Cô Ngọc Anh —:
(Nghiêm câ
mm".
nà nội NHÀ sa XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC- GIA HÀ› NỘI
ane
SA
hen Sa.
nan
iene SS ENG
ni ng CN HN
nh
th
nh
See
= oe ERE
eee Net
a
oteSes
NT
na
oy
2
as
Aisease
§ WMS Sle
sane
SE
¬
Đ
Me
Arik
ERETES
oN
Riasiwtt
v
ằ-.
PEERS
E ES
NEQPHONT
a
ana
RLS
sah
eer
!
BF
BY
SESE
antenna
mn
:
SoS
et
eS
oy
y
SP
ist
ACRES.
==
SENET
Da al 800S ong
see oe
Ss °
See
`
Se —
StSEES
sàn
eS
`
Fis
Rea
SRENE
TA
SN
an
Se
Se ae See Se Se
vn
SS ve
SONS
ee
SY
Sa
OV
SN
A
SRS
OORT
XS
khẩn» về
AAs
ef SPP
ASA
recat
oof
:
SS oS SSee SsBe
NÀNG
nhSe
CS oR eS
es oe
Oe
78 ee
ous
vn ies
es ISaS
a
ee < ng
aN
SS
ER
ES
aa
FD
3
on eee
Sees
SON
EN
OEY roan
Bake
Ft
Eg AEA
\QÑNŸ vs oY bPOTa a
bere oF
ee
Ras hà
3
S hea Ồ lande
= ễ oy
oy oe
SỐoh ae
"TTSoi
.«.Shae’
. ‘
Caen
chap
AUS
mop
fi
traces)
LeMe Gs Sao
VỀ GA NV Ret
Pek
BALE LSP
PEER
$ tà t GEE
VỆ Si Nghệ
Ñ,
*
+
LUYEN THI VIOLYMPIC
TRANG NGUYEN THENG VIET TREN INTERNET
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
sem Rae
ESS vn và
xEe Seas
va
Seas:
SS
an
Le
oe Se
eS
—
See NI SGA
vn
Cà
in
vn
on“i
au
Sone
ERS
=
aa neat noe
Seas
a
—
ere
. vs
Se — ee
Nhàn
Riese:
ts
xs
`a
Soe
SSRs
TRee I
`
.
—
`
oe
an...
eek See
me
.
SS
as
ance ates
` eee Se—
In
Sr
aS eee
oN
Ss
=
eS= ee
scan UN
An
Le
mene aS
See
Se
:
SS we š
—
a
Ss
oS
PSNI TỚC
ae
2z
eeaees
ben
Ee
Sead
Rey
SOR
enone
=N
Soe
TẠI
Beene
Se
ee
ot ee
aessa)
es
ee
vàn
pe ‘3
so ee
g4
lộiN01
70110
eee
SRS.
See
eee
Bes
een
Tung
sa
ộ We
oe
Tớ:
Bean
th
7
Tin
weno
See
BORE
Bees
se
Re
ee
oS
đệ
Vy
xi SỬ
SA
v12
ne ee
we
EOE,
panel
ee
SK
on oeĐàn
Se
ees
THAM ÂN NT
ae
vẽ
Me
os
ae
Beto S
#
0)
Rese:
OBA
SEAL
VU Đa
An
Cee
DEE GSE!
PEL
eee
ESR,
Cees ee is :
011431244
aS
=
v0
in
XI về NÀO
83 ates ess LRN se Ny
vảSo ớt
ee
ee vo ee eae Soo
EON CSEON
vn
cạn eeie v` BES See
PN
tt
oe Sàn
Š ` Soe
aoe ee Seems
= en oo sete
x vn
= eat
vn
mi
vàn`
An=
ates
^
wtihentice
Be ses Sieh sy asaoES
sent
4
«press
a
agra.
ere
Sate
te” od
cred
oA
non
#
wheal
yen
raters
4
‘bere
a ree
T3
xếoo
et 2
CÁ
yet
fryra
c5
Yeh
Ph
Ð
th
oe)
2
Tà
oe
vere?
fie,yd
FS
“eed
SH
vs fh
Sau”
ort,
-
ey
cee
c4
N12
bội
tte
—.
teen,
i
.
:
:
:
:
:
i
:
oe.
oe
:
:
ch lh
“
eres? Ht
uss
i
2%
a
er
2m"
HN
aa
dướ.
td A AT
H#
;
cece
Ta.
thorn.
,;
`
Ỳ
`
:
.
:
-
:
-
:
:
Bane
BEE
vn
ee
nee
Se
ie4
POG
rnd,
re
arabe arabs
TH
Quy thay, cô và các bậc phụ luụnh kinh mễn!
Các em học sinh yêu quy!
Năm học 2016 - 2017, cuộc thi Tiếng Việt trên mang internet danh cho hoc sinh
Tiểu học đã chính thức được phát động có tên “Trạng nguyên Tiếng Việt”. Có thể nói
đây là một cuộc thi mả nhiều bậc phụ huynh, các thây cô giáo và học sinh mong đợi từ
lâu. Cuộc thi không chỉ giúp các em hệ thống, củng cố và bồi đưỡng kiến thức về mơn
Tiếng Việt mà cịn là một sân chơi đây hấp dẫn và bơ ích đối với lứa tuổi Tiểu học. Đến
với cuộc thị, các em sẽ được tham gia các trị chơi rất lí thủ và van day bé ích, khác hắn
với các trị chơi điện tử thường gặp trên các phương tiện khác. Tuy nhiên để thực hiện
các trị chơi ấy, học sinh phải có kiến thức một cách khá vững vàng về môn Tiếng Việt.
Những câu hỏi trắc nghiệm rất quen thuộc với đa số các em, nhưng khơng phải học
sinh nảo cũng có thê để dàng vượt qua để về đích và đạt tới đỉnh vinh quang, trở thành
“Trang nguyên nhỏ tuổi”.
Đề giúp các bậc phụ huynh, các thầy cô giáo và các em học sinh lớp Í có thêm tài
liệu tham khảo trước khi đến với các vòng thi trên mạng, Nhà sách Hồng Ấn phối hợp
với tác giả xin được giới thiệu cuốn Bộ đề luyện thí Violympic Trạng nguyên
Tiếng Việt trên internet Lớp I.
Cuốn sách gồm 35 vòng luyện thi được tác giả biên soạn và kết hợp với việc tông
hợp các vòng thị trên mạng internet theo nội dung chương trình học mơn Tiếng Việt
của học sinh lớp 1. Mỗi bài thí trong các vịng thí được tác giá biên soạn phù hợp với
nội dung học, không quá sức mà vẫn phải đào sâu suy nghĩ trong khi làm bài. Đặc biệt,
tác giả đã trình bảy nội dung câu hỏi theo hình thức tương tự các vịng thi trên mạng để
giúp các em học sinh đễ dàng vận dụng trong khi tiến hành thị.
Mặc dù tác giả rất cô găng trong q trình biên soạn song cuốn sách khó
tránh khỏi những thiểu sót nhất định. Tác giá rất mong nhận được ý kiến đóng góp
chân thành của các bậc phụ huynh, các thây cô giáo và các em học sinh để cuốn.
sách được hoàn thiện hơn trong lần tái bản sau.
Mọi ý kiến đóng góp xin gửi về Nhà sách Hằng An:
20C Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đa Kao - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh
Email:
Ain tran trong cam on!
Tác giả
li
Ne
SN:
sees
`
ite Aa
Banta
S
ae SSe
vn SEESTY
04ha 0 tàng
l3
SS
SER
eS
Se
ERS
ai SOG =
—
Coe SSSR
onesie
tat
: eee
in
ASSS
oc
3
à an
SN NA
ìn.
SS Se
=
`
Sara
» Ki
Ệ
oes
Shes
ee š
aS :
NAS
aad
S
ỉ:2 \
NĨ
3V
....
ue eS
=
Sore
es
5
oe
me
~~
:
HN
oe
See
hi tint
: See
ì
NI
SOS
ENS,
vì
;
Ti
ng
Aw
`.
Xà
lành araanxước
SN
ca
ae
me
¬:
.
¬ cinin
SSS ASSES
Sock
Soe me
ekSRS
eas
"
: ` vàn
.
a
l
POR
x À\
về
ws
oe
Aces
ro
Ở
oe F fs
Saw
Aw
UY
Ste
vn
Se
SO
:
me cư A
®
NHƯ
`
| iến sae
PN ASASLS
wa
ở
=
es
3
TS in An
XI NO Go
=
Đ
.x“
Foy
TW
fRiamivideorn
fN@PMỹSSYY(
RE MMAP PEAS ae
©
....
8 Ps
Maha’ PY
ẽ..-
%
“exten
GÀ Và
OR
EA
AN
CA
ASN
OX
ES
ao
Ỹ SAK fee sk ayers
Ni VỀ VỆ YN NỀN FoF
44ers
Tot ee
Pepys
AAR
was Ö
Đã)
S3
bbd aA
Sem
Bài thi số1: CHỌN ĐÁP ÁN DUNG
Câu hỏi 1:
Câu hỏi 2:
A. xe,
A. me.
B. ve.
B. mè.
C. be.
C. mé.
D. ke.
D. mé.
Cau hoi 3:
Cau hoi 4:
A. be,
B. bè.
C, bé,
D. be.
Cau hoi 5:
6
A. me.
B. mé.
C. bé.
Ð. kẻ.
Cau hoi 7:
Câu
hỏi
8
A. tre
A. ve.
B. chè
B. vé.
©. khẽ
C. me.
D. thẻ.
Ð. bẻ,
Câu hỏi 9:
Câu hỏi 10:
A. che.
A. khe.
B. mé.
B. chè.
C. me.
©. nhé.
D. ke.
D. thẻ.
cr
i
ị
cree
S7
:
nhệ
ngột
Vy
vn
XS
eee
Soo
nh
NOOR
rata
eee ees
Uiptcs
Sees
S1
tent
sn
“
=--
¬..R.......
3...
NHI
ng
Res
In
Án
Salone
a ean re
cme
me n
ean me
RENN
EN
==
eee
na
aaaach
a
.ả.a.a...
nh
Án nh
TT hon
Joanna
nang
ae
SoS
s
Se
ees
ae
Ả.....,,
cae =
HN
SSE
SESS
NA dd NHÀ
Se
eS
5
raat
Đ
re
os
Đ
fXiais
ì
V
S
soe
? 8
ae
Sai
tak
Fo
PoE
UY F aa
x
Ằ+
:
:
MA
Nas
Yah
PNAS
tNX
nhpar àng
ae ee ON
CONNOR
gee eet tantsten ee
st Sean
nee oe aE
SSS
suy
SSS cue niger eure ena
Se Nan ar Shen ne
ho Thư
“B
atl
Cau hoi 2:
Câu hỏi 1:
lâ m......
bì v......
Câu hỏi 6:
a ĐƠ,
.....®
Câu hỏi 9:
X..... COn,
Bài tị số3: TRÂU VÀNG UYÊN BÁC
ostrreneecetste
NỀN
ST NHÀ
SORE
OE
œ.
a
hôn s25 x3as
THỜ
meTM
ee
en
Ses
:
yt
Barat
na
HA
ớn
eet ene
LOSEReS
3
“ Aas
a
nh
_—
Por
}
oa
f t
Xếp các từ sau vào các nhóm bên dưới cho phù hợp:
Sees es Se
spats
=
nh
roe
OUR
N ater
. SE
fA
AyNE
ah LS None
AERA
Và N Le
ee
ORE
xy
1
vn
hàn
ravens
=
àm
ACFES
tS
SEs ¢
Câu hỏi 1:
A, bê.
B. lê.
Câu
A.
B.
C.
D.
C, ve,
D. me.
Câu
A.
B.
C.
D.
Nờc
NI
os
hỏi 3:
bê.
hè,
hề.
bẻ.
hỏi 9:
dé.
mé.
dé.
mẹ.
Câu hỏi 4:
Câu hồi ð:
A. me.
A. vo.
B. bè.
C. lo.
D. kẻ.
D. vẽ.
Câu hỏi 7:
A. cố.
Câu hỏi 8:
Zs
vo.
echt
ye
oo
`
z
B. cà.
vẽ,
C. ví.
D. ve.
Câu hỏi 9:
Câu hỏi 10:
LESSEN
= santo teen es
res
SN
ng
heen
eaten HÀNG,
er
NA
ANH TC
ARRAN
SERN_
Sens
ng HN
NUNG
TH TH nh
ng
Se
SA
Si Hà tiệt
việc=
SN
<*
serene
SO
= eS
So
6
Oo
oOo
oO
So
Cre
@
A.
B.
C.
D.
oo
D. ke.
Œ. vẽ.
SEES
re
hài ES
See
ON
RITA
OE
SERRE
etn enero
==
septs
Tớ
nS
Xi
Nà
vn
Sere
ERE SNnee
NÊN
ào
¬agg
SG
saan 00104802 ve
vn
yt
et
SS
aa Nn
‘a
Xi
eee
aaNet atte
EE
in3x
N4
oF
ae SES Se
CA Se
Saw bs
KV
PEGE SE
.
TNNEAN
`
sô
SPY
SLEEP
MF Rw? ĐS
ý
s
(eR
AM
ng=SENET
Ses
oe LO
`...
LE poSe
ee
—
.
`.
sey
aa
AACR
Aoy
Maat
Sate
Sacks.
_——
Sa
S
`
ố
^
®
L1
AS
Sp
PSP
a
Eo
eae
S
te
Số
_
2
:
7
al
or:
*
5
ere
“
.~..
xi
Se ,
a
PNA
~~
— <
SS
SEE
`
A
—See | =
SSS
Sees
`...
VN
Sa
ng: si
“
Xếp các từ sau vào các nhóm bên dưới cho
he
he hop:
||
bd
uO
hồ
hé
| | thuyén buém
Tiếng có h
Bài thi số3: ĐIỀN VÀO CHỖ TRÔNG
a
TT.
fe
Cau hoi 2:
fo.
:
ào SN
—
te
co
Câu hỏi 6:
wn qua.
weeGD VE.
~~
aS ä
Câu hỏi 8:
Cau hoi 7:
qua ......d.
Con ......8.
$0SotoioSa ` NA HS
Si
SATinÒ ngâm
hàn
Ee
nhvn
si
eg.
123205 1016d0ng
he
~
e oe
VAN NÊN
ng a
wa
OF
`
š
APsTEE
EME
Pe
oy bes
SEANYT
ff
5
—~ Set
aha’
-
CAN
`...
bs
2 oF
:
og
SYS
V SEN
S RIS:
SRT
A SESS
ON
FAVSae.
oe
et
CRASS
HAS
Ue ae APO
cathe
Petes
Sao
Chap
TASS
Web PAs
`
PUES
LS
RAM
Ms
SN
MN
say
acres
nh
AS
đà
ae
NOES
ERS
Thy
CÁ
fe,
as,
wheels
mA
Yee SYROE
f°
ưưưệt,
ve
SS _
eS
Sy ệ
«
8 16,
Bài thi số1: CHUỘT VÀNG TÀI BA
Tìm các cặp từ và hình ảnh trong các ô sau sao cho phù hợp:
lá
SewSeen
ERR
eres Se
SE SES
ES
SS
thỏ
CỔ
ng
SE A 52h59
0 A5102
ee
HH
TỶ
...
ene
Ne
ose
eRe
SO
SEO Tớa een
a
wa
ae
te
SN
HH
SE
a co eer eco
SURG
i
seo
it sinhta
ee
Os
See
shaltPi
eS
See
So
Kernen
SW as ies Santee)
eA
A
z ~
Sew
Vệ?
Got
À ly a
Xà
oP
SS
về
Ss
TK
HN
KT Rộ
VỀ
er
i
nb Catt Ny
ay
tt
NHÀ
USERCS ARRON
mee
ris e n itta EE marta UO
econo CCE NAHN
Oh SỐ. K0 xốpSẺ
EN Ra aaa
RW La EA
ca
sitet isnt
uate
a a
hề
AT
Đ
.
A tư NA
BQ
PPE
Foss ss
D
ss«=
oy
SN
ie
Mata’
poe
Đ ý
Toy tay >
ee
$
PY
SAAN]
MCN
ah
VÀ À NĨ
AN
NEN
SI So
TA
SA
ee
Soo
Mi
NA
OS
See
OCR
NC NOK
oe
cin
ros
v
TP
`
woe
a
£8
N
oN
„
`
`
B, lề.
B. mo.
C. me,
C, đe.
D. bi,
D. mo.
Câu hỏi 3:
A. té.
Bis,
©. mơ.
D
»
mo,
Cau hoi 5:
Câu hỏi 6:
A. no,
A. thỏ.
B. nơ.
B. thị.
Cong.
€. thợ.
D. nê.
Ð. thơ.
=
Câu hỏi 8: A.d
Cau hoi 9:
Bài thị số 3: ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG
Câu hỏi 9:
A
10
ere
EES
es
RSE SC ACER TIC
arn, eee
NCC
neces
SHEERS
ea
3 wy
IFATNTTRREITNM(ŒẳẲ
`N:
È
NER
wise
A. dé.
quả ......Ở
ENO
G
a
ae
aa
sey
PE
st
ees
PAR
Fe
PoE
UY F aa
A. na.
Câu hỏi 1:
ND
ah
Câu hỏi 2:
do.
dé.
đã.
đá.
NC
SN
Cau hoi 1:
A.
B.
C.
D.
HN nh ch GÀ
SER
`
~ oe ON
PEAS
-AA
ras
fie
Cau hoi 7:
ON
I.
in
{2 Nie
`
Sete
St
me
obagdea
“ eS x
PALES
3
re
wee
RS
:
Se
TH
hi
NI
An Ni
SSS
oy
ŸẨŠẤY
2
tah
ay
Niaae
N
OP NRA
>
&
Đ
Ankh
me
ETRETE
SA
ee
sake’
SLRS.
RETPF !
nana
SE
§
PRP
Saisss
_
A
A
OAS
Oy
EE Ee ow
HOG
ASR
LY oFSSae.
aad.
vố
Ue
leer easily
'
=>
AX
APSa<
—
Km
TEMPS
con .....0.
Cau hoi 5:
|
Cau hoi 6:
o>
......Ò he,
wean
Ss
Câu hỏi 7:
Cau hoi 9:
ie
St gg
‘eee
we GO MA.
Bài thi số1: CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG
Câu hỏi 1: Tiếng có chữ “u”;
A. xa.
B. su.
C. cha.
D, chữ.
Cau hoi 2: Tiếng khơng có chữ “ư”:
A. chit,
`
B. xứ.
C. su.
D. sii.
C. cho.
Ð. tơ,
C. che.
D. cha.
C. ru.
D. xơ.
C. gì.
D. rá.
Câu hỏi 3: Tiếng có chữ “x”:
A. sg.
B. xơ.
Câu hỏi 4: Tiếng khơng có chữ “ch”:
A. tha.
B. chi,
Câu hỏi ð: Tiếng có chữ “8”:
A. 86.
B. rơ.
Câu hỏi 6: Tiếng khơng có chữ “r”:
A. rổ.
B. ri.
11
št šyttESSSREtttgtossotjc2aoaoaoostoonnoiogecoosgog
an
Sees ạẠ
eS
enna aero
Sree
SSA
Se
seine
a
ga
een
ca.
3s:
ee
eaten
3
meen
ete
SESE
—
si ng is
ng
Se
Sees
ee
S eee
NA
ky
TU Ko k0 tu
SEes
oe
SERS
ki eee
xơ,
BS
th bón
esters
SN
SSSA
:
SENS
Sa a
2
sàn
xà
Hàn:
PIES
NBD RN ERIS
IE
FN
Se EOIN
ee Sees
Si onges
=
:
NHÀ nh ảo
ame
NI TA
SEES
Ta...
ch
KG
Nà Naa ear
GIRS TANI
TS UMASS IAT
AIR GS
na RRs
AE
TH
Sarno a tetramer
SU Nanere
NTN
estat
sata
ANH
in
anh
ÔN khác
ROSH ae
ANH,
TK
na...
TH n
Thờ,
SN
NT HN aesng
NhanHN Tà
ERS
NHAN Tà NT
renin
Seo
te SSS
ESS
SESS ear
lệ
Mi
state
Nhàn
ES
na
ee
STE
Seman
Saas
ng
Xí
na nhach
SA
x93
Le
eS
SANG oskhoSS
Sa
aN
beanne
s
SN
me
a
SoM
—
c¬
eNOS
Sự
HNO
AG ayo
eye
Pah Pak SS
Mệ Vưếu
§
ì› PS thức)
Ls ch wee
7
Câu hỏi 7:
TY
§
Y ý
ee
`
A, chó.
Câu hỏi 8: Tiếng khơng có chữ “kh”:
B. khe.
A. khế.
Câu hỏi 9: Tiếng có chữ “u” và “r”:
A. xu.
B. rơ.
Câu hỏi 10: Tiếng có chit “uw” và “chỉ”:
B. chú.
Bãi ti số?: ĐIỀN VAO CHO TRONG
Câu hỏi 2:
SU...
veel ttl,
UU.
Câu hỏi 4:
“Câu hỏi 8:
hoaft
Yõ.....A.
Câu hỏi 6:
.....e chỉ,
gees
.....Ĩ đữ,
>
CU...
về:
EE.
Cau hoi 10:
Câu hỏi 9:
^*
quả .......Ế,
xe Ì.....
12
VU
TH
TA
Tàn Nà Khai
SERS HN NNN
CoE
Me
ES
oN
ee
cones
:
se
= vn
“yO
S&
:
Wh
mA
Đinese
§ NIỆ tố Sẽ
GN RHA
x
OF
%
Đ
ảnh
&=À§ VỆ R
FM Ges
PRIA
PR
ew
te
SON
PAEARYERPYT
Ae WNP Pees
oy
HQ
ee
REY
Kad haw”
vs
SAAx
¬.
Fs
Va f2
es
So
3
;
BAS
RS
CAPS
Swi its
Xếp các từ sau vào các nhóm bên dưới cho phù hợp:
kho
kẻ
kê
khế
chợ
tha
khó
khổ
kể
chê
chở
thì
chó
thd
kì
Tiếng có ch
Tiếng có kh
Tiếng có k
Bài thí số1: CHỌN ĐÁP ÁN DUNG
Cau hoi 1: Tiếng có chữ “p”:
A. ga.
B. pi.
C. ghe.
D. qua.
C. ghế,
D. phà.
C. phe.
D. pi.
C. ghé.
Ð. ghi.
C. gổ.
D. gã.
C. que.
D, qué.
C. gié.
D. phú.
Câu hỏi 2: Tiếng khơng có chữ “ph”:
A. phở,
B. phế.
Câu hỏi 8: Tiếng có chữ “g”:
A. pho.
B. ga.
Câu hỏi 4: Tiếng khơng có chit “gh”:
A. gé.
B. ghế.
Câu hỏi ã: Tiếng có chữ “g1”:
A. gư.
B. gì.
Câu hỏi 6: Tiếng khơng có chữ “qu”:
A. giá.
B. qua.
Cau hoi 7: Tiéng cé chit “ng”:
A. ngó.
B. quà.
Câu hỏi 8: Tiếng khơng có chữ “ngh”:
A. ghế.
B. nghe.
C. nghé.
Ð. nghệ.
13
Aaoaa amen g eee
=
SS SES
vs
at
See
SSeS
IE
a ert
as SSS
Suge
ng
RISES Shien
So
Seareentenaeriee
Sàn
Sauna
rae
:
mane
Saher
na.
TT.
No
NT tàn
TA
SE
e
oe Sẽ
th ae
ee ese
Sane ee
2
Š
Se
SE
ors
_
š
Ti
Sees
Sea
viện
Sueno
Sài
vàn
Se
`
seSENN
eR
Su He
SLOT
oN
KL
ies
ENELS
PNAS
Focey
sid
NỀN
A ysiswt
BAYT
Ệ
FMS TES
re
os
%
CÑ
Ni Tà N yy
PAPAS
SP War
tee h be
`
Câu
A.
Câu
A.
`.
Ast RRS AEG
MASSES
ER CAN
eas
Ni
Reishee
`
oe
Ss
ue
ee
X2 me Doe
Sipe
SNSSete
Sot
ratnS Saar
ag in
`
Nà
me
SAHNSun:
SRS
©
NS
D. ngủ.
D. gió.
Bài thi sế2: ĐIỀN VÀO CHỖ TRONG
|
|
.
Cau hoi 2:
Cau hoi 4: |
So
Câu hỏi 8:
gà .....Ơ.
Cau hoi 5:
.....Ĩ ĐĨ,
Câu hỏi 8:
cú...........Ệ.
bé......ủ.
Câu hỏi 10:
Cau hoi 9:
CON vB
qu....... Ma.
,
Bài thi số 3: TRẦU VÀNG UYÊN BAC
Xếp các từ sau vào các nhóm bên dưới cho phù hợp:
phố
14
ee
An
| | ghế |
“
| quê
a
| | quả | | pho
quà
khó
ghi
thể
chê
ghe
phi
ghé
quý
phó
“
vn
Nà
La Ta
An no `
ee
BRR
~
xe
hỏi 9: Tiếng có chữ “ph” va “wu”:
C. phụ.
B. phế.
phỏ.
hỏi 10: Tiếng khơng có chữ “gh” và “ê”
C. nghỉ.
B. ghi.
ghế.
Cau hoi 1:
¬
4
.........
eset ten ete
eit
SERS
SSeS
BF.
đ
os
Awd
ơ-
N
`
S
-
RE
Ni
MMA
`
ae
osaSK
Asses
EMAAR
W N
PSN
Ae
CTNĐ t
ẹ
aN
RSA PPE
Pekar
ay
:Tey
ô2
e
Os
Ne
Ting cú ph
Ting cú gh
Ting có qu
Bài thi số1: CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG
Câu hỏi 1: Tiéng cé chit “i”:
A. ghi.
B. ghế.
C. ghe.
Ð. quê.
€. chó.
D. cha.
C. ngơ.
D. quơ.
C. tro.
D. tro.
C. tra.
Ð. phở.
C. kỹ.
D. lý.
C. gi.
D. phi.
C. khé
D. khé.
C. tru.
D. chi.
C. trd.
Ð. chợ.
Câu hỏi 9: Tiếng không có chữ “ch”:
A. cho.
B. phố.
Câu hỏi 3: Tiếng có chữ “th”:
A. pha.
B. tho.
Câu hỏi 4: Tiếng khơng có chữ “tr”:
A. cho.
B. tro.
Câu hỏi 5: Tiếng có chữ “tr”:
A. chở.
B. thở.
Câu hỏi 6: Tiếng khơng có chữ “y”:
A. ky.
B. ghi.
Cau hoi 7: Tiếng có chữ “y”:
A. ky.
B. qui.
Câu hỏi 8: Tiếng khơng có chữ “kh”:
A. kế.
B. khế
Câu hỏi 8: Tiếng có chữ “tr” và “i”:
A. chỉ.
B. trí
Câu hỏi 10: Tiếng có chữ “tr” và “e”:
A. che.
B. tre,
SE
:
SNARE NEN
ni
na
`.
Seo
sone
Sea eee
ee
SACS eee.
See
Se
ante
correo
SR
vn
eee
in
Soot
Ni
N
TƯCÀ
¬.....
tee
SES
See
esheets
bac
caes
Steet
es
=
seen
Se
s
at
NỔ
fos
Saw
TL Nà g0
SS
04
=
we%
stant
SS
se
— —
Se CS
ee
moe
Se
SS
_—
ào
.
achat ee
ate RCAceht
t
ÔN
Oe
Sea
Seas
re
Soe
Saag ng
TH
AI
AES
PNAS
mi
qr’
`
-
ĐÁ,
Câu hỏi 6:
Cau hoi 5:
.....@ nhỏ,
.
nhà.....o.+
Câu hỏi 7:
|
_
nhà........Ô,
......Õ CON,
Câu hỏi.
BO a
Câu hỏi 8:
1
CÔ”
| Câu hồi10:
.......@ Ơ,
Bài thi số3: CHUỘT VÀNG TÀI BA
Tìm các cặp từ và hình ảnh trong các ơ sau sao cho phù hợp:
tý 960212202 tex
Soo
:t
oe
Ra#
SYS VSN A
HARA
Le CPAP
.
Bake
aS
¬
Ae
4&À sẻRAVỆ Tự S
¬Đ Ằ
6
Shee
oN
vK
eek
ty
Ys
Bài thì số1
"
.
TH
p38
CHON DAP AN DUNG
Câu hỏi 1: Tiếng có vần “1a”:
A. chai.
B. kia.
©. mì.
D. cha.
C. thoi.
D. chua.
C. lúa.
D. khéi.
C. truva.
D. chua.
C. tréi.
D. phơi.
C. lối.
D. cua.
C. gối.
D. gi.
Câu hỏi 9: Tiếng khơng có vẫn “ia”:
A. chia.
B. phat.
Câu hỏi 3: Tiếng có vần “ua”:
A. phơi.
B. thìa.
Câu hỏi 4: Tiếng khơng có vẫn “ưa”:
A. mua.
B. thưa.
Câu hỏi 5: Tiếng có vần “oi”:
A. choi.
B. thối.
Câu hỏi 6: Tiếng khơng có van “6i”:
A. thối.
B. chối.
Câu hỏi 7: Tiếng có vẫn “ơi”:
B. mới.
A. néi.
Câu hỏi 8: Tiéng khdng c6 van “ui”:
A. mui.
B. gửi.
Cau hoi 9: Tiếng có vần “ui”:
B. mưa.
A. chiu.
ate
chụi.
Ð. mui.
©. trưa.
D. gửi.
Câu hỏi 10: Tiếng khơng có vần “ưu”: ..
B. lưu.
A. hưu,
C.
D. hin.
muu.
17
`
SEER
ORR
en ESE
`
Snese e
oem cay
EPS PEED
oo
SN
NN
.
sere
Ss
Sees
eee
SOUR In
—
2 Se
Se comes
ng
Sete
eae
EE
BERS
ER
RSRSRETISE
SSeS NetSSE
aca
ES
a5.
Hệ
n
EES
IESE ISIS SZ
Seer
NT
ew
ROSTERS
eae
3 c0
Toorchbatten
To in
CON acain
Sàn Si
a
ee
Sho nanan
Sous
Sang
th
TRS
TH
cà cn
we
PA
gÁ
ON
Yah
Kitô.
`
hệsesh hiện
THƠn
HN
và
et
atembarintetecn
ety KH
Sưu
nee
nore a carn
Alas
RAS
s
PNAS
ae
Š
x
PME
TES
Aw
=
ĐC
ean
Đ
ke
asd
.
ooong
ea
wat hee
NV
HNnh
toate
Se
Ee
tera
SEN
TA Nà
3
2
See
Shen
ne
SEES
ee
SN
nh
MeN
SH eee
SOD
came
SUSU
sa
FP
h
ee
#o
nh
SAO
S
:ĐIEN
Yh¡ s63
oeco
BS
ke
~
8
Câu hỏi
ens rt
ons
RRO
ee
trea eet
oer
NIC
SRRSee
SA
NẠ
fAlatiadien
An
vì\ 0ï?
hưng diTo ne aN
hi ee ONogra
EN
SO
NS
G
Seeks
SSeS:
SS
Đ
HCHN
HA arctan
OSes
SON
=
.
:
R
TA
bụi m........
bow.
Câu hỏi 8:
Câu hỏi 4:
c....... đá.
Câu bỏi 6:
quả r
~ Cau hoi 7:
Câu hỏi 8:
cá Èể.......
Câu hỏi 10:
quả Ì.......
ổ....... X.......
ed
es
Bai thi s6°3: CHUOT VANG TAI BA
Tìm các cặp từ và hình anh trong céc 6 sau sao cho phù hợp:
thìa
lúa
mưa
gà chọi
oe
ox
So
SN
tai
stirs
sites
ftie 52ha
ể PR
Xà os
v#
as
Robe
eos
ESPERO
§ NN 2£ 2
i“3 Le W>
BRP Pe
FADES
wee
`...
Sande
SoSoy
Gs
OSG
whe
NÊN
aNxẻ *OX :
ff
lôi URGENT S58
a cower
ARESey
Pet
len
adh
y8
&
Fe
he
N
Roth
2
Ao!
S
Bài thi số 1: CHỌN ĐÁP ÁN ĐỨNG
Câu hỏi 1: Tiếng có vần “i”:
A. chui.
B. chuấi.
Câu hỏi 3: Tiếng khơng có vần “ươi”:
G. chổi.
Ð. chơi.
A. bưởi,
B. lưới.
C. mới.
D. người.
A. bảy,
B. cây.
C. hay.
D. may.
B. bay.
C. nhay.
D. mây.
B. méo.
C. mao.
D. chao.
C. cao.
D. ngao.
C. gau.
D. gấu.
C. cầu.
D. mẫu.
C. triu.
Ð. gùi.
Ơ. sếu.
D. tấu.
Câu hỏi 8: Tiếng cô vần “ây”:
Câu hỏi 4: Tiếng khơng có van “ay”:
A, may.
Câu hỏi 5: Tiếng có vần “eơ”›
A. xoe.
Câu hỏi 6: Tiếng khơng có vần “ao”:
A. chao.
Câu
A,
Câu
A.
Cau
_B. leo.
hỏi 7: Tiếng có vần “au”:
nau.
B. rau.
hỏi 8: Tiếng khơng có vần “âu”:
mau.
B. gàu.
hỏi 9: Tiếng có van “iu”:
A. chui.
B. mua.
Câu hỏi 10: Tiếng khơng có vần “êu”:
+
A. hưu,
B. lêu,
19
CANSees
ngơ
Se
sào
-
aK
rho)
SSS
C65
v
See
Nata
aE
NT
s
iat
ean ar
ESR
Ni
N
in
=
SSS
Pa
ESN
a
NA nợ
na
ai
SONS
TƯ
SS A
Ne
Renee
SN
ears
ees
tees!
ta at
RECT
¬
à
vàn
SS
na
SN
s TY NON YN,
về
Soke
nO ĐỘ"
_
SG
ở
=
ni
&
See
ae
z
=