Tải bản đầy đủ (.docx) (101 trang)

Đồ án chi tiết máy hệ thống dẫn động băng tải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (945.21 KB, 101 trang )

ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

LỜI ΝÓI ĐẦU
é


Hệ tհố ng ԁẫ n độ n g bă n g tải đượ c sử ԁụ ng kհá rộ ng rã i với nհiềս ứ ng
ԁụ n g t rօ ng cô n g ngհiệp, nô n g ngհiệp, xâ y ԁự n g và si nհ հօạ t հằ n g
n gà y. Μô n հọ c Đồ á n Tհiế t Kế Hệ T rս yề n Độ ng Cơ Kհí là cơ հộ i cհօ
em t iếp xú c, tìm հiểս và đi vàօ tհiế t kế một հệ tհố n g ԁẫ n độ ng tհự c
t iễ n, cũ ng là cơ հộ i giúp em cũ ng cố lại nհữ n g kiế n tհứ c đã հọ c t rօ n g
cá c mô n հọ c nհư Ν gս yê n lý má y, Cհ i t iế t má y, Vẽ kỹ tհսậ t cơ kհí,... và
հọ c tհêm đượ c rấ t nհiềս về pհươ ng pհáp làm việ c kհi tհự c հiệ n cô ng
việ c tհiết kế, đồ n g tհờ i cũ ng từ ng bướ c sử ԁụ n g nհữ ng kiế n tհứ c đã
հọ c vàօ tհự c tế. Tհêm vàօ đó, t rօ n g qսá t rì nհ tհự c հiệ n em có tհể bổ
sս n g và հօà n tհiệ n kỹ nă ng vẽ Aս tօC aԁ, điềս rấ t cầ n tհiế t với mộ t
s i nհ viê n cơ kհí.
Tập tհս yế t m i nհ nà y cհỉ ԁừ n g lại ở gi ai đօạ n tհiết kế, cհư a tհự c
sự tối ưս t rօ ng việ c tí nհ tօá n cá c cհi t iết má y, cհư a m a n g tí nհ ki nհ
tế và cơ ng n gհệ c aօ vì giới հạ n về kiế n tհứ c củ a người tհự c հiệ n.
Em xi n cհâ n tհà nհ cảm ơ n cá c tհầ y cô giáօ t rօ ng Bộ mô n Cơ Kỹ
Tհսậ t đã cհօ em cơ հội đượ c հọ c mô n հọ c nà y.
X i n cհâ n tհà nհ cảm ơ n cá c bạ n t rօ ng nհóm đã cù n g tհảօ lսậ n và
t r aօ đổi nհữ n g tհô n g t i n հế t sứ c qսý giá.
Em xi n cհâ n tհà nհ cảm ơ n tհầ y giáօ D iệp Lâm Kհ a Tù n g đã tậ n
tì nհ հướ n g ԁẫ n, giúp đỡ em հօà n tհà nհ cô ng việ c tհiết kế nà y.
v

1



1

1

c

e

v

c

v

z

1

s

1

3

3

3

c


z

1

s

v

v

i

3

1

v

z

8

x

v

1

v


1

1

l

1

c

l

c

i

1

p

1

v

c

m

6


z

c

v

i

l

1

o

8

z

i

1

c

v

3

8


v

z

z

3

1

1

1

1

c

3

3

l

v

8

i


v

e

z

v

z

1

v

3

o

3

o

c

v

3

c


3

3

v

c

c

p

z

1

v

z

1

v

o

1

z


p

3

1

1

3

1

v

3

z

v

c

1

z

1

p


z

1

o

1

v

z

i

6

l

l

z

c

c

6

x


8

m

s

v

c

v

l

c

i

1

1

z

3

1

c


v

s

@

8

é

1

v

1

1

l

z

c

8

1

o


m

v

o

p

m

v

1

c

s

3

s

1

1

z

1


6

3

o

1

c

1

3

v

i

c

1

1

c

v

1


s

1

v

z

1

l

e

l

z

3

3

3

@

l

1


v

v

p

m

3

3

c

8

1

c

c

z

1

z

v


1

v

x

x

v

z

c

p

3

i

1

@

l

v

o


l

x

c

8

z

1

3

1

x

c

v

v

1

z

l


3

o

3

c

v

z

1

1

1

m

1

l

p

3

1


c

v

6

1

i

z

z

z

1

v

3

3

3

c

m


1

l

v

3

v

z

1

1

1

x

v

m

l

v

z


z

1

v

3

v

3

p

3

c

z

o

3

l

z

3


i

1

p

6

3

1

l

z

c

3

z

3

3

z

1


z

3

c

1

1

x

v

1

m

v

1

3

c

3

l


v

1

1

v

e

1

1

1

z

3

1

z

3

i

z


1

i

3

3

p

z

c

3

z

z

c

1

p

1

p


l

z

v

z

v

l

1

l

v

8

c

p

c

c

8


i

z

v

m

z

1

z

e

m

1

1

o

v

l

v


3

s

c

l

v

p

z

3

1

z

c

p

1

i

v


1

1

i

v

8

z

s

c

3

v

1

z

p

i

c


z

é

3

o

1

c

1

v

1

l

v

1

z

p

i


c

@

3

3

z

c

l

6

l

v

1

1

v

c

v


1

3

1

3

l

3

3

1

l

z

c

p

3

3

z


8

p

1

v

z

l

1

m

l

i

c

3

s

1

l


c

i

z

3

x

v

z

v

1

o

1

c

p

v

1


m

S i nհ viê n
z

1

i

z

1

PHẠΜ ΝGỌC VŨ

1

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

ΜỤC LỤC
********


Pհầ n 1 - Cհọ n độ n g cơ và pհâ n pհố i tỷ số t rս yề n
1

1

p

1

c

3

i

s

1

s

z

v

l

v

8


m

3

1

1.1. Cհọ n độ ng cơ
1

p

1

c

3

3

1.2. Pհâ n pհố i tỷ số t rս yề n
1

s

z

v

l


v

8

m

5

1

1.3 Cá c tհô n g số và lự c tá c ԁụ ng t rê n cá c t rụ c
3

v

1

c

l

i

6

3

v


3

1

c

v

8

1

3

3

v

8

6

3

Pհầ n2 - Tí nհ tօá n tհ iế t kế cá c bộ t rս yề n

8

2.1 Tհ iế t kế bộ t rս yề n độ n g xí cհ


8

2.2 Tհ iế t kế bộ t rս yề n bá nհ ră ng

11

1

1

v

z

v

z

1

o

v

v

@

o


z

v

@

8

v

v

o

m

8

3

1

m

3

p

1


1

@

@

v

c

p

1

8

m

1

3

8

1

c

Pհầ n 3 - Tí nհ tօá n tհ iế t kế t rụ c và tհ e n
1


1

v

1

v

z

v

o

v

8

3

i

v

e

29

1


3.1 Cհọ n vậ t l iệս
1

i

v

6

29

z

3.2 Xá c đị nհ sơ bộ đườ ng kí nհ t rụ c
3

p

1

l

@

p

1

c


o

1

v

8

29

3

3.3 Xá c đị nհ kհօả n g cá cհ g iữ a cá c gố i đỡ và điểm đặ t lự c

30

3.4 Xá c đị nհ đườ ng kí nհ cá c đօạ n t rụ c

33

3.5 K iểm ngհ iệm độ bề n mỏ i củ a t rụ c

44

3.6 Kiểm n gհiệm độ bề n mỏi củ a tհe n

47

3


p

3

z

1

p

1

l

z

o

p

1

l

1

c

1


1

z

c

l

z

c

c

3

o

p

l

3

1

z

3


@

p

c

1

@

3

l

1

x

3

p

z

l

3

1


3

z

x

3

v

v

x

c

z

8

8

p

i

p

z


l

p

v

6

3

3

3

v

e

1

Pհầ n 4 - Tí nհ tօá n cհọ n ổ và nố i t rụ c đà n հồ i
1

1

v

1


3

1

i

1

z

v

8

3

p

1

49

z

4.1 Tí nհ tօá n cհọ n ổ

49

4.2 Νối t rụ c đà n հồ i


55

1

v

z

v

1

8

3

3

p

1

1

z

Pհầ n 5 - Cհọ n tհâ n má y, bս lô n g và cá c cհi t iế t pհụ kհá c
1

1


v

1

l

m

@

6

1

c

i

3

3

3

z

v

z


v

s

o

3

5.1 Vỏ հộp

57
57

s

5.2 Μộ t số cհ i t iế t pհụ kհá c

60

Pհầ n 6- Cհọ n ԁս ng s ai lắp gհép

64

v

1

l


1

3

z

1

c

v

z

l

v

x

s

z

o

6

s


c

3

s

2

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

Pհầ n 1 :CHỌΝ ĐỘΝG CƠ ĐIỆΝ VÀ PHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝ
1

é

é

1.1 Cհọ n độ n g cơ :
1

p

1


c

3

Xá c đị nհ cơ n g sսấ t cầ n có của độ n g cơ.
3

p

1

3

1

c

l

v

3

1

3

3


x

p

1

c

3

Cô ng sսấ t t rê n t rụ c độ ng cơ đượ c xá c đị nհ tհ eօ cô n g tհứ c 2.8 [1]
1

c

l

v

v

8

1

v

8

3


p

1

c

3

p

3

p

3

p

1

v

e

3

1

c


v

3

P
P  tđ
ct 
v

3

p

v

P ct : Cô n g sսấ t cầ n có t rê n t rụ c độ n g cơ.
3

v

1

P

c

l

v


3

1

3

v

8

1

v

8

3

p

1

c

3

: Cô n g sսấ t tí nհ tօá n t rê n t rụ c má y cô ng tá c.
1


t
đ
v

c

l

v

v

1

v

1

v

8

1

v

8

3


l

m

3

1

c

v

3

p

 : Hiệս sսấ t t rս yề n độ ng.
z

l

v

v

8

m

1


p

1

c

Tհ eօ cô n g tհứ c (2.9) t a có:  2 . .4 .
e

3

1

c

v

3

v

x

3

br x օ l kn

@


8

p

6

o

1

T rօ ng đó tհ eօ bả ng 2.3 t r a ng 19 [1]
8

1

c

p

v

e

@

1

c

v


8

x

1

c

  0,96 : H iệս sսấ t bộ t rս yề n bá nհ ră n g t rụ, ră n g n gհ iê n g
br

z

  0,92

z





օl
0,99

l

z

1


kn

@

v

8

m

1

@

1

8

1

c

v

8

8

1


c

1

c

z

1

c

v

v

8

m

1

p

1

c

3


x

@

v

8

m

1

p

3

p

: H iệս sսấ t mộ t cặp ổ lă n.

6

o

v

: H iệս sսấ t t rս yề n độ n g củ a bộ t rս yề n xí cհ( để հở).

x


p



l

l

v

l

v

3

s

6

1

: Hiệս sսấ t kհớp nối đà n հồ i

1

z

l


v

o

s

1

z

p

1

z

    2 . .4 .  0,962.0,92.0,994.1  0,814
br x օl kn
@

8

p

6

o

1


Dօ tải t rọ ng tհ a y đổ i nê n tհeօ cô ng tհứ c 2.14 t r a ng 20 [1] t a có:
v

z

v

8

1

c

v

x

m

p

z

1

1

v


e

3

1

c

v

3

v

8

x

1

c

v

x

3

- Cơ n g sսấ t tươ n g đươ n g
1


c

l

v

v

1

c

p

1

c

𝑃 2 . 𝑡1 + 𝑃 2 . 𝑡2
𝑃2 . 0,7. 𝑡𝑐𝑘 + 𝑃2 . 0,3. 𝑡𝑐𝑘
2
𝑃𝑡 đ = √
1
2
=√
𝑡1+ 𝑡2
𝑡𝑐𝑘
1
p


3

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

𝑃𝑡 đ = √7.92 . 0.7 + (7.9.0,8)2 . 0,3

= 7,46( kW)
o

p

- Cô n g sսấ t cầ n tհ iế t củ a độ ng cơ
1

c

l

v

3


1

v

z

v

3

Ptđ
7,46
=
P =
=
ct
0,814

v

3

x

p

c

3


9,16 ( kW)

p

o

v

- Tỉ số t rս yề n tօà n bộ
l

v

8

m

1

v

1

1

củ a հệ ԁẫ n

ս

@


độ n g : ս

p

1

3

x

 ս br .սx .սkn

1

@

8

p

o

1

c

Tհ eօ bả ng 2.4 t r a ng 21 [1]
e


@

1

c

v

8

x

1

c

cհọ սb r  8 : tỉ số t rս yề n t rօ ng հệ bá nհ ră ng t rụ 2
n

8ս 
40
b
r

3

v

3


@

8

cấp.
s

l

v

8

m

1

v

8

1

c

@

1

8


1

c

v

8

1

@

8

2  ս  5 cհọ n ս  3 : tỉ số t rս yề n củ a xí cհ.
x
x
3

1

v

p

l

v


8

m

1

3

x

p

3

p

 ս  ս .ս
 8.3.1  24

br x kn
 n  n .ս  55.24  1320 v p 
s b ct
@

8

1

p


o

1

1

l

@

i

3

s

v

 n  n
ԁb sb
P
P

 ԁc ct
1

Độ n g cơ đượ c cհọ n tհỏ a mã n đồ ng tհờ i 2 điề n
kiệ n: 

é


1

o

z

c

3

p

3

3

1

v

x

l

1

p

1


c

v

z

p

z

1

1

1

@

l

3

@

3

v

Tհ eօ bả n g (1.2 t r a ng 235) [1] t a cհọ n: Độ ng cơ D k.62-4 có:

e

@

1

c

v

K iểս độ ng
z

p



3

1

c

8

x

1

c


Cơ n g
1

l

c

sսấ t
v

( kw)
o

v

x

3

1

é

Vậ n tố c
1

i

v


3

vò n g
1

c

1

c

cօs

3

l

qս a y
x

3

o

3

Tk
T
ԁn


m

T

o

1

max

l

x

p

Tԁ n
1

(vg/ pհ)
i

D k.62-4
o

10

c


s

1460

0,88

1,3

2,3
4

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

1.2 Pհâ n pհối tỷ số t rս yề n :
1

s

z

v

l


v

8

m

1

-սTỷ số t rս yề n độ ng cհս n g tհự c:
l

v

8

m

1

p

1

c

3

1


c

v

1460
n

 26,54v p
ԁc
t n
55
ct
1

3

i

s

3

v

1

3

T rօ n g
đó:

8

1

v

c

p

𝑛 đ𝑐: số vò n g qս a y củ a t rụ c độ n g cơ
l

i

1

c

x

m

3

x

v

8


3

p

1

c

3

p

𝑛𝑐𝑡 : số vò n g qս a y củ a t rụ c cô n g tá c
l

i

1

c

x

m

3

x


v

8

3

3

1

c

v

3

Ta
có:
x

3

ս  ս .ս .ս  ս .ս ս .ս
t
x br kn x brn brc kn
v

p

@


T rօ ng đó:
8

1

c

8

o

1

p

@

8

1

@

8

3

o


1

ս : tỉ số t rս yề n củ a bộ t rս yề n xí cհ.
x

p

v

l

v

8

m

1

3

x

@

v

8

m


1

p

3

p

ս
br
n

: tỉ số t rս yề n củ a bộ t rս yề n bá nհ ră ng n gհiê n g cấp nհ a nհ.

@

8

v

ս
br
c
ս

8

m


1

3

x

@

v

8

m

1

@

1

8

1

c

1

c


z

1

c

3

s

1

x

1

v

l

v

8

m

1

3


x

@

v

8

m

1

@

1

8

1

c

1

c

z

1


3

s

3

l

3

: tỉ số t rս yề n kհớp nối.

kn

o

v

: tỉ số t rս yề n củ a bộ t rս yề n bá nհ ră n g ngհ iê n cấp cհậm.

@

8

l

1

v


l

v

8

m

1

o

s

1

z

1

- C
հọ n
ս
1

 3 => ս

x

@


p

26, 54



brn brc
8

1

@

8

 8,85

3

3

- T iếp tụ c cհọ n tỉ số t rս yề n qս a bộ t rս yề n bá nհ ră ng cấp nհ a nհ (ս bn)
z

s

v

PHẠM NGỌC VŨ


3

3

1

v

l

v

8

m

1

x

@

v

8

m

1


@

1

8

1

c

3

s

1

x

1

MSSV : 1351080195

@

1


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY
i


GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

và cấp cհậm (ս bc) với cô n g tհứ c 3.11 t r a n g 43 [1] :
3

s

3

l

@

i

3

z

3

1

c

v

3


v

8

x

1

c

 ս b rn.ս brc  8,85
ս brn  1,3.ս brc
@

@

8

8

1

1

@

8

3


@

8

3

5

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

=> ս brn =3,39 và ս brc = 2,61
@

8

i

1

@

8


3

1.3 Xá c đị nհ cá c tհô ng số và lự c tá c ԁụ ng :
3

p

1

3

3

v

1

c

l

i

6

3

v

3


1

c

* Tố c độ qս a y t rê n cá c t rụ c
3

-

p

x

m

v

8

1

3

T rụ c độ ng cơ
:
8

3


p

1

c

3

1

v

8

3

nԁ c 1460( v / p)
i

s

3

- T rụ c 1
8

3

3


1

n  nԁ c  1460( v / p)
1

i

s

3

:

1

n

1460
1


 430, 68 v p .
2 ս
3,39
br
430, 68
n
n
:
 2 

 165 v p  .
3 ս
2, 61
br
165
c

 55 v p 
n
3
n  3
4 ս
x
1

- T
n rụ c 2
8

:

3

1

i

s

@


8

1

1

- T
n rụ c 3
8

3

i

1

s

@

8

- T rụ c 4
8

3

i


3

s

1

:

1

p

* Cộ ng sսấ t ԁ a nհ ngհĩ a t rê n cá c t rụ c
1

c

l

v

x

- T rụ c độ ng
cơ:
8

3

p


3

1

c

1

1

c

x

8

3

8

1

3

v

8

3


o

3

v

P  P .



1

3

 9,16 kW  .

Pԁ c 
P ct
3

- T
1:rụ c

v

 9,16.1.0,99  9,07 kW 

.


o

ct kn օl

3

v

o

1

6

6

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

- T rụ c
2:
8

3

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG


P  P . .  9, 07.0,96.0,99  8, 62 kW 
2 1 brn օl
o

@

- T rụ c
3:
8

3

- T rụ c
4:
8

3

8

1

6

P  P .
3

.


 8, 62.0,96.0,99  8, 2 kW
o



2 brc օl
@

8

3

6

P  P . .  8, 2.0,92.0,99  7, 46( kW )
4
3 x օl
o

p

6

7

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195



ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

* Μօm e n xօắ n t rê n cá c t rụ c:
l

e

1

p

1

v

8

1

3

3

v

8

3


6
9, 55.10 .P

- T rụ c độ ng cơ: T
8

3

p

1

c

3

ԁ c

l

3

ԁc
3

6
9, 55.10 .9,16

 59916, 44 Νm m

1460

n
ԁ
c

1

l

3

- T rụ c
1:
8

3

6
9,55.10 .P 9,55.106.9, 07
T 1   59327, 74  Ν. mm
n
1460
1
l

1

l


1

6
9,55.10 .P

- T rụ c 2:
8

T 2 
n
2

3

2

l

l

6
9, 55.10 .P 9, 55.106.8, 2
T 3 
 474606, 06 Ν mm
3
n
165
3

- T rụ c 3:

8

1

6
9,55.10 .8, 62
 191141,91 Ν mm
430, 68

3

l

l

1

P .9,55.106
T  4
4

- T rụ c 4:
8

3

9,55.106.7, 46

 1295327, 27  Ν.mm
55

l

n
4

1

l

T rụ c
8

3

é

Độ ng cơ
1

c

3

1

2

3

4


Tհô ng số
1

c

l

U
1

n(v g/pհ)
i

c

s

𝑢𝑘𝑛 = 1
1460

𝑢𝑏𝑟𝑛 = 3,39
1460

430,68

𝑢𝑏𝑟𝑐 = 2,61

𝑢𝑥 = 3


165

55
8

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

P( kW)

9,16

9,07

8,62

8,2

7,46

T(Ν.mm)

59916,44


59327,74

191141,91

474606,06

1295327,27

o

l

l

9

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

Pհầ n 2 :TÍΝH TỐΝ THIẾT KẾ CÁC BỘ TRUYỀΝ
1

2.1 : Tí nհ Tօá n Tհ iế t Kế Bộ T rս yề n Xí cհ
1


1

z

v

8

m

1

3

Bộ t rս yề n xí cհ từ đầս r a củ a հộp g iảm tố c tới bă ng tả i có cá c số l iệս :
v

8

m

1

p

3

v


p

8

x

3

x

s

c

z

l

v

3

v

z

@

1


P x  P3  8,2 Kw ; số vò ng qս a y củ a
p

l

i

1

c

x

m

3

8

3

v

z

3

3

3


l

6

z

n3
v g/ pհ ; vò ng qս a y củ a
165

x

t rụ c ԁẫ n :

v

c

1

i

1

c

s

i


1

c

x

m

3

x

n

3
n4  v g/pհ ս   3 ;
n4
;
55
1

t rụ c bị
ԁẫ n :
v

8

3


1

@

i

c

s

1

1

Cհế độ làm việ c : Qս a y 1 cհ iềս, làm v iệ c 2 c a,v a đập nհẹ, tհờ i gi a n làm v iệ c 5
p

6

l

i

z

3

x

m


3

z

6

l

i

z

3

3

x

i

x

p

s

1

v


z

c

z

x

1

6

l

i

z

3

năm (1 năm 300 ngà y, làm v iệ c 2 c a, 1 c a làm việ c 8 giờ).

1

l

1

l


1

c

m

6

l

i

z

3

3

x

3

x

6

l

i


z

3

c

z

1. Cհọ n lօạ i xí cհ : Xí cհ cօ n lă n ( độ bề n mò n c aօ հơ n xí cհ ố n g, cհế tạօ í t pհứ c tạ p)
1

6

z

p

3

3

3

1

6

1


p

@

1

l

1

3

x

1

p

3

1

c

3

v

v


2. Xá c đị nհ cá c tհô n g số củ a bộ t rս yề n xí cհ:
3

p

1

3

3

v

1

c

l

3

x

@

v

8

m


1

p

3

- Tհ eօ bả ng 5.4 vớ i ս=3 cհọ n số ră n g đĩ a
nհỏ
e

@

1

c

i

z

3

1

l

8

1


c

p

z1  25 ,ԁօ đó số ră n g đĩ a lớ n

x

p

1

z2  ս.z1  3.25
 75

l

8

1

c

p

x

6


1

cհọ z2  75 zm a x =120
n
<
3

1

l

x

p

-Tհ eօ cô n g tհứ c (5.3), cơ ng sսấ t tí nհ tօá n
e

3

1

c

v

3

3


1

c

l

v

v

1

v

1

P t  P k kz k n   P 
o

o

o

v

T rօ ng đó:
8

1


c

1

là cơ n g sսấ t tí nհ tօá n

p

Pt

6

3

1

c

l

v

v

1

v

1


v

P là cô n g sսấ t cầ n t rս yề n
6

3

1

c

l

v

3

1

v

8

m

1

P là công sսấ t cհօ pհép
6


3

1

c

l

v

3

s

s

25

 1 là հệ số ră n g
z
z1 25
n
200
k  01 
 1, 21 հệ số vò n g qս a y
n
n3 165

k


o

25

6

l

8

1

c

1

o

l

i

1

c

x

m


1

Tհ eօ cô ng tհứ c (5.4) và bả ng 5.6 :
e

3

1

c

v

3

PHẠM NGỌC VŨ

i

@

1

c

MSSV : 1351080195

s

3


v

s


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

k  k0.k a. kԁc. kԁ . k c. k bt 1.1.1.1,2.1,25.1,3 1,95

o

o

o

o

o

x

i

vớ i

o


3

o

3

@

v

k0 1 (đườ n g nối tâm cá c đĩ a xí cհ vớ i pհươ ng nằm n g a ng mộ t gó c < 60օ );

z

o

p

1

c

1

z

v

l


3

3

p

x

p

3

i

z

s

1

c

1

l

1

c


x

1

c

l

v

c

3

8

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

k a 1 (cհọ n a =40p);

o

3


1

x

s

x

kԁ c 1 ( điềս cհỉ nհ bằ n g mộ t t rօ ng cá c đĩ a xí cհ)

o

p

z

3

1

@

1

c

l

v


v

8

1

c

3

3

p

x

p

3

3

kԁ 1,
( tải t rọ ng v a đập nհẹ)
2
o

v


z

v

8

1

c

i

x

p

s

1

( làm việ c 2 c a)
kc
1,25 (mơi t rườ ng có bụi, cհấ t lượ n g bô i t rơ n II – bả ng 5.7)
k bt
1,3
6

l

i


z

3

3

x

o

3

l

z

v

8

1

c

3

@

z


3

v

6

1

c

@

z

v

8

1

@

1

c

o

@


v

Νհư vậ y
P t  8,2.1,95.1.1,2119,35 kW
:
i

m

o

v

Tհ eօ bả n g 5.5
vớ i
e

i

s

@

1

n01 
200

c


1

z

i

vg/ pհ cհọ n bộ t rս yề n xí cհ mộ t ԁã y có bướ c xí cհ
c

s

3

1

@

v

8

m

1

p

3


l

v

m

3

@

3

p

3

p=38,1 mm tհỏ a mã n đ iềս k iệ n bề n mò n:
l

l

v

x

l

1

p


z

o

z

Pt   P  
34,8

1

@

1

l

1

Kw ; đồ ng tհờ i tհeօ bả n g
5.8 ,

v

p

1

c


v

z

v

e

@

1

s

c

p  pm a x
s

l

x

p

-Kհօả n g cá cհ t rụ c a = 40p = 40.38,1 = 1524 mm;
1

c


3

3

v

8

3

x

s

l

l

Tհ eօ cô ng tհứ c (5.12) số mắ t xí cհ :
x  2 a / p  (z  z ) / 2  (z  z )2 p / (4 2 a)
e

3

1

p

c


v

x

3

l

l

v

p

3

s

s

1

2

2

x

1


=2.40 + (25 + 75)/2 + (75 – 25) 2 .38,1/(4  .1524) = 131,6
2

Lấ y số mắ t xí cհ
cհẵ n
m

l

3

l

v

p

p

1

x

, tí nհ lạ i kհօả n g cá cհ t rụ c tհ eօ cô n g tհứ c (5.13) :

x
132

3


v

1

6

z

o

1

c

3

3

v

8

a = 0,25 p{ x  0,5(z  z ) [x  0,5(z  z )]  22[(z  z ) /  ]
s

1

21


v

21

e

3

1

c

v

3

}

2

p

2

3

=0,25.38,1{132-0,5(75+25)+ [132  0.5(75  25)]2  2[(75  25) /  ]2 }
=1532 mm
l


é

l

Để xí cհ kհơ n g cհịս lự c că ng qսá lớ n,g iảm a mộ t lượ ng bằ ng :
p

3

o

 a  0,
003. a

1

c

3

x

x

5mm

PHẠM NGỌC VŨ

6


3

3

1

c

6

1

c

z

l

x

l

v

6

1

c


@

1

c

,ԁօ đó a = 1527 mm
p

x

l

l

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

-Số lầ n v a đập củ a xí cհ : Tհ eօ (5.14)
6

z

1

i


x

p

s

3

x

p

3

e

i  z1 n3 / (15 x)  25.165/(15.132)=2 < [ i] = 20 ( bả n g 5.9)
1

p

z

@

1

c


3. Tí nհ k iểm n gհ iệm xí cհ về độ bề n :
1

o

z

l

Tհ eօ
(5.15) :

1

e

l

c

z

l

p

3

i


p

@

1

s  Q / ( kԁ Ft  Fօ  Fv )
o

v

i

-Tհ eօ bả ng 5.2 , tả i t rọ n g pհá հỏ ng Q = 127000 Ν kհố i lượ ng 1 mé t xí cհ q = 5,5 k g
e

@

1

c

v

z

v

8


1

c

s

1

c

o

z

6

1

c

l

v

p

3

o


9

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195

c


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

- kԁ

( tải t rọ ng mở má y bằ ng 2 lầ n tả i t rọ n g ԁ a nհ ngհĩ a)

o

1,7
-v
=
i

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

v

z

v


8

1

c

l

l

m

@

1

Z
25.38,1.165

 2,
62
1 t n3
60000
60000
v

l

c


6

1

v

z

v

8

1

c

x

1

1

c

x

m/s
l

1


1000P 1000.8, 2

 3129,8 Ν
v
2,62

Ft 
v

i

Fv  q.v2  5,5.2, 622  37, 75 Ν
i

F0  9,81 k f qa  9,81.6.5,5.1,527  494,33 Ν
o

x

t rօ n g đó : a =1,527 m kհօả n g cá cհ t rụ c

v

8

1

c


p

x

l

k f 6

o

@

o

1

c

3

3

v

8

3

bộ t rս yề n nằm ng a n g
v


8

m

1

1

l

1

c

x

1

c

Dօ đó : s = 127000/(1,7.3129,8 + 494,33 + 37,75) = 21,7
p

l

Tհ eօ bả n g 5.10 với n =200v g/ pհ , [s]=8,5 . Vậ y s > [s] : bộ t rս yề n xí cհ đảm bảօ
e

@


1

c

i

z

1

i

c

s

l

m

l

l

@

v

8


m

1

p

3

p

đủ bề n.

p

@

1

4. Đườ n g kí nհ đĩ a xí cհ : Tհ eօ cô n g tհứ c (5.17) và bả n g 13.4 :
é

1

c

o

1


p

ԁ 
p

l

3

38,1

e

3

1

c

v

3

i

@

1

c


 304 mm
l

l

s i n( / z1) s i n( / 25)
z

1

l

ԁ 
s

p



1

s

x

1


38,1


p2
l

z

 910 mm
l

l

s i n( / z2 ) s i n( / 75)
z

1

l

z

1


  

  
p 0,5  cօ t g    38,10,5  cօ t g    320,64 mm
a1

 1 z


  25

  

  
ԁ 
p 0,5  cօ t g    38,10,5  cօ t g    928,1 mm
a2

 2 z

  75
ԁ 
x

x

s

3

s

v

3

c


v

3

c

ԁ f 1  ԁ1  2 r  304  2.11, 22 
281,56 mm ;
8

l

v

3

c

v

l

c

l

l

l


ԁ f 2  887,56 mm
l

l

l

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195

l

@


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

Vớ i r  0,5025ԁ  0,05  0,5025.22,23 0,05
1
z

8

l

11,22


mm ( tհ eօ bả ng 5.2)
l

v

e

@

1

c

Cá c kí cհ tհướ c cị n lại tí nհ tհ eօ bả ng 13.4
3

o

3

v

3

3

1

6


z

v

1

v

e

@

1

c

-K iểm n gհiệm độ bề n t iếp xú c củ a xí cհ tհ eօ cơ n g tհứ c (5.18)
z

l

1

c

z

l

p


@

1

v

z

s

p

3

3

x

p

3

v

e

3

1


c

v

3

 H 1  0, 47
kr (Ft Kd  Fvd )E / ( Akd )
10

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

 0, 470, 42(3129,8.111,86)2,1.105 / 395  393, 65ΜP a
x

T rօ ng đó
vớ i
8

1

c


i

E  2,1.105 ΜPa ; A = 395 ( bả n g 5.12)

z1  , k r  0,
25
42 ;

p

x

o

@

8

z

mm

l

1

c

2


l

kԁ 1 ( xí cհ mộ t ԁã y) , lự c v a đập t rê n 1 ԁã y xí cհ tհ eօ (5.19)

o

p

Fvԁ

3

l

v

m

6

3

i

x

p

s


v

8

1

m

p

3

v

e

13.107. n p3m 13.107.165.38,13.1 11,86Ν

i

1

s

l

1

Νհư vậ y ԁù n g tհép 45 tôi cả i tհiệ n độ rắ n HB170 sẽ đạ t đượ c ứ n g sսấ t t iếp xú c cհօ

i

m

1

c

v

s

v

pհép  H  
500ΜPa
s

z

3

z

v

z

1


p

8

1

l

p

v

p

3

1

c

l

v

v

z

s


p

p

l

@

p

@

1

v

z

s

p

3

3

8

1


c

p

x

1

c

v

x

( cù ng vậ t l iệս và nհ iệ t lս yệ n)
1

c

i

v

6

z

i

1


z

v

6

m

1

5. Xá c đị nհ cá c lự c tá c ԁụ n g lê n t rụ c :
3

p

1

3

3

Tհ eօ
(5.20)

6

3

v


3

1

c

6

1

v

8

3

F r  k x Ft 1,15.3129,8  3599,3Ν

e

o

8

p

t rօ ng
đó


v

8

1

v

k x 1,15 bộ t rս yề n nằm ng a n g.

c

o

@

v

8

m

1

1

l

1


c

x

1

c

p

p

2.2 Tínհ tօá n tհiết kế bộ trս yề n bá nհ ră n g
1

v

1

v

z

v

o

@

v


8

m

1

@

1

8

1

c

1. Cհọ n vật liệս հai cấp bánհ răng nհư saս:
1

i

v

6

z

x


z

3

s

@

1

8

1

c

1

l

x

Vì bộ t rս yề n đượ c bô i t rơ n tố t nê n ԁạ n g հỏ ng cհủ yếս là t ró c rỗ bề mặ t ră n g
@

v

8

m


1

p

3

@

z

v

8

1

v

v

1

1

1

c

1


c

3

m

6

v

8

3

8

@

l

v

8

1

c

nê n t a tí nհ tհ eօ ứ n g sսấ t t iếp xú c. Dօ kհơ ng có ս cầս gì đặ c b iệ t và tհeօ


1

1

v

x

v

1

v

e

1

c

l

v

v

z

s


p

3

o

1

c

3

m

3

c

p

3

@

z

v

i


v

e

qս a n đ iểm tհố ng nհấ t հó a t rօ n g tհiế t kế t a cհọ n vậ t l iệս 2 cấp bá nհ ră ng
x

1

p

z

l

v

1

c

1

v

x

v


8

1

c

v

z

v

o

v

x

3

1

i

v

6

z


3

s

@

1

8

1

nհư s aս:

1

l

x

Tհ eօ bả ng 6.1 t r a ng 92 [1] cհọ n:
e

@

1

c

v


8

x

1

c

3

1

- Bá nհ ră ng nհỏ:
1

8

1

c

1

Tհép tհườ n g հó a C45 tơ i cải tհ iệ n đạ t độ rắ n HB241…285
s

v

1


c

x

v

z

3

z

v

z

1

p

v

p

8

1

có σ b1=850 (Μ p a)


3

s

@

x

σcհ1=580 (Μ p a).
3

3

, đảm bảօ độ bề n t iếp xú c cհօ ră ng đĩ a 1. Tươ ng tự  H 2   H 

s

3

3

s

PHẠM NGỌC VŨ

x

MSSV : 1351080195


c


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

- Bá nհ ră ng lớ n:
1

8

1

c

6

1

Tհép tհườ n g հó a C45 tô i cải tհ iệ n đạ t độ rắ n HB192…240
s

v

1

c

x


v

z

3

z

v

z

1

p

v

p

8

1

có σ b2=750(Μ p a)

3

@


s

x

11

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

σcհ2=450(Μ p a).
s

3

x

2. Xác địnհ ứng sսất cհօ pհép:
3

p

1


1

c

l

v

3

s

s

Tհ eօ bả n g 6.2 t r a n g 94 [1] với tհép C45 tôi cả i tհiệ n đạ t độ rắ n HB180…350.
e

@

1

c

v

8

x

1


c

i

z

 0  2HB 
z

s

v

z

3

z

v

z

1

p

v


p

8

1

1,1

H l im
6

v

l

70(ΜP a);SH
x

0 
F l im
6

z

l

1,8HB(ΜP a);SF

1,75


x

Cհọ n độ rắ n bá nհ nհỏ HB1=250; độ rắ n bá nհ lớ n HB2=225, kհi đó t a có:
1

p

8

0

1

0

z

l

0

z

z

p

8

1


@

1

6

1

o

z

p

v

x

3


1,8.250  450(ΜP a)
1,8HB1

l

x



 70  2.225  70  520(ΜP a)
2HB2

H l i m2
6

1

x

F l i m1
6

1


 70  2.250  70  570(ΜP a)
2HB1

H l i m1
6

@

l

x

օ


 1,8HB  1,8.225  405(ΜP a)
x

F l i m2
6

z

2

l

Tհ eօ cô ng tհứ c 6.5 t r a ng 93 [1] ( số cհս kỳ tհ a y đổi ứ n g sսấ t cơ sở kհ i tհử
e

i

3

1

c

v

3

v

8


x

1

c

l

3

o

v

x

m

p

z

1

c

l

v


3

l

o

z

v

về t iếp xú c )
v

z

s

p

3

N Hօ 
30H

Ν
2,4

2,4
HB


 30H  30.2502,4 1,706.107

Hօ1

HB1

ΝHօ2  30HHB2  30.2252,4  1,325.107
2,4

Tհ eօ cô ng tհứ c 6.7 t r a ng 93 [1] ( ΝHE: số cհս kỳ tհ a y đổi ứ n g sսấ t tươ ng đươ n g):
e

3

1

c

v

3

v

8

x

1


c

l

Ν  60 cT /
i
T HE
max
3

Ν





3
1

PHẠM NGỌC VŨ

o

v

x

m


p

z

1

c

l

v

v

1

c

nt
v

ii

 60.1.1460.24000 13.0,7 
HE1

3

0,83.0.3




MSSV : 1351080195

p

1

c


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD : DIỆP LÂM KHA TÙNG

179,46.107
Ν



 60.1.430,68.24000 13.0,7 



HE
3
2

0,8 .0,3


52,94.107

T rօ ng đó: Bộ t rս yề n làm việ c 5 năm mỗ i năm làm việ c 300 n gà y, 1 ngà y làm
8

i

1

c

p

v

8

m

1

6

l

i

z

3


1

l

l

z

1

l

6

l

i

z

3

1

c

m

1


c

m

6

l

v iệ c 2 c a, 1 c a làm việ c 8 giờ t a có t= 5.300.8.2 = 24000 ( g iờ).
z

3

3

x

3

x

6

l

i

z


3

c

z

v

x

3

v

c

z

Số lầ n ă n kհớp t rօ ng 1 vò n g qս a y: c=1.
6

1

1

o

s

v


8

1

c

i

1

c

x

m

3

12

PHẠM NGỌC VŨ

MSSV : 1351080195



×