SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Câu 1:
Công thức nguyên hàm nào sau đây sai?
1
1
dx 2 C
x
A. x
.
C.
Câu 2:
1
D.
.
x
a dx
ax
C 0 a 1
ln a
.
Thể tích của khối nón có đường kính đường tròn đáy là 4, đường cao bằng 6 là
B. 32 .
Cho hàm số
y f x
A. 2 .
Câu 4:
x 1
x dx 1 C
B.
sin x dx cosx C .
A. 8 .
Câu 3:
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 01
KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
Mơn: Tốn
Thời gian làm bài: 90 phút
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
C. 24 .
D. 96 .
có đồ thị như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số trên
C. 3 .
B. 1 .
0; 2 là
D. 1 .
Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau?
y
1
x
2
O
1
-1
2
B. y log 2 x .
A. y log 2 x .
Câu 5:
C. y log 2 2 x .
y log 1 x
D.
2
.
Cho hình lập phương ABCD. ABC D có cạnh bằng a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt
phẳng
ABD
a 3
A. 2 .
bằng
a 2
B. 3 .
a 6
C. 3 .
a 3
D. 3 .
1
Câu 6:
Cho hàm số
A.
Câu 7:
y f x
Hàm số
;1
có bảng biến thiên như sau:
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
1;0
0;1
B.
C.
D.
0;3
Cho lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy ABC là tam giác vng tại B có AC a 3 , cạnh bên
AA 3a (tham khảo hình vẽ).
A'
C'
B'
C
A
B
ABC
Góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng
bằng
A. 45 .
B. 90 .
C. 60 .
Câu 8:
x
Đạo hàm của hàm số y 2023 là
x
A. y 2023 .log 2023 . B.
Câu 9:
D. 30 .
y
2023x
ln 2023 .
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
y
x
x 1
C. y 2023 ln 2023 . D. y x.2023 .
2x 1
x 1 là đường thẳng có phương trình
B. y 2 .
A. x 2 .
D. y 2 .
C. x 1 .
( P) : 2 x + y - 1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là
Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng
A.
n3 1; 2; 0
.
B.
n2 2;1; 1
.
C.
n1 2; 1;1
.
D.
n4 2;1; 0
.
z1
Câu 11: Cho hai số phức z1 1 5i và z2 5 i . Phần thực của số phức z2 bằng
A. 1 .
5
B. 13 .
C. 1 .
D. 0 .
2
y f x
Câu 12: Cho hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Điểm cực tiểu của
đồ thị hàm số là
A.
2;0 .
B.
1;3 .
Câu 13: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm
A. z 3 5i .
Câu 14: Cho cấp số cộng
A.
C. x 2 .
N 5; 3
là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây?
B. z 5 3i .
un
u4 20 .
với
D. y 0 .
C. z 5 3i .
D. z 3 5i .
u1 10 , u2 13 . Giá trị của u4 là
B.
u4 19 .
C.
u4 16 .
D.
u4 18 .
Câu 15: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vng cạnh 2a và chiều cao bằng 3a . Thể tích của khối lăng
trụ đã cho bằng
3
A. 6a
B. 12a
3
3
C. 4a
5
Câu 16: Cho
D. 18a
3
2
f x dx 6
1
A. I = 12 .
. Tính tích phân
I f 2 x 1 dx
1
B. I = 3 .
C.
.
I =
1
2.
D. I = 6.
2
3
Câu 17: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác, diện tích đáy bằng a 3 và thể tích bằng a . Tính
chiều cao h của hình chóp đã cho.
A.
h
3a
6 .
B. h 3a .
C.
h
3a
2 .
D.
3a
3 .
Câu 18: Cho hình trụ có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã
cho bằng
A. 12 .
B. 24 .
C. 36 .
D. 42 .
C. log 3 a 1
D. log 3 a 2
a2
log 3
9 bằng
Câu 19: Với mọi số thực a dương,
A.
2 log 3 a 1
1
log 3 a
B. 2
3
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ
x 1
2
2
2
y 2 z 3 4
Oxyz , cho mặt cầu
S
có phương trình
S là
. Tọa độ tâm I và bán kính R của
I 1; 2; 3
và R 4. B.
và R 2.
I 1; 2;3
I 1; 2; 3
C.
và R 2. D.
và R 4.
A.
I 1; 2;3
4
2
Câu 21: Hàm số y ax bx c có đồ thị như hình vẽ
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a 0, b 0, c 0 .
B. a 0, b 0, c 0 .
C. a 0, b 0, c 0 .
D. a 0, b 0, c 0 .
Câu 22: Một hộp đựng 15 thẻ được đánh số từ 1 đến 15. Xác suất để chọn được ngẫu nhiên 2 thẻ mà có
tổng số ghi trên hai thẻ là một số lẻ?
1
A. 7 .
8
B. 15 .
4
C. 15 .
1
D. 14 .
Câu 23: Trong một hộp bánh có 10 chiếc bánh khác nhau. Có bao nhiêu cách lấy 3 chiếc bánh từ hộp
đó để phát cho các bạn An, Bình và Cường, mỗi bạn một chiếc?
10
A. 3 .
B.
A103 .
3
C. 10 .
D.
C103 .
y f x
y f x
Câu 24: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
nghịch biến trong khoảng nào
trong các khoảng sau?
A.
1;1 .
B.
0; .
C.
1; .
D.
; 1 .
3
Câu 25: Tập xác định của hàm số
y x 1 4
là
4
A.
1; .
B.
1; .
C. .
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
I 1; 2; 3
. Mặt cầu
S : x 1
A.
2
S : x 1
2
C.
D.
\ 1
P : 2x 2 y
.
z 3 0
và điểm
P có phương trình:
tâm I và tiếp xúc mặt phẳng
S
2
2
2
2
y 2 z 3 4
y 2 z 3 2
.
.
S : x 1
B.
2
S : x 1
2
D.
2
2
2
2
y 2 z 3 16
y 2 z 3 4
.
.
Câu 27: Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ
3
A. y x 3x .
Câu 28: Cho hàm số
3
B. y x 3x .
f x 1 sin x
3
2
C. y x 3x .
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
f x dx x sin x C .
f x dx x cos x C
C.
.
f x dx x sin x C .
f x dx x cos x C
D.
.
A.
Câu 29: Phương trình
3
2
D. y x 3x .
B.
log 5 2 x 3 log 5 x 2
A. x 1 .
B. x 5 .
C. x 1 .
D. x 5 .
C. 2 .
D. 1 .
2
2 f x 2 x dx
f x dx 2
Nếu
thì
2
Câu 30:
1
bằng
1
A. 2 .
B. 1 .
Câu 31: Số phức liên hợp của số phức z 2022 2023 i là
A. 2023 2022i .
Câu 32: Cho hàm số
b
A.
f x
B. 2023 2022i .
liên tục trên đoạn
b
a
D. 2022 2023i .
a; b . Khẳng định nào sau đây sai?
b
f x .g x dx f x dx.g x dx
a
C. 2022 2023i .
a
.
5
a
B.
b
f x dx f x dx
b
a
b
C.
b
f x g x dx f x dx g x dx
a
a
b
D.
.
b
a
.
b
k. f x dx k f x dx, k
a
a
.
P : 2 x y z 2 0 ?
Câu 33: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng
A.
Q 1; 2; 2
.
P 2; 1; 1
B.
1
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 3
A.
0; .
B.
.
C.
M 1;1; 1
C.
; 4 .
D.
N 1; 1; 1
D.
; 4 .
.
x2
4; .
9
là
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số
A. m 1 .
.
B. m 1 .
x 1
x m có hai đường tiệm cận.
y
C. m 1 .
D. m 1 .
0
Câu 36: Cho khối chóp S . ABCD có đáy là hình thoi cạnh a , ABC 60 . Tam giác SAB cân ở S và
thuộc mặt phẳng vng góc với đáy. Góc giữa mặt phẳng
SCD
0
và mặt đáy bằng 45 . Thể
tích khối chóp S . ABCD bằng
a3
A. 4 .
3a 3
B. 12 .
a3
D. 8 .
3a 3
4 .
C.
Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn z + 3 z = 12 + 4i . Môđun của số phức z là
A. 5 .
B.
C. 13 .
5.
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng
đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?
A.
u4 1;3; 2 .
B.
u1 1;3; 2 .
C.
D.
d:
13 .
x 1 y 2
z
1
3
2 , vectơ nào dưới
u2 1; 3; 2 .
D.
u2 1; 3; 2 .
Câu 39: Trong không gian Oxyz , tìm vecto chỉ phương của đường thẳng d biết d vng góc với 2
đường thẳng
x 2 3t
d1 : y 3 t
z 1 2t
và
d2 :
x 1 y z 3
2
5
3 .
6
A.
7;13; 17 .
B.
7; 13;17 .
C.
2;1; 5 .
D.
2;1;7 .
2
Câu 40: Hàm số
f x
liên tục và thỏa mãn
A. I 2 .
f 0 2
và
1
2 x 4 f x dx 0
0
C. I 0 .
B. I 4 .
. Tính
I f 2 x dx
0
.
D. I 2 .
2
Câu 41: Cho m là số thực, biết phương trình z 2mz 9 0 có hai nghiệm phức z1 , z2 . Có bao nhiêu
z z z2 z1 16
giá trị nguyên của m sao cho 1 2
?
A. 3 .
C. 5 .
B. 4 .
D. 6 .
Câu 42: Cho hàm số f ( x ) là hàm đa thức bậc 3 và có đồ thị như hình vẽ. Xét hàm số
g x f 2 x 3 x 1 m
0;1
. Với giá trị nào của m thì giá trị nhỏ nhất của g( x) trên đoạn
bằng 2022 .
A. 2023.
B. 2000.
C. 2021.
log
Câu 43: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn
A. 18 .
Câu 44: Cắt khối nón
3
x
2
3
2 x 42 64
C. 19 .
B. 21 .
N
7 log
D. 2022.
411 x 0
?
D. 20 .
0
bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc bằng 60
N
ta được thiết diện là một tam giác vng cân cạnh huyền 2a . Thể tích khối nón bằng
5 3 a 3
24 .
A.
5 3 a 3
72 .
B.
Câu 45: Xét các số phức z và w thỏa mãn
A. 2 .
1
B. 2 .
3 i
5 3 a 3
8
C.
.
z
D.
3 a 3
72 .
z
1 i
T w i
w 1
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
2
C. 2 .
3 2
D. 2 .
7
Câu 46: Cho hàm số
y f x
g x f 2x 2
liên tục trên và hàm số
có đồ thị như hình dưới.
y 4 f sin x cos 2 x m
Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số
nghịch biến trên
0;
khoảng 2 ?
A. 2 .
B. 3 .
C. 0 .
D. 1 .
A 0;0;8 B 6;8;7
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho điểm
,
. Xét các điểm M thay đổi sao cho
tam giác OAM ln vng tại M và có diện tích bằng 8 3 . Giá trị lớn nhất của độ dài đoạn
thẳng MB thuộc khoảng nào sau đây?
A.
12;13 .
B.
13;14 .
C.
14;15 .
D.
15;16 .
Câu 48: Có bao nhiêu cặp số nguyên ( x; y) thỏa mãn
log 3 x 2 4 y 2 x log 2 x 2 4 y 2
x2 8x 4 y 2
log 3 x log 2 x 2 4 y 2 24 x
x
B. 25 .
A. 24 .
Câu 49: Cho
hàm
số
bậc
bốn
g x mx3 nx 2 px q
f 1 g 1 2
D. 48 .
C. 22 .
f x ax 4 bx 3 cx 2 dx e
.Các hàm số
y f ' x , y g ' x
và diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
y f x
và
và
hàm
số
bậc
ba
có đồ thị như hình vẽ. Biết
y f ' x , y g ' x
y g x
bằng 4.
bằng
8
32
A. 15 .
16
B. 3 .
16
C. 25 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
P :4 y
16
D. 15 .
z 3 0
và hai đường thẳng
1 :
x 1 y2 z 2
x 4 y 7 z
2 :
1
4
3 ,
5
9
1 . Đường thẳng d vng góc với mặt phẳng
P
và cắt cả hai đường thẳng 1 , 2 có phương trình là
A.
x 1
y 2 4t
z 2 t
.
x 2
y 2 4t
z 5 t
x 6
y 11 4t
z 2 t
B.
.
C.
.
D.
-------------------------Hết-----------------------
x 4
y 7 4t
z t
.
9
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1:
Công thức nguyên hàm nào sau đây sai?
x 1
x
dx
C
1
B.
1
1
dx 2 C
x
A. x
.
C.
Câu 2:
sin x dx cosx C .
1
D.
.
x
a dx
ax
C 0 a 1
ln a
.
Thể tích của khối nón có đường kính đường trịn đáy là 4, đường cao bằng 6 là
B. 32 .
A. 8 .
C. 24 .
Lời giải
D. 96 .
1
1
V hR 2 .6.22 8
3
3
Câu 3:
Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số trên
A. 2 .
Câu 4:
C. 3 .
B. 1 .
0; 2 là
D. 1 .
Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau?
y
1
x
2
O
1
-1
A. y log 2 x .
2
B. y log 2 x .
C. y log 2 2 x .
Lời giải
y log 1 x
D.
2
.
Dựa vào hình dạng đồ thị, loại đáp án D .
1;0 nên loại đáp án C .
Do đồ thị hàm số đi qua điểm
10
1
; 1
nên loại đáp án B .
Do đồ thị hàm số đi qua điểm 2
Câu 5:
Cho hình lập phương ABCD. ABC D có cạnh bằng a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt
phẳng
ABD
bằng
a 3
A. 2 .
a 2
B. 3 .
a 6
C. 3 .
Lời giải
A'
a 3
D. 3 .
D'
B'
C'
H
A
D
O
B
C
Gọi O là trung điểm của BD AO BD .
AA ABCD AA BD
BD AAO
Do
suy ra
.
AH ABD
d A; ABD AH
Kẻ AH AO AH BD . Do đó
hay
.
1
1
1
1
1
3
2
2
2
2
2
2
AH
AA AO
a 2
a
2
a 3
a
AO
a
AH
2
2 . Suy ra
3 .
Ta có
Vậy khoảng cách từ điểm
Câu 6:
Cho hàm số
A.
Câu 7:
y f x
Hàm số
;1
A đến mặt phẳng ABD
a 3
bằng 3 .
có bảng biến thiên như sau:
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
1; 0
0;1
B.
C.
D.
0;3
Cho lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy ABC là tam giác vng tại B có AC a 3 , cạnh bên
AA 3a (tham khảo hình vẽ).
11
A'
C'
B'
C
A
B
ABC
Góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng
bằng
A. 45 .
B. 90 .
C. 60 .
Lời giải
A'
D. 30 .
C'
B'
C
A
B
ABC
Ta có hình chiếu của AC lên mặt phẳng
là AC .
AC , ABC AC , AC ACA .
Nên
AA 3a
tan ACA
3 ACA 60
AC , ABC 60 .
AC
a
3
Ta có
. Do vậy
Câu 8:
x
Đạo hàm của hàm số y 2023 là
x
A. y 2023 .log 2023 . B.
Câu 9:
y
2023x
ln 2023 .
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
y
x
x 1
C. y 2023 ln 2023 . D. y x.2023 .
2x 1
x 1 là đường thẳng có phương trình
B. y 2 .
A. x 2 .
D. y 2 .
C. x 1 .
( P) : 2 x + y - 1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là
Câu 10: Trong khơng gian Oxyz , mặt phẳng
A.
n3 1; 2; 0
.
Câu 11: Cho hai số phức
B.
z1 1 5i
n2 2;1; 1
và
z2 5 i
.
C.
n1 2; 1;1
. Phần thực của số phức
.
z1
z2
D.
n4 2;1; 0
.
bằng
12
5
B. 13 .
A. 1 .
D. 0 .
C. 1 .
Lời giải
z1 1 5i
z1
i
z
5 i
z
Ta có: 2
. Vậy phần thực của số phức 2 bằng 0 .
y f x
Câu 12: Cho hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Điểm cực tiểu của
đồ thị hàm số là
A.
2;0 .
B.
1;3 .
Câu 13: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm
A. z 3 5i .
Câu 14: Cho cấp số cộng
A.
N 5; 3
là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây?
B. z 5 3i .
un
với
u4 20 .
D. y 0 .
C. x 2 .
C. z 5 3i .
D. z 3 5i .
u1 10 , u2 13 . Giá trị của u4 là
B.
u4 19 .
u 16 .
C. 4
Lời giải
D.
u4 18 .
Ta có:
u1 10, u2 13 d 3
u4 u1 3d 10 3.3 19 B .
Câu 15: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vng cạnh 2a và chiều cao bằng 3a . Thể tích của khối lăng
trụ đã cho bằng
3
A. 6a
B. 12a
3
C. 4a
Lời giải
3
D. 18a
3
2
Thể tích của khối lăng trụ đã cho là:
5
Câu 16: Cho
f x dx 6
1
A. I = 12 .
V S ABCD .h 2a .3a 12a 3
.
2
. Tính tích phân
B. I = 3 .
I f 2 x 1 dx
1
.
I =
C.
Lời giải
1
2.
D. I = 6.
ìï x = 2 Þ t = 5
5
ï
1
1
í
I
f t dt .6 3
ïï x = - 1 Þ t = - 1.
2 1
2
Đặt t = 2x + 1 suy ra dt = 2dx và ỵ
. Ta có
.
13
2
3
Câu 17: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác, diện tích đáy bằng a 3 và thể tích bằng a . Tính
chiều cao h của hình chóp đã cho.
A.
3a
6 .
h
h
B. h 3a .
C.
Lời giải
3a
2 .
D.
3a
3 .
1
VS . ABC B.h
3
Ta có:
trong đó B là diện tích đáy và h là chiều cao.
3V
3a 3
h
2
a 3
B a 3
Khi đó
.
Câu 18: Cho hình trụ có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã
cho bằng
A. 12 .
B. 24 .
Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho là
C. 36 .
Lời giải
S xq 2 rh 24
D. 42 .
.
a2
log 3
9 bằng
a
Câu 19: Với mọi số thực dương,
A.
1
log 3 a
B. 2
2 log 3 a 1
C. log 3 a 1
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ
x 1
2
2
2
y 2 z 3 4
Oxyz , cho mặt cầu
D. log 3 a 2
S
có phương trình
S là
. Tọa độ tâm I và bán kính R của
I 1; 2; 3
và R 4. B.
và R 2.
I 1; 2;3
I 1; 2; 3
C.
và R 2. D.
và R 4.
Lời giải
A.
I 1; 2;3
2
2
2
S có phương trình x 1 y 2 z 3 4 có tọa độ tâm I 1; 2;3 và bán
Mặt cầu
kính R 2.
4
2
Câu 21: Hàm số y ax bx c có đồ thị như hình vẽ
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a 0, b 0, c 0 .
B. a 0, b 0, c 0 .
C. a 0, b 0, c 0 .
Lời giải
D. a 0, b 0, c 0 .
14
Dựa vào đồ thị hàm số, ta thấy:
lim y a 0
+ x
.
+ Hàm số có 3 cực trị nên a.b 0 b 0 .
+ Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ âm nên c 0 .
Câu 22: Một hộp đựng 15 thẻ được dánh số từ 1 đến 15. Xác suất để chọn được ngẫu nhiên 2 thẻ mà có
tổng số ghi trên hai thẻ là một số lẻ?
1
A. 7 .
8
B. 15 .
4
C. 15 .
1
D. 14 .
Lời giải
Không gian mẫu
2
15
C 105 .
Để tổng hai số là một số lẻ ta chọn 1 thẻ mang số lẻ và 1 thẻ mang số chẵn nên ta có 8.7 56 .
56 8
Xác suất cần tìm là 105 15 .
Câu 23: Trong một hộp bánh có 10 chiếc bánh khác nhau. Có bao nhiêu cách lấy 3 chiếc bánh từ hộp
đó để phát cho các bạn An, Bình và Cường, mỗi bạn một chiếc?
10
A. 3 .
B.
A103 .
3
C. 10 .
Lời giải
D.
C103 .
3
Số cách lấy 3 chiếc bánh từ hộp là: C10 .
Số cách phát 3 chiếc bánh cho các bạn An, Bình và Cường, mỗi bạn một chiếc là 3! .
Vậy số cách lấy 3 chiếc bánh từ hộp đó để phát cho các bạn An, Bình và Cường, mỗi bạn một
3
3
chiếc là C10 .3! A10 .
y f x
y f x
Câu 24: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
nghịch biến trong khoảng nào
trong các khoảng sau?
A.
1;1 .
B.
0; .
C.
1; .
D.
; 1 .
D.
\ 1
3
Câu 25: Tập xác định của hàm số
A.
1; .
y x 1 4
B.
1; .
là
C. .
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
P : 2x 2 y
.
z 3 0
và điểm
15
I 1; 2; 3
A.
C.
. Mặt cầu
S : x 1
2
S : x 1
2
2
S
2
y 2 z 3 4
2
tâm
I
.
B.
2
y 2 z 3 2
Khoảng cách từ tâm I
Mặt cầu
P có phương trình:
tâm I và tiếp xúc mặt phẳng
S
D.
Lời giải
.
P
đến mặt phẳng
x 1
2
2
2
2
2
y 2 z 3 16
S : x 1 y 2 z 3 4
2.1 2.2 3 3
là:
P
2
2
d I; P
tiếp xúc với mặt phẳng
Suy ra, phương trình mặt cầu cần tìm là:
S : x 1
22 22 1
nên bán kính mặt cầu là:
2
2
.
.
2
R d I ; P 2
3
y 2 z 3 4
Câu 27: Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ
3
A. y x 3x .
Câu 28: Cho hàm số
3
B. y x 3x .
f x 1 sin x
3
2
C. y x 3x .
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
f x dx x sin x C .
f x dx x cos x C
C.
.
f x dx x sin x C .
f x dx x cos x C
D.
.
A.
Câu 29: Phương trình
A. x 1 .
3
2
D. y x 3x .
B.
log 5 2 x 3 log 5 x 2
B. x 5 .
C. x 1 .
Lời giải
D. x 5 .
3
3
x
2 x
2
x 2
Điều kiện:
.
log 5 2 x 3 log 5 x 2 2 x 3 x 2 x 1
Phương trình
. (thỏa mãn điều kiện).
Vậy nghiệm của phương trình là x 1 .
2 x 3 0
x
2
0
2
2 f x 2 x dx
f x dx 2
Nếu
thì
2
Câu 30:
1
A. 2 .
1
B. 1 .
bằng
C. 2 .
D. 1 .
16
Lời giải
2
2
2
3
2 f x 2 x dx 2. f x dx 2. xdx 2.2 2. 2 1
1
1
1
.
Câu 31: Số phức liên hợp của số phức z 2022 2023 i là
A. 2023 2022i .
Câu 32: Cho hàm số
f x
B. 2023 2022i .
liên tục trên đoạn
b
A.
b
B.
f x dx f x dx
b
a
.
.
b
b
f x g x dx f x dx g x dx
a
a
b
D.
a
b
b
C.
b
a
a
D. 2022 2023i .
a; b . Khẳng định nào sau đây sai?
f x .g x dx f x dx.g x dx
a
C. 2022 2023i .
a
.
b
k. f x dx k f x dx, k
a
a
.
P : 2 x y z 2 0 ?
Câu 33: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng
A.
Q 1; 2; 2
.
B.
P 2; 1; 1
1
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 3
A.
0; .
1
3
B.
.
M 1;1; 1
C.
.
D.
N 1; 1; 1
D.
; 4 .
.
x2
4; .
9
là
; 4 .
C.
Lời giải
x 2
9 3 x 2 32 x 2 2 x 4.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
S ; 4
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số
A. m 1 .
B. m 1 .
y
C. m 1 .
Lời giải
x 1
x m có hai đường tiệm cận.
D. m 1 .
ĐK: x 1
Nhận thấy hàm số có bậc tử nhỏ hơn bậc mẫu nên đồ thị hàm số ln có một tiệm cận ngang
y 0 . Do đó, để đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận thì phương trình x m 0 có một
nghiệm thỏa mãn x 1 . Suy ra m 1 .
17
0
Câu 36: Cho khối chóp S . ABCD có đáy là hình thoi cạnh a , ABC 60 . Tam giác SAB cân ở S và
thuộc mặt phẳng vng góc với đáy. Góc giữa mặt phẳng
SCD
0
và mặt đáy bằng 45 . Thể
tích khối chóp S . ABCD bằng
a3
A. 4 .
3a 3
B. 12 .
C.
a3
D. 8 .
3a 3
4 .
Lời giải
S
D
A
H
B
C
SH ABCD
Gọi H là trung điểm của AB
.
CD / / AB CH CD
Tam giác ABC đều nên CH AB , mà
CD SCD ABCD
2
CD CH
CD SC
CD
SH
Có
3
Có
1 .
SCD ; ABCD SC ; CH SCH
45 .
Từ (1), (2), (3) suy ra
Trong tam giác SCH có
S ABCD 2 SABC 2.
SH HC
a 3
.
2
a2 3 a2 3
1 a 3 a 2 3 a3
VS . ABCD .
.
4
2
3 2
2
4 .
Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn z + 3 z = 12 + 4i . Môđun của số phức z là
A. 5 .
B.
5.
C. 13 .
Lời giải
D.
13 .
Gọi z = a + bi với a, b Ỵ R .
ïì 4a = 12
a + bi + 3( a - bi ) = 12 + 4i Û ïí
Û
ïỵï - 2b = 4
z
+
3
z
=
12
+
4
i
Û
Ta có
.
ïìï a = 3
ớ
ùợù b =- 2 ị z = 3 - 2i
18
Vậy
z = 13
.
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng
đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?
A.
u4 1;3; 2 .
B.
u1 1;3; 2 .
C.
d:
x 1 y 2
z
1
3
2 , vectơ nào dưới
u2 1; 3; 2 .
D.
u2 1; 3; 2 .
Câu 39: Trong khơng gian Oxyz , tìm vecto chỉ phương của đường thẳng d biết d vuông góc với 2
đường thẳng
A.
x 2 3t
d1 : y 3 t
z 1 2t
7;13; 17 .
B.
và
d2 :
x 1 y z 3
2
5
3 .
7; 13;17 .
u1 3;1;2
2;1; 5 .
C.
Lời giải
D.
2;1;7 .
u
2;5;3
Ta có VTCP của d1 là
; của d2 là 2
.
u u1 ; u2 7;13; 17
Vì d d1 và d d2 nên VTCP của d là
.
2
f x
Câu 40: Hàm số
liên tục và thỏa mãn
A. I 2 .
Đặt
f 0 2
0
2 x 4 f x dx 0
0
0
1
.
2
0
2
. Suy ra
1
t 2 x dt 2dx dx dt
2 .
Đặt
x
0
1
Khi đó
2
2
Đổi cận: t
0
D. I 2 .
2 x 4 f x dx 2 x 4 f x 0 2 f x dx 8 2f x dx
2
Lại có
. Tính
I f 2 x dx
du 2dx
v f x .
2
Ta có:
0
C. I 0 .
Lời giải
B. I 4 .
u 2 x 4
dv f x dx
và
1
2 x 4 f x dx 0
8 2 f x dx 0
0
0
.
2
f x dx 4
0
.
2
2
2
1
1
1
I f 2 x dx f t dt f x dx .4 2
20
20
2
0
.
2
Câu 41: Cho m là số thực, biết phương trình z 2mz 9 0 có hai nghiệm phức z1 , z2 . Có bao nhiêu
z z z2 z1 16
giá trị nguyên của m sao cho 1 2
?
19
A. 3 .
C. 5 .
Lời giải
B. 4 .
D. 6 .
z 2 2mz 9 0 (*) có m 2 9 .
*
0 m ; 3 3;
. Khi đó phương trình có hai nghiệm thực z1 , z2 thỏa mãn
z1 z2 z2 z1 z1.z2 z2 .z1 18 16
( khơng thỏa mãn bài tốn)
* 0 3 m 3 .
Áp dụng định lý Vi-ét ta có, z1 z2 2m, z1 z2 9 .
Ta có
z1 z2 z1 z2 z1 z 2 9 3
z1 z2 z2 z1 z1.3 z2 .3 3 z1 z2 6m
Theo đề,
Kết hợp với điều kiện ta được
.
.
z1 z2 z2 z1 16 6m 16 m
3m
z1 z1 , z2 z2
và
8
3.
8
3 . Mà m nguyên nên m 2; 1;0;1; 2
Vậy có 5 giá trị m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 42: Cho hàm số f ( x ) là hàm đa thức bậc 3 và có đồ thị như hình vẽ. Xét hàm số
g x f 2 x 3 x 1 m
0;1
. Với giá trị nào của m thì giá trị nhỏ nhất của g( x) trên đoạn
bằng 2022 .
A. 2023.
B. 2000.
C. 2021.
Lời giải
D. 2022.
6 x 2 1 0 (vn0 )
g x f 2 x x 1 m g ' x 6 x 1 f ' 2 x x 1 0
3
f ' 2 x x 1 0
+)
3
2
3
20