Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

ĐỀ THI THỬ THPTQG Môn Toán 2019 (ĐOÀN HÀ TĨNH)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.44 KB, 5 trang )

101:D BCADDBAADCB BACD CBA CABDCCDA BBDABCCDDB CDA ADCABBBCAC

ĐỀ THI THỬ THPTQG 2019
(ĐOÀN HÀ TĨNH)
Câu 01(NB): Số phức liên hợp của số phức z  3  2i là
A. z  3  2 i.
B. z  2  3 i.
Câu 02(NB): Thể tích khối lập phương có cạnh bằng

D. z  3  2 i.

C. z  3  2i.

a là

3

A. V  3a.
B. V  a .
C. V  a 2 .
D. V  12a.
Câu 03(NB): Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y  sin x ?
A. y   cos x.
B. y  cos x.
C. y  tan x.
D. y  cot x.
Câu 04(NB): Cho 1  a  0, x  0 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?

log a x 2  log a2 x.

A.



B.

log a x 2  log a  2 x  .

C.

log a x 2  2log a x.

D.

1
log a x 2  log a x.
2
Câu 05(NB): Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 2 x  3 y  4 z  5  0 .Véctơ nào sau đây là một
vectơ pháp tuyến của ( P) ?



A. u  (4;3; 2).





B. v  (3; 4;5).



C. w  (2;3;4).


D. n  (5;4;3).

C. R.

D. R \ 0.

Câu 06(NB): Tập xác định của hàm số y  log 2 x là
A.

 0;   .

B.

0;   .

Câu 07(NB): Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  f ( x) liên tục trên đoạn 1; 2  , trục Ox và hai đường
thẳng x  1; x  2 có diện tích là
1

A. S 

2

 f ( x)dx.

B. S 

2


1

 f  x  dx.

C. S 

1

2

 f  x  dx. D.

S   f ( x)dx.

2

2x  6
bằng
x  x  2
B. 2.

1

Câu 08(TH): lim
A. 2.

C. 3.

D. 3.


2x 1
có các đường tiệm cận là
x2
B. y  2 và x  2.
C. y  2 và x  2.

Câu 09(TH): Đồ thị hàm số y 
A. y  2 và x  2.

y  2 và x  2.

Câu 10(TH): Trong không gian Oxyz, cho A 1; 1;2  và B  1;0;1 . Tọa độ vec tơ AB là
A.

 2; 1;1 .

B.

 2; 1; 1 .

C.

 2;1; 1 .

Câu 11(TH): Môđun số phức z  4  3i bằng
A. 7.
B. 5.
C. 1.
Câu 12(TH): Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên R và có bảng biến
thiên như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số có đúng một điểm cực trị.
B. Hàm số có điểm cực tiểu là x  0
C. Hàm số có điểm cực đại là x  1
D. Hàm số có điểm cực đại x  0 và điểm cực tiểu là x  1.
Câu 13(TH): Đường cong bên là đồ thị của một trong bốn hàm số
đã cho sau đây. Hỏi đó là hàm số nào ?
A. y  x 4  x 2  2.
3

C. y  x  3 x  2.

D.

D.

D. 25.

y

B. y  x3  3 x 2  2.
2

 0; 1;3 .

O

x

D. y   x  3 x  2.
-2


Trang 1 / 5


101:D BCADDBAADCB BACDCBA CABDC CDAB BDAB CCD DBCDAADCABBB CAC

Câu 14(TH): Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ A 1;0; 1 đến mặt phẳng ( P) : x  2 y  2 z  6  0
bằng

7
7
D.
.
.
3
9
Câu 15(TH): Trong không gian Oxyz , mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  4 x  2 y  2 z  3  0 có tâm và bán kính
A. 1.

là:
A.

B. 3.

I  2;1; 1 ; R  9.

C.

B.


I  2; 1;1 ; R  3.

I  2;1; 1 ; R  3.

C.

D.

I  2; 1;1 ; R  9.
Câu 16(TH): Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1  sin x . Khẳng định nào
sau đây đúng ?
A. M  2; m  0.
B. M  1; m  1.
C. M  2; m  1.
D. M  1; m  0.
Câu 17(TH): Thể tích của khối nón có chiều cao h  4 và bán kính đáy R  6 bằng bao nhiêu ?
A. V  144 .
B. V  48 .
C. V  24 .
D. V  8 .
2

Câu 18(TH): Tích phân e x dx bằng


1

2

A. e  e .

B. e2  e.
Câu 19(TH): Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?

x 1
.
x3
y  x3  x 2  2 x  1.

A.

y

D. e1.

C. e.

y   x3  x  2.

B.

y  x 4  2 x 2  3.

C.

D.

Câu 20(TH): Đồ thị hàm số y  x 4  3 x 2  2 cắt trục tung tại điểm nào sau đây ?
A.

 0; 2  .


B.

 2;0  .

C.

 0;2  .

D.

 2;0 .

Câu 21(TH): Phương trình cos x  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( ;  ) ?
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
Câu 22(TH): Giá trị lớn nhất của hàm số y  x3  3 x 2 trên đoạn [-1;1] là
A. 2
B. -2
C. - 4

D. 0

Câu 23(TH): Cho ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x , trục hoành và các đường thẳng
x  1; x  4 . Khi ( H ) quay quanh trục Ox tạo thành một khối trịn xoay có thể tích bằng

15
.

2

15
14
.
C.
.
2
3
Câu 24(TH): Hàm số y  x 4  2 x 2  3 có bao nhiêu cực trị ?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
A.

B.

D.

14
.
3

D. 4.





Câu 25(TH): Có bao nhiêu số tự nhiên có 2 chữ số khác nhau lấy từ tập X  1;2;3;4;5 ?

2

A. 5

B. P5

C.

A52

2

D. C5

Câu 26(VD): Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a . Đường thẳng SA vng góc với
mặt phẳng đáy và SA  a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD  là  . Khi đó tan  bằng
A.

2.

B.

1
.
3

C. 1.

D.


1
.
2

Câu 27(VD): Rút ngẫu nhiên cùng lúc 2 chiếc bút từ một hộp chứa 4 bút chì và 5 bút bi. Xác suất để 2 bút rút
được đều là bút chì bằng
A.

1
.
2

B.

1
.
6

C.

2
.
9

D.

5
.
18


Trang 2 / 5


101:D BCADDBAADCB BACDCBA CABDC CDAB BDAB CCD DBCDAADCABBB CAC

Câu 28(VD): Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 2 z  i  4 là một đường trịn có bán kính
bằng
A. 2 2.
B. 4 2.
C. 4.
D. 2.
Câu 29(VD): Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :

x 1 y z 1
và mặt phẳng


1
1 3

( P) :3x  3 y  2 z  5  0.
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. d nằm trong ( P) .

B. d cắt và khơng vng góc với ( P) .

C. d vng góc với ( P) .
D. d song song với ( P) .
Câu 30(VD): Cho hình lập phương có cạnh bằng 2 . Mặt cầu tiếp xúc với tất cả các cạnh của hình lập phương
có bán kính là

A. 2 2.

B.

C. 1.

2.

D.

Câu 31(VD): Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số y  f ( x) . Số
điểm cực trị của hàm số y  f ( x) là
A. 2.
B. 4.
C. 3.
D. 5.

3.

y
x

O

Câu 32(VD): Cho log a (b  1)  0 , khi đó khẳng định nào sau đây đúng ?
A. b(a  1)  0.
B. a  b  1.
C. a  b  1.
D. (a  1)b  0.
Câu 33(VD): Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng 4. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CD bằng

A. 2 2.
B. 2.
C. 3.
D. 2 3.
Câu 34(VD): Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.MNP có tất cả các cạnh bằng nhau.Gọi I là trung điểm cạnh
MP. Cơsin của góc giữa hai đường thẳng BP và NI bằng

6
6
10
.
.
.
C.
D.
4
2
4
Câu 35(VD): Trong không gian Oxyz , mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  20  0 và mặt phẳng

A.

15
.
5

B.

  : x  2 y  2 z  4  0 cắt nhau theo một đường trịn có chu vi bằng
A. 10 .

B. 16 .
C. 4 .
D. 8 .
Câu 36(VD): Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;2;3). Khoảng cách từ điểm A đến trục hoành bằng

5.
10.
A. 13
B.
C.
D. 1.
Câu 37(VD): Cho lăng trụ tam giác ABC.MNP có thể tích V , gọi G1 , G2 , G3 , G4 lần lượt là trọng tâm các tam
giác ABC , ACM , AMB, BCM . Gọi V1 là thể tích khối tứ diện G1G2G3G4 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 8V  81V1.

B. V  81V1.

C. V  27V1.

D. V  9V1.


1

Câu 38(VD): Cho



4


f ( x)dx  2018 . Tích phân  f (cos 2 x)sin 2 xdx bằng
0

0

A. 2018.

B. 1009.

C. 1009.

D. 2018.

Câu 39(VD): Số nghiệm của phương trình log 2 ( x3  2 x 2  3x  4)  log 1 ( x  1)  0 là
2

A. 0.

B. 3.

C. 2.
x

D. 1.
x

Câu 40(VD): Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 9  2018.3  2016  0 bằng
A. log 3 1008.
B. log 3 2018.
C. log 3 1009.

D. log 3 2016.

Trang 3 / 5


101:D BCADDBAADCB BACDCBA CABDC CDAB BDAB CCD DBCDAADCABBB CAC




n

Câu 41(VD): Với số nguyên dương n thỏa mãn Cn2  n  27 , trong khai triển  x 

x là
A. 84 .

B. 2268.

C. 61236.

3 
 số hạng không chứa
x2 

D. 27.

Câu 42(VD): Biết hàm số y  ( x  m)( x  n)( x  p) khơng có cực trị. Giá trị nhỏ nhất của F  m 2  2n  4 p

A. 1.

B. 0.
C. 1.
D. 2.
2

1

Câu 43(VD): Cho  (1  2 x) f ( x)dx 3 f (2)  f (0)  2018 . Tích phân
0

 f (2 x)dx bằng
0

A. 0.
B. 1009.
C. 2018.
D. 4036.
Câu 44(VD): Cho 2 cấp số cộng (un ) : 1;6;11;... và (vn ) : 4;7;10;... Mỗi cấp số có 2018 số. Hỏi có bao nhiêu số
có mặt trong cả hai dãy số trên ?
A. 403.
B. 402.
C. 672.
D. 504.
Câu 45(VDC): Một khối gỗ hình trụ đường kính 1m và chiều cao 2m . Người ta đã cắt
khối trụ như hình vẽ bên. Thể tích khối gỗ cịn lại là

3 3
m.
2
5 3

C.
m.
16
A.

B.



2m

m3 .

1m

8
3 3
D.
m.
1m
8
Câu 46(VDC): Cho hàm số f ( x) đồng biến , có đạo hàm đến cấp hai trên đoạn  0; 2  và thỏa mãn
2

 f ( x) 

2

 f ( x ). f ( x )   f ( x )   0. Biết f (0)  1, f (2)  e 4 . Khi đó f (1) bằng


3

A. e 4 .
Câu 47(VDC):

3

B. e.
C. e 2 .
D. e2 .
Cho các số phức z1  3i, z2  4  i và z thỏa mãn z  i  2 . Khi biểu thức

T  z  z1  2 z  z2 đạt giá trị nhỏ nhất thì tổng phần thực và phần ảo của z là

5  10 13
1  2 13
.
.
C.
17
17
Câu 48(VDC): Cho đồ thị hàm bậc ba y  f ( x) như hình vẽ.
A.

5  10 13
.
17

B.


x
Hỏi đồ thị hàm số y 

2

 4x  3



1  2 13
.
17
y

x2  x

2

x  f ( x)  2 f ( x) 

A. 6.
C. 3.

D.

2

có bao nhiêu đường tiệm cận đứng ?

x

-3

B. 4.
D. 2.

-1

O

Câu 49(VDC): Trên sa mạc có một khu đất hình chữ nhật ABCD có chiều dài AB  70km, chiều rộng
AD  10km. Vận tốc trung bình của xe máy trên khu đất này là 20km / h, riêng đi trên cạnh CD thì vận tốc là
40km / h. Một người đi xe máy xuất phát từ A muốn đến B thì cần ít nhất bao nhiêu giờ?

7
.
2

20
10
.
.
D.
3
3
Câu 50(VDC): Trong khơng gian Oxyz , cho ba điểm A(3;0;0), B (0;3;0), C (0;0;3). Hai mặt cầu có phương
A.

B.

2 37

4

C.

trình ( S1 ) : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  9  0 và ( S 2 ) : x 2  y 2  z 2  8 x  4 z  9  0 cắt nhau theo đường
tròn (C ). Hỏi có tất cả bao nhiêu mặt cầu có tâm thuộc mặt phẳng chứa (C) tiếp xúc với ba đường thẳng

AB, BC , CA ?
A. 1.

B. vô số.
C. 3.
-----------------------HẾT----------------------

D. 4.
Trang 4 / 5


101:D BCADDBAADCB BACDCBA CABDC CDAB BDAB CCD DBCDAADCABBB CAC

BẢNG ĐÁP ÁN:
1
D
11
B
21
C
31
A
41

B

2
B
12
D
22
D
32
D
42
C

3
A
13
B
23
A
33
A
43
B

4
C
14
B
24
C

34
B
44
A

5
C
15
B
25
C
35
D
45
D

6
A
16
A
26
D
36
A
46
C

7
B
17

B
27
B
37
B
47
A

8
A
18
B
28
D
38
B
48
B

9
B
19
D
29
D
39
D
49
B


Trang 5 / 5

10
C
20
A
30
B
40
D
50
B



×