Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

2021_Dd_Dvt (5).Pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.69 KB, 3 trang )

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHĨA 2021
BACHELOR PROGRAM - YEAR 2021
KHOA: ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
FACULTY OF ELECTRICAL AND ELECTRONICS ENGINEERING

09/03/2023

Ngành: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - 132.0 Tín chỉ
Major: Electronics - Telecommunications Engineering - 132.0 Credits
I. Cấu trúc CTĐT (Program Structure )
Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses)
x - cốt lõi tài năng (Honors)

STT Mã học phần
Tên học phần
Tín chỉ
Học phần tiên quyết/song hành
No.
(Course ID)
(Course Title)
(Credits)
(Prerequisites)
1. Kiến thức giáo dục đại cương (General Knowledge )
Tốn (Mathematics)
Giải tích 1
MT1003
4
1
Calculus 1
Giải tích 2
MT1005


4
MT1003(KN)
2
Calculus 2
Đại số tuyến tính
MT1007
3
3
Linear Algebra
Xác suất và thống kê
MT2013
4
MT1003(KN) MT1007(KN)
4
Probability and Statistics
Khoa học tự nhiên (Science)
Hóa đại cương
CH1003
3
5
General Chemistry
Vật lý 1
PH1003
4
6
General Physics 1
Thí nghiệm vật lý
PH1007
1
7

General Physics Labs
Toán và KH tự nhiên khác (Other Mathematics and Science)
Vật lý bán dẫn
EE1007
4
8
Semiconductor Physics
Phương pháp tính
MT1009
3
MT1003(KN) MT1007(KN)
9
Numerical Methods
Kinh tế- Chính trị- Xã hội- Luật (Economics - Politics - Sociology - Law)
Pháp luật Việt Nam đại cương
SP1007
2
10
Introduction to Vietnamese Law
Triết học Mác - Lênin
SP1031
3
11
Marxist - Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
SP1033
2
SP1031(KN)
12
Marxist - Leninist Political Economy

Chủ nghĩa xã hội khoa học
SP1035
2
SP1033(KN)
13
Scientific Socialism
Tư tưởng Hồ Chí Minh
SP1037
2
SP1039(KN)
14
Ho Chi Minh Ideology
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
SP1039
2
SP1035(KN)
15
History of Vietnamese Communist Party
Giáo dục chung khác (Other Knowledge)
Nhập môn (Introduction to Engineering)
Nhập môn về kỹ thuật
EE1001
3
16
Introduction to Electrical and Electronics Engineering
Nhóm Quản lý (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
17
Elective Courses - Management for Engineers (Select 3 credits in the group of courses below)
Kinh tế học đại cương
17.1

IM1013
3
Economics
Quản lý sản xuất cho kỹ sư
17.2
IM1023
3
Production and Operations Management for Engineers
Quản lý dự án cho kỹ sư
17.3
IM1025
3
Project Management for Engineers

Ghi chú
(Notes)


Kinh tế kỹ thuật
Engineering Economics
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư
17.5
IM3001
Business Administration for Engineers
Con người và môi trường (Humans and Environment)
Con người và môi trường
EN1003
18
Humans and the Environment
Ngoại ngữ (Foreign Language)

Anh văn 1
LA1003
19
English 1
Anh văn 2
LA1005
20
English 2
Anh văn 3
LA1007
21
English 3
Anh văn 4
LA1009
22
English 4
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (Professional Knowledge )
Cơ sở ngành (Core)
Kỹ thuật số
EE1009
1
Digital Designs
Trường điện từ
EE2003
2
Electromagnetic Field
Tín hiệu và hệ thống
EE2005
3
Signals and Systems

Hệ thống máy tính và ngơn ngữ lập trình
EE2009
4
Computer Systems and Programming Languages
Xử lý số tín hiệu
EE2015
5
Digital Signal Processing
Thực tập điện tử 1
EE2023
6
Electronic Workshop 1
Thực tập điện 1
EE2025
7
Electrical Workshop 1
Giải tích mạch
EE2033
8
Electric Circuit Analysis
Mạch điện tử
EE2035
9
Electronic Circuits
Vi xử lý
EE2039
10
Microprocessor
Truyền số liệu và mạng
EE3019

11
Data Communications and Networking
Thực tập điện tử 2
EE3021
12
Electronic Workshop 2
17.4

13

14
15
16
17
18

19
20
21

IM1027

EE3183

Đồ án 1 (Kỹ thuật điện tử - viễn thông)
Project 1

3
3


3

2
2

LA1003(TQ)

2

LA1005(TQ)

2

LA1007(TQ)

3

EE1007(KN) EE2033(SH)

3

EE2033(KN) MT1005(KN)

3

EE2033(KN)

3

MT1009(KN)


3

EE2005(KN)

x

1

EE2033(KN)

x

1

EE2033(KN)

x

3

MT1005(KN)

3

EE1007(KN) EE2033(KN)

3

EE1009(KN)


x

3

EE1009(KN) EE2005(KN)

x

1

EE2023(KN)

x

1

EE2015(KN) EE2035(KN)
EE2039(KN) EE3003(KN)
EE3015(KN)

x

Chuyên ngành (Speciality)
Thiết kế hệ thống nhúng
EE3003
3
EE2039(KN)
Embedded System Design
Mạch điện tử thông tin

EE3011
3
EE2035(TQ)
Electronics Circuits for Communications
Kỹ thuật hệ thống viễn thông
EE3015
3
EE2005(KN)
Communication Systems Engineering
Kỹ thuật siêu cao tần
EE3025
3
EE2003(KN) EE2035(TQ)
Microwave Engineering
Thiết kế vi mạch
EE3165
3
EE1007(KN) EE2035(KN)
IC Design
Nhóm tự chọn A (chọn 9 tín chỉ trong các học phần sau)
Elective Courses - Group A (Select 9 credits in the group of courses below)
Lập trình hệ thống nhúng
EE3031
3
EE3003(KN)
Embedded System Programming
Xử lý ảnh
EE3035
3
EE2015(KN)

Digital Image Processing
Điện tử y sinh
EE3037
3
EE1007(KN) EE2035(KN)
Biomedical Electronics

x
x
x
x
x


22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

34

35


Xử lý tín hiệu số với FPGA
Digital Signal Processing on FPGA
Cấu trúc máy tính
EE3043
Computer Architecture
Mạng viễn thơng
EE3085
Communication Networks
Thơng tin di động
EE3107
Mobile Communications
Mạng máy tính
EE3111
Computer Network
Thiết kế vi mạch số
EE3117
Digital IC Design
Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp
EE3121
Analog and Mixed Signal IC Design
Anten - truyền sóng vơ tuyến
EE3127
Antennas and Radio Wave Propagation
Điện tử ứng dụng
EE3129
Applied Electronics
Thiết kế và phát triển ứng dụng IoT
EE3167
Design and Development of IoT Applications

Máy học cơ bản và ứng dụng
EE3169
An Introduction to Machine Learning and Applications
Chuyên đề điện tử - viễn thông
EE3177
Special Topics in Electronics and Telecomunications
Tốt nghiệp (Graduation)
Thực tập ngoài trường
EE3365
Internship
EE3041

EE4011

Đồ án 2 (Kỹ thuật điện tử - viễn thông)
Project 2

Đồ án tốt nghiệp
Capstone Project
3. Tự chọn tự do: 9 tín chỉ (Free Electives: 9 Credits )
4. Chứng chỉ (Certification )
Giáo dục quốc phòng
1
Military Trainning
Giáo dục thể chất
2
Physical Education
36

EE4367


3

EE1009(KN) EE2015(KN)

3

EE2039(KN)

3

EE3015(KN)

3

EE3015(SH)

3

EE3019(KN)

3

EE1007(KN) EE2035(KN)

3

EE1007(KN) EE2035(KN)

3


EE2003(KN)

3

EE2035(KN) EE2039(KN)

3

EE3003(KN) EE3019(KN)

3

EE2015(KN)

3

EE3003(KN) EE3015(KN)

2

EE3183(SH)

x

2

EE3011(KN) EE3019(KN)
EE3021(KN) EE3025(SH)
EE3165(KN) EE3183(KN)

EE3365(SH)

x

4

EE3365(TQ) EE4011(TQ)

x



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×