Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Phu Luc Ket Cau Cty Ha Lien.pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.18 MB, 22 trang )

PHỤ LỤC THUYẾT MINH TÍNH
TỐN KẾT CẤU TRỤ SỞ CTY
HÀ LIÊN


1- TẢI TRỌNG ĐẦU VÀO


ETABS 20.3.0

05/12/2023


ETABS 20.3.0

05/12/2023

1100
146

146

146

146

146

146

1100



1100

1100

1100

1100
146

146

146

146

146

146

300

146
1100
146

1100
146

1100


1100

146

1100

146

146

146

1100

1100

146

300

1100
146

1100
146

146

146

1100

1100

1100

146
146

146
1100

146

300

1100
146

146
1100

146

1100

1100

146


1100

146

146

146

1100

300

146

146

1100
146

146

146

300

146


ETABS 20.3.0


05/12/2023

300
200

200

200

200

200

200
300

300
200

300

300

200

200

300

200


200

200

300

200
300
200

300

300
200

300

200

300

200

200

200

300


300

200

300

300
200

300
200

200

200
300

300

300

200
200

200
300

200

300


300
200

200
300

200

300

300

200

300

200

200

200

300

300

200

200


300
200

200

200

300

200


ETABS 20.3.0

05/12/2023

1440
400

400

128

400

640

0


12480
6 06
40 0
64

12
80

400
64 0
64 0

0

6 40

40 0
640

640
1440
640
128
4
0
400 04000

4
460400 00


400

40
0
400
162406
640
80 40
0
604
640

64

12
80

4

12
80

12
80
12
80
12

64
0


4
0 0 00

0
604
64 6 4 0
64 0
12 64
80 0 40
6
0
64

12

12

0

40
0 0
0
10624 64
646
40
64 80 0640
40
0
0

40
64
0
40
0

80

64
0
0
64 0
0
646
64
12 4
0
80 064

80

80
12

400
400

128
0


640

640

12
80

0

6 40

128
0

40

400
40

400

400

400

80

0
64
12

80

64

4 00

40
40400 0
6
64

0
144

0

400 40400
460
0

64
0

64
064

6

40


64
0

0

0

64

0

64

0

64

0

64
0

0

0
64
12
8

10

64280

0

0
64

64

0
60
6440

0
64
64

0

0

0
64

128

0
64

0


64

0
64

0
144
0 40400
12
40
0
80

0 400
6440
0

64

4040
00

0
64
0
128
0

128


0 400
40
64
0
0
64

64

14 4

0
64

0

0


2- TÍNH TỐN CỘT


KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CỦA CỘT
TCVN 5574:2018
TÊN CẤU KIỆN: Cột 220x300 tầng 2 trục X1-Y1
I. Thông tin chung

II. Sơ đồ tiết diện


- Bê tông cấp độ bền: B22.5
Rb = 13 MPa
- Cốt thép nhóm: CB400-V
Rsc = 350MPa

220

Rs = 350 MPa;

- Đường kính cốt thép: D = 18 mm
- Lớp bảo vệ cốt thép: Ao = 25 mm
- Diện tích tiết diện:

A = 660 cm2

- Diện tích cốt thép:

As = 15.3 cm2

300

- Hàm lượng cốt thép: 2.31 %
- Chiều cao cột:

H = 3600 mm

- Chiều dài tính tốn:

Lo2 = 2880.0 mm
Lo3 = 2880.0 mm


III. Kết quả kiểm tra
N (kN)

M2 (kNm)

M3 (kNm)

n2

n3

M2n (kNm) M3n (kNm) CF

390.4

2.32

48.81

1.150

1.106

4.49

53.99

0.793


Cấu kiện đảm bảo khả năng chịu lực, hệ số huy động CF = 0.793

IV. Mặt cắt biểu đồ tương tác

1400
1200

800
600

390 kN

400
200

54 kNm

0
-200
-400

MÔ MEN UỐN (kNm)

80

70

60

50


40

30

20

10

0

-10

-20

-30

-40

-50

-60

-600
-70

LỰC DỌC (kN)

1000



KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CỦA CỘT
TCVN 5574:2018
TÊN CẤU KIỆN: Cột 220x400 tầng 1 trục X1-Y1'
I. Thông tin chung

II. Sơ đồ tiết diện

- Bê tông cấp độ bền: B22.5
Rb = 13 MPa
- Cốt thép nhóm: CB400-V
Rsc = 350MPa

220

Rs = 350 MPa;

- Đường kính cốt thép: D = 18 mm
- Lớp bảo vệ cốt thép: Ao = 25 mm
- Diện tích tiết diện:

A = 880 cm2

- Diện tích cốt thép:

As = 20.4 cm2

400

- Hàm lượng cốt thép: 2.31 %

- Chiều cao cột:

H = 3600 mm

- Chiều dài tính tốn:

Lo2 = 2880.0 mm
Lo3 = 2880.0 mm

III. Kết quả kiểm tra
N (kN)

M2 (kNm)

M3 (kNm)

n2

n3

M2n (kNm) M3n (kNm) CF

971.8

35

27

1.327


1.089

46.46

29.39

0.898

Cấu kiện đảm bảo khả năng chịu lực, hệ số huy động CF = 0.898

IV. Mặt cắt biểu đồ tương tác

2000
1800
1600
1400

972 kN

1000
800
600
400
200

55 kNm

0
-200
-400

-600

MÔ MEN UỐN (kNm)

80

60

40

20

0

-20

-40

-60

-800
-80

LỰC DỌC (kN)

1200


KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CỦA CỘT
TCVN 5574:2018

TÊN CẤU KIỆN: Cột 220x700 tầng 2 trục X2-Y1
I. Thông tin chung

II. Sơ đồ tiết diện

- Bê tông cấp độ bền: B22.5
Rb = 13 MPa
- Cốt thép nhóm: CB400-V
Rsc = 350MPa

220

Rs = 350 MPa;

- Đường kính cốt thép: D = 18 mm
- Lớp bảo vệ cốt thép: Ao = 25 mm
- Diện tích tiết diện:

A = 1540 cm2

- Diện tích cốt thép:

As = 35.6 cm2

700

- Hàm lượng cốt thép: 2.31 %
- Chiều cao cột:

H = 3600 mm


- Chiều dài tính tốn:

Lo2 = 2880.0 mm
Lo3 = 2880.0 mm

III. Kết quả kiểm tra
N (kN)

M2 (kNm)

M3 (kNm)

n2

n3

M2n (kNm) M3n (kNm) CF

1000

108.5

54.3

1.224

1.016

132.86


55.18

1.038

Cấu kiện không đảm bảo khả năng chịu lực, hệ số huy động CF = 1.038 > 1

IV. Mặt cắt biểu đồ tương tác

3600
3200
2800
2000
1600
1200

1000 kN

800
400

-800

MÔ MEN UỐN (kNm)

120

100

80


60

40

20

0

-20

-40

-60

-80

-100

-1600

-120

-1200

160

-400

140


144 kNm

0

-140

LỰC DỌC (kN)

2400


KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CỦA CỘT
TCVN 5574:2018
TÊN CẤU KIỆN: Cột 220x600 tầng 2 trục X3-Y1
I. Thông tin chung

II. Sơ đồ tiết diện

- Bê tông cấp độ bền: B22.5
Rb = 13 MPa
- Cốt thép nhóm: CB400-V
Rsc = 350MPa

220

Rs = 350 MPa;

- Đường kính cốt thép: D = 18 mm
- Lớp bảo vệ cốt thép: Ao = 25 mm

- Diện tích tiết diện:

A = 1320 cm2

- Diện tích cốt thép:

As = 30.5 cm2

600

- Hàm lượng cốt thép: 2.31 %
- Chiều cao cột:

H = 3600 mm

- Chiều dài tính tốn:

Lo2 = 2880.0 mm
Lo3 = 2880.0 mm

III. Kết quả kiểm tra
N (kN)

M2 (kNm)

M3 (kNm)

n2

n3


M2n (kNm) M3n (kNm) CF

838.4

98.8

70.5

1.224

1.022

120.90

72.03

1.149

Cấu kiện không đảm bảo khả năng chịu lực, hệ số huy động CF = 1.149 > 1

IV. Mặt cắt biểu đồ tương tác

2800
2400

1600
1200

838 kN


800
400

-800

MÔ MEN UỐN (kNm)

120

100

80

60

40

20

0

-20

-40

-60

-80


-100

-120

-1200

160

-400

140

141 kNm

0

-140

LỰC DỌC (kN)

2000


KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CỦA CỘT
TCVN 5574:2018
TÊN CẤU KIỆN: Cột 220x600 tầng 2 trục X3-Y2
I. Thông tin chung

II. Sơ đồ tiết diện


- Bê tông cấp độ bền: B22.5
Rb = 13 MPa
- Cốt thép nhóm: CB400-V
Rsc = 350MPa

220

Rs = 350 MPa;

- Đường kính cốt thép: D = 18 mm
- Lớp bảo vệ cốt thép: Ao = 25 mm
- Diện tích tiết diện:

A = 1320 cm2

- Diện tích cốt thép:

As = 30.5 cm2

600

- Hàm lượng cốt thép: 2.31 %
- Chiều cao cột:

H = 3600 mm

- Chiều dài tính tốn:

Lo2 = 2880.0 mm
Lo3 = 2880.0 mm


III. Kết quả kiểm tra
N (kN)

M2 (kNm)

M3 (kNm)

n2

n3

M2n (kNm) M3n (kNm) CF

1302

119

27.2

1.366

1.034

162.50

28.13

1.429


Cấu kiện không đảm bảo khả năng chịu lực, hệ số huy động CF = 1.429 > 1

IV. Mặt cắt biểu đồ tương tác

2800
2400

1600

1302 kN

1200
800
400

-800

MÔ MEN UỐN (kNm)

120

80

40

0

-40

-80


-120

-1200

200

-400

160

165 kNm

0

-160

LỰC DỌC (kN)

2000


KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CỦA CỘT
TCVN 5574:2018
TÊN CẤU KIỆN: Cột 220x900 tầng 2 trục X2-Y3
I. Thông tin chung

II. Sơ đồ tiết diện

- Bê tông cấp độ bền: B22.5

Rb = 13 MPa
- Cốt thép nhóm: CB400-V
Rsc = 350MPa

220

Rs = 350 MPa;

- Đường kính cốt thép: D = 18 mm
- Lớp bảo vệ cốt thép: Ao = 25 mm
- Diện tích tiết diện:

A = 1980 cm2

- Diện tích cốt thép:

As = 45.8 cm2

900

- Hàm lượng cốt thép: 2.31 %
- Chiều cao cột:

H = 3600 mm

- Chiều dài tính tốn:

Lo2 = 2880.0 mm
Lo3 = 2880.0 mm


III. Kết quả kiểm tra
N (kN)

M2 (kNm)

M3 (kNm)

n2

n3

M2n (kNm) M3n (kNm) CF

2183.7

129

118

1.373

1

177.08

118

1.225

Cấu kiện không đảm bảo khả năng chịu lực, hệ số huy động CF = 1.225 > 1


4400
4000
3600
3200
2800
2400
2000
1600
1200
800
400
0
-400
-800
-1200
-1600

MÔ MEN UỐN (kNm)

240

200

160

120

80


40

0

-40

-80

-120

-160

213 kNm

2184 kN

-200

LỰC DỌC (kN)

IV. Mặt cắt biểu đồ tương tác


3- TÍNH TỐN DẦM


8
7

13

13

5
4

14
13

4
4
4
4

5
4
4
4
3
3
3
3
3
3

4
3
7
6

14

13

4
3

8
8

10
10

12
11

4
4

5
4

16
18

7
8

3
3

10

10
12
13

22
24
15
14

3
3

2
2
1
1

5
5
6
6
6
6

15
14
18
17
21
20


18
17

2 2 2 4.954E-01
1 1
3 2 2 4.901E-01
1 1

2
2

21 21
21
20 20
20

3
3
2
2
1
1

7
6
6
6
4
3


19
18
16
15
9
9

18
19

10
11

1 4.564E-01
1 4.700E-01

3 2 1
3 2 1

1 1 1
1 1 1

2 1 1 3.617E-01
1 1
2 2 1 3.686E-01
1 1

5
5


4
3

2
2

24
25

3 2 2
3 2 2

6
6

2
3

4 3
4 4

7
7

13
14
5
5


4
4

1
1

4
4
1
1

44 4
44 4

1
1

5
4
1
1

6
6

24
26

5
5


5
6

3
3
1
1

7
6

14
14

7
7

2
2

6
6

14
13

4
5


1
1

14
15

5
4

11
10

4
4
6
6

14
15

7
7

ETABS 20.3.0
06/12/2023

4.034E-01
1 1
3.942E-01
1 1


18
19

3
3


8
7

13
12

5
5

13
12

4
4
4
4

4
4
3
4
3

3
3
3
3
3

4
3
6
6

13
12

3
3

7
8

10
11

11
11

4
4

4

4

17
18

7
8

3
2

9
9
12
13

20
22
14
13

3
3

2
2
1
1

5

5
6
5
6
6

15
14
17
16
20
19

17
16

2 2 2 4.931E-01
1 1
3 2 2 4.880E-01
1 1

2
2

21 20
20
19 19
19

3

3
2
2
1
1

6
6
6
5
3
3

18
17
15
14
8
9

19
20

10
11

1 4.449E-01
1 4.577E-01

3 2 1

3 2 1

1 1 1
1 1 1

2 1 1 3.586E-01
1 1
2 2 1 3.653E-01
1 1

4
4

4
3

2
2

23
25

3 2 2
3 2 2

6
6

2
3


4 3
4 4

7
7

12
12
5
5

4
4

1
1

4
4
1
1

44 4
44 4

1
1

4

4
1
1

5
6

23
25

4
5

6
6

3
3
1
1

7
6

14
13

6
7


2
2

6
6

14
13

4
4

1
1

13
14

4
4

11
10

4
3
6
6

15

16

7
8

ETABS 20.3.0
06/12/2023

3.897E-01
1 1
3.814E-01
1 1

19
20

3
3


7
7

13
12

5
4

13

12

4
4
3
4

4
4
3
3
3
3
3
2
3
2

3
3
6
6

13
12

3
3

6

6

9
9

11
10

4
3

4
4

15
16

7
7

2
2

8
8
11
12

18
19

14
13

3
3

2
2
1
1

5
5
6
5
6
6

14
13
17
16
20
19

17
16

2 2 2 4.922E-01
1 1

2 2 2 4.871E-01
1 1

2
2

20 20
20
19 19
19

3
3
2
2
1
1

6
6
6
5
3
3

18
17
15
14
7

8

18
19

9
10

1 4.305E-01
1 4.422E-01

3 2 1
3 2 1

1 1 1
1 1 1

2 1 1 3.526E-01
1 1
2 1 1 3.588E-01
1 1

4
4

3
3

2
2


22
23

3 2 2
3 2 2

5
5

2
2

4 3
4 3

7
7

11
11
4
5

3
4

1
1


3
3
1
1

44 3
44 4

1
1

3
3
1
1

5
6

22
23

4
4

5
5

3
3

4.670E-01
4.814E-01

6
6

14
13

5
6

1
1

6
5

13
13

4
4

1
1

12
12


4
4

10
10

3
3
5
6

14
14

6
7

ETABS 20.3.0
06/12/2023

3.813E-01
1 1
3.736E-01
1 1

18
19

2
2



8
7

13
12

4
4

13
12

4
3
3
3

4
3
3
3
2
2
2
2
2
2


3
3
6
6

13
12

3
3

5
5

8
9

10
9

3
3

3
3

14
15

7

7

2
2

6
7
10
11

17
18
14
13

3
3

2
2
1
1

5
5
6
6
6
6


15
14
17
16
21
19

17
16

2 2 2 4.885E-01
1 1
3 2 2 4.837E-01
1 1

2
2

21 21
20
20 19
19

3
3
2
2
1
1


6
6
6
5
3
3

18
17
15
14
6
7

18
19

8
9

1 4.035E-01
1 4.133E-01

3 2 1
3 2 1

1 1 1
1 1 1

2 1 1 3.517E-01

1 1
2 1 1 3.579E-01
1 1

4
4

3
3

2
2

21
23

3 2 2
3 2 2

5
5

2
2

4 3
4 3

6
6


10
10
4
4

3
4

1
1

3
3
1
1

44 3
44 4

1
1

3
3
1
1

5
6


19
20

4
4

4
4

2
3
4.240E-01
4.353E-01

7
6

13
13

4
4

1
1

7
7


13
12

3
3

1
1

11
11

4
4

11
10

3
3
5
5

12
13

6
6

ETABS 20.3.0

06/12/2023

3.744E-01
1 1
3.671E-01
4.928E-01
1

17
18

2
2


6
5

13
13

4
3

13
13

3
3
2

2

3
3
2
2
2
2
2
2
2
2

3
3
4
4

13
12

3
3

3
3

5
6


10
9

3
3

3
3

10
10

5
5

2
2

6
6
8
9

14
15
14
13

13
12

3
3

2
2
1
1

5
5
6
6
7
6

15
14
18
17
21
20

16
15

17
16

2 2 2 4.959E-01
1 1

2 2 2 4.906E-01
1 1

2
2

22 22
22
21 21
20

3
3
2
2
1
1

7
7
6
6
3
3

19
18
16
15


15
14

8
7
3
3

10
10

1 4.221E-01
1 4.333E-01

3 2 1
3 2 1

1 1 1
1 1 1

1 1 1 3.338E-01
1 1
1 1 1 3.387E-01
1 1

4
4

4
3


2
2

19
20

3 2 2
3 2 2

5
5

2
2

3 3
3 3

6
7

11
11
4
4

4
4


1
1

3
3
1
1

33 3
44 3

1
1

2
2
1
1

5
6

17
18

3
4

3
3


3
3
3.830E-01
3.914E-01

5
5

14
13

3
3

1
2

6
5

14
13

3
3

1
1


6
6

4
3

10
9

3
3
4
4

12
13

5
5

ETABS 20.3.0
06/12/2023

3.894E-01
1 1
3.812E-01
1 1

9
10


2
2


06/12/2023

1
1

3
3

3
3

3
3

3
3

3
3

7
7

3
3


2
2

9
9

2
2

9
8
9
8
7
6
7
7

2
2

3
2

2
2

2
2


9
9

1
1

9
8

2
2
2
2

2
2
2
1
1
1

2
2

1
1

2
2


8
8

1
1

2
2

1
1

1
2

1
1

1
1

ETABS 20.3.0

2
2

2
2


3
3


4- TÍNH TỐN SÀN


Bảng tính thép sàn

BẢNG TÍNH TỐN KIỂM TRA SÀN BTCT
(Tn theo TCXDVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ Etabs)
1. Sàn tầng: Điển hình

* Vị trí:

X2-X3, Y1-Y2

4. Sơ đồ

2. Vật liệu sử dụng
- Bê tông: + Cấp độ bền:

B22.5

+ Rb (MPa) =

13

- Cốt thép đường kính F ≥ 10: CB400-V
+ Rs (MPa) =


350

- Cốt thép đường kính F < 10: CB240-T
+ Rs (MPa) =

210

3. Kích thước hình học:
- Chiều dày sàn: hb (cm) =

15

- Lớp bê tông bảo vệ: a (cm) = 1.5
5. Bảng tính tốn và bố trí cốt thép:

α

M

ho

(Tm/m)

(cm)

1-M11

-2.2


13.0

0.100

2-M11

-1.6

13.0

3-M11

1.7

3-M22

Vị trí tính tốn

g

As_yc

As_tk

Bố trí cốt thép

(cm2/m)

F


@

0.947

5.11

10

150

5.24

0.073

0.962

3.65

10

150

5.24

13.0

0.077

0.960


3.89

10

150

5.24

1.7

13.0

0.077

0.960

3.89

10

150

5.24

4-M22

-2.2

13.0


0.100

0.947

5.11

10

150

5.24

5-M22

-1.4

13.0

0.064

0.967

3.18

10

150

5.24


+

F

@

Ghi chú

(cm2/m)

Trang: ...



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×