Mã G Miêu tả
G00
Chạy dao nhanh ( không ăn dao )
G01
Nội suy đường thẳng
G02
Nội suy đường tròn theo chiều kim đồng hồ
G03
Nội suy đường tròn theo ngược chiều kim đồng hồ
G04
Dừng dao với thời gian xác định
G07.1(G107) Nội suy hình trụ
G10
Lập trình dữ liệu đầu vào cho máy tiện CNC ( thiết lập thơng số )
G11
Xóa chế độ lập trình dữ liệu đầu vào ( data sitting )
G12.1(G112) Chế độ nội suy tọa độ cực
G13.1(G113) Xóa chế độ nội suy theo tọa độ cực
G18
Xác định mặt phẳng XZ
G20
Hệ đơn vị tính theo inch
G21
Hệ đơn vị tính theo mét
G22
Kiểm tra hành trình đã lưu ON
G23
Kiểm tra hành trình đã lưu ON
G27
Kiểm tra lại điểm tham chiếu
G28
Trở lại điểm tham chiếu
G29
Vị trí trở lại tham chiếu ( gọi điểm tham chiếu thứ 2, 3, 4 )
G30
Bỏ qua chức năng
G31
Cắt ren- tiến liên tục
G34
Cắt ren theo biến dẫn
G40
Hủy bỏ hiệu chỉnh bán kính dao
G41
Hiệu chỉnh bán kính dao bên trái so với đường biên dạng
G42
Hiệu chỉnh bán kính dao bên trái so với đường biên dạng
G50
Khai báo giá trị trục chính tối đa
G50.3 Thiết lập lại hệ thống phôi định sẵn
G52
Xác lập hệ tọa độ cục bộ
G53
Xác lập hệ tọa độ máy
G54
Điểm 0 thứ nhất của phôi
G55
Điểm 0 thứ hai của phôi
G56
Điểm 0 thứ ba của phôi
G57
Điểm 0 thứ tư của phôi
G58
Điểm 0 thứ năm của phôi
G59
Điểm 0 thứ sáu của phơi
G65
Gọi macro riêng
G66
Gọi chế độ macro riêng
G67
Xóa bỏ chế độ macro riêng
G70
Chu trình gia cơng tinh
G71
Chu trình gia cơng thơ theo đường bao
G72
Chu trình gia cơng thơ theo mặt
G73
Chu trình gia cơng thơ theo biên dạng có sẵn
G74
Chu trình gia công khoan nhiều lần/ rãnh theo mặt ( mặt đầu )
G75
Chu trình gia cơng rãnh theo bán kính ( cắt rãnh theo mặt lưng )
G76
Chu trình cắt ren tiện CNC
G80
Hủy bỏ chu trình khoan
G83
Chu trình khoan
G84
Chu trình ta rơ
G86
Chu trình doa
G87
Chu trình khoan bên
G88
Chu trình ta rơ bên
G89
Chu trình doa bên
G90
Chu trình cắt gọt thẳng ( kiểu nhóm A )
G92
Chu trình cắt ren ( chỉ dùng cắt ren cơn )
G94
Chu kỳ cắt B ( mặt cuối )
G96
Chế độ tốc độ cắt không đổi ( ổn định vận tốc cắt của dao ) V
G97
ổn định tốc độ của trục chính(n), nhập v/p trực tiếp hay xóa bỏ chế độ G96
G98
Lượng ăn dao phút
G99
Lượng ăn dao theo vòng