KẾ HOẠCH CUNG ỨNG
DỰ ÁN: KHU DÂN CƯ LÔ M8
TPHCM, ngày 31 tháng 10 năm 2018
-------- , ngày tháng
MỤC LỤC
Cơng trình
: KHU
DÂN CƯ LƠ M8
: TỔNG THẦU
Gói thầu
Mã dự án
: ---------------------Số Hợp đồng :
1.
KẾ HOẠCH CUNG ỨNG TỔNG
2.
KẾ HOẠCH CUNG ỨNG - GÓI THẦU NHÂN CƠNG
2.1
Kế hoạch cung ứng - gói thầu nhân cơng thép
2.2
Kế hoạch cung ứng - gói thầu nhân cơng cốp pha
2.3
2.4
Kế hoạch cung ứng - gói thầu nhân cơng bê tơng
Kế hoạch cung ứng - gói thầu nhân cơng xây tường
2.5
Kế hoạch cung ứng - gói thầu nhân cơng trát tường
2.6
Kế hoạch cung ứng - gói thầu nhân cơng cán nền
2.7
2.8
Kế hoạch cung ứng - gói thầu nhân cơng ốp lát láng
Kế hoạch cung ứng - gói thầu nhân cơng vận chuyển vật tư
3
KẾ HOẠCH CUNG ỨNG - GÓI THẦU TRỌN GĨI
3.1
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói đào và vận chuyển đất
3.2
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói Shoring Kingpost
3.3
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói chống thấm
3.4
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói cơ khí
3.5
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói sơn nước
3.6
3.7
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói Ốp lát đá
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói trần thạch cao, trần nhơm
3.8
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói sàn gỗ
3.9
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói hồn thiện sàn khác
3.10
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói cửa
3.11
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói nội thất cố định
3.13
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói hạ tầng cảnh quan, landscape
3.13
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói MEP
3.14
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói Provisional sum & Allowance
3.15
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói khác
3.16
Kế hoạch cung ứng - gói thầu trọn gói phát sinh
4
5
KẾ HOẠCH CUNG ỨNG - GĨI THẦU VẬT TƯ
4.1
Kế hoạch cung ứng - gói thầu vật tư thép
4.2
Kế hoạch cung ứng - gói thầu vật tư cốp pha
4.3
Kế hoạch cung ứng - gói thầu vật tư bê tơng
4.4
4.5
Kế hoạch cung ứng - gói thầu vật tư gạch xây
Kế hoạch cung ứng - gói thầu vật tư gạch ốp lát
4.6
Kế hoạch cung ứng - gói thầu vật tư cát, xi măng
4.7
Kế hoạch cung ứng - gói thầu vật tư thép
4.8
Kế hoạch cung ứng - gói thầu vật tư thép
KẾ HOẠCH CUNG ỨNG - GÓI THẦU MÁY MÓC THIẾT BỊ
năm 2018
PHẦN: 01
KẾ HOẠCH CUNG ỨNG TỔNG
DỰ ÁN: KHU DÂN CƯ LÔ M8
TPHCM, ngày 31 tháng 10 năm 2018
PHẦN: 04
KẾ HOẠCH CUNG ỨNG - VẬT TƯ
DỰ ÁN: KHU DÂN CƯ LÔ M8
TPHCM, ngày 31 tháng 10 năm 2018
KẾ HOẠCH MUA HÀNG / PROCUMENT PLAN
(1)=(2)+(3)+(4)+(5)
(2)
(3)
(4)
(5)
TỔNG 4 GÓI THẦU
GÓI THẦU NHÂN CƠNG
GĨI THẦU THẦU PHỤ
GĨI THẦU VẬT TƯ
GĨI THẦU MMTB
CƠNG TRÌNH / PROJECT
: KHU DÂN CƯ LƠ M8 / M8 RESIDENTIAL PARACEL
NGÂN SÁCH
1,250,341,612,837
VNĐ
NGÂN SÁCH
135,424,845,563
VNĐ
NGÂN SÁCH
710,454,549,460
VNĐ
NGÂN SÁCH
353,786,142,596
VNĐ
NGÂN SÁCH
50,676,075,217
VNĐ
GÓI THẦU / PACKAGE
: TỔNG THẦU / MAIN CONSTRUCTION PACKAGE
KH CUNG ỨNG
1,242,607,854,868
VNĐ
128,349,644,894
VNĐ
KH CUNG ỨNG
708,256,525,048
VNĐ
KH CUNG ỨNG
355,494,427,551
VNĐ
KH CUNG ỨNG
50,507,257,375
VNĐ
ĐỊA ĐIỂM / LOCATION
CHỦ ĐẦU TƯ / EMPLOYER
: KHU A, ĐÔ THỊ MỚI NAM THÀNH PHỐ, TP. HỒ CHÍ MINH
: CƠNG TY TNHH PHÁT TRIỂN PHÚ MỸ HƯNG / PHU MY HUNG DEVELOPMENT CORP
CHÊNH LỆCH
7,733,757,969
VNĐ
KH CUNG
ỨNG
CHÊNH LỆCH
7,075,200,669
VNĐ
CHÊNH LỆCH
2,198,024,412
VNĐ
CHÊNH LỆCH
168,817,843
VNĐ
CHÊNH LỆCH
(1,708,284,955) VNĐ
TIẾN ĐỘ THI CÔNG/ SCHEDULE : 33 THÁNG/ MONTHS (20/09/2018 => 18/06/2021)
Ngày thực hiện: 05/11/2018
SUBCONTRACTOR INFORMATION
(THÔNG TIN GĨI THẦU)
No.1
STT
CONTENT
(NỘI DUNG GĨI THẦU)
Đ
V
T
NS ĐƯỢC DUYỆT
(NS03)
I
NHỮNG CƠNG TÁC
GIAO THẦU NHÂN CƠNG
ls
135,424,845,563
1.01
Cơng tác Thép ( GC-LĐ )
ls
22,467,591,125
1.02
1.03
1.04
1.05
1.06
1.07
Contract
code
(Mã hợp
đồng)
Value Contract
(Gía trị hợp đồng)
Company /
Labor name
(Tên Công
ty / Tên Tổ
Đội)
Contact.
(Người liên
hệ)
-
Chưa có TT
8,337,860,162 Chưa có TT
Hợp đồng 02
ls
-
Chưa có TT
5,229,007,056 Chưa có TT
Hợp đồng 03
ls
-
Chưa có TT
1,825,523,238 Chưa có TT
31,694,932,813
Giảm chi phí
NC gia cơng
Lưới thép
hàn
Chưa có TT
Chưa có TT
Phan.H.
Tín
Phan.H.
BCH/CT
Tín
Phan.H.
BCH/CT
Tín
BCH/CT
-
Chưa có TT
7,923,733,203 Chưa có TT
Chưa có TT
BCH/CT
ls
-
Chưa có TT
7,923,733,203 Chưa có TT
Chưa có TT
BCH/CT
Hợp đồng 03
ls
-
Chưa có TT
7,923,733,203 Chưa có TT
Chưa có TT
BCH/CT
-
Chưa có TT
7,923,733,203 Chưa có TT
Chưa có TT
BCH/CT
Hợp đồng 04
ls
Cơng tác Bê tơng
ls
Hợp đồng 01
ls
-
Chưa có TT
2,206,182,953 Chưa có TT
Chưa có TT
Hợp đồng 02
ls
-
Chưa có TT
2,206,182,953 Chưa có TT
Chưa có TT
Hợp đồng 03
ls
-
Chưa có TT
2,206,182,953 Chưa có TT
Chưa có TT
Hợp đồng 04
ls
-
Chưa có TT
2,206,182,953 Chưa có TT
Chưa có TT
Hợp đồng 01
Hợp đồng 02
ls
Cơng tác tơ trát tường
ls
8,824,731,813
Delivery
contact
on
(Ngày phát
hành HĐ)
10
5
30/11/2018
x
30/11/2018
15/12/2018
15/12/2018
-
10
5
30/11/2018
x
30/11/2018
15/12/2018
15/12/2018
-
10
5
30/11/2018
x
30/11/2018
15/12/2018
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Delivery
Close
contact
of bids
on
on
(Ngày
(Chọn
phát
thầu)
hành
HĐ)
REMARK
(GHI CHÚ)
CONTRACT INFORMATION
(THƠNG TIN HỢP ĐỒNG)
Dela
Decri
Status
y
ption
(Hiện trạng) (Số
(Mơ
(*)
ngày
tả)
trễ)
Condition
Main
al
informa contact
%
Gía
%
tion
Respons
tạm
trị HĐ tạm
contact
e
ứng
(Đã ứng
(TT
(Ngày
vật
VAT) HĐ
chính
tạm
tư
hợp
ứng…ch
đồng)
o NTP,
NCC)
25,725,181,656
Phan.H.
Tín
Phan.H.
BCH/CT
Tín
Phan.H.
BCH/CT
Tín
Phan.H.
BCH/CT
Tín
BCH/CT
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
-
10
5
19/11/2018
x
19/11/2018
04/12/2018
-
10
5
19/11/2018
x
19/11/2018
04/12/2018
04/12/2018
-
10
5
19/11/2018
x
19/11/2018
04/12/2018
04/12/2018
-
10
5
19/11/2018
x
19/11/2018
04/12/2018
-
Chưa có TT
12,862,590,828 Chưa có TT
Chưa có TT
-
Chưa có TT
12,862,590,828 Chưa có TT
Chưa có TT
27,667,515,674
Phan.H.
Tín
Phan.H.
BCH/CT
Tín
BCH/CT
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
10
5
19/11/2018
x
19/11/2018
04/12/2018
04/12/2018
-
10
5
19/11/2018
x
19/11/2018
04/12/2018
04/12/2018
-
10
5
19/11/2018
x
19/11/2018
04/12/2018
04/12/2018
-
10
5
19/11/2018
x
19/11/2018
04/12/2018
10
5
07/06/2019
x
07/06/2019
22/06/2019
10
5
07/06/2019
x
07/06/2019
22/06/2019
-
22/06/2019
-
27,667,515,674
-
Chưa có TT
13,833,757,837 Chưa có TT
Chưa có TT
Hợp đồng 02
ls
-
Chưa có TT
13,833,757,837 Chưa có TT
Chưa có TT
Cơng tác cán nền
ls
Hợp đồng 01
ls
-
Chưa có TT
2,798,247,319 Chưa có TT
Chưa có TT
Hợp đồng 02
ls
-
Chưa có TT
2,798,247,319 Chưa có TT
Chưa có TT
5,596,494,638
Phan.H.
Tín
Phan.H.
BCH/CT
Tín
BCH/CT
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
12,386,192,370
Phan.H.
Tín
Phan.H.
BCH/CT
Tín
BCH/CT
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Hợp đồng 01
-
Chưa có TT
6,193,096,185 Chưa có TT
Chưa có TT
Hợp đồng 02
Chưa có TT
6,193,096,185 Chưa có TT
Chưa có TT
Phan.H.
Tín
Phan.H.
BCH/CT
Tín
BCH/CT
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
13/06/2019
x
13/06/2019
28/06/2019
28/06/2019
-
10
5
13/06/2019
x
13/06/2019
28/06/2019
10
5
12/06/2019
x
12/06/2019
27/06/2019
27/06/2019
-
10
5
12/06/2019
x
12/06/2019
27/06/2019
10
5
24/06/2019
x
24/06/2019
09/07/2019
10
5
24/06/2019
x
24/06/2019
09/07/2019
09/07/2019
-
-
-
-
-
-
-
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
27/06/2019
09/07/2019
-
5
12,386,192,370
ls
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
10
-
-
-
-
-
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
28/06/2019
5,596,494,638
-
-
-
22/06/2019
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
04/12/2018
-
-
-
04/12/2018
25,725,181,656
4. Chưa trình
ĐXHĐ
3. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
04/12/2018
-
ls
Cơng tác ốp lát láng
Open of
bids on
(Ngày mở
thầu)
Transfer
bid
doccument
Close of
to Contact
bids on
Dept
(Chọn thầu) (P.QLTP
chuyển
ĐXHĐ đến
P.HĐ
-
8,824,731,813
Hợp đồng 01
ls
Direct
contac
ting
Khác
(Chỉ
định
thầu)
Send
bidding
doccument- Bidding on
Actual
(Ngày mời
(BCH/CT
thầu)
gửi hs mời
thầu)
15/12/2018
-
ls
ls
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
31,694,932,813
Hợp đồng 02
ls
Tender
Send
Day
Day
issues
Compe
Start on site/
bidding
for
for
Times
Proc titive
kick-off
doccumentprepari conting (Số
urem quotes
meeting
Plan
ng
ency
ngày
ent
(Báo
(Ngày bắt
(BCH/CT
(Tgian (Tgian
chọn
(Đấu
giá
đầu
gửi
chuẩn
Dự
thầu
thầu) cạnh
thi cơng)
HSMT bị )
phịng ) theo
tranh)
kế hoạch)
quy
trình)
CHECK
PROCUMENT
(ACTUAL)
CHECK PROCUMENT
(PLAN)
Chưa có TT
Hợp đồng 01
Cơng tác xây tường
KIND OF TENDER
(Hình thức thầu)
15,392,390,456
ls
ls
Status
(Tình
trạng
chọn
thầu)
PIC - site
Incharg
team
PIC - QS
e Dept. (Người
team
(P. ban
phụ
(Người phụ
phụ
trách
trách QS)
trách)
cơng
trường)
SCHEDULE (Thời gian thi công)
128,349,644,894
Hợp đồng 01
Công tác Coffa (lắp dựng
& tháo dỡ)
Remarks
(Ghi chú)
RESPONSIBILITY
(Phân cơng trách nhiệm)
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
-
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
ls
-
1.08
Cơng tác đất
ls
-
1.09
Vận chuyển vật tư
ls
Hợp đồng 01
ls
-
Chưa có TT
531,102,737 Chưa có TT
Chưa có TT
Hợp đồng 02
ls
-
Chưa có TT
531,102,737 Chưa có TT
Chưa có TT
1.10
Cơng tác giàn giáo bao
che
ls
-
-
-
-
1.97
Các công tác khác
ls
-
-
-
-
1.98
Công tác phát sinh giao
thầu Nhân công
ls
-
-
-
-
1.99
Dự phịng trượt giá giao
thầu nhân cơng
ls
-
-
-
-
1,062,205,474
1,062,205,474
Phan.H.
Tín
Phan.H.
BCH/CT
Tín
BCH/CT
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
-
-
-
-
-
22/06/2019
-
10
5
07/06/2019
x
07/06/2019
22/06/2019
22/06/2019
-
10
5
07/06/2019
x
07/06/2019
22/06/2019
1/6
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
Kế hoạch mua hàng / Procument Plan
SUBCONTRACTOR INFORMATION
(THƠNG TIN GĨI THẦU)
No.1
STT
CONTENT
(NỘI DUNG GĨI THẦU)
Đ
V
T
II
NHỮNG CƠNG TÁC
GIAO THẦU TRỌN GÓI
ls
2.01
Tháo dỡ, chuẩn bị mặt
bằng
ls
2.02
Tường vây
(Cọc khoan nhồi, cừ
Larsen, tường Barret…)
2.03
2.04
2.06
2.06
NS ĐƯỢC DUYỆT
(NS03)
Contract
code
(Mã hợp
đồng)
710,454,549,460
Company /
Labor name
Value Contract
(Tên Cơng
(Gía trị hợp đồng) ty / Tên Tổ
Đội)
Remarks
(Ghi chú)
RESPONSIBILITY
(Phân công trách nhiệm)
Status
(Tình
trạng
chọn
thầu)
Contact.
(Người liên
hệ)
PIC - site
Incharg
team
PIC - QS
e Dept. (Người
team
(P. ban
phụ
(Người phụ
phụ
trách
trách QS)
trách)
cơng
trường)
SCHEDULE (Thời gian thi cơng)
KIND OF TENDER
(Hình thức thầu)
Tender
Send
Day
Day
issues
Compe
Start on site/
bidding
for
for
Times
Proc titive
kick-off
doccumentprepari conting (Số
urem quotes
meeting
Plan
ng
ency
ngày
ent
(Báo
(Ngày bắt
(BCH/CT
(Tgian (Tgian
chọn
(Đấu
giá
đầu
gửi
chuẩn
Dự
thầu
thầu) cạnh
thi công)
HSMT bị )
phịng ) theo
tranh)
kế hoạch)
quy
trình)
708,256,525,048
Direct
contac
ting
Khác
(Chỉ
định
thầu)
CHECK
PROCUMENT
(ACTUAL)
CHECK PROCUMENT
(PLAN)
Send
bidding
doccument- Bidding on
Actual
(Ngày mời
(BCH/CT
thầu)
gửi hs mời
thầu)
Open of
bids on
(Ngày mở
thầu)
Transfer
bid
doccument
Close of
to Contact
bids on
Dept
(Chọn thầu) (P.QLTP
chuyển
ĐXHĐ đến
P.HĐ
Delivery
contact
on
(Ngày phát
hành HĐ)
Delivery
Close
contact
of bids
on
on
(Ngày
(Chọn
phát
thầu)
hành
HĐ)
REMARK
(GHI CHÚ)
CONTRACT INFORMATION
(THƠNG TIN HỢP ĐỒNG)
Dela
Decri
Status
y
ption
(Hiện trạng) (Số
(Mơ
(*)
ngày
tả)
trễ)
Condition
Main
al
informa contact
%
Gía
%
tion
Respons
tạm
trị HĐ tạm
contact
e
ứng
(Đã ứng
(TT
(Ngày
vật
VAT) HĐ
chính
tạm
tư
hợp
ứng…ch
đồng)
o NTP,
NCC)
-
-
-
-
-
-
-
ls
-
-
-
-
Cọc khoan nhồi, cọc ép
ls
-
-
-
-
Đào và vận chuyển đất
ls
-
-
-
15,333,768,045
15,333,768,045
Hợp đồng 01
ls
Chưa có TT
Hợp đồng 02
ls
Chưa có TT
Hợp đồng 03
ls
Chưa có TT
Shoring - Kingpost
ls
23,810,631,816
Cty TNHH
SAN LẤP
6,742,069,200
VÀ XD LÊ
NGUYỄN
Cty CP XD
3,381,390,600 PHÚ
THƯƠNG
ls
Chưa có TT
Hợp đồng 02
ls
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
06/10/2018
22
5
15
25/08/2018
x
25/08/2018
01/09/2018
08/09/2018
16/09/2018
17/09/2018
01/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
35
Xử lý đầu
cọc và cơng
tác đất
Đã chọn
thầu
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
06/10/2018
22
5
15
25/08/2018
x
25/08/2018
01/09/2018
08/09/2018
16/09/2018
17/09/2018
01/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
35
06/10/2018
22
5
15
25/08/2018
x
25/08/2018
01/09/2018
08/09/2018
16/09/2018
17/09/2018
01/10/2018
1. BCH chưa
gửi HSMT
35
5,210,308,245 Chưa có TT
Chưa có TT
-
TC cọc
khoan nhồi,
Cơng Ty
chưa bg VT
TNHH TM – chính
Đã chọn
553,859,091 DV – XNK
(Thép+BT+k
thầu
KHÁNH
ẽm
HƯNG
buộc+que
hàn+ cẩu
tháp...)
Cty TNHH
ORIENTAL
1,879,718,400 SHEET
PILING
VIỆT NAM
Cty TNHH
ORIENTAL
349,920,000 SHEET
PILING
VIỆT NAM
Cty CP
LIÊN KẾT
3,158,592,000
CN XD TELICO.
ls
Chưa có TT
Hợp đồng 04
ls
Chưa có TT
Hợp đồng 05
ls
Chưa có TT
Hợp đồng 06
ls
Chưa có TT
Hợp đồng 07
ls
Chưa có TT
Hợp đồng 08
ls
Chưa có TT
1,566,259,200
Hợp đồng 09
ls
Chưa có TT
10,930,383,798
15,907,737,362
3,516,101,600
Safety
Cty TNHH
TM-DV
243,601,364 VẬN TẢI
TRUNG
THUẬN
Matec
-
-
Vũ Văn Hóa QLTP
Giám Đốc:
0917.268.997
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
31/10/2018
22
5
15
19/09/2018
x
19/09/2018
26/09/2018
03/10/2018
11/10/2018
12/10/2018
26/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
10
Đã chọn
thầu
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
06/10/2018
22
5
15
25/08/2018
x
25/08/2018
01/09/2018
08/09/2018
16/09/2018
17/09/2018
01/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
35
CC cừ ván
thép và phụ
kiện
Đã chọn
thầu
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
06/10/2018
22
5
15
25/08/2018
x
25/08/2018
01/09/2018
08/09/2018
16/09/2018
17/09/2018
01/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
35
CC cừ
Larsen PLHD 01
Dự kiến
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
06/10/2018
10
5
21/09/2018
06/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
30
CC và thi
cơng cọc xi
măng đất
Đã chọn
thầu
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
06/10/2018
22
5
15
25/08/2018
x
25/08/2018
01/09/2018
08/09/2018
16/09/2018
17/09/2018
01/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
35
Thi cơng hệ
giằng chống
shoring
Dự kiến
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
06/10/2018
22
5
15
25/08/2018
x
25/08/2018
01/09/2018
08/09/2018
16/09/2018
17/09/2018
01/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
35
VC CỪ
Đã chọn
LARSEN VÀ
thầu
KINGPOST
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
06/10/2018
22
5
15
25/08/2018
x
25/08/2018
01/09/2018
08/09/2018
16/09/2018
17/09/2018
01/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
35
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
06/10/2018
22
5
15
25/08/2018
x
25/08/2018
01/09/2018
08/09/2018
16/09/2018
17/09/2018
01/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
35
06/10/2018
22
5
15
25/08/2018
x
25/08/2018
01/09/2018
08/09/2018
16/09/2018
17/09/2018
01/10/2018
1. BCH chưa
gửi HSMT
35
Cơng Ty
Đóng nhổ
1,612,196,364 TNHH Sài
cừ Larsen
Gòn Vy Đức
Hợp đồng 03
ls
Đã chọn
thầu
23,810,631,816
Hợp đồng 01
Chống thấm
Xử lý đầu
cọc và công
tác đất
Thuê KP
H300 và
H350 (88
tim)
CC VT cho
CDM + Cọc
khoan nhồi
và Cơng tác
khác
Dự kiến
Chưa có TT
-
-
15,907,737,362
x
21/09/2018
-
-
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
15/12/2018
22
5
15
03/11/2018
x
03/11/2018
10/11/2018
17/11/2018
25/11/2018
26/11/2018
10/12/2018
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
04/07/2019
22
5
15
23/05/2019
x
23/05/2019
30/05/2019
06/06/2019
14/06/2019
15/06/2019
29/06/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Sơn Hùng
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
04/07/2019
22
5
15
23/05/2019
x
23/05/2019
30/05/2019
06/06/2019
14/06/2019
15/06/2019
29/06/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
2,629,688,808 Chưa có TT
Vĩnh Hưng
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
04/07/2019
22
5
15
23/05/2019
x
23/05/2019
30/05/2019
06/06/2019
14/06/2019
15/06/2019
29/06/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Chưa có TT
2,629,688,808 Chưa có TT
Viên Thành
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
04/07/2019
22
5
15
23/05/2019
x
23/05/2019
30/05/2019
06/06/2019
14/06/2019
15/06/2019
29/06/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Chưa có TT
2,629,688,808 Chưa có TT
S.M.A.R.T
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
04/07/2019
22
5
15
23/05/2019
x
23/05/2019
30/05/2019
06/06/2019
14/06/2019
15/06/2019
29/06/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Hợp đồng 01
ls
Chưa có TT
2,759,293,324 Chưa có TT
Tam Quan
Dự kiến
Hợp đồng 02
ls
Chưa có TT
2,629,688,808 Chưa có TT
Việt Đại
Thành
Hợp đồng 03
ls
Chưa có TT
2,629,688,808 Chưa có TT
Hợp đồng 04
ls
Chưa có TT
Hợp đồng 05
ls
Hợp đồng 06
ls
2.07
Chống mối
ls
-
-
-
-
2.08
Cáp DƯL
ls
-
-
-
-
2.09
Coupler, khoan cấy
ls
-
-
-
-
2.10
Cơ khí
ls
-
-
16,170,451,182
16,170,451,182
Hợp đồng 01
ls
Chưa có TT
Đại Thành
3,234,090,236 Chưa có TT
Đạt
Hợp đồng 02
ls
Chưa có TT
3,234,090,236 Chưa có TT
Trần Gia
Dự kiến
Chưa có TT
Dự kiến
Chưa có TT
-
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
31/07/2019
22
5
15
19/06/2019
x
19/06/2019
26/06/2019
03/07/2019
11/07/2019
12/07/2019
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
31/07/2019
22
5
15
19/06/2019
x
19/06/2019
26/06/2019
03/07/2019
11/07/2019
12/07/2019
2/6
26/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
26/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Kế hoạch mua hàng / Procument Plan
SUBCONTRACTOR INFORMATION
(THƠNG TIN GĨI THẦU)
No.1
STT
CONTENT
(NỘI DUNG GĨI THẦU)
Đ
V
T
Open of
bids on
(Ngày mở
thầu)
Transfer
bid
doccument
Close of
to Contact
bids on
Dept
(Chọn thầu) (P.QLTP
chuyển
ĐXHĐ đến
P.HĐ
Delivery
contact
on
(Ngày phát
hành HĐ)
Delivery
Close
contact
of bids
on
on
(Ngày
(Chọn
phát
thầu)
hành
HĐ)
Dela
Decri
Status
y
ption
(Hiện trạng) (Số
(Mơ
(*)
ngày
tả)
trễ)
Condition
Main
al
informa contact
%
Gía
%
tion
Respons
tạm
trị HĐ tạm
contact
e
ứng
(Đã ứng
(TT
(Ngày
vật
VAT) HĐ
chính
tạm
tư
hợp
ứng…ch
đồng)
o NTP,
NCC)
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
31/07/2019
22
5
15
19/06/2019
x
19/06/2019
26/06/2019
03/07/2019
11/07/2019
12/07/2019
26/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Hợp đồng 04
ls
Chưa có TT
3,234,090,236 Chưa có TT
Villafebces
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
31/07/2019
22
5
15
19/06/2019
x
19/06/2019
26/06/2019
03/07/2019
11/07/2019
12/07/2019
26/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Hợp đồng 05
ls
Chưa có TT
3,234,090,236 Chưa có TT
Protech
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
31/07/2019
22
5
15
19/06/2019
x
19/06/2019
26/06/2019
03/07/2019
11/07/2019
12/07/2019
26/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
ls
29,442,965,831
29,442,965,831
-
-
-
-
-
Trần.N.M.
Trí
31/07/2019
22
5
25
09/06/2019
x
09/06/2019
16/06/2019
27/06/2019
11/07/2019
12/07/2019
26/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Hợp đồng 01
ls
Chưa có TT
9,814,321,944 Chưa có TT Dulux
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Hợp đồng 02
ls
Chưa có TT
9,814,321,944 Chưa có TT SKK
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
31/07/2019
22
5
25
09/06/2019
x
09/06/2019
16/06/2019
27/06/2019
11/07/2019
12/07/2019
26/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Hợp đồng 03
ls
Chưa có TT
9,814,321,944 Chưa có TT Hondastone
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
31/07/2019
22
5
25
09/06/2019
x
09/06/2019
16/06/2019
27/06/2019
11/07/2019
12/07/2019
26/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
05/08/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
Trần.N.M.
Trí
30/07/2019
22
5
15
18/06/2019
x
18/06/2019
25/06/2019
02/07/2019
10/07/2019
11/07/2019
25/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Ốp lát đá
Hợp đồng 01
Trần thạch cao, trần
nhơm
ls
2,588,606,935
Chưa có TT
ls
ls
-
2,588,606,935
12,836,499,443
2,588,606,935 Chưa có TT
Chưa có TT
10/08/2019
22
-
12,836,499,443
-
5
15
29/06/2019
x
29/06/2019
06/07/2019
13/07/2019
21/07/2019
22/07/2019
-
-
Hợp đồng 01
ls
Chưa có TT
2,567,299,889 Chưa có TT Vĩnh Tường
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Hợp đồng 02
ls
Chưa có TT
2,567,299,889 Chưa có TT Lê Trần
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
30/07/2019
22
5
15
18/06/2019
x
18/06/2019
25/06/2019
02/07/2019
10/07/2019
11/07/2019
25/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Hợp đồng 03
ls
Chưa có TT
2,567,299,889 Chưa có TT Trường Lựu
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
30/07/2019
22
5
15
18/06/2019
x
18/06/2019
25/06/2019
02/07/2019
10/07/2019
11/07/2019
25/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Hợp đồng 04
ls
Chưa có TT
2,567,299,889 Chưa có TT
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
30/07/2019
22
5
15
18/06/2019
x
18/06/2019
25/06/2019
02/07/2019
10/07/2019
11/07/2019
25/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Hợp đồng 05
ls
Chưa có TT
2,567,299,889 Chưa có TT Lê Huy
Dự kiến
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
30/07/2019
22
5
15
18/06/2019
x
18/06/2019
25/06/2019
02/07/2019
10/07/2019
11/07/2019
25/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
15/09/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
Sàn gỗ
Hợp đồng 01
ls
1,680,658,945
Vách ngăn
ls
2.17
Hoàn thiện sàn khác
ls
Phú Khang
Thịnh
-
1,680,658,945
Chưa có TT
ls
2.16
1,680,658,945 Chưa có TT Interhouse
ls
Chưa có TT
Hợp đồng 02
ls
Chưa có TT
797,161,980 Chưa có TT
Hồn thiện tường khác
ls
Công tác cửa
ls
Hợp đồng 01
ls
Nội thất cố đinh
ls
Hợp đồng 01
ls
Hợp đồng 02
Hợp đồng 03
Hạ tầng cảnh quang,
Landscape
Hợp đồng 01
MEP
Chưa có TT
QLTP
Trần.N.M.
Trí
20/09/2019
1,190,083,930
Hợp đồng 01
2.19
Dự kiến
Phan.H.
Tín
1,190,083,930
Thi cơng
392,921,950 Chưa có TT
sơn epoxy
2.18
2.22
Send
bidding
doccument- Bidding on
Actual
(Ngày mời
(BCH/CT
thầu)
gửi hs mời
thầu)
Nam An
ls
2.21
Contact.
(Người liên
hệ)
Direct
contac
ting
Khác
(Chỉ
định
thầu)
CONTRACT INFORMATION
(THÔNG TIN HỢP ĐỒNG)
3,234,090,236 Chưa có TT
Sơn nước
2.20
Status
(Tình
trạng
chọn
thầu)
Tender
Send
Day
Day
issues
Compe
Start on site/
bidding
for
for
Times
Proc titive
kick-off
doccumentprepari conting (Số
urem quotes
meeting
Plan
ng
ency
ngày
ent
(Báo
(Ngày bắt
(BCH/CT
(Tgian (Tgian
chọn
(Đấu
giá
đầu
gửi
chuẩn
Dự
thầu
thầu) cạnh
thi cơng)
HSMT bị )
phịng ) theo
tranh)
kế hoạch)
quy
trình)
REMARK
(GHI CHÚ)
Chưa có TT
Kết cấu thép
2.15
Remarks
(Ghi chú)
PIC - site
Incharg
team
PIC - QS
e Dept. (Người
team
(P. ban
phụ
(Người phụ
phụ
trách
trách QS)
trách)
cơng
trường)
CHECK
PROCUMENT
(ACTUAL)
CHECK PROCUMENT
(PLAN)
ls
2.12
2.14
Contract
code
(Mã hợp
đồng)
Company /
Labor name
Value Contract
(Tên Cơng
(Gía trị hợp đồng) ty / Tên Tổ
Đội)
KIND OF TENDER
(Hình thức thầu)
SCHEDULE (Thời gian thi công)
Hợp đồng 03
2.11
2.13
NS ĐƯỢC DUYỆT
(NS03)
RESPONSIBILITY
(Phân công trách nhiệm)
Thi cơng lớp
cách nhiệt
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Chưa có TT
1,945,592,500
1,399,656,676 Chưa có TT Cửa kim loại
Chưa có TT
QLTP
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
2,173,680,145
ls
315,589,432,700
-
2,173,680,145 Chưa có TT Chưa có TT
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
09/08/2019
16/08/2019
23/08/2019
31/08/2019
01/09/2019
x
17/01/2020
24/01/2020
31/01/2020
08/02/2020
09/02/2020
23/02/2020
Trần.N.M.
Trí
28/02/2020
22
5
15
17/01/2020
x
17/01/2020
24/01/2020
31/01/2020
08/02/2020
09/02/2020
23/02/2020
Trần.N.M.
Trí
09/09/2020
Trần.N.M.
Trí
14/08/2019
-
-
-
-
22
Trần.N.M.
Trí
30/06/2020
-
-
-
-
22
-
315,589,432,700
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
-
5
15
29/07/2020
x
29/07/2020
05/08/2020
12/08/2020
20/08/2020
21/08/2020
04/09/2020
1. BCH chưa
gửi HSMT
5
15
03/07/2019
x
03/07/2019
10/07/2019
17/07/2019
25/07/2019
26/07/2019
09/08/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
22
-
17/01/2020
-
1,945,592,500 Chưa có TT Chưa có TT
x
15
2,173,680,145
Chưa có TT
ls
-
-
09/08/2019
5
ls
ls
ls
-
15
22
1,945,592,500
Chưa có TT
5
28/02/2020
1,399,656,676
Phan.H.
Tín
22
-
Trần.N.M.
Trí
1,399,656,676
-
-
5
15
19/05/2020
x
19/05/2020
26/05/2020
02/06/2020
10/06/2020
11/06/2020
25/06/2020
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
-
Hợp đồng 01
ls
Chưa có TT
157,794,716,350 Chưa có TT
MEP
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
20/09/2018
22
5
25
30/07/2018
x
30/07/2018
06/08/2018
17/08/2018
31/08/2018
01/09/2018
15/09/2018
1. BCH chưa
gửi HSMT
51
Hợp đồng 02
ls
Chưa có TT
157,794,716,350 Chưa có TT
PCCC
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
20/09/2018
22
5
25
30/07/2018
x
30/07/2018
06/08/2018
17/08/2018
31/08/2018
01/09/2018
15/09/2018
1. BCH chưa
gửi HSMT
51
2.23
Quan trắc, hạ mực nước
ngâm
ls
-
-
-
-
2.24
Điện nước tạm
ls
-
-
-
-
2.25
Trắc đạt
ls
-
-
-
-
2.26
Thí nghiệm vật liệu
ls
-
-
-
-
2.27
Provisional sum &
Allowance
ls
-
-
-
Hợp đồng 01
ls
Chưa có TT
187,191,477,312 Chưa có TT
Hợp đồng 02
ls
Chưa có TT
19,263,815,680 Chưa có TT
260,384,266,217
260,384,266,217
Cơng tác
nhơm kính
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
16/07/2019
-
10
5
01/07/2019
x
01/07/2019
16/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Cơng tác
lan can kính
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
16/07/2019
-
10
5
01/07/2019
x
01/07/2019
16/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
3/6
Kế hoạch mua hàng / Procument Plan
SUBCONTRACTOR INFORMATION
(THƠNG TIN GĨI THẦU)
No.1
STT
2.97
CONTENT
(NỘI DUNG GĨI THẦU)
Đ
V
T
NS ĐƯỢC DUYỆT
(NS03)
Contract
code
(Mã hợp
đồng)
Company /
Labor name
Value Contract
(Tên Cơng
(Gía trị hợp đồng) ty / Tên Tổ
Đội)
Remarks
(Ghi chú)
Hợp đồng 03
ls
Chưa có TT
Cơng tác
21,839,005,686 Chưa có TT cửa sắt
chống cháy
Hợp đồng 04
ls
Chưa có TT
18,719,147,731 Chưa có TT
Hợp đồng 05
ls
Chưa có TT
13,370,819,808 Chưa có TT
Trọn gói khác
ls
7,802,493,321
RESPONSIBILITY
(Phân cơng trách nhiệm)
Status
(Tình
trạng
chọn
thầu)
Contact.
(Người liên
hệ)
PIC - site
Incharg
team
PIC - QS
e Dept. (Người
team
(P. ban
phụ
(Người phụ
phụ
trách
trách QS)
trách)
công
trường)
SCHEDULE (Thời gian thi công)
Tender
Send
Day
Day
issues
Compe
Start on site/
bidding
for
for
Times
Proc titive
kick-off
doccumentprepari conting (Số
urem quotes
meeting
Plan
ng
ency
ngày
ent
(Báo
(Ngày bắt
(BCH/CT
(Tgian (Tgian
chọn
(Đấu
giá
đầu
gửi
chuẩn
Dự
thầu
thầu) cạnh
thi cơng)
HSMT bị )
phịng ) theo
tranh)
kế hoạch)
quy
trình)
-
10
5
01/07/2019
x
01/07/2019
16/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Cơng tác
cửa gỗ
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
16/07/2019
-
10
5
01/07/2019
x
01/07/2019
16/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Cơng tác
cửa cuốn
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
16/07/2019
-
10
5
01/07/2019
x
01/07/2019
16/07/2019
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
Cách nhiệt
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
13/10/2020
Hợp đồng 02
ls
Chưa có TT
96,458,009 Chưa có TT
Sơn giả đá
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
13/10/2020
Hợp đồng 03
ls
Chưa có TT
1,920,218,415 Chưa có TT
Thi cơng
pergoda
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
13/10/2020
vách MDF
(Điều
chuyển CP
trên mục nội
2,917,897,568 Chưa có TT thất xuống
trọn gói
khác:
1,899,599,46
1 đồng
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
13/10/2020
Khe co giãn
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
13/10/2020
Chưa có TT
Sơn gai
(Điều
chuyển CP
trên mục nội
1,072,559,380 Chưa có TT thất xuống
mục trọn gói
khác:
625,297,500
đồng)
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
13/10/2020
Chưa có TT
Trọn gói
khác (Điều
chuyển CP
trên mục nội
1,004,728,730 Chưa có TT
thất xuống:
53.520.000
đồng (CP
bảng tên)
Chưa có TT
QLTP
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
13/10/2020
Chưa có TT
Hợp đồng 06
ls
Hợp đồng 07
ls
2.98
Trọn gói phát sinh
ls
2.99
Cơng tác phát sinh giao
thầu trọn gói
ls
339,818,065 Chưa có TT
2,198,024,412
2,198,024,412
2,198,024,412 Chưa có TT
Trần.N.M.
Trí
22
5
15
01/09/2020
10
5
28/09/2020
22
5
15
01/09/2020
x
01/09/2020
08/09/2020
15/09/2020
23/09/2020
22
5
15
01/09/2020
x
01/09/2020
08/09/2020
15/09/2020
23/09/2020
10
5
28/09/2020
22
5
15
01/09/2020
x
01/09/2020
08/09/2020
15/09/2020
23/09/2020
22
5
15
01/09/2020
x
01/09/2020
08/09/2020
15/09/2020
23/09/2020
-
-
-
-
-
-
x
01/09/2020
x
x
08/09/2020
15/09/2020
23/09/2020
08/10/2020
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
13/10/2020
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
24/09/2020
08/10/2020
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
24/09/2020
08/10/2020
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
13/10/2020
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
24/09/2020
08/10/2020
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
24/09/2020
08/10/2020
1. BCH chưa
gửi HSMT
-
24/09/2020
28/09/2020
28/09/2020
1. BCH chưa
gửi HSMT
ls
III
VẬT TƯ CHÍNH
ls
353,786,142,596
355,494,427,551
-
-
-
3.01
Cốt thép
ls
169,473,933,150
181,601,439,123
-
-
-
Hợp đồng 01 (Cơng ty
Povina)
ls
Chưa có TT
165,467,168,772
Hợp đồng 02 (Cty
TNHH Lưới Thép hàn
Song Hợp Lực)
ls
Chưa có TT
16,134,270,351
Ván ép
ls
27,241,971,834
3.02.01
3.02.02
Hợp đồng 02 (Cốp pha
nhơm)
ls
Chưa có TT
7,714,069,903
3.02.03
Hợp đồng 03 (Cốppha
nhơm)
ls
Chưa có TT
7,714,069,903
3.04
Bê tơng
ls
Cơng ty
Povina
Cung cấp
thép XD
Đã chọn
NCC
Cty Song
Hợp Lực
Cung cấp
Đã chọn
lưới thép hàn NCC
Chi tiết xem
file KH thép
(lấy dữ liệu
BCH cơng
trình)
QLTP
4,288,703,875
108,131,017,224
Cung cấp
ván ép
Cơng ty Ava
(Cung cấp
ván nhơm)
CTY
KumKang
(CC ván
nhơm)
Đã chọn
NCC
16/09/2018
17/09/2018
01/10/2018
35
x
03/11/2018
10/11/2018
17/11/2018
25/11/2018
26/11/2018
10/12/2018
6. Đã có hợp
đồng
-
P.MH
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
15/12/2018
22
5
15
03/11/2018
x
03/11/2018
10/11/2018
17/11/2018
25/11/2018
26/11/2018
10/12/2018
6. Đã có hợp
đồng
-
-
-
P.MH
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
04/12/2018
22
5
15
23/10/2018
x
23/10/2018
30/10/2018
06/11/2018
14/11/2018
15/11/2018
29/11/2018
6. Đã có hợp
đồng
-
Dự kiến
Chưa có TT
P.MH
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
04/12/2018
22
5
15
23/10/2018
x
23/10/2018
30/10/2018
06/11/2018
14/11/2018
15/11/2018
29/11/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
Dự kiến
Chưa có TT
P. MH
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
04/12/2018
22
5
15
23/10/2018
x
23/10/2018
30/10/2018
06/11/2018
14/11/2018
15/11/2018
29/11/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
CTY RDC
Dự kiến
Chưa có TT
P.MH
CTY FICO
Dự kiến
Chưa có TT
P.MH
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
-
29,490,321,117
Hợp đồng 03
ls
Chưa có TT
8,930,952,682
CTY INSEE
Dự kiến
Chưa có TT
P.MH
Phan.H.
Tín
Hợp đồng 04
ls
Chưa có TT
9,415,890,315
CTY HƯNG
LỘC PHÁT
Dự kiến
Chưa có TT
P.MH
P.MH
Dự kiến
Chưa có TT
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
22
5
15
23/10/2018
x
23/10/2018
30/10/2018
06/11/2018
14/11/2018
15/11/2018
29/11/2018
04/12/2018
22
5
15
23/10/2018
x
23/10/2018
30/10/2018
06/11/2018
14/11/2018
15/11/2018
29/11/2018
Trần.N.M.
Trí
04/12/2018
22
5
15
23/10/2018
x
23/10/2018
30/10/2018
06/11/2018
14/11/2018
15/11/2018
29/11/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
04/12/2018
22
5
15
23/10/2018
x
23/10/2018
30/10/2018
06/11/2018
14/11/2018
15/11/2018
29/11/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
17/06/2019
4. Chưa trình
ĐXHĐ
Cơng ty
Châu Gia
Phát
-
04/12/2018
26,931,041,033
2,128,643,979
08/09/2018
03/11/2018
Chưa có TT
Chưa có TT
01/09/2018
15
Hợp đồng 02
ls
25/08/2018
5
ls
Hợp đồng 01
x
22
105,523,027,344
27,122,599,150
25/08/2018
15/12/2018
Chưa có TT
ls
15
Trần.N.M.
Trí
Cty Mộc
Hịa Bình
5
Phan.H.
Tín
ls
57,685,863,229
22
P.MH
Hợp đồng 01
Gạch xây
06/10/2018
19,716,843,681
Hợp đồng 01 (Cơng ty
TNHH sản xuất và trang ls
trí Mộc Hịa Bình)
3.03
Chưa có TT
Phan.H.
Tín
-
Hợp đồng 01
3.02
Chưa có TT
Dela
Decri
Status
y
ption
(Hiện trạng) (Số
(Mơ
(*)
ngày
tả)
trễ)
Condition
Main
al
informa contact
%
Gía
%
tion
Respons
tạm
trị HĐ tạm
contact
e
ứng
(Đã ứng
(TT
(Ngày
vật
VAT) HĐ
chính
tạm
tư
hợp
ứng…ch
đồng)
o NTP,
NCC)
16/07/2019
450,813,152 Chưa có TT
ls
Delivery
contact
on
(Ngày phát
hành HĐ)
Delivery
Close
contact
of bids
on
on
(Ngày
(Chọn
phát
thầu)
hành
HĐ)
Trần.N.M.
Trí
Chưa có TT
Hợp đồng 05
Open of
bids on
(Ngày mở
thầu)
Transfer
bid
doccument
Close of
to Contact
bids on
Dept
(Chọn thầu) (P.QLTP
chuyển
ĐXHĐ đến
P.HĐ
CONTRACT INFORMATION
(THƠNG TIN HỢP ĐỒNG)
Phan.H.
Tín
ls
Chưa có TT
Send
bidding
doccument- Bidding on
Actual
(Ngày mời
(BCH/CT
thầu)
gửi hs mời
thầu)
REMARK
(GHI CHÚ)
QLTP
Hợp đồng 01
ls
Direct
contac
ting
Khác
(Chỉ
định
thầu)
CHECK
PROCUMENT
(ACTUAL)
CHECK PROCUMENT
(PLAN)
Chưa có TT
7,802,493,321
Hợp đồng 04
KIND OF TENDER
(Hình thức thầu)
22/06/2019
22
-
-
5
15
4/6
11/05/2019
x
11/05/2019
18/05/2019
25/05/2019
02/06/2019
03/06/2019
-
Kế hoạch mua hàng / Procument Plan
SUBCONTRACTOR INFORMATION
(THƠNG TIN GĨI THẦU)
No.1
STT
3.05
3.06
CONTENT
(NỘI DUNG GĨI THẦU)
Đ
V
T
NS ĐƯỢC DUYỆT
(NS03)
Contract
code
(Mã hợp
đồng)
Company /
Labor name
Value Contract
(Tên Cơng
(Gía trị hợp đồng) ty / Tên Tổ
Đội)
Hợp đồng 02
ls
Chưa có TT
2,128,643,979
Hợp đồng 03
ls
Chưa có TT
Hợp đồng 04
ls
Chưa có TT
Gạch ốp lát
ls
2,857,270,587
Remarks
(Ghi chú)
RESPONSIBILITY
(Phân cơng trách nhiệm)
Status
(Tình
trạng
chọn
thầu)
Contact.
(Người liên
hệ)
PIC - site
Incharg
team
PIC - QS
e Dept. (Người
team
(P. ban
phụ
(Người phụ
phụ
trách
trách QS)
trách)
công
trường)
Tân Lập
Dự kiến
Chưa có TT
P.MH
11,465,401,673
Hass
Dự kiến
Chưa có TT
P.MH
11,208,351,402
Vương Hải
Dự kiến
Chưa có TT
P.MH
ls
Chưa có TT
1,281,671,802
Cty TACA
Dự kiến
Chưa có TT
P.MH
ls
Chưa có TT
1,561,383,508
Cty Nam
Việt Úc
Dự kiến
Chưa có TT
P.MH
8,180,322,745
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Direct
contac
ting
Khác
(Chỉ
định
thầu)
CHECK
PROCUMENT
(ACTUAL)
CHECK PROCUMENT
(PLAN)
Send
bidding
doccument- Bidding on
Actual
(Ngày mời
(BCH/CT
thầu)
gửi hs mời
thầu)
Open of
bids on
(Ngày mở
thầu)
Transfer
bid
doccument
Close of
to Contact
bids on
Dept
(Chọn thầu) (P.QLTP
chuyển
ĐXHĐ đến
P.HĐ
22
5
15
11/05/2019
x
11/05/2019
18/05/2019
25/05/2019
02/06/2019
03/06/2019
17/06/2019
22/06/2019
22
5
15
11/05/2019
x
11/05/2019
18/05/2019
25/05/2019
02/06/2019
03/06/2019
17/06/2019
22/06/2019
22
5
15
11/05/2019
x
11/05/2019
18/05/2019
25/05/2019
02/06/2019
03/06/2019
17/06/2019
22
5
15
28/05/2019
x
28/05/2019
04/06/2019
11/06/2019
19/06/2019
20/06/2019
04/07/2019
22
5
15
28/05/2019
x
28/05/2019
04/06/2019
11/06/2019
19/06/2019
20/06/2019
04/07/2019
Trần.N.M.
Trí
22/06/2019
22
5
15
11/05/2019
x
11/05/2019
18/05/2019
25/05/2019
02/06/2019
03/06/2019
Trần.N.M.
Trí
22/06/2019
22
5
15
11/05/2019
x
11/05/2019
18/05/2019
25/05/2019
02/06/2019
03/06/2019
Chưa có TT
2,993,152,934
Cty Fico
Dự kiến
Xi măng
P.MH
ls
Chưa có TT
1,282,779,829
Cty XM Hà
Tiên
Dự kiến
Xi măng
P.MH
P.MH
Phan.H.
Tín
P.MH
Phan.H.
Tín
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
ls
Dela
Decri
Status
y
ption
(Hiện trạng) (Số
(Mơ
(*)
ngày
tả)
trễ)
Condition
Main
al
informa contact
%
Gía
%
tion
Respons
tạm
trị HĐ tạm
contact
e
ứng
(Đã ứng
(TT
(Ngày
vật
VAT) HĐ
chính
tạm
tư
hợp
ứng…ch
đồng)
o NTP,
NCC)
-
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Hợp đồng 02
CONTRACT INFORMATION
(THÔNG TIN HỢP ĐỒNG)
-
09/07/2019
-
Delivery
Close
contact
of bids
on
on
(Ngày
(Chọn
phát
thầu)
hành
HĐ)
REMARK
(GHI CHÚ)
-
09/07/2019
8,099,993,153
Hợp đồng 01
Delivery
contact
on
(Ngày phát
hành HĐ)
22/06/2019
-
Hợp đồng 02
ls
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
KIND OF TENDER
(Hình thức thầu)
Tender
Send
Day
Day
issues
Compe
Start on site/
bidding
for
for
Times
Proc titive
kick-off
doccumentprepari conting (Số
urem quotes
meeting
Plan
ng
ency
ngày
ent
(Báo
(Ngày bắt
(BCH/CT
(Tgian (Tgian
chọn
(Đấu
giá
đầu
gửi
chuẩn
Dự
thầu
thầu) cạnh
thi cơng)
HSMT bị )
phịng ) theo
tranh)
kế hoạch)
quy
trình)
2,843,055,310
Hợp đồng 01
Xi măng + cát xây tơ
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
SCHEDULE (Thời gian thi cơng)
22/06/2019
22
5
15
11/05/2019
x
11/05/2019
18/05/2019
25/05/2019
02/06/2019
03/06/2019
17/06/2019
22/06/2019
22
5
15
11/05/2019
x
11/05/2019
18/05/2019
25/05/2019
02/06/2019
03/06/2019
17/06/2019
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
Hợp đồng 03
ls
Chưa có TT
2,098,976,645
Hass
Dự kiến
Vữa Xi
măng chuyên
dụng
Hợp đồng 04
ls
Chưa có TT
1,725,083,746
Ngọc Duy
Dự kiến
Cát
3.07
Vật liệu san lấp
ls
-
-
-
-
3.08
Thiết bị và phụ kiện vệ
sinh
ls
-
-
-
-
3.97
Vật liệu khác
ls
-
-
3.98
3.99
IV
4.01
Hợp đồng 01
ls
Hợp đồng 02
ls
Dự phòng trượt giá vật tư ls
Vật tư cho công tác phát
sinh
VẬT TƯ PHỤ
Vật tư phụ phục vụ thi
cơng
ls
10,779,027,907
10,779,027,907
Chưa có TT
Chưa có TT
1,619,714,171
9,159,313,736
Hass
Hass
Dự kiến
Skimcoat
Dự kiến
Vữa trát AAC P.MH
P.MH
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
17/06/2019
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
17/06/2019
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
-
28/06/2019
22
5
15
17/05/2019
x
17/05/2019
24/05/2019
31/05/2019
08/06/2019
09/06/2019
23/06/2019
28/06/2019
22
5
15
17/05/2019
x
17/05/2019
24/05/2019
31/05/2019
08/06/2019
09/06/2019
23/06/2019
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ls
3,404,460,392
ls
3,404,460,392
P.MH
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
V
CHI PHÍ TH, VẬN
HÀNH, SỬA CHỮA MMTB
ls
50,676,075,217
50,507,257,375
-
-
-
5.01
Thiết bị nâng hạ
ls
19,422,435,813
19,422,435,813
-
-
-
5.01.01
Cẩu tháp
5.01.01.1
Móng cẩu tháp
5.01.01.2
Cẩu tháp - thi cơng
móng
Chi phí th và vận hành
cẩu tháp
Chưa có TT
Cẩu Tháp MC205 (B1)
ls
Chưa có TT
2,040,000,000 Chưa có TT
Cẩu tháp MC115 (B2)
ls
Chưa có TT
ls
ls
Cẩu tháp 5 (A1)
5.01.04
5.02
5.02.01
5.03
Hợp đồng 01
Máy móc thiết bị
Matec
Dự kiến
Chưa có TT
Matec
1,560,000,000 Chưa có TT
Matec
Dự kiến
Chưa có TT
Matec
Chưa có TT
2,160,000,000 Chưa có TT
Matec
Dự kiến
Chưa có TT
Matec
Chưa có TT
2,040,000,000 Chưa có TT
Matec
Dự kiến
Chưa có TT
Matec
ls
Chưa có TT
ls
Chưa có TT
ls
Chưa có TT
ls
Chưa có TT
th ngồi
2,432,000,000 Chưa có TT tầm với 70m
(A1)
3,698,030,000
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
29/01/2019
-
10
5
14/01/2019
x
14/01/2019
-
10
5
11/09/2018
x
11/09/2018
26/09/2018
31/10/2018
-
10
5
16/10/2018
x
16/10/2018
31/10/2018
31/10/2018
-
10
5
16/10/2018
x
16/10/2018
31/10/2018
31/10/2018
-
10
5
16/10/2018
x
16/10/2018
31/10/2018
31/10/2018
-
10
5
16/10/2018
x
16/10/2018
31/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
40
3,698,030,000 Chưa có TT Matec
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
5
5
5
5
29/01/2019
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
-
Matec
Dự kiến
Chưa có TT
Matec
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
24/05/2019
-
10
5
09/05/2019
x
09/05/2019
24/05/2019
4. Chưa trình
ĐXHĐ
506,915,813 Chưa có TT Matec
Dự kiến
Chưa có TT
Matec
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
31/10/2018
-
10
5
16/10/2018
x
16/10/2018
31/10/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
5
19/11/2018
x
19/11/2018
04/12/2018
4. Chưa trình
ĐXHĐ
5
2,229,970,000
ls
7,526,574,300
ls
Chưa có TT
Matec
4,512,045,401
Chưa có TT
ls
2,229,970,000 Chưa có TT
5,228,657,664
4,512,045,401 Chưa có TT Matec
Dự kiến
Chưa có TT
P.MH
ls
Chưa có TT
1,312,291,388 Chưa có TT Matec
Dự kiến
Matec
ls
Chưa có TT
293,662,868 Chưa có TT Matec
Dự kiến
Matec
5.03.03
MMTB bê tơng
ls
Chưa có TT
157,569,000 Chưa có TT Matec
Dự kiến
Matec
5.03.04
MMTB xây-trát-láng
ls
Chưa có TT
234,530,062 Chưa có TT Matec
Dự kiến
Matec
5.03.05
MMTB ốp lát
ls
Chưa có TT
15,470,329 Chưa có TT Matec
Dự kiến
Matec
5.03.06
MMTB khác
ls
Chưa có TT
139,920,000 Chưa có TT Matec
Dự kiến
Matec
5.03.07
MMTB trắc đạc
ls
Chưa có TT
517,343,030 Chưa có TT Matec
Dự kiến
Matec
MMTB dùng chung
ls
Chưa có TT
526,693,860 Chưa có TT Matec
Dự kiến
Matec
9,220,757,440
9,486,812,323
-
MMTB coffa khác
ls
04/12/2018
3,197,480,536
MMTB thép
Bơm bê tơng
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
26/09/2018
Chưa có TT
5.03.02
5.04
Trần.N.M.
Trí
Phan.H.
Tín
5.03.01
5.03.08
Phan.H.
Tín
506,915,813
Chi phí khác
Chi phí khác (kiểm
định,…..)
Giàn giáo, thiết bị định
hình
Chưa có TT
Matec
Cẩu di động
Cẩu thùng 15T
2,755,520,000 Chưa có TT
10,232,000,000
Vận thăng
Vận thăng (9 cái x 18
tháng)
5.01.03
2,755,520,000
ls
Cẩu tháp Luffing
JTL150F10 (A2)
Cẩu tháp Luffing
JTL150F10 (A3)
5.01.02
12,987,520,000
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
-
-
10
-
-
31/10/2018
-
10
5
16/10/2018
x
16/10/2018
31/10/2018
31/10/2018
-
10
5
16/10/2018
x
16/10/2018
31/10/2018
31/10/2018
-
10
5
16/10/2018
x
16/10/2018
31/10/2018
24/05/2019
-
10
5
09/05/2019
x
09/05/2019
24/05/2019
15/12/2018
-
10
5
30/11/2018
x
30/11/2018
15/12/2018
04/12/2018
-
10
5
19/11/2018
x
19/11/2018
04/12/2018
28/06/2019
-
10
5
13/06/2019
x
13/06/2019
28/06/2019
27/06/2019
-
10
5
12/06/2019
x
12/06/2019
27/06/2019
-
-
-
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
5
5
5
-
5/6
Kế hoạch mua hàng / Procument Plan
SUBCONTRACTOR INFORMATION
(THƠNG TIN GĨI THẦU)
No.1
STT
CONTENT
(NỘI DUNG GĨI THẦU)
Đ
V
T
NS ĐƯỢC DUYỆT
(NS03)
Contract
code
(Mã hợp
đồng)
Company /
Labor name
Value Contract
(Tên Cơng
(Gía trị hợp đồng) ty / Tên Tổ
Đội)
Remarks
(Ghi chú)
RESPONSIBILITY
(Phân cơng trách nhiệm)
Status
(Tình
trạng
chọn
thầu)
5.04.01
Bơm - phần ngầm
ls
Chưa có TT
2,523,994,710 Chưa có TT Matec
Dự kiến
5.04.02
Bơm - Phần thân
ls
Chưa có TT
5,341,992,730 Chưa có TT Matec
Dự kiến
5.04.03
Cần phân phối bê tơng
ls
Chưa có TT
1,620,824,883 Chưa có TT Matec
Dự kiến
5.05
5.05.01
Giàn giáo bao che
ls
Hợp đồng 01
ls
9,277,650,000
Contact.
(Người liên
hệ)
Bơm - phần
ngầm
Bơm - Phần
thân
Cần PPBT
PIC - site
Incharg
team
PIC - QS
e Dept. (Người
team
(P. ban
phụ
(Người phụ
phụ
trách
trách QS)
trách)
cơng
trường)
Matec
Matec
Matec
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
Trần.N.M.
Trí
SCHEDULE (Thời gian thi công)
Tender
Send
Day
Day
issues
Compe
Start on site/
bidding
for
for
Times
Proc titive
kick-off
doccumentprepari conting (Số
urem quotes
meeting
Plan
ng
ency
ngày
ent
(Báo
(Ngày bắt
(BCH/CT
(Tgian (Tgian
chọn
(Đấu
giá
đầu
gửi
chuẩn
Dự
thầu
thầu) cạnh
thi cơng)
HSMT bị )
phịng ) theo
tranh)
kế hoạch)
quy
trình)
13,888,483,302 Chưa có TT Matec
Chưa có TT
Matec
Phan.H.
Tín
Trần.N.M.
Trí
Send
bidding
doccument- Bidding on
Actual
(Ngày mời
(BCH/CT
thầu)
gửi hs mời
thầu)
Open of
bids on
(Ngày mở
thầu)
Transfer
bid
doccument
Close of
to Contact
bids on
Dept
(Chọn thầu) (P.QLTP
chuyển
ĐXHĐ đến
P.HĐ
Delivery
contact
on
(Ngày phát
hành HĐ)
-
10
5
19/11/2018
x
19/11/2018
04/12/2018
22/03/2019
-
10
5
07/03/2019
x
07/03/2019
22/03/2019
28/05/2019
-
10
5
13/05/2019
x
13/05/2019
28/05/2019
5
07/03/2019
x
07/03/2019
22/03/2019
Dự kiến
Direct
contac
ting
Khác
(Chỉ
định
thầu)
CHECK
PROCUMENT
(ACTUAL)
CHECK PROCUMENT
(PLAN)
04/12/2018
13,888,483,302
Chưa có TT
KIND OF TENDER
(Hình thức thầu)
22/03/2019
-
Delivery
Close
contact
of bids
on
on
(Ngày
(Chọn
phát
thầu)
hành
HĐ)
REMARK
(GHI CHÚ)
CONTRACT INFORMATION
(THƠNG TIN HỢP ĐỒNG)
Dela
Decri
Status
y
ption
(Hiện trạng) (Số
(Mơ
(*)
ngày
tả)
trễ)
Condition
Main
al
informa contact
%
Gía
%
tion
Respons
tạm
trị HĐ tạm
contact
e
ứng
(Đã ứng
(TT
(Ngày
vật
VAT) HĐ
chính
tạm
tư
hợp
ứng…ch
đồng)
o NTP,
NCC)
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
-
10
4. Chưa trình
ĐXHĐ
-
5.06
Chi phí phân bổ, khấu
hao (nếu có)
ls
-
-
-
-
5.07
Chi phí vận hành (nhiên
liệu, sữa chữa,…)
ls
-
-
-
-
5.99
Máy móc thiết bị cho
cơng tác phát sinh
ls
-
-
-
-
VI
CHI PHÍ LƯƠNG
ls
35,564,600,000
-
-
-
VII
CHI PHÍ HỖ TRỢ THI
CƠNG
ls
24,353,734,615
-
-
-
VIII
CHI PHÍ KHÁC
ls
9,266,977,919
-
-
-
GHI CHÚ:
(*) Trình tự chọn thầu
1. BCH chưa gửi HSMT
2. BCH Đã gửi HSMT
3. Đã chọn thầu
4. Chưa trình ĐXHĐ
5. Đã trình ĐXHĐ
6. Đã có hợp đồng
KHỐI KINH DOANH
BAN TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG MUA HÀNG
PHÒNG KẾ HOẠCH
6/6
PHÒNG DỰ THẦU
BCHCT
Kế hoạch mua hàng / Procument Plan
Detail
GÓI THẦU VẬT TƯ THÉP - Phương án 2: Thép gia cơng sẵn
CƠNG TRÌNH / PROJECT :
GĨI THẦU / PACKAGE
:
ĐỊA ĐIỂM / LOCATION
:
KHU DÂN CƯ LÔ M8 / M8 RESIDENTIAL PARACEL
TỔNG THẦU / MAIN CONSTRUCTION PACKAGE
KHU A, ĐÔ THỊ MỚI NAM THÀNH PHỐ, TP. HỒ CHÍ MINH / SITE A, SAIGON SOUTH NEW CITY CENTER, HCMC
Code công tác:
A. PHẠM VI CƠNG VIỆC:
STT
LỰA CHỌN NCC/ĐƠN VỊ SẢN XUẤT
Đường kính
D6, D8
CB24OT
1.5
3.01.05
3.02.05
D10
CB500V
1.6
3.01.06
3.02.06
D12
CB500V
1.7
3.01.07
3.02.07
D14 - D32
CB500V
1.8
3.01.08
3.02.08
Lưới thép hàn
Code Ngân
sách
NỘI DUNG
ĐVT
CB500
CB500
CB500
CB500
CB500
CB500
CB500
CB500
CB500
CB500
CB500
CB500
CB500
CB500
CB500
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
Thép gân
I
3.01.01
3.02.01
Mã số
Hình ảnh đính kèm
Mác thép
1.1
1
Đợt cấp Tên hàng hóa
Cốt thép
1
STT
B. TIẾN ĐỘ CẤP HÀNG:
ĐẶC ĐIỂM/ SPEC VẬT TƯ
Code Ngân
sách
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Đợt 7
Đợt 8
Đợt 9
Đợt 10
Đợt 11
Đợt 12
Đợt 13
Đợt 14
Đợt 15
Cường độ:
485 N/mm2
SPEC Ngân
sách
HBC TỰ TRIỂN KHAI THI CƠNG
(BCH PHÂN TÍCH)
NỘI DUNG
Khối Lượng
Đơn giá
Cốt thép (hao hụt 1% theo Ngân sách phê duyệt)
Cốt thép (Hao hụt 2,5%)
Thành Tiền
186,463,716,055
Code
105.90%
Loại
Khối
vật
Spec ĐVT
Lượng
tư
Cốt thép (hao hụt 1,9%)
Đơn giá
Thành Tiền
Ghi chú
165,467,168,772
93.98%
Đơn
giá bao
gồm:
vật tư,
nhân
công
lắp đặt,
triển
khai bản
vẽ
shop+thi
ết bị+
kho
bãi+vận
chuyển
+ chi
phí tài
chính
do
thanh
tốn
1.1
D6, D8
CB24OT
D6, D8
kg
3.01.01 D8
CB500
kg
252,185
14,017
3,534,871,884
1.2
3.01.02
3.02.02
3.01.05
3.02.05
D10
CB500V
D10
kg
3.01.02 D10
CB500
kg
3,432,995
14,017
48,120,291,731
1.3
3.01.03
3.02.03
3.01.06
3.02.06
D12
CB500V
D12
kg
3.01.03 D12
CB500
kg
1,561,431
14,017
21,886,584,148
1.4
3.01.04
3.02.04
3.01.07
3.02.07
D14 - D32
CB500V
D14 - D32
kg
1.5
3.01.08
3.02.08
Lưới thép hàn
Cường độ:
485 N/mm2
Lưới thép hàn
1.6
Nhân công
gia công thép
Nhân cơng gia
cơng thép
1.7
Nhân cơng
bốc dỡ thép
về kho
1.8
Chi phí MMTB
gia cơng thép
Vận chuyển từ kho
gia cơng bên ngồi
vào dự án
Chi phí th kho
ngồi cơng trình
phục vụ cho gia
cơng
Chi phí lương trả
cho nhân viên triển
khai bản vẽ
Chi phí MMTB gia
cơng thép
m2
11,861,500
356,165
13,450
45,300
159,537,175,191
kg
11,861,500
350
kg
11,861,500
200
2,372,300,003
ls
11,861,500
154
1,830,060,002
kg
11,861,500
77
913,335,501
kg
11,861,500
129
1,525,050,002
TỔNG GIÁ TRỊ HBC TỰ TRIỂN KHAI (P.KH PHÂN TÍCH) TỔNG GIÁ TRỊ HBC TỰ TRIỂN KHAI (BCH. PHÂN TÍCH)
TỔNG GIÁ TRỊ CUNG ỨNG
TỔNG GIÁ TRỊ CUNG ỨNG
CAO HƠN SO VỚI
HCB TRIỂN KHAI
CHÊNH LỆCH SO VỚI HBC triển khai (P.KH phân tích)
CHÊNH LỆCH SO VỚI HBC triển khai (BCH PHÂN TÍCH)
% CHÊNH LỆCH SO VỚI NGÂN SÁCH
% CHÊNH LỆCH SO VỚI NGÂN SÁCH
BAN TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG MUA HÀNG
3.01.04
D14 D22
CB500
kg
4,581,773
14,017
64,222,712,303
3.01.04
D25 D32
CB500
kg
1,963,617
14,108
27,702,708,706
16,134,270,351
Đơn giá
theo BCH
đề xuất;
4,151,525,005
Theo
celadon:
450 đ/kg
Tên
Đợt cấp hàng
hóa
Ghi chú
308,819
563,141
363,317
794,563
1,239,242
1,280,550
1,239,242
1,280,550
753,741
694,267
717,410
694,267
717,410
717,410
323,991
II
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Đợt 7
Đợt 8
Đợt 9
Đợt 10
Đợt 11
Đợt 12
Đợt 13
Đợt 14
Đợt 15
12/2018
01/2019
02/2019
03/2019
04/2019
05/2019
06/2019
07/2019
08/2019
09/2019
10/2019
11/2019
12/2019
01/2020
02/2020
Mã số
ĐVT
Thép lưới hàn
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
Loại
vật tư
Spec
ĐVT
Khối
Lượng
Đơn giá
Cốt thép (hao hụt 1,8%)
Khối
lượng cấp
Thời gian
cấp
Ghi chú
356,160
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
1,474.35
2,688.52
1,734.53
12,895.19
33,221.79
34,329.19
33,221.79
34,329.19
31,814.12
30,620.00
31,640.67
30,620.00
31,640.67
31,640.67
14,289.33
12/2018
01/2019
02/2019
03/2019
04/2019
05/2019
06/2019
07/2019
08/2019
09/2019
10/2019
11/2019
12/2019
01/2020
02/2020
GĨI 3 : CƠNG TY Song Hợp Lực
GĨI 2 : CƠNG TY Staz
3.01.01
3.02.01
Hao hụt
2.5% ; Đơn
giá BCH đề
xuất
Thời
gian cấp
11,687,920
GĨI 1: Công ty Povina
Ghi chú
ĐVT
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
D10-D32
Khối lượng
cấp
Ghi chú
Loại
vật tư
-
0.00%
Cốt thép
Đơn giá
bao
gồm:
vật tư,
nhân
cơng lắp
đặt,
triển
khai bản
vẽ
shop+thi
ết bị+
kho
bãi+vận
chuyển
+ chi phí
tài chính
do thanh
tốn
nhanh
Thành Tiền
D8
CB500
kg
-
14,048
-
D10
CB500
kg
-
14,048
-
D12
CB500
kg
-
14,048
-
D14 D32
CB500
kg
-
14,048
-
Spec
ĐVT
Khối Lượng
Đơn giá
Thành Tiền
16,134,270,351
Ghi chú
9.16%
-
-
-
-
Lưới
thép hàn
A7
m2
356,165
45,300
16,134,270,351
186,463,716,055
181,601,439,123
4,862,276,932
THẤP HƠN SO VỚI HBC TRIỂN KHAI
2.61%
PHỊNG KẾ HOẠCH
PHỊNG DỰ THẦU
1/1
BCH/CT
GĨI THẦU VẬT TƯ THÉP
CHI TIẾT GĨI THẦU VẬT TƯ THÉP
CƠNG TRÌNH / PROJECT
GĨI THẦU / PACKAGE
:
:
KHU DÂN CƯ LÔ M8 / M8 RESIDENTIAL PARACEL
TỔNG THẦU / MAIN CONSTRUCTION PACKAGE
ĐỊA ĐIỂM / LOCATION
:
KHU A, ĐƠ THỊ MỚI NAM THÀNH PHỐ, TP. HỒ CHÍ MINH / SITE A, SAIGON SOUTH NEW CITY CENTER, HCMC
CHỦ ĐẦU TƯ / EMPLOYER
:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN PHÚ MỸ HƯNG / PHU MY HUNG DEVELOPMENT CORPORATION
STT
1
Tên hàng
hóa
Cốt thép
Khối lượng cấp
WBS
ĐVT
Code
Tổng tấn
Tên
D6
D8
D10
D12
D14
D16
D18
D20
D22
D25
D28
D30
D32
D40
Tổng
kg
11,687,851.9
-
249,957
3,402,674
1,547,641
321,489
1,136,085
3,017,824
95,811
300,317
-
-
1.1
Basement
kg
3,588,266.3
-
41,428
679,071
970,008
255,565
342,475
-
342,636
-
779,458
22,873
154,752
-
-
1.2
M8A
kg
5,094,996.7
-
127,230
1,741,888
353,544
14,005
510,270
31,431
746,196
-
1,418,324
33,159
118,950
-
-
1.2.1
1.2.2
1.2.3
A1
T1
T2
T3
T4
T5
T6
T7
T8
T9
T10
T11
T12
T13
T14
T15
T16
T17
T18
T19
T20
T21
T22
TF
RF
LC
KHÁC
TH
A2
A3
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
1,775,182.5
19,965.8
53,171.7
112,281.9
122,895.5
74,603.1
73,492.7
73,492.7
73,492.7
73,175.4
73,175.4
73,175.4
73,175.4
71,964.2
74,068.3
71,964.2
71,964.2
71,831.7
71,831.7
71,831.7
71,831.7
74,770.5
110,899.3
104,689.6
22,094.2
455.2
38,361.9
47,682.1
2,853,274.0
466,540.3
-
28,707
864
726
1,266
1,714
1,267
1,273
1,273
1,273
1,273
1,273
1,273
1,273
1,273
1,273
1,273
1,273
1,273
1,273
1,273
1,273
1,400
939
910
140
3
848
83,790
14,732
667,339
5,100
21,863
42,696
45,280
28,267
27,811
27,811
27,811
27,811
27,811
27,811
27,811
27,810
28,263
27,810
27,810
27,810
27,810
27,810
27,810
29,275
51,522
50,401
11,523
110
389
7,389
922,600
151,948
199,311
181
7,814
10,017
13,103
8,227
8,244
8,244
8,244
8,244
8,244
8,244
8,244
8,244
9,896
8,244
8,244
8,244
8,244
8,244
8,244
8,482
17,801
15,176
7,746
346
276
135,254
18,978
8,721
1,698
295
485
349
116
129
129
129
129
129
129
129
129
129
129
129
331
331
331
331
351
2,688
2,688
3,564
1,719
155,936
730
4,358
6,182
6,711
6,930
6,819
6,819
6,819
7,160
7,160
7,160
7,160
9,057
9,057
9,057
9,057
8,886
8,886
8,886
8,886
5,306
3,849
3,849
853
149
317,653
36,681
9,837
239
618
274
498
498
498
498
498
498
498
498
498
498
498
498
498
498
498
498
498
17,955
3,638
223,221
2,416
5,731
18,083
15,844
11,832
11,416
11,416
11,416
11,350
11,350
11,350
11,350
8,243
8,243
8,243
8,243
8,079
8,079
8,079
8,079
9,144
6,844
6,732
922
3,471
4,000
388,472
134,503
-
353,339
4,881
6,768
28,881
30,949
14,833
14,669
14,669
14,669
14,076
14,076
14,076
14,076
14,076
14,076
14,076
14,076
14,076
14,076
14,076
14,076
16,668
25,098
24,740
911
5,335
6,095
963,395
101,590
9,820
32
1,045
127
475
475
475
475
475
475
475
475
475
475
475
475
475
475
475
475
475
20,589
2,750
118,950
4,097
5,345
3,008
8,544
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
2,159
3,170
2,159
193
29,165
28,925
-
-
-
1.3
M8B
kg
3,004,588.9
-
81,300
981,715
224,088
51,919
283,341
15,948
479,815
28
820,041
39,779
26,615
-
-
1.3.1
1.3.2
1.3.3
B1
B2
B3
kg
kg
kg
2,208,934.0
314,408.3
481,246.7
-
63,528
9,822
7,949
723,548
96,047
162,121
162,493
6,265
55,329
48,423
277
3,219
188,963
58,267
36,110
12,693
1,165
2,090
342,061
68,069
69,686
28
635,545
71,946
112,551
31,680
2,550
5,548
26,615
-
-
1
1/1
47,379
1,568,647
28
-
Thời
gian cấp
Cost
coding
Schedule
coding
Ghi chú
CHI TIẾT VẬT TƯ THÉP
CHI TIẾT GĨI THẦU VẬT TƯ COPPHA
:
:
CƠNG TRÌNH / PROJECT
GĨI THẦU / PACKAGE
KHU DÂN CƯ LÔ M8 / M8 RESIDENTIAL PARACEL
TỔNG THẦU / MAIN CONSTRUCTION PACKAGE
A. TỔNG HỢP BIỆN PHÁP CỐP PHA
Ngân sách
32,248,240,929 VNĐ
Kế hoạch thuê
28,462,676,348 VNĐ
Kế hoạch mua
32,901,813,746 VNĐ
Chênh lệch (thuê - mua)
(4,439,137,398) VNĐ
KẾ HOẠCH
NGÂN SÁCH
CẤU KIỆN
STT
ĐƠN VỊ
KHỐI
LƯỢNG
VẬT TƯ
MMTB
TỔNG CỘNG
THÀNH TIỀN
ĐƠN VỊ
COFFA CỔ ĐIỂN
ĐƠN
VỊ
KHỐI
LƯỢNG
GIÁ TRỊ
VẬT TƯ
GIÁ TRỊ
MMTB
TỔNG THÀNH TIỀN
ĐƠN VỊ
KHỐI
LƯỢNG
m2
m2
15,844
75,214
6,153,052,599
3,813,169,850
9,966,222,449
m2
1.3 MĨNG (COFFA GẠCH)
m2
8,633
923,734,210
388,486,350
1,312,220,560
sử dụng tấm
đan đúc sẵn
tạm tính
theo NS
coffa gạch
ĐƠN VỊ
KHỐI
LƯỢNG
ĐƠN
VỊ
KHỐI
LƯỢNG
GIÁ TRỊ
VẬT TƯ
GIÁ TRỊ
MMTB
TỔNG CỘNG
TỔNG THÀNH TIỀN
Block A1 (Dầm Sàn)
Block A1 (Cột Vách)
Block A2 (Dầm Sàn)
Block A2 (Cột Vách)
Block A3 (Dầm Sàn)
Block A3 (Cột Vách)
Block B1 (Dầm Sàn)
Block B1 (Cột Vách)
Block B2 (Dầm Sàn)
Block B2 (Cột Vách)
Block B3 (Dầm Sàn)
Block B3 (Cột Vách)
PHỤ KIỆN MUA MỚI
Block A1
Block A2
Block A3
Block B1
Block B2
Block B3
CÂY CHỐNG (THUÊ MATEC)
Block A1
Block A2
Block A3
Block B1
Block B2
2.3.6
Block B3
THUÊ
m2
414,863
20,969,797,920
20,969,797,920
THUÊ
KẾ HOẠCH
MUA
GIÁ TRỊ THUÊ
VẬT TƯ
GIÁ TRỊ MUA
VẬT TƯ
78,711
4,288,703,875
GIÁ TRỊ THUÊ
MMTB
4,994,842,385
THUÊ
ĐƠN GIÁ MUA
VẬT TƯ
MUA
10,595,766,820
10,595,766,820
9,283,546,260
9,283,546,260
1,312,220,560
1,312,220,560
KẾ HOẠCH
ĐƠN GIÁ THUÊ
VẬT TƯ
THÀNH TIỀN
ĐƠN GIÁ THUÊ
MMTB
THUÊ
22,306,046,926
12,989,370,084
26,988,241,879
4,629,754,595
817,724,778
6,108,616,385
1,448,876,106
2,452,188,560
430,302,344
6,070,566,996
1,330,535,232
1,242,238,014
373,146,900
1,618,391,412
465,900,558
325,893,955
65,780,520
91,259,784
34,807,246
89,371,308
19,506,427
25,168,670
2,112,875,767
426,476,360
591,666,653
225,666,615
579,423,055
126,466,468
163,176,617
12,657
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
2,171
384
2,865
680
1,150
202
2,847
624
583
175
759
219
m2
m2
m2
m2
m2
m2
2,555
3,544
1,352
3,471
758
978
pc
pc
pc
pc
pc
3,116.83
4,324.10
1,649.25
4,234.62
924.26
136,830
136,830
136,830
136,830
136,830
2,228,288,752
393,568,793
2,940,061,056
697,340,273
1,180,231,927
207,103,390
2,921,747,985
640,383,120
597,885,900
179,594,625
778,927,545
224,236,718
325,893,955
65,780,520
91,259,784
34,807,246
89,371,308
19,506,427
25,168,670
2,112,875,767
426,476,360
591,666,653
225,666,615
579,423,055
126,466,468
pc
1,192.55
136,830
163,176,617
2,132,268
2,132,268
2,132,268
2,132,268
2,132,268
2,132,268
2,132,268
2,132,268
2,132,268
2,132,268
2,132,268
2,132,268
25,748
25,748
25,748
25,748
25,748
25,748
MUA
17,866,909,528
m2
1,026,255
1,026,255
1,026,255
1,026,255
1,026,255
1,026,255
1,026,255
1,026,255
1,026,255
1,026,255
1,026,255
1,026,255
32,901,813,746
THÀNH TIỀN
20,969,797,920
2.1 TẤM COFFA NHÔM
2.1.1
2.1.2
2.1.3
2.1.4
2.1.5
2.1.6
2.1.7
2.1.8
2.1.9
2.1.10
2.1.11
2.1.12
2.2
2.2.1
2.2.2
2.2.3
2.2.4
2.2.5
2.2.6
2.3
2.3.1
2.3.2
2.3.3
2.3.4
2.3.5
MUA
11,278,443,009
NGÂN SÁCH
COFFA NHÔM
THUÊ
GHI CHÚ
THÀNH TIỀN
MMTB
28,462,676,348
TỔNG CỘNG
1.1 CỘT VÁCH
1.2 DẦM SÀN
2
VẬT TƯ
32,248,240,929
NGÂN SÁCH
1
KHỐI
LƯỢNG
29.427.011.601
(thu về 30%)
KHỐI KINH DOANH
BAN TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG MUA HÀNG
PHÒNG KẾ HOẠCH
PHÒNG DỰ THẦU
BCH/CT
GĨI THẦU VẬT TƯ BÊ TƠNG
:
:
CƠNG TRÌNH / PROJECT
GĨI THẦU / PACKAGE
KHU DÂN CƯ LÔ M8 / M8 RESIDENTIAL PARACEL
TỔNG THẦU / MAIN CONSTRUCTION PACKAGE
A. PHẠM VI CÔNG VIỆC:
STT
CODE
NGÂN
SÁCH
B. TIẾN ĐỘ CẤP HÀNG:
ĐẶC ĐIỂM/ SPEC VẬT TƯ
GHI
CHÚ
MÃ CODE
LOẠI VẬT TƯ
MÃ VT
MÁC BT
ĐƠN VỊ SẢN XUẤT / NHÀ CUNG CẤP
LỰA CHỌN NHÀ
CUNG CẤP
NGÂN SÁCH
KHỐI
LƯỢNG
ĐVT
ĐƠN GIÁ
TỔNG CỘNG
1.1
3.03.01
103.A1.S101.MC01
PHẦN NGẦM
Bê tông TP
B3.5/M50
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
1.2
3.03.02
103.A1.S101.MC02
Bê tông TP
B5/M75
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
1.3
3.03.03
103.A1.S101.MC02
Bê tông TP
B7.5/M100
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
1.4
3.03.04
103.A1.S101.MC04
Bê tông TP
B10/M150
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
1.5
3.03.05
103.A1.S101.MC05
Bê tông TP
B12.5/M150
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
-
-
-
1.6
3.03.06
103.A1.S101.MC06
Bê tông TP
B15/M200
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
3,806
-
-
1.7
3.03.07
103.A1.S101.MC07
Bê tông TP
B20/M250
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
1,949
1.8
3.03.08
103.A1.S101.MC08
Bê tông TP
B22.5/M300
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
-
-
1.9
3.03.09
103.A1.S101.MC09
Bê tông TP
B25/M350
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
-
-
1.10
3.03.10
103.A1.S101.MC10
Bê tông TP
B30/M400
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
29,462
1.11
3.03.11
103.A1.S101.MC11
Bê tông TP
B35/M450
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
-
1.12
3.03.12
103.A1.S101.MC12
Bê tông TP
B40/M500
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
733
1,200,000
879,790,800
1.13
3.03.13
103.A1.S101.MC13
Bê tông TP
B45/M600
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
625
1,381,818
864,038,359
1.14
3.03.14
103.A1.S101.MC14
Bê tông TP
B50/M700
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
-
1.15
3.03.15
103.A1.S101.MC15
Bê tông TP
B55/M700
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
-
B30/M400
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
106,008,635,229
Bê tông
Bê tông
Bê tông
Bê tông
Bê tông
Bê tông
Bê tông
Bê tông
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
3,810
4,275
4,733
3,054
6,419
9,638
9,959
9,638
09/2018
12/2018
01/2019
02/2019
03/2019
04/2019
05/2019
06/2019
-
Đợt 9
Bê tông
M3
9,959
07/2019
-
Đợt 10
Đợt 11
Đợt 12
Đợt 13
Đợt 14
Đợt 15
Đợt 16
Bê tông
Bê tông
Bê tông
Bê tông
Bê tông
Bê tông
Bê tông
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
5,531
5,057
5,226
5,057
5,226
5,226
2,360
08/2019
09/2019
10/2019
11/2019
12/2019
01/2020
02/2020
-
1,162,560
1,151,618
2,693,807,727
2,266,248,750
33,929,063,638
-
-
1.10
3.03.10
103.A1.S101.MC10
1.11
3.03.11
103.A2.S101.MC11
Bê tông TP
B35/M450
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
-
1.12
3.03.12
103.A2.S101.MC12
Bê tông TP
B40/M500
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
10,167
1,227,661
12,481,459,970
1.13
3.03.13
103.A2.S101.MC13
Bê tông TP
B45/M600
Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M3
1,470
1,409,479
2,072,011,919
1.16
3.03.16
103.A2.S101.MC16
Bê tông đá mi Hưng Lộc Phát, RDC, Insee, Fico, hoặc tương đương
M2
18,494
98,477
1,821,244,173
Spec
ĐVT
Khối
Lượng
Phần Ngầm
B7.5/M100
B10/M150
B12.5/M150
B15/M200
B20/M250
B22.5/M300
B25/M350
B30/M400
B35/M450
B40/M500
B45/M600
Phần thân
B12.5/M150
B15/M200
B20/M250
B22.5/M300
B25/M350
B30/M400
B35/M450
B40/M500
Đơn giá
Thành Tiền
STT
Loại vật tư
Spec
ĐVT
Khối
Lượng
Đơn giá
Thành Tiền
Phần Ngầm
B7.5/M100
B10/M150
B12.5/M150
B15/M200
B20/M250
B22.5/M300
B25/M350
B30/M400
B35/M450
B40/M500
B45/M600
Phần thân
B12.5/M150
B15/M200
B20/M250
B22.5/M300
B25/M350
B30/M400
B35/M450
B40/M500
Cấp
theo
u
cầu
BCH
cơng
trình
1,168,182
1,200,000
3.03.02.13 B45/M600
M3
2,469
1,259,091
3,109,046,915
2.13
B45/M600
M3
2,469.28
1,290,909
3,187,614,888
2.17
3.03.02.31 Bê tông đá mi
m2
9,247
98,477
910,622,086
2.17
Bê tông đá mi
m2
9,247.05
98,477
910,622,086
2,089
70
802
20,770
517
441
49,000,969,894
-
-
727,273
836,364
913,636
950,000
1,059,091
1,168,182
1,259,091
M3
M3
M3
22,854
3,390
1,059,091
Ghi
chú
STT
Loại vật tư
Spec ĐVT
Khối
Lượng
GĨI 4 : CƠNG TY HƯNG LỘC PHÁT
Đơn giá
Thành Tiền
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
895.26
30.05
343.61
8,901.33
221.51
188.92
727,273
836,364
881,818
972,727
1,109,091
1,200,000
1,290,909
1,826.90
638.21
881,818
972,727
M3
M3
M3
9,141.71
1,356.16
1,109,091
TỔNG GIÁ TRỊ NGÂN SÁCH
TỔNG GIÁ TRỊ CUNG ỨNG
CHÊNH LỆCH SO VỚI NGÂN SÁCH
% CHÊNH LỆCH SO VỚI NGÂN SÁCH
STT
Loại vật tư
Spec
ĐVT
Khối
Lượng
Đơn giá
651,100,055
26,502,309
334,239,240
9,872,378,845
265,809,542
243,875,957
2
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
2.10
2.11
2.12
106,008,635,229
105,523,027,344
485,607,885
0.46%
Phần thân
B12.5/M150
B15/M200
B20/M250
B22.5/M300
B25/M350
B30/M400
B35/M450
B40/M500
M3
M3
M3
6,856
1,017
1,127,273
1,181,818
8,930,952,682
7,728,902,468
1,202,050,214
Ghi
chú
Thành Tiền
9,415,890,315
-
17,185,793,083
M3
M3
Ghi chú
8,930,952,682
11,393,905,948
2.13
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
M3
1,114,016
29,490,321,117
1
1.3
1.4
1.5
1.6
1.7
1.8
1.9
1.10
1.11
1.12
1.13
2
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
2.10
2.11
2.12
1,610,992,719
620,804,082
10,138,990,335
1,627,391,059
3.03.02.5
3.03.02.6
3.03.02.7
3.03.02.8
3.03.02.9
3.03.02.10
3.03.02.11
3.03.02.12
95,170
GĨI 3 : CƠNG TY INSEE
25,500,831,118
1,519,233,461
64,070,015
761,669,794
21,997,062,701
603,776,977
555,018,171
31,274,410,024
24,204,761,762
3,960,601,347
3.03.01.3
3.03.01.4
3.03.01.5
3.03.01.6
3.03.01.7
3.03.01.8
3.03.01.9
3.03.01.10
3.03.01.11
3.03.01.12
3.03.01.13
43,986
GĨI 2 : CƠNG TY FICO
Ghi
chú
57,685,863,229
1
1.3
1.4
1.5
1.6
1.7
1.8
1.9
1.10
1.11
1.12
1.13
2
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
2.10
2.11
2.12
GHI
CHÚ
-
GĨI 1: CƠNG TY RDC
Loại vật tư
THỜI GIAN
CẤP
BÊ TÔNG
909,091
KHỐI
LƯỢNG
CẤP
I
-
2,963
ĐVT
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Đợt 7
Đợt 8
-
PHẦN THÂN
Bê tơng TP
Code
Ngân sách
TÊN HÀNG HĨA
THÀNH TIỀN
1
STT
ĐỢT CẤP
-
2
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
2.10
2.11
2.12
Phần thân
B12.5/M150
B15/M200
B20/M250
B22.5/M300
B25/M350
B30/M400
B35/M450
B40/M500
M3
M3
M3
6,856
1,017
1,181,818
1,290,909
9,415,890,315
8,102,881,620
1,313,008,695
2.13 B45/M600
M3
-
2.13
B45/M600
M3
-
2.17 Bê tông đá mi
m2
-
2.17
Bê tông đá mi
m2
-
-
C. ĐIỀU KIỆN HỢP ĐỒNG:
1 Loại hợp đồng
2 Ap dụng điều chỉnh giá
3
4
5
6
7
Tạm ứng hợp đồng
Tạm ứng hàng hóa/ MMTB đến ct
Phạt tiến độ
Phạt chất lượng
Thời hạn thanh tốn
Có
Tạm ứng…..% hợp đồng ngay sau khi kí hợp đồng
Tạm ứng …..% hợp đồng ngay sau khi hàng hóa/MMTB về cơng trường
Có áp dụng-phạt …..% hợp đồng cho 1 ngày trể tiến độ
Có áp dụng theo điều…. Hợp đồng số…….
Thời hạn thanh toán 15 ngày
GHI CHÚ:
- Các nhà cung cấp dự kiến: là nhà cung cấp báo giá đồng hành
KHỐI KINH DOANH
BAN TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG MUA HÀNG
PHỊNG KẾ HOẠCH
1/1
PHỊNG DỰ THẦU
BCH/CT
KẾ HOẠCH BÊ TƠNG
CHI TIẾT GĨI THẦU VẬT TƯ BÊ TƠNG
CƠNG TRÌNH / PROJECT
GÓI THẦU / PACKAGE
ĐỊA ĐIỂM / LOCATION
CHỦ ĐẦU TƯ / EMPLOYER
:
:
:
:
KHU DÂN CƯ LÔ M8 / M8 RESIDENTIAL PARACEL
TỔNG THẦU / MAIN CONSTRUCTION PACKAGE
KHU A, ĐÔ THỊ MỚI NAM THÀNH PHỐ, TP. HỒ CHÍ MINH / SITE A, SAIGON SOUTH NEW CITY CENTER, HCMC
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN PHÚ MỸ HƯNG / PHU MY HUNG DEVELOPMENT CORPORATION
Khối lượng cấp
WBS
STT
Mã số
Code
1
C100023
Tên
ĐVT
Tổng (m3)
B3.5
(M50)
B5
(M75)
B7.5
B10
B12.5
B15
B20
B22.5
B25
(M100) (M150) (M150) (M200) (M250) (M300) (M350)
B30
(M400)
B35
B40
B45
B50
B55
B60
(M450) (M500) (M600) (M700) (M700) (M800)
Phụ gia R7
Chống
thấm W8
Chống
thấm W10
Chống
thấm W12
Tăng độ
sụt 1 cấp
Tổng
m3
95,162
-
-
2,984
-
-
1,927
1,784
-
-
75,380
-
7,519
5,568
-
-
-
-
20,399
-
-
-
Basement
m3
35,269
-
-
2,984
-
-
100
1,145
-
-
29,671
-
738
630
-
-
-
-
14,952
-
-
-
M8A
m3
38,368
-
-
-
-
-
1,827
638
-
-
27,969
-
4,476
3,458
-
-
-
-
2,953
-
-
-
m3
13,390
Block A1
GF
m3
386
2F
m3
281
3F
m3
767
4F
m3
157
4F - Indoor part
m3
321
4F - Outdoor part
m3
483
5F
m3
455
6F
m3
446
7F
m3
446
8F
m3
446
9F
m3
446
10F
m3
446
11F
m3
446
12F
m3
446
13F
m3
446
14F
m3
446
15F
m3
446
16F
m3
446
17F
m3
420
18F
m3
420
19F
m3
420
20F
m3
420
21F
m3
496
RF
m3
35
TF
m3
813
Cầu thang
m3
146
Chân đế BTCT cho tường gạch xây và cácm3
cấu kiện khác 576
Lanh tô, bổ trụ, đà giằng
m3
1,827
Mở rộng cột ở khu hành lang ngoài nhà m3
62
1.2.2 Block A2
m3
21,772
-
-
-
-
-
1,827
1,827
-
638
576
62
-
-
-
9,247
181
576
321
483
310
301
301
301
387
417
417
417
417
417
417
417
420
420
420
420
496
35
813
146
15,911
-
1,677
386
100
191
157
145
145
145
145
58
29
29
29
29
29
29
29
2,403
3,458
-
-
-
-
1,319
20
483
35
780
1,229
-
-
-
1.2.3
Block A3
m3
3,206
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2,811
-
395
-
-
-
-
-
405
-
-
-
1.30
M8B
m3
21,525
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17,739
-
2,305
1,480
-
-
-
-
2,493
-
-
-
1.3.1
Block B1
m3
15,921
-
-
-
-
-
-
-
-
-
12,613
-
1,828
1,480
-
-
-
-
1,153
-
-
-
1.3.2
Block B2
m3
2,325
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1,848
-
477
-
-
-
-
-
347
-
-
-
1.3.3
Block B3
m3
3,279
-
-
-
-
-
-
-
-
-
3,279
-
-
-
-
-
-
-
-
993
-
-
-
-
1.00
1.1
1.20
1.2.1
1/1
Thời
Cost Schedule
Ghi chú
gian cấp coding coding
CHI TIẾT VẬT TƯ BÊ TÔNG
GĨI THẦU VẬT TƯ GẠCH XÂY
CƠNG TRÌNH / PROJECT
GĨI THẦU / PACKAGE
Code cơng tác:
:
:
KHU DÂN CƯ LƠ M8 / M8 RESIDENTIAL PARACEL
TỔNG THẦU / MAIN CONSTRUCTION PACKAGE
104.00.0000.0000.0000
A. PHẠM VI CÔNG VIỆC:
B. TIẾN ĐỘ CẤP HÀNG
ĐẶC ĐIỂM/ SPEC VẬT TƯ
CODE NGÂN
SÁCH
STT
MÃ CODE
LOẠI VẬT TƯ
LOẠI GẠCH
NGÂN SÁCH
KÍCH THƯỚC
MÁC
GẠCH
ĐVT KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
1.1
3.04.01
1.2
3.04.02
1.3
3.04.03
1.7
3.04.01.9
104.C1.M201.MB01 Gạch đất nung
104.C1.M201.MB02 Gạch đất nung
104.C1.M201.MB03 Gạch đất nung
104.C1.M230.MB09 Gạch nhẹ
Gạch ống
Gạch thẻ
Gạch đinh
Gạch AAC
26,931,041,033
80x80x180
M 7.5MPA
40x80x180
M7.5MPA
40x80x180
Viên
997
3,386,700
Viên
997
883,398
Xn Hịa, Tân Lập, Quốc Tồn, Bảo Lộc
3,376,540,035
Hoặc tương đương
Xn Hịa, Tân Lập, Quốc Tồn, Bảo Lộc
880,747,923
Hoặc tương đương
M7.5MPA
100x200x600
M 3.5MPA
-
m3
5,739
1,106,000
Xn Hịa, Tân Lập, Quốc Tồn, Bảo Lộc
Hoặc tương đương
6,346,805,277 Hass hoặc tương đương
1.8
3.04.01.11
104.C1.M230.MB11 Gạch nhẹ
Gạch AAC
150x200x600
M 3.5MPA
m3
14,530
1,106,000
16,069,897,528 Hass hoặc tương đương
1.9
3.04.01.12
104.C1.M230.MB12 Gạch nhẹ
Gạch AAC
200x200x600
M 3.5MPA
m3
53
1,106,000
58,299,583 Hass hoặc tương đương
1.9
3.04.01.13
104.C1.M230.MB13 Gạch nhẹ
Gạch AAC
100x300x600
M 3.5MPA
m3
129
1,106,000
142,897,965 Hass hoặc tương đương
1.9
3.04.01.15
104.C1.M230.MB15 Gạch nhẹ
Gạch AAC
250x100x600
M 3.5MPA
m3
50
1,106,000
55,852,724 Hass hoặc tương đương
KÍCH THƯỚC
MÁC GẠCH
ĐVT
Tham chiếu kế
hoạch trình duyệt
mẫu
GĨI 2 : CƠNG TY TÂN LẬP
GÓI 1: CHÂU GIA PHÁT
STT
LOẠI GẠCH
Đợt cấp
LỰA CHỌN NHÀ
CUNG CẤP
KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
2,128,643,979
GHI CHÚ
LOẠI VẬT TƯ
LOẠI GẠCH
ĐVT
KHỐI
LƯỢNG
ĐƠN
GIÁ
7.9%
Tên hàng hóa
ĐVT
spec
Khối lượng
cấp
Gạch xay
I
Gạch xây
1
HÌNH ẢNH DUYỆT
MẪU
ĐƠN VỊ SẢN XUẤT / NCC
THÀNH TIỀN
THÀNH TIỀN
2,128,643,979
Gạch xây
Ghi chú
4,290,600
Đợt 1
Gạch các loại
Viên
92,381
06/2019
Đợt 2
Gạch các loại
Viên
318,202
07/2019
Đợt 3
Gạch các loại
Viên
318,202
08/2019
Đợt 4
Gạch các loại
Viên
307,938
09/2019
Đợt 5
Gạch các loại
Viên
318,202
10/2019
Đợt 6
Gạch các loại
Viên
307,938
11/2019
Đợt 7
Gạch các loại
Viên
318,202
12/2019
Đợt 8
Gạch các loại
Viên
318,202
01/2020
Đợt 9
Gạch các loại
Viên
215,556
02/2020
Đợt 10
Gạch các loại
Viên
318,202
03/2020
Đợt 11
Gạch các loại
Viên
307,938
04/2020
Đợt 12
Gạch các loại
Viên
318,202
05/2020
Đợt 13
Gạch các loại
Viên
307,938
06/2020
Đợt 14
Gạch các loại
Viên
318,202
07/2020
Đợt 15
Gạch các loại
Viên
205,292
08/2020
GĨI 3: CƠNG TY VƯƠNG HẢI
GHI
CHÚ
Thời gian cấp
LOẠI GẠCH KÍCH THƯỚC MÁC GẠCH ĐVT
KHỐI
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
GĨI 4: CƠNG TY HASS
THÀNH TIỀN
11,465,401,673
7.9%
GHI
CHÚ
KÍCH
LOẠI GẠCH
THƯỚC
MÁC
ĐVT
GẠC
KHỐI
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
42.6%
THÀNH TIỀN
GHI
CHÚ
11,208,351,402
41.6%
Gạch xây
1.1
Gạch ống
80x80x180
M 7.5MPA
viên
1,693,350.07
997
1,688,270,017
Gạch đất nung
Gạch ống
viên
1,693,350
997
1,688,270,017
Gạch ống
80x80x180
M 7.5MPA
viên
1.2
Gạch thẻ
40x80x180
M7.5MPA
viên
441,699.06
997
440,373,962
Gạch đất nung
Gạch thẻ
viên
441,699
997
440,373,962
Gạch thẻ
40x80x180
M7.5MPA
viên
-
1.3
-
-
Gạch đinh
40x80x180
M7.5MPA
1.7
-
-
Gạch AAC
100x200x600
M 3.5MPA
M3
2,869.26
1,106,000
3,173,402,638
Gạch AAC
100x200x600
m3
2,869
1,106,000
3,173,402,638
1.8
-
Gạch AAC
150x200x600
M 3.5MPA
M3
7,264.87
1,106,000
8,034,948,764
Gạch AAC
150x200x600
m3
7,265
1,106,000
8,034,948,764
1.9
-
Gạch AAC
200x200x600
M 3.5MPA
M3
52.71
1,106,000
58,299,583
Gạch AAC
200x200x600
m3
-
1.9
-
Gạch AAC
100x300x600
M 3.5MPA
M3
129.20
1,106,000
142,897,965
Gạch AAC
100x300x600
m3
-
Gạch AAC
250x100x600
M 3.5MPA
M3
50.50
1,106,000
55,852,724
Gạch AAC
250x100x600
m3
-
1.9
-
-
TỔNG GIÁ TRỊ NGÂN SÁCH
TỔNG GIÁ TRỊ CUNG ỨNG
CHÊNH LỆCH SO VỚI NGÂN SÁCH
% CHÊNH LỆCH SO VỚI NGÂN SÁCH
26,931,041,033
26,931,041,033
-
GHI CHÚ:
- Các nhà cung cấp dự kiến: là nhà cung cấp báo giá đồng hành
C. ĐIỀU KIỆN HỢP ĐỒNG:
1
2
3
4
5
6
7
Loại hợp đồng
Ap dụng điều chỉnh giá
Tạm ứng hợp đồng
Tạm ứng hàng hóa/ MMTB đến ct
Phạt tiến độ
Phạt chất lượng
Thời hạn thanh toán
Tạm ứng…..% hợp đồng ngay sau khi kí hợp đồng
Tạm ứng …..% hợp đồng ngay sau khi hàng hóa/MMTB về cơng trường
Có áp dụng-phạt …..% hợp đồng cho 1 ngày trể tiến độ
Có áp dụng theo điều…. Hợp đồng số…….
Thời hạn thanh tốn 15 ngày
KHỐI KINH DOANH
BAN TỔNG GIÁM ĐỐC
PHỊNG KẾ HOẠCH
PHỊNG MUA HÀNG
1/1
PHÒNG DỰ THẦU
BCH/CT
KẾ HOẠCH GẠCH XÂY
CHI TIẾT GĨI THẦU VẬT TƯ GẠCH XÂY
CƠNG TRÌNH / PROJECT
:
KHU DÂN CƯ LƠ M8 / M8 RESIDENTIAL PARACEL
GĨI THẦU / PACKAGE
ĐỊA ĐIỂM / LOCATION
CHỦ ĐẦU TƯ / EMPLOYER
:
:
:
TỔNG THẦU / MAIN CONSTRUCTION PACKAGE
KHU A, ĐÔ THỊ MỚI NAM THÀNH PHỐ, TP. HỒ CHÍ MINH / SITE A, SAIGON SOUTH NEW CITY CENTER, HCMC
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN PHÚ MỸ HƯNG / PHU MY HUNG DEVELOPMENT CORPORATION
WBS
STT
Tên hàng hóa
Khối lượng
ĐVT
Mã số
Code
Tên
Tổng
Thời gian cấp Cost coding
80x80x180
Viên
1
Gạch xây
C100023
1
Tổng
1.1
1.2
Ngầm
M8A - Common
Level 1
Level 2
Level 3
Level 4
Level 5
Level 6-13
Level 14
Level 15
Level 16-20
Level 21
Level 22
Level 23
Level 24-29
Level 30
Level technical
M8A- Apartment
M8B - Apartment
M8B - Common
External Work
1.3
1.4
1.5
1.6
40x80x180
Viên
100x200x600
m3
3,386,700.1
883,138.2
900,343
61,045
11,029
122,735
48,398
32,897
263,180
26,324
27,360
136,800
29,073
15,402
15,182
91,091
19,827
1,301,202
651,518
533,637
194,123
13,161.8
2,378.0
26,462.9
10,435.1
7,093.0
56,744.3
5,675.7
5,899.1
29,495.6
6,268.4
3,320.8
3,273.4
19,640.2
4,274.9
426,617
144,764
115,058
2,576.4
200x200x600
m3
1/1
100x300x600
m3
150*300*600
m3
250x100x600
Schedule
coding
Ghi chú
m3
5,738.5
14,529.7
52.7
129.2
50.5
30.6
1,257
104.7
70.6
151.4
50.7
43.8
353.8
38.0
37.0
185.2
37.3
22.1
19.7
117.9
17.5
7.3
2,784
1,104
563
722.2
7,607
396.6
186.9
466.0
341.1
302.9
2,423.2
273.7
257.6
1,288.2
228.9
197.7
147.9
887.4
131.0
77.5
496
514
5,192
53
129
50
CHI TIẾT VẬT TƯ GẠCH XÂY
GĨI THẦU VẬT TƯ GẠCH ỐP LÁT
CƠNG TRÌNH / PROJECT
GĨI THẦU / PACKAGE
KHU DÂN CƯ LÔ M8 / M8 RESIDENTIAL PARACEL
TỔNG THẦU / MAIN CONSTRUCTION PACKAGE
A. PHẠM VI CÔNG VIỆC:
ĐẶC ĐIỂM/ SPEC VẬT TƯ
STT
Code Ngân sách
Mã Code
Loại vật tư
Mã bản vẽ
Mã vật tư
Cơng năng
Kích thước
Đơn vị cung cấp
Đính kèm hình
ảnh duyệt mẫu
NGÂN SÁCH
ĐVT
Khối Lượng
Đơn giá
TỔNG
GĨI 2 : CƠNG TY NAM VIỆT ÚC
GĨI 1 : CƠNG TY TACA
Thành Tiền
STT
Loại vật tư
Kích thước
Mã vật tư
ĐVT
Khối
Lượng
Đơn giá
2,843,055,310
Ghi
chú
Thành Tiền
STT
Loại
vật tư
Kích
thước
Mã vật tư
ĐVT
Khối
Lượng
Đơn
giá
1,281,671,802
Thành Tiền
Ghi
chú
1,561,383,508
Gạch ốp lát
1
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
m2
482.00
100,000
48,200,400
Gạch Ceramic
FF-08A
Lát nền sàn phòng kho, phòng máy
thang máy, sàn dưới hồ bơi và PKT
300x300x10mm (mục 9.7 có
KT 300x600)
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
m2
2,112.60
100,000
211,259,880
Gạch Ceramic
FF-08A
Len phịng kho, phịng máy thang
máy, sàn dưới hồ bơi và PKT
cao 100mm
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
md
512.77
10,000
5,127,732
Gạch Ceramic
cao 100mm
300x600x8mm
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
m2
1,623.94
175,000
284,189,850
Đồng chất chống
trượt
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
md
2,007.78
17,500
35,136,234
300x600x10mm
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
m2
455.86
130,000
cao 100mm
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
md
111.27
107.C1.T501.MT01 Gạch Ceramic
FF-07
3.05.01.2
107.C1.T501.MT02 Gạch Ceramic
3.05.01.8
107.C1.T501.MT08 Gạch Ceramic
3.05.01.3
107.C1.T501.MT03 Đồng chất chống trượt
FF-09
Lát nền sàn phòng tách mỡ, PKT, sàn
phòng gas, ME, phòng MSB & phịng
bảo trì tầng 2, khu vực đặt cục nóng
máy lạnh cho cửa hàng, Phòng
rác/Phòng tập trung rác, phòng bơm
3.05.01.7
107.C1.T501.MT07 Gạch Ceramic
FF-09
Len phòng tách mỡ, PKT, sàn phòng
gas, ME, phòng MSB & phịng bảo trì
tầng 2, khu vực đặt cục nóng máy lạnh cao 100mm
cho cửa hàng, Phòng rác/Phòng tập
trung rác, phòng bơm
3.05.01.4
107.C1.T501.MT04 Gạch Ceramic
FF-09B
3.05.01.25
107.C1.T501.MT25 Gạch Ceramic
FF-09B
3.05.01.9
107.C1.T501.MT09 Gạch Ceramic
WF-03A
3.05.01.11
107.C1.T501.MT11 Gạch Ceramic
FF-27
3.05.01.12
107.C1.T501.MT12 Gạch Ceramic
Lát nền sàn phòng bơm, sàn phòng
máy biến thế, phòng hạ thế, phòng
máy phát, phòng chứa dầu tầng 1
Len phòng bơm, sàn phòng máy biến
thế, phòng hạ thế, phòng máy phát,
phòng chứa dầu tầng 1
Ốp tường bể cân bằng, bể nước sinh
hoạt, bể cân bằng hồ bơi
Lát nền sàn mái che phòng kỹ thuật
tầng 15&23 và mái
FF-27
Len sàn mái che phòng kỹ thuật tầng
15 & 23 và tầng mái, mái che phòng
máy và mái che khu vực thang bộ
FF-08A
m2
2,112.60
100,000
211,259,880
FF-08A
md
512.77
10,000
5,127,732
300x600x8mm
FF-09
m2
1,623.94
175,000
284,189,850
Gạch Ceramic
cao 100mm
FF-09
md
2,007.78
17,500
35,136,234
59,261,436
Gạch Ceramic
300x600x10mm
FF-09B
m2
455.86
130,000
59,261,436
13,000
1,446,541
Gạch Ceramic
cao 100mm
FF-09B
md
111.27
13,000
1,446,541
100,000
122,517,360
Gạch Ceramic
300x300x6mm
WF-03A
m2
1,225.17
100,000
122,517,360
883.27
100,000
88,326,720
Gạch Ceramic
300x300
FF-27
m2
883.27
100,000
88,326,720
cao 100mm (mục 4.9 cao
300mm)
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
md
594.80
10,000
5,947,992
Gạch Ceramic
cao 100mm (mục
4.9 cao 300mm)
FF-27
md
594.80
10,000
5,947,992
300x600
FF-11
m2
525.74
175,000
92,005,200
cao 100mm
FF-11
md
66.68
17,500
1,166,886
100,000
23,388,480
FF-11
FF-11
Len phòng bơm ở tầng 3
cao 100mm
3.05.01.15
107.C1.T501.MT15 Gạch Ceramic
FF-12
Lát sàn giữa 2 căn hộ tầng 3
300x300
3.05.01.27
107.C1.T501.MT27 Gạch Ceramic
FF-12
Len sàn giữa 2 căn hộ tầng 3
cao 100mm
3.05.01.16
107.C1.T501.MT16 Gạch Ceramic
FF-09A
Lát nền phòng quạt và sảnh tầng kỹ
thuật
300x600
3.05.01.29
107.C1.T501.MT29 Gạch Ceramic
FF-09A
Len phòng quạt và sảnh tầng kỹ thuật
cao 100mm
WF-11
Ốp tường tường phòng thu rác tầng 1
và phòng rác, khu vực phòng tập trung 300x600
rác, phòng rác, by glue bonding
107.C1.T501.MT52 Hồ dầu dán gạch
48,200,400
1,225.17
107.C1.T501.MT26 Đồng chất chống trượt
107.C1.T501.MT51 Keo dán gạch
100,000
m2
107.C1.T501.MT13 Đồng chất chống trượt
3.05.01.49
482.00
m2
3.05.01.26
3.05.01.48
m2
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
3.05.01.13
107.C1.T501.MT23 Đồng chất chống trượt
FF-07
300x300
300x300x6mm
Lát sàn phòng thu rác tầng 1 và phòng
300x600
rác, sàn phòng bơm ở tầng 3
3.05.01.23
300x300x6mm
(mục 9.12 có KT
300x600)
300x300x10mm
(mục 9.7 có KT
300x600)
Lát nền sàn bể nước sinh hoạt, bể cân 300x300x6mm (mục 9.12 có
bằng
KT 300x600)
3.05.01.1
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
Taca, chang-Yih hoặc
tương đương
Sika, Nam Việt Úc hoặc
tương đường
Sika, Nam Việt Úc hoặc
tương đường
Đồng chất chống
trượt
Đồng chất chống
trượt
m2
525.74
175,000
92,005,200
md
66.68
17,500
1,166,886
m2
233.88
100,000
23,388,480
Gạch Ceramic
300x300
FF-12
m2
233.88
md
159.24
10,000
1,592,352
Gạch Ceramic
cao 100mm
FF-12
md
159.24
10,000
1,592,352
m2
181.31
130,000
23,570,352
Gạch Ceramic
300x600
FF-09A
m2
181.31
130,000
23,570,352
md
190.26
13,000
2,473,427
Gạch Ceramic
cao 100mm
FF-09A
md
190.26
13,000
2,473,427
m2
1,577.49
175,000
276,060,960
Đồng chất chống
trượt
300x600
WF-11
m2
1,577.49
175,000
276,060,960
kg
385,620.42
3,500
1,349,671,453
kg
-
-
Keo dán gạch
kg
Hồ dầu dán gạch
kg
TỔNG GIÁ TRỊ NGÂN SÁCH
TỔNG GIÁ TRỊ CUNG ỨNG
CHÊNH LỆCH SO VỚI NGÂN SÁCH
% CHÊNH LỆCH SO VỚI NGÂN SÁCH
-
Keo dán gạch
kg
22,285
9,500
211,712,055
Hồ dầu dán gạch
kg
385,620
3,500
1,349,671,453
2,843,055,310
2,843,055,310
0.00%
B. TIẾN ĐỘ CẤP HÀNG:
ĐỢT
CẤP
I
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Đợt 7
Đợt 8
Đợt 9
Đợt 10
Đợt 11
Đợt 12
Đợt 13
Đợt 14
Đợt 15
Đợt 16
Đợt 16
Đợt 16
Đợt 16
TÊN HÀNG HÓA
MÃ SỐ
GẠCH ỐP LÁT
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
Gạch ốp lát
ĐVT
KHỐI LƯỢNG CẤP
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
12,410.00
532.52
717.74
694.59
717.74
694.59
717.74
717.74
486.21
717.74
694.59
717.74
694.59
717.74
717.74
694.59
717.74
694.59
717.74
46.31
THỜI GIAN CẤP
07/2019
08/2019
09/2019
10/2019
11/2019
12/2019
01/2020
02/2020
03/2020
04/2020
05/2020
06/2020
07/2020
08/2020
09/2020
10/2020
11/2020
12/2020
01/2021
GHI CHÚ
GHI CHÚ:
1. CĐT cấp gạch
- Khối lượng gạch ốp lát 135.091,69 m2
- Khối lượng gạch len tường 26.825,58 md
2. Hịa Bình cấp gạch
- Khối lượng gạch ốp lát: 9.301,27 m2
- Khối lượng gạch len tường: 15.743,86 md
- Các nhà cung cấp dự kiến: là nhà cung cấp báo giá đồng hành
C. ĐIỀU KIỆN HỢP ĐỒNG:
1
2
3
4
5
6
7
Loại hợp đồng
Ap dụng điều chỉnh giá
Tạm ứng hợp đồng
Tạm ứng hàng hóa/ MMTB đến ct
Phạt tiến độ
Phạt chất lượng
Thời hạn thanh tốn
Có
Tạm ứng…..% hợp đồng ngay sau khi kí hợp đồng
Tạm ứng …..% hợp đồng ngay sau khi hàng hóa/MMTB về cơng trường
Có áp dụng-phạt …..% hợp đồng cho 1 ngày trể tiến độ
Có áp dụng theo điều…. Hợp đồng số…….
Thời hạn thanh toán 15 ngày
KHỐI KINH DOANH
BAN TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG MUA HÀNG
PHÒNG KẾ HOẠCH
1/1
PHÒNG DỰ THẦU
BCH/CT
KẾ HOẠCH GẠCH ỐP LÁT
CHI TIẾT GĨI THẦU VẬT TƯ GẠCH ỐP LÁT
CƠNG TRÌNH / PROJECT
GÓI THẦU / PACKAGE
ĐỊA ĐIỂM / LOCATION
CHỦ ĐẦU TƯ / EMPLOYER
:
:
:
:
KHU DÂN CƯ LÔ M8 / M8 RESIDENTIAL PARACEL
TỔNG THẦU / MAIN CONSTRUCTION PACKAGE
KHU A, ĐÔ THỊ MỚI NAM THÀNH PHỐ, TP. HỒ CHÍ MINH / SITE A, SAIGON SOUTH NEW CITY CENTER, HCMC
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN PHÚ MỸ HƯNG / PHU MY HUNG DEVELOPMENT CORPORATION
Khối lượng cấp
WBS
ĐVT
STT
Code
1 1
1.1
Tên
Tổng
Basement
Tổng
FF-07
FF-08A
len
FF08A
FF-09
len
FF-09
FF09B
Len
FF09B
I-FF09
WF03A
FF- Len
27 FF-27
FF11
2,113
125
51
17
1,624
162
133
31
456
261
11
515
515
1,225
1,094
883
278
526
7
800
132
50
50
883
460
460
278
242
242
526
526
526
7
7
7
800
314
314
82
82
423
423
35
35
m2
m2
149,589
2,567
482
348
1.1.1 Bể nước sinh hoạt, bể cân bằng
m2
348
348
1.1.2 Phòng kho
m2
125
m2
162
m2
m2
261
515
m2
31
1.1.3
1.1.4
1.1.5
1.1.6
1.1.7
Phòng tách mỡ, phòng kỹ thuật,
khu sảnh thang
Phòng bơm
Sảnh thang máy
Phòng tách mỡ,phòng kỹ thuật,
phòng bơm
Phòng kho
m2
17
1.1.8 Bể cân bằng và bể nước sinh hoạt
m2
1,094
1.1.9 Khu vực sảnh thang máy
m2
14
1.2 Thân
1.2.1 M8A
1.2.1.1Công cộng
1.2.1.2Căn hộ
1.2.2 M8B
1.2.2.1Công cộng
1.2.2.2Căn hộ
1.3 External Works
m2
m2
147,021
92,011
21,095
70,916
48,819
14,863
33,956
6,191
m2
m2
Le
Len
I-FFn
I04
FFFF11
04
FF- Len
12
FF12
FF- Len
09A FF09A
I-FF14
I-FF-15
WF-11
I-WF10
I-FF10
FF01
I-FF-01- I-FF-04U
U
I-FF02-U
I-FF02A-U
I-WF02-U
I-WF02A-U
I-WF03-U
I-WF03A-U
len
SK1
67
234
16
181
19
3,006
15,780
1,577
2,970
4,217
76
39,884
12,680
4,253
4,146
19,567
16,197
2,264
3,346
2,535
67
67
67
234
157
157
16
16
16
181
181
181
19
19
19
3,006
1,820
1,820
15,780
9,927
9,927
1,577
800
800
2,970
1,584
1,584
4,217
2,290
2,290
76
39,884
27,364
12,680
9,296
4,253
2,759
4,146
2,637
19,567
13,326
16,197
10,544
2,264
1,253
3,346
2,037
2,535
1,700
1,186
1,186
5,853
5,853
777
777
1,386
1,386
1,927
1,927
76
76
27,364
12,521
9,296
3,384
2,759
1,493
2,637
1,509
13,326
6,241
10,544
5,653
1,253
1,011
2,037
1,309
1,700
835
12,521
3,384
1,493
1,509
6,241
5,653
1,011
1,309
835
SK5
14
14
len
M02 WF15
Len
SK5
BK03
BK01
BK02
MO01
M01
1,196
197
754
420
826
3,158
836
68
1,196
771
771
197
754
420
826
3,158
836
68
Ghi
chú
125
162
261
515
31
17
1,094
14
134
37
37
1,988
823
823
97
97
1,165
1,165
34
34
34
1,462
663
663
799
799
101
101
101
195
195
195
11
11
11
486
486
77
77
425
425
68
68
197
1/1
754
420
826
3,158
836
CHI TIẾT VẬT TƯ GẠCH ỐP LÁT
GĨI THẦU VẬT TƯ CÁT, XI MĂNG
CƠNG TRÌNH / PROJECT
GĨI THẦU / PACKAGE
KHU DÂN CƯ LÔ M8 / M8 RESIDENTIAL PARACEL
TỔNG THẦU / MAIN CONSTRUCTION PACKAGE
:
:
A. PHẠM VI CÔNG VIỆC:
ĐẶC ĐIỂM/ SPEC VẬT TƯ
STT
Loại vật tư
Công năng
Spec
NGÂN SÁCH
Đơn vị sản xuất / nhà cung cấp
Khối Lượng
Đơn giá
Thành Tiền
Fico, Nghi Sơn, Hà Tiên, Insee hoặc t. đương
kg
3,144,068
1,360
18,879,021,060
4,275,932,763
Cát Modul 0.7-1.4
Xây, trát, cán
Nhà cung cấp trong nước
m3
6,380
160,000
1,020,776,767
Cát Modul 1.5-2.0
Xây, trát, cán
Nhà cung cấp trong nước
m3
4,078
172,727
704,306,978
M7.5
Xây
Cimentech hoặc tương đương
kg
617,346
3,400
2,098,976,645
Skimcoat
Màu xám
Trát
Cimentech hoặc tương đương
kg
462,775
3,500
1,619,714,171
Vữa trát AAC
M7.5
Trát
Cimentech hoặc tương đương
kg
5,387,832
1,700
9,159,313,736
Xi măng
1.2
1.3
1.4
Vữa XM chun dụng
1.5
1.6
PCB40
GĨI 1: CƠNG TY FICO
Loại vật tư Spec
ĐVT Khối Lượng Đơn giá
Thành Tiền
Ghi chú
STT Loại vật tư Spec
GĨI 2 : CƠNG TY HÀ TIÊN
Khối
Đơn giá
Lượng
ĐVT
PCB40
kg
2,200,848
1,360
Thành Tiền
Ghi chú
STT
Loại vật tư
GĨI 3: CƠNG TY CIMENTECH
Đơn
ĐVT Khối Lượng
giá
Thành Tiền
Spec
1,282,779,829
2,993,152,934
Xi măng
1.1
ĐVT
Xây, trát, cán
1.1
STT
Đính kèm hình ảnh duyệt
mẫu
2,993,152,934
1.1
Xi măng
PCB40
kg
943,220
1,360
1.1
1.2 Cát
-
1.2
1.2
1.3
-
1.3
1.3
1.3 Cát
1.4
-
1.4
1.4
1.5
-
1.5
1.5
Vữa XM
chuyên dụng
Skimcoat
1.6
-
1.6
1.6
Vữa trát AAC
18,879,021,060
18,879,021,060
CHÊNH LỆCH SO VỚI NGÂN SÁCH
% CHÊNH LỆCH SO VỚI NGÂN SÁCH
GÓI 4 : CÔNG TY NGỌC DUY
Khối
ĐVT
Đơn giá
Lượng
Thành Tiền
Ghi chú
1,725,083,746
1.1
1.2
TỔNG GIÁ TRỊ CUNG ỨNG
Spec
12,878,004,552
1,282,779,829
TỔNG GIÁ TRỊ NGÂN SÁCH
Ghi chú STT Loại vật tư
M7.5
kg
617,346
3,400
2,098,976,645
1.4
Màu xám
kg
462,775
3,500
1,619,714,171
1.5
M7.5
kg
5,387,832
1,700
9,159,313,736
1.6
Mã số
ĐVT
Modul 0.71.4
Modul 1.52.0
m3
6,379.85
160,000
1,020,776,767
m3
4,077.57
172,727
704,306,978
ĐVT
Khối
lượng cấp
0.0%
B. TIẾN ĐỘ CẤP HÀNG:
Đợt cấp
Tên
hàng hóa
I
XI MĂNG
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Đợt 7
Đợt 8
Đợt 9
Đợt 10
Đợt 11
Đợt 12
Đợt 13
Đợt 14
Đợt 15
Đợt 16
Đợt 17
Đợt 18
Đợt 19
Đợt 20
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Xi măng
Mã số
ĐVT
Khối
lượng cấp
Thời
gian cấp
Ghi chú
3,144,070
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
51,169
176,250
176,250
170,564
176,250
170,564
176,250
176,250
119,395
176,250
170,564
176,250
170,564
176,250
176,250
170,564
176,250
170,564
176,250
11,371
06/2019
07/2019
08/2019
09/2019
10/2019
11/2019
12/2019
01/2020
02/2020
03/2020
04/2020
05/2020
06/2020
07/2020
08/2020
09/2020
10/2020
11/2020
12/2020
01/2021
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Đợt cấp
Tên hàng hóa
II
CÁT
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Đợt 7
Đợt 8
Đợt 9
Đợt 10
Đợt 11
Đợt 12
Đợt 13
Đợt 14
Đợt 15
Đợt 16
Đợt 17
Đợt 18
Đợt 19
Đợt 20
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Cát các loại
Mã số
ĐVT
Khối
Thời gian
lượng cấp
cấp
Ghi chú
III
10,460
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
170.24
586.37
586.37
567.45
586.37
567.45
586.37
586.37
397.22
586.37
567.45
586.37
567.45
586.37
586.37
567.45
586.37
567.45
586.37
37.83
Đợt cấp
06/2019
07/2019
08/2019
09/2019
10/2019
11/2019
12/2019
01/2020
02/2020
03/2020
04/2020
05/2020
06/2020
07/2020
08/2020
09/2020
10/2020
11/2020
12/2020
01/2021
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Đợt 7
Đợt 8
Đợt 9
Đợt 10
Đợt 11
Đợt 12
Đợt 13
Đợt 14
Đợt 15
Đợt 16
Đợt 17
Đợt 18
Đợt 19
Đợt 20
Tên hàng hóa
VỮA CHUYÊN
DỤNG + VỮA ACC
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
Vữa chuyên dụng
C. ĐIỀU KIỆN HỢP ĐỒNG:
1 Loại hợp đồng:
2 Ap dụng điều chỉnh giá:
Có
3 Tạm ứng hợp đồng:
Tạm ứng…..% hợp đồng ngay sau khi kí hợp đồng
4 Tạm ứng hàng hóa/ MMTB đến cơng trình:
Tạm ứng …..% hợp đồng ngay sau khi hàng hóa/MMTB về cơng trường
5 Phạt tiến độ:
Có áp dụng-phạt …..% hợp đồng cho 1 ngày trể tiến độ
6 Phạt chất lượng:
Có áp dụng theo điều…. Hợp đồng số…….
7 Thời hạn thanh toán:
Thời hạn thanh toán 15 ngày
Khối
lượng cấp
Thời gian
cấp
Ghi chú
Đợt cấp Tên hàng hóa
IV
SKIMCOAT
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Đợt 7
Đợt 8
Đợt 9
Đợt 10
Đợt 11
Đợt 12
Đợt 13
Đợt 14
Đợt 15
Đợt 16
Đợt 17
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
Skimcoat
6,005,180
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
44,076
386,234
386,234
373,775
386,234
373,775
386,234
386,234
261,642
386,234
373,775
386,234
373,775
386,234
386,234
373,775
284,149
33,491
34,607
2,233
06/2019
07/2019
08/2019
09/2019
10/2019
11/2019
12/2019
01/2020
02/2020
03/2020
04/2020
05/2020
06/2020
07/2020
08/2020
09/2020
10/2020
11/2020
12/2020
01/2021
Theo T.độ TC
Mã số
Thời gian cấp
Ghi chú
06/2019
07/2019
08/2019
09/2019
10/2019
11/2019
12/2019
01/2020
02/2020
03/2020
04/2020
05/2020
06/2020
07/2020
08/2020
09/2020
10/2020
Theo T.độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
Theo T. độ TC
462,780
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
2,923
30,202
30,202
29,228
30,202
29,228
30,202
30,202
20,460
30,202
29,228
30,202
29,228
30,202
30,202
29,228
21,434
GHI CHÚ:
- Các nhà cung cấp dự kiến: là nhà cung cấp báo giá đồng hành
KHỐI KINH DOANH
BAN TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG MUA HÀNG
PHÒNG KẾ HOẠCH
1/1
PHÒNG DỰ THẦU
BCH/CT
KẾ HOẠCH VẬT TƯ XI MĂNG, CÁT