Tải bản đầy đủ (.pdf) (37 trang)

Bản vẽ, thuyết minh BPTC cào bóc tái sinh mặt đường, tăng cường mặt đường QL1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (772.46 KB, 37 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
===***===

CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG FCC

DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠNG TRÌNH QUỐC LỘ 1 ĐOẠN TRÁNH
THÀNH PHỐ PHỦ LÝ VÀ TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG TRÊN QUỐC LỘ 1
ĐOẠN KM215+775-KM235+885, TỈNH HÀ NAM THEO HÌNH THỨC HỢP
ĐỒNG BOT

BIỆN PHÁP VÀ KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN
CÔNG TÁC TỔ CHỨC ĐẢM BẢO GIAO THƠNG

Gói thầu XL-12: Đảm bảo an tồn giao thơng
KM215+775 -:- KM235+885
CHỦ ĐẦU TƯ

TƯ VẤN GIÁM SÁT

CÔNG TY CP QL&XD CTGT 236

Hà Nội 2015


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CÔNG CỬA THU HÀM ẾCH
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động


1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
người
cái
cái
cái
cái
m

Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
152
5
672

Ghi chú


2m/cọc
100m/cái

3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
152
5
672

OK

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG THI CƠNG CÀO BĨC BÊ TƠNG
NHỰA CŨ, BÙ PHỤ VẬT LIỆU TRƯỚC KHI TÁI SINH
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440

3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
Cọc tiêu nhựa D75 di động
15
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

người
cái
cái

Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
3
3
3

Ghi chú

cái

302

2m/cọc

cái

m

8
1,342

3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
3
3
3

100m/cái

302
8
1,342

OK


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG THI CÔNG SỬA CHỮA KẾT CẤU

SC-01; SC-02; SC-03; SC-04
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
Cọc tiêu nhựa D75 di động
15
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái

Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
3
3
3

Ghi chú

cái


302

2m/cọc

cái
m

8
1,342

6
2
4
4
4
4
2
2
8
10
2
6
6
6

100m/cái

OK


604
16
2,684

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CÔNG
THÁO DỠ CỤC BÊ TÔNG DẢI PHÂN CÁCH GIỮA
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m

Số lượng
2
6
2
4
4
4
4
2
2
8
10
2

2
2
2
302
8
1,342

Ghi chú
Tận cụng khố

OK

2m/cọc
100m/cái


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CƠNG
CÀO BĨC TÁI SINH
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)

10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
Cọc tiêu nhựa D75 di động
15
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái

Số lượng
1
3

1
3
3
3
3
1
1
4
5
2
6
6
6

Ghi chú

cái

605

2m/cọc

cái
m

14
2,695

3
1

3
3
3
3
1
1
4
5
2
6
6
6

100m/cái

OK

605
14
2,695

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CÔNG
BTN BÙ VÊNH VÀ TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG CŨ
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b

5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái

cái
cái
m

Số lượng
2
6
2
3
3
3
3
2
2
8
10
1
4
4
4
454
11
2,020

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái

42

14
21
21
21
21
14
14
56
70
7
28
28
28
3,175
77
14,137

OK


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CÔNG KHƠI THÔNG CỐNG NGANG
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227

6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái

cái
m

Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
51
2
224

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái

TỔNG HỢP GÓI 7
TT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
12

Hạng mục
Biển 441
Biển 440
Biển 245a
Biển 203b
Biển 227
Biển 507
Biển 127
Biển 302
Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
Giá đỡ biển báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

Số lượng
60
20
34
34
34
34
20
20
80
100
14

Ghi chú

3
1
2
2
2
2
1

1
4
5
1
1
1
1
51
2
224

OK


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CÔNG GỜ CHẮN BÁNH XE
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo

12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m

Số lượng
1
3

1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
151
4
671

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái

3
1
2
2
2
2
1
1

4
5
1
1
1
1
151
4
671

OK

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG HƯ HỎNG
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT

14 Cờ điều khiển giao thông
Cọc tiêu nhựa D75 di động
15
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái

Số lượng
1
3
1
2
2
2

2
1
1
4
5
1
3
3
3

Ghi chú

cái

302

2m/cọc

cái
m

8
1,342

3
1
2
2
2
2

1
1
4
5
1
3
3
3

100m/cái

302
8
1,342

OK


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CƠNG RÃNH DỌC THỐT NƯỚC
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127

8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m


Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
302
8
1,342

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái

6
2
4
4

4
4
2
2
8
10
2
2
2
2
604
16
2,684

OK

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CÔNG
THÁO DỠ CỤC BÊ TÔNG DẢI PHÂN CÁCH GIỮA
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)

10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m

Số lượng

2
6
2
4
4
4
4
2
2
8
10
2
2
2
2
302
8
1,342

Ghi chú
Tận dụng ko lượng từ mũ

2m/cọc
100m/cái




BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CÔNG
BTN BÙ VÊNH VÀ TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG CŨ

TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m

Số lượng
2
6
2
3
3
3
3
2
2
8
10
1
4
4
4
455
12
2,020


Ghi chú

2m/cọc
100m/cái

TỔNG HỢP GÓI 6
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

Hạng mục
Biển 441
Biển 440
Biển 245a
Biển 203b
Biển 227
Biển 507
Biển 127
Biển 302
Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)

Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
Giá đỡ biển báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

Số lượng
36
12
20
20
20
20
12
12
48
60
8

Ghi chú


24
8
12
12
12
12
8
8
32
40
4
16
16
16
1,818
48
8,080

OK


BẢNG KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT ĐẢM BẢO ATGT TRÊN TUYẾN

DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠNG TRÌNH QUỐC LỘ 1 ĐOẠN TRÁNH THÀNH PHỐ PHỦ LÝ VÀ TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG TRÊN QUỐC LỘ 1
ĐOẠN KM215+775-KM235+885, TỈNH HÀ NAM THEO HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG BOT

STT
A
I

I.1
1
2

3

4

5

6

Nội dung cơng việc
Nhân cơng
Đảm bảo an tồn giao thơng trên tuyến
Gói thầu số 06 (Km215+775 -:- Km226+00)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng bó vỉa, gờ chắn bánh xe
- Nhân cơng phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công xử lý mặt đường hư hỏng
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt
đường
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt
đường
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)


Đơn vị

công
công
công
công
công

Thời gian thi
công (ngày)

2*1*1*t

30

2*3*1*t
1*t

46
46

2*4*1*t
1*t

173
173

2*4*1*t
1*t


112
112

2*1*1*t

127

2*1*1*t

57

2*2*1*t

185

2*1*t
1*t

185
185

1,008 Thời gian thi công từ 25/2/2016 đến
15/06/2016
896
(t: là thời gian thi công)
112
Thời gian thi công từ 16/12/2015 đến
254 20/04/2016
(t: là thời gian thi công)
254

Thời gian thi công từ 24/02/2016 đến
114
20/04/2016
114 (t: là thời gian thi công)
Thời gian thi công từ 16/12/2015 đến
740
17/6/2016
740 (t: là thời gian thi công)
555 Thời gian thi công từ 10/11/2015 đến
370 15/06/2016
185 (t: là thời gian thi công)

2*3*1*t
1*t

158
158

1,106 Thời gian thi công từ 15/12/2015 đến
20/05/2016
948
(t: là thời gian thi công)
158

2*6*1*t
1*t

99
99


2*6*1*t
1*t

99
99

2*6*1*t
1*t

147
147

2*4*1*t
1*t

142
142

2*4*1*t
1*t

133
133

2*4*1*t
1*t

117
117


công
công
công
công
công
công

Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công rãnh dọc thốt nước

cơng

- Nhân cơng phân luồng giao thơng ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)

công

Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng rãnh dọc thốt nước

cơng

- Nhân cơng phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ xe cẩu tháo dỡ và lắp đặt dải phân cách
7
cứng bê tông
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 2 người/ca)
8 Nhân công kiểm tra, phụ trách công tác ĐBGT cho gói thầu số 06
- Nhân cơng phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thơng ca đêm (1 người/ca)
I.2 Gói thầu số 07 (Km226+00 -:- Km235+885)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng cào bóc bê tơng nhựa cũ và bù
1

phụ vật liệu trước khi tái sinh
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công sửa chữa kết cấu SC-01; SC-02;
2
SC-03; SC-04
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 6 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công sửa chữa kết cấu SC-01; SC-02;
3
SC-03; SC-04
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 6 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng cào bóc tái sinh nguội KC SC1 4
16cm, thi công kết cấu SC2 (120m2)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 6 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
5 Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công bù vênh BTN
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
7 Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN các kết cấu
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
11 Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN Polime 12.5
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)

Diễn giải
Khối lượng


công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công

1/2


Khối lượng

60
60
322
276
46

Ghi chú

Thời gian thi công từ 21/4/2016 đến 20/5/2016
(t: là thời gian thi công)

Thời gian thi công từ 25/2/2016 đến 10/4/2016
(t: là thời gian thi công)

1,557 Thời gian thi công từ 16/12/2015 đến
05/06/2016
1,384
(t: là thời gian thi công)
173

1,287 Thời gian thi công từ 27/12/2015 đến
03/04/2016
1,188
(t: là thời gian thi công)
99

1,287 Thời gian thi công từ 27/12/2015 đến
03/04/2016

1,188
(t: là thời gian thi công)
99
1,911 Thời gian thi công từ 04/01/2016 đến
29/05/2016
1,764
(t: là thời gian thi công)
147
1,278 Thời gian thi công từ 11/01/2016 đến
1,136 31/05/2016
142 (t: là thời gian thi công)
1,197 Thời gian thi công từ 11/01/2016 đến
1,064 22/05/2016
133 (t: là thời gian thi công)
1,053 Thời gian thi công từ 22/02/2016 đến
936 17/06/2016
117 (t: là thời gian thi công)


STT
12

Nội dung công việc
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công cửa thu nước hàm ếch (2 ca/ngày,
1 người/ca)

13 Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công chỉnh trang gờ chắn bánh
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ xe cẩu tháo dỡ và lắp đặt dải phân cách
15

cứng bê tông
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 2 người/ca)
16 Nhân cơng kiểm tra, phụ trách cơng tác ĐBGT cho gói thầu số 07
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
B Trang thiết bị và máy móc phục vụ ĐBGT
I Trang thiết bị phục vụ ĐBGT
1 Máy bộ đàm phục vụ liên lạc (mỗi vị trí đảm bảo giao thông 01 cái)
2 Đèn pin sạc điện (mỗi vị trí đảm bảo giao thơng 01 cái)
3 Cịi (mỗi người đảm bảo giao thông 01 cái)
4 Cờ điều khiển (mỗi người đảm bảo giao thông 01 cái)
5 Áo mưa (mỗi người 01 bộ)
6 Mũ công trường (mỗi người 01 cái)
7 Quần áo bảo hộ lao động (mỗi người 02 bộ)
8 Giầy (mỗi người 02 đôi)
9 Áo phản quang (Mỗi người 2 bộ)
10 Băng đỏ (mỗi vị trí đảm bảo giao thông 01 cái)
11 Gậy điều khiển giao thông (mỗi vị trí đảm bảo giao thơng 01 cái)
12 Đèn quay (nháy) đặt trong phạm vi thi cơng (tạm tính hư hỏng 30%)
Dây căng đảm bảo ATGT (tạm tính hệ số hư hỏng 30%) 100m/1cuộn; chăng 2 tầng
13
dây trên cọc tiêu
Cọc tiêu bằng nhựa D75, dán màng phản quang 3M đế BTXM 16Mpa, khoảng cách
14
2m/1cọc, cao 1,2m (hư hỏng 30%)
15 Ki ốt
16 Biển 441
17 Biển 440
18 Biển 245a
19 Biển 203b

20 Biển 227
21 Biển 507
22 Biển 127
23 Biển 302
24 Cột biển báo loại 1, L=2,45m
25 Cột biển báo loại 2, L=3,30m
26 Hình nộm ĐBGT
27 Giá đỡ biển báo
28 Đế bê tơng giữ chân cột biển báo (KT: 0,4x0,4x0,3m) bê tông xi măng 16Mpa

Đơn vị

Diễn giải
Khối lượng

Thời gian thi
công (ngày)

công

2*1*1*t

77

công
công

2*1*1*t

50


2*2*1*t

161

2*1*t
1*t

188
188

công
công
công
công
công

Khối lượng

Thời gian thi công từ 15/03/2016 đến
154 30/05/2016
(t: là thời gian thi công)
100 Thời gian thi công từ 01/05/2016 đến
100 19/06/2016
Thời gian thi công từ 11/01/2016 đến
644
19/6/2016
644 (t: là thời gian thi công)
564 Thời gian thi công từ 15/12/2015 đến
376 19/06/2016

188 (t: là thời gian thi công)
15,191

cái
cái
cái
cái
bộ
đôi
bộ
cái
bộ
cái
cái
bộ

52
52
52
52
118
118
236
236
236
52
52
205

cuộn


347

cọc

7,807

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cột
cột
cái
cái
cái

2
96
32
54
54
54
54
32

32
128
160
4
22
288

2/2

Ghi chú


II. Nhân cơng đảm bảo giao thơng trên tuyến
I.1
Gói thầu số 06 (Km215+775 -:- Km226+00)
1
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng bó vỉa, gờ chắn bánh xe
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
2
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công xử lý mặt đường hư hỏng
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
3
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt đường (Dây chuyề ố
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
4
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt đường (Dây chuyề ố
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)

5
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt đường (Dây chuyề ố
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
6
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt đường (Dây chuyề ố
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
7
Nhân công phần luồng giao thơng phục vụ thi cơng rãnh dọc thốt nước (Dây chuyền số 1).
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
8
Nhân công phần luồng giao thơng phục vụ thi cơng rãnh dọc thốt nước (Dây chuyền số 2).
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
9
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ xe cẩu tháo dỡ và lắp đặt dải phân cách cứng bê tông
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 2 người/ca)
10
Nhân công kiểm tra, phụ trách cơng tác ĐBGT cho gói thầu số 06
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
I.2
Gói thầu số 07 (Km226+00 -:- Km235+885)
1
Nhân cơng phần luồng giao thơng phục vụ thi cơng cào bóc bê tông nhựa cũ và bù phụ vật liệ
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
2
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công sửa chữa kết cấu SC-01; SC-02; SC-03; SC-04 (Dây chuyề
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)

- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
3
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công sửa chữa kết cấu SC-01; SC-02; SC-03; SC-04 (Dây chuyề
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
4
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng cào bóc tái sinh nguội KC SC1 - 16cm, thi công kế ấ
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 6 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
5
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công bù vênh BTN (Dây chuyền số 1)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
6
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công bù vênh BTN (Dây chuyền số 2)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
7
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN (Dây chuyền số 1)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
8
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN (Dây chuyền số 2)


9

10

11


12
13
14
15
16

- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN (Dây chuyền số 3)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN (Dây chuyền số 4)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN Polime 12.5 (Dây chuyền số 5)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công chỉnh trang gờ chắn bánh
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công nạo vét khơi thông cống ngang đường
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ xe cẩu tháo dỡ và lắp đặt dải phân cách cứng bê tông
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 2 người/ca)
Nhân công kiểm tra, phụ trách công tác ĐBGT cho gói thầu số 07
- Nhân cơng phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)

III. Trang thiết bị phục vụ ĐBGT

1. Máy bộ đàm phục vụ liên lạc (mỗi vị trí đảm bảo giao thơng 01 cái)

52 cái

2. Đèn pin sạc điện (mỗi vị trí 01 cái)
3. Cịi (mỗi vị trí 01 cái)
4. Cờ điều khiển giao thơng (mỗi vị trí 01 cái)

52 cái
52 cái
52 cái

5. Áo mưa (mỗi người 01 bộ)

118 cái

6. Mũ công trường (mỗi người 01 cái)
7. Quần áo bảo hộ lao động (mỗi người 02 bộ)
8. Giầy (mỗi người 02 đôi)
9. Áo phản quang (mỗi người 02 bộ)
10. Băng đỏ (mỗi vị trí đảm bảo giao thông 01 cái)
11. Gậy điều khiển giao thông (mỗi vị trí đảm bảo giao thơng 01 cái)
12. Đèn quay nháy (đặt trong phạm vi thi cơng)
Gói 6:
Gói 7:
Tổng gói 6+7 (và 30% hư hỏng)
13. Dây căng đảm bảo ATGT
Gói 6:
Gói 7:
Tổng gói 6+7 (và 30% hư hỏng)

14. Cọc tiêu D75 dán phản quang 3M đế BTXM 16Mpa
Gói 6:
Gói 7:
Tổng gói 6+7 (và 30% hư hỏng)
15. Biển báo và các trang thiết bị khác
Gói 6
Gói 7
Ki ốt
1
1

118
236
236
236
52
52

cái
cái
cái
cái
cái
cái

76 cái
82 cái
205.00 cái
127.7907 cuộn
139.0129 cuộn

347 cuộn
2877 cọc
3128 cọc
7,807.00 cọc
Tổng
2 cái


Biển 441
Biển 440
Biển 245a
Biển 203b
Biển 227
Biển 507
Biển 127
Biển 302
Cột biển báo loại 1
Cột biển báo loại 2
Giá đỡ biển báo
Hình nộm

36
12
20
20
20
20
12
12
48

60
8
2

60
20
34
34
34
34
20
20
80
100
14
2

96
32
54
54
54
54
32
32
128
160
22
4


cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cột
cột
cái
cái


Chiều dài
hàng rào
10. Dây căng ĐBGT + Cọc tieu + đèn nháy (Khối lượng tính cho gói 6):
Thi cơng gờ chắn bánh xe (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
300 m
Thi công xử lý mặt đường hư hỏng (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
600 m
Thi công thảm BTN bù vênh và tăng cường (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc (Tính cho 01 Dây chuyề 903 m
(Mũi thảm BTN có 04 Dây chuyền)
Thi cơng rãnh dọc thốt nước (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
600 m
(Mũi rãnh có 02 Dây chuyền)
Thi công tháo dỡ dải phân cách cứng (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
0m
(Tận dụng khối lượng của mũi Thảm)
Tổng cộng:

5712 m

10. Dây căng ĐBGT + Cọc tieu + đèn nháy (Khối lượng tạm tính cho gói 7):

Chiều dài
hàng rào

Thi cơng cào bóc bê tơng nhựa cũ và bù phụ vật liệu trước khi tái sinh (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/c 600 m
Thi cơng sửa chữa kết cấu SC-01; SC-02; SC-03; SC-04 (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
600 m
(Mũi Sửa chữa có 02 Dây chuyền)
Thi cơng cào bóc tái sinh nguội (phạm vi TC 600m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
1205 m
903 m
Thi công thảm BTN bù vênh (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
(Mũi BTN bù vênh có 02 Dây chuyền)
Thi công thảm BTN tăng cường (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
903 m
(Mũi BTN tăng cường có 05 Dây chuyền)
Thi cơng tháo dỡ dải phân cách cứng (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
0m
(Tận dụng khối lượng của mũi Thảm)
Thi công cửa thu nước hàm ếch (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
200 m
Thi công gờ chắn bánh xe (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
300 m
Tổng cộng:

6214 m


Dây căng (2 hàng dây)
671.121 m
1342.242 m
2020.305 m

Cọc tiêu (2m/cọc)
151 cọc
302 cọc
455 cọc

1342.242 m

302 cọc

0m

0 cọc

12779.067 m

128 cuộn

Dây căng (2 hàng dây)

2877 cọc

Cọc tiêu (2m/cọc)

1342.242 m
1342.242 m


302 cọc
302 cọc

2694.955 m
2020.305 m

605 cọc
455 cọc

2020.305 m

455 cọc

0m

0 cọc

447.571 m
671.121 m

101 cọc
151 cọc

13901.288 m

139 cuộn

3128 cọc



TIẾN ĐỘ THI CÔNG
ĐOẠN TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG TRÊN QUỐC LỘ 1
GÓI THẦU XL - 07: KM226+000 - KM235+885

TT Nội dung cơng việc
1 TiẾN ĐỘ THI CƠNG GĨI THẦU XL -07
2
A. CƠNG TÁC CHUẨN BỊ
3
Huy động máy móc
4
B. THI CƠNG HẠNG MỤC CHÍNH
5
I.THI CƠNG MẶT ĐƯỜNG
6
1.MŨI THI CƠNG SỐ 1: CÀO BĨC BÊ TƠNG NHỰA CŨ VÀ BÙ PHỤ VẬT LIỆU TRƯỚC KHI
7
km227-km228 - Tr¸I tuyÕn
8
km228-km229 - Tr¸I tuyÕn
9
km229-km230 - Tr¸I tun
10
km230-km231 - Tr¸I tun
11
km231-km232 - Tr¸I tun
12
nót giao km232+92.91
13

km232-km233 - TráI tuyến
14
km233-km234 - TráI tuyến
15
km230-km231 - phảI tuyến
16
km231-km232 - phảI tuyến
17
km232-km233 - phảI tuyến
18
km233-km234 - phảI tuyến
19
km234-km235 - tráI tuyến + phảI tuyến
20
km235-km235+885 - tráI tuyến + phảI tuyến
21
nút giao km235+850.5
22
2. MŨI THI CỐNG SỐ 2: THI CÔNG CÁC KẾT CẤU SỮA CHỮA
23
2.1. MŨI THI CÔNG SỐ 2-1: THI CÔNG KẾT CẤU SC-01, SC-02
24
Kết cấu SC-01
25
km226-km228
26
km228-km231
27
Kết cấu SC-02
28

km228-km229
29
2.2. MŨI THI CÔNG SỐ 2-2: THI CÔNG KẾT CẤU SC-03, SC-04
30
Kết cấu SC-03
31
km231-km232 - Tr¸I tuyÕn
32
km232-km233 - tr¸I tuyÕn
33
km233-km234 - tr¸I tuyÕn
34
km234-km235+885 - tr¸I tuyÕn
35
Kết cấu SC-04
36
km228-km229 - Tr¸I tuyÕn
37
km230-km231 - tráI tuyến
38
km231-km232 - tráI tuyến
39
km232-km233 - tráI tuyến
40
km233-km234 - phảI tuyÕn
41
km234-km235 - tr¸I tuyÕn
42
km235-km235+885 - tr¸I tuyÕn
43

3. MŨI THI CỐNG SỐ 3: THI CƠNG CÀO BĨC TÁI SINH NGUỘI 22CM
44
km228-km229 - Tr¸I tuyÕn
45
km229-km230 - Tr¸I tuyÕn
46
km230-km231 - Tr¸I tuyÕn
47
km231-km232 - Tr¸I tun
48
nót giao km232+92.91
49
km232-km233 - Tr¸I tun
50
km233-km234 - Tr¸I tun
51
km234-km235 - TráI tuyến
52
km235-km235+885 - TráI tuyến
53
km230-km231 - PhảI tuyến
54
km231-km232 - Ph¶I tuyÕn
55
km232-km233 - Ph¶I tuyÕn
56
km233-km234 - Ph¶I tuyÕn
57
km234-km235 - Ph¶I tun
58

km235-km235+885 - Ph¶I tun

NHÀ THẦU THI CƠNG

Ngày thi 01 November
01 December
01 January
01 February
01 March
01 April
01 May
01 June
công
09/11
23/11
07/12
21/12
04/01
18/01
01/02
15/02
29/02
14/03
28/03
11/04
25/04
09/05
23/05
06/06
20/06

05/12
19/06
198 days?
05/12
10/12
6 days
05/12
10/12
6 days
15/12
19/06
188 days?
15/12
17/06
186 days?
15/12
20/05
158 days?
15/12
19/12
5 days
20/12
24/12
5 days
01/03
06/03
6 days?
07/03
13/03
7 days?

14/03
20/03
7 days?
21/03
25/03
5 days
16/01
30/01
15 days
04/01
15/01
12 days?
01/04
10/04
10 days?
11/04
17/04
7 days?
18/04
24/04
7 days?
25/04
30/04
6 days?
01/05
08/05
8 days?
09/05
15/05
7 days?

16/05
20/05
5 days
27/12
03/04
99 days?
15/02
28/02
14 days
15/02
28/02
14 days
15/02
21/02
7 days
22/02
28/02
7 days
22/02
28/02
7 days
22/02
28/02
7 days
27/12
03/04
99 days?
27/12
31/01
36 days

25/01
31/01
7 days
18/01
24/01
7 days
01/01
17/01
17 days
27/12
01/01
6 days
29/12
03/04
97 days?
7 days
25/01
31/01
7 days?
18/01
24/01
7 days?
11/01
24/01
14 days?
01/03
13/03
13 days?
14/03
31/03

18 days
21/03
03/04
14 days?
04/01
29/05
147 days?
04/01
10/01
7 days?
01/03
06/03
6 days?
07/03
13/03
7 days?
14/03
31/03
18 days?
21/03
31/03
11 days?
22/01
31/01
10 days?
11/01
21/01
11 days?
16/05
22/05

7 days?
23/05
29/05
7 days?
21/03
31/03
11 days?
01/04
17/04
17 days?
11/04
17/04
7 days
18/04
30/04
13 days?
25/04
30/04
6 days?
01/05
08/05
8 days

TƯ VẤN GIÁM SÁT

01 July
04/07
18/07

01 August

01/08
15/08

29/08

CHỦ ĐẦU TƯ

5 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%


TIẾN ĐỘ THI CÔNG
ĐOẠN TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG TRÊN QUỐC LỘ 1
GÓI THẦU XL - 07: KM226+000 - KM235+885

TT Nội dung cơng việc
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72

73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102

103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116

nót giao km235+850.5
4. MŨI THI CỐNG SỐ 4: THI CƠNG BÊ TƠNG NHỰA
a. Mũi thi cơng số 4-1: Thi cơng bù vênh BTN
Bù vênh bằng BTN C19
km226-km227
km227-km228
km228-km229
km229-km230
km230-km231
km231-km232
km232-km233
km233-km234
km234-km235
km235-km235+885
nót giao km235+850.5

Bù vênh bằng BTN R19
km227-km228
Bù vênh bằng BTN C12.5
km226-km227
km227-km228
km228-km229
km229-km230
km230-km231
b. Mũi thi công số 4-2: Thi công BTN các kết cấu TS-01, TS-02, KC-1A, KC-1B, KC- 2A,
BTN C19 dày 7cm
km230-km231 - Tr¸I tun
km231-km232 - Tr¸I tun
nót giao km232+92.91
km232-km233 - Tr¸I tun
km233-km234 - Tr¸I tuyÕn
km234-km235 - Tr¸I tuyÕn
km235-km235+885 - Tr¸I tuyÕn
km230-km231 - Ph¶I tuyÕn
km232-km233 - Ph¶I tuyÕn
km233-km234 - Ph¶I tuyÕn
km234-km235 - Ph¶I tun
km235-km235+885 - Ph¶I tun
nót giao km235+850.5
BTN C19 dày 5cm
km228-km229 - Tr¸I tuyÕn
km228-km229 - PH I TUY N
km229-km230 - Tr¸I tuyÕn+ PH I TUY N
km230-km231 - TR I TUY N + PH¶I tuyÕn
BTN C12.5 dày 6cm
km226-km227 - TR I TUY N

km227-km228 - Tr¸I tuyÕn
km228-km229 - Tr¸I tuyÕn
km229-km230 - TR I TUY N
km230-km231 - Tr¸I tuyÕn
km231-km232 - Tr¸I tuyÕn
km232-km233 - TR¸I tuyÕn
km233-km234 - Tr¸I tuyÕn
km234-km235 - TR I TUY N
km235-km235+885 - TR I TUY N
nót giao km235+850.5
km226-km227 - PH I TUY N
km227-km228 - PH I TUY N
km228-km229 - PH I TUY N

NHÀ THẦU THI CƠNG

Ngày thi 01 November
01 December
01 January
cơng
09/11
23/11
07/12
21/12
04/01
18/01
7 days
11/01
159 days?
11/01

142 days?
11/01
142 days?
11/01
50 days?
20 days
25 days
15 days
7 days
5 days
3 days
3 days
2 days
2 days
10 days
5 days?
5 days?
74 days?
14 days?
12 days
10 days
5 days
3 days
11/01
133 days?
25/01
111 days?
7 days
15 days
5 days

7 days?
25/01
7 days?
7 days
7 days
7 days?
7 days
7 days
7 days
7 days
6 days?
11/01
105 days?
11/01
17/01
7 days?
7 days?
14 days?
7 days
98 days?
5 days
7 days
5 days
3 days
3 days
7 days
7 days
6 days
3 days
3 days

3 days
5 days
6 days?
5 days

TƯ VẤN GIÁM SÁT

01 February
01/02
15/02

01 March
29/02
14/03

28/03

01 April
11/04

25/04
09/05

01 May
09/05
23/05
15/05

01 June
06/06

20/06

01 July
04/07
18/07

01 August
01/08
15/08

29/08

17/06
31/05
31/05
29/02
01/03

20/03
21/03

14/04
15/04

02/03
02/03
16/02
16/02

29/04

30/04
06/05
07/05
11/05
12/05
14/05
15/05
17/05
18/05
19/05
20/05
21/05
22/05
31/05

06/03
06/03
29/04
29/02

01/03

12/03
13/03

22/03
12/04

16/04
27/04


29/04
22/05
14/05

07/03
14/03

13/03
29/03

16/02
31/01

28/03
02/04

22/02
14/03
20/03
21/03
27/03
28/03
03/04
04/04
10/04
18/04
24/04
25/04
01/05

02/05
08/05
09/05
14/05
24/04

22/02

06/03
18/04

15/02
21/02
26/02

24/04
22/05

25/02
03/03
01/04

05/04
01/05

03/05

06/03
08/03
28/02

05/03
21/02
27/02
15/02
20/02
30/03
01/04
02/04
04/04
05/04
07/04
18/05
22/05
12/05
17/05
07/05
11/05

CHỦ ĐẦU TƯ

5 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%


TIẾN ĐỘ THI CÔNG
ĐOẠN TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG TRÊN QUỐC LỘ 1
GÓI THẦU XL - 07: KM226+000 - KM235+885

TT Nội dung cơng việc
117

118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147

148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174

km229-km230 - PH I TUY N
km230-km231 - Ph¶I tuyÕn

km231-km232 - Ph¶I tuyÕn
km232-km233 - Ph¶I tuyÕn
km233-km234 - Ph¶I tuyÕn
km234-km235 - Ph¶I tuyÕn
km235-km235+885 - Ph¶I tuyÕn
BTN C12.5 dày 5cm
km228-km229 - Tr¸I tuyÕn
km229-km230 - TR I TUY N
km228-km229 - PH I TUY N
km229-km230 - PH I TUY N
Mặt đường dân sinh
DS-01
DS-02
DS-03
c. Mũi thi công số 4-3: Thi công BTN Polime
BTN Polime 12.5 dày 6cm
km226-km227 - TR I TUY N
km227-km228 - Tr¸I tuyÕn
km228-km229 - Tr¸I tuyÕn
km229-km230 - TR I TUY N
km230-km231 - Tr¸I tun
km231-km232 - Tr¸I tun
nót giao km232+92.91
km232-km233 - Tr¸I tun
km233-km234 - Tr¸I tuyÕn
km234-km235 - TR I TUY N
km235-km235+885 - TR I TUY N
nót giao km235+850.5
km226-km227 - PH I TUY N
km227-km228 - PH I TUY N

km228-km229 - PH I TUY N
km229-km230 - PH I TUY N
km230-km231 - Ph¶I tuyÕn
km231-km232 - Ph¶I tuyÕn
km232-km233 - Ph¶I tuyÕn
km233-km234 - Ph¶I tuyÕn
km234-km235 - Ph¶I tuyÕn
km235-km235+885 - Ph¶I tun
BTN Polime 12.5 dày 5cm
km228-km229
km229-km230
km230-km231
II. THI CƠNG HẠNG MỤC PHỤ TRỢ
1. Mũi thi công sô 1: Thi công nâng cao gờ chắn bánh
km226-km227
km227-km228
km228-km229
km232-km233
km233-km234
2. Mũi thi công số 2: Thi cơng cửa thu nước hàm ếch
km226-km227
km227-km228
km228-km229
km229-km230
km230-km231
km232-km233

NHÀ THẦU THI CƠNG

Ngày thi 01 November

01 December
công
09/11
23/11
07/12
21/12
3 days
3 days
7 days
7 days
6 days
3 days
3 days
84 days?
7 days?
6 days?
7 days
15 days?
35 days
15 days
15 days
5 days
117 days
117 days
7 days
9 days
7 days
5 days
5 days
9 days

9 days
9 days
8 days
5 days
5 days
7 days
7 days
8 days
7 days
5 days
5 days
9 days
9 days
8 days
5 days
5 days
27 days
7 days
10 days
10 days
107 days
50 days
7 days
9 days
20 days
9 days
5 days
77 days
3 days
7 days

14 days
9 days
17 days
13 days

01 January
04/01
18/01

TƯ VẤN GIÁM SÁT

01 February
01/02
15/02

01 March
29/02
14/03

01 April
11/04

28/03

09/03
11/03
10/03
16/03
17/03
23/03

24/03
29/03
08/04
11/04
15/02
15/02

01 May
25/04
09/05
04/05
06/05

01 June
06/06
20/06

23/05

01 July
04/07
18/07

01 August
01/08
15/08

29/08

10/04

13/04
08/05

21/02

25/03
25/03

22/02
28/02
06/03

11/04
16/04
17/04
23/04
24/04
08/05
28/04
08/04
09/04
23/04
24/04
28/04
17/06

05/03
14/03
10/05
17/05

28/03
19/03

10/03
01/03
22/02

16/05
21/05

01/04
27/03

18/03
09/03

29/02
28/03
01/04
31/03
04/04
05/04
11/04
11/06
17/06
03/06
10/06
27/05
02/06
22/05

26/05
02/04
07/04

06/04
15/04
16/04

24/04
25/04
02/05
12/04
16/04
17/04
21/04
25/04
21/05
25/04
01/05
02/05
11/05
12/05
21/05
05/03
01/05
01/05
08/05

19/06
19/06

07/05
16/05
17/05

05/06
06/06

15/03
15/03
17/03
18/03
24/03
25/03
08/04

15/06
30/05

14/06
19/06

07/04
16/04
17/04

03/05
04/05

16/05


CHỦ ĐẦU TƯ

5 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%


TIẾN ĐỘ THI CÔNG
ĐOẠN TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG TRÊN QUỐC LỘ 1
GÓI THẦU XL - 07: KM226+000 - KM235+885

TT Nội dung công việc
175
176
177
178
179
180
181
182
183

km233-km234
km234-km235
km235-km235+885
3. Mũi thi công số 3: Nạo vét khơi thông cống ngang đường
- Km226 - Km227
- Km227 - Km228
- Km232 - Km233
- Km233 - Km234
- Km234 - Km235


NHÀ THẦU THI CƠNG

Ngày thi 01 November
01 December
cơng
09/11
23/11
07/12
21/12
5 days
2 days
7 days
11 days
2 days
1 day
3 days
3 days
2 days

01 January
04/01
18/01

TƯ VẤN GIÁM SÁT

01 February
01/02
15/02


01 March
29/02
14/03

28/03

01 April
11/04

25/04

01 May
01 June
09/05
23/05
06/06
20/06
17/05
21/05
22/05
23/05
24/05
30/05

01 July
04/07
18/07

01 August
01/08

15/08

29/08

05/03
15/03
05/03
06/03
07/03 07/03
08/03
10/03
11/03
13/03
14/03
15/03

CHỦ ĐẦU TƯ

5 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
===***===

CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG FCC

DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠNG TRÌNH QUỐC LỘ 1 ĐOẠN TRÁNH

THÀNH PHỐ PHỦ LÝ VÀ TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG TRÊN QUỐC LỘ 1
ĐOẠN KM215+775-KM235+885, TỈNH HÀ NAM THEO HÌNH THỨC HỢP
ĐỒNG BOT

BIỆN PHÁP VÀ KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN
CÔNG TÁC TỔ CHỨC ĐẢM BẢO GIAO THƠNG

Gói thầu XL-12: Đảm bảo an tồn giao thơng
KM215+775 -:- KM235+885
CHỦ ĐẦU TƯ

TƯ VẤN GIÁM SÁT

CÔNG TY CP QL&XD CTGT 236

Hà Nội 2015


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CÔNG CỬA THU HÀM ẾCH
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127

8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m


Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
152
5
672

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái

3
1
2
2

2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
152
5
672

OK

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG THI CƠNG CÀO BĨC BÊ TƠNG
NHỰA CŨ, BÙ PHỤ VẬT LIỆU TRƯỚC KHI TÁI SINH
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)

10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
Cọc tiêu nhựa D75 di động
15
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái

Số lượng
1
3

1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
3
3
3

Ghi chú

cái

302

2m/cọc

cái
m

8
1,342

3
1

2
2
2
2
1
1
4
5
1
3
3
3

100m/cái

302
8
1,342

OK



×