ĐỀ THI THỬ
TỐT NGHIỆP THPT
MƠN
TỐN
2023
Sevendung Nguyen
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT BÌNH XUYÊN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
Mơn: TỐN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 90 phút (Khơng kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
151
Câu 1. Cho khối cầu ( C ) có bán kính bằng 3 cm . Thể tích khối cầu đã cho là
A. 9π ( cm3 )
B. 3π ( cm3 )
C. 36π ( cm3 )
D. 36π ( cm 2 )
Câu 2. Hình tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng
A. 4
B. 2
C. 9
D. 6
Câu 3. Cho khối lăng trụ ABC.A 'B'C' có thể tích V . Thể tích của khối A.A 'B'C' là
V
V
B. 3V
C.
D.
A. 2V
3
6
Câu 4. Cho cấp số cộng ( u n ) với
=
u1 4,=
u 2 8 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 4
B. 2
C. 6
D. -4
x
x
Câu 5. Tổng các nghiệm của phương trình 4 − 10.2 + 16 =
0 bằng
A. 4
B. 10
C. 16
D. 2
Câu 6. Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục được thiết diện là hình vng cạnh 2a . Diện tích
xung quanh của hình trụ là
A. 4πa 2
B. 8πa 2
C. 2πa 2
D. 2πa 3
Câu 7. Số tổ hợp chập 2 của 2022 phần tử là
A. 20222
B. C22022
C. A 22022
D. 22022
Câu 8. Một khối nón có bán kính đáy là a chiều cao 2a. Thể tích của khối nón đã cho bằng
4 3
2 2
2
B.
C. πa 3
D. 2πa 3
A.
πa
πa
3
3
3
a2
Câu 9. Khối chóp S.ABC có thể tích bằng a 3 . Diện tích tam giác SBC bằng
. Khoảng cách từ A
3
đến mặt phẳng ( SBC ) bằng
A. 9a
B. 6a
C. 4a
D. 2a
Câu 10. Cho hàm số y = f ( x ) . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất nhỏ nhất của hàm số trên [ 0; 2] .
Giá trị M − m bằng
A. 5
B. 4
Câu 11. Tập xác định của hàm số=
y
A.
C.
(1;+∞ )
( −∞;0 ) ∪ (1; +∞ )
(x
2
− x)
−2
C. 2
D. 3
là
B. R \ {0;1}
D.
( 0;1)
Câu 12. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau
Trang 1/7 - Mã đề 151
Hàm số nghịch biến trên các khoảng nào dưới đây
B. ( 2;4 )
A. ( −∞;2 )
C.
( 0;4 )
A.
( −2;1)
D.
( 4;+∞ )
C.
( −2;0 )
Câu 13. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ . Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào
dưới đây
B.
( −2; +∞ )
D. ( −2; −1)
Câu 14. Giá trị nhỏ nhất m của hàm số y =x 3 − 3x 2 + 3 trên đoạn [ −1;1] là
A. m = 2
B. m = 1
C. m = 3
D. m = −1
Câu 15. Thể tích khối trụ có diện tích đáy B, chiều cao h là
1
1
1
A. V = Bh
B. V = Bh
C. V = Bh
D. V = Bh
6
2
3
Câu 16. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ
A. y =
B. y =
− x 3 + 3x + 1
− x 4 + 2x 2
C. y = x 3 − 3x + 1
D. =
y x 2 − 2x
Câu 17. Biết log 3 5 = a . Tính log 3 45 bằng
B. a + 9
C. 3a
D. a + 2
A. 9a
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA = 3a và SA ⊥ (ABCD) .
Thể tích khối chóp S.ABCD là
3a 3
a3
A.
B.
C. a 3
D. 3a 3
2
2
Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA = a 3 và SA vng
góc với đáy (ABCD) . Góc giữa mp ( SBC ) và đáy (ABCD) là
A. 750
Trang 2/7 - Mã đề 151
B. 300
C. 450
D. 600
Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có=
AB 3a,
=
BC a , SA = 3a và
SA ⊥ ( ABCD ) . Thể tích khối chóp S.ABCD là
A. a 3
B. 2a 3
C. 3a 3
D. 6a 3
Câu 21. Cho cấp số nhân gồm 5 số hạng {u1 ;u 2 ;u 3 ;u 4 ;u 5 } biết u 3 = −2 . Khi đó tích của 5 số hạng
đầu tiên của cấp số nhân là
A. 32
B. −8
C. −32
D. −16
f '(x) =
Câu 22. Cho hàm số y = f (x) có y ' =
( x − 1)( x − 2 )( x − 2m ) . Có bao nhiêu giá trị nguyên
của m để hàm số có đúng một điểm cực trị.
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
2
Câu 23. Hàm
số y log 3 ( x + 1) có đạo hàm
=
A. y ' =
C. y ' =
2
( x 2 + 1) ln 3
B. y ' = 3x
2x
( x + 1) ln 3
D. y ' =
2
2
+1
ln 3
1
( x + 1) ln 3
2
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có thể tích bằng 16 , ba điểm A ', B',C ' tương ứng là trung điểm
SA,SB,SC . Thể tích khối chóp SA 'B'C' bằng
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
Câu 25. Tổng diện tích các mặt của một bát diện đều cạnh a là
a2. 3
B. 2a 2 . 3
C.
D. 4a 2 . 3
A. a 2 . 3
2
x −1
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình 3 < 27 là
A. ( −∞;2 )
B. ( −∞;4]
C. (1;+∞ )
D. ( −∞;4 )
Câu 27. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y =
3x − 1
là
x−2
C. y = 3
B. y = 2
D. x = 3
x+2
đi qua điểm nào trong các điểm sau
Câu 28. Đồ thị thị hàm số y =
x −1
A. ( 2, 4 )
B. ( 0;2 )
C. ( −2;1)
D. (1;1)
Câu 29. Một hình trụ có chu vi đường trịn đáy 12 cm, chiều cao hình trụ bằng 8 cm. Diện tích xung
quanh của hình trụ là
B. 96π ( cm 2 )
C. 16 ( cm 2 )
D. 18 ( cm 2 )
A. 96 ( cm 2 )
A. x = 2
Câu 30. Nghiệm của phương trình 32x +1 =
A.
( 0;2 )
B.
( 2;4 )
1
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau
3
C. ( −2;0 )
D. ( −4; −3)
Câu 31. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị y = f ' ( x ) (như hình vẽ). Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là
A. x= x1 ( −2 < x1 < 0 )
C. (1;f (1) )
B. x = 2
D. x = 1
Trang 3/7 - Mã đề 151
Câu 32. Từ các số 0;1; 2;3; 4;5;6 có thể lập được bao nhiêu số có bốn chữ số a1a 2 a 3 a 4 thỏa mãn
a1 < a 2 > a 3 > a 4 .
B. 15
C. 360
D. 65
A. 85
Câu 33. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị hàm y = f ' ( x ) như hình vẽ.
Hàm số g ( x=
) f ( 4x + 2 ) − 8x 2 − 8x + 2022 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau
1
A. −1;
2
1
B. 0;
2
C.
( −∞; −1)
Câu 34. Số giá trị nguyên dương của m để đồ thị hàm số y =
D. ( −1;0 )
x+2
có đúng ba đường tiệm
x − 14x + m
2
cận
A. 48
B. 49
C. 47
D. 50
Câu 35. Một người nơng dân có 3 tấm lưới thép B40 mỗi tấm dài 12(m) và muốn rào một mảnh
vườn dọc bờ sơng có dạng hình thang cân ABCD như hình vẽ ( bờ sơng là đường thẳng DC khơng
phải rào mỗi tấm là một cạnh của hình thang). Hỏi ơng ta có thể rào được mảnh vườn có diện tích lớn
nhất là bao nhiêu.
B
A
C
D
A. 100 3 ( m 2 )
B. 120 3 ( m 2 )
C. 108 3 ( m 2 )
D. 106 3 ( m 2 )
Câu 36. Có 10 học sinh trong đó có ba nữ, bảy nam xếp thành một hàng dọc chọn ngẫu nhiên một
cách xếp. Tính xác suất để chọn được cách xếp thỏa mãn hai em nam tên A, B luôn đứng cạnh nhau
và ba em nữ không đứng cạnh nhau.
P2 P6 A 37
P2 P6 C37
P2 P8
3P3 P6
B.
C.
D.
A.
P10
P10
P10
P10
Câu
37.
Có
bao
nhiêu
giá
trị
nguyên
của
m ∈ [ 0;2022] để
đồ
thị
hàm
số
y = x − 8x + ( m + 12 ) x − 2m có hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục hồnh
A. 10
B. 9
C. 7
D. 8
x) f (2 − x)
Câu 38. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị hàm y = f ' ( x ) như hình vẽ. Hàm số g (=
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau
3
2
Trang 4/7 - Mã đề 151
A.
( −4;0 )
B. ( 0;4 )
C.
( 0;5)
D.
( 2;6 )
Câu 39. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình
f ( x ) = 3 là
B. 3
C. 2
D. 1
A. 4
0
0
= SC
= 2a . Thể
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có ∠ASB =
∠BSC=60 , ∠CSA=90 , SA = a , SB
tích của khối chóp S.ABC là
a3 2
a3 3
a3 2
a3 3
A.
B.
C.
D.
6
12
3
3
Câu 41. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng, cạnh 2a . Gọi H là trung điểm AB,
biết SH vng góc với mp ( ABCD ) , góc giữa SC và mp ( ABCD ) bằng 600 . Thể tích khối chóp
S.ABCD bằng
a3
a3
4a 3 15
2a 3 15
B.
C.
D.
A.
3
6
3
3
4
2
Câu 42. Cho hàm y =f ( x ) =x − 3x + 1 có f ' (1) bằng
A. −6
B. −2
C. −3
D. 2
2
2
x + m +1 2
2
0 có nghiệm là
Câu 43. Điều kiện của m để phương trình log 3
+ x − 2x + m =
2x + 1
5
C. −2 ≤ m ≤ 2
D. −1 ≤ m ≤ 1
4
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh 2a , ∆SAB đều và nằm trong
mặt phẳng vng góc với đáy. Khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SBD) bằng.
A. −4 < m < 4
A.
3a
4
B. −1 ≤ m ≤
B.
2a 21
7
C.
a 21
7
D.
2a 5
3
Câu 45. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vng tâm O cạnh a , SO =
a 2
2
bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là
a 3
a 2
a 3
a
A.
B.
C.
D.
2
3
2
2
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có SC = a 2 , tất cả các cạnh còn lại có độ dài bằng a . Thể tích
khối chóp S.ABCD là
Trang 5/7 - Mã đề 151
a3 2
a3 3
a3 3
a3 2
A.
B.
C.
D.
6
12
6
12
Câu 47. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị hàm y = f ' ( x ) là đường cong (hình vẽ). Giá trị lớn nhất của
3
g ( x ) f ( 2x ) − 4x trên − ; 2 bằng.
hàm số =
2
A. f ( −3) + 6
B. f ( 4 ) − 8
C. f ( 2 ) − 4
D. f ( 2 )
Câu 48. Cho hàm số y = f ( x ) = ax 4 + bx 3 + cx 2 + dx + e có đồ thị y = f ' ( x ) (hình vẽ bên). Biết
−3a + 4b − c + 2d + e < 0 . Hàm số y = f ( x ) có bao nhiêu điểm cực trị
A. 5
B. 7
C. 3
D. 9
Câu 49. Trong tập hợp số tự nhiên có 5 chữ số ta chọn ngẫu nhiên một số. Tính xác suất để chọn
được số chia hết cho 11 và chữ số hàng chục nghìn bằng 9.
101
93
113
92
A.
B.
C.
D.
10000
90000
10000
90000
Câu 50.
Tập hợp tất cả các số thực x không thỏa mãn bất phương trình
7x
2
−16
+ ( x 2 − 16 ) .2022 x − 4 ≥ 1 là khoảng ( a;b ) . Tính b − a .
A. 2022
Trang 6/7 - Mã đề 151
B. 8
C. 16
------------- HẾT -------------
D. 7
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
-----------------------Mã đề [151]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C D D A A A B C A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
D A A A C C A D A C
11
B
36
C
12
B
37
D
13
D
38
B
14
D
39
B
15
D
40
C
16
B
41
B
17
D
42
B
18
C
43
D
19
D
44
B
20
C
45
B
21
C
46
B
22
A
47
C
23
C
48
A
24
D
49
A
25
B
50
B
Mã đề [236]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D B C B B B B D D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
D A D A B C B A D B
11
C
36
C
12
D
37
B
13
D
38
C
14
A
39
D
15
C
40
A
16
C
41
A
17
B
42
C
18
A
43
A
19
A
44
D
20
D
45
C
21
B
46
A
22
A
47
D
23
A
48
B
24
C
49
C
25
A
50
C
Mã đề [365]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D C B A B C B C D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B C B D B A C B D C
11
A
36
B
12
C
37
A
13
A
38
C
14
A
39
D
15
B
40
B
16
D
41
D
17
A
42
A
18
C
43
A
19
C
44
D
20
C
45
B
21
D
46
D
22
A
47
A
23
B
48
D
24
B
49
A
25
C
50
A
Mã đề [467]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C A D B C C C A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C A D D B B C C D B
11
C
36
D
12
C
37
A
13
B
38
D
14
A
39
D
15
A
40
A
16
C
41
B
17
A
42
D
18
D
43
D
19
A
44
A
20
D
45
B
21
A
46
B
22
D
47
A
23
C
48
C
24
B
49
B
25
A
50
B
Mã đề [533]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A D A A D C A A B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B C B C C B A C D B
11
D
36
A
12
D
37
D
13
D
38
C
14
D
39
A
15
C
40
B
16
C
41
C
17
B
42
B
18
A
43
D
19
D
44
D
20
C
45
A
21
D
46
B
22
A
47
A
23
B
48
B
24
B
49
C
25
B
50
C
Mã đề [634]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B A B C D A C D D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A B D C D A D A B B
11
D
36
C
12
B
37
C
13
C
38
B
14
A
39
B
15
A
40
A
16
A
41
D
17
C
42
D
18
B
43
C
19
C
44
A
20
D
45
A
21
A
46
C
22
B
47
C
23
C
48
B
24
A
49
B
25
B
50
D
Người ra đề:
ThS Lê Văn Vượng
Người thẩm định đề: ThS Nguyễn Thị Minh Huệ
Người duyệt đề:
ThS Ngô Minh Tuấn
Trang 7/7 - Mã đề 151
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT BÌNH XUYÊN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
Mơn: TỐN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 90 phút (Khơng kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
152
Câu 1. Biết log 2 3 = a . Tính log 2 24 bằng
B. a + 3
C. a + 4
D. 3a
A. 8a
f '(x) =
Câu 2. Cho hàm số y = f (x) có y =
( x − 1)( x − 2 )( x − m ) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m
để hàm số có đúng một điểm cực trị.
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA = a 2 và SA vng góc
với đáy (ABCD) . Góc giữa SC và đáy (ABCD) là
0
0
0
0
B. 45
C. 30
D. 60
A. 75
Câu 4. Giá trị lớn nhất M của hàm số y = x 3 − 3x + 1 trên đoạn [ 0; 2] là
A. M = 3
B. M = 2
C. M = 1
D. M = −1
Câu 5. Một hình trụ có chu vi đường trịn đáy 10 cm, chiều cao hình trụ bằng 8 cm. Diện tích xung
quanh của hình trụ là
200 ( cm 2 )
80 ( cm 2 )
80π ( cm 2 )
40 ( cm 2 )
B.
C.
D.
A.
Câu 6. Cắt hình nón bởi một mặt phẳng qua trục được thiết diện là tam giác đều cạnh 2a . Diện tích
xung quanh của hình trụ là
3
2
2
2
A. 2πa
B. 8πa
C. 4πa
D. 2πa
Câu 7. Cho cấp số nhân gồm 5 số hạng {u1 ;u 2 ;u 3 ;u 4 ;u 5 } biết u 3 = 2 . Khi đó tích của 5 số hạng
đầu tiên của cấp số nhân là
A. 32
B. 16
C. −32
D. 8
2x − 1
Câu 8. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
là
x −1
A. x = 2
B. x = 1
C. y = 1
D. y = 2
Câu 9. Tổng diện tích các mặt của một tứ diện đều cạnh a là
2
2
2
a2. 3
A. 2a . 3
B.
C. 4a . 3
D. a . 3
2
Câu 10. Cho hàm số y = f ( x ) . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất nhỏ nhất của hàm số trên [ −1;1] .
Giá trị M − m bằng
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
Trang 1/7 - Mã đề 152
Câu 11. Tập xác định của hàm số y=
(4 − x)
2
là
4;+∞ )
−∞;4 )
R \ {4}
B. (
C.
A. (
Câu 12. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ
D. R
y
3
1
-1
− x 4 + 2x 2
A. y =
y x 2 − 2x
C. =
O
-1
x
1
− x 3 + 3x + 1
B. y =
3
D. y = x − 3x + 1
Câu 13. Cho mặt cầu ( C ) có bán kính bằng 2 cm . Diện tích của mặt cầu đã cho là
8π ( cm 2 )
2π ( cm 2 )
16π ( cm 2 )
4π ( cm 2 )
B.
C.
D.
A.
2x −1
> 8 là
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 2
−∞;2 )
2;+∞ )
1;+∞ )
2;+∞ )
A. (
B. (
C. [
D. (
Câu 15. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ . Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào
dưới đây
y
3
O
-1
x
1
3
4
2;3
0;3
2;4
−1;4 )
A. ( )
B. ( )
C. ( )
D. (
0 bằng
Câu 16. Tích các nghiệm của phương trình log 32 x − 3log 3 x + 2 =
B. 3
C. 27
D. 2
A. 9
Câu 17. Hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng
A. 9
B. 12
C. 6
D. 8
Câu 18. Cho hình lăng trụ ABC.A 'B'C' , thể tích của khối chóp A.A 'B'C' bằng V . Thể tích của
khối lăng trụ ABC.A 'B'C' là
V
V
B.
C.
D. 2V
A. 3V
3
6
Câu 19. Đồ thị thị hàm số =
y x 3 − 3x đi qua điểm nào trong các điểm sau
1; −3)
2;0
0;2
2, 2
A. (
B. ( )
C. ( )
D. ( )
Câu 20. Cho cấp số nhân ( u n ) với=
u1 3,=
u 2 6 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
A. 18
B. 2
C. 3
D. -2
Trang 2/7 - Mã đề 152
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có=
AB a,=
BC 2a , SA = 3a và
SA ⊥ ( ABCD ) . Thể tích khối chóp S.ABCD là
3
3
3
3
A. 3a
B. 6a
C. a
D. 2a
Câu 22. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A 'B'C' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, AA ' = 4a 3 .
Thể tích khối lăng trụ ABC.A 'B'C' là
3
3
3a 3
a3
A.
B. a
C.
D. 3a
2
2
3
Câu 23. Cho lăng trụ ABC.A 'B'C' có thể bằng 4a , diện tích tam giác ABC bằng 2a 2 . Khoảng
cách từ A ' đến mặt phẳng ( ABC ) bằng
A. 3a
B. 2a
C. 6a
D. a
Câu 24. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trên các khoảng nào dưới đây
−1; +∞ )
−2;2 )
−2;1)
−1;1)
B. (
C. (
D. (
A. (
Câu 25. Một khối trụ có bán kính đáy là a, chiều cao 3a. Thể tíchkhối trụ đã cho bằng
2
3
3
4 2
A.
B. πa
C. 3πa
D. πa
πa
3
Câu 26. Hàm số y = 3x
A. =
y'
2
+x
có đạo hàm
( 2x + 1) 3x + x
C. y ' = 3x
2
2
+x
B. =
y'
( 2x + 1) 3x + x ln 3
D. y ' =
ln 3
2
2x + 1
( x + x ) ln 3
2
Câu 27. Số chỉnh hợp chập 3 của 2022 phần tử là
3
3
A. 20223
B. C2022
C. 32022
D. A 2022
3 thuộc khoảng nào trong các khoảng sau
Câu 28. Nghiệm của phương trình log 2 ( 2x − 1) =
7;9
4;5
2;4
5;7
B. ( )
C. ( )
D. ( )
A. ( )
Câu 29. Thể tích khối nón có diện tích đáy B, chiều cao h là
1
1
1
V = Bh
V = Bh
V = Bh
2
6
3
A.
B. V = Bh
C.
D.
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có thể tích bằng 12 , hai điểm A ', B' tương ứng là trung điểm
1
SA,SB . Điểm C' thuộc đoạn SC sao cho SC ' = SC . Thể tích khối chóp S.A 'B'C' bằng
3
4
2
B.
C. 3
D. 1
A.
3
0 có ba nghiệm phân biệt là
Câu 31. Điều kiện của m để phương trình 2 x − 2x − 2 x + m + x 3 − 3x − m =
−
4
<
m
<
4
2
m
2
−
<
<
B.
C.
D. 0 < m < 4
A. −4 < m < 0
Câu 32. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m ∈ [ 0;2022] để đồ thị hàm số y = x 3 − 9x 2 + ( m + 8 ) x − m
có hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục hoành
B. 14
C. 16
D. 17
A. 15
Trang 3/7 - Mã đề 152
Câu 33. Cho hàm y =f ( x ) =x 3 − 3x 2 + 1 có f ' (1) bằng
A. −9
B. −6
C. −3
D. −2
x ) f ( x + 2 ) đồng
Câu 34. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị hàm y = f ' ( x ) như hình vẽ. Hàm số g (=
biến trên khoảng nào trong các khoảng sau
−4;0 )
0;4
−3;1)
2;5
B. (
C. (
D. ( )
A. ( )
Câu 35. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị y = f ' ( x ) (như hình vẽ). Hàm số có điểm cực đại là
A. x = 4
B.
(1;f (1) )
C. x = 0
D. x = 1
Câu 36. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị hàm y = f ' ( x ) như hình vẽ.
Hàm số g ( x=
) f ( 2x ) + 2x 2 + 2x + 2022 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau
3
−∞; −
2
A.
3 1
− ;
B. 2 2
1 3
;
C. 2 2
D.
B. 4
C. 3
D. 2
(1;+∞ )
Câu 37. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình
f ( x ) = −2 là
A. 1
Trang 4/7 - Mã đề 152
Câu 38. Có 10 học sinh xếp thành một hàng dọc. Chọn ngẫu nhiên một cách xếp. Tính xác suất để
chọn được cách xếp thỏa mãn ba em tên A, B,C luôn đứng cạnh nhau và hai em tên D, E không đứng
cạnh nhau.
P3 P6 A 72
P3 P6 C72
P3 P8
2P3 P6
P10
P10
P10
A. P10
B.
C.
D.
Câu 39. Số giá trị nguyên dương của m để đồ thị hàm số y =
x−2
có đúng ba đường tiệm
x 2 − 16x + m
cận
B. 63
C. 64
D. 61
A. 62
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có ∠ASB = 600 , ∠BSC=900 , ∠CSA=1200 , SA = a , SB = 2a ,
SC = 3a . Thể tích của khối chóp S.ABC là
a3
a3 2
a3 2
a3 3
3
2
3
A.
B. 2
C.
D.
Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có đáy ∆ABC là tam giác vng tại A , BC = 2a , SA ⊥ ( ABC ) . Từ
A hạ AM, AN lần lượt vng góc SB,SC tại M và N. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
A.BCNM là
a 3
a 3
a 2
2
2
3
A.
B.
C. a
D.
Câu 42. Một người nơng dân có 15.000.000 đồng muốn làm một cái hàng rào hình chữ E dọc theo
một con sơng ( như hình vẽ) để làm một khu đất có hai phần hình chữ nhật để trồng rau. Đối với mặt
hàng rào song song với bờ sơng thì chi phí ngun vật liệu là 60.000 đồng một mét, còn đối với ba
mặt rào song song với nhau thì chi phí ngun vật liệu là 50.000 đồng một mét. Tìm diện tích lớn
nhất của đất rào thu được
2
A. 6250 (m )
Câu 43. Cho khối chóp
SO vng góc với mp
S.ABCD bằng
a3
A. 3
2
2
2
B. 1250 (m )
C. 3125 (m )
D. 50 (m )
S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O, cạnh AB = a , BC = a 3 ,
( ABCD ) . Góc giữa SC và mp ( ABCD ) bằng 450 . Thể tích khối chóp
a3 3
3
B.
C. 2a 3 3
D. a 3
Câu 44. Từ các số 0;1; 2;3; 4;5;6 có thể lập được bao nhiêu số có bốn chữ số a1a 2 a 3 a 4 thỏa mãn
a1 < a 2 < a 3 > a 4 .
B. 15
C. 360
D. 85
A. 65
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , ∆SAB đều và nằm trong
mặt phẳng vng góc với đáy. Khoảng cách từ D đến mặt phẳng (SAC) bằng.
2a 5
2a 21
a 21
3a
7
7
3
A.
B. 4
C.
D.
4
3
2
Câu 46. Cho hàm số y = f ( x ) = ax + bx + cx + dx + e có đồ thị y = f ' ( x ) (hình vẽ ). Biết
a + 13b + c + 2d + e > 0 Hàm số y = f ( x ) có bao nhiêu điểm cực trị
Trang 5/7 - Mã đề 152
A. 5
B. 7
C. 3
Câu 47. Tập hợp tất cả các số thực x thỏa mãn bất phương trình 5x
D. 9
2
− 25
+ ( x 2 − 25 ) .2022 x −5 < 1 là
khoảng ( a;b ) . Tính b − a .
B. 2022
C. 10
D. 25
A. 5
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân AB CD , AB = 8a , CD = 2a ,
khoảng cách từ C đến ( SAB ) bằng 2a 3 , các mặt bên cùng tạo với đáy góc bằng nhau. Thể tích
khối chóp S.ABCD là
20a 3 3
20a 3 3
40a 3 3
40a 3 2
3
3
6
3
A.
B.
C.
D.
Câu 49. Trong tập hợp số tự nhiên có 4 chữ số ta chọn ngẫu nhiên một số. Tính xác suất để chọn
được số chia hết cho 17 và chữ số đơn vị là 5.
63
53
43
528
A. 9000
B. 9000
C. 9000
D. 9000
Câu 50. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị hàm y = f ' ( x ) là đường cong (hình vẽ). Giá trị lớn nhất của
hàm số =
g ( x ) f ( 2x ) − 2x 2 trên [ −1;2] bằng.
A.
f ( 4) − 4
Trang 6/7 - Mã đề 152
B.
f ( 2) − 2
f 2 −1
C. ( )
------------- HẾT -------------
D.
f ( −2 ) − 1
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
-----------------------Mã đề [152]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B D B A B D A D D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B D B A D C A C B D
11
A
36
B
12
D
37
C
13
C
38
C
14
B
39
A
15
A
40
C
16
C
41
C
17
A
42
A
18
A
43
B
19
D
44
A
20
B
45
C
21
D
46
A
22
D
47
C
23
B
48
C
24
D
49
B
25
C
50
B
Mã đề [237]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D B A B A B A C D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
D A D D C A A C D A
11
B
36
D
12
D
37
D
13
A
38
B
14
A
39
C
15
A
40
D
16
C
41
B
17
A
42
C
18
B
43
C
19
B
44
B
20
B
45
B
21
B
46
C
22
B
47
C
23
A
48
C
24
D
49
C
25
C
50
A
Mã đề [366]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B C A A A C D B C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C B B A B D D B B C
11
A
36
C
12
D
37
A
13
D
38
A
14
B
39
C
15
A
40
D
16
C
41
D
17
A
42
D
18
C
43
B
19
C
44
B
20
A
45
D
21
A
46
B
22
D
47
A
23
B
48
A
24
D
49
D
25
C
50
B
Mã đề [468]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D B A A C A D A D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
D B D A B C C C A B
11
A
36
A
12
D
37
C
13
A
38
C
14
B
39
A
15
A
40
D
16
D
41
A
17
B
42
A
18
C
43
D
19
B
44
B
20
D
45
C
21
D
46
D
22
B
47
B
23
B
48
C
24
C
49
C
25
C
50
B
Mã đề [534]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C D D D B D B B C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A A D C C A C A C B
11
B
36
A
12
B
37
A
13
D
38
A
14
C
39
C
15
B
40
D
16
A
41
D
17
D
42
A
18
D
43
B
19
C
44
B
20
D
45
A
21
A
46
B
22
C
47
B
23
A
48
D
24
A
49
C
25
C
50
B
Mã đề [635]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A D B B D D B B B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C B A D D D B A C A
11
B
36
D
12
C
37
A
13
C
38
A
14
A
39
C
15
B
40
A
16
A
41
C
17
D
42
C
18
B
43
A
19
D
44
A
20
C
45
A
21
C
46
D
22
A
47
B
23
C
48
D
24
B
49
C
25
D
50
C
Người ra đề:
ThS Lê Văn Vượng
Người thẩm định đề: ThS Nguyễn Thị Minh Huệ
Người duyệt đề:
ThS Ngô Minh Tuấn
Trang 7/7 - Mã đề 152
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2022 - 2023
Mơn: Tốn 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐINH TIÊN HỒNG
(Đề thi có 06 trang)
Mã đề 222
Họ và tên học sinh:..................................................... Số báo danh: ...................
Câu 1. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm f ' ( x =
)
(x
2
+ x ) ( x − 2 ) ( 2 x − 4 ) , ∀x ∈ . Số điểm cực trị của
2
f ( x ) là:
A. 3.
B. 4.
C. 1.
D. 2.
Câu 2. Cần phân công ba bạn từ một tổ có 10 bạn để trực nhật. Hỏi có bao nhiêu cách phân cơng khác
nhau
A. 360.
B. 30.
C. 720.
D. 120.
3
2
Câu 3. Đồ thị hàm số y =f ( x ) =x − 3 x + 2ax + b có điểm cực tiểu là A ( 2; −2 ) . Tính a + b .
A. −2 .
B. −4 .
C. 4 .
D. 2 .
Câu 4. Cho đồ thị hàm số y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f ( x ) đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A. ( 0; 2 ) .
B. ( 2; + ∞ ) .
C. ( − ∞; 0 ) .
D. ( −2; 2 ) .
Câu 5. Giả sử hàm số y = f ( x ) liên tục, nhận giá trị dương trên ( 0; +∞ ) và thỏa mãn
=
f (1) e=
; f ( x ) f ' ( x ) . 3x + 1, với mọi x > 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 10 < f ( 5 ) < 11
B. 3 < f ( 5 ) < 4
C. 11 < f ( 5 ) < 12
D. 4 < f ( 5 ) < 5
Câu 6. Cho hàm số y = ax3 + cx + d , a ≠ 0 có min f ( x=
) f ( −2 ) . Giá trị lớn nhất của hàm số
x∈( −∞ ;0 )
y = f ( x ) trên đoạn [1;3] bằng
A. d + 8a .
B. d + 2a .
C. d − 11a .
D. d − 16a .
3
Câu 7. Số giao điểm của đồ thị hàm số y = x − x + 2 với đường thẳng y = 2 là
A. 1.
B. 0.
C. 3.
D. 0.
Câu 8. Cho khối trụ (T), cắt khối trụ (T) bằng mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình
vng có cạnh bằng 2 3a . Tính thể tích của khối trụ đã cho.
A. V = 6 3π a 3 .
B. V = 9 3π a 3 .
C. V = 2 3π a 3 .
D. V = 3 3π a 3 .
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a, hai mặt phẳng ( SAB ) và ( SAD ) cùng
a3
vng góc với mặt đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD là
. Tính góc ϕ giữa đường thẳng SB và mặt
3
phẳng ( SCD ) .
A. ϕ = 90°.
Mã đề 222
B. ϕ = 30°.
C. ϕ = 45°.
D. ϕ = 60°.
Trang 1/6
Câu 10. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ. Trong đoạn [ −20; 20] , có bao nhiêu số nguyên m
để hàm số=
y 10 f ( x − m ) −
A. 40.
11 2 37
m + m có 3 điểm cực trị?
3
3
B. 36.
C. 34.
D. 32.
Câu 11. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a, cạnh bên SA vng góc với đáy.
Biết rằng đường thẳng SC hợp với mặt phẳng đáy một góc 600 . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng
3a 3
a3
a3
a3
A.
B.
C.
D.
4
2
4
8
=
log
=
log 25 ( p + q ) . Tìm giá trị của
Câu 12. Giả sử p , q là các số thực dương thỏa mãn log
16 p
20 q
p
?
q
1
4
1
B. .
C. 1 + 5 .
−1 + 5 .
5
2
2
Câu 13. Cho hàm số f ( x ) , đồ thị hàm số f ′ ( x ) như hình vẽ.
A.
(
)
(
)
D.
8
.
5
1
Hàm số g ( =
x ) f ( x2 ) −
A. (−1;0) .
x6
+ x 4 − x 2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
3
1 1
3
B. (− ; ) .
C. ( ; 2) .
2 2
2
(
)
D. (0;1) .
Câu 14. Cho hàm số f ( x ) = e 2022 x − e −2022 x + ln 2023 x + x 2 + 1 . Trên khoảng ( −25; 25 ) có tất cả bao
(
)
(
)
0 có đúng 3
nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình f e x + m + m + f x − x 2 − ln x 2 =
nghiệm phân biệt?
A. 25.
B. 26.
y
Câu 15. Tập xác định của hàm số =
A. D =
( −∞; 2 ) .
B. D =
C. 24.
(2 − x)
( −∞; 2] .
3
D. 48.
là:
=
C. D
( 2; +∞ ) .
D. D = \ {2} .
Câu 16. Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là:
1
1
1
A. V = Bh .
B. V = Bh .
C. V = Bh .
D. V = Bh .
6
2
3
Câu 17. Cho lăng trụ ABC. A ' B ' C ', trên các cạnh AA ', BB ' lấy các điểm M, N sao cho
=
AA ' 4=
A ' M , BB ' 4 B ' N . Mặt phẳng ( C ' MN ) chia khối lăng trụ đã cho thành hai phần. Gọi V1 là thể
tích của khối chóp C '. A ' B ' NM , V2 là thể tích của khối đa diện ABCMNC '. Tỉ số
A.
V1 2
=
V2 5
B.
V1 3
=
V2 5
C.
V1 1
=
V2 6
V1
bằng
V2
V 1
D. 1 =
V2 5
Câu 18. Cho hàm số y = f ( x ) xác định và liên tục trên có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ
nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số y = f ( x ) trên đoạn [ −2; 2] .
Mã đề 222
Trang 2/6
−5; M =
−1 .
A. m =
−5; M =
0.
B. m =
−2; M =
2.
C. m =
Câu 19. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x )= x + cos x.
A.
1 − sin x + C
∫ f ( x ) dx =
B.
∫ f ( x ) dx =
−1; M =
0.
D. m =
x sin x + cos x + C
2
x
x2
C. ∫ f ( x ) dx = − sin x + C
D. ∫ f ( x ) dx = + sin x + C
2
2
Câu 20. Cho khối lăng trụ đứng có diện tích đáy B = 9 và độ dài cạnh bên bằng 4 . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
A. 6 .
B. 4 .
C. 36 .
D. 12 .
3
2
Câu 21. Cho hàm số y =
− x − mx + ( 4 m + 9 ) x + 5 , với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên
của m để hàm số nghịch biến trên khoảng ( −∞; +∞ )
A. 7
B. 5
C. 4
D. 6
Câu 22. Cho hình tứ diện OABC có đáy OBC là tam giác vng tại O , OB = a , OC = a 3 . Cạnh OA
vng góc với mặt phẳng ( OBC ) , OA = a 3 , gọi M là trung điểm của BC . Tính theo a khoảng cách h
giữa hai đường thẳng AB và OM .
a 15
a 3
a 3
a 5
A. h =
.
B. h =
.
C. h =
.
D. h =
.
5
5
15
2
Câu 23. Cho khối lăng trụ đứng ABC. A′B′C ′ có đáy ABC là tam giác cân với AB
= AC
= a,
o
o
= 120 , mặt phẳng ( AB′C ′ ) tạo với đáy một góc 60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho.
BAC
A. V =
9a 3
.
8
B. V =
3a 3
.
4
Câu 24. Với a, b là các số thực dương bất kì, log 2
A.
1
a
log 2
2
b
C. V =
a
bằng:
b2
B. log 2 a − log 2 ( 2b )
Câu 25. Tất cả các nguyên hàm của hàm f ( x ) =
a3
.
8
C. 2log 2
1
là:
3x − 2
a
b
D. V =
3a 3
.
8
D. log 2 a − 2log 2 b
2
2
C. −
D. −2 3 x − 2 + C
3x − 2 + C
3x − 2 + C
3
3
Câu 26. Số giá trị nguyên của tham số m trên đoạn [ −2018; 2018] để hàm số =
y ln ( x 2 − 2 x − m + 1) có
A. 2 3 x − 2 + C
B.
tập xác định là .
A. 2017 .
B. 1009 .
Câu 27. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x=
) 2x +1 .
x2
+ x+C .
2
C. ∫ ( 2 x + 1)dx =x 2 + C .
A.
∫ ( 2 x + 1)dx =
Câu 28. . Cho hàm số y =
Mã đề 222
C. 2018 .
∫ ( 2 x + 1)dx =
D. ∫ ( 2 x + 1)dx=
B.
D. 2019 .
x2 + x + C .
2x2 + 1 + C .
ax − b
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
x −1
Trang 3/6
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 0 < b < a .
B. a < b < 0 .
C. b < 0 < a .
D. a < 0 ; b < 0 .
Câu 29. Gieo 1 con súc xắc cân đối và đồng chất. Xác suất xuất hiện mặt lẻ là
1
2
1
5
A. .
B. .
C. .
D. .
2
3
6
6
Câu 30. Từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 5; 6, người ta lập tất cả các số gồm 4 chữ số đôi một khác nhau. Chọn
ngẫu nhiên một số trong các số lập được. Tìm xác suất P để số được chọn chia hết cho 3.
1
1
1
2
A. P
B. P .
C. P .
D. P .
.
360
3
15
3
Câu 31. Cho một miếng tơn hình trịn tâm O, bán kính R. Cắt bỏ một phần miếng tơn theo một hình quạt
OAB và gị phần cịn lại thành một hình nón đỉnh O khơng có đáy (OA trùng với OB). Gọi S và S ' lần lượt
S'
là diện tích của miếng tơn hình trịn ban đầu và diện tích của miếng tơn cịn lại. Tìm tỉ số
để thể tích
S
của khối nón đạt giá trị lớn nhất.
2
6
1
1
A.
B.
C.
D.
3
3
3
4
x 2 − 2 x +1
x 2 − 2 x +1
Câu 32. Cho phương trình 9
− 2m.3
+ 3m − 2 =
0. Số tất cả các giá trị của tham số m để
phương trình đã cho có nghiệm sao cho 2m ∈ Z ; m ∈ [ − 5;5] là:
A. 10
B. 21
C. 20
D. 11
Câu 33. Cho hình nón trịn xoay có chiều cao bằng 4 và bán kính đáy bằng 3. Mặt phẳng (P) đi qua đỉnh
của hình nón và cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác cân có độ dài cạnh đáy bằng 2. Diện tích của
thiết diện bằng
A. 6
B. 2 3
C. 19
D. 2 6
Câu 34. Cho tứ diện ABCD có AB 3a , AC 4a , AD 5a . Gọi M , N , P lần lượt là trọng tâm các
tam giác DAB , DBC , DCA . Tính thể tích V của tứ diện DMNP khi thể tích tứ diện ABCD đạt giá trị
lớn nhất.
20a 3
80a 3
120a 3
10a 3
A. V
.
B. V
.
C. V
.
D. V
.
27
4
27
7
2017
a
1
a 1
2017
a
>
0
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a (
) thỏa mãn 2 + a ≤ 2 + 2017 .
2
2
A. 0 < a < 1 .
B. a ≥ 2017 .
C. 1 < a < 2017 .
D. 0 < a ≤ 2017 .
2 có nghiệm là
Câu 36. Phương trình log 3 ( x + 1) =
A. x = 27
B. x = 8
C. x = 4
D. x = 9
Câu 37. Trên bàn có một cốc nước hình trụ chứa đầy nước, có chiều cao bằng 3 lần
đường kính của đáy, một viên bi và một khối nón đều bằng thủy tinh. Biết viên bi là
một khối cầu có đường kính bằng đường kính phía trong của cốc nước. Người ta từ từ
thả vào cốc nước viên bi và khối nón đó (như hình vẽ) thì thấy nước trong cốc tràn ra
ngồi. Tính tỉ số thể tích của lượng nước còn lại trong cốc và lượng nước ban đầu (bỏ
qua bể dày của lớp vỏ thủy tinh).
5
1
4
2
A.
B.
C.
D.
2
3
9
9
Mã đề 222
Trang 4/6
2x + 1
có đồ thị nhận đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang
x −1
A. x = 1 .
B. y = 1 .
C. x = 2 .
D. y = 2 .
3a
Câu 39. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SD =
, hình chiếu vng góc
2
của S trên mặt phẳng ( ABCD ) là trung điểm của cạnh AB . Tính theo a thể tích khối chóp S . ABCD .
Câu 38. Hàm số y =
2a 3
a3
a3
A.
.
B.
.
C.
.
3
3
2
Câu 40. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y =
−2 x 4 + 4 x 2 + 1 .
B. y =
− x3 + 3x 2 + 1 .
C. y = x 3 − 3 x − 2 .
D. y = 2 x 4 − 4 x 2 + 1 .
Câu 41. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x
x
1
e
A. y =
B. y =
2
π
x
a3
D.
.
4
x
2
D. y = 2
C. y =
3
Câu 42. Cho hai hàm số y = a x và y = log b x có đồ thị như hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a, b > 1
B. 0 < a, b < 1
C. 0 < b < 1 < a
D. 0 < a < 1 < b
Câu 43. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như hình vẽ.
( )
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y =
3
là
2 f ( x) − 8
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 5 .
Câu 44. Anh Bình muốn vay ngân hàng 200 triệu đồng theo phương thức trả góp (trả tiền vào cuối tháng)
với lãi suất 0.75% /tháng. Hỏi hàng tháng, Anh Bình phải trả số tiền là bao nhiêu (làm trịn đến nghìn
đồng) để sau đúng 2 năm thì trả hết nợ ngân hàng?
A. 9236000.
B. 9137000.
C. 9970000.
D. 9971000.
x 2 − mx + 2m
Câu 45. Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y =
x−2
trên đoạn [ −1;1] bằng 3 . Tính tổng tất cả các phần tử của S .
8
5
A. − .
B. .
C. 5 .
D. −1 .
3
3
Câu 46. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới.
Mã đề 222
Trang 5/6
m có nghiệm thuộc
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f ( 3cos x + 2 ) =
π π
khoảng − ; .
2 2
A. ( −1;1) .
B. ( −1;3) .
C. (1;3) .
D. [1;3) .
Câu 47. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều cao bằng 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã
cho bằng
175π
A. 175π
B.
C. 35π
D. 70π
3
1 4
3
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số y =
đồng biến trên
x + mx −
4
2x
khoảng ( 0; + ∞ ) .
A. 0 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 1 .
Câu 49. Cho một cấp số cộng có u1 =
−3; u6 =
27 . Tìm d ?
A. d = 6 .
B. d = 5 .
C. d = 7 .
D. d = 8 .
Câu 50. Một hình nón có chiều cao bằng a 3 và bán kính đáy bẳng a . Tính diện tích xung quanh S xq
của hình nón.
A. S xq = 2a 2 .
B. S xq = 2π a 2 .
C. S xq = 3π a 2 .
D. S xq = π a 2 .
------ HẾT ------
Mã đề 222
Trang 6/6
Câu\\ Đề
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
222
A
D
D
A
A
D
C
A
B
B
B
A
D
C
A
B
D
A
D
C
A
A
D
D
B
C
B
C
A
B
B
C
D
A
B
B
A
D
A
D
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2022 - 2023
Mơn: Tốn 12
223
224
225
226
227
D
B
A
B
A
C
A
C
D
D
B
D
D
B
B
B
A
B
D
D
C
A
D
B
A
A
D
C
A
A
C
D
C
C
D
D
C
B
B
B
A
B
B
D
A
B
B
A
D
C
A
D
B
D
D
C
C
D
D
A
B
B
A
B
B
A
A
D
C
D
B
C
D
B
A
B
D
B
C
A
A
A
D
D
C
D
D
D
C
D
C
B
A
A
A
B
B
D
C
B
C
C
C
C
A
D
B
D
A
D
C
C
D
B
D
C
C
B
B
B
B
C
A
B
C
C
D
B
B
D
B
B
D
B
C
B
D
C
B
A
B
B
D
C
C
A
D
C
A
B
A
C
A
A
D
A
D
A
B
A
C
A
C
D
C
A
C
A
D
B
A
B
B
B
C
C
D
D
C
B
C
A
C
A
A
C
D
C
A
A
C
B
D
D
A
A
C
C
A
B
228
A
B
A
C
C
B
A
D
D
A
D
A
A
A
A
A
C
A
C
D
C
D
D
A
B
D
A
D
A
D
A
C
A
D
D
B
D
C
A
A
229
B
D
A
D
D
B
D
C
A
D
C
A
D
C
D
D
B
D
B
D
B
B
D
C
D
B
C
C
A
B
C
A
C
A
A
C
C
C
D
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
C
B
D
D
D
C
A
B
B
C
D
A
C
B
B
A
B
A
A
A
C
C
A
B
C
C
C
C
D
A
B
D
C
C
C
C
B
B
A
C
B
D
D
B
A
C
D
D
C
C
B
D
B
C
A
B
D
B
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MƠN TỐN
/>
A
B
B
B
A
D
A
A
B
A
A
C
B
B
D
D
D
D
D
A