Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Co-So-Ky-Thuat-Dien__Bai-Tap-Chuong-8 - [Cuuduongthancong.com].Pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.34 KB, 3 trang )

Chương 8
8.1/
a/
Đầy tải P=100kW (Công suất ngõ ra định mức)
if 

P 100kW

 500  A
200V
Va

.c
om

i

Va
200

 2, 478  A
R f 57, 5

 ia  i  i f  503, 478  A 
 Ea  Va  ia .Ra  200  503, 478.0, 05  225 V 

P ' 50 kW

 250  A 
Va 200V


co

i

ng

b/
Nửa tải P’=50kW

 Ea  200  253, 478.0, 05  212,7 V 

th

8.2/
Giải

an

 ia  250  3, 478  253, 478  A

ng

Ra  0,1

du
o

N s  1045rpm, Vao  120V , I ao  50 A
Va1  120V , I a1  95 A


Ta có:

u

Gm0 I f0  Va 0  I a 0 .Ra  120  50.0,1  115



cu

Gm0 I f1  Va1  I a1.Ra  120  95.0,1  110, 5

m 0 .I f 0
115

m1 .I f 1 110, 5

Kích từ khơng đổi nên If0 = If1

CuuDuongThanCong.com

/>



m 0 115

m1 110,5
2 N s 0


60  115
2 N s1 110,5
60
110,5.N s 0 110,5.1045
 N s1 

 1004rpm
115
115


.c
om

8.3/
Giải
a/ Ta có:
Ea=Va-Rt.i=230-48.0,25=218(V)
Pm  Gmi f ia  Ea .ia  218.48  10464 W 

m



10464
 138,8  N .m 
720
2 .
60


ng

Pm

co

Te 
b/

PT



9814
9814

 88,9%
Va I a 230.48

th

Pshaft

ng

 

an

Pshaft  Pm  Pth  10464  650  9814 W   13,16  Hp 


du
o

8.5/
Giải:
Ta có:

300
.25  195  G  0, 248  H 
60

cu

 G.2 .

u

Gm I  Va  I  Ra  R f   195

Ta có:
T e1  km12  GI12
T e 2  km 2 2  GI 2 2


m12 I12

I
N
 2  m1  1  1

2
m 2
I2
m 2 I 2 N2

 I 2  I1.

200
N2
 25.
 16,6667  A
N1
300

Ta có:

CuuDuongThanCong.com

/>

Gm 2 I 2  Va  I 2 1  R e xt 
200
.16, 6667  220  16,6667 1  R e xt 
60
 7  

 0, 248.2 .
 R e xt

T e 2  GI 2 2  0, 248.16, 6667 2  68,9  N .m 

 Pm 2  T e 2m 2  68,9.2 .

200
 1443 W 
60

.c
om

8.6/
Giải:
Ta có
Vao  I ao .Ra  Gmo .I f 0

Hở mạch:

ng

I ao  0  Vao  Gmo .I f 0
1000
.3
60
 G  0, 796  H 

co

 250  G.2 .

Gm I a  350  12 I a
2000

I a  350  12 I a
60
 I a  1,958  A 

du
o

ng

 0, 796.2 .

th

an

a/
Ta có:

 T e  GI a 2  0, 796.1,9582  3,052  N .m 

cu

u

b/

T e 2  10  N .m   I a 2 

10
 3,5444  A

0,796

 Gm 2 .I a 2  Va 2  12 I a 2
800
.3,5444  Va 2  12.3,544
60
 Va 2  278,9 V 
 0, 796.2 .

CuuDuongThanCong.com

/>


×