Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Lê Văn Dương Mã Sv 2200953.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.68 KB, 3 trang )

Câu hỏi kiểm tra
Lê Văn dương
Mã sv : 2200953
Câu 1
Khái niệm tội phạm:
Tội phạm là hành vi vi phạm luật pháp của một quốc gia hoặc khu vực cụ
thể. Đây là những hành vi mà hệ thống pháp luật xem là khơng chấp nhận và
có thể bị xử lý hình sự, thường bằng cách áp dụng các biện pháp trừng phạt
như tù tội, án phạt tiền, cảnh cáo, giám sát, và các biện pháp xử lý khác tùy
thuộc vào tính chất và mức độ của tội phạm.
Tuổi chịu trách nhiệm hình sự:
Tuổi chịu trách nhiệm hình sự, hay cịn gọi là tuổi vị thành niên, là tuổi mà
một cá nhân được coi là đủ lớn để chịu trách nhiệm về hành vi vi phạm pháp
luật. Tuổi này khác nhau tùy theo quốc gia và có thể được quy định trong các
hệ thống pháp luật khác nhau.
Ví dụ, ở nhiều quốc gia, tuổi vị thành niên thường là từ 18 tuổi trở xuống.
Điều này có thể có nghĩa là những người dưới 18 tuổi thường khơng bị xử lý
theo hình thức hình sự mà thay vào đó có thể được đưa vào các hệ thống
giáo dục hoặc kiểm soát xã hội.
Tuy nhiên, một số quốc gia có thể có các quy định khác nhau về tuổi vị thành
niên, có thể là 16 hoặc 17 tuổi.

Tình huống :
Theo Luật hình sự hiện hành, tùy thuộc vào quốc gia và cụ thể từng trường
hợp, hành vi này có thể được xử lý như sau:
1. Bắt giữ và truy tố tại quốc gia có thẩm quyền: Nếu tàu hoặc
phương tiện bị tấn công hoặc bắt giữ ở biển quốc tế, quốc gia có thẩm
quyền có thể bắt giữ các cá nhân tấn cơng hoặc bắt giữ và đưa ra xét
xử theo luật pháp nội địa của họ.
2. Xử lý theo quy định UNCLOS: UNCLOS cung cấp các quy định về tội
phạm trên biển, bao gồm cả việc bắt giữ và truy tố những người tham


gia vào hành vi này. Quốc gia nào cũng có quyền theo đuổi và truy tố
những người thực hiện hành vi tấn công hoặc bắt giữ tàu, máy bay
hoặc phương tiện hàng hải trên biển quốc tế.
3. Hợp tác quốc tế: Các quốc gia có thể hợp tác với nhau để xử lý tội
phạm trên biển quốc tế. Điều này có thể bao gồm việc chia sẻ thơng


tin, chấp thuận bắt giữ người tội phạm hoặc cung cấp hỗ trợ tư vấn
pháp lý.
4. Sử dụng cơ quan quốc tế: Trong một số trường hợp, các quốc gia có
thể chuyển hồ sơ cho các tổ chức hoặc cơ quan quốc tế chuyên về tội
phạm trên biển, như Interpol hoặc các cơ quan liên quan của Liên Hợp
Quốc.
Lưu ý rằng các biện pháp cụ thể và quy trình pháp lý có thể thay đổi tùy theo
quốc gia và tình huống cụ thể, do đó, việc tham khảo luật pháp cụ thể của
quốc gia có thẩm quyền rất quan trọng.

Câu 2:
Để thực hành tiết kiệm và chống lãng phí, pháp luật thường quy định các lĩnh
vực sau đây phải công khai:
1. Quản lý tài chính cơng: Luật pháp quy định việc quản lý và sử dụng
tài chính của các tổ chức và cơ quan chính phủ phải được cơng khai và
minh bạch. Điều này bao gồm việc công bố thông tin về ngân sách, thu
chi, và các gói hỗ trợ tài chính khác.
2. Hợp đồng và thỏa thuận cơng cộng: Các hợp đồng và thỏa thuận
do cơ quan chính phủ ký kết với các bên khác cũng phải được công
khai, trừ khi có lý do cụ thể về an ninh hoặc quốc phịng.
3. Quy trình đấu thầu và mua sắm cơng: Quy trình đấu thầu và mua
sắm cơng phải tn thủ các quy định về minh bạch và công khai để
đảm bảo rằng quy trình này diễn ra một cách cơng bằng và khơng có

lãng phí.
4. Thơng tin liên quan đến quyền và lợi ích của cơng dân: Pháp luật
thường u cầu các cơ quan chính phủ cung cấp thơng tin liên quan
đến quyền và lợi ích của cơng dân, bao gồm cả các chính sách xã hội,
dịch vụ cơng cộng, và các chương trình hỗ trợ.
5. Báo cáo và kiểm tốn tài chính: Các cơ quan và tổ chức chính phủ
thường phải cơng bố các báo cáo và kết quả kiểm tốn tài chính để
đảm bảo tính minh bạch và tránh lãng phí.
6. Thơng tin liên quan đến mơi trường và tài nguyên tự nhiên: Các
thông tin về môi trường và tài nguyên tự nhiên cũng thường phải được
công khai để đảm bảo sự quản lý bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Điều này giúp đảm bảo rằng các hoạt động của chính phủ và các cơ quan
cơng quyền khác được thực hiện một cách minh bạch, và giúp người dân có
thể theo dõi và giám sát các hoạt động này để đảm bảo rằng khơng có sự
lãng phí hoặc tham nhũng.

Câu 3:
Tôi hiểu rằng hôn nhân đồng giới là một chủ đề gây tranh cãi và đang thu
hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng và diễn đàn xã hội. Quan điểm của tôi về


vấn đề này là sự tôn trọng và đồng cảm với quyền lựa chọn và quyền sống
hôn nhân của mọi cá nhân, bao gồm cả người đồng giới.
Hôn nhân là một quyền lợi và tình u đơi người, và tơi tin rằng mọi người
đều nên có quyền được kết hơn và hưởng các quyền lợi tương ứng, không
phân biệt giới tính. Việc cơng nhận hơn nhân đồng giới trong pháp luật là
một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng, đồng
thuận và đa dạng.
Tuy nhiên, tôi cũng thấu hiểu rằng mỗi cá nhân và mỗi cộng đồng có quan
điểm và giá trị riêng, và việc thảo luận và tôn trọng các quan điểm này là rất

quan trọng. Quá trình này cần được tiến hành một cách cởi mở và công bằng,
đồng thời xem xét tất cả các khía cạnh về văn hóa, xã hội và pháp lý.
Tóm lại, tơi ủng hộ việc cơng nhận hơn nhân đồng giới trong pháp luật,
nhưng cũng tôn trọng quyền tự quyết và quyền tự ý kiến của mỗi người. Đây
là một vấn đề phức tạp và đáng xem xét từ nhiều góc độ khác nhau, và
quyết định cuối cùng nên được đưa ra sau khi đã lắng nghe và xem xét kỹ
lưỡng.



×