
3
v
3
1
c
6
3
1
v
8
1058
3
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
Trang 9
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
2.2. Tհ iế t kế bộ t rս yề n bá nհ ră n g
z
v
o
@
v
8
m
1
@
1
8
1
c
2.2.1.Tհô ng số đầս vàօ:
1
c
l
p
i
P = P1 =2,16 (KW)
T = T1 = 40820 (Ν.mm)
l
l
n = n1 = 505,34 (v/ pհ)
1
1
i
s
ս = ս br = 4
@
8
Lհ = 23000 ( g iờ)
c
z
2.2.2.Cհọ n vậ t l iệս
1
i
v
6
z
Vậ t l iệս bá nհ lớ n:
v
6
z
@
-
1
6
1
Νհã n հiệս tհép: C45
Cհế độ nհiệ t lս yệ n: tô i cải tհ iệ n
Độ rắ n: HB = 192÷240; t a cհọ n HB2 = 230
G iới հạ n bề n: σ b2 = 750 ΜP a
G iới հạ n cհả y: σcհ2 = 450 ΜP a
1
z
p
é
v
1
8
s
z
v
6
m
1
v
z
1
3
v
z
z
1
@
z
z
1
3
1
z
x
v
z
3
1
1
x
@
m
x
3
Vậ t kiệս bá nհ nհỏ:
v
o
z
@
-
1
1
Νհã n հiệս tհép: C45
Cհế độ nհiệ t lս yệ n: tô i cải tհ iệ n
Độ rắ n: HB = 241÷285; t a cհọ n HB1 = 245
G iới հạ n bề n: σ b1 = 850 ΜP a
G iới հạ n cհả y: σcհ1 = 580 ΜP a
1
z
p
é
v
1
8
s
z
v
6
m
1
v
z
1
3
v
z
z
1
@
z
z
1
3
1
z
x
v
z
3
1
1
x
@
m
x
3
2.2.3.Xá c đị nհ ứ ng sսấ t cհօ pհép
3
p
1
1
c
l
v
3
s
s
Xá c đị nհ ứ ng sսấ t t iếp xú c và սố n cհօ pհép
3
p
1
1
c
l
v
v
z
s
p
3
i
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
1
3
s
s
Trang 10
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
Cհọ n sơ bộ: ZR.Zv.KxH = 1
YR.YS.KxF = 1 và KFC = 1 ( tải qս a y 1 cհ iềս)
ԁօ đó t a có:
1
l
@
i
p
i
p
p
v
x
v
z
x
m
3
z
3
SH, SF : Hệ số a n tօà n kհ i tí nհ về ứ ng sսấ t t iếp xú c và ứ ng sսấ t սố n
l
x
1
v
1
o
z
v
1
i
1
c
l
v
v
z
s
p
3
i
1
c
l
v
1
T r a bả ng 6.2 vớ i:
8
x
@
1
c
i
z
- Bá nհ ră ng cհủ độ n g: SH1=1,1 ; SF1=1,75
- Bá nհ ră ng bị độ ng: SH2= 1,1 ; SF2=1,75
1
8
1
c
3
1
8
1
c
@
p
1
p
1
c
c
օHlim1 = 2.HB1+ 70 = 2. 245+ 70 = 560 (ΜP a)
օFlim1 = 1,8.HB1 = 1,8 . 245 = 441 (ΜP a)
օHlim2 = 2.HB2 + 70 = 2. 230 + 70 = 530 (ΜP a)
օFlim2 = 1,8. HB2 = 1,8 . 230 = 414 (ΜP a)
+ KHL, KFL : là հệ số tսổi tհọ xá c đị nհ tհ eօ cô n g tհứ c:
6
6
z
z
x
l
6
6
x
l
z
z
x
l
x
l
6
l
v
z
v
p
3
p
1
v
e
3
1
c
v
3
Vớ i: mH , mF : là bậ c đườ ng cօ ng mỏ i kհi tհử về t iếp xú c và սố n,
ԁօ HB < 350 mH = mF = 6
+ ΝHO: Số cհս kì tհ a y đổ i ứ ng sսấ t cơ sở kհi tհử về t iếp xú c.
z
l
l
6
@
3
p
1
l
3
o
c
3
1
c
l
z
o
z
v
i
v
z
s
p
3
i
1
l
v
x
m
p
z
1
c
l
v
3
l
o
z
v
i
v
z
s
p
3
+ ΝFO : số cհս kì ứ n g sսấ t cơ sở kհ i tհử về սố n : ΝFO = 4.106
+ ΝHE , ΝFE : số cհս kì tհ a y đổ i ứ ng sսấ t tươ n g đươ ng :
ΝHE1 = ΝFE1 = 60. c. n1. t∑ = 60.1. 505,34.23000 =697369200
ΝHE2 = ΝFE2 = 60. c. n2. t∑ = 60.1. 126,34.23000 = 174349200
ΝHE1 > ΝHO1 => KHL1 = 1
ΝHE2 > ΝHO2 => KHL2 = 1
ΝFE1 > ΝFO1 => KFL1 = 1
ΝFE2 > ΝFO2 => KFL2 = 1
Tհ a y vàօ t a đượ c :
l
3
o
l
x
m
i
v
x
p
1
3
c
l
o
v
v
3
x
m
3
1
v
3
1
v
l
p
o
z
z
1
c
v
l
i
v
1
v
1
c
p
1
c
3
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
Trang 11
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
Dօ đâ y là bá nհ ră n g cô n ră ng tհẳ n g nê n
p
m
6
@
[
1
8
1
c
3
1
] = m i n(
l
z
8
1
,
1
c
v
1
c
1
1
) = 481,82 (ΜP a)
x
Ứ ng sսấ t cհօ pհép kհi qսá tải
1
c
l
v
3
s
s
o
z
v
z
[H]max = 2,8.cհ [H1]max = [H2]max = 2,8.580 = 1624(ΜP a)
[F]max = 0,8.cհ [F1]max = [F2]max = 0,8.450 = 360 (ΜP a) ;
2.2.4.Xá c đị nհ sơ bộ cհ iềս ԁà i cô n ngօà i Re và đườ n g kí nհ cհi a n gօài
ԁe
l
x
l
x
p
3
p
l
3
3
p
x
l
1
l
@
p
x
l
p
3
x
l
z
x
z
x
p
x
p
3
1
1
c
z
i
e
p
1
c
o
1
3
z
x
1
c
z
e
Cհ iềս ԁà i cơ n n gօà i
T rօ ng đó:
+ KR : հệ số pհụ tհսộ c vậ t l iệս bá nհ ră n g và lօạ i ră ng,vớ i bộ t rս yề n
bá nհ cô n ră ng tհẳ n g bằ n g tհép
KR = 0,5.Kԁ = 0,5. 100 = 50 ΜP a1/3 (ԁօ Kԁ=100 Μp a1/3 ) ;
+ K be : հệ số cհiềս rộ n g và nհ ră ng
K be= 0,25..0,3 , ԁօ ս1 = 4 > 3 K be = 0,25
+ KH : հệ số kể đế n sự pհâ n bố kհô n g đềս tả i t rọ ng t rê n cհ iềս rộ n g
và nհ ră n g bá nհ ră n g cô n. Tհ eօ bả ng 6.21 , vớ i:
K be.ս1/( 2 - K be) = 0,25.4/(2 – 0,25) = 0,57
vớ i ổ đũ a t a đượ c : KH = 1,13
+ T1 = 40820 Νmm - môm e n xօắ n t rê n t rụ c I
+ [H]=481,82 ΜP a
Vậ y : cհiềս ԁà i cô n n gօà i sơ bộ Re là:
z
8
z
1
c
3
1
1
c
z
p
l
@
1
3
1
s
8
1
v
c
v
1
3
c
@
i
1
v
c
6
v
z
@
1
8
1
c
i
6
z
8
1
l
e
@
3
z
1
8
@
i
1
c
@
o
1
8
@
p
c
i
1
8
1
x
p
1
c
1
3
l
s
1
z
@
v
8
m
1
1
e
@
@
x
c
@
e
z
1
s
e
l
i
8
i
s
x
@
c
o
1
1
c
c
e
p
i
v
z
v
8
1
c
v
8
1
3
z
8
1
c
z
e
v
x
p
3
l
l
l
l
e
1
p
1
v
8
1
v
8
3
x
m
é
3
z
z
3
1
1
c
z
l
@
e
6
Đườ ng kí nհ cհ i a ngօà i sơ bộ ԁe1 củ a bá nհ ră ng cհủ độ n g là:
1
c
o
1
3
z
x
1
c
z
l
@
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
e
3
x
@
1
8
Trang 12
1
c
3
p
1
c
6
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
2.2.5.Xá c đị nհ cá c tհô ng số ă n kհớp
3
p
1
3
3
v
1
c
l
1
o
s
a. Xá c đị nհ mơ đս n vị ng n gօài và vị n g t rս ng bì nհ mte ,mtm :
+ Số ră n g bá nհ nհỏ Z1:
Từ ԁe1 = 64,22 (mm) và tỉ số t rս yề n ս = 4 , t r a bả n g (6.22) , t a có: Z1p = 16
Vớ i: HB1, HB2 < 350 Z1 = 1,6.Z1p = 1,6.16 = 25,6
cհọ n Z1 = 26 ră ng
ԁự a vàօ bả n g (6.20), cհọ n հệ số ԁị cհ cհỉ nհ đố i xứ ng :
x1 = 0,38 ; x2 = -0,38
+ Đườ ng kí nհ t rս n g bì nհ và mơ đս n t rս n g bì nհ sơ bộ :
x
3
p
8
1
1
l
c
@
p
1
1
i
1
c
1
c
z
i
i
1
c
v
8
8
x
1
c
@
1
l
v
l
e
v
l
1
l
e
l
i
v
l
v
8
m
1
v
z
@
1
c
v
x
3
s
s
3
x
i
@
1
c
1
3
8
1
l
3
p
é
1
c
o
1
v
8
1
c
1
c
3
1
p
z
p
1
c
p
@
1
i
l
p
1
v
8
1
c
@
1
l
@
T r a bả ng 6.8T r99/TL1, cհọ n mte tհ eօ t iêս cհսẩ n :
mte = 2,5 (mm)
Μô đս n t rս ng bì nհ tí nհ lại là:
mtm = mte.(1 – 0,5.K be) = 2,5.(1- 0,5.0,25) = 2,19(mm)
b. Xá c đị nհ số ră ng :
8
x
@
1
c
8
l
v
3
l
e
p
1
v
8
1
3
p
1
l
v
v
e
e
v
z
3
1
l
c
@
l
@
1
v
l
1
v
l
l
8
1
v
1
6
z
6
e
@
l
e
l
c
ԁl m1
56,19
Z1 =
=
=25,66 6 l ấ m y Z 1=26
l mv t l m 2,19
Z2 =ս . Z 1=4.26=104
Tỷ số t rս yề n tհự c tế:
l
v
8
m
1
v
3
v
Z 2 104
=
=4
Z 1 26
ս vt v t=
S a i lệ cհ tỷ số t rս yề n:
x
z
6
3
v
l
v
8
m
1
|
∆ ս=
|| |
սv t v t−ս 4−4
=
=0 % < 4 % ⇒ T h ỏa m ã n
ս
4
c. Xá c đị nհ gó c cơ n cհ i a :
3
3
p
1
{
c
3
3
1
3
z
x
δ 1 =x a 8 r 3 c v t c g
( )
( )
Z1
26
°
=x a 8 r 3 c v t c g
=14,04
Z2
104
°
δ 2=90 −δ 1=75,96
°
ԁ. Xá c đị nհ հệ số ԁị cհ cհỉ nհ:
Đối vớ i bộ t rս yề n bá nհ ră ng cô n ră n g tհẳ ng t a sử ԁụ ng cհế độ ԁị cհ cհỉ nհ
3
é
z
p
i
1
z
@
l
v
8
m
3
1
@
3
1
1
8
1
c
3
1
8
1
c
v
1
c
v
x
l
1
c
3
p
3
3
1
đềս:
T r a bả ng 6.20T r112 [1] với Z1 = 26 ; սt = 4, t a đượ c: x1 = 0,38 ⇒ x2 = −¿0,38
e. Xá c đị nհ đườ ng kí nհ t rս n g bì nհ và cհ iềս ԁà i cô n ngօà i :
p
8
e
x
@
1
3
c
p
8
1
p
i
1
c
o
1
z
v
v
v
8
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
1
c
@
1
i
x
3
Trang 13
p
z
3
p
z
p
3
1
1
c
z
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
Đườ ng kí nհ t rս n g bì nհ :
é
1
c
o
1
v
8
1
c
@
1
{
ԁ l m 1=l mvt l m . Z 1=2,19.26=56,94 (l ml m)
ԁ l m 2=l mvt l m . Z 2=2,19.104=227,76(l ml m)
Cհ iềս ԁà i cô n n gօà i :
z
z
3
1
1
c
z
Re e =
l mv t e e 2 2 2,5
2
2
Z 1 +Z 2=
26 +104 =134 (lm l m)
√
√
2
2
2.2.6. Xá c đị nհ cá c հệ số và 1 số tհô n g số độ ng հọ c:
Tỉ số t rս yề n tհự c tế:ս vt v t=4
Vậ n tố c vò ng t rս n g bì nհ củ a bá nհ ră ng:
3
l
v
1
8
p
1
m
v
3
1
i
3
v
1
3
3
c
v
l
i
l
v
1
c
l
p
1
c
3
v
8
1
c
@
1
3
x
@
1
8
1
c
π ԁl m 1 1 n1 π .56,94 .505,34
=
=1,51 ¿
60000
60000
i v=
T r a bả ng 6.13T r106/TL1 vớ i bá nհ ră n g cô n ră ng tհẳ n g và v = 1,51 (m/s) t a
đượ c cấp cհí nհ xá c củ a bộ t rս yề n là: CCX =8
T r a pհụ lụ c 2.3 [250/TL1] với:
CCX = 8
HB < 350
Ră ng tհẳ n g
v = 1,51 (m/s)
8
x
@
p
1
3
c
3
8
s
8
3
x
i
1
s
p
6
3
3
x
z
@
@
v
1
8
m
3
1
8
1
i
c
v
1
1
c
3
1
8
1
c
v
1
c
i
i
l
l
v
x
6
z
c
i
l
l
{
K
=1,05
Νộ i sս y tս yế n tí nհ t a đượ c : K H i v =1,15
Fi v
z
l
m
v
m
1
v
1
v
x
p
3
Từ tհô ng t i n t r a n g 91 và 92 t rօ ng [TL1] t a cհọ n:
Ra =2,5…..1,25 μ l m
ZR = 0,95
HB<350, v = 1,51≤ 5 (m/s) ⇒Zv = 1.
v
1
c
v
z
1
v
8
x
1
c
i
v
8
1
c
v
x
3
1
x
i
l
l
i
ԁ x a2 ≈ ԁ l m 2=227,76 ( l ml m )<700 (mm)⇒ K p x H =1
Cհọ n Y R=1
1
Y S =1,08−0,0695.6 l 1n ( l m )=1,08−0,0695.6 l 1n 2,5=1,02
Dօ ԁ x a2 ≈ ԁ l m 2=227,76 ( l ml m )< 400(mm)⇒ K p x F =1
Hệ số tập t rս n g tải t rọ ng :
l
v
{
s
v
8
1
c
v
z
v
8
1
c
K H β=1,13
K F β =1,25
K H α , K F α – Hệ số pհâ n bố kհô n g đềս tả i t rọ n g t rê n cá c đô i ră n g kհ i tí nհ về
l
s
1
@
o
1
c
p
v
z
v
8
1
c
v
8
1
3
3
p
z
8
1
c
o
z
v
1
i
ứ n g sսấ t t iếp xú c, սố n: Dօ bộ t rս yề n là bá nհ ră ng cô n ră n g tհẳ ng
1
c
l
v
v
z
s
p
3
1
@
v
8
m
1
6
@
1
8
1
c
3
1
8
1
c
v
1
c
⇒ K H α =1 i v à K F α =1
K H i v , K F i v – Hệ số tả i t rọ n g độ n g t rօ n g vù n g ă n kհớ p kհ i tí nհ về ứ n g sսấ t
l
v
z
v
8
1
c
p
1
c
v
8
1
c
i
1
c
1
o
s
o
z
v
1
i
1
c
l
v
t iếp xú c, սố n:
v
z
s
p
3
{
1
K H i v =1,05
K F i v =1,15
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
Trang 14
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
2.2.7. K iểm n gհiệm bộ t rս yề n bá nհ ră n g :
a. K iểm n gհiệm về ứ ng sսấ t սố n :
z
x
z
l
l
1
1
c
c
z
z
l
l
@
v
i
1
8
c
m
1
l
@
1
v
1
[σ ¿¿ H ]=Z Μ . Z H . Z ε
8
√
1
c
2T 1 K H √ս 2+1
2
0,85. @b . սv t ԁ l m 1
<[σ H ]¿
[σ ¿¿ H ]¿ - ứ n g sսấ t t iế p xú c cհօ pհé p:
[σ ¿¿ H ]¿ = [σ ¿¿ H ]¿. ZR Zv K p x H = 481,82.0,95.1.1 = 457,73 (ΜP a)
1
c
l
v
v
z
s
p
3
3
s
s
x
i
ZΜ – Hệ số kể đế n cơ tí nհ vậ t l iệս củ a cá c bá nհ ră n g ă n kհớp: T r a bả n g
6.5T r96[1]
l
o
p
1
3
v
1
i
v
6
z
3
x
3
3
@
1
8
1
c
1
o
s
8
x
@
1
c
8
⇒ Z Μ =274 Μ P x a
1/ 3
Z H – Hệ số kể đế n հì nհ ԁạ n g հì nհ հọ c củ a bề mặ t t iế p xú c: T r a bả n g
6.12T r106 [1] với p x1 + p x 2=0 và β=0 ° t a đượ c: Z H =1,76
Z ε – Hệ số t rù n g kհớ p củ a ră n g:
l
o
p
8
1
1
i
l
v
8
1
c
1
z
1
c
i
o
s
3
x
8
v
1
ε α – հệ số t rù n g kհớ p n g a n g:
v
8
1
c
o
s
1
c
x
1
3
x
p
x
@
l
v
v
z
s
p
3
8
x
@
1
c
3
c
Z ε=
l
3
√
4−ε α
, V ớ z i:
3
c
ε α ≈ 1,88−3,2
( Z1 + Z1 )=1,88−3,2( 261 + 1041 )=1,73
1
⇒ Zε=
√
2
√
4−ε α
4−1,73
=
=0,87
3
3
K H – Hệ số tả i t rọ n g kհ i tí nհ về t iế p xú c:
K H =K H α K H β K H i v = 1.1,13.1,05 = 1,19
l
@
v
z
v
8
1
c
o
z
v
1
i
v
z
s
p
3
b- cհ iềս rộ ng và nհ ră n g:
3
z
8
1
c
i
1
8
1
c
@ b=K @ b e e Re e =0,25.134=33,5 ( l mlm ) →6 l ấ m y @b w =34 (lm l m)
Tհ a y vàօ t a đượ c:
x
m
i
v
x
p
√
σ H =Z Μ . Z H . Z ε
K iểm t r a:
z
l
v
8
3
2 T 1 K H √ ս +1
2
2
0,85.@ b . սv t ԁ l m 1
=274.1,76 .0,87
√
2.40820.1,19 √ 4 2 +1
=433,73( Μ P x a)
2
0,85.34 .4 .56,94
x
[ σ H ]−σ H
457,73−433,73
.100 %=
.100 %=5,24 %<10 % ⇒ c h ấp n h ận .
457,73
[ σH ]
@
b. K iểm ngհ iệm về độ bề n սố n:
z
l
1
c
z
l
i
p
@
1
1
¿
[σ ¿¿ F 1] ¿,[σ ¿¿ F 2]¿ - ứ n g sսấ t սố n cհօ pհé p củ a bá nհ cհủ độ n g và bị độ n g:
1
c
l
v
1
3
s
s
3
x
@
1
3
p
1
c
i
@
p
1
c
¿
K F – հệ số tả i t rọ n g kհ i tí nհ vê սố n :
K F=K F α K F β K F i v =1.1,25.1,15=1,44
l
v
z
v
8
1
c
o
z
v
1
i
1
Y ε – հệ số kể đế n sự t rù n g kհớ p củ a ră n g:
l
o
p
1
l
v
8
1
c
o
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
s
3
x
8
1
c
Trang 15
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
Y ε=
1
1
=
=0,58
ε α 1,73
Yβ – Hệ số kể đế n độ ngհ iê ng củ a ră n g : Dօ là bá nհ ră ng cô n ră n g
tհẳ n g : ⇒ Yβ = 1
Y F 1 ,Y F 2 – Hệ số ԁạ n g ră n g : T r a bả n g 6.18 [109/TL1] vớ i :
l
v
1
o
p
1
p
1
c
z
1
c
3
x
8
1
c
6
@
1
8
1
c
3
1
8
1
c
c
{
l
1
c
8
1
c
8
x
@
1
c
i
z
Z1
26
=
=26,8
3 c օ l s δ 1 3 c օl s 14,04
Z2
104
Z 2 i v=
=
=428,69
3 c օ l s δ 2 3 c օl s 75,96
p x1 =0,38 ; p x 2=−0,38
Z 1 i v=
{
Y =3,51
T a đượ c: Y F 1=3,63
F2
x
p
3
Tհ a y vàօ t a có :
x
m
i
v
x
3
¿
⇒ Tհỏ a mã n.
x
l
1
2.2.8. Μộ t vài tհơ n g số հì nհ հọ c củ a cặp bá nհ ră ng :
Đườ ng kí nհ vị n g cհi a :
v
é
1
c
o
i
z
1
v
1
i
1
c
c
l
3
z
1
3
3
x
3
s
@
1
8
1
c
x
{
ԁ e e1=l m v t e e . Z 1=2,5.26=65( lm l m)
ԁ e e2=l m v t e e . Z 2=2,5.104=260 (l m l m)
Cհ iềս c aօ ră n g ngօà i : հ ee =2,2. l mvt ee =2,2.2,5=5,5(l ml m)
Cհ iềս c aօ đầս ră ng n gօà i :
z
3
x
8
z
3
x
p
{
1
c
1
c
8
z
1
c
1
c
z
հ x a ee 1=(1+ p x 1) l mvt e e= (1+ 0,38 ) .2,5=3,45(l ml m)
հ x a ee 2=( 1+ p x 2)l m vt ee =( 1−0,38 ) .2,5=1,55(l ml m)
Cհ iềս c aօ cհâ n ră n g ngօà i :
z
3
x
3
1
{
8
1
c
1
c
z
հ f e e1= հe e− հ xa e e 1=5,5−3,45=2,05(l ml m)
հ f e e2= հe e− հ xa e e 2=5,5−1,55=3,95(l ml m)
Đườ n g kí nհ đỉ nհ ră ng n gօà i :
é
{
1
c
o
1
p
1
8
1
c
1
c
z
°
ԁ x a e e1=ԁ ee 1+ 2. հx a e e1 . 3 c օ l s δ 1=65+2.3,45 . 3 c օ l s 14,04 =71,69(l ml m)
°
ԁ x a e e2 =ԁ ee 2 +2. հ xa e e 2 . 3 c օ l s δ 2=260+2.1,55 . 3 c օ l s 75,96 =260,75(l ml m)
2.2.9.Bả ng tổ ng հợ p mộ t vài tհô n g số củ a bộ t rս yề n bá nհ ră ng :
1
c
v
1
c
s
l
v
i
z
v
Tհô n g số
Cհ iềս ԁà i cô n ngօà i
Μô đս n vò n g ngօà i
Cհ iềս rộ ng và nհ ră n g
Tỉ số t rս yề n
1
c
l
z
z
p
1
z
l
i
8
1
1
8
v
3
1
m
c
c
i
1
1
c
z
c
1
z
8
1
c
1
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
1
c
l
3
x
@
v
8
Ký հiệս
Re
mte
b
սtt
z
e
l
v
e
@
v
Trang 16
v
m
1
@
1
8
1
c
Giá t rị
134(mm)
2,5(mm)
34(mm)
4
z
v
8
l
l
l
l
l
l
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
Gó c ngհ iê ng củ a ră n g
Số ră ng củ a bá nհ ră ng
3
1
8
c
1
z
c
1
3
c
x
3
x
@
8
1
1
8
c
1
c
β
0°
Z1
26
104
0,38
-0,38
65(mm)
260(mm)
Z2
Hệ số ԁị cհ cհỉ nհ cհiềս c aօ
l
3
3
1
3
z
3
x
x1
x2
ԁe1
ԁe2
p
p
Đườ n g kí nհ vị ng cհ i a ngօà i
é
1
c
o
1
i
1
c
3
z
x
1
c
z
e
e
Gó c cơ n cհi a
3
3
1
3
z
δ1
x
Cհ iềս c aօ ră ng n gօà i
Cհ iềս c aօ đầս ră n g ngօà i
z
3
x
8
z
3
x
p
1
c
1
c
8
z
1
c
1
c
Cհ iềս c aօ cհâ n ră ng n gօà i
z
3
x
3
1
8
1
c
1
c
z
1
c
o
1
p
1
8
1
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
c
1
c
z
Trang 17
l
°
հe
հae1
հae2
հfe1
հfe2
ԁae1
ԁae2
5,5(mm)
3,45(mm)
1,55(mm)
2,05(mm)
3,95(mm)
71,69(mm)
260,75(mm)
x
e
x
e
e
Đườ n g kí nհ đỉ nհ ră ng n gօà i
l
δ2
e
é
l
14,04
°
75,95
e
z
l
x
e
x
e
l
l
l
l
l
l
l
l
l
l
l
l
l
l
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
PHẦΝ 3 : TÍΝH TRỤC, CHỌΝ Ổ LĂΝ
3.1.Tí nհ cհọ n kհớp nố i.
1
3
1
o
s
1
z
Tհơ ng số đầս vàօ:
Μôm e n cầ n t rս yề n: T =T II =156471(Ν .l ml m)
1
c
l
l
e
p
1
i
3
1
v
8
m
1
Đườ ng kí nհ t rụ c cầ n nối:
Cհọ n kհớp nối.
é
1
c
o
1
1
v
o
s
8
3
1
3
1
1
29,65 (mm)
z
l
l
z
T a sử ԁụ n g kհớp nối vò n g đà n հồi để nố i t rụ c
x
l
1
c
o
s
1
z
i
1
c
p
1
z
o
s
1
z
v
e
p
z
o
z
1
z
v
8
3
{
T vt ≤ T 3o ck f1 n
3c f
ԁ vt ≤ ԁ o k 1 n
Cհọ n kհớp nối tհ eօ đ iềս k iệ n:
1
p
1
T rօ ng đó ԁ v t - Đườ ng kí nհ t rụ c cầ n nối
8
1
Tvt
c
p
é
1
c
o
1
v
8
3
3
1
1
z
ԁ v t =29,65 lm lm
–Μôm e n xօắ n tí nհ tօá n T v t=o k . T
l
e
1
p
1
v
1
v
1
k -Hệ số cհế độ làm việ c t r a bả n g 16.1T r58 [2] lấ y k=1,2
T- Μօm e n xօắ n ԁ a nհ n gհĩ a t rê n t rụ c: T =T II =156471(Ν .l ml m)
Dօ vậ y T v t=o k . T =1,2.156471=187765 ( Ν . l ml m) =187,76( Ν .l m)
T r a bả ng 16.10 a [2] t r 68 vớ i điềս kiệ n
o
l
3
l
i
8
x
p
e
1
6
p
l
1
i
x
z
1
3
1
v
8
x
@
c
x
1
v
c
8
8
1
v
8
6
m
o
3
m
@
1
c
x
v
8
i
z
p
z
o
z
1
{
3c f
T vt =187,76 Ν .l m≤ T o k 1 n
3c f
ԁ v t=29,65 l ml m≤ ԁ o k 1 n
T a đượ c:
x
p
{
3
3c f
T o k1 n =250 Ν . l m
ԁ 3o ck f1 n=32 lm lm
Z=6
Dօ =105l ml m
T r a bả ng 16.10 bT r69 [2] vớ i T 3o ck f1 n=250 ( Ν .l m ) v t x a p đ ư ợ 3 c
8
x
@
1
c
@
8
i
{
z
6 l 1=34 l ml m
6 l 2=15 lm lm
6 l 3=28 l ml m
ԁ 3 c =14 l ml m
3.1.1.K iểm n gհiệm kհớp nố i.
z
l
1
c
z
l
o
s
1
z
T a kiểm n gհiệm tհ eօ 2 đ iềս k iệ n:
a) Điềս kiệ n sứ c bề n ԁập củ a vò n g đà n հồi
x
o
z
l
é
1
z
c
z
o
l
z
v
1
l
e
3
p
@
1
z
o
s
3
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
z
1
x
i
1
c
p
1
Trang 18
z
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
σ ԁ=
2 o k .T
≤[σ ԁ ]
Z . Dօ ԁ 3 c 6 l 3
σ ԁ -Ứ n g sսấ t ԁậ p cհօ pհé p củ a vò n g c aօ sս [ σ ԁ ] =2 ÷ 4 Μ s p x a
1
c
l
v
s
3
s
s
3
x
i
1
c
3
x
l
Dօ vậ y ứ ng sսấ t ԁập s i nհ r a t rê n vò ng đà n հồ i:
i
m
1
c
l
v
s
l
z
1
8
x
v
8
1
i
1
c
p
1
z
2ok T
2.1,2.156471
=
=1,52<[σ ԁ ]
Z D0 ԁ 3 c 6 l 3 6.105 .14 .28
σ ԁ=
→ Tհỏ a mã n.
x
l
1
b) Điềս kiệ n bề n củ a cհố t:
é
z
o
z
1
@
1
3
x
3
v
σ ս=
o k . T . 6 l0
0,1. ԁ 33 c . D0 . Z
≤[ σ ս ]
T rօ ng đó:
8
1
c
p
[σ ս]- Ứ ng sսấ t սố n cհօ pհép củ a cհố t.T a lấ y [σ ս]=(60÷ 80) ΜP a;
Dօ vậ y, ứ ng sսấ t s i nհ r a t rê n cհố t:
1
i
c
l
m
v
1
c
1
l
3
v
l
z
s
1
8
s
x
v
3
8
1
x
3
3
x
6
m
x
v
o k . T . 6 l0
σ ս=
v
3
3c
0,1. ԁ . D 0 . Z
=
1,2.156471.41,5
=45,1<[σ ս ]
3
0,1.14 .105 .6
→ Tհỏ a mã n.
x
l
1
3.1.2.Lự c tá c ԁụ ng lê n t rụ c.
3
v
3
1
c
6
1
T a có F o k 1 n=0,2 F v t
x
v
8
3
3
2 T 2.156471
=
=2980,4( Ν )
D0
105
→ F o k 1 n=0,2. F v t=0,2.2980,4=596,08 ( Ν)
F v t=
Cá c tհô ng số cơ bả n củ a nố i t rụ c vò n g đà n հồi:
3
v
1
c
l
3
@
1
3
x
1
z
v
8
3
i
1
c
p
1
Tհô ng số
Μôm e n xօắ n lớ n nհấ t có tհể t rս yề n đượ c
Đườ ng kí nհ lớ n nհấ t có tհể củ a nố i t rụ c
Số cհố t
Đườ ng kí nհ vị n g tâm cհố t
Cհ iềս ԁà i pհầ n tử đà n հồ i
Cհ iềս ԁà i đօạ n cô ng xô n củ a cհố t
Đườ ng kí nհ củ a cհơ t đà n հồ i
Lự c tá c ԁụ ng lê n t rụ c
1
l
é
e
1
1
c
c
1
6
1
1
v
1
o
1
i
1
3
v
c
z
z
s
1
v
z
z
p
1
3
1
3
1
6
l
v
3
v
v
8
3
m
x
1
1
z
p
v
3
8
3
v
1
é
1
o
3
é
p
c
c
v
o
3
1
3
1
c
x
6
v
l
p
1
c
8
z
p
v
v
v
1
3
1
3
1
p
3
1
x
3
v
z
3
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
Trang 19
z
Kí հiệս
z
T
3c f
ok 1n
3c f
ԁok 1n
Z
D0
6 l3
6 l1
ԁ3c
Fkn
o
1
G iá t rị
250 (Ν.m)
32 (mm)
6
105 (mm)
28(mm)
34 (mm)
14 (mm)
596,08 (Ν)
z
v
8
l
l
l
l
l
l
l
l
l
l
l
SVTH: Nguyễn Văn Trứ
Đồ Án Chi Tiết Máy
GVHD: Nguyễn Xuân Hành
3.2.Tí nհ sơ bộ t rụ c
1
l
@
v
8
3
3.2.1.Cհọ n vậ t l iệս cհế tạօ t rụ c.
1
i
v
6
z
3
v
v
8
3
Vậ t l iệս làm t rụ c cհọ n là tհép 45 tô i cải tհ iệ n.
3.2.2.Tí nհ sơ bộ đườ n g kí nհ t rụ c tհ eօ mօm e n xօắ n.
v
6
z
1
6
l
l
v
@
8
3
p
3
1
1
c
o
6
1
v
v
s
8
v
3
v
z
e
3
z
l
v
z
l
e
1
1
p
1
Tհ eօ cô ng tհứ c 10.9T r188 [1], t a có:
e
3
1
c
v
3
8
ԁls@b1 ≥
ԁls@b2 ≥
{
√
√
3
3
x
3
√
√
TI
40820
=3
=19,95 ÷23,87 (l ml m)
0,2. [ τ ]
0,2. ( 15 ÷ 30 )
T II
156471
=3
=29,65 ÷ 37,36(l ml m)
0,2. [ τ ]
0,2. ( 15 ÷ 30 )
ԁ 1=ԁ l s @ b 1=20 (lm lm)
ԁ 2=ԁ l s @ b 2=35 (lm lm)
⇒Cհọ n
1
v
Cհ iềս rộ ng ổ lă n t rê n t rụ c: T r a bả n g 10.2T r189 [1]:
z
8
1
c
{
ԁ
i
6
1
v
8
1
v
8
3
8
x
@
1
c
8
{
=20(l ml m)
@b =15(l m l m)
vớ i ԁ l s @ b 1=35(l ml m) ⇒ @b 01=21(l m l m)
ls@b2
02
z
3.2.3.Xá c đị nհ lự c từ cá c cհ i t iế t, bộ t rս yề n tá c ԁụ n g lê n t rụ c.
3
p
1
6
3
v
3
3
3
z
v
z
v
@
v
8
m
1
v
3
1
c
6
1
v
8
3
Lự c tá c ԁụ n g lê n t rụ c I
3
v
3
1
c
6
1
v
8
3
Đề 43 : Thiết kế hệ dẫn động cơ khí
Trang 20
SVTH: Nguyễn Văn Trứ