ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
TÀI LIỆU THUỘC KHĨA HỌC
“LIVE VIP 9+ TOÁN ”
ĐĂNG KÝ HỌC EM INBOX THẦY TƯ
VẤN NHÉ!
THẦY HỒ THỨC THUẬN
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HOẠ 2023
(Đề số 05)
Câu 1.
Câu 2.
Môđun của số phức z 2 3i bằng
A. 5 .
B. 13 .
Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log 8 x là
A. y
Câu 3.
8
.
x
Câu 5.
B. y
1
.
3x ln 8
C. y
Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số là y x
A. y 5 x 5 .
Câu 4.
D. 13 .
C. 6 .
B. y 5 x
2 1
5
1
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
2
A. S ; 3 .
B. S 3; .
2 x 1
D. y
1
.
3x ln 2
là
C. y
.
1
.
x
1
.
x ln 5
D. y 5 x
5 1
.
3x2
1
.
2
C. S ;3 .
D. S 3; .
Cho cấp số nhân un có u2 3, u3 6 . Số hạng đầu u1 là
A. 2 .
B. 1 .
C.
3
.
2
D. 0 .
Câu 6.
Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng ( P) : x 2 y 3z 1 0 . Một véc tơ pháp tuyến của ( P) là
A. n (1; 2;3) .
B. n (1;3; 2) .
C. n (1; 2;3) .
D. n (1; 2; 1) .
Câu 7.
Cho hàm số y ax 4 bx 2 c a, b, c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tọa độ giao điểm
của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là
y
1 O
1
A. 0; 2 .
1
B. 2; 0 .
2
1
x
C. 0; 1 .
D. 1; 0 .
Thầy Hồ Thức Thuận - />
ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
1
Câu 8.
Cho hàm số f ( x), g ( x) liên tục trên đoạn [0;1] và
0
1
f ( x) dx 1, g ( x)dx 2. Tính tích phân
0
1
I 2 f ( x) 3 g ( x) dx.
0
A. I 4 .
Câu 9.
B. I 1 .
C. I 2 .
D. I 5 .
Đồ thị của hàm số y x 2 x 1 là hình nào dưới đây?
4
y
2
y
1 O
1
1
y
y
3
2
1
1
x
O
1
2
x
O
1
x
1
O
1
x
2
Hình 1
A. Hình 1.
Hình 2
B. Hình 2.
Hình 3
C. Hình 3.
Hình 4
D. Hình 4.
Câu 10. Trong khơng gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 y 2 z 7 0 . Bán kính của mặt cầu đã cho
bằng
A. 15 .
B.
7.
C. 9 .
D. 3 .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng P và Q lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là nP và
1
nQ . Biết cosin góc giữa hai vectơ nP và nQ bằng . Góc giữa hai mặt phẳng P và Q bằng.
2
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
2
Câu 12. Cho số phức z 3 8i , phần thực của số phức z bằng
A. 55 .
B. 55 .
C. 48 .
D. 48 .
Câu 13. Cho khối lập phương có cạnh bằng 6 . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
A. 18.
B. 216 .
C. 72 .
D. 12 .
Câu 14. Cho tứ diện ABCD có AD vng góc với mặt phẳng ABC biết đáy ABC là tam giác vuông tại B
và AD 10, AB 10, BC 24 . Thể tích của tứ diện ABCD bằng
A. V 1200 .
B. V 960 .
Câu 15. Số mặt cầu chứa một đường tròn cho trước là
A. 0.
B. 1.
1300
.
3
C. V 400 .
D. V
C. 2.
D. vô số.
Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn z 3 z 16 2i . Phần thực và phần ảo của số phức z là
A. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng i .
B. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 1 .
C. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng i .
D. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 1 .
Câu 17. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 4 và bán kính bằng 2. Tính độ dài đường sinh của hình
nón
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
2
Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!
ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
Câu 18. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm E 1; 2; 4 , F 1; 2; 3 . Gọi M là điểm thuộc
mặt phẳng Oxy sao cho tổng ME MF có giá trị nhỏ nhất. Tìm tọa độ của điểm M .
A. M 1; 2; 0 .
B. M 1; 2;0 .
C. M 1; 2;0 .
D. M 1; 2; 0 .
Câu 19. Cho hàm số y ax 3 bx 2 cx d có đồ thị là đường cong trong hình bên. Đồ thị hàm số đã cho có
bao nhiêu điểm cực trị?
y
2
1
x
O
A. Vô số điểm cực trị.
B. 2 điểm cực trị.
C. 1 điểm cực trị.
Câu 20. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
B. y 2 .
A. x 2 .
1
D. Khơng có cực trị.
x2 x 2
là đường thẳng có phương trình
x2
C. y 2 .
D. x 2 .
Câu 21. Tìm tập nghiệm T của bất phương trình log 1 (4 x 2) 1 .
4
3
A. ; .
2
1 3
B. ; .
2 2
1 3
C. ; .
2 2
1 3
D. ;
2 2
Câu 22. Từ các số 1; 2;3;4;5 lập được thành số tự nhiên có 5 chữ số đơi một khác nhau là
A. 225
B. 120
C. 210
D. 3125
Câu 23. Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Tìm I 3 f x 1 dx .
A. I 3F x 1 C . B. I 3F x x C . C. I 3 xF x 1 C . D. I 3 xF x x C .
2
2
0
0
Câu 24. Cho f x dx 5 . Tính I f x 2 sin x dx .
B. I 5
A. I 5
2
C. I 3
D. I 7.
Câu 25. Cho hàm số f x 4 x sin 3 x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
3
cos 3 x
C.
3
cos 3 x
f x dx 2 x 2
C.
3
A.
f x dx 2 x
C.
2
sin 3x
C.
3
sin 3x
f x dx 2 x 2
C.
3
B.
f x dx 2 x
D.
2
Thầy Hồ Thức Thuận - />
ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
Câu 26. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên.
x
0
1
f x
0
0
1
0
3
f x
0
0
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1; 0 .
B. 1; .
C. ; 1 .
D. 0;1 .
Câu 27. Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm f x như sau:
x
1
f x
0
3
1
0
4
0
0
Giá trị cực đại của hàm số f x bằng?
A. f 1 .
C. f 3 .
B. f 1 .
D. f 4 .
Câu 28. Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn x 2 9 y 2 6 xy . Tính M
A. M
1
.
2
1
B. M .
3
C. M
1
.
4
1 log12 x log12 y
.
2 log12 x 3 y
D. M 1
Câu 29. Tính thể tích V của khối trịn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 4 1 và
trục Ox quanh trục Ox.
21
64
10
.
.
.
A.
B. 6 .
C.
D.
5
45
3
Câu 30. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính cơsin của góc giữa mặt bên và mặt đáy.
1
1
1
1
A.
.
B. .
C.
.
D. .
2
3
3
2
Câu 31. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên.
y
1
1 O
1
1
x
3
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f 2 x m 2 có ba nghiệm thực phân
biệt?
A. 2
B. 1
D. 4
C. 3
Câu 32. Cho hàm số f x có đạo hàm f x x 2 x 1 x 2 4 x 2 1 , x . Số điểm cực đại của
2
3
hàm số đã cho là
4
Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!
ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
A. 4 .
C. 1 .
B. 3 .
D. 2 .
Câu 33. Một hộp chứa 4 viên bi trắng, 5 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hộp ra 4 viên bi. Xác
suất để 4 viên bi được chọn có đủ ba màu và số bi đỏ nhiều nhất là
C 1C 2C 1
C 1C 3C 2
C1C 2C 1
C 1C 2C1
A. P 4 54 6 .
B. P 4 52 6 .
C. P 4 52 6 .
D. P 4 52 6 .
C15
C15
C15
C15
Câu 34. Biết rằng phương trình 3log 22 x log 2 x 1 0 có hai nghiệm là a , b . Khẳng định nào sau đây đúng?
1
1
A. a b .
B. ab .
C. ab 3 2 .
D. a b 3 2 .
3
3
Câu 35. Cho số phức z thỏa z 1 2i 3 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn của số phức w 2 z i trên
mặt phẳng Oxy là một đường trịn. Tìm tâm của đường trịn đó.
A. I 2; 3 .
B. I 1;1 .
C. I 0;1 .
A 3;1; 5 , hai mặt phẳng
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho điểm
Q : 2 x y z 4 0 . Viết phương trình đường thẳng
mặt phẳng P và Q .
x 3
2
x 3
C. :
2
A. :
y 1
1
y 1
1
D. I 1; 0 .
z 5
.
3
z 5
.
3
P : x y z 4 0
và
đi qua A đồng thời song song với hai
x3
2
x3
D. :
2
B. :
y 1
1
y 1
1
z 5
.
3
z5
.
3
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, hình chiếu vng góc của điểm M 2;1; 1 trên trục Oz có
tọa độ là
A. 2;1; 0 .
B. 0; 0; 1 .
C. 2;0;0 .
D. 0;1; 0 .
Câu 38. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AC a 3 ,
ABC 600 . Gọi M là
trung điểm của BC . Biết SA SB SM
A. d
2a 3
.
3
2a 3
. Tính khoảng cách d từ đỉnh S đến ABC
3
B. d a .
D. d a 3 .
C. d 2a .
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên y sao cho ứng với mỗi số nguyên y có tối đa 100 số nguyên x thỏa mãn
3 y 2 x log 5 x y 2 ?
A. 17 .
B. 18 .
C. 13 .
D. 20 .
Câu 40. Cho hàm số f x liên tục trên . Gọi F x , G x , H x là ba nguyên hàm của f x trên thỏa
mãn F 3 G 3 H 3 4 và F 0 G 0 H 0 1 . Khi đó
1
f 3x dx bằng
0
A. 1 .
B. 3 .
C.
5
.
3
D.
1
.
3
Câu 41. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Đồ thị của hàm số y f 5 2 x như hình vẽ. Có bao
nhiêu giá trị thực của tham số m thuộc khoảng
y 2 f 4 x 3 1 m
5
9;9
thoả mãn 2m và hàm số
1
có 5 điểm cực trị?
2
Thầy Hồ Thức Thuận - />
ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
A. 26 .
C. 24 .
B. 25 .
D. 27 .
Câu 42. Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 5 5 và z2 1 3i z2 3 6i . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
z1 z2 bằng
A.
1
.
2
B.
3
.
2
C.
5
.
2
D.
7
.
2
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy là hình vng, mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong
mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SCD bằng
3 7a
. Thể tích của khối chóp S . ABCD bằng
7
3
1
2
A. a 3 .
B. a3 .
C. a 3 .
2
3
3
D. a3 .
Câu 44. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn 5;3 và có đồ thị như hình vẽ. Biết rằng diện
tích hình phẳng S1 , S2 , S3 giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và đường cong y g x ax 2 bx c
3
lần lượt là m, n, p. Tích phân
f x dx bằng
5
A. m n p
208
.
45
B. m n p
208
.
45
C. m n p
208
208
. D. m n p
.
45
45
Câu 45. Trong tập các số phức, cho phương trình ( z 3) 2 9 m 0, m (1) . Gọi m0 là một giá trị của m
để phương trình 1 có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 thỏa mãn z1 .z1 z2 .z2 .Hỏi trong khoảng 0;20 có
bao nhiêu giá trị m0 ?
A. 13
B. 11.
C. 12.
D. 10.
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 3; 2 . Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng đi qua M và cắt các trục
tọa độ tại A , B , C mà OA OB OC 0 ?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên x; y thỏa mãn 0 y 2023 và 2 x 2 x 4 4 y log 2 y 2 ?
A. 2022 .
B. 10 .
C. 11 .
D. 2023 .
Câu 48. Cho khối nón N có bán kính đáy r 4a và chiều cao lớn hơn bán kính đáy. Mặt phẳng P đi qua
đỉnh nón và tạo với đáy nón một góc 60 cắt khối nón (N) theo thiết diện là một tam giác có diện tích
bằng 8 3a 2 . Thể tích của khối nón (N) bằng
A. 64 a 3 .
6
B. 96 a 3
C. 32 a 3 .
D. 192 a3
Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!
ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
Câu 49. Trong khơng gian Oxyz , cho A 0;0;1 , B 0; 0;9 , Q 3; 4;6 . Xét các điểm M thay đổi sao cho tam
giác ABM vuông tại M và có diện tích lớn nhất. Giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn thẳng MQ thuộc
khoảng nào dưới đây?
A. 4;5 .
B. 3; 4 .
C. 2;3 .
D. 1; 2 .
Câu 50. Cho hàm số f ( x) ln 3 x 6(m 1) ln 2 x 3m 2 ln x 4 . Biết rằng đoạn [a, b] là tập hợp tất cả các giá trị
của tham số m để hàm số y | f ( x) | đồng biến trên khoảng (e, ) . Giá trị biểu thức a 3b bẳng
A. 4 6 .
7
B. 12 2 6 .
C. 1
D. 3.
Thầy Hồ Thức Thuận - />