DỰ ÁN/PROJECT:
<Logo>
CHỐNG THẤM
WATERPROOFING
Chủ đầu tư
Investor
Tư vấn giám sát
Consultant
Nhà thầu
Contractor
VỊ TRÍ NGHIỆM THU
INSPECTION LOCATION
HẠNG MỤC NGHIỆM THU
INSPECTION ITEM
Stt
No.
1
Diễn giải công việc
Decription
Chuẩn bị bề mặt (chắc chắn, phẳng, độ gồ ghề
≤ 5mm)
Surface preparation
Mã dự án
Project code
Số hồ sơ
DOC No
Phương pháp
kiểm tra
Checking
method
Mắt thường
Visual
Vệ sinh bề mặt (sạch, xử lý bê tông rỗ, các liên
kết bê tông trên bề mặt)
Surface cleaness
Mắt thường
Visual
3
Độ ẩm bề mặt (Theo từng lớp)
Surface dampening
Dụng cụ
Equipment
4
Thời gian quét từng lớp (cách từ 4h-6h)
Application time
Mắt thường
Visual
2
5
6
7
8
9
Chiều cao chân tường được phủ lớp chống thấm
(Không nhỏ hơn 200mm, theo TCVN)
Height wall waterproofing coating
Bảo dưỡng lớp chống thấm (Ngăn dây cảnh
báo, thời gian để lớp chống thấm khô > 24h)
Maintenance of waterproofing
Kiểm tra thấm (thời gian thử nước ≥ 2 ngày,
tuân thủ theo TCVN)
Penetration check
Kiểm tra chiều dày lớp vữa cán nền bảo vệ lớp
chống thấm màng (Chiều dày lớp vữa từ 510mm)
Mortar screed thickness waterproofing
Khác
Others
<Logo Nhà thầu>
BẢN VẼ THAM KHẢO
DRAWING REFERENCE
ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT
Kiểm tra
Checking
Lần 1
Lần 2
1st time 2nd time
Mô tả nguyên nhân
Reason description
Được kiểm tra bởi
Checked by
Chữ ký/ Tên/ Ngày
Sig./Name/Date
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Dụng cụ
Equipment
- Kết quả: đạt đánh dấu √, không đạt đánh dấu X, không áp dụng đánh NA.
- Result : passed marked with √, failed marked with X, not available marked with NA.
Ý kiến:
Comment:
Tên:
Name:
Chức vụ:
Position:
Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by
Chữ ký:
Signature:
Ngày:
Date:
Phân phối:
Distribution:
PCD-SOP02.C1.7.1 (01- 27/08/2018)
Tên:
Name:
Chức vụ:
Position:
Bên nghiệm thu
Inspected by
Chữ ký:
Signature:
Ngày:
Date:
1/1
DỰ ÁN/PROJECT:
<Logo>
Chủ đầu tư:
Client:
CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG
MASONRY WORK
Mã dự án:
Project code:
Số hồ sơ:
DOC No:
Tư vấn giám sát:
Consultant:
Nhà thầu:
Contractor:
VỊ TRÍ NGHIỆM THU
INSPECTION LOCATION
BẢN VẼ THAM KHẢO
DRAWING REFERENCE
HẠNG MỤC NGHIỆM THU
INSPECTION ITEM
Stt
No.
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
II
11
12
13
14
15
16
17
18
III
<Logo nhà thầu>
Diễn giải công việc
Decription
Kiểm tra trước khi thi công
Checked Prior to Commencement
Vạch dấu (vị trí vạch mực tường được đánh dấu)
Setting out
Tường gạch/xây như mẫu phê duyệt
Brick wall as approved sample
ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT
Phương pháp
kiểm tra
Checking
method
Kiểm tra
Checking
Lần 1
Lần 2
1st time 2nd time
Mô tả nguyên nhân
Reason description
Được kiểm tra bởi
Checked by
Chữ ký/ Tên/ Ngày
Sig./Name/Date
Đo đạc
Measure
TCKT/Mắt thường
Spec./Visual
Thép râu câu tường
Mắt thường
Dowel bar
Visual
Máy trộn vữa, khu vực trộn (dán cấp phối trên máy
TCKT/Mắt thường
trộn, lót tấm bạc trên nền khu vực trộn)
Spec./Visual
Mortar Mixers
Thiết kế trộn vữa
Theo sự phê duyệt
Mortar Mix Design
Per Approval
Cát sạch, không lẫn tạp chất
Sand clean, without foreign material
Xi măng (có cơng bố hợp quy, cịn hạn sử dụng
trên bao bì)
Cement (Has conformity announcement, the
Nước (không lẫn tạp chất)
Water (free from deleterious material)
Chất lượng gạch xây
+ Gạch đất nung: không bị mẻ nứt, cháy.
+ Gạch không nung: không bị mẻ nứt.
Quality of brick wall
Vệ sinh chân tường trước khi xây
Cleaning and preparation
Kiểm tra suốt q trình thi cơng
Check during progress
Đảm bảo bề mặt gạch sạch, được làm ẩm trước khi
thi công (độ ẩm >20%)
Brick/Masonry surface clean, wetted prior to
installation
Vữa trộn tại công trường (đúng cấp phối, độ sụt 913mm)
Mortar mixer at site (correct grading, slump 913mm)
Vữa trộn sẵn (Có chỉ dẫn thành phần, mac vữa
theo thiết kế)
Ready-mixed mortar (component There are
Xây gạch, chèn và lấp kín theo dầm r.c
Fully bricked, wedged and filled under r.c. beam
Mạch vữa (chèn đầy, chiều sâu mạch lõm <15mm,
mạch vữa đứng so le)
Motar joint (joint filling, the depth of racked joint
shall be < 15mm)
Độ dày mạch vữa ( 8-15 mm)
Motar joint width
Độ thẳng đứng
Alignment
Kích cỡ lanh tơ như quy định theo bản vẽ thiết kế
Lintels size as specified
Sắt râu (phải được liên kết vào kết cấu bê tông
chắc chắn)
Stiffener & Tie Beam
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
TCKT/Mắt thường
Spec./Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
TCKT/Mắt thường
Spec./Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Đường dây dọi
Plumb line
Đo đạc
Measure
Mắt thường
Visual
Kiểm tra khi hoàn thành
Check on completion
PCD-SOP02.C1.7.2 (01- 27/08/2018)
1/2
19
20
21
22
23
Phương thẳng đứng của tường
Verticality of Wall
Độ thẳng của tường
Straightness of Wall
Chất lượng mạch vữa (đầy vữa, độ dày,…)
Quality of motar joint
Vệ sinh tường sau khi xây
Cleaning wall
Tưới nước bảo dưỡng tường mới xây (3 lần/ ngày)
Newly constructed brick walls shall be watered at
least 3 times/day
Đường dây dọi/
thước laser
Plumb line
Mắt thường/Đo
đạc
Visual/Measure
Mắt thường/Đo
đạc
Visual/Measure
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
- Kết quả: đạt đánh dấu √, không đạt đánh dấu X, không áp dụng đánh NA.
- Result : passed marked with √, failed marked with X, not available marked with NA.
Ý kiến:
Comment:
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
Phân phối
Distribution
PCD-SOP02.C1.7.2 (01- 27/08/2018)
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên nghiệm thu
Inspected by
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
2/2
DỰ ÁN/PROJECT:
<Logo>
Chủ đầu tư:
Client:
TƠ TƯỜNG
RENDERING
Tư vấn giám sát:
Consultant:
Nhà thầu:
Contractor:
VỊ TRÍ NGHIỆM THU
INSPECTION LOCATION
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
II
10
11
12
13
14
III
Diễn giải công việc
Decription
Các công tác chuẩn bị
Preparation works
Vệ sinh bề mặt tường bê tông
Clean brick surface / Concrete surface
Chèn lỗ giáo , lỗ trống (nếu có)
Filling hole, opening area (If any)
Những lỗi trên tường gạch và bê tơng tổ ong đã được sửa chữa
(Nếu có)
Honeycombed concrete and brick wall work defects rectified (If
any)
Tô trát những chốt được cung cấp
Plastering pegs provided
Phương pháp
kiểm tra
Checking
method
Lắp đặt lưới chống nứt giữa bê tông và tường gạch
Wiremess installation between R.C and brick wall
QCKT/ Mắt thường
Spec./Visual
Mốc chuẩn
Standard hook
Đo đạc/mắt thường
Measure/Visual
Suốt quá trình thi công
During application
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Bề mặt tường được làm ẩm thích hợp
Brick surfaces slightly moistened
Mắt thường
Visual
Chiều dày lớp trát
Thickness of motar
Mắt thường
Visual
Vật liệu liên kết cho bề mặt bê tông
Concrete surface to be applied with bonding agent
Bảo dưỡng lớp trát
Curing plaster
Vệ sinh
Clean
Nghiệm thu cuối cùng
Final inspection
Được kiểm tra bởi
Checked by
Chữ ký/ Tên/ Ngày
Sig./Name/Date
Mắt thường
Visual
Hồ sơ nghiệm thu
Inspection doc.
Lắp đặt các mép góc
Coner bead installation
Kiểm tra
Checking
Mơ tả ngun nhân
Lần 1
Lần 2
Reason description
1st time 2nd time
Mắt thường
Visual
Hệ thống M&E đi ngầm đã được nghiệm thu
M&E system is inspected
Che dậy những ống, cáp hoàn chỉnh
All chased / concealed pipes, cables, completed, verified and
expanded mesh over with adequate overlap
ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Bề mặt vữa trát (khơng có nứt chảy xệ, rạn chân chim, vết hằn,
vết lồi lõm)
Surface evenness
16
Bám dính (kiểm tra không bị bong rộp)
Adhesion (The mortar shall not be warped)
Mắt thường/Thước
thủy
Visual/Leveling tape
17
Độ thẳng của góc
Straightness of corner
18
Sai lệch cạnh cửa
Tolerance along door edges
Mắt thường/Thước
thủy
Visual/Leveling tape
15
Mã dự án:
Project code:
Số hồ sơ:
DOC No:
BẢN VẼ THAM KHẢO
DRAWING REFERENCE
HẠNG MỤC NGHIỆM THU
INSPECTION ITEM
Stt
No.
<Logo nhà thầu>
Dụng cụ
Equipment
Mắt thường/Thước
thủy
Visual/Leveling tape
- Kết quả: đạt đánh dấu √, không đạt đánh dấu X, không áp dụng đánh NA.
- Result : passed marked with √, failed marked with X, not available marked with NA.
Ý kiến:
Comment:
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by
PCD-SOP02.C1.7.3 (01-27/08/2018)
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên nghiệm thu
Inspected by
1/2
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
Phân phối
Distribution
PCD-SOP02.C1.7.3 (01-27/08/2018)
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
2/2
<Logo>
DỰ ÁN/PROJECT:
Chủ đầu tư:
Client:
LỚP LÁNG CHO SÀN
FLOOR SCREEDING
Mã dự án:
Project code:
Số hồ sơ:
DOC No:
Tư vấn giám sát
Consultant
Nhà thầu:
Contractor:
VỊ TRÍ NGHIỆM THU
INSPECTION LOCATION
BẢN VẼ THAM KHẢO
DRAWING REFERENCE
HẠNG MỤC NGHIỆM THU
INSPECTION ITEM
Stt
No.
I
1
2
3
4
5
6
II
7
8
9
Diễn giải công việc
Decription
Các công tác chuẩn bị
Preparation works
Vật liệu được duyệt
Approval material
Thiết kế cấp phối vữa
Mortar Design Mix
Vệ sinh nền (bề mặt sạch, khơng có vật
liệu rời và các tạp chất khác)
Cleaning before screeding (surface clean,
free from loose materials and other
contaminants)
Phương pháp
kiểm tra
Checking
method
Mắt thường
Visual
Suốt q trình thi cơng
During application
Độ ẩm đáng kể cho bề mặt
Surface slightly moistened
Bề mặt khi cán nền (đúng cao độ, độ
dốc, không bị gồ ghề,..)
Surface screeding
Độ dày của lớp láng nền nhỏ nhất là
20mm
Screed thickness 20mm min
III
Nghiệm thu cuối cùng
Final inspection
Bề mặt sau khi cán nền (đúng cao độ, độ
dốc, không bị gồ ghề,..)
Surface after screeding
Bám dính (kiểm tra khơng bị bong rộp)
Adhesion (The mortar shall not be warped)
13
Kiểm tra cao độ, độ dốc, nước đọng
Check Water Ponding
14
Khác
Others
Được kiểm tra bởi
Checked by
Chữ ký/ Tên/ Ngày
Sig./Name/Date
Mắt thường
Visual
Đường bao quanh giữa những điểm kết
thúc khác nhau
Termination in between different finishes
Đường bao quanh lỗ chờ
Opening Termination
Kiểm tra
Checking
Mô tả nguyên nhân
Lần 1
Lần 2 Reason description
1st
2nd time
time
Mắt thường
Visual
Tiêu chuẩn kỹ
thuật
Spec.
Mắt thường
Visual
Bảo dưỡng sau khi cán nền
Maintenance after scredding
12
ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT
Gắn mốc và tạo độ dốc
Level pegs in place and gradient formed
10
11
<Logo nhà thầu>
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường/TCKT
Visual/Spec.
Mắt thường/TCKT
Visual/Spec.
Mắt thường
Visual
Mắt thường/TCKT
Visual/Spec.
Dụng cụ
Equipment
Mắt thường
Visual
- Kết quả: đạt đánh dấu √, không đạt đánh dấu X, không áp dụng đánh NA.
- Result : passed marked with √, failed marked with X, not available marked with NA.
Ý kiến:
Comment:
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by
PCD-SOP02.C1.7.4 (01- 27/08/2018)
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên nghiệm thu
Inspected by
1/2
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
Phân phối
Distribution
PCD-SOP02.C1.7.4 (01- 27/08/2018)
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
2/2
<Logo>
DỰ ÁN/PROJECT:
Chủ đầu tư:
Client:
LỚP BẢ MATICS
KIMCOAT
Mã dự án:
Project code:
Số hồ sơ:
DOC No:
Tư vấn giám sát:
Consultant:
Nhà thầu:
Contractor:
VỊ TRÍ NGHIỆM THU
INSPECTION LOCATION
BẢN VẼ THAM KHẢO
DRAWING REFERENCE
HẠNG MỤC NGHIỆM THU
INSPECTION ITEM
Stt
No.
I
1
2
II
3
Diễn giải công việc
Decription
Các cơng tác chuẩn bị
Preparation works
Vật tư trát hồn thiện (đúng chủng loại
phê duyệt, còn hạn sử dụng trên bao bì)
Pre-packed skim coat material as
approved
Kiểm tra tình trạng bề mặt /Sửa chữa
những chỗ ghồ ghề /Khuyết tật /Rổ tổ
ong.
Checking surface condition /Rectify
uneveness /Blemishes /Honey comb.
ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT
Phương pháp
kiểm tra
Checking
method
Lớp lót bề mặt
Base coat evenly aplied to the surface
Chữ ký/ Tên/ Ngày
Sig./Name/Date
Mắt thường
Visual
5
Làm nhẵn / Hoàn thiện
Trowel smooth / even finish
Mắt thường
Visual
8
Được kiểm tra bởi
Checked by
Suốt q trình thi cơng
During application
Mắt thường
Visual
7
Lần 1
Lần 2
1st time 2nd time
Mô tả nguyên nhân
Reason description
Mắt thường
Visual
Lớp thứ 2
Apply second coat
6
Kiểm tra
Checking
Tiêu chuẩn KT/
Mắt thường
Spec./Visual
4
III
<Logo nhà thầu>
Nghiệm thu cuối cùng
Final inspection
Bề mặt lớp bả (phẳng, không lỗ mọt, khơng
nứt nẻ)
Surface evenness
Độ ẩm lớp hồn thiện (bảo dưỡng độ ẩm
<16% trước khi sơn lót)
Humidity of skim coating
Mắt
thường/Thước
thủy
Visual/Leveling
Dụng cụ
Equipment
Khác
Others
- Kết quả: đạt đánh dấu √, không đạt đánh dấu X, không áp dụng đánh NA.
- Result : passed marked with √, failed marked with X, not available marked with NA.
Ý kiến:
Comment:
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by
PCD-SOP02.C1.7.5 (01- 27/08/2018)
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên nghiệm thu
Inspected by
1/2
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
Phân phối
Distribution
PCD-SOP02.C1.7.5 (01- 27/08/2018)
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
2/2
DỰ ÁN/PROJECT:
SƠN NƯỚC, SƠN EPOXY
WATER-BASED PAINTING, EPOXY PAINTING
<Logo>
Chủ đầu tư:
Client:
Mã dự án:
Project code:
Số hồ sơ:
DOC No:
Tư vấn giám sát:
Consultant:
Nhà thầu:
Contractor:
VỊ TRÍ NGHIỆM THU
INSPECTION LOCATION
HẠNG MỤC NGHIỆM THU
INSPECTION ITEM
Stt
No.
I
2
3
4
6
II
7
a
b
c
d
III
8
9
10
11
<Logo nhà thầu>
Diễn giải công việc
Decription
Công tác chuẩn bị
Preparation works
Mẫu được duyệt
Approved sample
Chứng chỉ kỹ thuật và biện pháp thi công đã duyệt
Approved technical data/Method Statement
Bề mặt trước khi sơn lót (phẳng, khơng lỗ mọt,
trầy xước, nứt nẻ theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Surface condition before primer coating
Độ ẩm của lớp nền (độ ẩm < 16%)
Moisture content of the substrate
Kiểm tra suốt quá trình thi cơng
Check during progress
Áp dụng việc sơn (Theo TCKT, TCVN)
Coating applications (Spec, TCVN)
BẢN VẼ THAM KHẢO
DRAWING REFERENCE
Phương pháp
kiểm tra
Checking
method
Được kiểm tra bởi
Checked by
Chữ ký/ Tên/ Ngày
Sig./Name/Date
Mắt thường
Visual
Dụng cụ
Equipment
Sơn trang trí 2
No. 2 - Texture Coat
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Bề mặt sau khi sơn lót, sơn hồn thiện (đồng màu,
khơng bị răn nứt, trầy sướt)
Surface after appilcation primer coating, finishing
paint
Mắt thường
Visual
Vệ sinh
Cleaning
Mắt thường
Visual
Bám dính (kiểm tra khơng bị bong rộp)
Adhesion (The mortar shall not be warped)
Lần 1
Lần 2
1st time 2nd time
Mô tả nguyên nhân
Reason description
Form duyệt mẫu
Sample app.Form
Mắt thường
Visual
Sau khi sơn
After Application
Kiểm tra
Checking
Form duyệt mẫu
Sample app.Form
Sơn lót lớp 1
No. 1 - Primer
Sơn lót lớp 2
No. 2 - Primer
Sơn trang trí 1
No. 1 - Texture Coat
ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT
Dụng cụ
Equipment
Khác
Others
- Kết quả: đạt đánh dấu √, không đạt đánh dấu X, không áp dụng đánh NA.
- Result : passed marked with √, failed marked with X, not available marked with NA.
Ý kiến:
Comment:
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by
PCD-SOP02.C1.7.6 (01-27/08/2018)
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên nghiệm thu
Inspected by
1/2
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
Phân phối
Distribution
PCD-SOP02.C1.7.6 (01-27/08/2018)
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
2/2
DỰ ÁN/PROJECT:
<Logo>
Chủ đầu tư:
Client:
SƠN DẦU
OIL PAINTING
Tư vấn giám sát:
Consultant:
Nhà thầu:
Contractor:
VỊ TRÍ NGHIỆM THU
INSPECTION LOCATION
I
1
2
3
II
4
Diễn giải cơng việc
Decription
Cơng tác chuẩn bị
Preparation works
Mẫu được duyệt
Approved sample
Chứng chỉ kỹ thuật và biện pháp thi công đã duyệt
Approved technical data/Method Statement
Bề mặt trước khi sơn lót (Sạch sẽ, mối nối hàn
được cạo bỏ lớp sỉ)
Surface condition before primer coating
Mã dự án:
Project code:
Số hồ sơ:
DOC No:
BẢN VẼ THAM KHẢO
DRAWING REFERENCE
HẠNG MỤC NGHIỆM THU
INSPECTION ITEM
Stt
No.
<Logo nhà thầu>
ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT
Phương pháp
kiểm tra
Checking
method
Kiểm tra
Checking
Lần 1
Lần 2
1st time 2nd time
Mơ tả nguyên nhân
Reason description
Được kiểm tra bởi
Checked by
Chữ ký/ Tên/ Ngày
Sig./Name/Date
Form duyệt mẫu
Sample app.Form
Form duyệt mẫu
Sample app.Form
Mắt thường
Visual
Nghiệm thu
Inspection
Bề mặt sau khi sơn lót, sơn hồn thiện (đồng màu,
láng, chiều dày mỗi lớp sơn theo yêu cầu thiết kế)
Surface after primer coating and finishing paint
5
Bảo dưỡng lớp sơn dầu (ngăn dây cảnh báo khu
vực sơn)
Maintenance
6
Khác
Others
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
- Kết quả: đạt đánh dấu √, không đạt đánh dấu X, không áp dụng đánh NA.
- Result : passed marked with √, failed marked with X, not available marked with NA.
Ý kiến:
Comment:
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
Phân phối
Distribution
PCD-SOP02.C1.7.7 (01- 27/08/2018)
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên nghiệm thu
Inspected by
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
1/1
DỰ ÁN/PROJECT:
<Logo>
Chủ đầu tư:
Client:
TRẦN THẠCH CAO
GYPSUM BOARD CEILING
Mã dự án:
Project code:
Số hồ sơ:
DOC No:
Tư vấn giám sát:
Consultant:
Nhà thầu:
Contractor:
VỊ TRÍ NGHIỆM THU
INSPECTION LOCATION
BẢN VẼ THAM KHẢO
DRAWING REFERENCE
HẠNG MỤC NGHIỆM THU
INSPECTION ITEM
Stt
No.
I
1
2
3
4
Diễn giải cơng việc
Decription
Kiểm tra trước khi triển khai
Checked before commence
ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT
Phương pháp
kiểm tra
Checking
method
Tiêu chuẩn KT được duyệt
Approved specification
Form duyệt mẫu
Sample app.Form
Chứng chỉ kỹ thuật được duyệt
Approved technical data
Form duyệt mẫu
Sample app.Form
Mẫu được duyệt
Approved sample
Lập cao độ và tọa độ
Reference level and grid lines set.
5
Kiểm tra ty (độ thẳng và khoảng cách)
Checking Tee (alignment and clearance gap)
Mắt thường
Visual
6
Tăng đơ, vít (chắc chắn, chiều dài đạt yêu cầu)
Adjustable spring clip, spiral nails
Mắt thường
Visual
7
Cao độ (độ phẳng, các liên kết theo thiết kế)
Elevation (smoothness, bonding)
8
Kiểm tra hệ khung để đặt các tấm panel
Additional framing provided for access panels etc
checked
III
Lắp tấm trần
Ceiling board installation
10
Kiểm tra cao độ thẳng hàng
Level alignment checked
11
Kiểm tra tấm trần không bị vấy màu và hư hỏng
Board free of stained and damage checked
12
13
14
Kiểm tra việc trát kín các điểm nối (Lớp trát thạch
cao)
Patching for joints checked. (Gypsum Plaster Board)
Kiểm tra việc trát kín các điểm nối (Lớp trát thạch
cao)
Patching for joints checked. (Gypsum Plaster Board)
Kiểm tra đinh đóng nẹp góc trần (khoảng cách,
khơng đóng vào ống nước , điện)
Nail of wall angle
Mô tả nguyên nhân
Reason description
Được kiểm tra bởi
Checked by
Chữ ký/ Tên/ Ngày
Sig./Name/Date
Thước đo
Measure
Lắp đặt khung trần
Ceiling frame installation
Kiểm tra việc chạy dây để tránh hư hỏng
Grid or hanger wire free from damage checked
Kiểm tra
Checking
Lần 1
Lần 2
1st
2nd time
time
Form duyệt mẫu
Sample app.Form
II
9
<Logo nhà thầu>
Mắt thường/Tia
lazer
Visual/ Laser beam
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường/Tia
lazer
Visual/ Laser beam
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
- Kết quả: đạt đánh dấu √, không đạt đánh dấu X, không áp dụng đánh NA.
- Result : passed marked with √, failed marked with X, not available marked with NA.
Ý kiến:
Comment:
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by
PCD-SOP02.C1.7.8 (01-27/08/2018)
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên nghiệm thu
Inspected by
1/2
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
Phân phối
Distribution
PCD-SOP02.C1.7.8 (01-27/08/2018)
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
2/2
DỰ ÁN/PROJECT:
<Logo>
Chủ đầu tư:
Client:
VÁCH THẠCH CAO
GYPSUM BOARD DRYWALL
Mã dự án:
Project code:
Số hồ sơ:
DOC No:
Tư vấn giám sát:
Consultant:
Nhà thầu:
Contractor:
VỊ TRÍ NGHIỆM THU
INSPECTION LOCATION
BẢN VẼ THAM KHẢO
DRAWING REFERENCE
HẠNG MỤC NGHIỆM THU
INSPECTION ITEM
Stt
No.
I
1
2
3
4
II
5
6
7
8
9
III
10
11
12
13
14
<Logo nhà thầu>
Diễn giải công việc
Decription
Kiểm tra trước khi triển khai
Checked before commence
ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT
Phương pháp
kiểm tra
Checking
method
Tiêu chuẩn KT được duyệt
Approved specification
Form duyệt mẫu
Sample app.Form
Chứng chỉ kỹ thuật được duyệt
Approved technical data
Form duyệt mẫu
Sample app.Form
Mẫu được duyệt
Approved sample
Lập cao độ và tọa độ
Reference level and grid lines set.
Lắp đặt khung vách
Drywall frame installation
Kiểm tra xương đứng, ngang (độ thẳng và khoảng
cách)
Checking Tee (alignment and clearance gap)
Tăng đơ, vít (chắc chắn, chiều dài đạt yêu cầu)
Adjustable spring clip, spiral nails
Độ thẳng đứng (độ phẳng, các liên kết theo thiết
kế)
Elevation (smoothness, bonding)
Kiểm tra hệ khung để đặt các tấm panel
Additional framing provided for access panels etc
checked
Kiểm tra việc chạy dây để tránh hư hỏng
Grid or hanger wire free from damage checked
Lắp tấm thạch cao
Gypsum board installation
Kiểm tra cao độ thẳng hàng
Level alignment checked
Kiểm tra tấm thạch cao không bị vấy màu và hư
hỏng
Board free of stained and damage checked
Kiểm tra việc trát kín các điểm nối (Lớp trát thạch
cao)
Patching for joints checked. (Gypsum Plaster Board)
Kiểm tra việc trát kín các điểm nối (Lớp trát thạch
cao)
Patching for joints checked. (Gypsum Plaster Board)
Kiểm tra đinh đóng nẹp góc tấm thạch cao (khoảng
cách, khơng đóng vào ống nước , điện)
Nail of wall angle
Kiểm tra
Checking
Lần 1
Lần 2
1st
2nd time
time
Mô tả nguyên nhân
Reason description
Được kiểm tra bởi
Checked by
Chữ ký/ Tên/ Ngày
Sig./Name/Date
Form duyệt mẫu
Sample app.Form
Thước đo
Measure
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường/Tia
lazer
Visual/ Laser beam
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường/Tia
lazer
Visual/ Laser beam
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
- Kết quả: đạt đánh dấu √, không đạt đánh dấu X, không áp dụng đánh NA.
- Result : passed marked with √, failed marked with X, not available marked with NA.
Ý kiến:
Comment:
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by
PCD-SOP02.C1.7.9 (01-27/08/2018)
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên nghiệm thu
Inspected by
1/2
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
Phân phối
Distribution
PCD-SOP02.C1.7.9 (01-27/08/2018)
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
2/2
DỰ ÁN/PROJECT:
<Logo>
Chủ đầu tư:
Client:
ỐP LÁT GẠCH/ ĐÁ
TILING
Mã dự án:
Project code:
Số hồ sơ:
DOC No:
Tư vấn giám sát
Consultant
Nhà thầu:
Contractor:
VỊ TRÍ NGHIỆM THU
INSPECTION LOCATION
HẠNG MỤC NGHIỆM THU
INSPECTION ITEM
Stt
No.
Diễn giải công việc
Decription
I
Kiểm tra trước khi khởi công
Check Prior to Commencement
1
Theo bản vẽ được phê duyệt
Accordingly to approved sample
2
Chất kết dính gạch theo bản vẽ được phê duyệt
Tile adhesive - acc. approved sample
3
Vữa màu theo mẫu được phê duyệt
Colour grout to approved sample
4
Gạch (đá) đã được phê duyệt
Kind of tiling material be approved
II
Công tác chuẩn bị
Preparation works
5
6
7
III
8
9
10
11
12
13
14
15
IV
16
17
18
<Logo nhà thầu>
Kiểm tra bề mặt tường hay sàn
Checking surface condition of wall or floor
Chất kết dính cho gạch
Tile adhesive
Đánh dấu cho tường/sàn
Marking to wall / floor
Trong quá trình lắp đặt, thi cơng
During installation
Chất kết dính cho gạch hoặc vữa trong vòng 2 giờ
Tile adhesive or mortar within 2 hours
Gạch hoàn toàn liên kết với nhau bằng chất kết dính
Tiles fully bedded with tile adhesive
Thẳng hàng và có khoảng trống như bản vẽ phê
duyệt
Alignment & spacing accordingly to approved
Mối nối ngang, dọc với màu sắc
Vertical / Horizontal joints filled with colour pointing
Kiểm tra độ thẳng của hàng ngang, hàng dọc
Progressive check for vertical / horizontal alignment
Độ nghiêng theo vị trí thốt sàn
Gradient flow for floor trap location
Viền bao quanh giữa những điểm kết thúc
Termination between Finishes
Viền bao quanh trên tường và sàn
Termination on walls and floors
Sau khi lắp đặt
After installation
Kiểm tra nước đọng
Check water ponding
Bám dính (kiểm tra khơng bị bong rộp)
Adhesion (The mortar shall not be warped)
Vệ sinh
Cleaning
BẢN VẼ THAM KHẢO
DRAWING REFERENCE
Phương pháp
kiểm tra
Checking
method
ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT
Kiểm tra
Checking
Lần 1
Lần 2
1st
2nd time
time
Mô tả nguyên nhân
Reason description
Được kiểm tra bởi
Checked by
Chữ ký/ Tên/ Ngày
Sig./Name/Date
Theo bản vẽ phê
duyệt
Drawing approved
Tiêu chuẩn KT
Spec.
Mắt thường
Visual
Theo mẫu phê
duyệt
Sample approved
Mắt thường
Visual
Tiêu chuẩn KT
Spec.
Đo đạc
Measure
Ghi chép/mắt
thường
Record/Visual
Mắt thường
Visual
Đo đạc/mắt
thường
Measure/Visual
Mắt thường
Visual
Đo đạc/mắt
thường
Measure/Visual
Đo đạc/mắt
thường
Measure/Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Dụng cụ
Equipment
Mắt thường
Visual
`
- Kết quả: đạt đánh dấu √, không đạt đánh dấu X, không áp dụng đánh NA.
- Result : passed marked with √, failed marked with X, not available marked with NA.
Ý kiến:
Comment:
PCD-SOP02.C1.7.10 (01- 27/08/2018)
1/2
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
Phân phối
Distribution
PCD-SOP02.C1.7.10 (01- 27/08/2018)
Tên
Name
Chức vụ
Position
Bên nghiệm thu
Inspected by
Chữ ký
Signature
Ngày
Date
2/2
DỰ ÁN/PROJECT:
SẢN XUẤT LẮP DỰNG LAN CAN
BALUSTRADE INSTALLATION & FABRICATION
<Logo>
Chủ đầu tư
Investor
Tư vấn giám sát:
Consultant:
Nhà thầu
Contractor
VỊ TRÍ NGHIỆM THU
INSPECTION LOCATION
HẠNG MỤC NGHIỆM
THU
INSPECTION ITEM
Stt
No.
I
1
2
3
4
5
Diễn giải công việc
Decription
Kiểm tra chế tạo tại nhà máy
Check for fabrication at factory
Chứng chỉ chất lượng, xuất xứ của vật liệu
CO/CQ of materials
Bản vẽ sản xuất
Shop drawings
Quy trình gia cơng tại nhà máy
Process of fabrication at factory
Kích thước, độ dày cấu kiến
Dimensions, thickness
Chất lượng và độ dày mối hàn
Quality anfd thickness of Welding
Chất lượng nhúng nóng mạ kẽm
Quality of hot-dipped gavanized
Sơn (màu sắc đồng màu)
7
Painting
Lắp đặt
II
Installation
Cao trình lắp đặt
1
Level of balustrade
Vị trí lắp đặt
2
Location of balustrade
Độ thẳng
3
Straigthness
Liên kết các loại phụ kiện (bu lơng, vít..) và cấp
độ, chiều dài, đường kính
4
Connection of accessories (bolts, screws..) and
grade, length, diameter
Độ vững chắc sau khi lắp đặt
5
Solidity after installation
Sau khi lắp đặt
III
After installation
Vệ sinh
1
Cleaning
Sơn lại/dặm (nếu có)
2
Re-painting (if any)
Bảo quản sau khi lắp đặt
3
Protection after installation
6
<Logo Nhà thầu>
Mã dự án
Project code
Số hồ sơ
DOC No
BẢN VẼ THAM KHẢO
DRAWING REFERENCE
ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT
Phương pháp
kiểm tra
Checking
method
Kiểm tra
Checking
Lần 1
1st time
Lần 2
2nd time
Mô tả nguyên nhân
Reason description
Được kiểm tra bởi
Checked by
Chữ ký/ Tên/ Ngày
Sig./Name/Date
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Thước
Measure
Mắt thường,
Thước, thiết bị
Visual, Measure,
Equipment
Mắt thường
Visual
Mắt thường
Visual
Thước
Measure
Thước
Measure
Thước
Measure
Mắt thường,
Thước
Visual, Measure
Thước
Measure
Thước
Measure
Thước
Measure
Thước
Measure
- Kết quả: đạt đánh dấu √, không đạt đánh dấu X, không áp dụng đánh NA.
- Result : passed marked with √, failed marked with X, not available marked with NA.
Ý kiến:
Comment:
Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by
Bên nghiệm thu
Inspected by
Tên:
Name:
Chức vụ:
Position:
Tên:
Name:
Chức vụ:
Position:
Chữ ký:
Signature:
PCD-SOP02.C1.7.11 (01-27/08/2018)
Chữ ký:
Signature:
1/2
Ngày:
Date:
Phân phối:
Distribution:
PCD-SOP02.C1.7.11 (01-27/08/2018)
Ngày:
Date:
2/2