Tải bản đầy đủ (.pdf) (83 trang)

Bảng giá trị quyết toán xây lắp khối nhà chính và cổng, tường rào nhà thường trực bệnh viện đa khoa Mộc Hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (603.42 KB, 83 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự Do – Hạnh Phúc
----------o0o----------

BẢNG GIÁ TRỊ QUYẾT TỐN
Cơng trình

Bệnh viện Đa khoa Khu vực Mộc Hóa (Nay là thị xã Kiến Tường)

Gói thầu số 6

Xây lắp khối nhà chính và cổng, tường rào nhà thường trực

HỢP ĐỒNG SỐ:

CHỦ ĐẦU TƯ:

TƯ VẤN GIÁM SÁT:
NHÀ THẦU:

18/2016/HĐXD/SYT-ĐKKV-MH ký ngày 13 tháng 7 năm 2016

Ban QLDA ĐTXD Các Cơng Trình Dân Dụng và Công Nghiệp Tỉnh Long An

Công ty CP Tư vấn Đầu tư và QLXD Hồng Hà
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP

LONG AN, NĂM 2023


BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ QUYẾT TỐN



Cơng trình: Bệnh viện Đa khoa Khu vực Mộc Hóa (Nay là thị xã Kiến Tường)
Gói thầu số 06: Xây lắp khối nhà chính và cổng, tường rào nhà thường trực

Hợp đồng Số: 18/2016/HĐXD/SYT-ĐKKV-MH ký ngày 13 tháng 7 năm 2016

Chủ đầu tư: Ban QLDA ĐTXD Các Cơng Trình Dân Dụng và Cơng Nghiệp Tỉnh Long An
Nhà thầu: Tổng Công Ty Xây Dựng Hà Nội - CTCP

STT

TÊN CƠNG VIỆC

CÁCH TÍNH

GIÁ TRỊ

NGUN NHÂN

Ghi chú

1

2

3

4

5


6

I

Giá trị theo hợp đồng

318,577,240,000

I.1 Chi phí xây dựng

291,398,961,000

Chi phí Xây dựng theo
hợp đồng

I.2 Chi phí dự phịng

28,178,279,529

Chi phí dự phịng theo
hợp đồng

1,000,000,000 Giảm giá theo hợp đồng

I.3 Giảm giá

II Giá trị phát sinh tăng

Theo Hợp đồng thi công số

18/2016/HĐXD/SYT - ĐKKV MH ký ngày 13 tháng 7 năm
2016

II.1 + II.2 + II.3 + II.4
+ II.4 + II.5 + II.6

64,329,112,000

II.1

Giá trị Phát sinh tăng (theo QĐ số
1715/QĐ-BQLDA ngày 03/8/2020)

Theo bảng giá trị kèm
theo

5,528,075,000

Theo PLHĐ số 07 ngày
05/8/2020

II.2

Giá trị Phát sinh tăng (theo QĐ số
1705/QĐ-BQLDA ngày 03/8/2020)

Theo bảng giá trị kèm
theo

4,882,315,000


Theo PLHĐ số 07 ngày
05/8/2020

1


STT

TÊN CƠNG VIỆC

CÁCH TÍNH

GIÁ TRỊ

NGUN NHÂN

Ghi chú

1

2

3

4

5

6


II.3

Giá trị Phát sinh tăng (theo QĐ số
1885/QĐ-BQLDA ngày 20/8/2020)

Theo bảng giá trị kèm
theo

211,120,000

Theo PLHĐ số 09 ngày
19/10/2020

II.4

Giá trị Phát sinh tăng (theo QĐ số
224/QĐ-BQLDA ngày 01/02/2021)

Theo bảng giá trị kèm
theo

5,804,216,000

Theo PLHĐ số 10 ngày
04/02/2021

II.5

Giá trị Phát sinh tăng (theo QĐ số

1919/QĐ-BQLDA ngày 23/7/2021)

Theo bảng giá trị kèm
theo

17,114,155,000

Theo PLHĐ số 13 ngày
23/7/2021

II.6

Giá trị Phát sinh tăng (theo QĐ số
3258/QĐ-BQLDA ngày 26/10/2021)

Theo bảng giá trị kèm
theo

Theo Biên bản nghiệm
30,789,231,000 thu khối lượng hoàn
thành

Theo PLHĐ số 16 ngày
01/11/2021

III.1 + III.2 + III.3 +
III.4 + III.5 + III.6

66,029,264,000


III Giá trị phát sinh giảm
III.1

Giá trị Phát sinh giảm (theo QĐ số
1715/QĐ-BQLDA ngày 03/8/2020)

Theo bảng giá trị kèm
theo

7,473,369,000

Theo PLHĐ số 07 ngày
05/8/2020

III.2

Giá trị Phát sinh giảm (theo QĐ số
1705/QĐ-BQLDA ngày 03/8/2020)

Theo bảng giá trị kèm
theo

4,818,640,000

Theo PLHĐ số 07 ngày
05/8/2020

III.3

Giá trị Phát sinh giảm (theo QĐ số

224/QĐ-BQLDA ngày 01/02/2021)

Theo bảng giá trị kèm
theo

1,512,149,000

Theo PLHĐ số 10 ngày
04/02/2021

III.4

Giá trị Phát sinh giảm (theo QĐ số
1919/QĐ-BQLDA ngày 23/7/2021)

Theo bảng giá trị kèm
theo

21,407,323,000

Theo PLHĐ số 13 ngày
23/7/2021

Giá trị Phát sinh giảm (theo QĐ số
III.5
3258/QĐ-BQLDA ngày 26/10/2021)

Theo bảng giá trị kèm
theo


Theo Biên bản nghiệm
27,748,775,000 thu khối lượng hoàn
thành

Theo PLHĐ số 16 ngày
01/11/2021

Giá trị Phát sinh giảm theo Kết luận
III.6 của Kiểm toán Nhà Nước (Theo Thông
báo 446/TB-KVIV ngày 24/8/2020)

Theo bảng giá trị kèm
theo

Theo Thông báo
3,069,008,000 446/TB-KVIV ngày
24/8/2020

Theo PLHĐ số 09 ngày
19/10/2020

2


STT

TÊN CÔNG VIỆC

2
Giá trị phát phát sinh giảm do phạt

IV vi phạm thời giam thực hiện hợp
đồng
Giá trị phát sinh giảm (theo bảng Giá
trị phạt vi phạm thời gian thực hiện
hợp đồng theo Hợp đồng thi cơng xây
IV.1
dựng cơng trình số
18/2016/HĐXD/SYT- ĐKKV-MH
ngày 13/7/2016)

CÁCH TÍNH

GIÁ TRỊ

NGUYÊN NHÂN

Ghi chú

3

4

5

6

1

IV.1


Theo bảng giá trị kèm
theo

V Chi phí dự phịng

VI Giá trị quyết tốn (Làm tròn)

I + II - III - IV-V

4,414,064,000
theo Phụ lục hợp đồng ngày
27/4/2020; Phụ lục hợp đồng số
Theo khoản 21.2 Điều
08 ngày 28/8/2020; Phụ lục hợp
4,414,064,000 21. Thưởng hợp đồng
đồng số 09 ngày 14/01/2021;
và phạt hợp đồng
Phụ lục hợp đồng số 12 ngày
11/6/2021
Theo Hợp đồng thi cơng số
Chi phí Dự phịng theo 18/2016/HĐXD/SYT - ĐKKV 28,178,279,529
hợp đồng
MH ký ngày 13 tháng 7 năm
2016
284,284,745,000

Giá trị quyết toán

(Bằng chữ: Hai trăm tám mươi bốn tỷ, hai trăm tám mươi bốn triệu, bảy trăm bốn mươi lắm ngàn đồng)
Long An, ngày…….tháng…….năm 2023

TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG
HÀ NỘI - CTCP

BAN QLDA ĐTXD CÁC CƠNG TRÌNH
DD VÀ CN

PHỊNG ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN 2

CƠNG TY CỔ PHẦN TVĐT VÀ
QLXD HỒNG HÀ

3


GIÁ TRỊ THEO HỢP ĐỒNG

(Theo Hợp đồng thi công xây dựng cơng trình số 18/2016/HĐXD/SYT- ĐKKV-MH ngày 13/7/2016)
(Theo Bảng xác định giá trị hạng mục chung hoàn thành theo hợp đồng)

Cơng trình: Bệnh viện Đa khoa khu vực Mộc Hóa (Nay là thị xã Kiến Tường)
Gói thầu số 06: Xây lắp khối nhà chính và cổng, tường rào nhà thường trực

Hợp đồng Số: 18/2016/HĐXD/SYT - ĐKKV - MH ký ngày 13 tháng 7 năm 2016;

Chủ đầu tư: Ban QLDA ĐTXD Các Cơng Trình Dân Dụng và Cơng Nghiệp tỉnh Long An
Nhà thầu: Tổng Công Ty Xây Dựng Hà Nội - CTCP

STT

Mô tả công việc


(1)

(2)

1

2

Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Bảo hiểm cơng trình đối với phần thuộc
trách nhiệm của nhà thầu

Đơn vị Khối
tính lượng

Đơn giá

Thành
tiền

(5)

(6)

(3)

(4)

Khoản


1

718,993,946

718,993,946

Khoản

1

135,000,000

135,000,000

3

Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu

Khoản

1

135,000,000

135,000,000

4

Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba


Khoản

1

427,500,000

427,500,000

5

Chi phí bảo trì cơng trình

Tháng

12

28,500,000

342,000,000

6

Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường
để ở và điều hành thi cơng

Khoản

1


142,500,000

142,500,000

7

Chi phí di chuyển thiết bị thi cơng và lực
lượng lao động đến cơng trường

Khoản

1

71,250,000

71,250,000

Khoản

1

71,250,000

71,250,000

Khoản

1

71,250,000


71,250,000

8

9

Chi phí đảm bảo giao thộng xe ra/vào
cơng trường
Chi phí đảm bảo mơi trường trong q
trình thi cơng

Ghi chú


10

Chi phí dọn dẹp cơng trường khi hồn
thành

Khoản

1

71,250,000

71,250,000

Tổng cộng


2,185,993,946

Làm trịn

2,185,994,000

BAN QLDA ĐTXD CÁC CƠNG TRÌNH
DD VÀ CN

PHỊNG ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN 2

TỔNG CÔNG TY XD HÀ NỘI-CTCP

CÔNG TY CỔ PHẦN TVĐT VÀ
QLXD HỒNG HÀ


GIÁ TRỊ THEO HỢP ĐỒNG

(Theo Hợp đồng thi công xây dựng cơng trình số 18/2016/HĐXD/SYT- ĐKKV-MH ngày 13/7/2016)
Cơng trình: Bệnh viện Đa khoa khu vực Mộc Hóa (Nay là thị xã Kiến Tường)
Gói thầu số 06: Xây lắp khối nhà chính và cổng, tường rào nhà thường trực
Hợp đồng Số: 18/2016/HĐXD/SYT - ĐKKV - MH ký ngày 13 tháng 7 năm 2016;

Chủ đầu tư: Ban QLDA ĐTXD Các Cơng Trình Dân Dụng và Công Nghiệp tỉnh Long An
Nhà thầu: Tổng Công Ty Xây Dựng Hà Nội - CTCP
ST
T
(1)


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

Nội dung công việc
(2)
XÂY DỰNG PHẦN NGẦM
PHẦN CỌC ÉP
SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc
SX bêtông cọc đá 1x2 M300
SXLD cốt thép cọc, D<=10
SXLD cốt thép cọc, D<=18
SXLD cốt thép cọc, D>18
Ép trước cọc BTCT KT 30x30,
L> 4m, đất cấp I
Ép âm cọc BTCT KT 30x30, L>
4m, đất cấp I

Nối cọc BTCT KT 30x30
Đập đầu cọc
PHẦN KẾT CẤU
Đào đất tầng hầm bằng máy, đất
cấp I
Đào hố móng bằng thủ cơng
(10%)
Đào đất đá giằng móng bằng thủ
cơng (10%)
Đắp đất nền móng cơng trình, đất
cấp I
Vận chuyển 5 km bằng ô tô tự đổ
7T, đất cấp I
Bê tơng lót móng đá 1x2 M150
Bê tơng đà giằng đá 1x2 M150

17 Bê tơng lót nền hầm đá 1x2 M150

ĐVT
(3)

Khối lượng
hợp đồng

Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng

Ghi chú


(4)

(5)

(6)

(7)

100m2
m3
tấn
tấn
tấn

434.357
4,329.744
281.833
646.862
10.258

15,994,540
2,227,872
20,486,121
19,439,355
19,320,563

6,947,338,811
9,646,114,979
5,773,666,988

12,574,574,222
198,192,267

100m

484.890

18,619,325

9,028,324,499

100m

16.401

18,619,325

305,375,549

2,424.000
137.457

620,656
2,260,430

1,504,470,144
310,711,927

100m3


58.760

1,232,541

72,423,863

m3

420.603

179,442

75,473,790

m3

129.866

141,532

18,380,166

100m3

59.686

3,098,942

184,964,382


100m3

5.953

2,235,543

13,307,740

m3
m3

217.476
143.160

1,951,719
1,768,927

424,451,456
253,240,297

m3

729.149

1,951,719

1,423,092,981

2,399.953
636.943

379.914

2,122,281
2,429,293
2,692,179

5,093,374,228
1,547,321,657
1,022,795,147

371.554

2,861,817

1,063,318,695

1,520.291

2,016,072

3,065,016,722

6.687

2,509,511

16,781,100

39.131


20,328,608

795,476,727

35.949

22,758,245

818,142,977

mối
m3

18 Bê tơng móng đá 1x2 M250
m3
19 Bê tơng dầm móng đá 1x2 M250
m3
20 Bê tông cột đá 1x2 M250
m3
Bê tông vách đá 1x2 M250 (trộn
21
m3
phụ gia chống thấm)
Bê tông nền hầm đá 1x2 M250
m3
22
(trộn phụ gia chống thấm)
Bê tông lanh tô, tấm đan đá 1x2
m3
23

M200
24 SXLD tháo dỡ ván khuôn móng 100m2
SXLD tháo dỡ ván khn dầm
100m2
25
móng

1/26


ST
T

Nội dung công việc

(1)
(2)
26 SXLD tháo dỡ ván khuôn cột
27 SXLD tháo dỡ ván khuôn vách
SXLD tháo dỡ ván khuôn bo nền
28
hầm
SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh
29
tô,tấm đan
30 GCLD cốt thép móng, D<=18
31 GCLD cốt thép móng, D>18
32 GCLD cốt thép cột D<=10
33 GCLD cốt thép cột D<=18
34 GCLD cốt thép cột D>18

35 GCLD cốt thép dầm D<=10
36 GCLD cốt thép dầm D<=18
37 GCLD cốt thép dầm D>18
38 GCLD côt thép sàn D<=18
39 GCLD cốt thép tường,D<=18
GCLD cốt thép hố ga, hầm tự
40
hoại D<=18
GCLD cốt thép hố ga, hầm tự
41
hoại D>18
42 GCLD cốt thép lanh tô D<=18
CCLĐ nắp thăm bằng gang KT
43
700x700
CCLĐ nắp thăm bằng gang KT
44
600x600
45 CCLĐ thang kiểm tra bằng inox
CCLD tấm Waterstop mạch
46
ngừng thi công
PHẦN KIẾN TRÚC
Xây tường trong nhà gạch AAC
47
60x20x10 dày 200, h<=4m
Xây tường ngoài nhà gạch AAC
48
60x20x10 dày 100, h<=4m
Xây tường hộp gen gạch AAC

49
60x60x20 dày 100, h<=4m
CÔNG TÁC ỐP + LÁT
Lát gạch granite nhám 60x60
50
(Tg4)
51 Lát gạch granite 60x60 (Tg1)
52 Lát gạch granite nhám 40x40
Lát đá granite kim sa đen bàn
53
lavabo
54 Lát đá granite thành ram dốc
Ốp tường vệ sinh gạch ceramic
55
25x40
56 Ốp gạch ceramic 30x60
57 Ốp gạch mosaic 45x95
58 Ốp len gạch granite 10x60
59 Ốp đá marble tường thang máy
60 Ốp đá granite cột trong nhà

ĐVT

Khối lượng
hợp đồng

Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng


(3)
100m2
100m2

(4)
30.374
43.133

(5)
20,328,608
20,420,622

(6)
617,459,107
880,800,647

100m2

5.385

23,544,578

126,775,780

100m2

0.889

24,127,979


21,459,425

tấn
tấn
tấn
tấn
tấn
tấn
tấn
tấn
tấn
tấn

38.521
105.662
15.681
5.643
115.315
31.897
4.901
155.383
236.034
27.737

19,577,553
19,061,205
20,658,735
20,050,911
19,714,416

21,020,404
20,047,617
19,873,025
20,294,523
20,352,948

754,144,961
2,014,046,949
323,949,624
113,137,265
2,273,373,795
670,485,724
98,257,380
3,087,938,193
4,790,187,295
564,529,719

tấn

22.631

20,352,948

460,615,707

tấn

0.635

19,814,682


12,590,249

tấn

0.388

22,945,000

8,904,955

cái

18.000

1,174,136

21,134,448

cái

4.000

1,297,729

5,190,916

bộ

22.000


1,853,899

40,785,778

M

906.420

319,959

290,017,237

1m3

95.092

1,958,289

186,217,226

1m3

27.374

2,039,595

55,831,670

1m3


43.028

2,039,595

87,758,674

m2

192.978

404,606

78,079,854

m2
m2

1,070.535
67.523

404,606
340,222

433,144,884
22,972,640

m2

29.920


2,105,544

62,997,876

m2

19.956

2,105,544

42,017,183

m2

221.268

336,772

74,516,867

m2
m2
m2
m2
m2

855.148
29.530
7.622

48.095
28.900

440,270
934,967
576,595
2,609,400
2,131,957

376,495,834
27,609,576
4,394,519
125,499,093
61,613,557

2/26

Ghi chú
(7)


ST
T
(1)

61
62
63

Nội dung cơng việc


ĐVT

(2)
CƠNG TÁC LÁNG VỮA,
CHỐNG THẤM
Sơn vạch chỉ đường
Xoa nhám nền tầng hầm
Thi công lớp Sika nền tầng hầm
Chống thấm tường tầng hầm theo
qui trình
Kẻ ron nền ram dốc
CÔNG TÁC TRÁT, BẢ, SƠN
Trát tường trong nhà dày 1.5cm,
vữa M75
Bả mastic tường trong nhà
Bả mastic trần
Sơn nước tường trong nhà + trần
Sơn dầu (P3)
Sơn phản quang
Kẻ ron âm tường
CÔNG TÁC TRẦN, MÁI

(3)

Khối lượng
hợp đồng

Đơn giá hợp
đồng


Thành tiền hợp đồng

Ghi chú

(4)

(5)

(6)

(7)

Hệ
m2
m2

1.000
5,414.650
5,414.650

51,563,104
28,742
86,515

51,563,104
155,627,870
468,448,445

m2


1,553.980

116,344

180,796,249

m2

319.476

37,078

11,845,531

m2

932.545

71,814

66,969,815

m2
m2
m2
m2
m2
m


924.924
217.154
1,142.078
3,640.259
223.824
42.100

29,992
35,896
40,465
77,553
116,606
55,617

27,740,318
7,794,960
46,214,182
282,313,022
26,099,268
2,341,476

73 Trần thạch cao khung chìm (Cp1)

m2

685.121

179,210

122,780,534


74 Trần thạch cao khung nổi (Cp2)
75 Trần thạch cao khung chìm (Cg)
CƠNG TÁC CỬA, VÁCH
Lắp đặt vách ngăn bằng tấm
76
compact dày 18mm
Cung cấp vách ngăn bằng tấm
77
compact dày 18mm

m2
m2

225.860
217.154

166,851
228,647

37,684,967
49,651,611

m2

72.064

90,793

6,542,861


m2

72.064

1,792,102

129,145,142

m2

57.600

68,498

3,945,485

m2

57.600

3,398,814

195,771,686

m

111.100

53,843


5,981,957

m2

115.611

104,693

12,103,610

m2

115.611

1,792,102

207,185,808

m2

13.050

104,693

1,366,244

m2

13.050


1,594,353

20,806,307

m2

7.200

104,693

753,790

m2

7.200

1,544,916

11,123,395

64
65
66
67
68
69
70
71
72


Lắp đặt cửa đi khung gỗ căm xe,
78 cánh ván ép dày 8mm bọc fomica
2 mặt, kính trong dày 5mm

79
80
81
82
83

84
85
86

Cung cấp cửa đi khung gỗ căm
xe, cánh ván ép dày 8mm bọc
fomica 2 mặt, kính trong dày
5mm
CCLD khuôn cửa gỗ
Lắp đặt cửa đi khung nhôm hệ
100, kính cường lực dày 8mm
Cung cấp cửa đi khung nhơm hệ
100, kính cường lực dày 8mm
Lắp đặt cửa đi khung nhơm hệ
100, kính 5mm, lambri nhơm
chân cửa
Cung cấp cửa đi khung nhơm hệ
100, kính 5mm, lambri nhơm
chân cửa

Lắp đặt cửa đi khung nhôm hệ
100, tấm nhôm
Cung cấp cửa đi khung nhôm hệ
100, tấm nhôm

3/26


ST
T
(1)
87
88
89

90

91

92
93
94
95
96
97
98
99
100

1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

Nội dung công việc

ĐVT

(2)
(3)
Lắp đặt cửa đi khung nhôm hệ
m2
100, kính dày 5mm
Cung cấp cửa đi khung nhơm hệ
m2
100, kính dày 5mm
Lắp đặt cửa sổ khung nhôm hệ
100, lá sách nhôm chữ Z Sapa
m2
2692
Cung cấp cửa sổ khung nhôm hệ
100, lá sách nhơm chữ Z Sapa

m2
2692
Lắp đặt vách kính khung nhơm
hệ 100, kính cường lực dày 8mm, m2
phía trên có lá sách nhơm chữ Z
Cung cấp vách kính khung nhơm
hệ 100, kính cường lực dày 8mm, m2
phía trên có lá sách nhôm chữ Z
CCLD lưới thép chống côn trùng
m2
CCLD ổ khóa cửa + tay gạt
bộ
CƠNG TÁC KHÁC
Ốp len chân tường bằng inox cao
m
0.12m
Ốp len bằng inox SUS cao 0.03m
m
CCLD lan can inox cao 0.3m
m2
(Ra7)
CCLĐ lan can sắt hộp cao 1.4m
m2
(Ra6)
CCLĐ nắp mương nước bằng
m2
thép LA 5x50
Bê tơng nhựa đường phía trước
100m2
ram dốc H=200

XÂY DỰNG PHẦN THÂN
KHỐI NHÀ CHÍNH
Bê tơng dầm đá 1x2 M250,
m3
h<=16m
Bê tơng sàn đá 1x2 M250
m3
Bê tơng lót nền hồ nước đá 1x2
m3
M150
Bê tông nền hồ nước đá 1x2
m3
M250
Bê tông vách hồ nước đá 1x2
m3
M250
Bê tông vách thang máy đá 1x2
m3
M250
Bê tông cột đá 1x2 M250
m3
Bê tông bổ trụ đá 1x2 M200
m3
Bê tông cầu thang đá 1x2 M250
m3
Bê tông lanh tô, giằng tường đá
m3
1x2 M200
Bê tông tấm đan lavabo đá 1x2
m3

M200
SXLD và tháo dỡ ván khuôn dầm 100m2

Khối lượng
hợp đồng

Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng

Ghi chú

(4)

(5)

(6)

(7)

19.600

104,693

2,051,983

19.600

1,829,180


35,851,928

166.020

104,693

17,381,132

166.020

1,829,180

303,680,464

201.762

90,793

18,318,559

201.762

3,151,628

635,878,138

163.860
82.000


75,427
556,170

12,359,468
45,605,940

423.326

129,773

54,936,285

396.976

80,335

31,891,067

7.815

819,569

6,404,932

56.000

572,383

32,053,448


97.655

926,949

90,521,205

0.853

22,654,679

19,328,972

2,794.733

2,429,293

6,789,226,043

3,066.293

2,429,293

7,448,923,392

141.746

1,951,719

276,648,361


212.619

2,122,281

451,237,264

32.113

2,765,850

88,820,294

325.218

2,946,684

958,314,677

1,369.272
42.796
142.447

2,900,780
2,928,666
2,354,200

3,971,956,542
125,334,019
335,349,198


282.030

2,509,511

707,756,885

30.431

2,509,511

76,366,176

164.478

22,758,245

3,743,219,242

4/26


ST
T

Nội dung công việc

ĐVT

Khối lượng
hợp đồng


Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng

(1)
(2)
13 SXLD và tháo dỡ ván khuôn sàn
SXLD và tháo dỡ ván khuôn
14
vách hồ nước
SXLD và tháo dỡ ván khuôn
15
vách thang máy
16 SXLD và tháo dỡ ván khuôn cột
SXLD và tháo dỡ ván khuôn bổ
17
trụ
SXLD và tháo dỡ ván khuôn cầu
18
thang
SXLD và tháo dỡ ván khuôn lanh
19
tô, giằng tường
20 Ván khuôn tấm đan lavabo

(3)
100m2


(4)
319.849

(5)
18,111,214

(6)
5,792,844,631

100m2

5.921

17,017,185

100,755,349

100m2

21.681

17,017,185

368,952,991

100m2

100.694

18,856,719


1,898,756,577

100m2

10.249

18,856,719

193,256,856

100m2

12.024

25,087,233

301,638,855

100m2

45.502

18,559,984

844,518,248

100m2

3.023


18,559,984

56,108,688

21 GCLD cốt thép cột, bổ trụ D<=10

tấn

33.975

20,770,891

705,691,022

22 GCLD cốt thép cột, bổ trụ D<=18

tấn

23.943

20,110,369

481,502,565

23
24
25
26
27

28

tấn
tấn
tấn
tấn
tấn
tấn

250.265
147.607
39.257
767.561
262.021
58.962

19,829,711
21,129,820
20,161,756
19,905,976
20,591,221
20,294,523

4,962,682,623
3,118,909,341
791,490,055
15,279,050,845
5,395,332,318
1,196,605,665


tấn

4.951

20,458,541

101,290,236

tấn

33.951

20,647,865

701,015,665

tấn

4.781

20,126,295

96,223,816

tấn

6.694

21,661,364


145,001,171

tấn

27.633

21,313,771

588,963,434

tấn

11.082

21,313,771

236,199,210

tấn

16.083

22,647,733

364,232,166

tấn

26.350


23,056,356

607,534,981

tấn

2.077

23,056,356

47,888,051

1m3

885.053

1,987,160

1,758,742,317

1m3

731.541

1,987,160

1,453,689,808

1m3


240.043

2,071,205

497,177,640

1m3

986.534

2,071,205

2,043,313,532

1m3

683.840

2,071,205

1,416,373,449

29
30
31
32
33
34
35
36

37

38
39
40
41
42

GCLD cốt thép cột, bổ trụ D>18
GCLD cốt thép dầm, D<=10
GCLD cốt thép dầm, D<=18
GCLD cốt thép dầm, D>18
GCLD cốt thép sàn, D<=10
GCLD cốt thép sàn, D<=18
GCLD cốt thép vách thang máy,
D<=10
GCLD cốt thép vách thang máy,
D<=18
GCLD cốt thép vách thang máy,
D>18
GCLD cầu thang, ram dốc,
D<=10
GCLD cầu thang, ram dốc,
D<=18
GCLD cầu thang, ram dốc, D>18
GCLD cốt thép lanh tô, đà giằng,
D<=10
GCLD cốt thép lanh tô, đà giằng,
D<=18
GCLD cốt thép lanh tô, đà giằng,

D>18
PHẦN KIẾN TRÚC
Xây tường ngoài nhà gạch AAC
60x20x10 dày 200
Xây tường trong nhà gạch AAC
60x20x10 dày 200
Xây tường ngoài nhà gạch AAC
60x20x10 dày 100
Xây tường trong nhà gạch AAC
60x20x10 dày 100
Xây tường hộp gen gạch AAC
60x20x10 dày 100

5/26

Ghi chú
(7)


Khối lượng
hợp đồng

Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng

Ghi chú

(3)


(4)

(5)

(6)

(7)

m3

19.006

4,768,585

90,631,727

m2
m2

17,298.872
269.610

404,606
512,912

6,999,227,404
138,286,204

m2


1,602.527

404,606

648,392,039

m2

356.121

1,793,546

638,719,395

m2

1,090.680

340,222

371,073,331

m2

749.169

2,100,842

1,573,885,700


m2

1,379.160

852,634

1,175,918,707

m2

4,702.911

336,772

1,583,808,844

m2
m2

10,970.377
1,341.228

440,270
490,283

4,829,927,926
657,581,288

m2


691.704

934,746

646,567,547

m2

838.364

2,689,479

2,254,761,297

m2

11.025

426,272

4,699,649

m2
m2
m2

77.700
65.658
4,282.570


3,287,319
582,361
2,392,925

255,424,686
38,236,367
10,247,867,621

m2

2,243.897

490,283

1,100,144,700

61 Lát đá granite kim sa đen ram dốc

m2

251.079

1,793,546

450,321,377

62

m2


380.398

576,595

219,335,297

m

96.200

74,157

7,133,903

m2

302.307

1,844,701

557,666,025

m2

8,182.094

57,142

467,541,187


m2

9,044.736

197,915

1,790,088,985

m2

4,103.868

53,417

219,216,338

m2

299.226

74,096

22,171,457

m2

23,249.659

53,417


1,241,927,056

m2

9,257.869

167,030

1,546,341,892

m2
m2
m2

13,158.198
14,856.847
299.226

116,839
151,311
29,992

1,537,390,743
2,248,004,407
8,974,389

ST
T
(1)

43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60

63
64

65
66
67
68
69
70
71
72

73

Nội dung công việc
(2)
Xây bậc cấp bằng gạch thẻ (gạch
khơng nung) vữa M75, h<=16m
CƠNG TÁC ỐP + LÁT
Lát gạch granite 60x60, h<=16m
Lát nền tấm vinyl
Lát gạch granite nhám 60x60,
h<=16m
Lát đá granite nhám
Lát gạch granite nhám 40x40,
h<=16m
Lát đá granite chà nhám bậc cầu
thang dày 20mm, vát góc đầu bậc
Lát gạch mozaic 45x95 (Tm1)
Ốp tường vệ sinh gạch ceramic
25x40 (TC2)
Ốp gạch ceramic 30x60 (TC1)
Ốp gạch granite 30x60 (Tg2)
Ốp gạch mozaic 45x95 (Tm1,
Tm2)
Ốp đá marble (Sm1)
Ốp gạch ceramic 40x40 mương
nước
Ốp gỗ căm xe dày 12mm (Wd)
Vải dán tường (Ga)
Ốp đá granite tường ngoài nhà
Ốp gạch granite 30x60 tường

ngoài nhà
Ốp len chân tường gạch ceramic
10x60, h<=16m
CCLD nẹp viền len chân tường
khu vực ôp tấm panel
Lát đá granite bàn lavabo
CÔNG TÁC LÁNG VỮA,
CHỐNG THẤM
Láng vữa tạo dốc dày 3cm vữa
M75
Chống thấm theo qui trình
CƠNG TÁC TRÁT, BẢ, SƠN
Trát tường trong nhà dày 1cm
M75 (trát thêm bằng gạch ốp)
Trát tường ngoài nhà dày 1cm,
vữa M75
Trát tường trong nhà dày 1cm ,
vữa M75
Trát cột, cầu thang dày 1.5cm,
vữa M75
Trát dầm, vữa M75
Trát trần vữa M75
Bả mastic tường ngoài nhà

ĐVT

6/26


ST

T

Nội dung công việc

ĐVT

Khối lượng
hợp đồng

(1)
(2)
(3)
(4)
74 Bả mastic tường trong nhà
m2
22,139.009
Bả mastic cột, cầu thang, dầm,
75
m2
45,462.692
trần
76 Sơn nước tường ngoài nhà
m2
299.226
77 Sơn nước tường trong nhà
m2
67,601.701
78 Sơn giả đá
m2
168.683

Sơn phản quang chân tường ram
79
m2
21.200
dốc
80 Sơn dầu chân tường ram dốc
m2
76.850
81 Kẻ joint chỉ âm tường
m
3,796.165
CÔNG TÁC TRẦN, MÁI
Trần gỗ nhựa Picomat khung
82
m2
6,187.146
nhơm nổi (CP)
83 Trần thạch cao khung chìm (Cg)
m2
8,189.777
84 Trần nhôm tiêu âm (Ca)
m2
2,364.710
85 Trần tấm cemboard (Cc)
m2
188.935
86 Trần Alucubon (Cal)
m2
197.430
Trần trang trí gỗ căm xe phịng

87
m2
162.630
hội trường
88 Sản xuất xà gồ thép
Tấn
32.543
89 Lắp dựng xà gồ thép
Tấn
32.543
90 CCLĐ bu lơng D12x80
cái
3,578.000
91 CCLĐ bu lơng D20x70
cái
200.000
Lợp mái tole sóng vng mạ màu
92
100m2
50.892
dày 0,45mm
93 Sơn sắt thép các loại
m2
2,198.596
CƠNG TÁC CỬA, VÁCH
CC cửa đi cánh ván ép bọc
Fomica 2 mặt, khung bao khung
94
m2
891.450

sườn bằng gỗ căm xe, kính dày
5mm
CC cửa đi khung nhơm hệ 130,
95 kính dày 5mm, phần dưới lam
m2
355.953
nhơm
CCLD cửa đi khung nhơm hệ
96
m2
210.150
130, kính dày 8mm
CC cửa đi khung nhôm hệ 130, lá
97
m2
81.113
sách nhôm chữ Z
CC cửa đi lùa tự động, khung
98
m2
19.110
inox (chi tiết theo BVTK)
CC cửa đi lùa tự động, khung gỗ
m2
39.625
99
ốp tấm đồng, bọc inox hồn thiện
CC cửa sổ khung nhơm hệ 130,
m2
1,514.510

100
kính dày 8mm, 5mm
CC cửa sổ khung nhôm hệ 130,
m2
5.438
101
panel nhôm
102 CC cửa sổ khung kính chì
bộ
6.000
CC cửa sổ khung nhơm hệ 130,
m2
182.175
103
lá sách nhôm chữ Z
104 Lắp dựng cửa đi và cửa sổ
m2
3,299.523
7/26

Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng

(5)
29,992

(6)
663,993,170


35,896

1,631,928,785

49,836
40,465
296,624

14,912,232
2,735,502,839
50,035,278

247,187

5,240,364

72,432
49,437

5,566,399
187,670,989

179,210

1,108,798,435

228,647
803,356
370,780

1,668,509

1,872,567,942
1,899,703,967
70,053,319
329,413,732

2,842,645

462,299,356

18,400,076
2,264,775
11,741
11,741

598,793,673
73,702,573
42,009,298
2,348,200

17,485,166

889,853,320

52,700

115,865,999

3,398,814


3,029,872,740

1,594,353

567,513,936

2,162,882

454,529,652

1,841,540

149,371,913

3,646,001

69,675,079

4,511,154

178,754,477

1,952,774

2,957,495,751

1,581,994

8,602,092


9,269,494

55,616,964

1,829,180

333,230,867

104,693

345,436,909

Ghi chú
(7)


ST
T
(1)
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114

115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128

129

130
131

Nội dung cơng việc
(2)
CC vách nhơm kính hệ 130, kính
ghép an tồn 11,38mm
Lắp dựng vách kính ngồi nhà
CC vách nhơm kính hệ 130, kính
dày 5mm, 8mm, lá sách nhơm
Lắp dựng vách kính trong nhà
CCLD hệ lam nhơm 51x180 (chi
tiết theo BVTK)

CCLD tấm alucobon
CCLD nhôm lá lúa (MS 2935)
CCLD thanh nhôm (MS
1067+610)
CCLĐ ổ khóa cửa
CƠNG TÁC KHÁC
Lắp đặt vách ngăn vệ sinh bằng
tấm compact dày 18mm
Cung cấp vách ngăn vệ sinh bằng
tấm compact dày 18mm
Ốp len chân tường bằng inox cao
0.12m
Ốp len bằng inox SUS cao 0.03m
CC Lan can sắt LA sơn tĩnh điện
(Ra1, Ra2 - chi tiết xem BVTK)
CC Lan can inox (Ra4, Ra5 - chi
tiết xem BVTK)
Lắp đặt lan can
CCLD tay vịn gổ căm xe (Ra1,
Ra2, Ra3 - chi tiết xem BVTK)
CCLD tay vịn sắt tráng kẽm D90
(Ra10)
CCLD tay vịn sắt tráng kẽm D60
và D42 (Ra9)
CCLD tay vịn sắt tráng kẽm D60
(Ra8)
CCLD tay vịn bằng tấm PVC
vinyl cover dày 2mm (Ra11)
CCLD khe co giãn chuyên dụng
chịu được tải trọng (loại A)

CCLD khe co giãn chuyên dụng
ốp tường và sàn (loại B)
CCLD khe co giãn bằng thanh
nhôm (loại C,D,E.F)
CCLD mái đón bằng khung
nhơm hộp , kính cường lực dày
12,38mm, ốp alucubon khung
sườn
CCLD mái đón bằng khung inox
, kính cường lực dày 16,38mm
CCLD sàn sân khấu hội trường
lát gỗ căm xe (bao gồm hệ khung)

Khối lượng
hợp đồng

Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng

Ghi chú

(3)

(4)

(5)

(6)


(7)

m2

689.938

3,522,408

2,430,242,074

m2

689.938

149,842

103,381,645

m2

1,503.130

3,151,628

4,737,305,965

m2

1,503.130


90,793

136,473,664

m2

2,242.000

3,651,618

8,186,927,556

m2
M

2,344.380
3,776.300

1,668,509
358,421

3,911,619,129
1,353,505,222

M

1,468.200

290,444


426,429,881

bộ

660.000

556,170

367,072,200

m2

757.839

90,793

68,806,431

m2

757.839

2,039,289

1,545,451,717

m

6,372.947


129,773

827,036,451

m

4,650.299

80,335

373,581,770

m2

927.577

1,915,695

1,776,954,621

m2

466.809

2,162,882

1,009,652,784

m2


1,394.386

147,682

205,925,713

m

1,049.078

926,949

972,441,340

m

85.600

679,763

58,187,713

m

26.400

617,967

16,314,329


m

33.990

655,045

22,264,980

m

795.567

1,050,543

835,777,343

m

123.800

1,011,218

125,188,788

m

572.100

674,146


385,678,927

m

453.100

432,576

196,000,186

m2

296.400

6,117,866

1,813,335,482

m2

30.000

5,623,493

168,704,790

m2

35.580


5,561,697

197,885,179

ĐVT

8/26


ST
T
(1)
132
133
134
135
136
137
138
139
140

141
142
143
144
145
146
147

148
149

1
2
3
4
5
6

Nội dung cơng việc
(2)
CCLD tấm cemboard lót dưới
sàn gỗ sân khấu
CCLĐ tấm đồng ghép mí (bao
gồm hệ khung đỡ)
CCLĐ tấm chì ghép mí (bao gồm
hệ khung đỡ)
CCLĐ tấm tấm panel ốp trần và
tường
Lăn bu nhám nền ram dốc
CCLD song sắt chắn rác bằng
inox
CCLD tủ nhơm phịng bệnh
CCLD giàn giáo ngồi. H<=16m
CCLD giàn giáo trong nhà,
h<=3.6m
CÔNG TÁC VẬN CHUYỂN
VẬT LIỆU LÊN CAO
Bốc xếp và vận chuyển lên cao

cát các loại, than xỉ
Bốc xếp và vận chuyển lên cao
sơn các loại, bột (bột đá, bột bả,
...)
Bốc xếp và vận chuyển lên gạch
ốp, lát các loại
Bốc xếp và vận chuyển lên đá ốp,
lát các loại
Bốc xếp và vận chuyển lên cao xi
măng
Bốc xếp và vận chuyển lên cao
cửa các loại
Bốc xếp và vận chuyển lên cao
tấm lợp các loại
Bốc xếp và vận chuyển lên cao
sỏi, đá dăm các loại
Bốc xếp và vận chuyển lên cao
gỗ các loại
HỆ THỐNG ĐIỆN KHỐI
NHÀ CHÍNH
Đèn led panel âm trần 300x1200,
220V-36W
Đèn led panel âm trần 600x1200,
220V-75W
Đèn led nổi 2 bóng 1345x162,
220V-36W
Đèn led panel nổi 300x95, 220V14W (cầu thang)
Đèn treo
Đèn led downlight âm trần
200x95, 220V-16W (hành

lang+phòng)

Khối lượng
hợp đồng

Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng

Ghi chú

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

m2

35.580

383,139

13,632,086


m2

171.061

3,423,533

585,632,979

m2

621.374

2,657,255

1,651,147,840

m2

561.570

1,099,980

617,715,769

m2

311.340

61,797


19,239,878

m2

4.410

556,170

2,452,710

cái
100m2

63.000
173.809

1,050,543
2,041,059

66,184,209
354,754,424

100m2

199.823

2,041,059

407,849,716


m3

702.600

144,139

101,272,061

tấn

10.940

137,930

1,508,954

10m2

540.000

64,301

34,722,540

10m2

31.600

64,301


2,031,912

tấn

173.870

146,879

25,537,852

m2

1,098.500

117,120

128,656,320

100m2

60.300

246,656

14,873,357

m3

51.770


166,058

8,596,823

m3

226.960

151,630

34,413,945

bộ

955.000

1,432,553

1,368,088,115

bộ

162.000

2,398,768

388,600,416

bộ


714.000

1,157,244

826,272,216

bộ

21.000

919,192

19,303,032

bộ

3.000

980,286

2,940,858

bộ

806.000

634,376

511,307,056


ĐVT

9/26


ST
T
(1)
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19

20

21
22
23
24
25

26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

Nội dung công việc
(2)
Đèn led panel âm trần 300x300,
220V-14W ( nhỏ phòng)
Đèn led panel âm trần 600x600,
220V-36W ( gop 300x300)
Đèn led panel nổi 300x300,
220V-14W ( đèn tròn)
Đèn led downlight trần khung
nhôm 200x95, 220V-16W
Đèn led gắn tường, cao độ 2m 220V-14W
Đèn EM
Đèn exit
Quạt hút gắn tường 220V-40W

Quạt hút qua trần 220V-40W
Quạt trần 220V -80W ( Bộ
dimmer, phụ kiện kèm theo)
Ổ cắm điện ngầm, 250v - 16a - 2
cực kèm cực tiếp đất, loại đôi
Công tắc đèn đặt ngầm, 250v 10a - 1 cực (2 dây), loại hộp 1
công tắc ( Mặt nạ + hộp đế âm)
Công tắc đèn đặt ngầm, 250v 10a - 1 cực (2 dây), loại hộp 2
công tắc ( Mặt nạ + hộp đế âm)
Công tắc đèn đặt ngầm, 250v 10a - 1 cực (2 dây), loại hộp 3
công tắc ( Mặt nạ + hộp đế âm)
Công tắc đèn đặt ngầm, 250v 10a - 1 cực (2 dây), loại hộp 2
chiều ( Mặt nạ + hộp đế âm)
MCCB 3p - 415v -1600A-25kA
MCCB 3p - 415v -350A-25kA
MCCB 3p - 415v -300A-25kA
MCCB 3p - 415v -200A-25kA
MCCB 3p - 415v -125A-25kA
MCCB 3p - 415v -100A-25kA
MCCB 3p - 415v -80A-25kA
MCCB 3p - 415v -63A-25kA
MCCB 3p - 415v -50A-18kA
MCCB 3p - 415v -40A-10kA
MCCB 3p - 415v -32A-10kA
MCCB 3p - 415v -25A-6kA
MCCB 3p - 415v -20A-6kA
MCCB 3p - 415v -16A-6kA
RCBO 2p - 20A - 30mA -6KA
MCB 2p - 250v -32A-6KA
MCB 1p - 250v - 25A-6KA

MCB 1p - 250v - 20A-6KA
MCB 1p - 250v - 16A-6KA

Khối lượng
hợp đồng

Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng

Ghi chú

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

bộ

65.000

1,726,618

112,230,170


bộ

2.000

1,390,543

2,781,086

bộ

94.000

505,463

47,513,522

bộ

316.000

634,376

200,462,816

bộ

91.000

728,749


66,316,159

bộ
bộ
cái
cái

209.000
137.000
150.000
171.000

389,819
364,059
329,234
1,078,209

81,472,171
49,876,083
49,385,100
184,373,739

cái

298.000

1,727,331

514,744,638


cái

1,328.000

133,536

177,335,808

cái

243.000

105,401

25,612,443

cái

243.000

107,867

26,211,681

cái

243.000

110,333


26,810,919

cái

244.000

132,710

32,381,240

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái


1.000
4.000
1.000
6.000
3.000
13.000
6.000
16.000
17.000
14.000
18.000
17.000
6.000
4.000
265.000
6.000
24.000
199.000
248.000

103,313,723
10,878,219
10,572,660
8,146,070
5,579,808
4,942,397
3,651,164
3,613,715
3,611,218

2,186,177
2,186,177
2,101,461
2,101,461
2,100,705
855,182
940,906
274,148
274,148
267,214

103,313,723
43,512,876
10,572,660
48,876,420
16,739,424
64,251,161
21,906,984
57,819,440
61,390,706
30,606,478
39,351,186
35,724,837
12,608,766
8,402,820
226,623,230
5,645,436
6,579,552
54,555,452
66,269,072


ĐVT

10/26


ST
T
(1)
41

42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58

1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

Nội dung cơng việc
(2)
Tủ điện chính tầng ( vỏ tủ
600x1000 +busbar + phụ kiện,
đèn báo pha, cầu chì…)
Tủ điện khu vực các tầng ( vỏ tủ
400x600 +busbar + phụ kiện kèm
theo)
Cu/XLPE/PVC 4(1Cx180 )mm²
+1x95(E) mm²
Cu/XLPE/PVC 4x95 mm²
+1x50(E) mm²
Cu/XLPE/PVC 4x50 mm²
+1x55(E) mm²
Cu/XLPE/PVC 4x35 mm²
+1x16(E) mm²
Cu/XLPE/PVC 4x25 mm²

+1x16(E) mm²
Cu/XLPE/PVC 4x16 mm²
+1x16(E) mm²
Cu/XLPE/PVC 4x10 mm²
+1x10(E) mm²
Cu/XLPE/PVC 4x6 mm²
+1x6(E) mm²
Cu/PVC 2x1Cx4 +1x2,5 mm²
Cu/PVC 3x1Cx2,5 mm²
Ống PVC luồn dây điện, loại:D
20
Trunking 600x100
Trunking 400x100
Trunking 200x100
Trunking 100x100
Hộp phân dây điện
HỆ THỐNG CẤP THỐT
NƯỚC KHỐI NHÀ CHÍNH
PHẦN THIẾT BỊ
Bồn nước inox 30m3
Bồn nước inox 20m3
Bồn nước inox 10m3
Lavabo đơn (bộ xả +ống nối
mềm+van góc)
Lavabo âm (bộ xả +ống nối
mềm+van góc)
Lavabo inox đơn (bộ xả +ống
nối mềm+van góc)
Lavabo inox đơi (bộ xả +ống nối
mềm+van góc)

Vịi rửa lạnh
Vịi lạnh Lavabo inox đơn
Vịi lạnh Lavabo inox đơi
Vịi lạnh Lavabo
Vịi nóng lạnh Lavabo
Vịi tắm lạnh hoa sen

ĐVT
(3)

Khối lượng
hợp đồng

Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng

Ghi chú

(4)

(5)

(6)

(7)

hộp


7.000

11,060,689

77,424,823

hộp

36.000

8,582,026

308,952,936

m

40.000

2,320,502

92,820,080

m

80.000

1,229,702

98,376,160


m

140.000

718,828

100,635,920

m

230.000

474,000

109,020,000

m

165.000

367,787

60,684,855

m

390.000

264,405


103,117,950

m

965.000

177,869

171,643,585

m

475.000

118,925

56,489,375

m
m

15,000.000
27,000.000

53,748
37,677

806,220,000
1,017,279,000


m

40,000.000

57,618

2,304,720,000

m
m
m
m
hộp

50.000
520.000
1,550.000
450.000
5,000.000

2,187,841
1,193,272
748,515
617,471
171,940

109,392,050
620,501,440
1,160,198,250
277,861,950

859,700,000

bể
bể
bể

2.000
2.000
1.000

88,496,997
63,775,875
32,874,472

176,993,994
127,551,750
32,874,472

bộ

58.000

1,485,716

86,171,528

bộ

238.000


1,544,147

367,506,986

bộ

29.000

1,452,342

42,117,918

bộ

7.000

2,963,365

20,743,555

bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ

9.000
29.000
7.000

206.000
90.000
42.000

827,754
827,754
1,792,137
827,754
1,198,571
1,955,072

7,449,786
24,004,866
12,544,959
170,517,324
107,871,390
82,113,024

11/26


ST
T

Nội dung cơng việc

(1)
(2)
14 Vịi tắm nóng lạnh hoa sen
Chậu xí (Thùng+Vịi xả+Van

15
góc)
16 Au tiểu (Bộ nhấn+Bộ xả)
HỆ THỐNG CẤP NƯỚC LẠNH
Ống cấp nước vào bể chứa PPR
17
DN100-PN10
Ống cấp nước lạnh PPR DN9018
PN10
Ống cấp nước lạnh PPR DN7519
PN10
Ống cấp nước lạnh PPR DN6320
PN10
Ống cấp nước lạnh PPR DN50 21
PN10
Ống cấp nước lạnh PPR DN4022
PN10
Ống cấp nước lạnh PPR DN3223
PN10
Ống cấp nước lạnh PPR DN2524
PN10
Ống cấp nước lạnh PPR DN20 25
PN10
Ống cấp nước lạnh lên bồn GI
26
DN100
Ống cấp nước lạnh lên bồn GI
27
DN80
28 Co GI DN100

29 Co GI DN80
30 T GI DN100
31 T GI DN80
32 T giảm GI DN100/80
33 Giảm GI DN100/80
Đồng hồ nước D100
34
(Q<=60m3/h)
35 Van phao DN100
36 Van phao DN80
37 Van đáy DN100
38 Van Y lọc DN100
39 Van cổng DN100
40 Van cổng DN90
41 Van cổng DN75
42 Van cổng PPR DN40
43 Van cổng PPR DN32
44 Van cổng PPR DN25
45 Van cổng PPR DN20
Van một chiều đồng ren ngoài
46
DN100
Van một chiều đồng ren ngoài
47
DN40

ĐVT

Khối lượng
hợp đồng


Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng

(3)
bộ

(4)
88.000

(5)
2,870,877

(6)
252,637,176

bộ

214.000

3,181,762

680,897,068

bộ

65.000


2,546,878

165,547,070

100m

1.400

115,993,778

162,391,289

100m

0.090

78,915,804

7,102,422

100m

1.500

38,704,841

58,057,262

100m


1.550

24,127,291

37,397,301

100m

1.010

16,144,676

16,306,123

100m

1.240

11,290,277

13,999,943

100m

4.890

7,827,123

38,274,631


100m

5.880

5,708,638

33,566,791

100m

38.360

4,351,749

166,933,092

100m

1.410

115,993,778

163,551,227

100m

0.770

74,729,255


57,541,526

cái
cái
cái
cái
cái
cái

22.000
13.000
9.000
1.000
1.000
2.000

816,563
273,059
965,023
657,818
935,331
519,642

17,964,386
3,549,767
8,685,207
657,818
935,331
1,039,284


cái

1.000

12,024,217

12,024,217

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

1.000
4.000
2.000
3.000
6.000
2.000
3.000
6.000
25.000
82.000

400.000

3,224,375
2,780,515
3,780,600
3,533,389
3,780,600
2,718,713
1,940,932
725,970
488,903
462,546
308,039

3,224,375
11,122,060
7,561,200
10,600,167
22,683,600
5,437,426
5,822,796
4,355,820
12,222,575
37,928,772
123,215,600

cái

3.000


1,600,815

4,802,445

cái

2.000

201,759

403,518

12/26

Ghi chú
(7)


ST
T
(1)
48
49
50
51
52
53
54
55
56

57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86

87
88
89
90
91
92
93

Nội dung cơng việc
(2)
Van một chiều đồng ren ngồi
DN32
Van một chiều đồng ren ngoài
DN25
Van một chiều đồng ren ngoài
DN20
Đầu nối ren trong DN40
Đầu nối ren trong DN32
Đầu nối ren trong DN25
Đầu nối ren trong DN20
Khớp nối mềm DN100
Van một chiều DN100
Búa nước DN100
Đồng hồ áp suất DN100 kèm van
cock
Công tắc áp lực
Mặt bích GI DN100
Mặt bích mù GI DN100
PHỤ KIỆN PPR PN20
Co DN100 PPR

Co DN90 PPR
Co DN75 PPR
Co DN63 PPR
Co DN50 PPR
Co DN40 PPR
Co DN32 PPR
Co DN25 PPR
Co DN20 PPR
Co răng trong DN20 PPR
Bịt răng ngoài DN20 PPR
T DN90 PPR
T DN75 PPR
T DN63 PPR
T DN50 PPR
T DN40 PPR
T DN32 PPR
T DN25 PPR
T DN20 PPR
T giảm DN90/75 PPR
T giảm DN75/63 PPR
T giảm DN75/40 PPR
T giảm DN75/32 PPR
T giảm DN63/50 PPR
T giảm DN63/40 PPR
T giảm DN32/25 PPR
T giảm DN63/32 PPR
T giảm DN63/25 PPR
T giảm DN63/20 PPR
T giảm DN50/40 PPR
T giảm DN50/32 PPR

T giảm DN50/25 PPR

ĐVT
(3)

Khối lượng
hợp đồng

Đơn giá hợp
đồng

Thành tiền hợp đồng

Ghi chú

(4)

(5)

(6)

(7)

cái

6.000

145,650

873,900


cái

10.000

95,931

959,310

cái

2.000

77,514

155,028

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

4.000
12.000
20.000
4.000
6.000

3.000
1.000

282,337
191,505
98,287
84,543
286,432
1,600,815
1,853,899

1,129,348
2,298,060
1,965,740
338,172
1,718,592
4,802,445
1,853,899

cái

3.000

8,674,776

26,024,328

cái
cái
cái


1.000
65.000
3.000

808,973
1,270,603
1,270,603

808,973
82,589,195
3,811,809

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

9.000
6.000
13.000
2.000
11.000
28.000
66.000
110.000
2,244.000
1,100.000
1,100.000
2.000
2.000
2.000

3.000
6.000
36.000
96.000
657.000
3.000
2.000
2.000
6.000
1.000
3.000
66.000
11.000
3.000
2.000
1.000
1.000
1.000

635,936
507,271
330,776
184,066
107,315
73,256
51,704
38,532
32,581
94,439
331,976

669,340
429,749
217,470
120,924
80,678
57,891
41,378
32,581
596,346
360,468
360,468
360,468
353,559
348,610
59,127
262,008
243,451
224,893
155,564
148,141
144,430

5,723,424
3,043,626
4,300,088
368,132
1,180,465
2,051,168
3,412,464
4,238,520

73,111,764
103,882,900
365,173,600
1,338,680
859,498
434,940
362,772
484,068
2,084,076
3,972,288
21,405,717
1,789,038
720,936
720,936
2,162,808
353,559
1,045,830
3,902,382
2,882,088
730,353
449,786
155,564
148,141
144,430

13/26


ST
T

(1)
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122

123
124
125

126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142

Nội dung công việc
(2)
T giảm DN50/20 PPR
T giảm DN40/32 PPR
T giảm DN40/25 PPR
T giảm DN40/20 PPR
T giảm DN32/25 PPR
T giảm DN25/20 PPR

Nối DN100 PPR
Nối DN90 PPR
Nối DN75 PPR
Nối DN63 PPR
Nối DN50 PPR
Nối DN40 PPR
Nối DN32 PPR
Nối DN25 PPR
Nối DN20 PPR
Nối giảm DN63/50 PPR
Nối giảm DN63/32 PPR
Nối giảm DN63/25 PPR
Nối giảm DN50/40 PPR
Nối giảm DN50/32 PPR
Nối giảm DN50/32 PPR
Nối giảm DN50/25 PPR
Nối giảm DN40/32 PPR
Nối giảm DN40/25 PPR
Nối giảm DN40/20 PPR
Nối giảm DN32/25 PPR
Nối giảm DN32/25 PPR
Nối giảm DN32/25 PPR
Nối giảm DN32/20 PPR
Nối giảm DN25/20 PPR
Mặt bích PPR DN90
Mặt bích PPR DN75
HỆ THỐNG CẤP NƯỚC
NÓNG LẠNH
Ống PPR D40 PN20
Ống PPR D32 PN20

Ống PPR D25 PN20
Ống PPR D20 PN20
Nối PPR D40
Nối PPR D32
Nối PPR D25
Nối PPR D20
Nối giảm 40/32
Nối giảm 40/32
Nối giảm 40/20
T giảm DN32/20
Nối giảm 32/25
Nối giảm 32/20
Nối giảm D25/20
Co PPR D32
Co PPR D25

ĐVT

Khối lượng
hợp đồng

Đơn giá hợp
đồng

(3)
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

(4)
1.000

4.000
18.000
20.000
35.000
97.000
45.000
2.000
37.000
39.000
25.000
31.000
112.000
234.000
934.000
3.000
2.000
2.000
3.000
1.000
1.000
1.000
18.000
11.000
2.000
46.000
46.000
46.000
33.000
254.000
4.000

7.000

(5)
135,770
106,659
100,473
95,525
59,127
42,615
446,172
238,535
165,615
76,628
37,078
24,719
13,595
9,517
7,416
126,539
124,683
116,641
86,283
80,098
80,098
77,623
56,554
55,317
54,079
45,519
45,519

45,519
44,282
34,573
1,077,605
851,623

100m
100m
100m
100m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

0.640
1.080
2.400
10.720
21.000
31.000

66.000
287.000
2.000
2.000
5.000
44.000
8.000
2.000
21.000
28.000
32.000

16,708,405
11,472,498
7,843,431
5,712,523
24,719
13,595
9,517
7,416
56,554
56,554
54,079
55,416
45,519
44,282
34,573
51,704
38,532


14/26

Thành tiền hợp đồng

Ghi chú

(6)

(7)

135,770
426,636
1,808,514
1,910,500
2,069,445
4,133,655
20,077,740
477,070
6,127,755
2,988,492
926,950
766,289
1,522,640
2,226,978
6,926,544
379,617
249,366
233,282
258,849
80,098

80,098
77,623
1,017,972
608,487
108,158
2,093,874
2,093,874
2,093,874
1,461,306
8,781,542
4,310,420
5,961,361

10,693,379
12,390,298
18,824,234
61,238,247
519,099
421,445
628,122
2,128,392
113,108
113,108
270,395
2,438,304
364,152
88,564
726,033
1,447,712
1,233,024




×