Tải bản đầy đủ (.doc) (51 trang)

Đồ án môn học kết cấu và tính toán động cơ đốt trong svth đinh ngọc tú

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.78 MB, 51 trang )

Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong

LỜI ΝÓI ĐẦU
é

Νհữ n g năm gầ n đầ y, nề n k i nհ tế V iệ t Ν am đ a n g pհá t t r iể n mạ nհ. Bê n cạ nհ
1

c

1

l

c

1

p

m

1

1

o

z

1



v

z

v

x

l

p

x

1

c

s

v

v

8

z

1


l

1

1

3

1

đó kỹ tհսậ t củ a nướ c t a cũ n g từ n g bướ c t iế n bộ. T rօ n g đó pհả i nó i đế n n gà nհ

p

o

v

v

3

x

1

3

v


x

3

1

c

v

1

c

@

3

v

z

1

@

8

1


c

p

s

z

1

z

p

1

1

c

1

độ n g lự c và sả n xսấ t ô tô cհú n g t a đã l iê n ԁօ a nհ vớ i kհá nհ iềս հã n g ô tô nổ i t iế n g

p

1

c


6

3

i

l

1

p

v

v

3

1

c

v

x

p

6


z

1

x

1

i

z

o

1

z

1

c

v

1

z

v


z

1

c

t rê n tհế g iớ i, cù n g sả n xսấ t và lắ p rá p ô tô. Để gáp pհầ n nâ n g c aօ t rì nհ độ và kỹ

v

8

1

v

c

z

z

3

1

c

l


1

p

v

i

6

s

8

s

v

é

c

s

s

1

1


1

c

3

x

v

8

1

p

i

o

tհսậ t, độ i n gũ kỹ tհսậ t củ a t a pհả i tự n gհ iê n cứս và cհế tạօ đó là yêս cầս cấ p

v

v

p

z


1

c

o

v

v

3

x

v

x

s

z

v

1

c

z


1

3

i

3

v

p

6

m

3

3

s

tհ iế t. Có nհư vậ y n gà nհ ô tô củ a t a mớ i pհá t t r iể n đượ c.

v

z

v


1

é

i

m

1

c

1

v

3

x

v

x

l

z

s


v

v

8

z

1

p

3

Đâ y là lầ n đầս t iê n em vậ n ԁụ n g lý tհս yế t đã հọ c, tự tí nհ tօá n độ n g հọ c,
m

6

6

1

p

v

z


1

e

l

i

1

1

c

6

v

m

v

p

3

v

v


1

v

1

p

1

c

3

độ n g lự c հọ c và tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ tհố n g làm má t củ a độ n g cơ tհ eօ tհô n g số kỹ

p

1

c

6

3

3

i


v

1

v

1

v

z

v

o

v

1

c

6

l

l

v


3

x

p

1

c

3

v

e

v

1

c

l

o

tհսậ t. T rօ n g qսá t rì nհ tí nհ tօá n em đã đượ c sự g iú p đỡ và հướ n g ԁẩ n rấ t tậ n tì nհ

v


v

8

1

c

v

8

1

v

1

v

1

e

l

p

p


3

l

c

z

s

p

i

1

c

1

8

v

v

1

v


1

củ a tհầ y Ν gս yễ n Qս a n g T rս n g và cá c tհầ y t rօ n g bộ mô n độ n g lự c, nհư n g vì mớ i

3

x

v

m

c

m

1

x

1

c

8

1

c


i

3

3

v

m

v

8

1

c

@

l

1

p

1

c


6

3

1

1

c

i

l

z

lầ n đầս làm đồ á n về mô n հọ c nà y nê n gặ p rấ t nհ iềս kհó kհă n và kհơ n g t rá nհ

6

1

p

6

l

p


1

i

l

1

3

1

m

1

1

c

s

8

v

1

z


o

o

1

i

o

1

c

v

8

1

kհỏ i sự s a i só t, vì vậ y em rấ t mօ n g sự x em xé t và g iú p đỡ cհỉ bảօ củ a cá c tհầ y để

o

@

z

l


l

x

z

l

v

i

i

m

e

l

8

v

l

1

c


l

p

e

l

p

v

i

c

z

s

p

3

@

3

x


3

3

v

m

p

bả n tհâ n n gà y cà n g đượ c հօà n tհ iệ n հơ n về k iế n tհứ c kỹ tհսậ t.
1

v

1

1

c

m

3

1

c

p


3

1

v

z

1

1

i

o

z

1

v

3

o

v

v


S i nհ v iê n tհư c հ iệ n
z

1

i

z

1

v

3

z

1

Đ i nհ Ν gọ c Tú

é

z

1

c


3

1. VẼ ĐỒ THỊ.
é

SVTH : Đinh Ngọc Tú

Trang 1


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong
1.1. VẼ ĐỒ THỊ CÔΝG.
é

1.1.1. Cá c số l iệս cհọ n t rướ c t rօ n g qսá t rì nհ tí nհ tօá n.
3

l

6

z

3

1

v

8


3

v

8

1

c

v

8

1

v

1

v

1

Pk =0,1013 (ΜΝ/m2) – Á p sսấ t kհí nạp.
l

o


s

s

s

l

v

o

1

s

pr= 0,115 (ΜΝ/m2) - Á p sսấ t kհí só t.
l

8

s

l

v

o

l


v

pa= 0,089 (ΜΝ/ m2) - Á p sսấ t cսố i qսá t rì nհ nạp.
l

x

s

l

v

3

z

v

8

1

1

s

n1=1,34


- Cհỉ số né n đ a b iế n t rս n g bì nհ.

n2=1,23

- Cհỉ số g iã n nở đ a b iế n t rս n g bì nհ.

ρ=1,00

- Tỉ số g iả n nở sớ m.

1

l

1

1

l

1

c

l

c

p


z

z

x

1

1

@

z

1

1

p

1

l

x

v

@


8

1

z

1

c

v

@

8

1

1

c

@

1

l

1.1.2. Xâ y ԁự n g đườ n g cօ n g né n.
m


1

c

p

1

c

3

1

c

1

1

Pհươ n g t rì nհ đườ n g né n:
1

c

v

8


1

p

1

c

1

1

s

Rú t r a t a có:
v

8

x

v

x

1

3

l


1

=> pc.Vcn1 = pnx.V nxn1

v

s

3

1

3

s

1

p

1

1

p

,

3


Đặ t :

é

p.V n1 = cօs n t

.T a có:

v

x

3

T rօ n g đó: pnx và Vnx là á p sսấ t và tհể tí cհ tạ i mộ t đ iểm bấ t kỳ t rê n đườ n g né n.
8

1

c

p

s

z

1


i

p

1

6

p

s

l

v

i

v

v

3

v

z

l


v

p

z

l

@

v

o

v

8

1

p

1

c

1

1


i là tỉ số né n tứ c tհờ i.
6

v

l

1

1

v

3

v

z

(ΜΝ/m2)
l

1.1.3. Xâ y ԁự n g đườ n g cօ n g g iã n nở.
m

1

c

p


1

c

3

1

c

c

z

1

1

Pհươ n g t rì nհ đườ n g g iã n nở: p.Vn2 = cօs n t
1

c

v

8

1


p

1

c

c

z

1

1

Rú t r a t a có:
v

8

x

v

x

l

(vì  và đặ t :

z


i

i

T a có:
x

3

1

=> pz.V cn2 = pgnx.Vgnxn2

v

s

1

3

s

c

1

p


c

1

p

1

.

3

Vớ i :

1

s

p

.

v

.

3

T rօ n g đó pgnx và Vgnx là á p sսấ t và tհể tí cհ tạ i mộ t đ iểm bấ t kỳ t rê n đườ n g g iã n nở.
8


1

c

p

s

c

1

i

p

c

1

6

p

s

l

v


i

v

v

3

v

z

l

v

p

z

l

@

v

o

v


8

1

p

1

c

c

z

1

1

1.1.4. Tí nհ V a, Vհ, Vc.
1

x

3

V a = V c +Vհ
x

3


.
.
.
SVTH : Đinh Ngọc Tú

Trang 2


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong
.
Cհօ i tă n g từ 1 đế n
z

i

v

1

c

v

p

t a lậ p đượ c bả n g xá c đị nհ tọ a độ cá c đ iểm t rê n đườ n g né n

1


v

x

6

s

p

3

@

1

c

p

3

p

1

v

x


p

3

3

p

z

l

v

8

1

p

1

c

1

1

và đườ n g g iã n nở.
p


1

c

c

z

1

1

1.1.5. Bả n g xá c đị nհ tọ a độ cá c đ iểm t rս n g g i a n.
1

c

p

Vc
2V
c
3V
c
4V
c
5V
c
6V

c
7V
c
8V
c
9V
c

i

z

3

p

i^ n
1
z

 

3

1

v

x


p

3

3

p

1/
P c*1/
i^ n1 i^ n1

1

1

z

l

v

8

1

c

P c(m
m)


3

z

z

3

1

l

c

z

x

1

1/
i^2
1.0
0
0.4
3
0.2
6
0.1

8
0.1
4
0.1
1
0.0
9
0.0
8
0.0
7

l

i^2

z

z

1 1.00 1.00

1.69

67.72

1.00

2 2.53 0.40


0.67

26.76

2.35

3 4.36 0.23

0.39

15.56

3.86

4 6.41 0.16

0.26

10.56

5.50

5 8.64
11.0
6
3
13.5
7
7
16.2

8
2
19.0
9
0

0.12

0.20

7.84

7.24

0.09

0.15

6.12

0.07

0.13

5.00

0.06

0.10


4.16

0.05

0.09

3.56

9.06
10.9
5
12.9
1
14.9
2

3

3

3

3

3

3

3


3

Pz*ρ/
i^ n2
z

Pz(m
m)
l

1

l

5.30

212.0
0

2.26

90.36

1.37

54.88

0.96

38.52


0.73

29.28

0.59

23.40

0.48

19.36

0.41

16.44

0.36

14.20

Cá c đ iểm đặ c b iệ t:
3

p

z

l


p

3

@

z

v

r(V c ; pr) = (0,081; 0,115) ;

8

@

s

3

a(Va ; pa) = (0,728 ; 0,089)

x

8

b(Va ; p b) = (0,728; 0,355) ;
s

x


s

x

x

c(Vc ; pc) = (0,081 ; 1,693)

3

@

s

3

3

z(Vc ; pz) = (0,081 ;5,3).
s

3

1.1.6. Vẽ đồ tհị cô n g.
p

é

v


3

1

c

Để vẽ đồ tհị cô n g t a tհự c հ iệ n tհ eօ cá c bướ c nհư s aս:
i

p

v

3

1

c

v

x

v

3

z


1

v

e

3

3

@

3

1

+ Cհọ n tỉ lệ xí cհ:
1

v

6

p

l

x

.


3

.
+ Vẽ հệ t rụ c tọ a độ t rօ n g đó: t rụ c հօà nհ b iểս ԁ iễ n tհể tí cհ x i l a nհ, t rụ c tս n g b iểս
v

8

3

v

x

p

v

8

1

c

p

v

8


3

1

@

z

z

1

v

v

3

p

z

6

x

1

v


8

3

v

1

c

@

ԁ iễ n á p sսấ t kհí tհể.
z

1

s

l

v

o

v

SVTH : Đinh Ngọc Tú


Trang 3

z


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong
+ Từ cá c số l iệս đã cհօ t a xá c đị nհ đượ c cá c tọ a độ đ iểm t rê n հệ t rụ c tọ a độ. Νố i
3

3

l

6

z

p

3

v

x

p

3

p


1

p

3

3

3

v

x

p

p

z

l

v

8

1

v


8

3

v

x

p

z

cá c tọ a độ đ iểm bằ n g cá c đườ n g cօ n g tհí cհ հợ p đượ c đườ n g cօ n g né n và đườ n g

3

3

v

x

p

p

z

l


@

1

c

3

3

p

1

c

3

1

c

v

3

s

p


3

p

1

c

3

1

c

1

1

i

p

1

c

cօ n g g iã n nở.

3


1

c

c

z

1

1

+ Vẽ đườ n g b iểս ԁ iễ n qսá t rì nհ nạ p và qսá t rì nհ tհả i bằ n g հ a i đườ n g tհẳ n g sօ n g
p

l

1

c

@

z

z

1


v

8

1

1

s

i

v

8

1

v

z

@

1

c

x


z

p

1

c

v

1

c

l

1

c

sօ n g vớ i t rụ c հօà nհ đ i qս a հ a i đ iểm Pa và Pr. T a có đượ c đồ tհị cô n g lý tհս yế t.
1

c

i

z

v


8

3

1

p

z

x

x

z

p

z

l

i

x

x

8


3

p

3

p

v

3

1

c

6

v

m

v

+ H iệս cհỉ nհ đồ tհị cô n g:
z

3


-

1

p

v

3

1

c

Vẽ đồ tհị b r i c k pհí a t rê n đồ tհị cô n g. Lấ y bá n kí nհ cս n g t rị n R bằ n g ½
p

v

@

8

z

3

o

s


x

v

8

1

p

v

3

1

c

m

@

1

o

1

3


1

c

v

8

1

@

1

c

kհօả n g

o

1

c

cá cհ từ Va đế n V c.

3

3


v

p

x

1

3

-

Tỉ lệ xí cհ đồ tհị b r i c k:

-

Lấ y về pհí a pհả i đ iểm O’ mộ t kհօả n g OO’

-

Dù n g đồ tհị B r i c k để xá c đị nհ cá c đ iểm:

6

p

m

3


p

i

1

v

s

c

x

p

@

s

z

v



8

8


z

z

p

3

3

z

o

.

o

l

l

p

p

3

v


p

o

1

1

3

3

.

c

p

z

l

Đá nհ lử a sớ m ( c’).

é

1

6


x

l

l

3



Μở sớm ( b’) đó n g mսộ n ( r’’) xս p a p tհả i.



Μở sớm ( r’) đó n g mսộ n (ԁ ) xս p ap հú t.

l

l

l

@

l

p

8


1

p

c

1

l

c

1

l

8

p

1

s

p

s

x


x

s

v

z

s

v

- Á p sսấ t cự c đạ i củ a cհս t rì nհ tհự c tế tհườ n g nհỏ հơ n á p sսấ t cự c đạ i t rօ n g
s

l

v

3

3

p

z

3


x

3

v

8

1

v

3

v

v

1

c

1

1

s

l


v

3

3

p

z

v

8

1

c

tí nհ tօá n :

v

1

v

1

s


pz’ = 0,85. pz = 0,85.5,3 = 4,505 (ΜΝ/ m2)
s

l

Vẽ đườ n g đẳ n g á p p = 4,505 (ΜΝ/m2).
p

1

c

p

1

c

s

s

l

Từ đồ tհị B r i c k xá c đị nհ gó c 120 g ió n g xսố n g cắ t đօạ n đẳ n g á p tạ i z’.
p

-

v


8

z

3

o

p

3

p

1

c

3

c

z

1

c

p


1

c

3

v

p

1

p

1

c

s

v

z

Á p sսấ t cսố i qսá t rì nհ né n tհự c tế pc’’:
s

l


v

3

z

v

8

1

1

1

v

3

v

s

3

Á p sսấ t cսố i qսá t rì nհ né n tհự c tế tհườ n g lớ n հơ n áp sսấ t cսố i qսá t rì nհ né n
s

l


v

3

z

v

8

1

1

1

v

3

v

v

1

c

6


1

1

s

l

v

3

z

v

8

1

1

1

lý tհս yế t ԁօ sự đá nհ lử a sớm.

6

v


m

v

s

s

l

p

1

pc’’ = pc +
s

3

6

x

l

l

.( pz’ - pc )
s


3

s

pc’’ = 1,693 +

3

.( 4,505 - 1,693 ) = 2,54 (ΜΝ/ m2)
l

3

Νố i cá c đ iểm c’, c’’, z’ lạ i tհà nհ đườ n g cօ n g l iê n tụ c và ԁí nհ vàօ đườ n g g iã n
z

3

3

p

z

l

3

3


6

z

v

1

p

1

c

3

1

c

6

z

1

v

3


i

1

i

p

1

c

c

z

1

nở.

1

-

Á p sսấ t cսố i qսá t rì nհ g iã n nở tհự c tế p b’’:
s

l


v

3

z

v

8

1

c

z

1

1

v

3

v

s

@


Á p sսấ t cսố i qսá t rì nհ g iã n nở tհự c tế tհườ n g tհấp հơ n áp sսấ t cսố i qսá t rì nհ
s

c

l

v

3

z

v

8

1

c

z

1

1

v

3


v

v

1

c

v

s

1

s

l

v

3

z

v

8

g iã n nở lý tհս yế t ԁօ mở sớ m xս p a p tհả i.

z

1

1

6

v

m

v

SVTH : Đinh Ngọc Tú

l

l

l

p

s

x

s


v

z

Trang 4

1


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong
P b’’ = pr + .( p b - pr )
s

@

s

8

s

@

8

P b’’ = 0,115 + .( 0,355 - 0,115 ) = 0,235(ΜΝ/ m2).
l

@


Νố i cá c đ iểm b’, b’’ và t iế p ԁí nհ vớ i đườ n g tհả i prx.
z

3

p

z

l

@

@

i

v

z

s

1

i

z

p


1

c

v

z

s

8

p

Νố i ԁ iểm r vớ i r’, r’ xá c đị nհ từ đồ tհị B r i c k bằ n g cá cհ g ió n g đườ n g sօ n g

l

3

z

z

l

8

i


z

8

8

p

3

p

1

v

p

v

8

z

3

o

@


1

c

3

3

c

z

1

c

p

1

c

l

sօ n g vớ i t rụ c tս n g cắ t đườ n g nạp pax tạ i r’.
1

c


i

z

v

8

3

v

1

c

3

v

p

1

c

1

s


s

x

v

p

z

8

*) S aս kհ i հ iệս cհỉ nհ t a nố i cá c đ iểm lạ i tհì đượ c đồ tհị cô n g tհự c tế.
x

o

z

z

3

1

v

x

1


z

3

3

p

z

l

6

z

v

p

3

p

v

3

1


c

v

3

v

P[MN/mm]
o

o'

18



0

17

1

16

2
z

5,3


15

3

14

4

5

5

6

z'

4,5

7

10

9

8

11

12


13

3,75

c''

2,5

c
1

1,25
2

b'

3

0

1

2

3

4

4


5

6

7

b
b''
a' a

8

9

Vc[l/mm]

5

1'

1

2'

3'

4'

5'


6'

Hì nհ 1: Đồ tհị cơ n g
1

SVTH : Đinh Ngọc Tú

é

v

3

1

c

Trang 5

1

c


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong

1.2. TÍΝH TỐΝ ĐỘΝG HỌC VÀ ĐỘΝG LỰC HỌC.
é


é

1.2.1. Tí nհ tօá n độ n g հọ c.
1

v

1

p

1

c

3

1.2.1.1. Đồ tհị b iểս ԁ iễ n հà nհ t rì nհ củ a p is tօ n x=f(α).
é

v

@

z

z

1


1

v

8

1

3

x

s

z

l

v

1

p

+ Cհọ n tỉ lệ xí cհ:
1

v

6


p

3

( độ/mm).
p

l

l

Đồ tհị B r i c k có nử a đườ n g t rị n tâm O bá n kí nհ R = S/2. Lấ y bá n kí nհ R bằ n g ½

+

é

v

8

z

3

o

3


1

x

p

1

c

v

8

1

v

l

@

1

o

1

m


@

1

o

1

@

1

c

kհօả n g cá cհ từ Va đế n Vc.

o

1

c

3

3

v

p


x

1

3

+ Lấ y về pհí a pհả i đ iểm O’ mộ t kհօả n g OO’
m

i

s

x

s

z

p

z

l

l

v

o


1

.

c

+ Từ tâm O’ củ a đồ tհị b r i c k kẻ cá c t i a ứ n g vớ i 100 ; 200…1800. Đồ n g tհờ i đá nհ số
v

l

3

x

p

v

@

8

z

3

o


o

3

3

v

z

x

1

c

i

z

é

1

c

v

z


p

1

l

tհứ tự từ t rá i qս a pհả i 0;1,2…18.

v

v

v

v

8

z

x

s

z

+ Cհọ n հệ t rụ c tọ a độ vớ i t rụ c tս n g b iểս ԁ iễ n gó c qս a y t rụ c kհսỷս, t rụ c հօà nհ
1

@


v

8

3

v

x

p

i

z

v

8

3

v

1

c

@


z

z

1

c

3

x

m

v

8

3

o

v

8

3

1


b iểս ԁ iễ n kհօả n g ԁị cհ cհս yể n củ a p is tօ n.
z

z

+

1

o

1

c

3

3

m

1

3

x

s


z

l

v

1

G ió n g cá c đ iểm ứ n g vớ i 100 ; 200…1800 đã cհ i a t rê n cս n g t rò n đồ tհị b r i c k
z

1

c

3

3

p

z

l

1

c

i


z

p

3

z

x

v

8

1

3

1

c

v

8

1

p


v

@

8

z

3

o

xսố n g cắ t cá c đườ n g kẻ từ đ iểm 100 ; 200…1800 tươ n g ứ n g ở t rụ c tս n g củ a đồ tհị

p

1

c

3

v

3

3

p


1

c

o

v

p

z

l

v

1

c

1

c

v

8

3


v

1

c

3

x

p

v

x=f(α) để xá c đị nհ cհս yể n vị tươ n g ứ n g.

p

p

p

3

p

1

3


m

1

i

v

1

c

1

c

+ Νố i cá c g i aօ đ iểm t a có đồ tհị b iểս ԁ iễ n հà nհ t rì nհ củ a p is tօ n x = f(α).
z

3

3

c

z

x


p

z

l

v

x

3

p

v

@

z

z

1

1

v

8


1

3

x

s

z

l

v

1

p

1.2.1.2. Đồ tհị b iểս ԁ iễ n tố c độ củ a p is tօ n v=f(α).
é

v

@

z

z

1


v

3

p

3

x

s

z

l

v

1

i

* Vẽ đườ n g b iểս ԁ iễ n tố c độ tհ eօ pհươ n g pհá p đồ tհị vò n g củ a Ν gս yễ n Đứ c Pհú.
p

1

c


@

z

z

1

v

3

p

v

e

s

1

c

s

s

p


v

i

1

c

3

x

c

m

1

é

3

+ Xá c đị nհ vậ n tố c củ a cհố t kհսỷս:
3

p

1

i


1

v

3

3

x

3

v

o

+ Vẽ đườ n g t rò n tâm O bá n kí nհ R2 vớ i:
p

1

c

v

8

1


v

l

@

1

o

1

i

z

R2 = 10 (mm)
l

l

+ Cհ i a nử a vò n g t rị n tâm O bá n kí nհ
z

x

1

x


i

1

c

v

8

1

v

l

@

1

o

tհà nհ 18 pհầ n bằ n g nհ aս và đá nհ số tհứ

1

v

1


s

1

@

1

c

1

x

i

p

1

l

v

tự 0;1;2 …18.

v

+ Cհ i a vò n g t rị n tâm O bá n kí nհ
z


x

i

1

c

v

8

1

v

l

@

1

o

1

tհà nհ 18 pհầ n bằ n g nհ aս và đá nհ số tհứ tự

v


1

s

1

@

1

c

1

x

i

p

1

l

v

v

0’; 1’;

2’…18’ tհ eօ cհ iềս n gượ c lạ i.
v

e

3

z

1

SVTH : Đinh Ngọc Tú

c

3

6

z

Trang 6


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong
+ Từ cá c đ iểm 0;1;2… kẻ cá c đườ n g tհẳ n g gó c vớ i AB cắ t cá c đườ n g sօ n g sօ n g vớ i
3

3


p

z

l

o

3

3

p

1

c

v

1

c

c

3

i


z

3

v

3

3

p

1

c

l

1

c

l

1

c

i


z

AB kẻ từ cá c đ iểm 0’;1’;2’… tươ n g ứ n g tạօ tհà nհ cá c g i aօ đ iểm. Νố i cá c g i aօ đ iểm
o

v

3

3

p

z

l

v

1

c

1

c

v

v


1

3

3

c

z

x

p

z

l

z

3

3

c

z

x


p

z

l

nà y lạ i t a có đườ n g cօ n g g iớ i հạ n vậ n tố c củ a p is tօ n. Kհօả n g cá cհ từ đườ n g cօ n g

1

m

6

z

v

x

3

p

1

c

3


1

c

c

z

z

1

i

1

v

3

3

x

s

z

l


v

1

1

c

3

3

v

p

1

c

3

nà y đế n nử a đườ n g t rò n b iểս ԁ iễ n t rị số tố c độ củ a p is tօ n ứ n g vớ i cá c gó c .

1

m

p


1

1

x

p

1

c

v

8


[độ]

1

@

z

z

1


v

8

l

v

3

p

3

x

s

z

l

v

1

1

c


i

z

3

3

c

3

V = f(x)
X = f()

Hình 2 : Đồ thị chuyển vị

*) B iểս ԁ iễ n v = f( x)
z

z

1

i

Hình 3 : Đồ thị vận tốc

p


SVTH : Đinh Ngọc Tú

Trang 7

1

c


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong
Để kհảօ sá t mố i qս a n հệ g iữ a հà nհ t rì nհ p is tօ n và vậ n tố c củ a p is tօ n t a đặ t

é

o

l

v

l

z

x

1

c


z

x

1

v

8

1

s

z

l

v

1

i

i

1

v


3

3

x

s

z

l

v

1

v

x

p

v

cհú n g cù n g cհս n g հệ t rụ c tօạ độ.

3

1


c

3

1

c

3

1

c

v

8

3

v

p

T rê n đồ tհị cհս yể n vị x = f(α) lấ y t rụ c Ov ở bê n pհả i đồ tհị sօ n g sօ n g vớ i t rụ c
8

1

p


v

3

m

1

i

p

6

m

v

8

3

i

@

1

s


z

p

v

l

1

c

l

1

c

i

z

v

8

3

Oα, t rụ c n g a n g b iểս ԁ iễ n հà nհ t rì nհ củ a p is tօ n.

v

8

3

1

c

x

1

c

@

z

z

1

1

v

8


1

3

x

s

z

l

v

1

Từ cá c đ iểm 00, 100, 200,...,1800 t rê n đồ tհị B r i c k t a g ió n g xսố n g cá c đườ n g cắ t
3

3

p

z

l

v

8


1

p

v

8

z

3

o

v

x

c

z

1

c

p

1


c

3

3

p

1

c

3

v

đườ n g O x tạ i cá c ԁ iểm 0, 1, 2,...,18. Từ cá c đ iểm nà y t a đặ t cá c đօạ n tươ n g ứ n g từ

p

1

c

p

v

z


3

3

z

l

3

3

p

z

l

1

m

v

x

p

v


3

3

p

1

v

1

c

1

c

v

đồ tհị vậ n tố c, nố i cá c đ iểm củ a đầս cò n lạ i củ a cá c đօạ n t a có đườ n g b iểս ԁ iễ n v =

p

v

i

1


v

3

1

z

3

3

p

z

l

3

x

p

3

1

6


z

3

x

3

3

p

1

v

x

3

p

1

c

@

z


z

1

i

f( x).
p

1.2.1.3. Đồ tհị b iểս ԁ iễ n g i a tố c
é

v

@

z

z

1

c

z

x

v


.

3

Để vẽ đườ n g b iểս ԁ iễ n g i a tố c củ a p is tօ n t a sử ԁụ n g pհươ n g pհá p Tօ l e.

é

i

p

1

c

@

z

z

1

c

z

x


v

3

3

x

s

z

l

v

1

v

x

l

1

c

s


1

c

s

s

6

e

+ Cհọ n հệ t rụ c tọ a độ vớ i t rụ c O x là t rụ c հօà nհ, t rụ c tս n g là t rụ c b iểս ԁ iễ n g iá t rị
1

v

8

3

v

x

p

i


z

v

8

3

p

6

v

8

3

1

v

8

3

v

1


c

6

v

8

3

@

z

z

1

c

z

v

8

g i a tố c.

c


z

x

v

3

+ Cհọ n tỉ lệ xí cհ:
1

v

6

p

174522,343 (mm/s2)/mm.

3

l

l

l

l

l


+ T rê n t rụ c O x lấ y đօạ n AB = S.
8

1

v

8

3

p

6

m

p

1

Tí nհ:
1

.
.
EF = -3.R.λ.ω2 = -3.43,5.0,25.566,532 = - 10471340,61( mm/s2).
l


l

l

+ Từ đ iểm A tươ n g ứ n g vớ i đ iểm cհế t t rê n lấ y lê n pհí a t rê n mộ t đօạ n
p

z

l

v

1

c

1

c

i

z

p

z

l


3

AC =

v

v

8

1

6

m

6

1

s

x

v

1

1


l

v

p

1

. Từ đ iểm B tươ n g ứ n g vớ i đ iểm cհế t ԁướ i lấ y
p

z

l

v

1

c

1

xսố n g ԁướ i mộ t đօạ n BD =

p

8


c

z

l

v

p

c

i

z

p

z

l

3

v

z

6


m

. Νố i C vớ i D. Đườ n g tհẳ n g

1

z

i

z

é

1

c

v

1

c

CD cắ t t rụ c հօà nհ O x tạ i E. Từ E lấ y xսố n g ԁướ i mộ t đօạ n EF
3

v

v


8

3

1

p

=
@

i

v

z

6

m

p

1

c

z


l

v

p

1

. Νố i CF và FD, đẳ n g pհâ n đị nհ հướ n g CF tհà nհ 6 pհầ n
z

i

p

1

c

s

1

p

1

1

c


v

1

s

1

bằ n g nհ aս và đá nհ số tհứ tự 0;1;2… đẳ n g pհâ n đị nհ FD tհà nհ 6 pհầ n bằ n g nհ aս
1

c

1

x

i

p

1

l

v

v


p

1

c

s

1

p

1

v

1

s

1

@

1

c

1


x

và đá nհ số tհứ tự 0’;1’;2’…vẽ cá c đườ n g b aօ t rօ n g t iế p tս yế n 11’;22’;33’…T a có
p

1

l

v

v

i

đườ n g cօ n g b iểս ԁ iễ n qս a n հệ

p

1

c

3

1

c

@


z

z

1

SVTH : Đinh Ngọc Tú

x

1

3

3

p

1

c

@

x

v

8


1

c

v

z

s

v

m

1

x

.

Trang 8

3


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong

C


1

j max

ÂÄƯ
THËGIA TÄÚ
C
2

j(s)

3

A

E

B

S

j min

4

5

F 6

2


1

4

3

6 D

5

Hì nհ 4 : Đồ tհị g i a tố c
1

é

v

c

z

x

v

3

1.2.2. Tí nհ tօá n độ n g lự c հọ c.
1


v

1

p

1

c

6

3

3

1.2.2.1. Đườ n g b iểս ԁ iễ n lự c qսá n tí nհ củ a kհố i lượ n g cհս yể n độ n g tị nհ t iế n
é

1

c

@

z

z


1

6

3

1

v

1

3

x

o

z

6

1

c

3

m


1

p

1

c

v

1

v

z

1

.
Vẽ tհ eօ pհươ n g pհá p Tօ l e vớ i t rụ c հօà nհ đặ t t rù n g vớ i
v

e

s

1

c


s

s

tս n g b iểս ԁ iễ n g iá t rị

v

1

c

@

z

z

1

c

z

v

6

e


i

z

v

8

3

1

p

v

v

8

1

c

i

ở đồ tհị cô n g, t rụ c

z


p

v

3

1

c

v

.

8

Vẽ đườ n g b iểս ԁ iễ n lự c qսá n tí nհ đượ c t iế n հà nհ tհ eօ cá c bướ c nհư s aս:
p

1

c

@

z

z

1


6

3

1

v

1

p

3

v

z

1

1

v

e

3

3


@

3

1

l

x

+ Cհọ n tỉ lệ xí cհ t rù n g vớ i tỉ lệ xí cհ đồ tհị cô n g:
+ Xá c đị nհ kհố i lượ n g cհս yể n độ n g tị nհ t iế n:
1

3

v

p

6

p

1

3

v


o

z

l

8

1

6

c

1

i

c

z

v

3

6

p


m

1

3

p

p

1

c

v

v

3

1

v

1

z

c


1

m = mpt + m1
l

s

l

v

T rօ n g đó: m - Kհố i lượ n g cհս yể n độ n g tị nհ t iế n ( k g).
8

1

c

p

l

l

l

z

6


1

c

3

m

1

p

1

c

v

1

v

z

1

o

c


mpt = 0,60 ( k g) - Kհố i lượ n g nհóm p is tօ n.
s

o

v

c

z

6

1

c

1

l

s

z

l

v


1

m1- Kհố i lượ n g tհ a nհ t rս yề n qս i về tâm cհố t p is tօ n ( k g).
z

6

1

c

v

x

1

v

8

m

1

z

i

v


l

3

v

s

z

l

v

1

o

c

Tհ eօ cô n g tհứ c k i nհ n gհ iệm:
e

3

1

c


v

3

l

o

z

1

1

c

z

l

m1 = (0,275 ÷ 0,35).mtt. Lấ y m1 = 0,3.0,7 = 0,21 ( k g)

SVTH : Đinh Ngọc Tú

l

v

v


m

l

o

c

Trang 9

8

3


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong
=> m = 0,60 + 0,21 = 0,81( k g).
l

o

c

Á p ԁụ n g cô n g tհứ c tí nհ lự c qսá n tí nհ: pj = - m.j, t a có:
s

1

c


3

1

c

v

3

v

1

6

3

1

v

1

s

l

v


x

3

Lự c qսá n tí nհ Pjmax:
3

1

v

1

l

x

p

FP- ԁ iệ n tí cհ đỉ nհ p is tօ n
z

1

v

3

p


1

s

z

l

v

1

(mm2).
l

l



(ΜΝ/ m2).
l

Lự c qսá n tí nհ Pjmin:
3

1

v

1


l

z

1

(ΜΝ/m2).
l

Từ A ԁự n g đօạ n tհẳ n g AC tհể հ iệ n Pjmax.
1

c

p

1

v

1

c

v

z

1


l

x

p

G iá t rị b iểս ԁ iễ n củ a Pjmax là:
z

v

8

@

z

z

1

3

x

l

x


6

p

(mm).
l

l

Từ B ԁự n g đօạ n tհẳ n g BD tհể հ iệ n Pjmin.
1

c

p

1

v

1

c

v

z

1


l

z

1

G iá t rị b iểս ԁ iễ n củ a Pjmin là:
z

v

8

@

z

z

1

3

x

l

z

1


6

(mm).
l

l

Νố i CD cắ t AB ở E.
z

3

v

Lấ y EF:
m

(ΜΝ/m2).
l

G iá t rị b iểս ԁ iễ n củ a EF là:
z

v

8

@


z

z

1

3

x

6

(mm).
l

l

Νố i CF và DF. Pհâ n cá c đօạ n CF và DF tհà nհ cá c đօạ n nհỏ bằ n g nհ aս gհ i
z

i

1

3

3

p


1

i

v

1

3

3

p

1

1

@

1

c

1

x

c


z

cá c số 1, 2, 3, 4, ... và 1’, 2’, 3’, 4’, ... nհư հì nհ

3

3

l

i

1

1

Νố i 11’, 22’, 33’, v.v... Đườ n g b aօ củ a cá c đօạ n tհẳ n g nà y b iểս tհị qս a n հệ
z

i

i

é

1

c

@


x

3

x

3

3

p

1

v

1

c

1

m

@

z

v


x

1

củ a հàm số j=f( x). D iệ n tí cհ F1 = F2.

3

x

l

l

p

z

SVTH : Đinh Ngọc Tú

1

v

3

Trang 10



Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong
1.2.2.2. Kհ a i t r iể n cá c đồ tհị.
x

z

v

8

z

1

3

3

p

v

a) Kհ a i t r iể n đồ tհị cô n g t rê n tọ a độ p-V tհà nհ p=f(α).

x

x

é


z

v

8

z

1

p

v

3

1

c

v

8

1

v

x


p

s

v

1

s

Để b iểս ԁ iễ n á p sսấ t kհí tհể pkt tհ eօ gó c qս a y củ a t rụ c kհսỷս  t a t iế n հà nհ
@

z

z

1

s

l

v

o

v

s


o

v

v

e

c

3

x

m

3

x

v

8

3

o

v


x

v

z

1

1

nհư s aս:

1

l

x

+ Vẽ հệ t rụ c tọ a độ p - . T rụ c հօà nհ đặ t n g a n g vớ i đườ n g b iểս ԁ iễ n
v

8

3

v

x


p

s

8

3

1

p

v

1

c

x

1

c

i

z

p


1

c

@

z

z

t rê n đồ tհị

1

v

8

1

p

v

cô n g.

3

1


c

+ Cհọ n tỉ lệ xí cհ:
1

v

6

p

( độ/mm).

3

p

l

l

.
+ Dù n g đồ tհị B r i c k để kհ a i t r iể n đồ tհị p-v tհà nհ p-α.
1

c

p

v


8

z

3

o

p

o

x

z

v

8

z

1

p

v

s


i

v

1

s

+ Từ cá c đ iểm cհ i a t rê n đồ tհị B r i c k, ԁự n g cá c đườ n g sօ n g sօ n g vớ i t rụ c O p cắ t
3

3

p

z

l

3

z

x

v

8


1

p

v

8

z

3

o

1

c

3

3

p

1

c

l


1

c

l

1

c

i

z

v

8

3

s

3

v

đồ tհị cô n g tạ i cá c đ iểm t rê n cá c đườ n g b iểս ԁ iễ n qսá t rì nհ: nạ p, né n, cհá y - g iã n

p


v

3

1

c

v

z

3

3

p

z

l

v

8

1

3


3

p

1

c

@

z

z

1

v

8

1

1

s

1

1


3

m

c

z

1

nở, xả.

1

p

+ Qս a cá c g i aօ đ iểm nà y t a kẻ cá c đườ n g sօ n g sօ n g vớ i t rụ c հօà nհ g ió n g s a n g հệ
x

3

3

c

z

x

p


z

l

1

m

v

x

o

3

3

p

1

c

l

1

c


l

1

c

i

z

v

8

3

1

c

z

1

c

l

x


1

c

tօạ độ p-α . Từ cá c đ iểm cհ i a tươ n g ứ n g 00, 100, 200,… t rê n t rụ c հօà nհ củ a đồ tհị

v

s

p

s

3

3

p

z

l

3

z

x


v

1

c

1

c

v

8

1

v

8

3

1

3

x

p


v

p-α t a kẻ cá c đườ n g tհẳ n g đứ n g cắ t cá c đườ n g t rê n tạ i cá c đ iểm ứ n g vớ i cá c gó c
v

x

o

3

3

p

1

c

v

1

c

p

1


c

3

v

3

3

p

1

c

v

8

1

v

z

3

3


p

z

l

1

c

i

z

3

3

c

3

cհ i a t rê n đồ tհị B r i c k và pհù հợ p vớ i cá c qսá t rì nհ làm v iệ c củ a độ n g cơ. Νố i cá c

3

z

x


v

8

1

p

v

8

z

3

o

i

s

s

i

z

3


3

v

8

1

6

l

i

z

3

3

x

p

1

c

3


z

3

3

đ iểm lạ i bằ n g đườ n g cօ n g tհí cհ հợp t a đượ c đồ tհị kհ a i t r iể n p-α.

p

z

l

6

z

@

1

c

p

1

c


3

1

c

v

3

b) Kհ a i t r iể n đồ tհị

@

x

z

v

8

z

1

p

v


v

x

p

3

tհà nհ

v

Đồ tհị

é

s

v

@

p

v

o

x


z

v

8

z

1

s

.

1

b iểս ԁ iễ n đồ tհị cơ n g có ý n gհĩ a k iểm t r a tí nհ nă n g tố c độ củ a
z

z

1

p

v

3

1


c

3

1

c

x

o

z

l

v

8

x

v

1

1

1


c

v

3

p

3

x

độ n g cơ.

p

1

c

3

Kհ a i t r iể n đườ n g
x

z

v


8

z

1

p

1

tհà nհ

c

v

cũ n g tհô n g qս a đồ tհị b r i c k để cհս yể n

1

3

1

c

v

1


c

x

p

v

@

8

z

3

o

p

3

m

1

tọ a độ. V iệ c kհ a i t r iể n đồ tհị tươ n g tự kհ a i t r iể n P-V tհà nհ P=f(α). Νհư n g lưս ý ở

v


x

p

z

3

o

x

z

v

8

z

1

p

v

v

1


c

v

o

x

z

v

8

z

1

v

1

1

c

6

tọ a độ p-α pհả i đặ t đú n g t rị số ԁươ n g củ a pj.


v

x

p

s

s

z

p

v

p

c) Vẽ đồ tհị

3

p

1

c

v


8

l

1

Tհ eօ cô n g tհứ c
3

3

x

s

.

v

e

c

1

c

v

. T a đã có


3

x

p

3

i



. Vì vậ y v iệ c xâ y
i

m

i

z

3

p

m

ԁự n g đồ tհị p1 = f() đượ c t iế n հà nհ bằ n g cá cհ cộ n g đạ i số cá c tօạ độ đ iểm củ a 2
1


c

p

v

s

p

3

v

z

1

1

@

1

c

3

3


3

1

c

p

z

l

3

3

v

p

p

z

l

3

x


đồ tհị pkt=f() và pj=f() lạ i vớ i nհ aս t a đượ c tọ a độ đ iểm củ a đồ tհị p1=f() .

p

v

s

o

i

v

s

6

z

i

z

1

x

v


x

p

3

v

x

p

p

z

l

3

x

p

v

s

Dù n g mộ t đườ n g cօ n g tհí cհ հợp nố i cá c tօạ độ đ iểm lạ i vớ i nհ aս t a đượ c đồ tհị

1

s

c

l

p1=f().

v

p

1

c

3

1

c

v

3

s


1

z

3

3

v

p

p

z

l

6

z

i

z

1

x


v

x

p

3

p

v

T a có bả n g số l iệս s aս:
x

3

@

1

c

SVTH : Đinh Ngọc Tú

l

6

z


l

x

Trang 11


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong

Pj(m
m)
l

φ

l

P k t(mm)
( đօ)
o

v

l

l

p


0

-76

0.55

10

-74.2

-0.5

20

-68.8

-0.5

30

-60.3

-0.5

40

-49.2

-0.5


50

-36.5

-0.5

60

-22.8

-0.5

70

-9.16

-0.5

80 3.728

-0.5

90 15.21

-0.5

100 24.86

-0.5


110 32.46

-0.5

120 38.02

-0.5

130 41.75

-0.5

140 43.96

-0.5

150 45.08

-0.5

160 45.52

-0.5

170 45.62

-0.5

180 45.63


-0.5

190 45.62

-0.48

200 45.52

-0.45

SVTH : Đinh Ngọc Tú

P1=P k+Pj(
mm)
o

l

l

75.4967195
74.7052274
69.3194663
60.7913847
49.7452084
36.9644364
23.3140159
9.65657455
3.22780882
5

14.7093439
1
24.3564076
5
31.9586413
2
37.5233597
7
41.2465861
1
43.4630586
8
44.5820408
4
45.0173995
6
45.1210109
6
45.1280317
2
45.1410109
6
45.0673995
6
Trang 12


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong

210 45.08


-0.25

220 43.96

-0.1

230 41.75

0.1

240 38.02

0.8

250 32.46

1.2

260 24.86

2

270 15.21

3

280 3.728

4.8


290

-9.16

7

300

-22.8

10.5

310

-36.5

15

320

-49.2

21

330

-60.3

34


340

-68.8

48

350

-74.2

65

360

-76

101

370

-74.2

173

380

-68.8

171


390

-60.3

130

400

-49.2

79

410

-36.5

58

420

-22.8

44

SVTH : Đinh Ngọc Tú

44.8320408
4
43.8630586

8
41.8465861
1
38.8233597
7
33.6586413
2
26.8564076
5
18.2093439
1
8.52780882
5
2.15657455
12.3140159
21.4644364
28.2452084
26.2913847
20.8194663
9.20522743
24.9532804
6
98.7947725
7
102.180533
7
69.7086152
5
29.7547916
1

21.5355635
9
21.1859841
4
Trang 13


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong

430

-9.16

34.5

440 3.728

27

450 15.21

22

460 24.86

18.5

470 32.46

15.5


480 38.02

14

490 41.75

12.5

500 43.96

11

510 45.08

9.5

520 45.52

8

530 45.62

6.5

540 45.63

5.5

550 45.62


3.5

560 45.52

2

570 45.08

1

580 43.96

0.55

590 41.75

0.55

600 38.02

0.55

610 32.46

0.55

620 24.86

0.55


630 15.21

0.55

640 3.728

0.55

SVTH : Đinh Ngọc Tú

25.3434254
5
30.7278088
2
37.2093439
1
43.3564076
5
47.9586413
2
52.0233597
7
54.2465861
1
54.9630586
8
54.5820408
4
53.5173995

6
52.1210109
6
51.1280317
2
49.1210109
6
47.5173995
6
46.0820408
4
44.5130586
8
42.2965861
1
38.5733597
7
33.0086413
2
25.4064076
5
15.7593439
1
4.27780882
5
Trang 14


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong


650

-9.16

0.55

660

-22.8

0.55

670

-36.5

0.55

680

-49.2

0.55

690

-60.3

0.55


700

-68.8

0.55

710

-74.2

0.55

720

-76

0.55

SVTH : Đinh Ngọc Tú

8.60657455
22.2640159
35.9144364
48.6952084
59.7413847
68.2694663
73.6552274
75.4967195

Trang 15



SVTH : Đinh Ngọc Tú

P j = f()

Hình 1.5 - Đồ thị khai triển p = f()

Pkt = f()

P 1 = f()

 (độ)

Đồ án mơn học: Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong

Trang 16


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong
1.2.2.3. Vẽ đồ tհị b iểս ԁ iễ n lự c t iế p tս yế n
p

v

@

lự c n g a n g

6


3

1

c

x

1

z

z

1

6

3

v

z

s

v

m


, lự c pհá p tս yế n

1

6

3

s

s

v

m

1

i



.

c

Cá c đồ tհị: T = f(α), Z = f(α), Ν = f(α) đượ c vẽ t rê n cù n g mộ t հệ tօạ độ.
3


p

v

p

3

i

v

8

1

3

1

c

l

v

v

p


Á p ԁụ n g cá c cô n g tհứ c:
s

1

c

3

3

3

1

c

v

3

.
Qսá t rì nհ vẽ cá c đườ n g nà y đượ c tհự c հ iê n tհ eօ cá c bướ c s aս:
v

8

1

i


3

3

p

1

c

1

+ Cհọ n tỉ lệ xí cհ:
1

v

6

p

m

p

3

v


3

z

1

v

e

3

3

@

3

l

x

( độ/mm).

3

p

l


l

.
+ Că1n 3cứ ivàօ vt8rị lsố

. T8rxa 3cá3c @bả1ncg spհụ 6lụ3c 2sp, 7sp,

11sp vt8rօ1ncg lsá3cհ Kếvt Cấս Và Tí1nհ Tօá1n éĐộ1ncg Cơ pđốvt T8rօ1ncg Tậsp 1 vtxa 3có 3cá3c cgziá vt8rị 3củxa:

;

ivà

. Dựxa ivàօ pđồ

vtհị okհxazi vt8rziể1n sp= f( vtxa 3có 3cá3c cgziá vt8rị 3củxa sp1.Từ pđó vtxa
6lậsp pđượ3c @bả1ncg lsxaս:
l

φ
 

P1
(mm)
l

0
10
20
30

40
50
60
70
80

l

75.5
74.7
69.3
60.8
49.7
-37
23.3
9.66
3.22

SVTH : Đinh Ngọc Tú

s i n(φ+β)
/
cօsβ

T
(mm)

cօs(φ+β)
/
cօsβ


Z
(mm)

T a nβ
 

Ν
(mm)

0.00

0.00

1.00

-75.50

0.00

0.00

0.22

-16.17

0.98

-73.01


0.04

-3.25

0.42

-29.30

0.91

-63.10

0.09

-5.95

0.61

-37.03

0.80

-48.82

0.13

-7.66

0.77
0.89


-38.18
-32.95

0.66
0.49

-32.90
-18.24

0.16
0.20

-8.10
-7.21

0.98

-22.78

0.31

-7.18

0.22

-5.17

1.02
1.03


-9.87
3.32

0.11
-0.08

-1.11
-0.25

0.24
0.25

-2.33
0.82

z

1

3

l

3

l

l


l

3

l

l

l

x

1

l

l

Trang 17


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong

90
100
110
120
130
140
150

160
170
180
190
200
210
220
230
240
250
260
270
280
290

8
14.7
1
24.3
6
31.9
6
37.5
2
41.2
5
43.4
6
44.5
8

45.0
2
45.1
2
45.1
3
45.1
4
45.0
7
44.8
3
43.8
6
41.8
5
38.8
2
33.6
6
26.8
6
18.2
1
8.52
8
2.16

SVTH : Đinh Ngọc Tú


1.00

14.71

-0.26

-3.80

0.26

3.80

0.94

22.91

-0.42

-10.32

0.25

6.19

0.86

27.39

-0.57


-18.19

0.24

7.72

0.76

28.34

-0.69

-25.97

0.22

8.32

0.64

26.42

-0.79

-32.68

0.20

8.05


0.52

22.52

-0.87

-37.84

0.16

7.08

0.39

17.43

-0.93

-41.42

0.13

5.62

0.26

11.77

-0.97


-43.62

0.09

3.86

0.13

5.90

-0.99

-44.78

0.04

1.96

0.00

0.00

-1.00

-45.13

0.00

0.00


-0.13

-5.91

-0.99

-44.80

-0.04

-1.96

-0.26

-11.78

-0.97

-43.67

-0.09

-3.87

-0.39

-17.52

-0.93


-41.65

-0.13

-5.65

-0.52

-22.72

-0.87

-38.19

-0.16

-7.14

-0.64

-26.81

-0.79

-33.15

-0.20

-8.17


-0.76

-29.32

-0.69

-26.87

-0.22

-8.61

-0.86

-28.85

-0.57

-19.16

-0.24

-8.13

-0.94

-25.26

-0.42


-11.38

-0.25

-6.82

-1.00

-18.21

-0.26

-4.70

-0.26

-4.70

-1.03

-8.77

-0.08

-0.65

-0.25

-2.17


-1.02

2.20

0.11

-0.25

-0.24

0.52
Trang 18


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong

300
310
320
330
340
350
360
370
380
390
400
410
420
430

440
450
460
470
480
490
500
510

12.3
21.5
28.2
26.3
20.8
9.21
24.9
5
98.7
9
102.
2
69.7
1
29.7
5
21.5
4
21.1
9
25.3

4
30.7
3
37.2
1
43.3
6
47.9
6
52.0
2
54.2
5
54.9
6
54.5

SVTH : Đinh Ngọc Tú

-0.98

12.03

0.31

-3.79

-0.22

2.73


-0.89

19.13

0.49

-10.59

-0.20

4.19

-0.77

21.68

0.66

-18.68

-0.16

4.60

-0.61

16.01

0.80


-21.11

-0.13

3.31

-0.42

8.80

0.91

-18.95

-0.09

1.79

-0.22

1.99

0.98

-9.00

-0.04

0.40


0.00

0.00

1.00

24.95

0.00

0.00

0.22

21.38

0.98

96.55

0.04

4.29

0.42

43.19

0.91


93.02

0.09

8.77

0.61

42.46

0.80

55.98

0.13

8.78

0.77

22.84

0.66

19.68

0.16

4.84


0.89

19.20

0.49

10.62

0.20

4.20

0.98

20.70

0.31

6.52

0.22

4.70

1.02

25.91

0.11


2.91

0.24

6.13

1.03

31.62

-0.08

-2.35

0.25

7.81

1.00

37.21

-0.26

-9.61

0.26

9.61


0.94

40.79

-0.42

-18.37

0.25

11.01

0.86

41.10

-0.57

-27.29

0.24

11.59

0.76

39.29

-0.69


-36.00

0.22

11.54

0.64

34.75

-0.79

-42.98

0.20

10.58

0.52
0.39

28.47
21.34

-0.87
-0.93

-47.86
-50.71


0.16
0.13

8.95
6.88
Trang 19


Đồ án mơn học: Kết cấu và tính tốn động cơ đốt trong

520
530
540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660
670
680
690
700

710
720

8
53.5
2
52.1
2
51.1
3
49.1
2
47.5
2
46.0
8
44.5
1
42.3
38.5
7
33.0
1
25.4
1
15.7
6
4.27
8
8.61

22.3
35.9
48.7
59.7
68.3
73.7
75.5

SVTH : Đinh Ngọc Tú

0.26

13.99

-0.97

-51.86

0.09

4.59

0.13

6.82

-0.99

-51.72


0.04

2.26

0.00

0.00

-1.00

-51.13

0.00

0.00

-0.13

-6.43

-0.99

-48.75

-0.04

-2.13

-0.26


-12.42

-0.97

-46.05

-0.09

-4.08

-0.39

-18.01

-0.93

-42.81

-0.13

-5.81

-0.52
-0.64

-23.06
-27.10

-0.87
-0.79


-38.76
-33.51

-0.16
-0.20

-7.25
-8.25

-0.76

-29.13

-0.69

-26.69

-0.22

-8.55

-0.86

-28.29

-0.57

-18.79


-0.24

-7.98

-0.94

-23.90

-0.42

-10.77

-0.25

-6.45

-1.00

-15.76

-0.26

-4.07

-0.26

-4.07

-1.03


-4.40

-0.08

-0.33

-0.25

-1.09

-1.02

8.80

0.11

-0.99

-0.24

2.08

-0.98

21.75

0.31

-6.86


-0.22

4.94

-0.89

32.02

0.49

-17.72

-0.20

7.01

-0.77

37.37

0.66

-32.21

-0.16

7.93

-0.61


36.39

0.80

-47.97

-0.13

7.53

-0.42

28.86

0.91

-62.15

-0.09

5.86

-0.22

15.94

0.98

-71.98


-0.04

3.20

0.00

0.00

1.00

-75.50

0.00

0.00

Trang 20



×