Tải bản đầy đủ (.pdf) (101 trang)

Những rối loạn y khoa ảnh hưởng đến chỉnh nha

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.3 MB, 101 trang )






ỏ ệ

ử ẩ









ế








đề ị
ặ ắ ố
ắ ố đó ư ế

ể ả








ơ













ệ ầ


ộ ế
ể đườn
ịứ






















đề




ệ ứ


ươ







ă



ướu



– ệ
– ệ
– ệ
– ố


ệ ố
ạ ă


ơ ươ

ă









.





– ệ









ớ ấ đề
















ế

ố đề



đề







ị ị




ế










ế












ĩ


ế đượ







• Đặ

• Đề
• ạ





ă

ơ ệ






ỏ ệ


ộ ả
ơ ị


ậ ỹ ề ệ

để đố
ế


.











ơ


1. Van nhân tạo.

2. Tiền sử bị VNTMNK. •
3. Tim bẩm sinh có tím. •
4. Bệnh hở van động
mạch chủ và/ hoặc hẹp
van ĐMC.
5. Hở van hai lá.
6. Hẹp van hai lá kèm hở

van hai lá.
7. Còn ống động mạch.
8. Thông liên thất.
9. Hẹp eo động mạch chủ.
10. Các phẫu thuật tim mà
vẫn tồn tại tình trạng
huyết động bất ổn sau mổ.


• Nguy cơ vừa

động mạch chủ mà
1. Sa van hai lá có gây hở chưa ảnh hưởng nhiều
đến huyết động.
van hai lá.
2. Hẹp hai lá đơn thuần. 7. Bệnh thoái hoá van ở
người
già.
3. Bệnh lý van ba lá.
4. Hẹp động mạch phổi. 8. Các phẫu thuật tim mà
tình trạng huyết động
5. Bệnh cơ tim phì đại
sau mổ ít biến động
lệch tâm.
(trong thời gian 6 tháng
sau mổ).
6. Bệnh van ĐMC có hai
lá van hoặc vơi hố van





đổ ớ






ơ








ế



đề







ứ độ
đề ị



ậ ớ ọ ự



ị ổ
ươ

ớ ậ ắ







ế ầ đề ị đ
ơ



Chế độ
ừ cho các thủ thuật răng,
miệng, đường hơ hấp, thực quản
1. Chế độ phịng chuẩn.
Amoxicillin 2g, uống 1 giờ trước khi làm thủ thuật.
Trường hợp không uống được kháng sinh.
Ampicillin 2g, tiêm TM hoặc TB 30 phút trước thủ thuật
Trường hợp dị ứng với Penicillin.
Clindamycin 600mg, uống 1 giờ trước thủ thuật. hoặc
Cephalexin 2g, uống 1 giờ trước thủ thuật hoặc
Azithromycin. 500 mg, 1 giờ trước thủ thuật















ơ ễ

ễ ẫ đế





đề




















ử ụ
ơ ạ





ẽ ủ
ệ ỡ ệ

ế

ị ố
ỉ định ế ắ





ạ ậ
ế ớ

ư ổ ă


ự ợ








ươ







ử ụ



đặ





ụ ố định
ướu
ự ộ









ỉ định



ứ ố












ướ

đề ị
ể để ả






ổđ ể ớ
ộ ắ
ả ẩ


ả đượ

ế
ứ .






























ễ ị
ố đề

ạ ở
ề ở đườ

ế

ơ












ủ.











ế








ử ụ



ơ











×