Bài tập bổ trợ
Tập 2
Unit 11
1
Unit 12
12
Unit 13
22
Unit 14
35
Unit 15
46
REVIEW 3
58
Unit 16
64
Unit 17
75
Unit 18
85
Unit 19
94
Unit 20
105
REVIEW 4
114
A. VOCABULARY (Từ vựng)
/ˈɡrænmʌðə(r)/
/ˈɡrænfɑːðə(r)/
/ˈmʌðə(r)/
/ˈsɪstə(r)/
/ˈbrʌðə(r)/
/ɪˈlevn/
/twelv/
/ˌθɜːˈtiːn/
/ˌsɪksˈtiːn/
/ˌsevnˈtiːn/
/ˌeɪˈtiːn/
Unit 11: My family
/ˈfɑːðə(r)/
1
/ˌfɔːˈtiːn/
/ˌfɪfˈtiːn/
/ˌnaɪnˈtiːn/
/ˈtwenti/
B. STRUCTURE (Mẫu câu)
ỏ
ả ờ đ
Đ
Đ
Đ
ỏ
ả ờ
ề
ổ
ố
ố
ủ
ẹ
Đ
ố
ộ
ườ
đ
ổ
đ
ế
ổ
ề
ế
ớ
ề ữ
ị ạ
ổ
ị
ổ
ạ
ổ
ổ
2
ớ
C. EXERCISE (Bài tập)
3
4
___________
___________
___________
___________
___________
___________
___________
___________
___________
___________
5
6
→
→
7
→
→
→
→
8
9
v
v
v
v
10
11
Unit 12
A. VOCABULARY (Từ vựng)
/dʒɒb/
/ˈtiːtʃə(r)/
/ˈfɑːmə(r)/
/ˈdɒktə(r)/
/ˈdraɪvə(r)/
/ˈwɜːkə(r)/
/kʊk/
/nɜːs/
/ˈpjuːpl/
Unit 12: Jobs
12
/ˈsɪŋə(r)/
B. STRUCTURE (Mẫu câu)
ỏ
ả ờ
ề
ề
ệ
ủ
đ
ề
ề
ệ
ủ
ề
ệ
ủ
ề
ệ
ủ
ề
ệ
ủ
ấ
ệ
ẫ
ề
ệ
ụ
ấ
ỏ
ậ
ề
ấ
ấ
ấ
ĩ
đ
ề
ệ
ấ
ả
ấ
ả
ẫ
ề
ệ
ấ
Đ
ả
ồ
ụ
ấ
13
đầ
ả
ế
ả
C. EXERCISE (Bài tập)
→
→
→
→
→
→
14
→
→
→
15
16
17
18