Tải bản đầy đủ (.pdf) (66 trang)

Cách sử dụng đồ thị mollier

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (18.32 MB, 66 trang )

2.
MOLLIER
Nội dung
Chính
Nội dung
Chính
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
NỘI DUNGNỘI DUNG
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
2.2)
Đồ thò Mollier
2.2)
Đồ thò Mollier
2.3)
Cách đọc
‘Đồ thò Mollier’2.3)
Cách đọc
‘Đồ thò Mollier’
2.4)
Chu trình lạnh trên
‘Đồ thò Mollier’2.4)
Chu trình lạnh trên
‘Đồ thò Mollier’
2.5)
Chẩn đoán sự cố trên


‘Đồ th
ò
Mollie
r
2.5)
Chẩn đoán sự cố trên
‘Đồ th
ò
Mollie
r
Nội dung
Chính
Nội dung
Chính
2.1)
Giới thiệu
2.1)
Giới thiệu
2.1 GIỚI THIỆU
Nhằm xử lý sự cố, người kỹ thuật viên phải biết cái gì
xảy ra bên trong hệ thống tác nhân lạnh. Vì đây là hệ
thống kín nên họ phải dùng đồng hồ đo áp suất & nhiệt
kế để kiểm tra áp suất & nhiệt độ. Nhưng việc đó
không thể tạo cho người kỹ thuật viên hình dung được
cái gì đang xảy ra bên trong hệ thống.
Bằng cách sử dụng
Đồ thò Mollier
, tính toán giá trò áp
suất & nhiệt độ để tạo cho họ hình dung rõ nét những
gì đang xảy ra bên trong hệ thống & trạng thái của tác

nhân lạnh bên trong.
Nội dung
Chính
Nội dung
Chính
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Noäi dung
Chính
Noäi dung
Chính
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Enthalpy (kcal/kg)
Aựp suaỏt tuyeọt ủoỏi (kg/cm
2
)
N
oọi dung
phu

ù
N
oọi dung
phu
ù
Đường bão hòa lỏng
Đường bão hòa hơi
Điểm chết
Vùng quá nhiệt
Vùng quá lạnh
Hơi thành lỏng
Lỏng thành Hơi
Lỏng
Hơi
(
ngưng tụ)
(
bay hơi)
90 80 70 60 50 40 30 20 10
10 20 30 40 50 60 70 80 90
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Đường đẳng tỉ lệ hóa hơi
N
ội dung
phu

N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Đường đẳng nhiệt
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Đường đẳng thể tích riêng
V= m
3
/kg
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch

Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Đường đẳng entropy
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080
Điểm E
151.012.5
ĐiểmD
125.02.0
ĐiểmC
115.025.0
ĐiểmB
806.0
ĐiểmA
Trạng thái
vật lý
Tỉ lệ hoá
hơi
Thể tích
riêng
m

3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Nhiệt
độ
o
C
/s
tuyệt
đối
Kg/cm
2
(2)(2)(1)(1) (3)(3) (4)(4) (5)(5)
(6)(6) (7)(7) (8)(8) (9)(9) (10)(10)
(11)(11) (12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre

Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.02.0Point C
115.025.0Point B
162.8
806.0Point A
Physical
state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C
Abs
Kg/cm
2
(2)(2) (3)(3) (4)(4) (5)(5)
(6)(6) (7)(7) (8)(8) (9)(9) (10)(10)
(11)(11) (12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)

(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.02.0Point C
115.025.0Point B
1.23162.8
806.0Point A
Physical
state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy

Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C
Abs
Kg/cm
2
(3)(3) (4)(4) (5)(5)
(6)(6) (7)(7) (8)(8) (9)(9) (10)(10)
(11)(11) (12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.02.0Point C

115.025.0Point B
0.051.23162.8
806.0Point A
Physical
state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C
Abs
Kg/cm
2
(4)(4) (5)(5)
(6)(6) (7)(7) (8)(8) (9)(9) (10)(10)
(11)(11) (12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N

ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.02.0Point C
115.025.0Point B
0.051.23162.8
806.0Point A
Physical
state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C

Abs
Kg/cm
2
(5)(5)
(6)(6) (7)(7) (8)(8) (9)(9) (10)(10)
(11)(11) (12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.02.0Point C
115.025.0Point B
Hới quá
nhiệt
0.051.23162.8
806.0Point A
Physical

state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C
Abs
Kg/cm
2
(6)(6) (7)(7) (8)(8) (9)(9) (10)(10)
(11)(11) (12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu

Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.02.0Point C
115.0
50
25.0Point B
Hới quá
nhiệt
0.051.23162.8
806.0Point A
Physical
state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C
Abs

Kg/cm
2
(7)(7) (8)(8) (9)(9) (10)(10)
(11)(11) (12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.02.0Point C
115.0
50
25.0Point B
Hới quá
nhiệt
0.051.23162.8
806.0Point A
Physical

state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C
Abs
Kg/cm
2
(8)(8) (9)(9) (10)(10)
(11)(11) (12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu

Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.02.0Point C
115.0
50
25.0Point B
Hới quá
nhiệt
0.051.23162.8
806.0Point A
Physical
state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C
Abs

Kg/cm
2
(9)(9) (10)(10)
(11)(11) (12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.02.0Point C
115.0
50
25.0Point B
Hới quá
nhiệt
0.051.23162.8
806.0Point A
Physical

state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C
Abs
Kg/cm
2
(10)(10)
(11)(11) (12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu

Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.02.0Point C
Lỏng quá
lạnh
115.0
50
25.0Point B
Hới quá
nhiệt
0.051.23162.8
806.0Point A
Physical
state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o

C
Abs
Kg/cm
2
(11)(11) (12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
ï
N
ội dung
phu
ï
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.0
-26
2.0Point C
Lỏng quá
lạnh
115.0

50
25.0Point B
Hới quá
nhiệt
0.051.23162.8
806.0Point A
Physical
state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C
Abs
Kg/cm
2
(12)(12) (13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)

N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D
125.0
-26
2.0Point C
Lỏng quá
lạnh
115.0
50
25.0Point B
Hới quá
nhiệt
0.051.23162.8
806.0Point A
Physical
state
Dryness
Specific
vol
m

3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C
Abs
Kg/cm
2
(13)(13) (14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
0.080Point E
151.012.5Point D

125.0
-26
2.0Point C
Lỏng quá
lạnh
115.0
50
25.0Point B
Hới quá
nhiệt
0.051.23162.8
806.0Point A
Physical
state
Dryness
Specific
vol
m
3
/kg
Entropy
Kcal/kgk
Enthalpy
Kcal/kg
Temp
o
C
Abs
Kg/cm
2

(14)(14) (15)(15)
(16)(16) (17)(17) (18)(18) (19)(19) (20)(20)
(21)(21) (22)(22)
(23)(23)
(24)(24)
(25)(25)
N
ội dung
phu
N
ội dung
phu
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch
Singapore Training Centre
Do Công ty Cổ Phần Việt Kim biên dòch

×